A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
absence of multicollinearity | sự bất tương quan | |
accumulated local effect plot | phác họa tích lũy ảnh hưởng cục bộ | #9 |
additive feature attribution method | phương pháp cộng tính thuộc tính đặc trưng | #16 |
adjusted R-squared | bình phương R điều chỉnh | |
adversarial examples | mẫu dữ liệu đối kháng |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
beam search | tìm kiếm chùm | |
black boxes | hộp đen |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
categorical data | dữ liệu hạng mục | |
categorical feature | đặc trưng kiểu hạng mục | #6 |
causality | quan hệ nhân quả | |
classifier | bộ phân loại | |
cluster | cụm | |
clustering | phân cụm | |
coalition game theory | lý thuyết trò chơi liên minh | #13 |
coefficients | hệ số | |
complete separation | phân tách hoàn toàn | |
confidence intervals | khoảng tin cậy | |
contour line | đường đồng mức | |
cooperative game theory | lý thuyết trò chơi hợp tác | #13 |
cost function | hàm chi phí | |
counterfactual | phản chứng | |
criticism | ngoại lai | |
cross validation | kiểm định chéo | |
crowding distance sorting algorithm | thuật toán phân bố đều mật độ ước lượng | |
cumulative | tích lũy | #10 |
cutoff value | giá trị cắt |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
decision boundary | ranh giới quyết định | |
determinantal point | điểm định thức | |
discretization | sự rời rạc hoá | #12 |
domain | miền xác định |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
empirical cumulative distribution | phân phối tích lũy thực nghiệm | #10 |
ensemble model | mô hình hợp | |
exponential smoothing kernel | nhân làm mượt dạng mũ | #13 |
extrapolate | ngoại suy |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
feature importance | độ quan trọng đặc trưng | |
feature interaction strength | độ mạnh tương quan đặc trưng | |
feature space | không gian đặc trưng | |
feature summary statistic | thống kê tổng quan đặc trưng | |
feature summary visualization | trực quan hoá tổng quan đặc trưng | |
features | đặc trưng | |
fidelity | tính (độ) nhất quán |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
game theory | lý thuyết trò chơi | |
Generalized Additive Models | mô hình bổ sung tổng quát | |
Generalized Linear Models | mô hình tuyến tính tổng quát | |
global | toàn cục | |
global importance | mức quan trọng toàn cục | #16 |
global surrogate | Đại diện toàn cục | |
gradient boosted trees | cây tăng cường gradient | #16 |
gradient boosting tree | cây tăng tốc gradient |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
H-statistic | thống kê-H | |
Heterogeneous effect | ảnh hưởng không đồng nhất | #9 |
homoscedasticity | hiệp phương sai đồng nhất | |
hyperplane | siêu phẳng |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
identity function | hàm nhận dạng | |
indicator function | hàm báo hiệu | |
Individual conditional expectation curve | đồ thị kỳ vọng có điều kiện riêng biệt | #9 |
instance | mẫu, thể hiện | |
Instances | mẫu dữ liệu | #6 |
interaction features | đặc trưng tương tác | |
intercept | hệ số chặn | #2 |
interpolate | nội suy | |
Interpretability | Tính khả diễn giải | |
Interpretable Machine Learning | Học máy khả diễn giải | |
interpretation/interpreting | sự diễn giải/việc diễn giải | |
intrinsic | nội tại | |
Inverse mean absolute deviant | độ lệch tuyệt đối trung vị nghịch đảo |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
K-Nearest Neighbors | k hàng xóm gần nhất |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
least absolute shrinkage and selection operator | Thuật toán lựa chọn và rút gọn tối ưu LASSO | |
least squares error | Sai số bình phương tối thiểu | #3 |
likelihood | độ hợp lý | |
linearity | tính tuyến tính | |
link function | hàm liên kết | |
local | cục bộ | |
local surrogate | Đại diện cục bộ | |
loss function | hàm mất mát |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
Marginal plots phác hoạ biên | ||
maximum mean discrepancy | khác biệt trung bình tối đa | |
maximum mean discrepancy | sự khác biệt trung bình tối đa | |
mean absolute devian | độ lệch tuyệt đổi trung vị | |
mean squared error | Sai số bình phương trung bình | |
median | trung vị | |
metamodel | siêu mô hình | |
model-agnostic | kiểu mẫu | #12 |
model-agnostic interpretation tools | công cụ phân tích kiểu mẫu | |
model-specific | mô hình cụ thể | |
monotonicity | tính đơn điệu | |
multi-class classification | phân loại đa lớp | |
multi-dimensional scaling | phép kéo giãn đa chiều | #10 |
multi-objective | đa mục tiêu | |
Multinomial Regression | hồi quy đa thức |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
natural visualization | trực quan hóa tự nhiên | |
neighborhood | điểm lân cận | #10 |
normality | tính chuẩn |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
objective function | hàm mục tiêu | |
over-plotting | quá phác họa | |
overestimate | quá ước lượng | |
overspecified | quá xác định |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
partial dependence | phụ thuộc riêng | |
Partial Dependence Plot | Phác họa phụ thuộc riêng | #6 |
penalize | trừng phạt | |
penalty | lượng phạt | |
perturbation-based strategy | chiến lược dựa trên xáo trộn | #12 |
Plot | phác họa | #6 |
predictor | bộ dự đoán | |
prior knowledge | kiến thức tiên nghiệm | |
prototype | nguyên mẫu | |
pruning | cắt bỏ |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
quantiles | phân vị | #10 |
quartile | tứ phân vị |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
R-squared measurement | Đo đạc bình phương R | |
radial basis function kernel | hàm nhân xuyên tâm cơ sở | |
radial basis kernel | nhân bán kính cơ sở | |
random forest | rừng ngẫu nhiên | |
regression mode | mô hình hồi quy | |
response surface model | mô hình đáp ứng bề mặt | |
robust | linh động | |
robust optimization | tối ưu một cách linh động |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
satisfiability solvers | bộ giải thỏa mãn | |
scaling parameter | thông số mở rộng | |
selectivity | tính chọn lọc | |
shaded background | nền bóng | #10 |
sparse linear model | mô hình tuyến tính thưa | |
standard error | độ lệch chuẩn | |
Strongly correlated feature | đặc trưng tương quan mạnh |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
t-statistic | thống kê t | |
target | mục tiêu | |
tolerance | dung sai | |
tolerance | giá trị dung sai | |
trade-off | đánh đổi | |
treatment coding | mã hóa đối xử | |
tree ensemble | các nhóm cây | #16 |
trial and error | thử và dò lỗi |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
underestimate | dưới ước lượng |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
variance-explained | phương sai giải thích | #10 |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
weight | trọng số | |
witness function | hàm nhân chứng |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
y-difference | y-sai-khác |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thảo luận |
---|---|---|
zero-knowledge | tấn công vô thức |