diff --git a/translations/edx-platform/conf/locale/vi/LC_MESSAGES/django.po b/translations/edx-platform/conf/locale/vi/LC_MESSAGES/django.po deleted file mode 100644 index 60b85d21c2f..00000000000 --- a/translations/edx-platform/conf/locale/vi/LC_MESSAGES/django.po +++ /dev/null @@ -1,26853 +0,0 @@ -# #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -# edX translation file. -# Copyright (C) 2024 EdX -# This file is distributed under the GNU AFFERO GENERAL PUBLIC LICENSE. -# EdX Team , 2024. -# -# #-#-#-#-# wiki.po (0.1a) #-#-#-#-# -# edX translation file -# Copyright (C) 2024 edX -# This file is distributed under the GNU AFFERO GENERAL PUBLIC LICENSE. -# EdX Team , 2024. -# -# #-#-#-#-# edx_proctoring_proctortrack.po (0.1a) #-#-#-#-# -# edX translation file -# Copyright (C) 2024 edX -# This file is distributed under the GNU AFFERO GENERAL PUBLIC LICENSE. -# EdX Team , 2024. -# -# #-#-#-#-# mako.po (PROJECT VERSION) #-#-#-#-# -# Translations template for PROJECT. -# Copyright (C) 2024 ORGANIZATION -# This file is distributed under the same license as the PROJECT project. -# FIRST AUTHOR , 2024. -# -# Translators: -# Hoàng Trương , 2024 -# Hoang Truong , 2024 -# edx_transifex_bot , 2024 -# -#, fuzzy -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: PROJECT VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: EMAIL@ADDRESS\n" -"POT-Creation-Date: 2024-10-23 00:32+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2023-11-20 11:35+0000\n" -"Last-Translator: edx_transifex_bot , 2024\n" -"Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/open-edx/teams/6205/vi/)\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Generated-By: Babel 2.16.0\n" -"Language: vi\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" - -#: cms/djangoapps/api/v1/serializers/course_runs.py:49 -msgid "Course team user does not exist" -msgstr "Người dùng nhóm khóa học không tồn tại" - -#: cms/djangoapps/contentstore/admin.py:45 -#, python-brace-format -msgid "" -"Number of course outline regenerations successfully requested: {regenerates}" -msgstr "" -"Số lần tái tạo đề cương khóa học được yêu cầu thành công: {regenerates}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/admin.py:49 -msgid "Regenerate selected course outlines" -msgstr "Tạo lại đề cương khóa học đã chọn" - -#: cms/djangoapps/contentstore/admin.py:57 -msgid "All course outline regenerations successfully requested." -msgstr "" -"Tất cả các yêu cầu tái tạo đề cương khóa học đã được yêu cầu thành công." - -#: cms/djangoapps/contentstore/admin.py:58 -msgid "Regenerate *all* course outlines" -msgstr "Tạo lại *tất cả* đề cương khóa học" - -#: cms/djangoapps/contentstore/asset_storage_handlers.py:548 -msgid "Upload completed" -msgstr "Hoàn tất tải lên" - -#: cms/djangoapps/contentstore/asset_storage_handlers.py:592 -#, python-brace-format -msgid "" -"File {filename} exceeds maximum size of {maximum_size_in_megabytes} MB." -msgstr "" -"Tệp {filename} vượt quá kích thước tối đa {maximum_size_in_megabytes} MB." - -#: cms/djangoapps/contentstore/course_group_config.py:27 -msgid "" -"The groups in this configuration can be mapped to cohorts in the Instructor " -"Dashboard." -msgstr "" -"Các nhóm trong cấu hình này có thể được ánh xạ tới các nhóm trong Bảng thông" -" tin dành cho người hướng dẫn." - -#: cms/djangoapps/contentstore/course_group_config.py:30 -#: cms/templates/group_configurations.html:96 -msgid "Content Groups" -msgstr "Nhóm nội dung" - -#: cms/djangoapps/contentstore/course_group_config.py:65 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/certificates.py:142 -msgid "invalid JSON" -msgstr "JSON không hợp lệ" - -#: cms/djangoapps/contentstore/course_group_config.py:74 -msgid "must have name of the configuration" -msgstr "phải có tên cấu hình" - -#: cms/djangoapps/contentstore/course_group_config.py:76 -msgid "must have at least one group" -msgstr "phải có ít nhất một nhóm" - -#: cms/djangoapps/contentstore/course_group_config.py:114 -msgid "unable to load this type of group configuration" -msgstr "không thể tải loại cấu hình nhóm này" - -#: cms/djangoapps/contentstore/course_info_model.py:74 -#: cms/djangoapps/contentstore/course_info_model.py:159 -msgid "Invalid course update id." -msgstr "Id cập nhật khóa học không hợp lệ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/course_info_model.py:126 -msgid "Course update not found." -msgstr "Không tìm thấy cập nhật khóa học." - -#: cms/djangoapps/contentstore/courseware_index.py:246 -msgid "Could not index item: {}" -msgstr "Không thể lập chỉ mục mục: {}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/courseware_index.py:268 -msgid "General indexing error occurred" -msgstr "Đã xảy ra lỗi lập chỉ mục chung" - -#: cms/djangoapps/contentstore/courseware_index.py:351 -msgid "(Unnamed)" -msgstr "(Vô danh)" - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:6 -msgid "Aborting import because a course with this id: {} already exists." -msgstr "Đang hủy quá trình nhập vì khóa học có id này: {} đã tồn tại." - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:7 -msgid "Permission denied. You do not have write access to this course." -msgstr "Quyền bị từ chối. Bạn không có quyền ghi vào khóa học này." - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:8 -#, python-brace-format -msgid "Could not find the {0} file in the package." -msgstr "Không thể tìm thấy tệp {0} trong gói." - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:9 -msgid "Uploaded Tar file not found. Try again." -msgstr "Không tìm thấy tệp Tar đã tải lên. Thử lại." - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:10 -msgid "We only support uploading a .tar.gz file." -msgstr "Chúng tôi chỉ hỗ trợ tải lên tệp .tar.gz." - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:11 -msgid "Aborting import since a library with this id already exists." -msgstr "Đang hủy quá trình nhập vì thư viện có id này đã tồn tại." - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:12 -msgid "Course olx validation failed. Please check your email." -msgstr "" -"Xác thực olx của khóa học không thành công. Vui lòng kiểm tra email của bạn." - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:13 -msgid "Permission denied" -msgstr "Quyền bị từ chối" - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:14 -msgid "Unknown error while importing course." -msgstr "Lỗi không xác định khi nhập khóa học." - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:15 -msgid "An Unknown error occurred during the unpacking step." -msgstr "Đã xảy ra lỗi Không xác định trong bước giải nén." - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:16 -#, python-brace-format -msgid "Unknown User ID: {0}" -msgstr "ID người dùng không xác định: {0}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:17 -msgid "Unsafe archive file. Aborting import." -msgstr "Tệp lưu trữ không an toàn. Đang hủy nhập khẩu." - -#: cms/djangoapps/contentstore/errors.py:18 -msgid "User permission denied." -msgstr "Quyền của người dùng bị từ chối." - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:36 -#, python-brace-format -msgid "" -"GIT_REPO_EXPORT_DIR not set or path {0} doesn't exist, please create it, or " -"configure a different path with GIT_REPO_EXPORT_DIR" -msgstr "" -"GIT_REPO_EXPORT_DIR chưa được đặt hoặc đường dẫn {0} không tồn tại, vui lòng" -" tạo đường dẫn đó hoặc định cấu hình đường dẫn khác bằng GIT_REPO_EXPORT_DIR" - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:39 -msgid "" -"Non writable git url provided. Expecting something like: " -"git@github.com:openedx/openedx-demo-course.git" -msgstr "" -"Đã cung cấp url git không thể ghi. Đang mong đợi một cái gì đó như: " -"git@github.com:openedx/openedx-demo-course.git" - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:41 -msgid "" -"If using http urls, you must provide the username and password in the url. " -"Similar to https://user:pass@github.com/user/course." -msgstr "" -"Nếu sử dụng url http, bạn phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu trong " -"url. Tương tự như https://user:pass@github.com/user/course." - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:44 -msgid "Unable to determine branch, repo in detached HEAD mode" -msgstr "Không thể xác định nhánh, repo ở chế độ HEAD tách rời" - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:45 -msgid "Unable to update or clone git repository." -msgstr "Không thể cập nhật hoặc sao chép kho git." - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:46 -msgid "Unable to export course to xml." -msgstr "Không thể xuất khóa học sang xml." - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:47 -msgid "Unable to configure git username and password" -msgstr "Không thể định cấu hình tên người dùng và mật khẩu git" - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:48 -msgid "" -"Unable to commit changes. This is usually because there are no changes to be" -" committed" -msgstr "" -"Không thể cam kết thay đổi. Điều này thường là do không có thay đổi nào được" -" cam kết" - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:50 -msgid "" -"Unable to push changes. This is usually because the remote repository " -"cannot be contacted" -msgstr "" -"Không thể đẩy các thay đổi. Điều này thường là do không thể liên lạc được " -"với kho lưu trữ từ xa" - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:52 -msgid "Bad course location provided" -msgstr "Vị trí khóa học xấu được cung cấp" - -#: cms/djangoapps/contentstore/git_export_utils.py:53 -msgid "Missing branch on fresh clone" -msgstr "Thiếu nhánh trên bản sao mới" - -#: cms/djangoapps/contentstore/helpers.py:177 -msgid "Vertical" -msgstr "Thẳng đứng" - -#: cms/djangoapps/contentstore/helpers.py:181 -#: cms/templates/course_outline.html:212 lms/templates/ccx/schedule.html:86 -#: lms/templates/seq_block.html:136 -msgid "Section" -msgstr "Phần" - -#: cms/djangoapps/contentstore/helpers.py:183 -#: lms/templates/ccx/schedule.html:90 -msgid "Subsection" -msgstr "tiểu mục" - -#: cms/djangoapps/contentstore/helpers.py:185 -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:241 -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:253 xmodule/unit_block.py:41 -#: lms/templates/ccx/schedule.html:94 lms/templates/seq_block.html:89 -#: lms/templates/seq_block.html:97 -msgid "Unit" -msgstr "Đơn vị" - -#: cms/djangoapps/contentstore/helpers.py:192 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:260 -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/constants.py:12 -msgid "Problem" -msgstr "Vấn đề" - -#: cms/djangoapps/contentstore/helpers.py:194 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:264 -msgid "Library Content" -msgstr "Nội dung thư viện" - -#: cms/djangoapps/contentstore/management/commands/git_export.py:33 -msgid "" -"Take the specified course and attempt to export it to a git repository\n" -". Course directory must already be a git repository. Usage: git_export " -msgstr "" -"Tham gia khóa học được chỉ định và cố gắng xuất nó sang kho git\n" -" . Thư mục khóa học phải là kho lưu trữ git. Cách sử dụng: git_export" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/advanced_settings.py:47 -msgid "Marks a field as deprecated." -msgstr "Đánh dấu một trường là không được dùng nữa." - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/advanced_settings.py:48 -msgid "User-friendly display name for the field" -msgstr "Tên hiển thị thân thiện với người dùng cho trường" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/advanced_settings.py:49 -msgid "Help text that describes the setting." -msgstr "Văn bản trợ giúp mô tả cài đặt." - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:14 -msgid "Tab type" -msgstr "Loại thẻ" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:15 -msgid "Default name for the tab displayed to users" -msgstr "Tên mặc định cho tab hiển thị cho người dùng" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:18 -msgid "True if it's possible to hide the tab for a course" -msgstr "Đúng nếu có thể ẩn tab cho một khóa học" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:21 -msgid "True the tab is hidden for the course" -msgstr "Đúng là tab bị ẩn cho khóa học" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:25 -msgid "True if it's possible to reorder the tab in the list of tabs" -msgstr "Đúng nếu có thể sắp xếp lại thứ tự tab trong danh sách tab" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:29 -msgid "True if this tab should be displayed only for instructors" -msgstr "Đúng nếu tab này chỉ được hiển thị cho người hướng dẫn" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:33 -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:37 -msgid "Name of the tab displayed to users. Overrides title." -msgstr "Tên của tab hiển thị cho người dùng. Ghi đè tiêu đề." - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:41 -msgid "Additional settings specific to the tab" -msgstr "Cài đặt bổ sung cụ thể cho tab" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:74 -msgid "ID of tab to update" -msgstr "ID của tab cần cập nhật" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:75 -msgid "Location (Usage Key) of tab to update" -msgstr "Vị trí (Khóa sử dụng) của tab cần cập nhật" - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:89 -msgid "Need to supply either a valid tab_id or a tab_location." -msgstr "Cần cung cấp tab_id hoặc tab_location hợp lệ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/serializers/tabs.py:100 -msgid "True to hide the tab, and False to show it." -msgstr "Đúng để ẩn tab và Sai để hiển thị tab." - -#: cms/djangoapps/contentstore/rest_api/v0/views/tabs.py:117 -msgid "Change the visibility of tabs in a course." -msgstr "Thay đổi mức độ hiển thị của các tab trong một khóa học." - -#: cms/djangoapps/contentstore/transcript_storage_handlers.py:116 -msgid "The information you entered is incorrect." -msgstr "Thông tin bạn nhập không chính xác." - -#: cms/djangoapps/contentstore/transcript_storage_handlers.py:138 -#: cms/djangoapps/contentstore/transcript_storage_handlers.py:228 -#: cms/djangoapps/contentstore/transcript_storage_handlers.py:253 -#: xmodule/video_block/video_handlers.py:458 -#, python-brace-format -msgid "The following parameters are required: {missing}." -msgstr "Các tham số sau là bắt buộc: {missing} ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/transcript_storage_handlers.py:205 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:243 -#: xmodule/video_block/video_handlers.py:543 -msgid "" -"There is a problem with this transcript file. Try to upload a different " -"file." -msgstr "" -"Đã xảy ra sự cố với tệp bản ghi này. Hãy thử tải lên một tập tin khác." - -#: cms/djangoapps/contentstore/transcript_storage_handlers.py:233 -#: xmodule/video_block/video_handlers.py:462 -#, python-brace-format -msgid "A transcript with the \"{language_code}\" language code already exists." -msgstr "Bản ghi có mã ngôn ngữ " {language_code} " đã tồn tại." - -#: cms/djangoapps/contentstore/transcript_storage_handlers.py:237 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:172 -#: xmodule/video_block/video_handlers.py:466 -msgid "A transcript file is required." -msgstr "Cần có một tập tin bảng điểm." - -#: cms/djangoapps/contentstore/utils.py:824 -#: cms/templates/visibility_editor.html:113 -msgid "Deleted Group" -msgstr "Nhóm đã xóa" - -#. Translators: This is building up a list of groups. It is marked for -#. translation because of the -#. comma, which is used as a separator between each group. -#: cms/djangoapps/contentstore/utils.py:892 -#, python-brace-format -msgid "{previous_groups}, {current_group}" -msgstr "{previous_groups} , {current_group}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/utils.py:1055 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/block.py:274 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:259 xmodule/html_block.py:59 -msgid "Text" -msgstr "Chữ" - -#: cms/djangoapps/contentstore/utils.py:1251 -#, python-brace-format -msgid "Duplicate of {0}" -msgstr "Bản sao của {0}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/utils.py:1253 -#, python-brace-format -msgid "Duplicate of '{0}'" -msgstr "Bản sao của '{0}'" - -#: cms/djangoapps/contentstore/utils.py:1309 -msgid "Invalid prerequisite course key" -msgstr "Khóa học tiên quyết không hợp lệ" - -#: cms/djangoapps/contentstore/utils.py:1879 -msgid "Set Date" -msgstr "Đặt ngày" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This is the status of an active video upload -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:119 -#: cms/templates/import.html:114 -msgid "Uploading" -msgstr "Đang tải lên" - -#. Translators: This is the status for a video that the servers are currently -#. processing -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:121 -msgid "In Progress" -msgstr "Trong tiến trình" - -#. Translators: This is the status for a video that the servers have -#. successfully processed -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:123 -#: openedx/core/djangoapps/content_staging/data.py:19 -msgid "Ready" -msgstr "Sẵn sàng" - -#. Translators: This is the status for a video that is uploaded completely -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:125 -msgid "Uploaded" -msgstr "Đã tải lên" - -#. Translators: This is the status for a video that the servers have failed to -#. process -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:127 -msgid "Failed" -msgstr "Thất bại" - -#. Translators: This is the status for a video that is cancelled during upload -#. by user -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:129 -msgid "Cancelled" -msgstr "Đã hủy" - -#. Translators: This is the status for a video which has failed -#. due to being flagged as a duplicate by an external or internal CMS -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:132 -msgid "Failed Duplicate" -msgstr "Không thể sao chép" - -#. Translators: This is the status for a video which has duplicate token for -#. youtube -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:134 -msgid "YouTube Duplicate" -msgstr "YouTube trùng lặp" - -#. Translators: This is the status for a video for which an invalid -#. processing token was provided in the course settings -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:137 -msgid "Invalid Token" -msgstr "Mã không hợp lệ" - -#. Translators: This is the status for a video that was included in a course -#. import -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:139 -msgid "Imported" -msgstr "Đã nhập" - -#. Translators: This is the status for a video that is in an unknown state -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:141 -msgid "Unknown" -msgstr "không xác định" - -#. Translators: This is the status for a video that is having its -#. transcription in progress on servers -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:143 -msgid "Transcription in Progress" -msgstr "Đang trong quá trình phiên âm" - -#. Translators: This is the status for a video whose transcription is complete -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:145 -msgid "Transcript Ready" -msgstr "Bản ghi đã sẵn sàng" - -#. Translators: This is the status for a video whose transcription job was -#. failed for some languages -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:147 -msgid "Partial Failure" -msgstr "Lỗi một phần" - -#. Translators: This is the status for a video whose transcription job has -#. failed altogether -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:149 -msgid "Transcript Failed" -msgstr "Bản ghi không thành công" - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:338 -msgid "An image file is required." -msgstr "Một tập tin hình ảnh là cần thiết." - -#. Translators: This is the header for a CSV file column -#. containing URLs for video encodings for the named profile -#. (e.g. desktop, mobile high quality, mobile low quality) -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:511 -#, python-brace-format -msgid "{profile_name} URL" -msgstr "URL {profile_name}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:516 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1477 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:59 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:517 -msgid "Duration" -msgstr "Khoảng thời gian" - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:518 -msgid "Date Added" -msgstr "Ngày thêm" - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:519 -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:196 -msgid "Video ID" -msgstr "Mã video" - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:520 -msgid "Status" -msgstr "Trạng thái" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This is listed as the duration for a video that has not -#. yet reached the point in its processing by the servers where its -#. duration is determined. -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:533 -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/models.py:42 cms/templates/index.html:483 -msgid "Pending" -msgstr "Chưa giải quyết" - -#. Translators: This is the suggested filename when downloading the URL -#. listing for videos uploaded through Studio -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:566 -#, python-brace-format -msgid "{course}_video_urls" -msgstr "{course} _video_urls" - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_storage_handlers.py:954 -msgid "A non zero positive integer is expected" -msgstr "Dự kiến sẽ có một số nguyên dương khác 0" - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_utils.py:42 -msgid "The image must have name, content type, and size information." -msgstr "Hình ảnh phải có tên, loại nội dung và thông tin kích thước." - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_utils.py:44 -#, python-brace-format -msgid "" -"This image file type is not supported. Supported file types are " -"{supported_file_formats}." -msgstr "" -"Loại tệp hình ảnh này không được hỗ trợ. Các loại tệp được hỗ trợ là " -"{supported_file_formats} ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_utils.py:48 -#, python-brace-format -msgid "This image file must be smaller than {image_max_size}." -msgstr "Tệp hình ảnh này phải nhỏ hơn {image_max_size} ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_utils.py:52 -#, python-brace-format -msgid "This image file must be larger than {image_min_size}." -msgstr "File ảnh này phải lớn hơn {image_min_size} ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_utils.py:59 -#: cms/djangoapps/contentstore/video_utils.py:61 -msgid "" -"There is a problem with this image file. Try to upload a different file." -msgstr "Có vấn đề với tập tin hình ảnh này. Hãy thử tải lên một tập tin khác." - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_utils.py:64 -#, python-brace-format -msgid "" -"Recommended image resolution is " -"{image_file_max_width}x{image_file_max_height}. The minimum resolution is " -"{image_file_min_width}x{image_file_min_height}." -msgstr "" -"Độ phân giải hình ảnh được đề xuất là {image_file_max_width} x " -"{image_file_max_height} . Độ phân giải tối thiểu là {image_file_min_width} x" -" {image_file_min_height} ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_utils.py:72 -#, python-brace-format -msgid "" -"This image file must have an aspect ratio of " -"{video_image_aspect_ratio_text}." -msgstr "" -"Tệp hình ảnh này phải có tỷ lệ khung hình là {video_image_aspect_ratio_text}" -" ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/video_utils.py:79 -msgid "" -"The image file name can only contain letters, numbers, hyphens (-), and " -"underscores (_)." -msgstr "" -"Tên tệp hình ảnh chỉ có thể chứa các chữ cái, số, dấu gạch ngang (-) và dấu " -"gạch dưới (_)." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/certificates.py:165 -msgid "must have name of the certificate" -msgstr "phải có tên của chứng chỉ" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/certificates.py:250 -#, python-brace-format -msgid "Certificate dict {0} missing value key '{1}'" -msgstr "Chứng chỉ dict {0} thiếu khóa giá trị '{1}'" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/certificates.py:355 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/certificates.py:393 -#, python-brace-format -msgid "PermissionDenied: Failed in authenticating {user}" -msgstr "Quyền bị từ chối: Không thể xác thực {user}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:254 -#, python-brace-format -msgid "{platform_name} Support Levels:" -msgstr "{platform_name} Mức hỗ trợ:" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: 'Discussion' refers to the tab in the courseware that leads to -#. the discussion forums -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:258 -#: lms/djangoapps/courseware/tabs.py:241 -#: lms/djangoapps/discussion/plugins.py:27 -#: openedx/core/djangoapps/discussions/plugins.py:23 -#: openedx/features/lti_course_tab/tab.py:274 xmodule/discussion_block.py:196 -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/discussion_profile_page.html:48 -#: lms/templates/ux/reference/bootstrap/course-skeleton.html:24 -msgid "Discussion" -msgstr "Cuộc thảo luận" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:261 -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/constants.py:10 -#: lms/templates/video.html:57 -msgid "Video" -msgstr "Băng hình" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:262 -msgid "Open Response" -msgstr "Phản hồi mở" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:263 -msgid "Legacy Library" -msgstr "Thư viện di sản" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:265 -msgid "Drag and Drop" -msgstr "Kéo và thả" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:299 -msgid "Blank" -msgstr "Trống" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:302 -msgid "Peer Assessment Only" -msgstr "Chỉ đánh giá ngang hàng" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:306 -#: xmodule/capa_block.py:182 -msgid "Blank Problem" -msgstr "Vấn đề trống" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/component.py:430 -#: xmodule/video_block/video_block.py:152 -msgid "Advanced" -msgstr "Trình độ cao" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:360 -msgid "Course has been successfully reindexed." -msgstr "Khóa học đã được lập chỉ mục lại thành công." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:892 -msgid "" -"Special characters not allowed in organization, course number, and course " -"run." -msgstr "" -"Các ký tự đặc biệt không được phép trong tổ chức, số khóa học và thời gian " -"chạy khóa học." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:928 -msgid "" -"There is already a course defined with the same organization and course " -"number. Please change either organization or course number to be unique." -msgstr "" -"Đã có một khóa học được xác định với cùng tổ chức và mã số khóa học. Vui " -"lòng thay đổi tổ chức hoặc số khóa học thành duy nhất." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:933 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:936 -msgid "" -"Please change either the organization or course number so that it is unique." -msgstr "Vui lòng thay đổi tổ chức hoặc số khóa học để nó là duy nhất." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:941 -#, python-brace-format -msgid "" -"Unable to create course '{name}'.\n" -"\n" -"{err}" -msgstr "" -"Không thể tạo khóa học '{name}'.\n" -"\n" -" {err}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:953 -msgid "" -"User does not have the permission to create courses in this organization or " -"course creation is disabled" -msgstr "" -"Người dùng không có quyền tạo khóa học trong tổ chức này hoặc việc tạo khóa " -"học bị vô hiệu hóa" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:970 -msgid "" -"You must link this course to an organization in order to continue. " -"Organization you selected does not exist in the system, you will need to add" -" it to the system" -msgstr "" -"Bạn phải liên kết khóa học này với một tổ chức để tiếp tục. Tổ chức bạn chọn" -" không tồn tại trong hệ thống, bạn cần thêm tổ chức đó vào hệ thống" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:1376 -msgid "An error occurred while trying to save your tabs" -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi cố lưu các tab của bạn" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:1377 -msgid "Tabs Exception" -msgstr "Ngoại lệ tab" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:1595 -msgid "This group configuration is in use and cannot be deleted." -msgstr "Cấu hình nhóm này đang được sử dụng và không thể xóa được." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/course.py:1609 -msgid "This content group is in use and cannot be deleted." -msgstr "Nhóm nội dung này đang được sử dụng và không thể xóa được." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/entrance_exam.py:140 -#: lms/djangoapps/courseware/tabs.py:336 lms/djangoapps/courseware/tabs.py:337 -#: cms/templates/settings.html:644 -msgid "Entrance Exam" -msgstr "Kỳ thi tuyển sinh" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/entrance_exam.py:159 -msgid "Entrance Exam - Subsection" -msgstr "Kỳ thi tuyển sinh - Tiểu mục" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/entrance_exam.py:253 -msgid "Completed Course Entrance Exam" -msgstr "Đã hoàn thành bài kiểm tra đầu vào khóa học" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/export_git.py:47 -msgid "Course successfully exported to git repository" -msgstr "Khóa học được xuất thành công sang kho git" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/import_export.py:150 -#, python-brace-format -msgid "" -"We support uploading files in one of the following formats: " -"{IMPORTABLE_FILE_TYPES}" -msgstr "" -"Chúng tôi hỗ trợ tải lên các tệp ở một trong các định dạng sau: " -"{IMPORTABLE_FILE_TYPES}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/import_export.py:179 -msgid "Some chunks missed during file upload. Please try again" -msgstr "" -"Một số đoạn bị bỏ sót trong quá trình tải tập tin lên. Vui lòng thử lại" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/import_export.py:190 -msgid "File upload failed. Please try again" -msgstr "Tải lên tệp không thành công. Vui lòng thử lại" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/library.py:240 -msgid "" -"User does not have the permission to create library in this organization or " -"course creation is disabled" -msgstr "" -"Người dùng không có quyền tạo thư viện trong tổ chức này hoặc tính năng tạo " -"khóa học bị tắt" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/library.py:247 -#, python-brace-format -msgid "Unable to create library - missing required field '{field}'" -msgstr "Không thể tạo thư viện - thiếu trường bắt buộc '{field}'" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/library.py:252 -#, python-brace-format -msgid "" -"Unable to create library '{name}'.\n" -"\n" -"{err}" -msgstr "" -"Không thể tạo thư viện '{name}'.\n" -"\n" -" {err}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/library.py:258 -msgid "" -"There is already a library defined with the same organization and library " -"code. Please change your library code so that it is unique within your " -"organization." -msgstr "" -"Đã có một thư viện được xác định với cùng mã tổ chức và thư viện. Vui lòng " -"thay đổi mã thư viện để nó là duy nhất trong tổ chức của bạn." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/library.py:267 -#, python-brace-format -msgid "'{organization_key}' is not a valid organization identifier." -msgstr "'{organ_key}' không phải là mã định danh tổ chức hợp lệ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/preview.py:300 -#, python-brace-format -msgid "Access restricted to: {list_of_groups}" -msgstr "Quyền truy cập bị giới hạn ở: {list_of_groups}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:147 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:464 -msgid "Transcripts are supported only for \"video\" blocks." -msgstr "Bản ghi chỉ được hỗ trợ cho khối "video"." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:149 -msgid "Cannot find item by locator." -msgstr "Không thể tìm thấy mục theo định vị." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:170 -msgid "Video locator is required." -msgstr "Cần có bộ định vị video." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:174 -msgid "This transcript file type is not supported." -msgstr "Loại tệp bản ghi này không được hỗ trợ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:176 -msgid "Video ID is required." -msgstr "ID video là bắt buộc." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:457 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:498 -msgid "Incoming video data is empty." -msgstr "Dữ liệu video đến trống." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:461 -msgid "Can't find item by locator." -msgstr "Không thể tìm thấy mục theo định vị." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:546 -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:585 -msgid "No such transcript." -msgstr "Không có bản ghi như vậy." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:556 -msgid "There is a problem with the chosen transcript file." -msgstr "Đã xảy ra sự cố với tệp bản ghi đã chọn." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:596 -msgid "" -"There is a problem with the existing transcript file. Please upload a " -"different file." -msgstr "" -"Đã xảy ra sự cố với tệp bản ghi hiện có. Vui lòng tải lên một tập tin khác." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:616 -msgid "YouTube ID is required." -msgstr "Cần có ID YouTube." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:638 -msgid "There is a problem with the YouTube transcript file." -msgstr "Đã xảy ra sự cố với tệp bản ghi YouTube." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/transcripts_ajax.py:654 -msgid "Transcripts are not yet supported in content libraries." -msgstr "Thư viện nội dung hiện chưa hỗ trợ bản ghi chép." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/user.py:98 -msgid "Insufficient permissions" -msgstr "Không đủ quyền" - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/user.py:110 -#, python-brace-format -msgid "Could not find user by email address '{email}'." -msgstr "Không thể tìm thấy người dùng theo địa chỉ email '{email}'." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/user.py:149 -msgid "No `role` specified." -msgstr "Không có `vai trò` được chỉ định." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/user.py:154 -#, python-brace-format -msgid "User {email} has registered but has not yet activated their account." -msgstr "Người dùng {email} đã đăng ký nhưng chưa kích hoạt tài khoản." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/user.py:175 -msgid "Invalid `role` specified." -msgstr "Đã chỉ định `vai trò` không hợp lệ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/views/user.py:179 -msgid "You may not remove the last Admin. Add another Admin first." -msgstr "" -"Bạn không thể xóa Quản trị viên cuối cùng. Thêm một quản trị viên khác " -"trước." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/create_xblock.py:101 -#: xmodule/library_content_block.py:458 -msgid "Empty" -msgstr "Trống" - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:228 -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:576 -#, python-brace-format -msgid "Libraries cannot have more than {limit} components" -msgstr "Thư viện không thể có nhiều hơn thành phần {limit}" - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:437 -#: openedx/core/djangoapps/xblock/rest_api/views.py:291 -msgid "Invalid data" -msgstr "Dữ liệu không hợp lệ" - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:439 -#: openedx/core/djangoapps/xblock/rest_api/views.py:293 -#, python-brace-format -msgid "Invalid data ({details})" -msgstr "Dữ liệu không hợp lệ ( {details} )" - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:551 -msgid "There was a problem pasting your component." -msgstr "Đã xảy ra sự cố khi dán thành phần của bạn." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:555 -msgid "Your clipboard is empty or invalid." -msgstr "Clipboard của bạn trống hoặc không hợp lệ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:599 -msgid "Invalid library xblock reference." -msgstr "Tham chiếu xblock của thư viện không hợp lệ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:691 -#, python-brace-format -msgid "You can not move {source_type} into {target_parent_type}." -msgstr "Bạn không thể di chuyển {source_type} vào {target_parent_type} ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:700 -msgid "Item is already present in target location." -msgstr "Mục đã có mặt ở vị trí mục tiêu." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:702 -msgid "You can not move an item into itself." -msgstr "Bạn không thể di chuyển một mục vào chính nó." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:704 -msgid "You can not move an item into it's child." -msgstr "Bạn không thể di chuyển một mục vào con của nó." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:706 -msgid "You can not move an item directly into content experiment." -msgstr "Bạn không thể di chuyển một mục trực tiếp vào thử nghiệm nội dung." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:708 -#, python-brace-format -msgid "{source_usage_key} not found in {parent_usage_key}." -msgstr "không tìm thấy {source_usage_key} trong {parent_usage_key} ." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:720 -#, python-brace-format -msgid "" -"You can not move {source_usage_key} at an invalid index ({target_index})." -msgstr "" -"Bạn không thể di chuyển {source_usage_key} ở chỉ mục không hợp lệ ( " -"{target_index} )." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:727 -#, python-brace-format -msgid "You must provide target_index ({target_index}) as an integer." -msgstr "" -"Bạn phải cung cấp target_index ( {target_index} ) dưới dạng số nguyên." - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:1039 -#, python-brace-format -msgid "" -"Students must score {score}{pct_sign} or higher to access course materials." -msgstr "" -"Học sinh phải đạt điểm {score} {pct_sign} trở lên để truy cập tài liệu khóa " -"học." - -#. Translators: This is the percent sign. It will be used to represent -#. a percent value out of 100, e.g. "58%" means "58/100". -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:1044 -msgid "%" -msgstr "%" - -#: cms/djangoapps/contentstore/xblock_storage_handlers/view_handlers.py:1601 -#, python-brace-format -msgid "{section_or_subsection} \"{display_name}\"" -msgstr "{section_or_subsection} " {display_name} "" - -#: cms/djangoapps/course_creators/models.py:40 -msgid "unrequested" -msgstr "không được yêu cầu" - -#: cms/djangoapps/course_creators/models.py:41 -msgid "pending" -msgstr "chưa giải quyết" - -#: cms/djangoapps/course_creators/models.py:42 -msgid "granted" -msgstr "giả dụ như vậy" - -#: cms/djangoapps/course_creators/models.py:43 -msgid "denied" -msgstr "từ chối " - -#: cms/djangoapps/course_creators/models.py:46 -msgid "Studio user" -msgstr "Người dùng Studio" - -#: cms/djangoapps/course_creators/models.py:48 -msgid "The date when state was last updated" -msgstr "Ngày mà trạng thái được cập nhật lần cuối" - -#: cms/djangoapps/course_creators/models.py:50 -msgid "Current course creator state" -msgstr "Trạng thái của người tạo khóa học hiện tại" - -#: cms/djangoapps/course_creators/models.py:51 -msgid "" -"Optional notes about this user (for example, why course creation access was " -"denied)" -msgstr "" -"Ghi chú tùy chọn về người dùng này (ví dụ: tại sao quyền truy cập tạo khóa " -"học bị từ chối)" - -#: cms/djangoapps/course_creators/models.py:54 -msgid "Organizations under which the user is allowed to create courses." -msgstr "Các tổ chức mà người dùng được phép tạo các khóa học." - -#: cms/djangoapps/course_creators/models.py:57 -msgid "Grant the user the permission to create courses in ALL organizations" -msgstr "Cấp cho người dùng quyền tạo khóa học trong TẤT CẢ các tổ chức" - -#: cms/djangoapps/maintenance/views.py:35 -#: cms/templates/maintenance/_force_publish_course.html:24 -msgid "Force Publish Course" -msgstr "Khóa học buộc xuất bản" - -#: cms/djangoapps/maintenance/views.py:38 -msgid "" -"Sometimes the draft and published branches of a course can get out of sync. " -"Force publish course command resets the published branch of a course to " -"point to the draft branch, effectively force publishing the course. This " -"view dry runs the force publish command" -msgstr "" -"Đôi khi các nhánh dự thảo và đã xuất bản của một khóa học có thể không đồng " -"bộ. Lệnh buộc xuất bản khóa học sẽ đặt lại nhánh đã xuất bản của khóa học để" -" trỏ đến nhánh dự thảo, buộc xuất bản khóa học một cách hiệu quả. Chế độ xem" -" này chạy lệnh xuất bản bắt buộc" - -#: cms/djangoapps/maintenance/views.py:45 -msgid "Edit Announcements" -msgstr "Chỉnh sửa thông báo" - -#: cms/djangoapps/maintenance/views.py:48 -msgid "" -"This view shows the announcement editor to create or alter announcements " -"that are shown on the rightside of the dashboard." -msgstr "" -"Chế độ xem này hiển thị trình chỉnh sửa thông báo để tạo hoặc thay đổi các " -"thông báo được hiển thị ở bên phải trang tổng quan." - -#: cms/djangoapps/maintenance/views.py:56 -msgid "Please provide course id." -msgstr "Vui lòng cung cấp id khóa học." - -#: cms/djangoapps/maintenance/views.py:57 -msgid "Invalid course key." -msgstr "Khóa học không hợp lệ." - -#: cms/djangoapps/maintenance/views.py:58 -msgid "No matching course found." -msgstr "Không tìm thấy khóa học phù hợp." - -#: cms/djangoapps/maintenance/views.py:199 -msgid "Force publishing course is not supported with old mongo courses." -msgstr "" -"Khóa học bắt buộc xuất bản không được hỗ trợ với các khóa học mongo cũ." - -#: cms/djangoapps/maintenance/views.py:213 -msgid "Course is already in published state." -msgstr "Khóa học đã ở trạng thái được xuất bản." - -#: cms/djangoapps/models/settings/course_metadata.py:225 -#, python-brace-format -msgid "Incorrect format for field '{name}'. {detailed_message}" -msgstr "" -"Định dạng không chính xác cho trường '{name}'. {detailed_message}" - -#: cms/lib/xblock/tagging/tagging.py:21 -msgid "Dictionary with the available tags" -msgstr "Từ điển với các thẻ có sẵn" - -#: cms/lib/xblock/upstream_sync.py:67 -msgid "Content is not linked to a Content Library." -msgstr "nội dung không được liên kết với Thư viện nội dung ." - -#: cms/lib/xblock/upstream_sync.py:137 -msgid "Cannot update content because it does not belong to a course." -msgstr "Không thể cập nhật nội dung vì nó không thuộc về khóa học nào." - -#: cms/lib/xblock/upstream_sync.py:139 -msgid "Updating content with children is not yet supported." -msgstr "Việc cập nhật nội dung có mục con hiện chưa được hỗ trợ." - -#: cms/lib/xblock/upstream_sync.py:143 -msgid "Reference to linked library item is malformed" -msgstr "Tham chiếu đến mục thư viện được liên kết bị lỗi" - -#: cms/lib/xblock/upstream_sync.py:150 -#, python-brace-format -msgid "" -"Content type mismatch: {downstream_type} cannot be linked to " -"{upstream_type}." -msgstr "" -"nội dung type mismatch: {downstream_type} không thể liên kết tới " -"{upstream_type} ." - -#: cms/lib/xblock/upstream_sync.py:164 -msgid "Linked library item was not found in the system" -msgstr "Không tìm thấy mục thư viện được liên kết trong hệ thống" - -#: cms/lib/xblock/upstream_sync.py:222 -msgid "Linked library item could not be loaded: {}" -msgstr "Không thể tải mục thư viện được liên kết: {}" - -#: cms/templates/admin/base_site.html:4 lms/templates/admin/base_site.html:3 -msgid "Django site admin" -msgstr "Quản trị viên trang web Django" - -#: cms/templates/admin/base_site.html:6 lms/templates/admin/base_site.html:5 -msgid "Django administration" -msgstr "Quản trị Django" - -#: cms/templates/admin/base_site.html:11 lms/templates/admin/base_site.html:10 -msgid "View site" -msgstr "Xem trang web" - -#: cms/templates/admin/base_site.html:16 lms/templates/admin/base_site.html:15 -msgid "Documentation" -msgstr "Tài liệu" - -#: cms/templates/admin/base_site.html:20 lms/templates/admin/base_site.html:19 -#: wiki/templates/wiki/base.html:129 -msgid "Log out" -msgstr "Đăng xuất" - -#: cms/urls.py:29 -msgid "Studio Administration" -msgstr "Quản trị Studio" - -#: common/djangoapps/course_modes/admin.py:40 -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:60 -msgid "Mode" -msgstr "Cách thức" - -#: common/djangoapps/course_modes/admin.py:48 -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:566 -msgid "Verification Deadline" -msgstr "Thời hạn xác minh" - -#: common/djangoapps/course_modes/admin.py:51 -msgid "" -"OPTIONAL: After this date/time, users will no longer be able to submit " -"photos for verification. This appies ONLY to modes that require " -"verification." -msgstr "" -"TÙY CHỌN: Sau ngày/giờ này, người dùng sẽ không thể gửi ảnh để xác minh nữa." -" Điều này CHỈ áp dụng cho các chế độ yêu cầu xác minh." - -#: common/djangoapps/course_modes/helpers.py:42 -msgid "You're enrolled as a verified student" -msgstr "Bạn đã được ghi danh là sinh viên đã được xác minh" - -#: common/djangoapps/course_modes/helpers.py:43 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:16 -msgid "Verified" -msgstr "Đã xác minh" - -#: common/djangoapps/course_modes/helpers.py:45 -msgid "ID Verified Ribbon/Badge" -msgstr "Dải băng/Huy hiệu đã được xác minh ID" - -#: common/djangoapps/course_modes/helpers.py:47 -msgid "You're enrolled as an honor code student" -msgstr "Bạn đã được ghi danh là sinh viên mã danh dự" - -#: common/djangoapps/course_modes/helpers.py:48 -#: lms/djangoapps/branding/api.py:329 lms/djangoapps/branding/api.py:404 -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:2245 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:1006 -#: lms/templates/static_templates/honor.html:5 -#: lms/templates/static_templates/honor.html:10 -#: themes/stanford-style/lms/templates/footer.html:20 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/tos.html:19 -msgid "Honor Code" -msgstr "Mã danh dự" - -#: common/djangoapps/course_modes/helpers.py:50 -msgid "You're enrolled as a professional education student" -msgstr "Bạn đang theo học như một sinh viên giáo dục chuyên nghiệp" - -#: common/djangoapps/course_modes/helpers.py:51 -msgid "Professional Ed" -msgstr "Giáo dục chuyên nghiệp" - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:63 xmodule/annotatable_block.py:65 -#: xmodule/capa_block.py:177 xmodule/conditional_block.py:88 -#: xmodule/discussion_block.py:47 xmodule/html_block.py:54 -#: xmodule/html_block.py:390 xmodule/item_bank_block.py:451 -#: xmodule/library_content_block.py:77 xmodule/lti_block.py:131 -#: xmodule/split_test_block.py:82 xmodule/unit_block.py:38 -#: xmodule/word_cloud_block.py:57 xmodule/x_module.py:226 -#: cms/templates/container.html:167 cms/templates/library.html:51 -msgid "Display Name" -msgstr "Tên hiển thị" - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:69 -#: lms/templates/courseware/course_about.html:214 -msgid "Price" -msgstr "Giá" - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:81 -msgid "Upgrade Deadline" -msgstr "Thời hạn nâng cấp" - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:83 -msgid "" -"OPTIONAL: After this date/time, users will no longer be able to enroll in " -"this mode. Leave this blank if users can enroll in this mode until " -"enrollment closes for the course." -msgstr "" -"TÙY CHỌN: Sau ngày/giờ này, người dùng sẽ không thể ghi danh chế độ này nữa." -" Để trống trường này nếu người dùng có thể ghi danh vào chế độ này cho đến " -"khi kết thúc ghi danh khóa học." - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:94 -msgid "Lock upgrade deadline date" -msgstr "Khóa ngày hết hạn nâng cấp" - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:96 -msgid "" -"OPTIONAL: Set to True to lock in the explicitly defined upgrade deadline " -"date. Set to False if there is no upgrade deadline or to use the default " -"upgrade deadline." -msgstr "" -"TÙY CHỌN: Đặt thành True để khóa ngày hết hạn nâng cấp được xác định rõ " -"ràng. Đặt thành Sai nếu không có thời hạn nâng cấp hoặc sử dụng thời hạn " -"nâng cấp mặc định." - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:121 -msgid "" -"OPTIONAL: This is the SKU (stock keeping unit) of this mode in the external " -"ecommerce service. Leave this blank if the course has not yet been migrated" -" to the ecommerce service." -msgstr "" -"TÙY CHỌN: Đây là SKU (đơn vị lưu giữ hàng tồn kho) của chế độ này trong dịch" -" vụ thương mại điện tử bên ngoài. Để trống phần này nếu khóa học chưa được " -"di chuyển sang dịch vụ thương mại điện tử." - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:133 -msgid "" -"OPTIONAL: This is the Android SKU registered on play store for this mode of " -"the course. Leave this blank if the course has not yet been migrated to the " -"ecommerce service." -msgstr "" -"TÙY CHỌN: Đây là SKU Android đã đăng ký trên cửa hàng Play cho chế độ này " -"của khóa học. Để trống phần này nếu khóa học chưa được di chuyển sang dịch " -"vụ thương mại điện tử." - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:145 -msgid "" -"OPTIONAL: This is the iOS SKU registered on app store for this mode of the " -"course. Leave this blank if the course has not yet been migrated to the " -"ecommerce service." -msgstr "" -"TÙY CHỌN: Đây là SKU iOS được đăng ký trên cửa hàng ứng dụng cho chế độ này " -"của khóa học. Để trống phần này nếu khóa học chưa được di chuyển sang dịch " -"vụ thương mại điện tử." - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:158 -msgid "" -"This is the bulk SKU (stock keeping unit) of this mode in the external " -"ecommerce service." -msgstr "" -"Đây là SKU (đơn vị lưu kho) số lượng lớn của chế độ này trong dịch vụ thương" -" mại điện tử bên ngoài." - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:249 -msgid "" -"Professional education modes are not allowed to have expiration_datetime " -"set." -msgstr "Chế độ giáo dục chuyên nghiệp không được phép đặt thời gian hết hạn." - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:258 -#, python-brace-format -msgid "" -"The {course_mode} course mode has a minimum price of {min_price}. You must " -"set a price greater than or equal to {min_price}." -msgstr "" -"Chế độ khóa học {course_mode} có giá tối thiểu là {min_price} . Bạn phải đặt" -" giá lớn hơn hoặc bằng {min_price} ." - -#. Translators: This will look like '$50', where {currency_symbol} is a symbol -#. such as '$' and {price} is a -#. numerical amount in that currency. Adjust this display as needed for your -#. language. -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:925 -#, python-brace-format -msgid "{currency_symbol}{price}" -msgstr "{currency_symbol} {price}" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This refers to the cost of the course. In this case, the -#. course costs nothing so it is free. -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:928 -#: lms/templates/course_modes/track_selection.html:150 -msgid "Free" -msgstr "Miễn phí" - -#: common/djangoapps/course_modes/models.py:983 -msgid "" -"The time period before a course ends in which a course mode will expire" -msgstr "" -"Khoảng thời gian trước khi khóa học kết thúc, trong đó chế độ khóa học sẽ " -"hết hạn" - -#: common/djangoapps/course_modes/views.py:209 -#, python-brace-format -msgid "Congratulations! You are now enrolled in {course_name}" -msgstr "Chúc mừng! Bây giờ bạn đã ghi danh {course_name}" - -#: common/djangoapps/course_modes/views.py:308 -msgid "Enrollment is closed" -msgstr "Ghi danh đã đóng" - -#: common/djangoapps/course_modes/views.py:323 -msgid "Enrollment mode not supported" -msgstr "Chế độ ghi danh không được hỗ trợ" - -#: common/djangoapps/course_modes/views.py:354 -msgid "Invalid amount selected." -msgstr "Số tiền đã chọn không hợp lệ." - -#: common/djangoapps/course_modes/views.py:363 -msgid "No selected price or selected price is too low." -msgstr "Không có giá được chọn hoặc giá được chọn quá thấp." - -#: common/djangoapps/student/admin.py:316 -msgid "User profile" -msgstr "Thông tin người dùng" - -#: common/djangoapps/student/admin.py:323 -#: common/djangoapps/student/admin.py:324 -msgid "Account recovery" -msgstr "Khôi phục tài khoản" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This label appears above a field on the login form -#. meant to hold the user's password. -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. meant to hold the user's password. -#: common/djangoapps/student/admin.py:339 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login_form.py:117 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:605 -#: lms/templates/provider_login.html:48 lms/templates/provider_login.html:49 -#: lms/templates/signup_modal.html:44 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:101 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:108 -msgid "Password" -msgstr "Mật khẩu" - -#: common/djangoapps/student/admin.py:341 -msgid "" -"Raw passwords are not stored, so there is no way to see this user's " -"password." -msgstr "" -"Mật khẩu thô không được lưu trữ nên không có cách nào để xem mật khẩu của " -"người dùng này." - -#: common/djangoapps/student/admin.py:441 -#, python-format -msgid "%(count)d student account was unlocked." -msgid_plural "%(count)d student accounts were unlocked." -msgstr[0] "%(count)d tài khoản sinh viên đã được mở khóa." - -#: common/djangoapps/student/admin.py:498 -#, python-brace-format -msgid "" -"Please add a key/value 'THIRD_PARTY_AUTH_ONLY_DOMAIN/{site_email_domain}' in" -" SiteConfiguration model's site_values field." -msgstr "" -"Vui lòng thêm khóa/giá trị 'THIRD_PARTY_AUTH_ONLY_DOMAIN/ " -"{site_email_domain} ' vào trường site_values của mô hình " -"SiteConfiguration." - -#: common/djangoapps/student/admin.py:503 -#, python-brace-format -msgid "Email doesn't have {allowed_site_email_domain} domain name." -msgstr "Email không có tên miền {allowed_site_email_domain} ." - -#: common/djangoapps/student/admin.py:506 -msgid "User with this email doesn't exist in system." -msgstr "Người dùng có email này không tồn tại trong hệ thống." - -#: common/djangoapps/student/helpers.py:77 -#: common/djangoapps/student/helpers.py:725 -#, python-brace-format -msgid "An account with the Email '{email}' already exists." -msgstr "Tài khoản có Email '{email}' đã tồn tại." - -#: common/djangoapps/student/helpers.py:78 -#, python-brace-format -msgid "An account with the Public Username '{username}' already exists." -msgstr "Tài khoản có Tên tài khoản công khai '{username}' đã tồn tại." - -#: common/djangoapps/student/middleware.py:32 -#, python-brace-format -msgid "" -"Your account has been disabled. If you believe this was done in error, " -"please contact us at {support_email}" -msgstr "" -"Tài khoản của bạn đã bị vô hiệu hóa. Nếu bạn cho rằng việc này được thực " -"hiện do nhầm lẫn, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo {support_email}" - -#: common/djangoapps/student/middleware.py:38 -msgid "Disabled Account" -msgstr "Tài khoản bị vô hiệu hóa" - -#: common/djangoapps/student/models/course_enrollment.py:1653 -msgid "Namespace of enrollment attribute" -msgstr "Không gian tên của thuộc tính ghi danh" - -#: common/djangoapps/student/models/course_enrollment.py:1657 -msgid "Name of the enrollment attribute" -msgstr "Tên của thuộc tính ghi danh" - -#: common/djangoapps/student/models/course_enrollment.py:1661 -msgid "Value of the enrollment attribute" -msgstr "Giá trị của thuộc tính ghi danh" - -#: common/djangoapps/student/models/course_enrollment.py:1735 -msgid "" -"The window of time after enrolling during which users can be granted a " -"refund, represented in microseconds. The default is 14 days." -msgstr "" -"Khoảng thời gian sau khi ghi danh mà người dùng có thể được hoàn lại tiền, " -"được biểu thị bằng micro giây. Mặc định là 14 ngày." - -#: common/djangoapps/student/models/course_enrollment.py:1757 -msgid "" -"It expect that the data will be provided in a csv file format with" -" first row being the header and columns will be as " -"follows: user_id, username, email, course_id, " -"is_verified, verification_date" -msgstr "" -"Dự kiến dữ liệu sẽ được cung cấp ở định dạng tệp csv với hàng đầu tiên là " -"tiêu đề và các cột sẽ như sau: user_id, tên người dùng, email, Course_id, " -"is_verified, verify_date" - -#: common/djangoapps/student/models/course_enrollment.py:1769 -msgid "" -"It expect that the data will be provided in a csv file format with" -" first row being the header and columns will be as " -"follows: course_id, username, mode" -msgstr "" -"Dự kiến dữ liệu sẽ được cung cấp ở định dạng tệp csv với hàng đầu tiên là " -"tiêu đề và các cột sẽ như sau: Course_id, tên người dùng, chế độ" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:461 -msgid "Male" -msgstr "Nam giới" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:462 -msgid "Female" -msgstr "Nữ giới" - -#. Translators: 'Other' refers to the student's gender -#: common/djangoapps/student/models/user.py:464 -msgid "Other/Prefer Not to Say" -msgstr "Khác/Không muốn nói" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:475 -msgid "Doctorate" -msgstr "tiến sĩ" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:476 -msgid "Master's or professional degree" -msgstr "Bằng thạc sĩ hoặc chuyên nghiệp" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:477 -msgid "Bachelor's degree" -msgstr "Bằng cử nhân" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:478 -msgid "Associate degree" -msgstr "bằng cao đẳng" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:479 -msgid "Secondary/high school" -msgstr "Trường trung học cơ sở" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:480 -msgid "Junior secondary/junior high/middle school" -msgstr "Trung học cơ sở/trung học cơ sở/trung học cơ sở" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:481 -msgid "Elementary/primary school" -msgstr "Trường tiểu học/tiểu học" - -#. Translators: 'None' refers to the student's level of education -#: common/djangoapps/student/models/user.py:483 -msgid "No formal education" -msgstr "Không có giáo dục chính quy" - -#. Translators: 'Other' refers to the student's level of education -#: common/djangoapps/student/models/user.py:485 -msgid "Other education" -msgstr "Giáo dục khác" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1331 -#, python-brace-format -msgid "{platform_name} Honor Code Certificate for {course_name}" -msgstr "{platform_name} Giấy chứng nhận mã danh dự cho {course_name}" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1332 -#, python-brace-format -msgid "{platform_name} Verified Certificate for {course_name}" -msgstr "{platform_name} Chứng chỉ đã được xác minh cho {course_name}" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1333 -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1334 -#, python-brace-format -msgid "{platform_name} Professional Certificate for {course_name}" -msgstr "{platform_name} Chứng chỉ chuyên nghiệp dành cho {course_name}" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1340 -msgid "" -"Your organization ID (if your organization has an existing page on LinkedIn)" -" e.g 1337. If not provided, will default to sending Platform Name (e.g. edX)" -" instead." -msgstr "" -"ID tổ chức của bạn (nếu tổ chức của bạn có trang hiện có trên LinkedIn), ví " -"dụ: 1337. Nếu không được cung cấp, thay vào đó sẽ mặc định gửi Tên nền tảng " -"(ví dụ: edX)." - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1396 -#, python-brace-format -msgid "{platform_name} Certificate for {course_name}" -msgstr "{platform_name} Chứng chỉ cho {course_name}" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1473 -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1505 -msgid "The ISO 639-1 language code for this language." -msgstr "Mã ngôn ngữ ISO 639-1 cho ngôn ngữ này." - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1536 -msgid "Name of the UTM cookie" -msgstr "Tên của cookie UTM" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1541 -msgid "Name of the affiliate cookie" -msgstr "Tên của cookie liên kết" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1564 -msgid "Name of this user attribute." -msgstr "Tên của thuộc tính người dùng này." - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1565 -msgid "Value of this user attribute." -msgstr "Giá trị của thuộc tính người dùng này." - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1630 -msgid "Secondary email address" -msgstr "Địa chỉ email phụ" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1631 -msgid "Secondary email address to recover linked account." -msgstr "Địa chỉ email phụ để khôi phục tài khoản được liên kết." - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1678 -msgid "" -"An employee (a user whose email has current site's domain name) whose email " -"exists in this model, can be able to login from login screen through email " -"and password. And if any employee's email doesn't exist in this model then " -"that employee can login via third party authentication backend only." -msgstr "" -"Một nhân viên (người dùng có email có tên miền của trang hiện tại) có email " -"tồn tại trong mô hình này, có thể đăng nhập từ màn hình đăng nhập thông qua " -"email và mật khẩu. Và nếu email của bất kỳ nhân viên nào không tồn tại trong" -" mô hình này thì nhân viên đó chỉ có thể đăng nhập thông qua chương trình " -"phụ trợ xác thực của bên thứ ba." - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1691 -msgid "" -"It expect that the data will be provided in a csv file format with" -" first row being the header and columns will be as " -"follows: username, current_email, desired_email" -msgstr "" -"Dự kiến dữ liệu sẽ được cung cấp ở định dạng tệp csv với hàng đầu tiên là " -"tiêu đề và các cột sẽ như sau: tên người dùng, current_email, mong " -"muốn_email" - -#: common/djangoapps/student/models/user.py:1829 -msgid "Add a reason" -msgstr "Thêm lý do" - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:142 -msgid " and " -msgstr " Và " - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:285 -msgid "Photos are mismatched" -msgstr "Ảnh không khớp" - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:286 -msgid "Name missing from ID photo" -msgstr "Thiếu tên trong ảnh CMND" - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:287 -msgid "ID photo not provided" -msgstr "Ảnh ID không được cung cấp" - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:288 -msgid "ID is invalid" -msgstr "ID không hợp lệ" - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:289 -msgid "Learner photo is blurry" -msgstr "Ảnh học sinh bị mờ" - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:290 -msgid "Name on ID does not match name on account" -msgstr "Tên trên ID không khớp với tên trên tài khoản" - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:291 -msgid "Learner photo not provided" -msgstr "Ảnh học viên không được cung cấp" - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:292 -msgid "ID photo is blurry" -msgstr "Ảnh CMND bị mờ" - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:597 -#, python-brace-format -msgid "" -"Check your {email_start}{email}{email_end} inbox for an account activation " -"link from {platform_name}. If you need help, contact " -"{link_start}{platform_name} Support{link_end}." -msgstr "" -"Kiểm tra hộp thư đến {email_start} {email} {email_end} của bạn để nhận liên " -"kết kích hoạt tài khoản từ {platform_name} . Nếu bạn cần trợ giúp, hãy liên " -"hệ {link_start} {platform_name} Hỗ trợ {link_end} ." - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:622 -#, python-brace-format -msgid "" -"Add a recovery email to retain access when single-sign on is not available. " -"Go to {link_start}your Account Settings{link_end}." -msgstr "" -"Thêm email khôi phục để duy trì quyền truy cập khi không thể đăng nhập một " -"lần. Đi tới {link_start} Cài đặt tài khoản của bạn {link_end} ." - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:633 -msgid "" -"Recovery email is not activated yet. Kindly visit your email and follow the " -"instructions to activate it." -msgstr "" -"Email khôi phục chưa được kích hoạt. Vui lòng truy cập email của bạn và làm " -"theo hướng dẫn để kích hoạt nó." - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:755 -#, python-brace-format -msgid "The course you are looking for does not start until {date}." -msgstr "Khóa học bạn đang tìm kiếm không bắt đầu cho đến {date} ." - -#: common/djangoapps/student/views/dashboard.py:759 -#, python-brace-format -msgid "The course you are looking for is closed for enrollment as of {date}." -msgstr "Khóa học bạn đang tìm kiếm đã ngừng ghi danh kể từ {date} ." - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:367 -msgid "Course id not specified" -msgstr "Id khóa học không được chỉ định" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:378 -msgid "Invalid course id" -msgstr "Id khóa học không hợp lệ" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:393 -msgid "Course id is invalid" -msgstr "Id khóa học không hợp lệ" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:426 -msgid "Could not enroll" -msgstr "Không thể ghi danh" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:446 -msgid "Unenrollment is currently disabled" -msgstr "Việc hủy ghi danh hiện bị vô hiệu hóa" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:450 -msgid "You are not enrolled in this course" -msgstr "Bạn chưa ghi danh khóa học này" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:454 -msgid "Your certificate prevents you from unenrolling from this course" -msgstr "Chứng chỉ của bạn khiến bạn không thể hủy ghi danh khóa học này" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:465 -msgid "Enrollment action is invalid" -msgstr "Hành động ghi danh không hợp lệ" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:508 -msgid "Please enter a username" -msgstr "Vui lòng nhập tên người dùng" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:513 -msgid "Please choose an option" -msgstr "Vui lòng chọn một lựa chọn" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:520 -msgid "User with username {} does not exist" -msgstr "Người dùng có tên người dùng {} không tồn tại" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:528 -msgid "Successfully disabled {}'s account" -msgstr "Đã vô hiệu hóa thành công tài khoản của {}" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:532 -msgid "Successfully reenabled {}'s account" -msgstr "Đã kích hoạt lại thành công tài khoản của {}" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:535 -msgid "Unexpected account status" -msgstr "Trạng thái tài khoản không mong đợi" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:576 -#, python-brace-format -msgid "" -"{html_start}Your {account_or_email} could not be " -"{activated_or_confirmed}{html_end}Something went wrong, please contact support to resolve this issue." -msgstr "" -"{html_start} {account_or_email} của bạn không thể là " -"{activated_or_confirmed} {html_end} Đã xảy ra lỗi, vui lòng liên hệ với bộ phận hỗ trợ để giải quyết vấn đề " -"này." - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:611 -#, python-brace-format -msgid "" -"{html_start}This {account_or_email} has already been " -"{activated_or_confirmed}.{html_end}" -msgstr "" -"{html_start} {account_or_email} này đã là {activated_or_confirmed} . " -"{html_end}" - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:623 -#, python-brace-format -msgid "" -"{html_start}Success{html_end} You have {activated_or_confirmed} your " -"{account_or_email}." -msgstr "" -"{html_start} Thành công {html_end} Bạn có {activated_or_confirmed} " -"{account_or_email} của bạn." - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:636 -#, python-brace-format -msgid "" -"{html_start}Success! You have {activated_or_confirmed} your " -"{account_or_email}.{html_end}You will now receive email updates and alerts " -"from us related to the courses you are enrolled in. Sign In to continue." -msgstr "" -"{html_start} Thành công! Bạn có {activated_or_confirmed} {account_or_email} " -"của bạn. {html_end} Bây giờ bạn sẽ nhận được thông tin cập nhật và thông báo" -" qua email từ chúng tôi liên quan đến các khóa học bạn đã đăng ký. Hãy đăng " -"nhập để tiếp tục." - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:727 -#: common/djangoapps/student/views/management.py:742 -msgid "Valid e-mail address required." -msgstr "Cần có địa chỉ email hợp lệ." - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:730 -#: common/djangoapps/student/views/management.py:747 -msgid "Old email is the same as the new email." -msgstr "Email cũ giống như email mới." - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:751 -msgid "Cannot be same as your sign in email address." -msgstr "Không thể giống với địa chỉ email đăng nhập của bạn." - -#: common/djangoapps/student/views/management.py:821 -msgid "Unable to send email activation link. Please try again later." -msgstr "Không thể gửi liên kết kích hoạt email. Vui lòng thử lại sau." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/admin.py:73 -msgid "Deleted the selected configuration(s)." -msgstr "Đã xóa (các) cấu hình đã chọn." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/admin.py:93 -msgid "Delete the selected configuration" -msgstr "Xóa cấu hình đã chọn" - -#: common/djangoapps/third_party_auth/middleware.py:45 -msgid "Unable to connect with the external provider, please try again" -msgstr "Không thể kết nối với nhà cung cấp bên ngoài, vui lòng thử lại" - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:86 -msgid "Authentication with {} is currently unavailable." -msgstr "Xác thực bằng {} hiện không khả dụng." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:148 -msgid "" -"Secondary providers are displayed less prominently, in a separate list of " -"\"Institution\" login providers." -msgstr "" -"Các nhà cung cấp thứ cấp được hiển thị ít nổi bật hơn, trong một danh sách " -"riêng các nhà cung cấp thông tin đăng nhập "Tổ chức"." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:158 -msgid "" -"optional. If this provider is an Organization, this attribute can be used " -"reference users in that Organization" -msgstr "" -"không bắt buộc. Nếu nhà cung cấp này là Tổ chức thì thuộc tính này có thể " -"được sử dụng để tham chiếu người dùng trong Tổ chức đó" - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:167 -msgid "The Site that this provider configuration belongs to." -msgstr "Trang web mà cấu hình nhà cung cấp này thuộc về." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:174 -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:721 -msgid "" -"If this option is enabled, users that visit a \"TPA hinted\" URL for this " -"provider (e.g. a URL ending with `?tpa_hint=[provider_name]`) will be " -"forwarded directly to the login URL of the provider instead of being first " -"prompted with a login dialog." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này được bật, người dùng truy cập URL "được gợi ý " -"TPA" cho nhà cung cấp này (ví dụ: URL kết thúc bằng " -"`?tpa_hint=[provider_name]`) sẽ được chuyển tiếp trực tiếp đến URL đăng nhập" -" của nhà cung cấp thay vì được nhắc lần đầu bằng một hộp thoại đăng nhập." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:182 -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:729 -msgid "" -"If this option is enabled, users will not be asked to confirm their details " -"(name, email, etc.) during the registration process. Only select this option" -" for trusted providers that are known to provide accurate user information." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này được bật, người dùng sẽ không được yêu cầu xác nhận thông " -"tin chi tiết của họ (tên, email, v.v.) trong quá trình đăng ký. Chỉ chọn tùy" -" chọn này cho các nhà cung cấp đáng tin cậy được biết là cung cấp thông tin " -"người dùng chính xác." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:190 -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:737 -msgid "" -"If this option is selected, users will not be required to confirm their " -"email, and their account will be activated immediately upon registration." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này được chọn, người dùng sẽ không phải xác nhận email và tài " -"khoản của họ sẽ được kích hoạt ngay khi đăng ký." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:197 -msgid "" -"If this option is selected, users will be sent a welcome email upon " -"registration." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này được chọn, người dùng sẽ được gửi email chào mừng khi đăng " -"ký." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:203 -msgid "" -"If this option is not selected, users will not be presented with the " -"provider as an option to authenticate with on the login screen, but manual " -"authentication using the correct link is still possible." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này không được chọn, người dùng sẽ không thấy nhà cung cấp làm " -"tùy chọn để xác thực trên màn hình đăng nhập, nhưng vẫn có thể xác thực thủ " -"công bằng liên kết chính xác." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:214 -msgid "" -"If this option is set, then users logging in using this SSO provider will " -"have their session length limited to no longer than this value. If set to 0 " -"(zero), the session will expire upon the user closing their browser. If left" -" blank, the Django platform session default length will be used." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này được đặt thì người dùng đăng nhập bằng nhà cung cấp SSO này" -" sẽ bị giới hạn thời lượng phiên không dài hơn giá trị này. Nếu được đặt " -"thành 0 (không), phiên sẽ hết hạn khi người dùng đóng trình duyệt của họ. " -"Nếu để trống, độ dài mặc định của phiên nền tảng Django sẽ được sử dụng." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:223 -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:744 -msgid "" -"If this option is selected, users will be directed to the registration page " -"immediately after authenticating with the third party instead of the login " -"page." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này được chọn, người dùng sẽ được chuyển đến trang đăng ký ngay" -" sau khi xác thực với bên thứ ba thay vì trang đăng nhập." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:230 -msgid "" -"Synchronize user profile data received from the identity provider with the " -"edX user account on each SSO login. The user will be notified if the email " -"address associated with their account is changed as a part of this " -"synchronization." -msgstr "" -"Đồng bộ hóa dữ liệu hồ sơ người dùng nhận được từ nhà cung cấp danh tính với" -" tài khoản người dùng edX trên mỗi lần đăng nhập SSO. Người dùng sẽ được " -"thông báo nếu địa chỉ email liên kết với tài khoản của họ bị thay đổi trong " -"quá trình đồng bộ hóa này." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:244 -msgid "" -"IDPs with this set to True will be excluded from the dropdown IDP selection " -"in the EnterpriseCustomer Django Admin form." -msgstr "" -"Các IDP được đặt thành True sẽ bị loại khỏi lựa chọn IDP thả xuống trong " -"biểu mẫu Quản trị viên Django của EnterpriseCustomer." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:479 -msgid "The Site that this SAML configuration belongs to." -msgstr "Trang web chứa cấu hình SAML này." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:574 -#, python-brace-format -msgid "{platform_name} Support" -msgstr "{platform_name} Hỗ trợ" - -#: common/djangoapps/third_party_auth/models.py:629 -msgid "A configuration nickname." -msgstr "Một biệt hiệu cấu hình." - -#: common/djangoapps/third_party_auth/templates/third_party_auth/post_custom_auth_entry.html:5 -#: lms/templates/student_account/finish_auth.html:16 -msgid "Please wait" -msgstr "Vui lòng chờ" - -#. Translators: the translation for "LONG_DATE_FORMAT" must be a format -#. string for formatting dates in a long form. For example, the -#. American English form is "%A, %B %d %Y". -#. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:145 -msgid "LONG_DATE_FORMAT" -msgstr "LONG_DATE_FORMAT" - -#. Translators: the translation for "DATE_TIME_FORMAT" must be a format -#. string for formatting dates with times. For example, the American -#. English form is "%b %d, %Y at %H:%M". -#. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:153 -msgid "DATE_TIME_FORMAT" -msgstr "DATE_TIME_FORMAT" - -#. Translators: the translation for "SHORT_DATE_FORMAT" must be a -#. format string for formatting dates in a brief form. For example, -#. the American English form is "%b %d %Y". -#. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:189 -msgid "SHORT_DATE_FORMAT" -msgstr "SHORT_DATE_FORMAT" - -#. Translators: the translation for "TIME_FORMAT" must be a format -#. string for formatting times. For example, the American English -#. form is "%H:%M:%S". See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:201 -msgid "TIME_FORMAT" -msgstr "TIME_FORMAT" - -#. Translators: This is an AM/PM indicator for displaying times. It is -#. used for the %p directive in date-time formats. See http://strftime.org -#. for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:263 -msgctxt "am/pm indicator" -msgid "AM" -msgstr "LÀ" - -#. Translators: This is an AM/PM indicator for displaying times. It is -#. used for the %p directive in date-time formats. See http://strftime.org -#. for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:267 -msgctxt "am/pm indicator" -msgid "PM" -msgstr "BUỔI CHIỀU" - -#. Translators: this is a weekday name that will be used when displaying -#. dates, as in "Monday Februrary 10, 2014". It is used for the %A -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:274 -msgctxt "weekday name" -msgid "Monday" -msgstr "Thứ hai" - -#. Translators: this is a weekday name that will be used when displaying -#. dates, as in "Tuesday Februrary 11, 2014". It is used for the %A -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:278 -msgctxt "weekday name" -msgid "Tuesday" -msgstr "Thứ ba" - -#. Translators: this is a weekday name that will be used when displaying -#. dates, as in "Wednesday Februrary 12, 2014". It is used for the %A -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:282 -msgctxt "weekday name" -msgid "Wednesday" -msgstr "Thứ Tư" - -#. Translators: this is a weekday name that will be used when displaying -#. dates, as in "Thursday Februrary 13, 2014". It is used for the %A -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:286 -msgctxt "weekday name" -msgid "Thursday" -msgstr "Thứ năm" - -#. Translators: this is a weekday name that will be used when displaying -#. dates, as in "Friday Februrary 14, 2014". It is used for the %A -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:290 -msgctxt "weekday name" -msgid "Friday" -msgstr "Thứ sáu" - -#. Translators: this is a weekday name that will be used when displaying -#. dates, as in "Saturday Februrary 15, 2014". It is used for the %A -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:294 -msgctxt "weekday name" -msgid "Saturday" -msgstr "Thứ bảy" - -#. Translators: this is a weekday name that will be used when displaying -#. dates, as in "Sunday Februrary 16, 2014". It is used for the %A -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:298 -msgctxt "weekday name" -msgid "Sunday" -msgstr "Chủ nhật" - -#. Translators: this is an abbreviated weekday name that will be used when -#. displaying dates, as in "Mon Feb 10, 2014". It is used for the %a -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:305 -msgctxt "abbreviated weekday name" -msgid "Mon" -msgstr "Thứ hai" - -#. Translators: this is an abbreviated weekday name that will be used when -#. displaying dates, as in "Tue Feb 11, 2014". It is used for the %a -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:309 -msgctxt "abbreviated weekday name" -msgid "Tue" -msgstr "thứ ba" - -#. Translators: this is an abbreviated weekday name that will be used when -#. displaying dates, as in "Wed Feb 12, 2014". It is used for the %a -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:313 -msgctxt "abbreviated weekday name" -msgid "Wed" -msgstr "Thứ Tư" - -#. Translators: this is an abbreviated weekday name that will be used when -#. displaying dates, as in "Thu Feb 13, 2014". It is used for the %a -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:317 -msgctxt "abbreviated weekday name" -msgid "Thu" -msgstr "Thứ năm" - -#. Translators: this is an abbreviated weekday name that will be used when -#. displaying dates, as in "Fri Feb 14, 2014". It is used for the %a -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:321 -msgctxt "abbreviated weekday name" -msgid "Fri" -msgstr "Thứ sáu" - -#. Translators: this is an abbreviated weekday name that will be used when -#. displaying dates, as in "Sat Feb 15, 2014". It is used for the %a -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:325 -msgctxt "abbreviated weekday name" -msgid "Sat" -msgstr "Đã ngồi" - -#. Translators: this is an abbreviated weekday name that will be used when -#. displaying dates, as in "Sun Feb 16, 2014". It is used for the %a -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:329 -msgctxt "abbreviated weekday name" -msgid "Sun" -msgstr "Mặt trời" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Jan 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:336 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Jan" -msgstr "Tháng một" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Feb 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:340 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Feb" -msgstr "Tháng Hai" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Mar 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:344 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Mar" -msgstr "tháng 3" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Apr 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:348 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Apr" -msgstr "tháng tư" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "May 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:352 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "May" -msgstr "Có thể" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Jun 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:356 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Jun" -msgstr "tháng sáu" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Jul 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:360 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Jul" -msgstr "tháng 7" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Aug 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:364 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Aug" -msgstr "tháng 8" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Sep 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:368 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Sep" -msgstr "tháng 9" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Oct 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:372 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Oct" -msgstr "Tháng 10" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Nov 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:376 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Nov" -msgstr "tháng 11" - -#. Translators: this is an abbreviated month name that will be used when -#. displaying dates, as in "Dec 10, 2014". It is used for the %b -#. directive in date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:380 -msgctxt "abbreviated month name" -msgid "Dec" -msgstr "Tháng mười hai" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "January 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:387 -msgctxt "month name" -msgid "January" -msgstr "Tháng Một" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "February 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:391 -msgctxt "month name" -msgid "February" -msgstr "Tháng hai" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "March 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:395 -msgctxt "month name" -msgid "March" -msgstr "Bước đều" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "April 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:399 -msgctxt "month name" -msgid "April" -msgstr "Tháng tư" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "May 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:403 -msgctxt "month name" -msgid "May" -msgstr "Có thể" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "June 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:407 -msgctxt "month name" -msgid "June" -msgstr "Tháng sáu" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "July 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:411 -msgctxt "month name" -msgid "July" -msgstr "Tháng bảy" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "August 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:415 -msgctxt "month name" -msgid "August" -msgstr "Tháng tám" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "September 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:419 -msgctxt "month name" -msgid "September" -msgstr "Tháng 9" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "October 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:423 -msgctxt "month name" -msgid "October" -msgstr "Tháng Mười" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "November 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:427 -msgctxt "month name" -msgid "November" -msgstr "Tháng mười một" - -#. Translators: this is a month name that will be used when displaying -#. dates, as in "December 10, 2014". It is used for the %B directive in -#. date-time formats. See http://strftime.org for details. -#: common/djangoapps/util/date_utils.py:431 -msgctxt "month name" -msgid "December" -msgstr "Tháng 12" - -#: common/djangoapps/util/file.py:67 -#, python-brace-format -msgid "The file must end with the extension '{file_types}'." -msgid_plural "" -"The file must end with one of the following extensions: '{file_types}'." -msgstr[0] "" -"Tệp phải kết thúc bằng một trong các phần mở rộng sau: " -"'{file_types}'." - -#: common/djangoapps/util/file.py:73 -#, python-brace-format -msgid "Maximum upload file size is {file_size} bytes." -msgstr "Kích thước tệp tải lên tối đa là {file_size} byte." - -#: common/djangoapps/util/milestones_helpers.py:60 -#, python-brace-format -msgid "Course {course_id} requires {prerequisite_course_id}" -msgstr "Khóa học {course_id} yêu cầu {prerequisite_course_id}" - -#: common/djangoapps/util/milestones_helpers.py:67 -#: openedx/core/lib/gating/api.py:191 -msgid "System defined milestone" -msgstr "Cột mốc do hệ thống xác định" - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:68 -#, python-brace-format -msgid "" -"Your password must contain {length_instruction}, including " -"{complexity_instructions}." -msgstr "" -"Mật khẩu của bạn phải chứa {length_instruction} , bao gồm " -"{complexity_instructions} ." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:73 -#, python-brace-format -msgid "Your password must contain {length_instruction}." -msgstr "Mật khẩu của bạn phải chứa {length_instruction} ." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:101 -msgid "Invalid password." -msgstr "Mật khẩu không hợp lệ." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:149 -#, python-format -msgid "at least %(min_length)d character" -msgid_plural "at least %(min_length)d characters" -msgstr[0] "ít nhất %(min_length)d ký tự" - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:175 -#, python-format -msgid "" -"This password is too long. It must contain no more than %(max_length)d " -"character." -msgid_plural "" -"This password is too long. It must contain no more than %(max_length)d " -"characters." -msgstr[0] "Mật khẩu này quá dài. Nó phải chứa không quá %(max_length)d ký tự." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:185 -#, python-format -msgid "Your password must contain no more than %(max_length)d character." -msgid_plural "" -"Your password must contain no more than %(max_length)d characters." -msgstr[0] "Mật khẩu của bạn không được chứa nhiều hơn %(max_length)d ký tự." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:213 -#, python-format -msgid "This password must contain at least %(min_alphabetic)d letter." -msgid_plural "This password must contain at least %(min_alphabetic)d letters." -msgstr[0] "Mật khẩu này phải chứa ít nhất các chữ cái %(min_alphabetic)d ." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:223 -#, python-format -msgid "Your password must contain at least %(min_alphabetic)d letter." -msgid_plural "Your password must contain at least %(min_alphabetic)d letters." -msgstr[0] "" -"Mật khẩu của bạn phải chứa ít nhất các chữ cái %(min_alphabetic)d ." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:231 -#, python-format -msgid "%(num)d letter" -msgid_plural "%(num)d letters" -msgstr[0] "%(num)d chữ cái" - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:261 -#, python-format -msgid "This password must contain at least %(min_numeric)d number." -msgid_plural "This password must contain at least %(min_numeric)d numbers." -msgstr[0] "Mật khẩu này phải chứa ít nhất số %(min_numeric)d ." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:271 -#, python-format -msgid "Your password must contain at least %(min_numeric)d number." -msgid_plural "Your password must contain at least %(min_numeric)d numbers." -msgstr[0] "Mật khẩu của bạn phải chứa ít nhất số %(min_numeric)d ." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:279 -#, python-format -msgid "%(num)d number" -msgid_plural "%(num)d numbers" -msgstr[0] "số %(num)d" - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:309 -#, python-format -msgid "This password must contain at least %(min_upper)d uppercase letter." -msgid_plural "" -"This password must contain at least %(min_upper)d uppercase letters." -msgstr[0] "Mật khẩu này phải chứa ít nhất %(min_upper)d chữ hoa." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:319 -#, python-format -msgid "Your password must contain at least %(min_upper)d uppercase letter." -msgid_plural "" -"Your password must contain at least %(min_upper)d uppercase letters." -msgstr[0] "Mật khẩu của bạn phải chứa ít nhất %(min_upper)d chữ hoa." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:327 -#, python-format -msgid "%(num)d uppercase letter" -msgid_plural "%(num)d uppercase letters" -msgstr[0] "%(num)d chữ hoa" - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:357 -#, python-format -msgid "This password must contain at least %(min_lower)d lowercase letter." -msgid_plural "" -"This password must contain at least %(min_lower)d lowercase letters." -msgstr[0] "Mật khẩu này phải chứa ít nhất %(min_lower)d chữ thường." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:367 -#, python-format -msgid "Your password must contain at least %(min_lower)d lowercase letter." -msgid_plural "" -"Your password must contain at least %(min_lower)d lowercase letters." -msgstr[0] "Mật khẩu của bạn phải chứa ít nhất %(min_lower)d chữ thường." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:375 -#, python-format -msgid "%(num)d lowercase letter" -msgid_plural "%(num)d lowercase letters" -msgstr[0] "%(num)d chữ thường" - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:406 -#, python-format -msgid "" -"This password must contain at least %(min_punctuation)d punctuation mark." -msgid_plural "" -"This password must contain at least %(min_punctuation)d punctuation marks." -msgstr[0] "Mật khẩu này phải chứa ít nhất %(min_punctuation)d dấu chấm câu." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:416 -#, python-format -msgid "" -"Your password must contain at least %(min_punctuation)d punctuation mark." -msgid_plural "" -"Your password must contain at least %(min_punctuation)d punctuation marks." -msgstr[0] "" -"Mật khẩu của bạn phải chứa ít nhất %(min_punctuation)d dấu chấm câu." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:424 -#, python-format -msgid "%(num)d punctuation mark" -msgid_plural "%(num)d punctuation marks" -msgstr[0] "%(num)d dấu chấm câu" - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:454 -#, python-format -msgid "This password must contain at least %(min_symbol)d symbol." -msgid_plural "This password must contain at least %(min_symbol)d symbols." -msgstr[0] "Mật khẩu này phải chứa ít nhất các ký hiệu %(min_symbol)d ." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:464 -#, python-format -msgid "Your password must contain at least %(min_symbol)d symbol." -msgid_plural "Your password must contain at least %(min_symbol)d symbols." -msgstr[0] "Mật khẩu của bạn phải chứa ít nhất các ký hiệu %(min_symbol)d ." - -#: common/djangoapps/util/password_policy_validators.py:472 -#, python-format -msgid "%(num)d symbol" -msgid_plural "%(num)d symbols" -msgstr[0] "ký hiệu %(num)d" - -#: common/djangoapps/xblock_django/admin.py:22 -msgid "" -"To disable the XBlock and prevent rendering in the LMS, leave \"Enabled\" " -"deselected; for clarity, update XBlockStudioConfiguration support state " -"accordingly." -msgstr "" -"Để tắt XBlock và ngăn hiển thị trong LMS, hãy bỏ chọn "Đã bật"; để" -" rõ ràng, hãy cập nhật trạng thái hỗ trợ XBlockStudioConfiguration cho phù " -"hợp." - -#: common/djangoapps/xblock_django/admin.py:27 -msgid "" -"Only XBlocks listed in a course's Advanced Module List can be flagged as " -"deprecated. Remember to update XBlockStudioConfiguration support state " -"accordingly, as deprecated does not impact whether or not new XBlock " -"instances can be created in Studio." -msgstr "" -"Chỉ XBlocks được liệt kê trong Danh sách mô-đun nâng cao của khóa học mới có" -" thể được gắn cờ là không dùng nữa. Hãy nhớ cập nhật trạng thái hỗ trợ " -"XBlockStudioConfiguration tương ứng, vì việc không dùng nữa sẽ không ảnh " -"hưởng đến việc có thể tạo phiên bản XBlock mới trong Studio hay không." - -#: common/djangoapps/xblock_django/admin.py:45 -msgid "" -"XBlock/template combinations that are disabled cannot be edited in Studio, " -"regardless of support level. Remember to also check if all instances of the " -"XBlock are disabled in XBlockConfiguration." -msgstr "" -"Không thể chỉnh sửa các kết hợp XBlock/mẫu bị vô hiệu hóa trong Studio, bất " -"kể mức hỗ trợ. Hãy nhớ kiểm tra xem tất cả các phiên bản của XBlock có bị " -"tắt trong XBlockConfiguration hay không." - -#: common/djangoapps/xblock_django/admin.py:52 -msgid "" -"Enabled XBlock/template combinations with full or provisional support can " -"always be created in Studio. Unsupported XBlock/template combinations " -"require course author opt-in." -msgstr "" -"Luôn có thể tạo các kết hợp XBlock/mẫu đã bật với sự hỗ trợ đầy đủ hoặc tạm " -"thời trong Studio. Các kết hợp XBlock/mẫu không được hỗ trợ yêu cầu phải có " -"sự đồng ý tham gia của tác giả khóa học." - -#: common/djangoapps/xblock_django/models.py:27 -msgid "show deprecation messaging in Studio" -msgstr "hiển thị thông báo không dùng nữa trong Studio" - -#: common/djangoapps/xblock_django/models.py:65 -msgid "Fully Supported" -msgstr "Được hỗ trợ đầy đủ" - -#: common/djangoapps/xblock_django/models.py:66 -msgid "Provisionally Supported" -msgstr "Được hỗ trợ tạm thời" - -#: common/djangoapps/xblock_django/models.py:67 -msgid "Unsupported" -msgstr "Không được hỗ trợ" - -#: common/templates/admin/student/loginfailures/change_form_template.html:7 -#: common/templates/admin/student/loginfailures/change_form_template.html:22 -msgid "Unlock Account" -msgstr "Mở khoá tài khoản" - -#. #-#-#-#-# mako.po (PROJECT VERSION) #-#-#-#-# -#. Translators: this is a control to allow users to exit out of this modal -#. interface (a menu or piece of UI that takes the full focus of the screen) -#: common/templates/admin/student/loginfailures/change_form_template.html:13 -#: common/templates/admin/student/loginfailures/change_form_template.html:29 -#: lms/templates/wiki/edit.html:47 lms/templates/wiki/history.html:203 -#: lms/templates/wiki/history.html:234 -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:5 -#: lms/templates/ccx/schedule.html:44 lms/templates/dashboard.html:346 -#: lms/templates/dashboard.html:377 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_entitlement_unenrollment_modal.html:13 -#: lms/templates/forgot_password_modal.html:16 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:13 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:13 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:13 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/invalidate_registration_code_modal.html:11 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/set_course_mode_price_modal.html:13 -#: lms/templates/modal/_modal-settings-language.html:15 -#: lms/templates/signup_modal.html:20 -msgid "Close" -msgstr "Đóng" - -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.html:13 -#, python-format -msgid "" -"This is a routed Account Activation email for %(routed_user)s " -"(%(routed_user_email)s): %(routed_profile_name)s" -msgstr "" -"Đây là email Kích hoạt tài khoản được định tuyến cho %(routed_user)s ( " -"%(routed_user_email)s ): %(routed_profile_name)s" - -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.html:23 -msgid "Account activation" -msgstr "Kích hoạt tài khoản" - -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.html:27 -#, python-format -msgid "" -"You're almost there! Use the link below to activate your account to access " -"engaging, high-quality %(platform_name)s courses. Note that you will not be " -"able to log back into your account until you have activated it." -msgstr "" -"Bạn đã gần tới! Sử dụng liên kết bên dưới để kích hoạt tài khoản của bạn để " -"truy cập các khóa học %(platform_name)s hấp dẫn, chất lượng cao. Lưu ý rằng " -"bạn sẽ không thể đăng nhập lại vào tài khoản của mình cho đến khi bạn kích " -"hoạt nó." - -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.html:33 -msgid "Activate your account" -msgstr "kích hoạt tài khoản của bạn" - -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.html:42 -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.txt:6 -#, python-format -msgid "Enjoy learning with %(platform_name)s." -msgstr "Tận hưởng việc học với %(platform_name)s ." - -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.html:50 -#, python-format, python-brace-format -msgid "" -"If you need help, please use our web form at " -"{start_anchor_web}%(support_url)s{end_anchor} or email " -"{start_anchor_email}%(support_email)s{end_anchor}." -msgstr "" -"Nếu bạn cần trợ giúp, vui lòng sử dụng biểu mẫu web của chúng tôi tại " -"{start_anchor_web} %(support_url)s {end_anchor} hoặc gửi email " -"{start_anchor_email} %(support_email)s {end_anchor} ." - -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.html:64 -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.txt:10 -#, python-format -msgid "" -"This email message was automatically sent by %(lms_url)s because someone " -"attempted to create an account on %(platform_name)s using this email " -"address." -msgstr "" -"Thư email này được gửi tự động bởi %(lms_url)s vì ai đó đã cố tạo tài khoản " -"trên %(platform_name)s bằng địa chỉ email này." - -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.txt:2 -#, python-format -msgid "" -"You’re almost there! Use the link below to activate your account to access " -"engaging, high-quality %(platform_name)s courses. Note that you will not be " -"able to log back into your account until you have activated it." -msgstr "" -"Bạn đã gần tới! Sử dụng liên kết bên dưới để kích hoạt tài khoản của bạn để " -"truy cập các khóa học %(platform_name)s hấp dẫn, chất lượng cao. Lưu ý rằng " -"bạn sẽ không thể đăng nhập lại vào tài khoản của mình cho đến khi bạn kích " -"hoạt nó." - -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/body.txt:8 -#, python-format -msgid "" -"If you need help, please use our web form at %(support_url)s or email " -"%(support_email)s." -msgstr "" -"Nếu bạn cần trợ giúp, vui lòng sử dụng biểu mẫu web của chúng tôi tại " -"%(support_url)s hoặc gửi email tới %(support_email)s ." - -#: common/templates/student/edx_ace/accountactivation/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "Action Required: Activate your %(platform_name)s account" -msgstr "Hành động bắt buộc: Kích hoạt tài khoản %(platform_name)s của bạn" - -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.html:10 -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.html:39 -msgid "Create Password" -msgstr "Tạo mật khẩu" - -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.html:14 -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.txt:2 -#, python-format -msgid "" -"You're receiving this e-mail because you requested to create a password for " -"your user account at %(platform_name)s." -msgstr "" -"Bạn nhận được e-mail này vì bạn đã yêu cầu tạo mật khẩu cho tài khoản người " -"dùng của mình tại %(platform_name)s ." - -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.html:21 -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.txt:4 -#, python-format -msgid "" -"We've restored access to your %(platform_name)s account using the recovery " -"email you provided at registration." -msgstr "" -"Chúng tôi đã khôi phục quyền truy cập vào tài khoản %(platform_name)s của " -"bạn bằng email khôi phục mà bạn đã cung cấp khi đăng ký." - -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.html:28 -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.txt:6 -#, python-format -msgid "" -"Once you've created a password [below], you will be able to log in to " -"%(platform_name)s with this email (%(email)s) and your new password." -msgstr "" -"Sau khi tạo mật khẩu [bên dưới], bạn sẽ có thể đăng nhập vào " -"%(platform_name)s bằng email này ( %(email)s ) và mật khẩu mới của bạn." - -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.html:34 -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.txt:8 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.html:33 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.txt:13 -msgid "" -"If you didn't request this change, you can disregard this email - we have " -"not yet reset your password." -msgstr "" -"Nếu bạn không yêu cầu thay đổi này, bạn có thể bỏ qua email này - chúng tôi " -"chưa đặt lại mật khẩu của bạn." - -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.txt:12 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.txt:15 -msgid "Thanks for using our site!" -msgstr "Cảm ơn bạn đã sử dụng trang web của chúng tôi!" - -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/body.txt:13 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.txt:17 -#, python-format -msgid "The %(platform_name)s Team" -msgstr "Nhóm %(platform_name)s" - -#: common/templates/student/edx_ace/accountrecovery/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "Password creation on %(platform_name)s" -msgstr "Tạo mật khẩu trên %(platform_name)s" - -#: common/templates/student/edx_ace/emailchange/email/body.html:10 -msgid "Email Change" -msgstr "Thay đổi email" - -#: common/templates/student/edx_ace/emailchange/email/body.html:14 -#: common/templates/student/edx_ace/emailchange/email/body.txt:2 -#, python-format -msgid "" -"We received a request to change the e-mail associated with your " -"%(platform_name)s account from %(old_email)s to %(new_email)s. If this is " -"correct, please confirm your new e-mail address by visiting:" -msgstr "" -"Chúng tôi đã nhận được yêu cầu thay đổi email được liên kết với tài khoản " -"%(platform_name)s của bạn từ %(old_email)s thành %(new_email)s . Nếu điều " -"này đúng, vui lòng xác nhận địa chỉ email mới của bạn bằng cách truy cập:" - -#: common/templates/student/edx_ace/emailchange/email/body.html:20 -msgid "Confirm Email Change" -msgstr "Xác nhận thay đổi email" - -#: common/templates/student/edx_ace/emailchange/email/body.html:26 -#: common/templates/student/edx_ace/emailchange/email/body.txt:6 -#, python-format -msgid "" -"If you didn't request this, you don't need to do anything; you won't receive" -" any more email from us. Please do not reply to this e-mail; if you require " -"assistance, check the help section of the %(platform_name)s web site." -msgstr "" -"Nếu không yêu cầu điều này thì bạn không cần phải làm gì cả; bạn sẽ không " -"nhận được bất kỳ email nào từ chúng tôi nữa. Xin đừng trả lơi thư này; nếu " -"bạn cần trợ giúp, hãy kiểm tra phần trợ giúp của trang web %(platform_name)s" -" ." - -#: common/templates/student/edx_ace/emailchange/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "Request to change %(platform_name)s account e-mail" -msgstr "Yêu cầu thay đổi e-mail tài khoản %(platform_name)s" - -#: common/templates/student/edx_ace/emailchangeconfirmation/email/body.html:11 -#: common/templates/student/edx_ace/emailchangeconfirmation/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "Email Change Confirmation for %(platform_name)s" -msgstr "Xác nhận thay đổi email cho %(platform_name)s" - -#: common/templates/student/edx_ace/emailchangeconfirmation/email/body.html:16 -#: common/templates/student/edx_ace/emailchangeconfirmation/email/body.txt:2 -#, python-format -msgid "" -"This is to confirm that you changed the e-mail associated with " -"%(platform_name)s from %(old_email)s to %(new_email)s. If you did not make " -"this request, please contact us immediately. Contact information is listed " -"at:" -msgstr "" -"Điều này nhằm xác nhận rằng bạn đã thay đổi email liên kết với " -"%(platform_name)s từ %(old_email)s thành %(new_email)s . Nếu bạn không thực " -"hiện yêu cầu này, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay lập tức. Thông tin " -"liên hệ được liệt kê tại:" - -#: common/templates/student/edx_ace/emailchangeconfirmation/email/body.html:25 -#: common/templates/student/edx_ace/emailchangeconfirmation/email/body.txt:6 -#: themes/stanford-style/lms/templates/emails/confirm_email_change.txt:8 -msgid "" -"We keep a log of old e-mails, so if this request was unintentional, we can " -"investigate." -msgstr "" -"Chúng tôi lưu giữ nhật ký các email cũ, vì vậy nếu yêu cầu này là vô tình, " -"chúng tôi có thể điều tra." - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.html:12 -#, python-format -msgid "" -"\n" -" Proctoring requirements for %(course_name)s\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Yêu cầu giám sát đối với %(course_name)s\n" -" " - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.html:20 -#, python-format -msgid "" -"\n" -" Hello %(full_name)s,\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Xin chào %(full_name)s ,\n" -" " - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.html:29 -#, python-format -msgid "" -"\n" -" You are enrolled in %(course_name)s at %(platform_name)s. This course contains proctored exams.\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Bạn đã ghi danh %(course_name)s tại %(platform_name)s . Khóa học này bao gồm các bài kiểm tra được giám sát.\n" -" " - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.html:38 -#, python-format -msgid "" -"\n" -" Proctored exams are timed exams that you take while proctoring software monitors your computer's desktop, webcam video, and audio. Your course uses %(proctoring_provider)s software for proctoring.\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Bài kiểm tra được giám sát là các bài kiểm tra tính giờ mà bạn thực hiện trong khi phần mềm giám sát giám sát màn hình nền, video webcam và âm thanh trên máy tính của bạn. Khóa học của bạn sử dụng phần mềm %(proctoring_provider)s để giám sát.\n" -" " - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.html:46 -msgid "" -"\n" -" Carefully review the system requirements as well as the steps to take a proctored exam in order to ensure that you are prepared.\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Xem xét cẩn thận các yêu cầu của hệ thống cũng như các bước thực hiện bài kiểm tra dự kiến để đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị sẵn sàng.\n" -" " - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.html:53 -msgid "" -"\n" -" Proctoring Instructions and Requirements\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Hướng dẫn và yêu cầu giám sát\n" -" " - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.html:60 -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.txt:11 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.html:38 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.txt:12 -#: lms/templates/emails/failed_verification_email.txt:37 -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:13 -#: lms/templates/emails/photo_submission_confirmation.txt:11 -msgid "Thank you," -msgstr "Cảm ơn," - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.html:63 -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.txt:12 -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.html:34 -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.txt:7 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.html:32 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.txt:7 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.html:41 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.txt:13 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.html:35 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.txt:8 -#, python-format -msgid "The %(platform_name)s Team " -msgstr "Nhóm %(platform_name)s " - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.txt:1 -#, python-format -msgid "Hello %(full_name)s" -msgstr "Xin chào %(full_name)s" - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You are enrolled in %(course_name)s at %(platform_name)s. This course " -"contains proctored exams." -msgstr "" -"Bạn đã ghi danh %(course_name)s tại %(platform_name)s . Khóa học này bao gồm" -" các bài kiểm tra được giám sát." - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.txt:5 -#, python-format -msgid "" -"Proctored exams are timed exams that you take while proctoring software " -"monitors your computer's desktop, webcam video, and audio. Your course uses " -"%(proctoring_provider)s software for proctoring." -msgstr "" -"Bài kiểm tra được giám sát là các bài kiểm tra tính giờ mà bạn thực hiện " -"trong khi phần mềm giám sát giám sát màn hình nền, video webcam và âm thanh " -"trên máy tính của bạn. Khóa học của bạn sử dụng phần mềm " -"%(proctoring_provider)s để giám sát." - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.txt:7 -msgid "" -"Carefully review the system requirements as well as the steps to take a " -"proctored exam in order to ensure that you are prepared." -msgstr "" -"Xem xét cẩn thận các yêu cầu của hệ thống cũng như các bước thực hiện bài " -"kiểm tra dự kiến để đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị sẵn sàng." - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.txt:9 -#, python-format -msgid "" -"To view proctoring instructions and requirements, please visit: " -"%(proctoring_requirements_url)s" -msgstr "" -"Để xem hướng dẫn và yêu cầu giám sát, vui lòng truy cập: " -"%(proctoring_requirements_url)s" - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/body.txt:14 -#, python-format -msgid "" -"This email was automatically sent from %(platform_name)s to %(full_name)s." -msgstr "Email này được tự động gửi từ %(platform_name)s đến %(full_name)s ." - -#: common/templates/student/edx_ace/proctoringrequirements/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "Proctoring requirements for %(course_name)s" -msgstr "Yêu cầu giám sát đối với %(course_name)s" - -#: common/templates/student/edx_ace/recoveryemailcreate/email/body.html:10 -msgid "Create Recovery Email" -msgstr "Tạo email khôi phục" - -#: common/templates/student/edx_ace/recoveryemailcreate/email/body.html:14 -#: common/templates/student/edx_ace/recoveryemailcreate/email/body.txt:2 -#, python-format -msgid "You've registered this recovery email address for %(platform_name)s." -msgstr "Bạn đã đăng ký địa chỉ email khôi phục này cho %(platform_name)s ." - -#: common/templates/student/edx_ace/recoveryemailcreate/email/body.html:18 -#: common/templates/student/edx_ace/recoveryemailcreate/email/body.txt:4 -msgid "" -"If you set this email address, click \"confirm email.\" If you didn't " -"request this change, you can disregard this email." -msgstr "" -"Nếu bạn đặt địa chỉ email này, hãy nhấp vào "xác nhận email". Nếu " -"bạn không yêu cầu thay đổi này, bạn có thể bỏ qua email này." - -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. meant to confirm the user's email address. -#: common/templates/student/edx_ace/recoveryemailcreate/email/body.html:24 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:360 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:529 -msgid "Confirm Email" -msgstr "Xác nhận email" - -#: common/templates/student/edx_ace/recoveryemailcreate/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "Confirm your recovery email for %(platform_name)s" -msgstr "Xác nhận email khôi phục của bạn cho %(platform_name)s" - -#: lms/djangoapps/badges/events/course_complete.py:43 -#, python-brace-format -msgid "" -"Completed the course \"{course_name}\" ({course_mode}, {start_date} - " -"{end_date})" -msgstr "" -"Đã hoàn thành khóa học " {course_name} " ( {course_mode} , " -"{start_date} - {end_date} )" - -#: lms/djangoapps/badges/events/course_complete.py:50 -#, python-brace-format -msgid "Completed the course \"{course_name}\" ({course_mode})" -msgstr "Đã hoàn thành khóa học " {course_name} " ( {course_mode} )" - -#: lms/djangoapps/badges/models.py:15 -msgid "The badge image must be square." -msgstr "Hình ảnh huy hiệu phải là hình vuông." - -#: lms/djangoapps/badges/models.py:17 -msgid "The badge image file size must be less than 250KB." -msgstr "Kích thước tệp hình ảnh huy hiệu phải nhỏ hơn 250KB." - -#: lms/djangoapps/badges/models.py:25 -msgid "This value must be all lowercase." -msgstr "Giá trị này phải là tất cả chữ thường." - -#. Translators: This string is used across Open edX installations -#. as a callback to edX. Please do not translate `edX.org` -#: lms/djangoapps/branding/api.py:117 -msgid "Take free online courses at edX.org" -msgstr "Tham gia các khóa học trực tuyến miễn phí tại edX.org" - -#. Translators: 'edX' and 'Open edX' are trademarks of 'edX Inc.'. -#. Please do not translate any of these trademarks and company names. -#: lms/djangoapps/branding/api.py:131 -#, python-brace-format -msgid "" -"© {org_name}. All rights reserved except where noted. edX, Open edX and " -"their respective logos are registered trademarks of edX Inc." -msgstr "" -"© {org_name} . Mọi quyền được bảo lưu trừ khi có ghi chú. edX, Open edX và " -"các logo tương ứng của chúng là thương hiệu đã đăng ký của edX Inc." - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: 'Open edX' is a trademark, please keep this untranslated. -#. See http://openedx.org for more information. -#. #-#-#-#-# mako.po (PROJECT VERSION) #-#-#-#-# -#. Translators: 'Open edX' is a brand, please keep this untranslated. See -#. http://openedx.org for more information. -#: lms/djangoapps/branding/api.py:147 cms/templates/widgets/footer.html:58 -#: cms/templates/widgets/footer.html:59 -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:113 -msgid "Powered by Open edX" -msgstr "Được hỗ trợ bởi Open edX" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:254 lms/djangoapps/branding/api.py:291 -#: lms/templates/static_templates/blog.html:5 -#: lms/templates/static_templates/blog.html:10 -msgid "Blog" -msgstr "Blog" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:255 cms/templates/widgets/sock_links.html:35 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/about.html:96 -msgid "Contact Us" -msgstr "Liên hệ chúng tôi" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:256 lms/djangoapps/branding/api.py:292 -msgid "Help Center" -msgstr "Trung tâm trợ giúp" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:257 -msgid "Security" -msgstr "Bảo vệ" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:261 lms/djangoapps/branding/api.py:320 -#: lms/templates/static_templates/media-kit.html:5 -#: lms/templates/static_templates/media-kit.html:10 -msgid "Media Kit" -msgstr "Bộ phương tiện truyền thông" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:262 lms/djangoapps/branding/api.py:295 -#: lms/templates/static_templates/donate.html:5 -#: lms/templates/static_templates/donate.html:10 -msgid "Donate" -msgstr "Quyên tặng" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:286 lms/djangoapps/branding/api.py:362 -#: lms/templates/footer.html:18 lms/templates/footer.html:92 -#: lms/templates/static_templates/about.html:5 -#: lms/templates/static_templates/about.html:10 -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:20 -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:24 -#: themes/stanford-style/lms/templates/footer.html:15 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/about.html:9 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/about.html:41 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/about.html:58 -msgid "About" -msgstr "Về" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:289 lms/djangoapps/branding/api.py:365 -#, python-brace-format -msgid "{platform_name} for Business" -msgstr "{platform_name} dành cho doanh nghiệp" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:293 -#: lms/templates/static_templates/contact.html:5 -#: lms/templates/static_templates/contact.html:10 -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:48 -#: themes/stanford-style/lms/templates/footer.html:17 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/about.html:43 -msgid "Contact" -msgstr "Liên hệ" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:294 lms/djangoapps/branding/api.py:373 -#: themes/stanford-style/lms/templates/footer.html:16 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/about.html:42 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/about.html:77 -msgid "Careers" -msgstr "Nghề nghiệp" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:300 lms/djangoapps/branding/api.py:374 -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:37 -msgid "News" -msgstr "Tin tức" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:317 lms/djangoapps/branding/api.py:391 -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:187 -msgid "Terms of Service & Honor Code" -msgstr "Điều khoản dịch vụ & Mã danh dự" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: A 'Privacy Policy' is a legal document/statement describing a -#. website's use of personal information -#: lms/djangoapps/branding/api.py:318 lms/djangoapps/branding/api.py:392 -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:190 -#: cms/templates/widgets/footer.html:30 -#: lms/templates/static_templates/privacy.html:6 -#: lms/templates/static_templates/privacy.html:11 -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:101 -#: themes/stanford-style/lms/templates/footer.html:19 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/tos.html:15 -msgid "Privacy Policy" -msgstr "Chính sách bảo mật" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:319 lms/djangoapps/branding/api.py:394 -msgid "Accessibility Policy" -msgstr "Chính sách trợ năng" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This is a legal document users must agree to -#. in order to register a new account. -#: lms/djangoapps/branding/api.py:328 lms/djangoapps/branding/api.py:403 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:331 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:1079 -#: cms/templates/widgets/footer.html:25 -#: lms/templates/static_templates/tos.html:5 -#: lms/templates/static_templates/tos.html:10 -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:97 -#: themes/stanford-style/lms/templates/footer.html:18 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/tos.html:8 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/tos.html:11 -msgid "Terms of Service" -msgstr "Điều khoản dịch vụ" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:334 lms/djangoapps/branding/api.py:409 -msgid "Sitemap" -msgstr "Sơ đồ trang web" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:370 -msgid "Affiliates" -msgstr "chi nhánh" - -#. Translators: 'Open edX' is a trademark, please keep this untranslated -#: lms/djangoapps/branding/api.py:372 -msgid "Open edX" -msgstr "Mở edX" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:393 -msgid "Cookie Policy" -msgstr "Chính sách cookie" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:395 -msgid "Your Privacy Choices" -msgstr "Lựa chọn về quyền riêng tư của bạn" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:408 -msgid "Trademark Policy" -msgstr "Chính sách nhãn hiệu" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:439 -#, python-brace-format -msgid "Download the {platform_name} mobile app from the Apple App Store" -msgstr "Tải xuống ứng dụng di động {platform_name} từ Apple App Store" - -#: lms/djangoapps/branding/api.py:447 -#, python-brace-format -msgid "Download the {platform_name} mobile app from Google Play" -msgstr "Tải xuống ứng dụng di động {platform_name} từ Google Play" - -#. Translators: Bulk email from address e.g. ("Physics 101" Course Staff) -#: lms/djangoapps/bulk_email/tasks.py:384 -#, python-brace-format -msgid "\"{course_title}\" Course Staff" -msgstr "" {course_title} " Nhân viên khóa học" - -#: lms/djangoapps/ccx/plugins.py:22 -msgid "CCX Coach" -msgstr "Huấn luyện viên CCX" - -#: lms/djangoapps/ccx/utils.py:50 -msgid "" -"A CCX can only be created on this course through an external service. " -"Contact a course admin to give you access." -msgstr "" -"CCX chỉ có thể được tạo trong khóa học này thông qua dịch vụ bên ngoài. Liên" -" hệ với quản trị viên khóa học để cấp cho bạn quyền truy cập." - -#: lms/djangoapps/ccx/utils.py:267 -#, python-brace-format -msgid "The course is full: the limit is {max_student_enrollments_allowed}" -msgstr "Khóa học đã đầy: giới hạn là {max_student_enrollments_allowed}" - -#: lms/djangoapps/ccx/views.py:97 -msgid "You must be a CCX Coach to access this view." -msgstr "Bạn phải là Huấn luyện viên CCX để truy cập chế độ xem này." - -#: lms/djangoapps/ccx/views.py:102 -msgid "You must be the coach for this ccx to access this view" -msgstr "" -"Bạn phải là huấn luyện viên cho ccx này để truy cập vào chế độ xem này" - -#: lms/djangoapps/ccx/views.py:180 -msgid "" -"You cannot create a CCX from a course using a deprecated id. Please create a" -" rerun of this course in the studio to allow this action." -msgstr "" -"Bạn không thể tạo CCX từ một khóa học bằng id không được dùng nữa. Vui lòng " -"tạo bản chạy lại của khóa học này trong Studio để cho phép thực hiện hành " -"động này." - -#. Translators: This is a past-tense verb that is used for task action -#. messages. -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:564 -msgid "regenerated" -msgstr "tái sinh" - -#. Translators: This is a past-tense verb that is inserted into task progress -#. messages as {action}. -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:564 -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:178 -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:226 -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:239 -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:265 -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:319 -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:342 -msgid "generated" -msgstr "tạo ra" - -#. Translators: This string represents task was executed for all learners. -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:580 -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:601 -msgid "All learners" -msgstr "Tất cả người học" - -#. Translators: This string represents task was executed for students having -#. exceptions. -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:599 -msgid "For exceptions" -msgstr "Đối với trường hợp ngoại lệ" - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:829 -msgid "" -"A human-readable description of the example certificate. For example, " -"'verified' or 'honor' to differentiate between two types of certificates." -msgstr "" -"Mô tả mà con người có thể đọc được về chứng chỉ mẫu. Ví dụ: 'xác " -"minh' hoặc 'danh dự' để phân biệt giữa hai loại chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:844 -msgid "" -"A unique identifier for the example certificate. This is used when we " -"receive a response from the queue to determine which example certificate was" -" processed." -msgstr "" -"Mã định danh duy nhất cho chứng chỉ mẫu. Điều này được sử dụng khi chúng tôi" -" nhận được phản hồi từ hàng đợi để xác định chứng chỉ mẫu nào đã được xử lý." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:855 -msgid "" -"An access key for the example certificate. This is used when we receive a " -"response from the queue to validate that the sender is the same entity we " -"asked to generate the certificate." -msgstr "" -"Khóa truy cập cho chứng chỉ mẫu. Điều này được sử dụng khi chúng tôi nhận " -"được phản hồi từ hàng đợi để xác thực rằng người gửi chính là thực thể mà " -"chúng tôi đã yêu cầu tạo chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:865 -msgid "The full name that will appear on the certificate." -msgstr "Tên đầy đủ sẽ xuất hiện trên chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:870 -msgid "The template file to use when generating the certificate." -msgstr "Tệp mẫu sẽ sử dụng khi tạo chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:882 -msgid "The status of the example certificate." -msgstr "Trạng thái của chứng chỉ mẫu." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:888 -msgid "The reason an error occurred during certificate generation." -msgstr "Lý do xảy ra lỗi trong quá trình tạo chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:895 -msgid "The download URL for the generated certificate." -msgstr "URL tải xuống cho chứng chỉ được tạo." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:1134 -msgid "Name of template." -msgstr "Tên của mẫu." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:1140 -msgid "Description and/or admin notes." -msgstr "Mô tả và/hoặc ghi chú của quản trị viên." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:1143 -msgid "Django template HTML." -msgstr "Mẫu HTML của Django." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:1149 -msgid "Organization of template." -msgstr "Tổ chức mẫu." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:1163 -msgid "The course mode for this template." -msgstr "Chế độ khóa học cho mẫu này." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:1166 -msgid "On/Off switch." -msgstr "BẬT / TẮT chuyển đổi." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:1213 -msgid "Description of the asset." -msgstr "Mô tả tài sản." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:1218 -msgid "Asset file. It could be an image or css file." -msgstr "Tệp tài sản. Nó có thể là một tập tin hình ảnh hoặc css." - -#: lms/djangoapps/certificates/models.py:1224 -msgid "" -"Asset's unique slug. We can reference the asset in templates using this " -"value." -msgstr "" -"Sên duy nhất của tài sản. Chúng ta có thể tham chiếu nội dung trong các mẫu " -"bằng cách sử dụng giá trị này." - -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:94 -msgid "user is not given." -msgstr "người dùng không được cung cấp." - -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:100 -#, python-brace-format -msgid "user '{user}' does not exist" -msgstr "người dùng '{user}' không tồn tại" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:114 -#, python-brace-format -msgid "Course id '{course_id}' is not valid" -msgstr "Id khóa học '{course_id}' không hợp lệ" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:118 -#, python-brace-format -msgid "The course does not exist against the given key '{course_key}'" -msgstr "Khóa học không tồn tại dựa trên khóa đã cho '{course_key}'" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:144 -#, python-brace-format -msgid "User {username} does not exist" -msgstr "Người dùng {username} không tồn tại" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:151 -#, python-brace-format -msgid "{course_key} is not a valid course key" -msgstr "{course_key} không phải là khóa học hợp lệ" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:192 -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:257 -#, python-brace-format -msgid "The course {course_key} does not exist" -msgstr "Khóa học {course_key} không tồn tại" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:197 -#, python-brace-format -msgid "User {user_id} is not enrolled in the course {course_key}" -msgstr "Người dùng {user_id} chưa ghi danh khóa học {course_key}" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:218 -msgid "An unexpected error occurred while regenerating certificates." -msgstr "Đã xảy ra lỗi không mong muốn khi tạo lại chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/certificates/views/support.py:262 -#, python-brace-format -msgid "User {username} is not enrolled in the course {course_key}" -msgstr "Người dùng {username} chưa đăng ký khóa học {course_key}" - -#. Translators: This text describes the 'Honor' course certificate type. -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:72 -#, python-brace-format -msgid "" -"An {cert_type} certificate signifies that a learner has agreed to abide by " -"the honor code established by {platform_name} and has completed all of the " -"required tasks for this course under its guidelines." -msgstr "" -"Chứng chỉ {cert_type} biểu thị rằng người học đã đồng ý tuân theo quy tắc " -"danh dự do {platform_name} thiết lập và đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ " -"bắt buộc cho khóa học này theo hướng dẫn của nó." - -#. Translators: This text describes the 'ID Verified' course certificate -#. type, which is a higher level of -#. verification offered by edX. This type of verification is useful for -#. professional education/certifications -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:80 -#, python-brace-format -msgid "" -"A {cert_type} certificate signifies that a learner has agreed to abide by " -"the honor code established by {platform_name} and has completed all of the " -"required tasks for this course under its guidelines. " -msgstr "" -"Chứng chỉ {cert_type} biểu thị rằng người học đã đồng ý tuân theo quy tắc " -"danh dự do {platform_name} thiết lập và đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ " -"bắt buộc cho khóa học này theo hướng dẫn của nó. " - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:86 -#, python-brace-format -msgid "" -"A {cert_type} certificate also indicates that the identity of the learner " -"has been checked and is valid." -msgstr "" -"Chứng chỉ {cert_type} cũng cho biết danh tính của người học đã được kiểm tra" -" và hợp lệ." - -#. Translators: This text describes the 'XSeries' course certificate type. -#. An XSeries is a collection of -#. courses related to each other in a meaningful way, such as a specific topic -#. or theme, or even an organization -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:93 -#, python-brace-format -msgid "" -"An {cert_type} certificate demonstrates a high level of achievement in a " -"program of study, and includes verification of the student's identity." -msgstr "" -"Chứng chỉ {cert_type} thể hiện mức độ thành tích cao trong chương trình học " -"và bao gồm việc xác minh danh tính của học sinh." - -#. Translators: This text represents the verification of the certificate -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:127 -#, python-brace-format -msgid "" -"This is a valid {platform_name} certificate for {user_name}, who " -"participated in {partner_short_name} {course_number}" -msgstr "" -"Đây là chứng chỉ {platform_name} hợp lệ cho {user_name} , người đã tham gia " -"{partner_short_name} {course_number}" - -#. Translators: This text is bound to the HTML 'title' element of the page -#. and appears in the browser title bar -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:136 -#, python-brace-format -msgid "{partner_short_name} {course_number} Certificate | {platform_name}" -msgstr "{partner_short_name} {course_number} Chứng chỉ | {platform_name}" - -#. Translators: This text fragment appears after the student's name -#. (displayed in a large font) on the certificate -#. screen. The text describes the accomplishment represented by the -#. certificate information displayed to the user -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:144 -#, python-brace-format -msgid "" -"successfully completed, received a passing grade, and was awarded this " -"{platform_name} {certificate_type} Certificate of Completion in " -msgstr "" -"đã hoàn thành thành công, nhận được điểm đậu và được trao Chứng chỉ Hoàn " -"thành khóa học {platform_name} {certificate_type} này " - -#. Translators: This text describes the purpose (and therefore, value) of a -#. course certificate -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:157 -#, python-brace-format -msgid "" -"{platform_name} acknowledges achievements through certificates, which are " -"awarded for course activities that {platform_name} students complete." -msgstr "" -"{platform_name} ghi nhận thành tích thông qua các chứng chỉ được trao cho " -"các hoạt động khóa học mà sinh viên {platform_name} hoàn thành." - -#. Translators: 'All rights reserved' is a legal term used in copyrighting to -#. protect published content -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:176 -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:231 -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:174 -msgid "All rights reserved" -msgstr "Đã đăng ký Bản quyền" - -#. Translators: This text is bound to the HTML 'title' element of the page -#. and appears -#. in the browser title bar when a requested certificate is not found or -#. recognized -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:185 -msgid "Invalid Certificate" -msgstr "Chứng chỉ không hợp lệ" - -#. Translators: This line appears as a byline to a header image and describes -#. the purpose of the page -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:193 -msgid "Certificate Validation" -msgstr "Xác thực chứng chỉ" - -#. Translators: Accomplishments describe the awards/certifications obtained by -#. students on this platform -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:196 -#, python-brace-format -msgid "About {platform_name} Accomplishments" -msgstr "Giới thiệu về {platform_name} Thành tích" - -#. Translators: This line appears on the page just before the generation date -#. for the certificate -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:201 -msgid "Issued On:" -msgstr "Ban hành ngày:" - -#. Translators: The Certificate ID Number is an alphanumeric value unique to -#. each individual certificate -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:204 -msgid "Certificate ID Number" -msgstr "Số ID chứng chỉ" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:206 -#: lms/templates/certificates/invalid.html:15 -#: lms/templates/certificates/url_unsupported.html:15 -#: lms/templates/certificates/valid.html:12 -#, python-brace-format -msgid "About {platform_name} Certificates" -msgstr "Giới thiệu về chứng chỉ {platform_name}" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:210 -#, python-brace-format -msgid "How {platform_name} Validates Student Certificates" -msgstr "Cách {platform_name} xác thực chứng chỉ sinh viên" - -#. Translators: This text describes the validation mechanism for a -#. certificate file (known as GPG security) -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:215 -#, python-brace-format -msgid "" -"Certificates issued by {platform_name} are signed by a gpg key so that they " -"can be validated independently by anyone with the {platform_name} public " -"key. For independent verification, {platform_name} uses what is called a " -"\"detached signature\""\"." -msgstr "" -"Chứng chỉ do {platform_name} cấp được ký bằng khóa gpg để bất kỳ ai có khóa " -"chung {platform_name} đều có thể xác thực chúng một cách độc lập. Để xác " -"minh độc lập, {platform_name} sử dụng cái được gọi là "chữ ký tách " -"rời"""." - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:221 -msgid "Validate this certificate for yourself" -msgstr "Xác thực chứng chỉ này cho chính bạn" - -#. Translators: This text describes (at a high level) the mission and charter -#. the edX platform and organization -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:224 -#, python-brace-format -msgid "{platform_name} offers interactive online classes and MOOCs." -msgstr "{platform_name} cung cấp các lớp học trực tuyến tương tác và MOOCs." - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:227 -#, python-brace-format -msgid "About {platform_name}" -msgstr "Giới thiệu về {platform_name}" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:229 -#, python-brace-format -msgid "Learn more about {platform_name}" -msgstr "Tìm hiểu thêm về {platform_name}" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:231 -#, python-brace-format -msgid "Learn with {platform_name}" -msgstr "Học cùng {platform_name}" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:233 -#, python-brace-format -msgid "Work at {platform_name}" -msgstr "Làm việc tại {platform_name}" - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:235 -#, python-brace-format -msgid "Contact {platform_name}" -msgstr "Liên hệ {platform_name}" - -#. Translators: This text appears near the top of the certificate and -#. describes the guarantee provided by edX -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:238 -#, python-brace-format -msgid "{platform_name} acknowledges the following student accomplishment" -msgstr "{platform_name} ghi nhận thành tích sau đây của học sinh" - -#. Translators: This text represents the description of course -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:256 -#, python-brace-format -msgid "" -"a course of study offered by {partner_short_name}, an online learning " -"initiative of {partner_long_name}." -msgstr "" -"một khóa học được cung cấp bởi {partner_short_name} , một sáng kiến học tập " -"trực tuyến của {partner_long_name} ." - -#. Translators: This text represents the description of course -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:264 -#, python-brace-format -msgid "a course of study offered by {partner_short_name}." -msgstr "một khóa học được cung cấp bởi {partner_short_name} ." - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:279 -#, python-brace-format -msgid "I completed the {course_title} course on {platform_name}." -msgstr "Tôi đã hoàn thành khóa học {course_title} trên {platform_name} ." - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:287 -#, python-brace-format -msgid "" -"I completed a course at {platform_name}. Take a look at my certificate." -msgstr "" -"Tôi đã hoàn thành khóa học tại {platform_name} . Hãy nhìn vào giấy chứng " -"nhận của tôi." - -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:324 -#, python-brace-format -msgid "More Information About {user_name}'s Certificate:" -msgstr "Thông tin thêm về chứng chỉ của {user_name} :" - -#. Translators: This line is displayed to a user who has completed a course -#. and achieved a certification -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:328 -#, python-brace-format -msgid "{fullname}, you earned a certificate!" -msgstr "{fullname} , bạn đã nhận được chứng chỉ!" - -#. Translators: This line congratulates the user and instructs them to share -#. their accomplishment on social networks -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:333 -msgid "" -"Congratulations! This page summarizes what you accomplished. Show it off to " -"family, friends, and colleagues in your social and professional networks." -msgstr "" -"Chúc mừng! Trang này tóm tắt những gì bạn đã đạt được. Hãy khoe nó với gia " -"đình, bạn bè và đồng nghiệp trong mạng lưới xã hội và nghề nghiệp của bạn." - -#. Translators: This line leads the reader to understand more about the -#. certificate that a student has been awarded -#: lms/djangoapps/certificates/views/webview.py:338 -#, python-brace-format -msgid "More about {fullname}'s accomplishment" -msgstr "Tìm hiểu thêm về thành tích của {fullname}" - -#: lms/djangoapps/commerce/api/v1/serializers.py:50 -#, python-brace-format -msgid "{course_id} is not a valid course key." -msgstr "{course_id} không phải là khóa học hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/commerce/api/v1/serializers.py:57 -#, python-brace-format -msgid "Course {course_id} does not exist." -msgstr "Khóa học {course_id} không tồn tại." - -#: lms/djangoapps/commerce/models.py:29 -msgid "Use the checkout page hosted by the E-Commerce service." -msgstr "Sử dụng trang thanh toán do dịch vụ Thương mại điện tử lưu trữ." - -#: lms/djangoapps/commerce/models.py:35 -msgid "Path to course(s) checkout page hosted by the E-Commerce service." -msgstr "" -"Đường dẫn đến trang thanh toán (các) khóa học do dịch vụ Thương mại điện tử " -"lưu trữ." - -#: lms/djangoapps/commerce/models.py:38 -#: openedx/core/djangoapps/catalog/models.py:31 -#: openedx/core/djangoapps/credentials/models.py:60 -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:786 -msgid "Cache Time To Live" -msgstr "Thời gian lưu trữ để tồn tại" - -#: lms/djangoapps/commerce/models.py:41 -#: openedx/core/djangoapps/credentials/models.py:63 -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:789 -msgid "" -"Specified in seconds. Enable caching by setting this to a value greater than" -" 0." -msgstr "" -"Được chỉ định tính bằng giây. Bật bộ nhớ đệm bằng cách đặt giá trị này thành" -" giá trị lớn hơn 0." - -#: lms/djangoapps/commerce/models.py:49 -msgid "Path to order receipt page." -msgstr "Đường dẫn đến trang nhận đơn hàng." - -#: lms/djangoapps/commerce/models.py:53 -msgid "Automatically approve valid refund requests, without manual processing" -msgstr "" -"Tự động phê duyệt các yêu cầu hoàn tiền hợp lệ mà không cần xử lý thủ công" - -#: lms/djangoapps/commerce/utils.py:386 -msgid "[Refund] User-Requested Refund" -msgstr "[Hoàn tiền] Hoàn tiền do người dùng yêu cầu" - -#: lms/djangoapps/commerce/utils.py:396 -#, python-brace-format -msgid "" -"A refund request has been initiated for {username} ({email}). To process " -"this request, please visit the link(s) below." -msgstr "" -"Yêu cầu hoàn lại tiền đã được bắt đầu cho {username} ( {email} ). Để xử lý " -"yêu cầu này, vui lòng truy cập (các) liên kết bên dưới." - -#: lms/djangoapps/course_api/blocks/transformers/milestones.py:191 -#: openedx/core/djangoapps/content/learning_sequences/api/processors/special_exams.py:88 -msgid "Practice Exam" -msgstr "Luyện thi" - -#: lms/djangoapps/course_api/blocks/transformers/milestones.py:193 -#: openedx/core/djangoapps/content/learning_sequences/api/processors/special_exams.py:90 -msgid "Proctored Exam" -msgstr "kì thi được giám sát" - -#: lms/djangoapps/course_api/blocks/transformers/milestones.py:195 -#: openedx/core/djangoapps/content/learning_sequences/api/processors/special_exams.py:92 -msgid "Timed Exam" -msgstr "Kỳ thi có tính giờ" - -#: lms/djangoapps/course_api/blocks/transformers/milestones.py:198 -#: openedx/core/djangoapps/content/learning_sequences/api/processors/special_exams.py:95 -msgid "Exam" -msgstr "Bài thi" - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/body.html:45 -msgid "" -"\n" -" There’s still time to reach your goal\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Vẫn còn thời gian để đạt được mục tiêu của bạn\n" -" " - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/body.html:54 -#, python-format, python-brace-format -msgid "" -"\n" -" You set a goal of learning {start_bold}%(days_per_week)s time a week in %(course_name)s{end_bold}. You’re not quite there, but there's still time to reach that goal!\n" -" " -msgid_plural "" -"\n" -" You set a goal of learning {start_bold}%(days_per_week)s times a week in %(course_name)s{end_bold}. You're not quite there, but there's still time to reach that goal!\n" -" " -msgstr[0] "" -"\n" -"Bạn đặt mục tiêu học {start_bold} %(days_per_week)s mỗi tuần một lần trong %(course_name)s {end_bold} . Bạn chưa hoàn thành mục tiêu đó nhưng vẫn còn thời gian để đạt được mục tiêu đó!\n" -" " - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/body.html:78 -msgid "" -"\n" -" Jump back in\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Nhảy trở lại\n" -" " - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/body.html:88 -msgid "" -"\n" -" Remember, you can always change your learning goal. The best goal is one that you can stick to.\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Hãy nhớ rằng, bạn luôn có thể thay đổi mục tiêu học tập của mình. Mục tiêu tốt nhất là mục tiêu mà bạn có thể theo đuổi.\n" -" " - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/body.html:107 -msgid "" -"\n" -" Adjust my goal\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Điều chỉnh mục tiêu của tôi\n" -" " - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/body.html:127 -msgid "" -"\n" -" Unsubscribe from goal reminder emails for this course\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Hủy đăng ký nhận email nhắc nhở mục tiêu cho khóa học này\n" -" " - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/body.txt:2 -msgid "You're almost there!" -msgstr "Bạn đã gần tới!" - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/body.txt:3 -msgid "There's still time to reach your goal" -msgstr "Vẫn còn thời gian để đạt được mục tiêu của bạn" - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/body.txt:4 -#, python-format -msgid "" -"You set a goal of learning %(days_per_week)s times a week in " -"%(course_name)s. You're not quite there, but there's still time to reach " -"that goal!" -msgstr "" -"Bạn đặt mục tiêu học %(days_per_week)s mỗi tuần một lần trong " -"%(course_name)s . Bạn chưa hoàn thành mục tiêu đó nhưng vẫn còn thời gian để" -" đạt được mục tiêu đó!" - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/body.txt:7 -msgid "" -"Remember, you can always change your learning goal. The best goal is one " -"that you can stick to. " -msgstr "" -"Hãy nhớ rằng, bạn luôn có thể thay đổi mục tiêu học tập của mình. Mục tiêu " -"tốt nhất là mục tiêu mà bạn có thể theo đuổi. " - -#: lms/djangoapps/course_goals/templates/course_goals/edx_ace/goalreminder/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "You've almost reached your goal in %(course_name)s" -msgstr "Bạn gần như đã đạt được mục tiêu của mình trong %(course_name)s" - -#: lms/djangoapps/course_home_api/admin.py:21 -msgid "" -"These define the context to disable the frontend-app-learning progress " -"page.If no values are set, then the configuration applies globally. If a " -"single value is set, then the configuration applies to all courses within " -"that context. At most one value can be set at a time.
If multiple " -"contexts apply to a course (for example, if configuration is specified for " -"the course specifically, and for the org that the course is in, then the " -"more specific context overrides the more general context." -msgstr "" -"Những giá trị này xác định bối cảnh để vô hiệu hóa trang tiến trình học tập " -"ứng dụng giao diện người dùng. Nếu không có giá trị nào được đặt thì cấu " -"hình sẽ áp dụng chung. Nếu một giá trị duy nhất được đặt thì cấu hình sẽ áp " -"dụng cho tất cả các khóa học trong ngữ cảnh đó. Có thể đặt tối đa một giá " -"trị tại một thời điểm.
Nếu nhiều ngữ cảnh áp dụng cho một khóa học (ví " -"dụ: nếu cấu hình được chỉ định cụ thể cho khóa học và cho tổ chức chứa khóa " -"học đó thì ngữ cảnh cụ thể hơn sẽ ghi đè ngữ cảnh chung hơn." - -#: lms/djangoapps/course_home_api/admin.py:33 -#: openedx/features/discounts/admin.py:34 -msgid "" -"If any of these values is left empty or \"Unknown\", then their value at " -"runtime will be retrieved from the next most specific context that applies. " -"For example, if \"Disabled\" is left as \"Unknown\" in the course context, " -"then that course will be Disabled only if the org that it is in is Disabled." -msgstr "" -"Nếu bất kỳ giá trị nào trong số này bị bỏ trống hoặc "Không xác " -"định", thì giá trị của chúng khi chạy sẽ được truy lục từ ngữ cảnh cụ " -"thể nhất tiếp theo được áp dụng. Ví dụ: nếu "Đã vô hiệu hóa" được " -"để là "Không xác định" trong ngữ cảnh khóa học thì khóa học đó sẽ " -"chỉ bị Vô hiệu hóa nếu tổ chức chứa nó bị Vô hiệu hóa." - -#: lms/djangoapps/course_home_api/models.py:20 -#: openedx/features/discounts/models.py:23 -msgid "Disabled" -msgstr "Tàn tật" - -#: lms/djangoapps/course_home_api/outline/serializers.py:33 -#, python-brace-format -msgid "({number} Question)" -msgid_plural "({number} Questions)" -msgstr[0] "( {number} Câu hỏi)" - -#: lms/djangoapps/course_home_api/outline/views.py:291 -#, python-brace-format -msgid "" -"Please contact your degree administrator or {platform_name} Support if you " -"have questions." -msgstr "" -"Vui lòng liên hệ với quản trị viên bằng cấp của bạn hoặc Bộ phận hỗ trợ " -"{platform_name} nếu bạn có thắc mắc." - -#: lms/djangoapps/course_home_api/outline/views.py:298 -#: lms/templates/courseware/course_about.html:86 -msgid "Course is full" -msgstr "Khóa học đã đầy" - -#: lms/djangoapps/course_home_api/outline/views.py:635 -msgid "'course_id' is required." -msgstr "'khóa học_id' là bắt buộc." - -#: lms/djangoapps/course_home_api/outline/views.py:639 -msgid "Only 'course_id' is expected." -msgstr "Chỉ có 'course_id' được mong đợi." - -#: lms/djangoapps/course_home_api/outline/views.py:645 -msgid "Welcome message successfully dismissed." -msgstr "Thông báo chào mừng đã được loại bỏ thành công." - -#: lms/djangoapps/course_home_api/outline/views.py:675 -msgid "Your course goal has been successfully set." -msgstr "Mục tiêu khóa học của bạn đã được thiết lập thành công." - -#: lms/djangoapps/course_home_api/outline/views.py:676 -msgid "Course goal updated successfully." -msgstr "Mục tiêu khóa học được cập nhật thành công." - -#: lms/djangoapps/course_wiki/plugins/course_app.py:31 -#: lms/djangoapps/course_wiki/tab.py:19 -#: lms/djangoapps/course_wiki/views.py:125 lms/templates/wiki/base.html:6 -#: lms/templates/ux/reference/bootstrap/course-skeleton.html:27 -msgid "Wiki" -msgstr "Wiki" - -#: lms/djangoapps/course_wiki/plugins/course_app.py:32 -msgid "" -"Enable learners to access, and collaborate on course-related information." -msgstr "" -"Cho phép người học truy cập và cộng tác trên các thông tin liên quan đến " -"khóa học." - -#. Translators: this string includes wiki markup. Leave the ** and the _ -#. alone. -#: lms/djangoapps/course_wiki/views.py:80 -#, python-brace-format -msgid "This is the wiki for **{organization}**'s _{course_name}_." -msgstr "Đây là wiki của ** {organization} **'s _ {course_name} _." - -#: lms/djangoapps/course_wiki/views.py:90 -msgid "Course page automatically created." -msgstr "Trang khóa học được tạo tự động." - -#: lms/djangoapps/course_wiki/views.py:118 -#, python-brace-format -msgid "Welcome to the {platform_name} Wiki" -msgstr "Chào mừng đến với Wiki {platform_name}" - -#: lms/djangoapps/course_wiki/views.py:122 -msgid "Visit a course wiki to add an article." -msgstr "Hãy truy cập một khóa học wiki để thêm một bài viết." - -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:135 -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:160 -msgid "Course has not started" -msgstr "Khóa học chưa bắt đầu" - -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:138 -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:165 -msgid "Course does not start until {}" -msgstr "Khóa học không bắt đầu cho đến {}" - -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:181 -msgid "You have unfulfilled milestones" -msgstr "Bạn có những cột mốc chưa hoàn thành" - -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:198 -msgid "You do not have access to this course" -msgstr "Bạn không có quyền truy cập vào khóa học này" - -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:213 -msgid "You do not have access to this course on a mobile device" -msgstr "Bạn không có quyền truy cập vào khóa học này trên thiết bị di động" - -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:253 -msgid "You must be enrolled in the course" -msgstr "Bạn phải ghi danh khóa học" - -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:264 -#, python-brace-format -msgid "" -"You are enrolled in this course with '{enrollment_enterprise_name}'. " -"However, you are currently logged in as a '{active_enterprise_name}' user. " -"Please log in with '{enrollment_enterprise_name}' to access this course." -msgstr "" -"Bạn đã ghi danh khóa học này với '{enrollment_enterprise_name}'. Tuy" -" nhiên, bạn hiện đang đăng nhập với tư cách là người dùng " -"'{active_enterprise_name}'. Vui lòng đăng nhập bằng " -"'{enrollment_enterprise_name}' để truy cập khóa học này." - -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:280 -msgid "You must give Data Sharing Consent for the course" -msgstr "Bạn phải đưa ra Đồng ý chia sẻ dữ liệu cho khóa học" - -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:291 -msgid "You must be logged in to see this course" -msgstr "Bạn phải đăng nhập để xem khóa học này" - -#: lms/djangoapps/courseware/access_response.py:302 -#, python-brace-format -msgid "{course_name} is no longer available." -msgstr "{course_name} không còn nữa." - -#: lms/djangoapps/courseware/course_tools.py:77 -msgid "Financial Assistance" -msgstr "Hỗ trợ tài chính" - -#: lms/djangoapps/courseware/courses.py:619 -msgid "Assignment" -msgstr "Phân công" - -#: lms/djangoapps/courseware/courses.py:710 -msgid "Open Response Assessment" -msgstr "Đánh giá phản hồi mở" - -#: lms/djangoapps/courseware/courses.py:733 -msgid "" -"This Open Response Assessment's due dates are set by your instructor and " -"can't be shifted." -msgstr "" -"Ngày hết hạn của Đánh giá phản hồi mở này do người hướng dẫn của bạn ấn định" -" và không thể thay đổi." - -#: lms/djangoapps/courseware/courses.py:744 -msgid "Self Assessment" -msgstr "Tự đánh giá" - -#: lms/djangoapps/courseware/courses.py:746 -msgid "Peer Assessment" -msgstr "Đánh giá ngang hàng" - -#: lms/djangoapps/courseware/courses.py:748 -msgid "Staff Assessment" -msgstr "Đánh giá nhân viên" - -#: lms/djangoapps/courseware/courses.py:750 -msgid "Submission" -msgstr "Nộp hồ sơ" - -#. Translators: 'absolute' is a date such as "Jan 01, -#. 2020". 'relative' is a fuzzy description of the time until -#. 'absolute'. For example, 'absolute' might be "Jan 01, 2020", -#. and if today were December 5th, 2020, 'relative' would be "1 -#. month". -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:132 -#, python-brace-format -msgid "{relative} ago - {absolute}" -msgstr "{relative} trước đây - {absolute}" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:132 -#, python-brace-format -msgid "in {relative} - {absolute}" -msgstr "trong {relative} - {absolute}" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:272 -msgid "Enrollment Date" -msgstr "Ngày ghi danh" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:273 -msgid "Course starts" -msgstr "Khóa học bắt đầu" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:281 -msgid "Course ends" -msgstr "Khóa học kết thúc" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:298 -msgid "" -"After this date, the course will be archived, which means you can review the" -" course content but can no longer participate in graded assignments or work " -"towards earning a certificate." -msgstr "" -"Sau ngày này, khóa học sẽ được lưu trữ, có nghĩa là bạn có thể xem lại nội " -"dung khóa học nhưng không thể tham gia vào các bài tập đã chấm điểm hoặc cố " -"gắng lấy chứng chỉ nữa." - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:302 -msgid "" -"After the course ends, the course content will be archived and no longer " -"active." -msgstr "" -"Sau khi khóa học kết thúc, nội dung khóa học sẽ được lưu trữ và không còn " -"hiệu lực." - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:304 -msgid "" -"This course is archived, which means you can review course content but it is" -" no longer active." -msgstr "" -"Khóa học này được lưu trữ, có nghĩa là bạn có thể xem lại nội dung khóa học " -"nhưng nó không còn hoạt động nữa." - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:404 -msgid "You lose all access to this course, including your progress." -msgstr "" -"Bạn mất tất cả quyền truy cập vào khóa học này, bao gồm cả tiến độ của bạn." - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:408 -msgid "Audit Access Expires" -msgstr "Quyền truy cập kiểm tra hết hạn" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:420 -msgid "Certificate Available" -msgstr "Chứng chỉ có sẵn" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:432 -msgid "Day certificates will become available for passing verified learners." -msgstr "" -"Chứng chỉ ban ngày sẽ có sẵn cho những người học đã được xác minh vượt qua." - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:457 -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:486 -msgid "Upgrade to Verified Certificate" -msgstr "Nâng cấp lên chứng chỉ đã được xác minh" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:488 -msgid "Verification Upgrade Deadline" -msgstr "Hạn chót nâng cấp xác minh" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:500 -msgid "" -"Don't miss the opportunity to highlight your new knowledge and skills by " -"earning a verified certificate." -msgstr "" -"Đừng bỏ lỡ cơ hội nêu bật kiến thức và kỹ năng mới của bạn bằng cách lấy " -"chứng chỉ đã được xác minh." - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:503 -msgid "" -"You are still eligible to upgrade to a Verified Certificate! Pursue it to " -"highlight the knowledge and skills you gain in this course." -msgstr "" -"Bạn vẫn đủ điều kiện để nâng cấp lên Chứng chỉ đã được xác minh! Hãy theo " -"đuổi nó để làm nổi bật kiến thức và kỹ năng bạn đạt được trong khóa học này." - -#. Translators: This describes the time by which the user -#. should upgrade to the verified track. 'date' will be -#. their personalized verified upgrade deadline formatted -#. according to their locale. -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:519 -#, python-brace-format -msgid "by {date}" -msgstr "bởi {date}" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:551 -#: cms/templates/group_configurations.html:90 -#: cms/templates/group_configurations.html:100 -#: cms/templates/group_configurations.html:109 -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:319 -msgid "Learn More" -msgstr "Tìm hiểu thêm" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:553 -msgid "Retry Verification" -msgstr "Thử lại xác minh" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:557 -msgid "Verify My Identity" -msgstr "Xác minh danh tính của tôi" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:565 -msgid "Missed Verification Deadline" -msgstr "Thiếu thời hạn xác minh" - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:572 -msgid "" -"Unfortunately you missed this course's deadline for a successful " -"verification." -msgstr "Rất tiếc, bạn đã bỏ lỡ thời hạn xác minh thành công của khóa học này." - -#: lms/djangoapps/courseware/date_summary.py:576 -msgid "" -"You must successfully complete verification before this date to qualify for " -"a Verified Certificate." -msgstr "" -"Bạn phải hoàn tất xác minh thành công trước ngày này để đủ điều kiện nhận " -"Chứng chỉ đã xác minh." - -#: lms/djangoapps/courseware/masquerade.py:188 -#, python-brace-format -msgid "" -"There is no user with the username or email address \"{user_identifier}\" " -"enrolled in this course." -msgstr "" -"Không có người dùng nào có tên người dùng hoặc địa chỉ email " " -"{user_identifier} " đã đăng ký khóa học này." - -#: lms/djangoapps/courseware/masquerade.py:402 -msgid "" -"This user does not have access to this content because" -" the content start date is in the future" -msgstr "" -"Người dùng này không có quyền truy cập vào nội dung này vì ngày bắt đầu nội " -"dung là trong tương lai" - -#: lms/djangoapps/courseware/masquerade.py:479 -msgid "" -"This type of component cannot be shown while viewing the course as a " -"specific student." -msgstr "" -"Loại thành phần này không thể được hiển thị khi xem khóa học với tư cách là " -"một sinh viên cụ thể." - -#: lms/djangoapps/courseware/models.py:458 -#: lms/djangoapps/courseware/models.py:494 -#: lms/djangoapps/courseware/models.py:521 -msgid "" -"Number of days a learner has to upgrade after content is made available" -msgstr "Số ngày người học phải nâng cấp sau khi có nội dung" - -#: lms/djangoapps/courseware/models.py:499 -msgid "Disable the dynamic upgrade deadline for this course run." -msgstr "Vô hiệu hóa thời hạn nâng cấp động cho khóa học này." - -#: lms/djangoapps/courseware/models.py:526 -msgid "Disable the dynamic upgrade deadline for this organization." -msgstr "Vô hiệu hóa thời hạn nâng cấp động cho tổ chức này." - -#: lms/djangoapps/courseware/models.py:551 -msgid "Internal API Base URL" -msgstr "URL cơ sở API nội bộ" - -#: lms/djangoapps/courseware/models.py:552 -msgid "Financial Assistance Backend API Base URL." -msgstr "URL cơ sở API phụ trợ hỗ trợ tài chính." - -#: lms/djangoapps/courseware/models.py:560 -msgid "" -"Username created for Financial Assistance Backend, e.g. " -"financial_assistance_service_user." -msgstr "" -"Tên tài khoản được tạo cho Chương trình Hỗ trợ Tài chính, ví dụ: " -"Financial_assistance_service_user." - -#: lms/djangoapps/courseware/models.py:565 -msgid "Percentage of courses allowed to use edx-financial-assistance" -msgstr "Tỷ lệ các khóa học được phép sử dụng edx-financial-hỗ trợ" - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:27 -#: lms/djangoapps/courseware/tabs.py:81 -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:41 -#: lms/templates/ux/reference/bootstrap/course-skeleton.html:30 -msgid "Progress" -msgstr "Tiến triển" - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:28 -msgid "Keep learners engaged and on track throughout the course." -msgstr "Giữ người học tham gia và đi đúng hướng trong suốt khóa học." - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: 'Textbooks' refers to the tab in the course that leads to the -#. course' textbooks -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:74 -#: lms/djangoapps/courseware/tabs.py:109 cms/templates/textbooks.html:11 -#: cms/templates/textbooks.html:64 cms/templates/textbooks.html:70 -#: cms/templates/widgets/header.html:138 -msgid "Textbooks" -msgstr "Sách giáo khoa" - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:75 -msgid "" -"Create and manage a library of course readings, textbooks, and chapters." -msgstr "" -"Tạo và quản lý thư viện các bài đọc, sách giáo khoa và chương của khóa học." - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:125 -msgid "Calculator" -msgstr "Máy tính" - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:126 -msgid "Provide an in-course calculator for simple and complex calculations." -msgstr "" -"Cung cấp máy tính trong khóa học để thực hiện các phép tính đơn giản và phức" -" tạp." - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:173 -msgid "Proctoring" -msgstr "giám thị" - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:174 -msgid "" -"Maintain exam integrity by enabling a proctoring solution for your course" -msgstr "" -"Duy trì tính toàn vẹn của bài kiểm tra bằng cách kích hoạt giải pháp giám " -"sát cho khóa học của bạn" - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:219 cms/templates/edit-tabs.html:12 -#: cms/templates/edit-tabs.html:55 cms/templates/edit-tabs.html:177 -msgid "Custom pages" -msgstr "Trang tùy chỉnh" - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:220 -msgid "Provide additional course content and resources with custom pages" -msgstr "" -"Cung cấp nội dung và tài nguyên khóa học bổ sung với các trang tùy chỉnh" - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:271 -msgid "Flexible Peer Grading for ORAs" -msgstr "Xếp hạng ngang hàng linh hoạt cho ORA" - -#: lms/djangoapps/courseware/plugins.py:272 -msgid "" -"Course level settings for Flexible Peer Grading Open Response Assessments." -msgstr "" -"Cài đặt cấp độ khóa học cho Đánh giá phản hồi mở theo phương pháp chấm điểm " -"ngang hàng linh hoạt." - -#: lms/djangoapps/courseware/tabs.py:36 -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:2198 -#: openedx/features/course_experience/__init__.py:94 xmodule/tabs.py:490 -#: cms/templates/widgets/header.html:87 cms/templates/widgets/header.html:91 -#: cms/templates/widgets/header.html:157 cms/templates/widgets/header.html:280 -#: lms/templates/courseware/course_navigation.html:49 -#: lms/templates/courseware/courseware.html:201 -#: lms/templates/courseware/courseware.html:215 -#: lms/templates/ux/reference/bootstrap/course-skeleton.html:21 -msgid "Course" -msgstr "Khóa học" - -#: lms/djangoapps/courseware/tabs.py:63 -#: lms/templates/courseware/syllabus.html:21 -msgid "Syllabus" -msgstr "giáo trình" - -#: lms/djangoapps/courseware/tabs.py:307 -msgid "Dates" -msgstr "ngày" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/index.py:231 -#, python-brace-format -msgid "" -"You are not signed in. To see additional course content, {sign_in_link} or " -"{register_link}, and enroll in this course." -msgstr "" -"Bạn chưa đăng nhập. Để xem nội dung khóa học bổ sung, {sign_in_link} hoặc " -"{register_link} và ghi danh khóa học này." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/index.py:234 -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:555 -#: xmodule/discussion_block.py:185 -msgid "sign in" -msgstr "đăng nhập" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/index.py:238 -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:559 -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:574 -#: xmodule/discussion_block.py:189 -msgid "register" -msgstr "đăng ký" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:171 -msgid "Your enrollment: Audit track" -msgstr "Ghi danh của bạn: Theo dõi kiểm tra" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:172 -msgid "" -"You are enrolled in the audit track for this course. The audit track does " -"not include a certificate." -msgstr "" -"Bạn đã ghi danh theo dõi kiểm tra cho khóa học này. Quá trình kiểm tra không" -" bao gồm chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:180 -msgid "Your enrollment: Honor track" -msgstr "Đăng ký của bạn: Đường đua danh dự" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:181 -msgid "" -"You are enrolled in the honor track for this course. The honor track does " -"not include a certificate." -msgstr "" -"Bạn được ghi danh vào đường đua danh dự cho khóa học này. Đường đua danh dự " -"không bao gồm chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:194 -msgid "We're working on it..." -msgstr "Chúng tôi đang làm việc đó..." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:196 -msgid "" -"We're creating your certificate. You can keep working in your courses and a " -"link to it will appear here and on your Dashboard when it is ready." -msgstr "" -"Chúng tôi đang tạo chứng chỉ của bạn. Bạn có thể tiếp tục tham gia các khóa " -"học của mình và liên kết đến khóa học sẽ xuất hiện tại đây và trên Trang " -"tổng quan của bạn khi khóa học sẵn sàng." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:206 -msgid "Your certificate has been invalidated" -msgstr "Chứng chỉ của bạn đã bị vô hiệu" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:207 -msgid "Please contact your course team if you have any questions." -msgstr "" -"Vui lòng liên hệ với nhóm khóa học của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:215 -msgid "Congratulations, you qualified for a certificate!" -msgstr "Xin chúc mừng, bạn đã đủ điều kiện để được cấp chứng chỉ!" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:216 -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:238 -msgid "You've earned a certificate for this course." -msgstr "Bạn đã đạt được chứng chỉ cho khóa học này." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:226 -msgid "Your certificate will be available soon!" -msgstr "Chứng chỉ của bạn sẽ sớm có sẵn!" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:227 -msgid "" -"After this course officially ends, you will receive an email notification " -"with your certificate." -msgstr "" -"Sau khi khóa học này chính thức kết thúc, bạn sẽ nhận được thông báo qua " -"email kèm theo chứng chỉ của mình." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:237 -msgid "Your certificate is available" -msgstr "Chứng chỉ của bạn có sẵn" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:251 -msgid "Certificate unavailable" -msgstr "Chứng chỉ không có sẵn" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:253 -#, python-brace-format -msgid "" -"You have not received a certificate because you do not have a current " -"{platform_name} verified identity." -msgstr "" -"Bạn chưa nhận được chứng chỉ vì bạn chưa có danh tính được xác minh " -"{platform_name} hiện tại." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:553 -#, python-brace-format -msgid "To see course content, {sign_in_link} or {register_link}." -msgstr "Để xem nội dung khóa học, {sign_in_link} hoặc {register_link} ." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:568 -#, python-brace-format -msgid "{sign_in_link} or {register_link}." -msgstr "{sign_in_link} hoặc {register_link} ." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:570 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordresetsuccess/email/body.html:25 -#: lms/templates/header/navbar-not-authenticated.html:63 -#: lms/templates/header/navbar-not-authenticated.html:67 -#: lms/templates/lti_provider/user-auth-error.html:30 -#: lms/templates/navigation/navbar-not-authenticated.html:49 -msgid "Sign in" -msgstr "Đăng nhập" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:584 -#, python-brace-format -msgid "" -"You must be enrolled in the course to see course content. " -"{enroll_link_start}Enroll now{enroll_link_end}." -msgstr "" -"Bạn phải ghi danh khóa học để xem nội dung khóa học. {enroll_link_start} Ghi" -" danh ngay {enroll_link_end} ." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:597 -msgid "You must be enrolled in the course to see course content." -msgstr "Bạn phải ghi danh khóa học để xem nội dung khóa học." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:1213 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:165 -msgid "User does not exist." -msgstr "Người dùng không tồn tại." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:1220 -msgid "Invalid location." -msgstr "Vị trí không hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:1234 -#, python-brace-format -msgid "User {username} has never accessed problem {location}" -msgstr "Người dùng {username} chưa bao giờ truy cập vấn đề {location}" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:1431 -#, python-brace-format -msgid "You must be signed in to {platform_name} to create a certificate." -msgstr "Bạn phải đăng nhập vào {platform_name} để tạo chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:1441 -msgid "Course is not valid" -msgstr "Khóa học không hợp lệ" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:1457 -msgid "Your certificate will be available when you pass the course." -msgstr "Chứng chỉ của bạn sẽ được cấp khi bạn vượt qua khóa học." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:1470 -msgid "Certificate has already been created." -msgstr "Chứng chỉ đã được tạo." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:1472 -msgid "Certificate is being created." -msgstr "Chứng chỉ đang được tạo." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:2011 -msgid "" -"We plan to use this information to evaluate your application for financial assistance and to further develop our financial assistance program. \n" -"Please note that while assistance is available in most courses that offer verified certificates, a few courses and programs are not eligible. You must complete a separate application for each course you take. You may be approved for financial assistance five (5) times each year (based on 12-month period from you first approval). \n" -"To apply for financial assistance: \n" -"1. Enroll in the audit track for an eligible course that offers Verified Certificates. \n" -"2. Complete this application. \n" -"3. Check your email, please allow 4 weeks for your application to be processed." -msgstr "" -"Chúng tôi dự định sử dụng thông tin này để đánh giá đơn xin hỗ trợ tài chính của bạn và phát triển thêm chương trình hỗ trợ tài chính của chúng tôi.\n" -" Xin lưu ý rằng mặc dù hỗ trợ có sẵn trong hầu hết các khóa học cung cấp chứng chỉ đã xác minh, một số khóa học và chương trình không đủ điều kiện. Bạn phải hoàn thành một đơn đăng ký riêng cho mỗi khóa học bạn tham gia. Bạn có thể được chấp thuận hỗ trợ tài chính năm (5) lần mỗi năm (dựa trên khoảng thời gian 12 tháng kể từ lần chấp thuận đầu tiên của bạn).\n" -" Để nộp đơn xin hỗ trợ tài chính:\n" -" 1. Đăng ký vào chương trình kiểm toán cho một khóa học đủ điều kiện cung cấp Chứng chỉ đã xác minh.\n" -" 2. Hoàn tất đơn đăng ký này.\n" -" 3. Kiểm tra email của bạn, vui lòng chờ 4 tuần để đơn đăng ký của bạn được xử lý." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:2205 -msgid "" -"Select the course for which you want to earn a verified certificate. If the " -"course does not appear in the list, make sure that you have enrolled in the " -"audit track for the course." -msgstr "" -"Chọn khóa học mà bạn muốn lấy chứng chỉ đã được xác minh. Nếu khóa học không" -" xuất hiện trong danh sách, hãy đảm bảo rằng bạn đã ghi danh theo dõi kiểm " -"tra khóa học." - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:2212 -msgid "I certify that: " -msgstr "Tôi chứng minh rằng: " - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:2219 -msgid "" -"Paying the verified certificate fee for the above course would cause me " -"economic hardship" -msgstr "" -"Việc trả phí chứng chỉ đã được xác minh cho khóa học trên sẽ khiến tôi gặp " -"khó khăn về kinh tế" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:2231 -msgid "" -"I will work diligently to complete the course work and receive a certificate" -msgstr "Tôi sẽ học tập chăm chỉ để hoàn thành khóa học và nhận được chứng chỉ" - -#: lms/djangoapps/courseware/views/views.py:2243 -#, python-brace-format -msgid "" -"I have read, understand, and will abide by the {honor_code_link} for the edX" -" Site" -msgstr "Tôi đã đọc, hiểu và sẽ tuân theo {honor_code_link} cho Trang edX" - -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:545 -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:611 -msgid "Title can't be empty" -msgstr "Tiêu đề không thể trống" - -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:547 -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:613 -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:655 -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:738 -msgid "Body can't be empty" -msgstr "Phần thân không thể trống rỗng" - -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:630 -msgid "Topic doesn't exist" -msgstr "Chủ đề không tồn tại" - -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:704 -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:803 -msgid "Comment level too deep" -msgstr "Mức độ bình luận quá sâu sắc" - -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:1092 -msgid "" -"Error uploading file. Please contact the site administrator. Thank you." -msgstr "Lỗi tải tập tin lên. Vui lòng liên hệ với quản lý. Cảm ơn." - -#: lms/djangoapps/discussion/django_comment_client/base/views.py:1095 -msgid "Good" -msgstr "Tốt" - -#. Translators: Replier commented on "your" response to your post -#: lms/djangoapps/discussion/rest_api/discussions_notifications.py:143 -msgid "your" -msgstr "của bạn" - -#. Translators: Replier commented on "their" response to your post -#. Translators: Replier commented on "their" response in a post you're -#. following -#: lms/djangoapps/discussion/rest_api/discussions_notifications.py:147 -#: lms/djangoapps/discussion/rest_api/discussions_notifications.py:230 -msgid "their" -msgstr "của họ" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/commentnotification/push/body.txt:2 -#, python-format -msgid "%(comment_username)s commented to %(thread_title)s:" -msgstr "%(comment_username)s đã bình luận với %(thread_title)s :" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/commentnotification/push/title.txt:2 -#, python-format -msgid "Comment to %(thread_title)s" -msgstr "Bình luận cho %(thread_title)s" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/reportedcontentnotification/email/body.html:12 -#, python-format -msgid "" -"\n" -" %(course_name)s: Reported content awaits review\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"%(course_name)s : Nội dung bị báo cáo đang chờ xem xét\n" -" " - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/reportedcontentnotification/email/body.html:24 -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/reportedcontentnotification/email/body.txt:18 -msgid "Go to Discussion" -msgstr "Đi đến Thảo luận" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/reportedcontentnotification/email/body.txt:4 -#, python-format -msgid "%(course_name)s: Reported content awaits review" -msgstr "%(course_name)s : Nội dung bị báo cáo đang chờ xem xét" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/reportedcontentnotification/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid " %(course_name)s %(course_id)s moderator content for review " -msgstr " nội dung người điều hành %(course_name)s %(course_id)s để xem xét " - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/responsenotification/email/body.html:11 -#, python-format, python-brace-format -msgid "%(comment_username)s replied to {start_tag}%(thread_title)s{end_tag}:" -msgstr "" -"%(comment_username)s đã trả lời {start_tag} %(thread_title)s {end_tag} :" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/responsenotification/email/body.html:24 -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/responsenotification/email/body.txt:16 -msgid "View discussion" -msgstr "Xem thảo luận" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/responsenotification/email/body.txt:4 -#, python-format -msgid "%(comment_username)s replied to %(thread_title)s:" -msgstr "%(comment_username)s đã trả lời %(thread_title)s :" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/responsenotification/email/subject.txt:3 -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/responsenotification/push/title.txt:2 -#, python-format -msgid "Response to %(thread_title)s" -msgstr "Trả lời %(thread_title)s" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/edx_ace/responsenotification/push/body.txt:2 -#, python-format -msgid "" -"%(comment_username)s replied to %(thread_title)s: " -"%(comment_body|truncatechars:200)s" -msgstr "" -"%(comment_username)s trả lời %(thread_title)s : " -"%(comment_body|truncatechars:200)s" - -#: lms/djangoapps/discussion/views.py:79 -msgid "Access to this discussion is restricted to team members and staff." -msgstr "" -"Quyền truy cập vào cuộc thảo luận này được giới hạn cho các thành viên trong" -" nhóm và nhân viên." - -#: lms/djangoapps/edxnotes/helpers.py:116 -#: lms/djangoapps/edxnotes/helpers.py:147 -msgid "EdxNotes Service is unavailable. Please try again in a few minutes." -msgstr "Dịch vụ EdxNotes không khả dụng. Vui lòng thử lại trong vài phút." - -#: lms/djangoapps/edxnotes/helpers.py:348 -msgid "Invalid JSON response received from notes api." -msgstr "Đã nhận được phản hồi JSON không hợp lệ từ ghi chú api." - -#: lms/djangoapps/edxnotes/helpers.py:355 -msgid "Incorrect data received from notes api." -msgstr "Dữ liệu không chính xác nhận được từ ghi chú api." - -#: lms/djangoapps/edxnotes/helpers.py:398 -msgid "No endpoint was provided for EdxNotes." -msgstr "Không có điểm cuối nào được cung cấp cho EdxNotes." - -#: lms/djangoapps/edxnotes/plugins.py:27 lms/djangoapps/edxnotes/plugins.py:57 -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:27 -msgid "Notes" -msgstr "Ghi chú" - -#: lms/djangoapps/edxnotes/plugins.py:58 -msgid "" -"Allow learners to highlight passages and make notes right in the course." -msgstr "Cho phép người học đánh dấu đoạn văn và ghi chú ngay trong khóa học." - -#: lms/djangoapps/grades/rest_api/v1/gradebook_views.py:1147 -msgid "" -"Cannot override subsection grade: subsection is not available for target " -"learner." -msgstr "" -"Không thể ghi đè điểm tiểu mục: tiểu mục không có sẵn cho người học mục " -"tiêu." - -#: lms/djangoapps/instructor/services.py:127 -#, python-brace-format -msgid "Proctored Exam Review: {review_status}" -msgstr "Đánh giá bài kiểm tra được giám sát: {review_status}" - -#: lms/djangoapps/instructor/services.py:129 -#, python-brace-format -msgid "" -"A proctored exam attempt for {exam_name} in {course_name} by username: {student_username} was reviewed as {review_status} by the proctored exam review provider.\n" -"Review link: {review_url}" -msgstr "" -"Bài thi được giám sát cho {exam_name} trong {course_name} theo tên người dùng: {student_username} đã được nhà cung cấp dịch vụ đánh giá bài kiểm tra giám sát đánh giá là {review_status} .\n" -" Link đánh giá: {review_url}" - -#: lms/djangoapps/instructor/settings/common.py:11 -msgid "Your Platform Insights" -msgstr "Thông tin chi tiết về nền tảng của bạn" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:149 -#, python-brace-format -msgid "" -"The {report_type} report is being created. To view the status of the report," -" see Pending Tasks below." -msgstr "" -"Báo cáo {report_type} đang được tạo. Để xem trạng thái của báo cáo, hãy xem " -"Nhiệm vụ đang chờ xử lý bên dưới." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:167 -msgid "" -"Found a conflict with given identifier. Please try an alternative identifier" -msgstr "" -"Đã tìm thấy xung đột với số nhận dạng đã cho. Vui lòng thử một số nhận dạng " -"thay thế" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:358 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3586 -msgid "" -"Make sure that the file you upload is in CSV format with no extraneous " -"characters or rows." -msgstr "" -"Đảm bảo rằng tệp bạn tải lên ở định dạng CSV không có ký tự hoặc hàng không " -"liên quan." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:364 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3589 -msgid "Could not read uploaded file." -msgstr "Không thể đọc tập tin đã tải lên." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:389 -#, python-brace-format -msgid "" -"Data in row #{row_num} must have between four and six columns: email, " -"username, full name, country, cohort, and course mode. The last two columns " -"are optional." -msgstr "" -"Dữ liệu trong hàng # {row_num} phải có từ bốn đến sáu cột: email, tên người " -"dùng, tên đầy đủ, quốc gia, nhóm thuần tập và chế độ khóa học. Hai cột cuối " -"cùng là tùy chọn." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:394 -#, python-brace-format -msgid "" -"Data in row #{row_num} must have exactly four columns: email, username, full" -" name, and country." -msgstr "" -"Dữ liệu trong hàng # {row_num} phải có chính xác 4 cột: email, tên người " -"dùng, tên đầy đủ và quốc gia." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:423 -msgid "" -"Course is not cohorted but cohort provided. Ignoring cohort assignment for " -"all users." -msgstr "" -"Khóa học không được đoàn hệ nhưng được cung cấp đoàn hệ. Bỏ qua việc phân " -"công nhóm cho tất cả người dùng." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:438 -#, python-brace-format -msgid "" -"Cohort name not found: {cohort}. Ignoring cohort assignment for all users." -msgstr "" -"Không tìm thấy tên nhóm: {cohort} . Bỏ qua việc phân công nhóm cho tất cả " -"người dùng." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:455 -#, python-brace-format -msgid "" -"Invalid course mode: {mode}. Falling back to the default mode, or keeping " -"the current mode in case the user is already enrolled." -msgstr "" -"Chế độ khóa học không hợp lệ: {mode} . Quay lại chế độ mặc định hoặc giữ " -"nguyên chế độ hiện tại trong trường hợp người dùng đã đăng ký." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:461 -#, python-brace-format -msgid "" -"Invalid course mode: {mode}. Failling back to {default_mode}, or resetting " -"to {default_mode} in case the user is already enrolled." -msgstr "" -"Chế độ khóa học không hợp lệ: {mode} . Không quay lại {default_mode} hoặc " -"đặt lại về {default_mode} trong trường hợp người dùng đã đăng ký." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:479 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:541 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:576 -#, python-brace-format -msgid "Invalid email {email_address}." -msgstr "Email không hợp lệ {email_address} ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:491 -#, python-brace-format -msgid "" -"An account with email {email} exists but the provided username {username} is" -" different. Enrolling anyway with {email}." -msgstr "" -"Tài khoản có email {email} tồn tại nhưng tên người dùng được cung cấp " -"{username} lại khác. Vẫn đăng ký bằng {email} ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:581 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3631 -msgid "File is not attached." -msgstr "Tập tin không được đính kèm." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:715 -#, python-brace-format -msgid "Username {user} already exists." -msgstr "Tên tài khoản {user} đã tồn tại." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:742 -#, python-brace-format -msgid "" -"Error '{error}' while sending email to new user (user email={email}). " -"Without the email student would not be able to login. Please contact support" -" for further information." -msgstr "" -"Lỗi '{error}' khi gửi email cho người dùng mới (email người dùng= " -"{email} ). Nếu không có email sinh viên sẽ không thể đăng nhập. Vui lòng " -"liên hệ với bộ phận hỗ trợ để biết thêm thông tin." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1144 -msgid "" -"A usage key location for a section or a problem. If the location is a block " -"that contains other blocks, (such as the course, section, subsection, or " -"unit blocks) then all blocks under that block will be included in the " -"report." -msgstr "" -"Vị trí khóa sử dụng cho một phần hoặc một vấn đề. Nếu vị trí là một khối " -"chứa các khối khác, (chẳng hạn như khóa học, phần, tiểu mục hoặc khối đơn " -"vị) thì tất cả các khối trong khối đó sẽ được đưa vào báo cáo." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1153 -msgid "A list of usage keys for the blocks to include in the report. " -msgstr "Danh sách các khóa sử dụng cho các khối để đưa vào báo cáo. " - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1161 -msgid "" -"A list of problem/block types to generate the report for. This field can be " -"omitted if the report should include details of allblock types. " -msgstr "" -"Danh sách các loại sự cố/khối chặn để tạo báo cáo. Trường này có thể được bỏ" -" qua nếu báo cáo phải bao gồm thông tin chi tiết về tất cả các loại khối. " - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1172 -msgid "User-friendly text describing current status of report generation." -msgstr "" -"Văn bản thân thiện với người dùng mô tả trạng thái hiện tại của việc tạo báo" -" cáo." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1175 -msgid "" -"A unique id for the report generation task. It can be used to query the " -"latest report generation status." -msgstr "" -"Id duy nhất cho tác vụ tạo báo cáo. Nó có thể được sử dụng để truy vấn trạng" -" thái tạo báo cáo mới nhất." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1201 -msgid "" -"The provided parameters were invalid. Make sure you've provided at least one" -" valid usage key for `problem_locations`." -msgstr "" -"Các tham số được cung cấp không hợp lệ. Đảm bảo bạn đã cung cấp ít nhất một " -"khóa sử dụng hợp lệ cho `problem_locations`." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1204 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2346 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2556 -msgid "The requesting user is not authenticated." -msgstr "Người dùng yêu cầu không được xác thực." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1205 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2347 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2557 -msgid "The requesting user lacks access to the course." -msgstr "Người dùng yêu cầu không có quyền truy cập vào khóa học." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1340 -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:109 -msgid "problem responses" -msgstr "phản hồi vấn đề" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1346 -msgid "Could not find problem with this location." -msgstr "Không thể tìm thấy vấn đề với vị trí này." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1397 -msgid "CourseID" -msgstr "Mã khóa học" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1398 -msgid "Certificate Type" -msgstr "Loại chứng chỉ" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1399 -msgid "Total Certificates Issued" -msgstr "Tổng số chứng chỉ được cấp" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1400 -msgid "Date Report Run" -msgstr "Ngày chạy báo cáo" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1450 -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:110 -msgid "enrolled learner profile" -msgstr "hồ sơ học viên đã ghi danh" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1475 -msgid "User ID" -msgstr "Tên người dùng" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1476 -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:221 -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:226 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/admin.py:148 -#: lms/templates/api_admin/catalogs/search.html:21 -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:83 -#: lms/templates/staff_problem_info.html:68 -msgid "Username" -msgstr "Tên tài khoản" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This label appears above a field on the login form -#. meant to hold the user's email address. -#. Translators: This label appears above a field on the password reset -#. form meant to hold the user's email address. -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. meant to hold the user's email address. -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1478 -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:714 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login_form.py:96 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:90 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:502 -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:84 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:53 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:66 -msgid "Email" -msgstr "Email" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1479 -msgid "Language" -msgstr "Ngôn ngữ" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1480 -msgid "Location" -msgstr "Vị trí" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This label appears above a dropdown menu used to select -#. the user's gender. -#. Translators: This label appears above a dropdown menu on the registration -#. form used to select the user's gender. -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1483 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:117 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:655 -#: lms/templates/signup_modal.html:94 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:193 -msgid "Gender" -msgstr "Giới tính" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1484 -msgid "Level of Education" -msgstr "Cấp độ giáo dục" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1485 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:223 -msgid "Mailing Address" -msgstr "Địa chỉ gửi thư" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1486 -msgid "Goals" -msgstr "Mục tiêu" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1487 -msgid "Enrollment Mode" -msgstr "Chế độ ghi danh" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1488 -msgid "Last Login" -msgstr "Lân đăng nhập cuôi" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1489 -msgid "Date Joined" -msgstr "Ngày tham gia" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1490 -msgid "External User Key" -msgstr "Khóa người dùng bên ngoài" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1496 -msgid "Cohort" -msgstr "Đội quân" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1500 -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:770 -msgid "Team" -msgstr "Đội" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This label appears above a field -#. which allows the user to input the city in which they live. -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. which allows the user to input the city in which they live. -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1504 -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:261 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:290 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:840 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:88 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:160 -msgid "City" -msgstr "Thành phố" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1506 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:103 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:167 -msgid "Country" -msgstr "Quốc gia" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1555 -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:111 -msgid "enrollment" -msgstr "ghi danh" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1581 -msgid "The file must contain a 'cohort' column containing cohort names." -msgstr "Tệp phải chứa cột 'nhóm thuần tập' chứa tên nhóm thuần tập." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1583 -msgid "The file must contain a 'username' column, an 'email' column, or both." -msgstr "" -"Tệp phải chứa cột 'tên người dùng', cột 'email' hoặc cả hai." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1673 -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:113 -msgid "survey" -msgstr "sự khảo sát" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1691 -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:114 -msgid "proctored exam results" -msgstr "kết quả thi dự kiến" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1719 -msgid "Anonymized User IDs" -msgstr "ID người dùng ẩn danh" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1756 -#, python-brace-format -msgid "Enrollment status for {student}: active" -msgstr "Trạng thái ghi danh của {student} : đang hoạt động" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1758 -#, python-brace-format -msgid "Enrollment status for {student}: inactive" -msgstr "Trạng thái ghi danh của {student} : không hoạt động" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1763 -#, python-brace-format -msgid "Enrollment status for {student}: pending" -msgstr "Trạng thái ghi danh của {student} : đang chờ xử lý" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1765 -#, python-brace-format -msgid "Enrollment status for {student}: never enrolled" -msgstr "Trạng thái ghi danh của {student} : chưa bao giờ ghi danh" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1911 -msgid "Module does not exist." -msgstr "Mô-đun không tồn tại." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1914 -msgid "An error occurred while deleting the score." -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi xóa điểm." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1924 -msgid "An error occurred while attempting to reset for all students." -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi cố gắng thiết lập lại cho tất cả học sinh." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1961 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2181 -msgid "Course has no entrance exam section." -msgstr "Khóa học không có phần thi đầu vào." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1976 -msgid "all_students and unique_student_identifier are mutually exclusive." -msgstr "all_students và Unique_student_identifier loại trừ lẫn nhau." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1980 -msgid "all_students and delete_module are mutually exclusive." -msgstr "all_students và delete_module loại trừ lẫn nhau." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:1986 -msgid "Requires instructor access." -msgstr "Yêu cầu quyền truy cập của người hướng dẫn." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2003 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2192 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2495 -msgid "Course has no valid entrance exam section." -msgstr "Khóa học không có phần thi đầu vào hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2005 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2198 -msgid "All Students" -msgstr "Tất cả sinh viên" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2186 -msgid "Cannot rescore with all_students and unique_student_identifier." -msgstr "" -"Không thể chấm điểm lại bằng all_students và Unique_student_identifier." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2264 -msgid "Current status of task." -msgstr "Trạng thái hiện tại của nhiệm vụ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2265 -msgid "Identifies the kind of task being performed, e.g. rescoring." -msgstr "Xác định loại nhiệm vụ đang được thực hiện, ví dụ như ghi lại." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2266 -msgid "The celery ID for the task." -msgstr "ID cần tây cho nhiệm vụ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2267 -msgid "The date and time when the task was created." -msgstr "Ngày và giờ khi nhiệm vụ được tạo." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2270 -msgid "" -"The input parameters for the task. The format and content of this data will " -"depend on the kind of task being performed. For instanceit may contain the " -"problem locations for a problem resources task." -msgstr "" -"Các tham số đầu vào cho nhiệm vụ. Định dạng và nội dung của dữ liệu này sẽ " -"phụ thuộc vào loại nhiệm vụ được thực hiện. Ví dụ, nó có thể chứa các vị trí" -" có vấn đề cho một nhiệm vụ về nguồn lực có vấn đề." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2274 -msgid "The username of the user who initiated this task." -msgstr "Tên tài khoản của người dùng đã bắt đầu tác vụ này." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2275 -msgid "The last knows state of the celery task." -msgstr "Người cuối cùng biết trạng thái của nhiệm vụ cần tây." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2276 -msgid "Task duration information, if known" -msgstr "Thông tin về thời gian thực hiện nhiệm vụ, nếu biết" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2277 -msgid "User-friendly task status information, if available." -msgstr "Thông tin trạng thái tác vụ thân thiện với người dùng, nếu có." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2286 -msgid "List of instructor tasks." -msgstr "Danh sách nhiệm vụ của giảng viên" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2348 -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2558 -msgid "The requested course does not exist." -msgstr "Khóa học được yêu cầu không tồn tại." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2520 -msgid "URL from which report can be downloaded." -msgstr "URL từ đó báo cáo có thể được tải xuống." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2521 -msgid "Name of report." -msgstr "Tên báo cáo." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2522 -msgid "HTML anchor tag that contains the name and link." -msgstr "Thẻ neo HTML có chứa tên và liên kết." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2531 -msgid "List of report downloads" -msgstr "Danh sách tải xuống báo cáo" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2545 -msgid "ID for the course whose reports need to be listed." -msgstr "ID của khóa học có báo cáo cần được liệt kê." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2551 -msgid "" -"Filter results to only return details of for the report with the specified " -"name." -msgstr "Lọc kết quả để chỉ trả về chi tiết của báo cáo có tên được chỉ định." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2664 -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:115 -msgid "ORA data" -msgstr "Dữ liệu ORA" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2682 -msgid "ORA summary" -msgstr "Tóm tắt ORA" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2706 -msgid "Attachments archive is being created." -msgstr "Kho lưu trữ tệp đính kèm đang được tạo." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2721 -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:116 -msgid "grade" -msgstr "cấp" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:2744 -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:108 -msgid "problem grade" -msgstr "cấp độ vấn đề" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3048 -#, python-brace-format -msgid "Successfully changed due date for student {0} for {1} to {2}" -msgstr "" -"Đã thay đổi thành công ngày đến hạn của sinh viên {0} cho {1} thành {2}" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3095 -msgid "" -"Successfully removed invalid due date extension (unit has no due date)." -msgstr "" -"Đã xóa thành công phần gia hạn ngày đến hạn không hợp lệ (đơn vị không có " -"ngày đến hạn)." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3100 -#, python-brace-format -msgid "Successfully reset due date for student {0} for {1} to {2}" -msgstr "Đặt lại thành công ngày đến hạn cho sinh viên {0} cho {1} thành {2}" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3252 -#, python-format -msgid "This student (%s) will skip the entrance exam." -msgstr "Học sinh này ( %s ) sẽ bỏ qua kỳ thi tuyển sinh." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3254 -#, python-format -msgid "This student (%s) is already allowed to skip the entrance exam." -msgstr "Học sinh này ( %s ) đã được phép bỏ qua kỳ thi tuyển sinh." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3278 -msgid "" -"Certificate generation task for all students of this course has been " -"started. You can view the status of the generation task in the \"Pending " -"Tasks\" section." -msgstr "" -"Nhiệm vụ tạo chứng chỉ cho tất cả học viên của khóa học này đã được bắt đầu." -" Bạn có thể xem trạng thái của nhiệm vụ tạo trong phần "Nhiệm vụ đang " -"chờ xử lý"." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3303 -msgid "" -"Please select one or more certificate statuses that require certificate " -"regeneration." -msgstr "" -"Vui lòng chọn một hoặc nhiều trạng thái chứng chỉ yêu cầu tạo lại chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3317 -msgid "Please select certificate statuses from the list only." -msgstr "Vui lòng chỉ chọn trạng thái chứng chỉ từ danh sách." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3323 -msgid "" -"Certificate regeneration task has been started. You can view the status of " -"the generation task in the \"Pending Tasks\" section." -msgstr "" -"Nhiệm vụ tái tạo chứng chỉ đã được bắt đầu. Bạn có thể xem trạng thái của " -"nhiệm vụ tạo trong phần "Nhiệm vụ đang chờ xử lý"." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3384 -#, python-brace-format -msgid "" -"Student {user} is not enrolled in this course. Please check your spelling " -"and retry." -msgstr "" -"Sinh viên {user} không được ghi danh vào khóa học này. Vui lòng kiểm tra " -"chính tả và thử lại." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3391 -#, python-brace-format -msgid "" -"Student {user} is already on the certificate invalidation list and cannot be" -" added to the certificate exception list." -msgstr "" -"Sinh viên {user} đã có trong danh sách chứng chỉ hết hiệu lực và không thể " -"thêm vào danh sách ngoại lệ chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3397 -#, python-brace-format -msgid "Student (username/email={user}) already in certificate exception list." -msgstr "" -"Sinh viên (tên người dùng/email= {user} ) đã có trong danh sách ngoại lệ " -"chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3433 -#, python-brace-format -msgid "" -"Error occurred removing the allowlist entry for student {student}. Please " -"refresh the page and try again" -msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi khi xóa mục nhập danh sách cho phép dành cho sinh viên " -"{student} . Hãy làm mới trang và thử lại" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3451 -msgid "" -"Student username/email field is required and can not be empty. Kindly fill " -"in username/email and then press \"Add to Exception List\" button." -msgstr "" -"Trường tên người dùng/email của sinh viên là bắt buộc và không được để " -"trống. Vui lòng điền tên người dùng/email và sau đó nhấn nút "Thêm vào " -"danh sách ngoại lệ"." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3468 -msgid "" -"The record is not in the correct format. Please add a valid username or " -"email address." -msgstr "" -"Bản ghi không ở đúng định dạng. Vui lòng thêm tên người dùng hoặc địa chỉ " -"email hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3485 -#, python-brace-format -msgid "" -"{user} does not exist in the LMS. Please check your spelling and retry." -msgstr "" -"{user} không tồn tại trong LMS. Vui lòng kiểm tra chính tả và thử lại." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3522 -msgid "Invalid data, generate_for must be \"new\" or \"all\"." -msgstr "" -"Dữ liệu không hợp lệ, generate_for phải là "mới" hoặc "tất " -"cả"." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3530 -msgid "Certificate generation started for students on the allowlist." -msgstr "" -"Việc tạo chứng chỉ đã bắt đầu cho các sinh viên trong danh sách được phép." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3578 -#, python-brace-format -msgid "user \"{user}\" in row# {row}" -msgstr "người dùng " {user} " trong hàng# {row}" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3629 -#, python-brace-format -msgid "user \"{username}\" in row# {row}" -msgstr "người dùng " {username} " trong hàng# {row}" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3670 -#, python-brace-format -msgid "" -"The student {student} appears on the Certificate Exception list in course " -"{course}. Please remove them from the Certificate Exception list before " -"attempting to invalidate their certificate." -msgstr "" -"Sinh viên {student} xuất hiện trên danh sách Ngoại lệ Chứng chỉ trong khóa " -"học {course} . Vui lòng xóa chúng khỏi danh sách Ngoại lệ chứng chỉ trước " -"khi cố gắng vô hiệu hóa chứng chỉ của chúng." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3707 -#, python-brace-format -msgid "" -"Certificate of {user} has already been invalidated. Please check your " -"spelling and retry." -msgstr "" -"Chứng chỉ {user} đã hết hiệu lực. Vui lòng kiểm tra chính tả và thử lại." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3715 -#, python-brace-format -msgid "" -"Certificate for student {user} is already invalid, kindly verify that " -"certificate was generated for this student and then proceed." -msgstr "" -"Chứng chỉ dành cho sinh viên {user} đã không hợp lệ, vui lòng xác minh rằng " -"chứng chỉ đã được tạo cho sinh viên này rồi tiếp tục." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3752 -msgid "" -"Certificate Invalidation does not exist, Please refresh the page and try " -"again." -msgstr "" -"Chứng chỉ không hợp lệ không tồn tại. Vui lòng làm mới trang và thử lại." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3788 -msgid "" -"Student username/email field is required and can not be empty. Kindly fill " -"in username/email and then press \"Invalidate Certificate\" button." -msgstr "" -"Trường tên người dùng/email của sinh viên là bắt buộc và không được để " -"trống. Vui lòng điền tên người dùng/email và sau đó nhấn nút "Chứng chỉ" -" không hợp lệ"." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/api.py:3806 -#, python-brace-format -msgid "" -"The student {student} does not have certificate for the course {course}. " -"Kindly verify student username/email and the selected course are correct and" -" try again." -msgstr "" -"Học viên {student} không có chứng chỉ cho khóa học {course} . Vui lòng xác " -"minh tên người dùng/email của sinh viên và khóa học đã chọn là chính xác rồi" -" thử lại." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:78 -msgid "Instructor" -msgstr "Người hướng dẫn" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:157 -#, python-brace-format -msgid "" -"To gain insights into student enrollment and participation {link_start}visit" -" {analytics_dashboard_name}, our new course analytics product{link_end}." -msgstr "" -"Để hiểu rõ hơn về việc ghi danh và tham gia của sinh viên {link_start} hãy " -"truy cập {analytics_dashboard_name} , sản phẩm phân tích khóa học mới của " -"chúng tôi {link_end} ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:322 -msgid "Special Exams" -msgstr "Kỳ thi đặc biệt" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:374 -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:15 cms/templates/certificates.html:57 -#: cms/templates/certificates.html:67 cms/templates/certificates.html:90 -#: cms/templates/export.html:217 cms/templates/widgets/header.html:212 -msgid "Certificates" -msgstr "Chứng chỉ" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:419 -msgid "Please Enter the numeric value for the course price" -msgstr "Vui lòng nhập giá trị số cho giá khóa học" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:428 -#, python-brace-format -msgid "CourseMode with the mode slug({mode_slug}) DoesNotExist" -msgstr "CourseMode với chế độ slug( {mode_slug} ) DoesNotExist" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:440 -msgid "CourseMode price updated successfully" -msgstr "Giá CourseMode được cập nhật thành công" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:449 -msgid "Course Info" -msgstr "Thông tin khóa học" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:471 -#, python-brace-format -msgid "Enrollment data is now available in {dashboard_link}." -msgstr "Dữ liệu ghi danh hiện có sẵn trong {dashboard_link} ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:498 -msgid "Membership" -msgstr "Tư cách thành viên" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:532 -msgid "Cohorts" -msgstr "Nhóm thuần tập" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:551 -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/discussion_board_fragment.html:29 -msgid "Discussions" -msgstr "Thảo luận" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:570 -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:66 -msgid "Student Admin" -msgstr "Quản trị viên sinh viên" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:616 -msgid "Extensions" -msgstr "Tiện ích mở rộng" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:641 -msgid "Data Download" -msgstr "Tải xuống dữ liệu" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:751 -msgid "Analytics" -msgstr "phân tích" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_dashboard.py:799 -msgid "Open Responses" -msgstr "Phản hồi mở" - -#. Translators: number sent refers to the number of emails sent -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_task_helpers.py:80 -msgid "0 sent" -msgstr "0 đã gửi" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_task_helpers.py:90 -#, python-brace-format -msgid "{num_emails} sent" -msgid_plural "{num_emails} sent" -msgstr[0] "{num_emails} đã gửi" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_task_helpers.py:99 -#, python-brace-format -msgid "{num_emails} failed" -msgid_plural "{num_emails} failed" -msgstr[0] "{num_emails} thất bại" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_task_helpers.py:140 -msgid "Complete" -msgstr "Hoàn thành" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/instructor_task_helpers.py:140 -msgid "Incomplete" -msgstr "chưa hoàn thiện" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/serializer.py:17 -msgid "Role name" -msgstr "Tên vai trò" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/serializer.py:24 -msgid "Invalid role name." -msgstr "Tên vai trò không hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:79 -#, python-brace-format -msgid "Could not find student matching identifier: {student_identifier}" -msgstr "" -"Không thể tìm thấy số nhận dạng phù hợp của sinh viên: {student_identifier}" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:93 -msgid "Unable to parse date: " -msgstr "Không thể phân tích ngày: " - -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:115 -#, python-brace-format -msgid "Couldn't find module for url: {0}" -msgstr "Không thể tìm thấy mô-đun cho url: {0}" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:171 -msgid "Could not find student enrollment in the course." -msgstr "Không thể tìm thấy thông tin ghi danh của sinh viên trong khóa học." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:199 -#, python-brace-format -msgid "Unit {0} has no due date to extend." -msgstr "Đơn vị {0} chưa đến hạn gia hạn." - -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:201 -msgid "An extended due date must be later than the original due date." -msgstr "Ngày đến hạn được gia hạn phải muộn hơn ngày đến hạn ban đầu." - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. meant to hold the user's full name. -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:221 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:552 -#: lms/templates/signup_modal.html:50 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:88 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:142 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:144 -msgid "Full Name" -msgstr "Họ và tên" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:221 -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:241 -msgid "Extended Due Date" -msgstr "Ngày đến hạn được gia hạn" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:229 -#, python-brace-format -msgid "Users with due date extensions for {0}" -msgstr "Người dùng có phần mở rộng ngày đến hạn cho {0}" - -#: lms/djangoapps/instructor/views/tools.py:256 -#, python-brace-format -msgid "Due date extensions for {0} {1} ({2})" -msgstr "Gia hạn ngày đến hạn cho {0} {1} ( {2} )" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:32 -msgid "Requested task is already running" -msgstr "Tác vụ được yêu cầu đang chạy" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:45 -msgid "Error occured. Please try again later." -msgstr "Có lỗi. Vui lòng thử lại sau." - -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:112 -msgid "detailed enrollment" -msgstr "ghi danh chi tiết" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:123 -#, python-brace-format -msgid "" -"The {report_type} report is being created. To view the status of the report," -" see Pending Tasks below. You will be able to download the report when it is" -" complete." -msgstr "" -"Báo cáo {report_type} đang được tạo. Để xem trạng thái của báo cáo, hãy xem " -"Nhiệm vụ đang chờ xử lý bên dưới. Bạn sẽ có thể tải xuống báo cáo khi nó " -"hoàn tất." - -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:359 -msgid "This component cannot be rescored." -msgstr "Thành phần này không thể được ghi lại." - -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:374 -msgid "This component does not support score override." -msgstr "Thành phần này không hỗ trợ ghi đè điểm." - -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:378 -msgid "Scores must be between 0 and the value of the problem." -msgstr "Điểm phải nằm trong khoảng từ 0 đến giá trị của bài toán." - -#: lms/djangoapps/instructor_task/api_helper.py:393 -msgid "Not all problems in entrance exam support re-scoring." -msgstr "" -"Không phải tất cả các vấn đề trong kỳ thi đầu vào đều hỗ trợ việc chấm điểm " -"lại." - -#: lms/djangoapps/instructor_task/models.py:115 -msgid "An error has occurred. Task was not created." -msgstr "Một lỗi đã xảy ra. Nhiệm vụ chưa được tạo." - -#. Translators: This is a past-tense verb that is inserted into task progress -#. messages as {action}. -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:78 -msgid "rescored" -msgstr "đã ghi lại" - -#. Translators: This is a past-tense verb that is inserted into task progress -#. messages as {action}. -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:92 -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks_helper/module_state.py:67 -msgid "overridden" -msgstr "bị ghi đè" - -#. Translators: This is a past-tense verb that is inserted into task progress -#. messages as {action}. -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:116 -msgid "reset" -msgstr "cài lại" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This is a past-tense verb that is inserted into task progress -#. messages as {action}. -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:139 -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:74 -#: wiki/models/article.py:245 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:22 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:20 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:39 -#: wiki/templates/wiki/includes/revision_info.html:15 -msgid "deleted" -msgstr "đã xóa" - -#. Translators: This is a past-tense verb that is inserted into task progress -#. messages as {action}. -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:162 -msgid "emailed" -msgstr "đã gửi email" - -#. Translators: This is a past-tense verb that is inserted into task progress -#. messages as {action}. -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:190 -msgid "graded" -msgstr "chấm điểm" - -#. Translators: This is a past-tense phrase that is inserted into task -#. progress messages as {action}. -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:208 -msgid "problem distribution graded" -msgstr "phân loại vấn đề" - -#. Translators: This is a past-tense verb that is inserted into task progress -#. messages as {action}. -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:277 -msgid "certificates generated" -msgstr "chứng chỉ được tạo" - -#. Translators: This is a past-tense verb that is inserted into task progress -#. messages as {action}. -#. An example of such a message is: "Progress: {action} {succeeded} of -#. {attempted} so far" -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:295 -msgid "cohorted" -msgstr "đoàn hệ" - -#. Translators: This is a past-tense verb that is inserted into task progress -#. messages as {action}. -#. An example of such a message is: "Progress: {action} {succeeded} of -#. {attempted} so far" -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:308 -msgid "generate_anonymized_id" -msgstr "tạo_anonymized_id" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/tasks.py:331 -msgid "compressed" -msgstr "nén" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:106 -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:111 -msgid "No status information available" -msgstr "Không có thông tin trạng thái" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:110 -#, python-brace-format -msgid "No task_output information found for instructor_task {0}" -msgstr "Không tìm thấy thông tin task_output cho giảng viên_task {0}" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:116 -#, python-brace-format -msgid "No parsable task_output information found for instructor_task {0}: {1}" -msgstr "" -"Không tìm thấy thông tin task_output có thể phân tích cú pháp cho người " -"hướng dẫn_task {0} : {1}" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:118 -msgid "No parsable status information available" -msgstr "Không có thông tin trạng thái có thể phân tích được" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:121 -msgid "No message provided" -msgstr "Không có tin nhắn nào được cung cấp" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:124 -#, python-brace-format -msgid "Invalid task_output information found for instructor_task {0}: {1}" -msgstr "" -"Đã tìm thấy thông tin task_output không hợp lệ cho giảng viên_task {0} : {1}" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:126 -msgid "No progress status information available" -msgstr "Không có thông tin trạng thái tiến độ" - -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:145 -#, python-brace-format -msgid "No parsable task_input information found for instructor_task {0}: {1}" -msgstr "" -"Không tìm thấy thông tin task_input có thể phân tích cú pháp cho người hướng" -" dẫn_task {0} : {1}" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {attempted} and {succeeded} are counts. # lint-amnesty, pylint: -#. disable=line-too-long -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:156 -#, python-brace-format -msgid "Progress: {action} {succeeded} of {attempted} so far" -msgstr "Tiến trình: {action} {succeeded} của {attempted} cho đến nay" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {student} is a student identifier. # lint-amnesty, pylint: disable=line- -#. too-long -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:161 -#, python-brace-format -msgid "Unable to find submission to be {action} for student '{student}'" -msgstr "" -"Không thể tìm thấy nội dung gửi {action} cho sinh viên '{student}'" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {student} is a student identifier. # lint-amnesty, pylint: disable=line- -#. too-long -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:164 -#, python-brace-format -msgid "Problem failed to be {action} for student '{student}'" -msgstr "" -"Sự cố không thành công là {action} đối với học sinh '{student}'" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {student} is a student identifier. # lint-amnesty, pylint: disable=line- -#. too-long -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:168 -#, python-brace-format -msgid "Problem successfully {action} for student '{student}'" -msgstr "Sự cố thành công {action} cho học sinh '{student}'" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {student} is a student identifier. -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:174 -#, python-brace-format -msgid "" -"Unable to find entrance exam submission to be {action} for student " -"'{student}'" -msgstr "" -"Không thể tìm thấy bài thi đầu vào {action} dành cho sinh viên " -"'{student}'" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {student} is a student identifier. -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:179 -#, python-brace-format -msgid "Entrance exam successfully {action} for student '{student}'" -msgstr "Thi tuyển sinh thành công {action} cho học sinh '{student}'" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:184 -#, python-brace-format -msgid "Unable to find any students with submissions to be {action}" -msgstr "Không thể tìm thấy bất kỳ sinh viên nào có bài nộp là {action}" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {attempted} is a count. -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:187 -#, python-brace-format -msgid "Problem failed to be {action} for any of {attempted} students" -msgstr "" -"Sự cố không thành công là {action} đối với bất kỳ sinh viên {attempted} nào" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {attempted} is a count. -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:191 -#, python-brace-format -msgid "Problem successfully {action} for {attempted} students" -msgstr "Vấn đề thành công {action} cho sinh viên {attempted}" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {succeeded} and {attempted} are counts. # lint-amnesty, pylint: -#. disable=line-too-long -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:194 -#, python-brace-format -msgid "Problem {action} for {succeeded} of {attempted} students" -msgstr "Bài toán {action} cho {succeeded} của học sinh {attempted}" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:199 -#, python-brace-format -msgid "Unable to find any recipients to be {action}" -msgstr "Không thể tìm thấy bất kỳ người nhận nào là {action}" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {attempted} is a count. -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:202 -#, python-brace-format -msgid "Message failed to be {action} for any of {attempted} recipients " -msgstr "Tin nhắn không thành {action} cho bất kỳ người nhận {attempted} nào " - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {attempted} is a count. -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:206 -#, python-brace-format -msgid "Message successfully {action} for {attempted} recipients" -msgstr "Đã nhắn tin thành công {action} cho người nhận {attempted}" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {succeeded} and {attempted} are counts. # lint-amnesty, pylint: -#. disable=line-too-long -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:209 -#, python-brace-format -msgid "Message {action} for {succeeded} of {attempted} recipients" -msgstr "Tin nhắn {action} cho {succeeded} của người nhận {attempted}" - -#. Translators: {action} is a past-tense verb that is localized separately. -#. {succeeded} and {attempted} are counts. # lint-amnesty, pylint: -#. disable=line-too-long -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:213 -#, python-brace-format -msgid "Status: {action} {succeeded} of {attempted}" -msgstr "Trạng thái: {action} {succeeded} của {attempted}" - -#. Translators: {skipped} is a count. This message is appended to task -#. progress status messages. -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:217 -#, python-brace-format -msgid " (skipping {skipped})" -msgstr " (bỏ qua {skipped} )" - -#. Translators: {total} is a count. This message is appended to task progress -#. status messages. -#: lms/djangoapps/instructor_task/views.py:221 -#, python-brace-format -msgid " (out of {total})" -msgstr " (trong {total} )" - -#: lms/djangoapps/learner_dashboard/programs.py:78 -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:103 -#: lms/templates/header/navbar-authenticated.html:42 -#: lms/templates/learner_dashboard/programs.html:11 -#: lms/templates/navigation/bootstrap/navbar-authenticated.html:45 -#: lms/templates/navigation/navbar-authenticated.html:28 -msgid "Programs" -msgstr "Chương trình" - -#: lms/djangoapps/learner_dashboard/programs.py:155 -#: lms/templates/learner_dashboard/program_details.html:11 -msgid "Program Details" -msgstr "Chi tiết chương trình" - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:23 -msgid "" -"This component's access settings refer to deleted or invalid group " -"configurations." -msgstr "" -"Cài đặt quyền truy cập của thành phần này đề cập đến cấu hình nhóm đã bị xóa" -" hoặc không hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:26 -msgid "" -"This unit's access settings refer to deleted or invalid group " -"configurations." -msgstr "" -"Cài đặt quyền truy cập của đơn vị này đề cập đến cấu hình nhóm đã bị xóa " -"hoặc không hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:29 -msgid "This component's access settings refer to deleted or invalid groups." -msgstr "" -"Cài đặt quyền truy cập của thành phần này đề cập đến các nhóm đã bị xóa hoặc" -" không hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:31 -msgid "This unit's access settings refer to deleted or invalid groups." -msgstr "" -"Cài đặt quyền truy cập của đơn vị này đề cập đến các nhóm đã bị xóa hoặc " -"không hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:32 -msgid "" -"This component's access settings contradict its parent's access settings." -msgstr "" -"Cài đặt quyền truy cập của thành phần này mâu thuẫn với cài đặt quyền truy " -"cập của thành phần mẹ." - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:56 -msgid "Whether to display this block in the table of contents" -msgstr "Có hiển thị khối này trong mục lục hay không" - -#. Translators: "TOC" stands for "Table of Contents" -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:62 -msgid "" -"What format this block is in (used for deciding which grader to apply, and " -"what to show in the TOC)" -msgstr "" -"Khối này có định dạng gì (được sử dụng để quyết định học sinh nào sẽ áp dụng" -" và nội dung nào sẽ hiển thị trong TOC)" - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:67 -msgid "Course Chrome" -msgstr "Khóa học Chrome" - -#. Translators: DO NOT translate the words in quotes here, they are -#. specific words for the acceptable values. -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:70 -msgid "" -"Enter the chrome, or navigation tools, to use for the XBlock in the LMS. Valid values are: \n" -"\"chromeless\" -- to not use tabs or the accordion; \n" -"\"tabs\" -- to use tabs only; \n" -"\"accordion\" -- to use the accordion only; or \n" -"\"tabs,accordion\" -- to use tabs and the accordion." -msgstr "" -"Nhập chrome hoặc công cụ điều hướng để sử dụng cho XBlock trong LMS. Các giá trị hợp lệ là:\n" -" "không có chrome" -- không sử dụng tab hoặc đàn accordion;\n" -" "tab" -- chỉ sử dụng tab;\n" -" "accordion" -- chỉ sử dụng đàn accordion; hoặc\n" -" "tabs,accordion" -- để sử dụng tab và đàn accordion." - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:79 -msgid "Default Tab" -msgstr "Thanh mặc định" - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:80 -msgid "" -"Enter the tab that is selected in the XBlock. If not set, the Course tab is " -"selected." -msgstr "" -"Nhập tab được chọn trong XBlock. Nếu không được đặt, tab Khóa học sẽ được " -"chọn." - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:85 -msgid "LaTeX Source File Name" -msgstr "Tên tệp nguồn LaTeX" - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:86 -msgid "Enter the source file name for LaTeX." -msgstr "Nhập tên tệp nguồn cho LaTeX." - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:91 xmodule/modulestore/inheritance.py:58 -msgid "If true, can be seen only by course staff, regardless of start date." -msgstr "" -"Nếu đúng, chỉ nhân viên khóa học mới có thể xem được, bất kể ngày bắt đầu." - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:97 -msgid "" -"A dictionary that maps which groups can be shown this block. The keys are " -"group configuration ids and the values are a list of group IDs. If there is " -"no key for a group configuration or if the set of group IDs is empty then " -"the block is considered visible to all. Note that this field is ignored if " -"the block is visible_to_staff_only." -msgstr "" -"Một từ điển ánh xạ các nhóm có thể được hiển thị khối này. Các khóa là id " -"cấu hình nhóm và các giá trị là danh sách ID nhóm. Nếu không có khóa cho cấu" -" hình nhóm hoặc nếu bộ ID nhóm trống thì khối được coi là hiển thị cho tất " -"cả mọi người. Lưu ý rằng trường này bị bỏ qua nếu khối chỉ hiển " -"thị_to_staff_staff." - -#: lms/djangoapps/lms_xblock/mixin.py:146 xmodule/split_test_block.py:90 -msgid "" -"The list of group configurations for partitioning students in content " -"experiments." -msgstr "" -"Danh sách cấu hình nhóm để phân vùng học sinh trong thí nghiệm nội dung." - -#: lms/djangoapps/lti_provider/models.py:39 -msgid "" -"When checked, the LTI content will load only for learners who have an " -"account in this instance. This is required only for linking learner accounts" -" with the LTI consumer. See the Open edX LTI Provider documentation for more" -" details." -msgstr "" -"Khi được chọn, nội dung LTI sẽ chỉ tải đối với những người học có tài khoản " -"trong trường hợp này. Điều này chỉ được yêu cầu để liên kết tài khoản người " -"học với người tiêu dùng LTI. Xem tài liệu Open edX LTI Provider để biết thêm" -" chi tiết." - -#: lms/djangoapps/program_enrollments/models.py:57 -msgid "One of user or external_user_key must not be null." -msgstr "Một trong những người dùng hoặc external_user_key không được rỗng." - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:16 -msgid "View and regenerate certificates." -msgstr "Xem và tạo lại chứng chỉ." - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:20 -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:60 -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:8 -#: lms/templates/support/enrollment.html:22 -msgid "Enrollment" -msgstr "Ghi danh" - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:21 -msgid "View and update learner enrollments." -msgstr "Xem và cập nhật thông tin ghi danh của người học." - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:25 -#: lms/templates/support/manage_user.html:23 -msgid "Manage User" -msgstr "Quản lý người dùng" - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:26 -msgid "Disable User Account" -msgstr "Vô hiệu hóa tài khoản người dùng" - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:30 -#: lms/templates/support/entitlement.html:19 -msgid "Entitlements" -msgstr "Quyền lợi" - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:31 -msgid "View, create, and reissue learner entitlements" -msgstr "Xem, tạo và cấp lại quyền của người học" - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:35 -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:11 -msgid "Feature Based Enrollments" -msgstr "Ghi danh dựa trên tính năng" - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:36 -msgid "View feature based enrollment settings" -msgstr "Xem cài đặt ghi danh dựa trên tính năng" - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:40 -#: lms/templates/support/link_program_enrollments.html:19 -msgid "Link Program Enrollments" -msgstr "Liên kết ghi danh chương trình" - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:41 -msgid "Link LMS users to program enrollments" -msgstr "Liên kết người dùng LMS với việc ghi danh chương trình" - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:45 -msgid "Program Enrollments Inspector Tool" -msgstr "Công cụ thanh tra ghi danh chương trình" - -#: lms/djangoapps/support/views/index.py:46 -msgid "Find information related to a learner's program enrollments" -msgstr "Tìm thông tin liên quan đến ghi danh chương trình của người học" - -#: lms/djangoapps/support/views/manage_user.py:34 -#: lms/templates/tracking_log.html:6 -msgid "username" -msgstr "Tên tài khoản" - -#: lms/djangoapps/support/views/manage_user.py:35 -msgid "user_support_url" -msgstr "user_support_url" - -#: lms/djangoapps/support/views/manage_user.py:36 -msgid "user_detail_url" -msgstr "user_detail_url" - -#: lms/djangoapps/support/views/manage_user.py:61 -#: lms/djangoapps/support/views/manage_user.py:87 -msgid "Usable" -msgstr "Có thể sử dụng được" - -#: lms/djangoapps/support/views/manage_user.py:61 -#: lms/djangoapps/support/views/manage_user.py:90 -msgid "Unusable" -msgstr "không sử dụng được" - -#: lms/djangoapps/support/views/manage_user.py:88 -msgid "User Enabled Successfully" -msgstr "Người dùng đã được kích hoạt thành công" - -#: lms/djangoapps/support/views/manage_user.py:91 -msgid "User Disabled Successfully" -msgstr "Người dùng đã bị vô hiệu hóa thành công" - -#: lms/djangoapps/survey/utils.py:20 -msgid "You must complete a survey" -msgstr "Bạn phải hoàn thành một cuộc khảo sát" - -#: lms/djangoapps/teams/models.py:141 -msgid "Optional language the team uses as ISO 639-1 code." -msgstr "Ngôn ngữ tùy chọn mà nhóm sử dụng làm mã ISO 639-1." - -#: lms/djangoapps/teams/plugins.py:29 lms/djangoapps/teams/plugins.py:53 -#: lms/djangoapps/teams/templates/teams/teams.html:16 -msgid "Teams" -msgstr "Đội" - -#: lms/djangoapps/teams/plugins.py:54 -msgid "Leverage teams to allow learners to connect by topic of interest." -msgstr "Tận dụng các nhóm để cho phép người học kết nối theo Chủ đề quan tâm." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:417 -msgid "course_id must be provided" -msgstr "khóa học_id phải được cung cấp" - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:427 lms/djangoapps/teams/views.py:1007 -#, python-brace-format -msgid "The supplied course id {course_id} is not valid." -msgstr "Id khóa học được cung cấp {course_id} không hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:443 -msgid "text_search and order_by cannot be provided together" -msgstr "text_search và order_by không thể được cung cấp cùng nhau" - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:454 -#, python-brace-format -msgid "The supplied topic id {topic_id} is not valid" -msgstr "Id Chủ đề được cung cấp {topic_id} không hợp lệ" - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:474 -msgid "Error connecting to elasticsearch" -msgstr "Lỗi kết nối với elaticsearch" - -#. Translators: 'ordering' is a string describing a way -#. of ordering a list. For example, {ordering} may be -#. 'name', indicating that the user wants to sort the -#. list by lower case name. -#: lms/djangoapps/teams/views.py:536 lms/djangoapps/teams/views.py:1034 -#, python-brace-format -msgid "The ordering {ordering} is not supported" -msgstr "Thứ tự {ordering} không được hỗ trợ" - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:563 -#, python-brace-format -msgid "The supplied course_id {course_id} is not valid." -msgstr "Course_id {course_id} được cung cấp không hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:573 -msgid "topic_id is required" -msgstr "topic_id là bắt buộc" - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:592 -msgid "You can't create a team in an instructor managed topic." -msgstr "Bạn không thể tạo nhóm trong Chủ đề do người hướng dẫn quản lý." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:604 -msgid "You are already in a team in this teamset." -msgstr "Bạn đã ở trong một nhóm trong nhóm này." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1350 -msgid "teamset_id and team_id are mutually exclusive options." -msgstr "teamset_id và team_id là các tùy chọn loại trừ lẫn nhau." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1370 -msgid "teamset_id requires course_id to also be provided." -msgstr "teamset_id yêu cầu khóa học_id cũng được cung cấp." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1386 lms/djangoapps/teams/views.py:1399 -msgid "No teamset found in given course with given id" -msgstr "Không tìm thấy nhóm nào trong khóa học nhất định với id đã cho" - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1420 -msgid "username or (team_id or teamset_id) must be specified." -msgstr "tên người dùng hoặc (team_id hoặc teamset_id) phải được chỉ định." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1441 -msgid "Username is required." -msgstr "Tên tài khoản là bắt buộc." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1444 -msgid "Team id is required." -msgstr "Id nhóm là bắt buộc." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1473 -msgid "This team is already full." -msgstr "Đội này đã đầy rồi." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1479 -msgid "You can't join an instructor managed team." -msgstr "Bạn không thể tham gia nhóm do người hướng dẫn quản lý." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1497 -#, python-brace-format -msgid "The user {username} is already a member of a team in this teamset." -msgstr "Người dùng {username} đã là thành viên của một nhóm trong nhóm này." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1505 -#, python-brace-format -msgid "" -"The user {username} is not enrolled in the course associated with this team." -msgstr "" -"Người dùng {username} chưa đăng ký vào khóa học được liên kết với nhóm này." - -#: lms/djangoapps/teams/views.py:1631 -msgid "You can't leave an instructor managed team." -msgstr "Bạn không thể rời khỏi nhóm do người hướng dẫn quản lý." - -#: lms/djangoapps/user_tours/models.py:19 -msgid "Show existing user tour" -msgstr "Hiển thị chuyến tham quan của người dùng hiện tại" - -#: lms/djangoapps/user_tours/models.py:20 -msgid "Show new user tour" -msgstr "Hiển thị chuyến tham quan của người dùng mới" - -#: lms/djangoapps/user_tours/models.py:21 -msgid "Do not show user tour" -msgstr "Không hiển thị chuyến tham quan của người dùng" - -#: lms/djangoapps/verify_student/api.py:42 -#, python-brace-format -msgid "Your {platform_name} ID verification was approved!" -msgstr "Xác minh ID {platform_name} của bạn đã được phê duyệt!" - -#: lms/djangoapps/verify_student/models.py:1093 -msgid "The course for which this deadline applies" -msgstr "Khóa học áp dụng thời hạn này" - -#: lms/djangoapps/verify_student/models.py:1098 -msgid "" -"The datetime after which users are no longer allowed to submit photos for " -"verification." -msgstr "Ngày mà sau đó người dùng không còn được phép gửi ảnh để xác minh." - -#: lms/djangoapps/verify_student/services.py:204 -#, python-brace-format -msgid "Your {platform_name} verification has expired." -msgstr "Xác minh {platform_name} của bạn đã hết hạn." - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:143 -msgid "Intro" -msgstr "giới thiệu" - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:144 -msgid "Make payment" -msgstr "Thanh toán" - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:145 -msgid "Take photo" -msgstr "Chụp hình" - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:146 -msgid "Take a photo of your ID" -msgstr "Chụp ảnh giấy tờ tùy thân của bạn" - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:147 -msgid "Review your info" -msgstr "Xem lại thông tin của bạn" - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:148 -msgid "Enrollment confirmation" -msgstr "Xác nhận ghi danh" - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:765 -msgid "Selected price is not valid number." -msgstr "Giá đã chọn không phải là số hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:788 -msgid "This course doesn't support paid certificates" -msgstr "Khóa học này không hỗ trợ chứng chỉ trả phí" - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:794 -msgid "No selected price or selected price is below minimum." -msgstr "Không có giá đã chọn hoặc giá đã chọn thấp hơn mức tối thiểu." - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:913 -msgid "" -"Photo ID image is required if the user does not have an initial verification" -" attempt." -msgstr "" -"Cần phải có ảnh ID ảnh nếu người dùng không thực hiện lần xác minh ban đầu." - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:918 -msgid "Missing required parameter face_image" -msgstr "Thiếu tham số bắt buộc face_image" - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:941 -msgid "Image data is in an unsupported format." -msgstr "Dữ liệu hình ảnh có định dạng không được hỗ trợ." - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:969 -msgid "Image data is not valid." -msgstr "Dữ liệu hình ảnh không hợp lệ." - -#: lms/djangoapps/verify_student/views.py:1135 -#, python-brace-format -msgid "Your {platform_name} Verification Has Been Denied" -msgstr "Xác minh {platform_name} của bạn đã bị từ chối" - -#: lms/templates/admin/user_api/accounts/cancel_retirement_action.html:13 -msgid "Please correct the errors below." -msgstr "Xin vui lòng sửa các lỗi bên dưới." - -#: lms/templates/admin/user_api/accounts/cancel_retirement_action.html:19 -#, python-format -msgid "Are you sure you want to cancel retirement for user \"%(username)s\"? " -msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn hủy việc ngừng hoạt động của người dùng " " -"%(username)s " không? " - -#: lms/templates/admin/user_api/accounts/cancel_retirement_action.html:38 -#: xmodule/capa_block.py:1018 cms/templates/index.html:219 -#: cms/templates/videos_index_pagination.html:14 -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:134 -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:20 -#: lms/templates/manage_user_standing.html:38 -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:58 -#: lms/templates/survey/survey.html:49 -#: lms/templates/widgets/footer-language-selector.html:38 -#: openedx/core/djangoapps/dark_lang/templates/dark_lang/preview-language-fragment.html:32 -#: openedx/core/djangoapps/theming/templates/theming/theming-admin-fragment.html:40 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:190 -msgid "Submit" -msgstr "Nộp" - -#: lms/templates/bulk_email/edx_ace/bulkemail/email/body.html:18 -#, python-format -msgid "" -"\n" -" This email was automatically sent from %(platform_name)s.\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Email này được gửi tự động từ %(platform_name)s .\n" -" " - -#: lms/templates/bulk_email/edx_ace/bulkemail/email/body.html:24 -#, python-format -msgid "" -"\n" -" You are receiving this email at address %(email)s because you are enrolled in\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Bạn nhận được email này tại địa chỉ %(email)s vì bạn đã đăng ký\n" -" " - -#: lms/templates/bulk_email/edx_ace/bulkemail/email/body.html:30 -msgid "" -"\n" -" To stop receiving email like this, update your course email settings\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Để ngừng nhận email như thế này, hãy cập nhật cài đặt email khóa học của bạn\n" -" " - -#: lms/templates/bulk_email/edx_ace/bulkemail/email/body.html:33 -msgid "here" -msgstr "đây" - -#: lms/templates/bulk_email/edx_ace/bulkemail/email/body.html:34 -msgid "unsubscribe" -msgstr "hủy đăng ký" - -#: lms/templates/bulk_email/edx_ace/bulkemail/email/body.txt:7 -#, python-format -msgid "This email was automatically sent from %(platform_name)s." -msgstr "Email này được gửi tự động từ %(platform_name)s ." - -#: lms/templates/bulk_email/edx_ace/bulkemail/email/body.txt:8 -#, python-format -msgid "" -"You are receiving this email at address %(email)s because you are enrolled " -"in %(course_title)s." -msgstr "" -"Bạn nhận được email này tại địa chỉ %(email)s vì bạn đã đăng ký " -"%(course_title)s ." - -#: lms/templates/bulk_email/edx_ace/bulkemail/email/body.txt:9 -#, python-format -msgid "" -"To stop receiving email like this, update your course email settings here " -"%(email_settings_url)s" -msgstr "" -"Để ngừng nhận email như thế này, hãy cập nhật cài đặt email khóa học của bạn" -" tại đây %(email_settings_url)s" - -#: lms/templates/bulk_email/edx_ace/bulkemail/email/body.txt:10 -#, python-format -msgid "To unsubscribe click here %(unsubscribe_link)s" -msgstr "Để hủy đăng ký bấm vào đây %(unsubscribe_link)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.html:12 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.txt:1 -#, python-format -msgid "Welcome to %(course_name)s" -msgstr "Chào mừng đến với %(course_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.html:18 -#, python-format -msgid "To get started, please visit https://%(site_name)s." -msgstr "Để bắt đầu, xin vào trang https://%(site_name)s." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.html:25 -msgid "The login information for your account follows:" -msgstr "Thông tin đăng nhập tài khoản của bạn như sau:" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.html:29 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.txt:5 -#, python-format -msgid "email: %(email_address)s" -msgstr "email: %(email_address)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.html:33 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.txt:6 -#, python-format -msgid "password: %(password)s" -msgstr "mật khẩu: %(password)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.html:40 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.txt:9 -msgid "It is recommended that you change your password." -msgstr "Bạn nên thay đổi mật khẩu của mình." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.html:48 -msgid "You may access your course." -msgstr "Bạn có thể truy cập khóa học của bạn." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.html:56 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.txt:13 -#, python-format -msgid "Sincerely yours, The %(course_name)s Team" -msgstr "Trân trọng, Nhóm %(course_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"To get started, please visit https://%(site_name)s. The login information " -"for your account follows." -msgstr "" -"Để bắt đầu, xin vào trang https://%(site_name)s. Sau đó là thông tin đăng " -"nhập của bạn." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/body.txt:11 -#, python-format -msgid "You may access your course at: %(course_url)s." -msgstr "Bạn có thể truy cập khóa học của mình tại: %(course_url)s ." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/accountcreationandenrollment/email/subject.txt:3 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/email/subject.txt:3 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/push/title.txt:3 -#, python-format -msgid "You have been enrolled in %(course_name)s" -msgstr "Bạn đã ghi danh %(course_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.html:12 -#, python-format -msgid "" -"\n" -" You have been invited to be a beta tester for %(course_name)s at %(site_name)s\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Bạn đã được mời làm người thử nghiệm beta cho %(course_name)s tại %(site_name)s\n" -" " - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.html:20 -msgid "The invitation has been sent by a member of the course staff." -msgstr "Lời mời đã được gửi bởi một thành viên của nhân viên khóa học." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.html:28 -msgid "To start accessing course materials, please visit:" -msgstr "Để bắt đầu truy cập tài liệu khóa học, vui lòng truy cập:" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.html:37 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.html:49 -msgid "To enroll in this course and begin the beta test:" -msgstr "Để ghi danh khóa học này và bắt đầu thử nghiệm beta:" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.html:42 -#, python-format -msgid "Visit %(course_name)s" -msgstr "Ghé thăm %(course_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.html:54 -#, python-format -msgid "" -"Visit %(site_name)s\n" -" " -msgstr "" -"Ghé thăm %(site_name)s\n" -" " - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.html:63 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.txt:12 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.html:77 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.txt:14 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedunenroll/email/body.html:26 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedunenroll/email/body.txt:6 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/email/body.html:40 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/email/body.txt:8 -#, python-format -msgid "" -"This email was automatically sent from %(site_name)s to %(email_address)s" -msgstr "Email này được tự động gửi từ %(site_name)s tới %(email_address)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.txt:1 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/email/body.txt:1 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/email/body.txt:1 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/email/body.txt:1 -#, python-format -msgid "Dear %(full_name)s" -msgstr "Kính gửi %(full_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You have been invited to be a beta tester for %(course_name)s at " -"%(site_name)s by a member of the course staff." -msgstr "" -"Bạn đã được một thành viên của nhân viên khóa học mời làm người thử nghiệm " -"beta cho %(course_name)s tại %(site_name)s ." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.txt:5 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/email/body.txt:5 -#, python-format -msgid "To start accessing course materials, please visit %(course_url)s" -msgstr "" -"Để bắt đầu truy cập tài liệu khóa học, vui lòng truy cập %(course_url)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.txt:7 -#, python-format -msgid "" -"Visit %(course_about_url)s to enroll in this course and begin the beta test." -msgstr "" -"Truy cập %(course_about_url)s để ghi danh khóa học này và bắt đầu thử nghiệm" -" beta." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/body.txt:9 -#, python-format -msgid "Visit %(site_name)s to enroll in this course and begin the beta test." -msgstr "" -"Truy cập %(site_name)s để ghi danh khóa học này và bắt đầu thử nghiệm beta." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "You have been invited to a beta test for %(course_name)s" -msgstr "Bạn đã được mời tham gia thử nghiệm beta cho %(course_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/push/body.txt:3 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/push/body.txt:3 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/push/body.txt:3 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/push/body.txt:3 -#, python-format -msgid "Dear %(full_name)s," -msgstr "Thân gửi %(full_name)s ," - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/push/body.txt:4 -#, python-format -msgid "" -"You have been invited to be a beta tester for %(course_name)s at " -"%(site_name)s." -msgstr "" -"Bạn đã được mời làm người thử nghiệm phiên bản beta cho %(course_name)s tại " -"%(site_name)s ." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/addbetatester/push/title.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You have been invited to a beta test for %(course_name)s at %(site_name)s." -msgstr "" -"Bạn đã được mời tham gia thử nghiệm beta cho %(course_name)s tại " -"%(site_name)s ." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.html:12 -#, python-format -msgid "You have been invited to %(course_name)s" -msgstr "Bạn đã được mời tham gia %(course_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.html:19 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You have been invited to join %(course_name)s at %(site_name)s by a member " -"of the course staff." -msgstr "" -"Bạn đã được một thành viên của nhân viên khóa học mời tham gia " -"%(course_name)s tại %(site_name)s ." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.html:28 -msgid "To access this course click on the button below and login:" -msgstr "Để truy cập khóa học này, hãy nhấp vào nút bên dưới và đăng nhập:" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.html:37 -msgid "To access this course visit it and register:" -msgstr "Để truy cập khóa học này, hãy truy cập nó và đăng ký:" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.html:47 -#, python-format -msgid "" -"Please finish your registration and fill out the registration form making " -"sure to use %(email_address)s in the Email field:" -msgstr "" -"Vui lòng hoàn tất đăng ký của bạn và điền vào mẫu đăng ký và đảm bảo sử dụng" -" %(email_address)s trong trường Email:" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.html:52 -msgid "Finish Your Registration" -msgstr "Hoàn tất đăng ký của bạn" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.html:59 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.txt:9 -#, python-format -msgid "" -"Once you have registered and activated your account, you will see " -"%(course_name)s listed on your dashboard." -msgstr "" -"Khi bạn đã đăng ký và kích hoạt tài khoản của mình, bạn sẽ thấy " -"%(course_name)s được liệt kê trên trang tổng quan của mình." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.html:63 -msgid "" -"Once you have registered and activated your account, you will be able to " -"access this course:" -msgstr "" -"Khi bạn đã đăng ký và kích hoạt tài khoản của mình, bạn sẽ có thể truy cập " -"khóa học này:" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.html:69 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.txt:11 -#, python-format -msgid "You can then enroll in %(course_name)s." -msgstr "Sau đó, bạn có thể ghi danh %(course_name)s ." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.txt:1 -msgid "Dear student," -msgstr "Học tro thân mên," - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.txt:4 -#, python-format -msgid "To access this course visit %(course_url)s and login." -msgstr "Để truy cập khóa học này, hãy truy cập %(course_url)s và đăng nhập." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.txt:6 -#, python-format -msgid "" -"To access this course visit %(course_about_url)s and register for this " -"course." -msgstr "" -"Để truy cập khóa học này, hãy truy cập %(course_about_url)s và đăng ký khóa " -"học này." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.txt:8 -#, python-format -msgid "" -"To finish your registration, please visit %(registration_url)s and fill out " -"the registration form making sure to use %(email_address)s in the Email " -"field." -msgstr "" -"Để hoàn tất đăng ký, vui lòng truy cập %(registration_url)s và điền vào mẫu " -"đăng ký và đảm bảo sử dụng %(email_address)s trong trường Email." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/body.txt:10 -#, python-format -msgid "" -"Once you have registered and activated your account, visit " -"%(course_about_url)s to join this course." -msgstr "" -"Khi bạn đã đăng ký và kích hoạt tài khoản của mình, hãy truy cập " -"%(course_about_url)s để tham gia khóa học này." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "You have been invited to register for %(course_name)s" -msgstr "Bạn đã được mời đăng ký %(course_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/push/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You have been enrolled in %(course_name)s at %(site_name)s. This course will" -" now appear on your %(site_name)s dashboard." -msgstr "" -"Bạn đã đăng ký vào %(course_name)s tại %(site_name)s . Khóa học này hiện sẽ " -"xuất hiện trên bảng điều khiển %(site_name)s của bạn." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedenroll/push/title.txt:3 -#, python-format -msgid "You have been invited to register for %(course_name)s." -msgstr "Bạn đã được mời đăng ký %(course_name)s ." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedunenroll/email/body.html:12 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedunenroll/email/subject.txt:3 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedunenroll/push/title.txt:3 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/email/subject.txt:3 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/push/title.txt:3 -#, python-format -msgid "You have been unenrolled from %(course_name)s" -msgstr "Bạn đã được hủy ghi danh khỏi %(course_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedunenroll/email/body.html:19 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedunenroll/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You have been unenrolled from the course %(course_name)s by a member of the " -"course staff. Please disregard the invitation previously sent." -msgstr "" -"Bạn đã bị một thành viên của nhân viên khóa học hủy đăng ký khỏi khóa học " -"%(course_name)s . Vui lòng bỏ qua lời mời đã gửi trước đó." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedunenroll/email/body.txt:1 -msgid "Dear Student," -msgstr "Học tro thân mên," - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/allowedunenroll/push/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You have been unenrolled from the course %(course_name)s. Please disregard " -"the invitation previously sent." -msgstr "" -"Bạn đã bị hủy đăng ký khóa học %(course_name)s . Vui lòng bỏ qua lời mời đã " -"gửi trước đó." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/email/body.html:12 -#, python-format -msgid "" -"\n" -" You have been unenrolled from %(course_name)s\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Bạn đã được hủy ghi danh khỏi %(course_name)s\n" -" " - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/email/body.html:21 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You have been unenrolled from %(course_name)s at %(site_name)s by a member " -"of the course staff. This course will no longer appear on your %(site_name)s" -" dashboard." -msgstr "" -"Bạn đã bị một thành viên của nhân viên khóa học hủy ghi danh khỏi " -"%(course_name)s tại %(site_name)s . Khóa học này sẽ không còn xuất hiện trên" -" trang tổng quan %(site_name)s của bạn nữa." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/email/body.html:28 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/email/body.txt:5 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/email/body.html:33 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/email/body.txt:5 -msgid "Your other courses have not been affected." -msgstr "Các khóa học khác của bạn không bị ảnh hưởng." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/email/body.html:35 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/email/body.txt:8 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/email/body.html:33 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/email/body.txt:8 -#, python-format -msgid "This email was automatically sent from %(site_name)s to %(full_name)s" -msgstr "Email này được tự động gửi từ %(site_name)s tới %(full_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrolledunenroll/push/body.txt:4 -#, python-format -msgid "" -"You have been unenrolled from %(course_name)s at %(site_name)s. This course " -"will no longer appear on your %(site_name)s dashboard." -msgstr "" -"Bạn đã hủy đăng ký khỏi %(course_name)s tại %(site_name)s . Khóa học này sẽ " -"không còn xuất hiện trên bảng điều khiển %(site_name)s của bạn nữa." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/email/body.html:12 -#, python-format -msgid "" -"\n" -" You have been enrolled in %(course_name)s\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Bạn đã ghi danh %(course_name)s\n" -" " - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/email/body.html:21 -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You have been enrolled in %(course_name)s at %(site_name)s by a member of " -"the course staff. This course will now appear on your %(site_name)s " -"dashboard." -msgstr "" -"Bạn đã được một thành viên của nhân viên khóa học ghi danh tham gia " -"%(course_name)s tại %(site_name)s . Khóa học này bây giờ sẽ xuất hiện trên " -"trang tổng quan %(site_name)s của bạn." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/email/body.html:27 -msgid "Access the Course Materials Now" -msgstr "Truy cập tài liệu khóa học ngay bây giờ" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/enrollenrolled/push/body.txt:4 -#, python-format -msgid "You have been invited to join %(course_name)s at %(site_name)s." -msgstr "Bạn đã được mời tham gia %(course_name)s tại %(site_name)s ." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/email/body.html:12 -#, python-format -msgid "" -"You have been removed as a beta tester for %(course_name)s at %(site_name)s" -msgstr "" -"Bạn đã bị xóa tư cách người thử nghiệm beta cho %(course_name)s tại " -"%(site_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/email/body.html:19 -#, python-format -msgid "" -"You have been removed as a beta tester for %(course_name)s at %(site_name)s " -"by a member of the course staff." -msgstr "" -"Bạn đã bị một thành viên của nhân viên khóa học xóa tư cách là người thử " -"nghiệm beta cho %(course_name)s tại %(site_name)s ." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/email/body.html:26 -msgid "" -"This course will remain on your dashboard, but you will no longer be part of" -" the beta testing group." -msgstr "" -"Khóa học này sẽ vẫn còn trên trang tổng quan của bạn nhưng bạn sẽ không còn " -"là thành viên của nhóm thử nghiệm beta nữa." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You have been removed as a beta tester for %(course_name)s at %(site_name)s " -"by a member of the course staff. This course will remain on your dashboard, " -"but you will no longer be part of the beta testing group." -msgstr "" -"Bạn đã bị một thành viên của nhân viên khóa học xóa tư cách là người thử " -"nghiệm beta cho %(course_name)s tại %(site_name)s . Khóa học này sẽ vẫn còn " -"trên trang tổng quan của bạn nhưng bạn sẽ không còn là thành viên của nhóm " -"thử nghiệm beta nữa." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "You have been removed from a beta test for %(course_name)s" -msgstr "Bạn đã bị xóa khỏi bản thử nghiệm beta của %(course_name)s" - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/push/body.txt:4 -#, python-format -msgid "" -"You have been removed as a beta tester for %(course_name)s at %(site_name)s." -" This course will remain on your dashboard, but you will no longer be part " -"of the beta testing group." -msgstr "" -"Bạn đã bị xóa khỏi danh sách người thử nghiệm beta cho %(course_name)s tại " -"%(site_name)s . Khóa học này sẽ vẫn nằm trên bảng điều khiển của bạn, nhưng " -"bạn sẽ không còn là thành viên của nhóm thử nghiệm beta nữa." - -#: lms/templates/instructor/edx_ace/removebetatester/push/title.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"You have been removed as a beta tester for %(course_name)s at %(site_name)s." -msgstr "" -"Bạn đã bị xóa khỏi danh sách người thử nghiệm beta cho %(course_name)s tại " -"%(site_name)s ." - -#: lms/templates/logout.html:5 -msgid "Signed Out" -msgstr "Đã đăng xuất" - -#: lms/templates/logout.html:9 lms/templates/logout.html:36 -msgid "You have signed out." -msgstr "Bạn đã đăng xuất." - -#: lms/templates/logout.html:12 -#, python-format, python-brace-format -msgid "" -"{start_anchor}%(tpa_logout_url)s{middle_anchor}Click here{end_anchor} to " -"delete your single signed on (SSO) session." -msgstr "" -"{start_anchor} %(tpa_logout_url)s {middle_anchor} Nhấp vào đây {end_anchor} " -"để xóa phiên đăng nhập một lần (SSO) của bạn." - -#: lms/templates/logout.html:26 -msgid "We are signing you in." -msgstr "Chúng tôi đang đăng nhập cho bạn." - -#: lms/templates/logout.html:30 -msgid "" -"\n" -" This may take a minute. If you are not redirected, go to the home page.\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Việc này có thể phải mất một ít thời gian. Nếu bạn không được chuyển hướng, hãy truy cập trang chủ.\n" -" " - -#: lms/templates/logout.html:39 -#, python-format, python-brace-format -msgid "" -"If you are not redirected within 5 seconds, " -"{start_anchor}%(target)s{middle_anchor}click here to go to the home " -"page{end_anchor}." -msgstr "" -"Nếu bạn không được chuyển hướng trong vòng 5 giây, {start_anchor} %(target)s" -" {middle_anchor} nhấp vào đây để về trang chủ {end_anchor} ." - -#: lms/templates/main_django.html:50 cms/templates/base.html:102 -#: cms/templates/container_chromeless.html:112 lms/templates/main.html:203 -msgid "Skip to main content" -msgstr "Chuyển đến nội dung chính" - -#: lms/templates/oauth2_provider/authorize.html:5 -#: lms/templates/oauth2_provider/authorize.html:15 -msgid "Authorize" -msgstr "Ủy quyền" - -#: lms/templates/oauth2_provider/authorize.html:24 -msgid "" -"The above application requests the following permissions from your account:" -msgstr "Ứng dụng trên yêu cầu các quyền sau từ tài khoản của bạn:" - -#: lms/templates/oauth2_provider/authorize.html:32 -msgid "" -"These permissions will be granted for data from your courses associated with" -" the following content providers:" -msgstr "" -"Các quyền này sẽ được cấp cho dữ liệu từ các khóa học của bạn được liên kết " -"với các nhà cung cấp nội dung sau:" - -#: lms/templates/oauth2_provider/authorize.html:40 -msgid "" -"Please click the 'Allow' button to grant these permissions to the above " -"application. Otherwise, to withhold these permissions, please click the " -"'Cancel' button." -msgstr "" -"Vui lòng nhấp vào nút 'Cho phép' để cấp các quyền này cho ứng dụng " -"trên. Nếu không, để giữ lại các quyền này, vui lòng nhấp vào nút " -"'Hủy'." - -#: lms/templates/oauth2_provider/authorize.html:48 -#: openedx/core/djangoapps/user_api/admin.py:111 -#: cms/templates/course-create-rerun.html:36 -#: cms/templates/course-create-rerun.html:121 cms/templates/index.html:132 -#: cms/templates/index.html:200 cms/templates/manage_users.html:68 -#: cms/templates/manage_users_lib.html:69 -#: cms/templates/videos_index_pagination.html:15 -msgid "Cancel" -msgstr "Hủy bỏ" - -#: lms/templates/oauth2_provider/authorize.html:48 -msgid "Allow" -msgstr "Cho phép" - -#: lms/templates/oauth2_provider/authorize.html:54 -#: openedx/core/djangoapps/content_staging/data.py:23 -#: lms/templates/ccx/schedule.html:78 -msgid "Error" -msgstr "Lỗi" - -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.html:11 -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "The course %(course_title)s has been reset !" -msgstr "Khóa học %(course_title)s đã được đặt lại!" - -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.html:16 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.html:14 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.html:14 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.html:14 -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/body.html:10 -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "Hello %(full_name)s," -msgstr "Xin chào %(full_name)s ," - -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.html:21 -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"Your progress in course %(course_title)s has been reset on your behalf." -msgstr "" -"Tiến trình của bạn trong khóa học %(course_title)s đã được đặt lại thay mặt " -"bạn." - -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.html:25 -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.txt:4 -msgid "" -"You will be able to re-attempt this course and earn a verified certificate " -"upon successful completion." -msgstr "" -"Bạn sẽ có thể tham gia lại khóa học này và nhận được chứng chỉ đã được xác " -"minh sau khi hoàn thành thành công." - -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.html:31 -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.txt:6 -msgid "Best," -msgstr "Tốt nhất," - -#: lms/templates/support/edx_ace/wholecoursereset/email/body.txt:2 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.txt:2 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.txt:2 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.txt:2 -#, python-format -msgid "Hello %(full_name)s, " -msgstr "Xin chào %(full_name)s , " - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.html:10 -msgid "ID Verification Approved" -msgstr "Xác minh ID đã được phê duyệt" - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.html:19 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "Your %(platform_name)s ID verification photos have been approved." -msgstr "Ảnh xác minh ID %(platform_name)s của bạn đã được phê duyệt." - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.html:23 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.txt:4 -#, python-format -msgid "" -"Your approval status remains valid for two years, and it will expire " -"%(expiration_datetime)s." -msgstr "" -"Trạng thái phê duyệt của bạn vẫn có hiệu lực trong hai năm và sẽ hết hạn " -"%(expiration_datetime)s ." - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.html:29 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/body.txt:6 -#: lms/templates/emails/passed_verification_email.txt:10 -msgid "Enjoy your studies," -msgstr "Chúc bạn học tập vui vẻ," - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationapproved/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "Your %(platform_name)s ID verification was approved!" -msgstr "Xác minh ID %(platform_name)s của bạn đã được phê duyệt!" - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.html:10 -msgid "Expired ID Verification" -msgstr "Xác minh ID đã hết hạn" - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.html:18 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "Your %(platform_name)s ID verification has expired. " -msgstr "Xác minh ID %(platform_name)s của bạn đã hết hạn. " - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.html:23 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.txt:5 -msgid "" -"You must have a valid ID verification to take proctored exams and qualify " -"for certificates." -msgstr "" -"Bạn phải có xác minh ID hợp lệ để thực hiện các bài kiểm tra được giám sát " -"và đủ điều kiện nhận chứng chỉ." - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.html:24 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.txt:6 -msgid "" -"Follow the link below to submit your photos and renew your ID verification." -msgstr "" -"Hãy nhấp vào liên kết bên dưới để gửi ảnh của bạn và gia hạn xác minh ID của" -" bạn." - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.html:25 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.txt:7 -msgid "You can also do this from your dashboard." -msgstr "Bạn cũng có thể thực hiện việc này từ trang tổng quan của mình." - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.html:29 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.txt:9 -#, python-format -msgid "Resubmit Verification : %(lms_verification_link)s " -msgstr "Gửi lại xác minh: %(lms_verification_link)s " - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.html:33 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/body.txt:10 -#, python-format -msgid "ID verification FAQ : %(help_center_link)s " -msgstr "Câu hỏi thường gặp về xác minh ID: %(help_center_link)s " - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationexpiry/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "Your %(platform_name)s Verification has Expired" -msgstr "Xác minh %(platform_name)s của bạn đã hết hạn" - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.html:10 -msgid "ID Verification Submitted" -msgstr "Đã nộp xác minh ID" - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.html:19 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"Thank you for submitting your photos for identity verification with " -"%(platform_name)s. " -msgstr "Cảm ơn bạn đã gửi ảnh để xác minh danh tính với %(platform_name)s . " - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.html:24 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.txt:4 -msgid "" -"We have received your photos and they will be reviewed within 3-5 days." -msgstr "" -"Chúng tôi đã nhận được ảnh của bạn và chúng sẽ được xem xét trong vòng 3-5 " -"ngày." - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.html:27 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.txt:5 -#, python-format -msgid "You may check the status on your dashboard: %(dashboard_link)s " -msgstr "" -"Bạn có thể kiểm tra trạng thái trên trang tổng quan của mình: " -"%(dashboard_link)s " - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.html:32 -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/body.txt:7 -msgid "Best regards," -msgstr "Trân trọng," - -#: lms/templates/verify_student/edx_ace/verificationsubmitted/email/subject.txt:3 -msgid "Thank you for submitting your photos!" -msgstr "Cảm ơn bạn đã gửi ảnh của bạn!" - -#: lms/templates/wiki/article.html:30 -msgid "Last modified:" -msgstr "Sửa đổi lần cuối:" - -#: lms/templates/wiki/article.html:36 -msgid "See all children" -msgstr "Xem tất cả trẻ em" - -#: lms/templates/wiki/article.html:47 wiki/templates/wiki/article.html:39 -msgid "This article was last modified:" -msgstr "Bài viết này được sửa đổi lần cuối:" - -#: lms/templates/wiki/create.html:4 lms/templates/wiki/create.html:29 -#: wiki/templates/wiki/create.html:4 wiki/templates/wiki/create.html:44 -msgid "Add new article" -msgstr "Thêm bài viết mới" - -#: lms/templates/wiki/create.html:36 wiki/templates/wiki/create.html:55 -msgid "Create article" -msgstr "Tạo bài viết" - -#: lms/templates/wiki/create.html:41 lms/templates/wiki/delete.html:12 -#: lms/templates/wiki/delete.html:53 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/delete.html:26 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/delete.html:47 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:48 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/replace.html:33 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:70 -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/purge.html:20 -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/revision_add.html:20 -#: wiki/templates/wiki/create.html:51 wiki/templates/wiki/delete.html:11 -#: wiki/templates/wiki/delete.html:48 -msgid "Go back" -msgstr "Quay lại" - -#: lms/templates/wiki/delete.html:4 lms/templates/wiki/delete.html:49 -#: lms/templates/wiki/edit.html:41 wiki/templates/wiki/delete.html:4 -#: wiki/templates/wiki/delete.html:52 wiki/templates/wiki/edit.html:41 -msgid "Delete article" -msgstr "Xóa bài viết" - -#: lms/templates/wiki/delete.html:8 -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:92 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/delete.html:4 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/delete.html:9 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:35 -#: wiki/templates/wiki/delete.html:7 cms/templates/component.html:32 -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:203 -msgid "Delete" -msgstr "Xóa bỏ" - -#: lms/templates/wiki/delete.html:11 wiki/templates/wiki/delete.html:10 -msgid "You cannot delete a root article." -msgstr "Bạn không thể xóa một bài viết gốc." - -#: lms/templates/wiki/delete.html:17 wiki/templates/wiki/delete.html:16 -msgid "" -"You cannot delete this article because you do not have permission to delete " -"articles with children. Try to remove the children manually one-by-one." -msgstr "" -"Bạn không thể xóa bài viết này vì bạn không có quyền xóa bài viết có trẻ em." -" Cố gắng loại bỏ từng phần tử một cách thủ công." - -#: lms/templates/wiki/delete.html:23 wiki/templates/wiki/delete.html:22 -msgid "" -"You are deleting an article. This means that its children will be deleted as" -" well. If you choose to purge, children will also be purged!" -msgstr "" -"Bạn đang xóa một bài viết. Điều này có nghĩa là các con của nó cũng sẽ bị " -"xóa. Nếu bạn chọn thanh lọc, trẻ em cũng sẽ bị thanh lọc!" - -#: lms/templates/wiki/delete.html:25 wiki/templates/wiki/delete.html:24 -msgid "Articles that will be deleted" -msgstr "Bài viết sẽ bị xóa" - -#: lms/templates/wiki/delete.html:31 wiki/templates/wiki/delete.html:30 -msgid "...and more!" -msgstr "...và hơn thế nữa!" - -#: lms/templates/wiki/delete.html:39 wiki/templates/wiki/delete.html:38 -msgid "You are deleting an article. Please confirm." -msgstr "Bạn đang xóa một bài viết. Vui lòng xác nhận." - -#: lms/templates/wiki/edit.html:4 wiki/templates/wiki/edit.html:4 -#: wiki/templates/wiki/includes/article_menu.html:34 -#: cms/templates/component.html:13 cms/templates/container.html:201 -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:157 -#: lms/templates/wiki/includes/article_menu.html:22 -msgid "Edit" -msgstr "Sửa" - -#: lms/templates/wiki/edit.html:28 lms/templates/wiki/edit.html:61 -#: wiki/templates/wiki/edit.html:35 wiki/templates/wiki/edit.html:57 -#: wiki/templates/wiki/settings.html:15 lms/templates/ccx/schedule.html:68 -#: lms/templates/ccx/schedule.html:73 -msgid "Save changes" -msgstr "Lưu thay đổi" - -#: lms/templates/wiki/edit.html:36 wiki/templates/wiki/edit.html:31 -#: cms/templates/container.html:194 -msgid "Preview" -msgstr "Xem trước" - -#: lms/templates/wiki/edit.html:50 -msgid "Wiki Preview" -msgstr "Xem trước Wiki" - -#. #-#-#-#-# mako.po (PROJECT VERSION) #-#-#-#-# -#. Translators: this text gives status on if the modal interface (a menu or -#. piece of UI that takes the full focus of the screen) is open or not -#: lms/templates/wiki/edit.html:50 lms/templates/wiki/history.html:206 -#: lms/templates/wiki/history.html:237 -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:8 -#: lms/templates/dashboard.html:318 lms/templates/dashboard.html:355 -#: lms/templates/dashboard.html:387 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_entitlement_unenrollment_modal.html:22 -#: lms/templates/modal/_modal-settings-language.html:24 -msgid "window open" -msgstr "cửa sổ mở" - -#: lms/templates/wiki/edit.html:66 wiki/templates/wiki/edit.html:53 -msgid "Back to editor" -msgstr "Quay lại trình chỉnh sửa" - -#: lms/templates/wiki/history.html:4 -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:65 -#: wiki/templates/wiki/history.html:4 -msgid "History" -msgstr "Lịch sử" - -#: lms/templates/wiki/history.html:94 wiki/templates/wiki/history.html:55 -msgid "" -"Click each revision to see a list of edited lines. Click the Preview button " -"to see how the article looked at this stage. At the bottom of this page, you" -" can change to a particular revision or merge an old revision with the " -"current one." -msgstr "" -"Nhấp vào từng bản sửa đổi để xem danh sách các dòng đã chỉnh sửa. Nhấp vào " -"nút Xem trước để xem bài viết ở giai đoạn này như thế nào. Ở cuối trang này," -" bạn có thể thay đổi sang một bản sửa đổi cụ thể hoặc hợp nhất bản sửa đổi " -"cũ với bản sửa đổi hiện tại." - -#: lms/templates/wiki/history.html:113 -msgid "(no log message)" -msgstr "(không có thông điệp tường trình)" - -#: lms/templates/wiki/history.html:133 wiki/templates/wiki/history.html:86 -#: wiki/templates/wiki/history.html:91 -msgid "Preview this revision" -msgstr "Xem trước bản sửa đổi này" - -#: lms/templates/wiki/history.html:152 wiki/templates/wiki/history.html:105 -msgid "Auto log:" -msgstr "Nhật ký tự động:" - -#: lms/templates/wiki/history.html:160 wiki/templates/wiki/history.html:113 -#: cms/templates/videos_index_pagination.html:23 -msgid "Change" -msgstr "Thay đổi" - -#: lms/templates/wiki/history.html:183 lms/templates/wiki/history.html:188 -#: wiki/templates/wiki/history.html:131 -msgid "Merge selected with current..." -msgstr "Hợp nhất đã chọn với hiện tại..." - -#: lms/templates/wiki/history.html:193 wiki/templates/wiki/history.html:135 -msgid "Switch to selected version" -msgstr "Chuyển sang phiên bản đã chọn" - -#: lms/templates/wiki/history.html:206 -msgid "Wiki Revision Preview" -msgstr "Xem trước bản sửa đổi Wiki" - -#: lms/templates/wiki/history.html:215 lms/templates/wiki/history.html:250 -#: wiki/templates/wiki/history.html:151 wiki/templates/wiki/history.html:178 -msgid "Back to history view" -msgstr "Quay lại chế độ xem lịch sử" - -#: lms/templates/wiki/history.html:220 lms/templates/wiki/history.html:225 -#: wiki/templates/wiki/history.html:156 wiki/templates/wiki/history.html:161 -msgid "Switch to this version" -msgstr "Chuyển sang phiên bản này" - -#: lms/templates/wiki/history.html:237 -msgid "Merge Revision" -msgstr "Hợp nhất bản sửa đổi" - -#: lms/templates/wiki/history.html:241 wiki/templates/wiki/history.html:169 -msgid "Merge with current" -msgstr "Hợp nhất với hiện tại" - -#: lms/templates/wiki/history.html:242 wiki/templates/wiki/history.html:170 -msgid "" -"When you merge a revision with the current, all data will be retained from " -"both versions and merged at its approximate location from each revision." -msgstr "" -"Khi bạn hợp nhất một bản sửa đổi với bản hiện tại, tất cả dữ liệu sẽ được " -"giữ lại từ cả hai phiên bản và được hợp nhất tại vị trí gần đúng của nó từ " -"mỗi bản sửa đổi." - -#: lms/templates/wiki/history.html:242 wiki/templates/wiki/history.html:170 -msgid "After this, it's important to do a manual review." -msgstr "Sau này, điều quan trọng là phải thực hiện đánh giá thủ công." - -#: lms/templates/wiki/history.html:255 lms/templates/wiki/history.html:260 -#: wiki/templates/wiki/history.html:183 wiki/templates/wiki/history.html:188 -msgid "Create new merged version" -msgstr "Tạo phiên bản hợp nhất mới" - -#: lms/templates/wiki/includes/anonymous_blocked.html:7 -#, python-brace-format -msgid "" -"You need to {anchor_start_login}log in{anchor_end} or " -"{anchor_start_signup}sign up{anchor_end} to use this function." -msgstr "" -"Bạn cần {anchor_start_login} đăng nhập {anchor_end} hoặc " -"{anchor_start_signup} đăng ký {anchor_end} để sử dụng chức năng này." - -#: lms/templates/wiki/includes/anonymous_blocked.html:12 -msgid "You need to log in or sign up to use this function." -msgstr "Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký để sử dụng chức năng này." - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:8 -msgid "Wiki Cheatsheet" -msgstr "Bảng tính Wiki" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:14 -msgid "Wiki Syntax Help" -msgstr "Trợ giúp cú pháp Wiki" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:15 -#, python-brace-format -msgid "" -"This wiki uses {start_strong}Markdown{end_strong} for styling. There are " -"several useful guides online. See any of the links below for in-depth " -"details:" -msgstr "" -"Wiki này sử dụng {start_strong} Markdown {end_strong} để tạo kiểu. Có một số" -" hướng dẫn hữu ích trực tuyến. Xem bất kỳ liên kết nào dưới đây để biết chi " -"tiết chuyên sâu:" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:18 -msgid "Markdown: Basics" -msgstr "Đánh dấu: Khái niệm cơ bản" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:19 -msgid "Quick Markdown Syntax Guide" -msgstr "Hướng dẫn cú pháp đánh dấu nhanh" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:20 -msgid "Miniature Markdown Guide" -msgstr "Hướng dẫn giảm giá thu nhỏ" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:22 -#: wiki/plugins/help/templates/wiki/plugins/help/sidebar.html:3 -msgid "" -"To create a new wiki article, create a link to it. Clicking the link gives " -"you the creation page." -msgstr "" -"Để tạo một bài viết wiki mới, hãy tạo một liên kết tới nó. Nhấp vào liên kết" -" sẽ cung cấp cho bạn trang tạo." - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:23 -msgid "[Article Name](wiki:ArticleName)" -msgstr "[Tên bài viết](wiki:Tên bài viết)" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:26 -#, python-format -msgid "%(platform_name)s Additions:" -msgstr "%(platform_name)s Bổ sung:" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:27 -msgid "Math Expression" -msgstr "Biểu thức toán học" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:33 -msgid "Useful examples:" -msgstr "Ví dụ hữu ích:" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:36 -msgid "Wikipedia" -msgstr "Wikipedia" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:37 -#, python-format -msgid "%(platform_name)s Wiki" -msgstr "%(platform_name)s Wiki" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:40 -msgid "Huge Header" -msgstr "Tiêu đề lớn" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:43 -msgid "Smaller Header" -msgstr "Tiêu đề nhỏ hơn" - -#. Translators: Leave the punctuation, but translate "emphasis" -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:47 -msgid "*emphasis* or _emphasis_" -msgstr "*nhấn mạnh* hoặc _nhấn mạnh_" - -#. Translators: Leave the punctuation, but translate "strong" -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:50 -msgid "**strong** or __strong__" -msgstr "**mạnh** hoặc __mạnh__" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:52 -msgid "Unordered List" -msgstr "Danh sách không có thứ tự" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:53 -msgid "Sub Item 1" -msgstr "Mục phụ 1" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:54 -msgid "Sub Item 2" -msgstr "Tiểu mục 2" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:56 -msgid "Ordered" -msgstr "Đã đặt hàng" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:57 -msgid "List" -msgstr "Danh sách" - -#: lms/templates/wiki/includes/cheatsheet.html:59 -msgid "Quotes" -msgstr "Báo giá" - -#: lms/templates/wiki/includes/editor_widget.html:4 -#, python-brace-format -msgid "" -"Markdown syntax is allowed. See the {start_link}cheatsheet{end_link} for " -"help." -msgstr "" -"Cú pháp đánh dấu được cho phép. Xem bảng tính {start_link} {end_link} để " -"được trợ giúp." - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:4 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:4 -#: wiki/plugins/attachments/wiki_plugin.py:29 -msgid "Attachments" -msgstr "Tệp đính kèm" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:13 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:83 -msgid "Upload new file" -msgstr "Tải lên tập tin mới" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:16 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:106 -msgid "Search and add file" -msgstr "Tìm kiếm và thêm tập tin" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:22 -msgid "Upload File" -msgstr "Cập nhật dử liệu" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:26 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:95 -msgid "Upload file" -msgstr "Cập nhật dử liệu" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:34 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:14 -msgid "Search files and articles" -msgstr "Tìm kiếm tập tin và bài viết" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:35 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:112 -msgid "" -"You can reuse files from other articles. These files are subject to updates " -"on other articles which may or may not be a good thing." -msgstr "" -"Bạn có thể sử dụng lại các tập tin từ các bài viết khác. Các tệp này có thể " -"được cập nhật trên các bài viết khác, điều này có thể là một điều tốt hoặc " -"không." - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:39 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:117 -#: lms/templates/api_admin/catalogs/search.html:23 -#: lms/templates/courseware/courses.html:44 -#: lms/templates/courseware/courseware.html:189 -#: lms/templates/dashboard.html:286 lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:39 -#: lms/templates/index.html:30 -#: lms/templates/ux/reference/bootstrap/course-skeleton.html:47 -#: themes/stanford-style/lms/templates/index.html:26 -msgid "Search" -msgstr "Tìm kiếm" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:65 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:9 -msgid "" -"The following files are available for this article. Copy the markdown tag to" -" directly refer to a file from the article text." -msgstr "" -"Các tập tin sau đây có sẵn cho bài viết này. Sao chép thẻ đánh dấu để tham " -"chiếu trực tiếp đến một tệp từ văn bản bài viết." - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:84 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:26 -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:19 -msgid "Markdown tag" -msgstr "Thẻ đánh dấu" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:85 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:27 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:24 -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:20 -msgid "Uploaded by" -msgstr "Được tải lên bởi" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:86 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:15 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:28 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:25 -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:21 -msgid "Size" -msgstr "Kích cỡ" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:87 -msgid "File History" -msgstr "Lịch sử tập tin" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:94 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:37 -msgid "Detach" -msgstr "tách ra" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:97 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:33 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/replace.html:4 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/replace.html:8 -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/sidebar.html:31 -msgid "Replace" -msgstr "Thay thế" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:104 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:44 -#: wiki/templates/wiki/deleted.html:24 wiki/templates/wiki/deleted.html:29 -msgid "Restore" -msgstr "Khôi phục" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:115 -#: wiki/templates/wiki/includes/revision_info.html:10 -msgid "anonymous (IP logged)" -msgstr "ẩn danh (đăng nhập IP)" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:122 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:54 -msgid "File history" -msgstr "Lịch sử tập tin" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:122 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:54 -msgid "revisions" -msgstr "sửa đổi" - -#: lms/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:130 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/index.html:69 -msgid "There are no attachments for this article." -msgstr "Không có file đính kèm trong bài viết này." - -#: lms/templates/wiki/preview_inline.html:13 -msgid "Previewing revision:" -msgstr "Xem trước bản sửa đổi:" - -#: lms/templates/wiki/preview_inline.html:20 -msgid "Previewing a merge between two revisions:" -msgstr "Xem trước sự hợp nhất giữa hai phiên bản:" - -#: lms/templates/wiki/preview_inline.html:32 -#: wiki/templates/wiki/preview_inline.html:26 -msgid "This revision has been deleted." -msgstr "Bản sửa đổi này đã bị xóa." - -#: lms/templates/wiki/preview_inline.html:33 -#: wiki/templates/wiki/preview_inline.html:27 -msgid "Restoring to this revision will mark the article as deleted." -msgstr "Khôi phục lại bản sửa đổi này sẽ đánh dấu bài viết là đã bị xóa." - -#: lms/urls.py:62 -msgid "LMS Administration" -msgstr "Quản trị LMS" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/apps.py:18 -msgid "ACE Common" -msgstr "ACE chung" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:82 -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:67 -#, python-format -msgid "Go to %(platform_name)s Home Page" -msgstr "Tới trang chủ %(platform_name)s" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:97 -#: cms/templates/index.html:335 cms/templates/index.html:337 -#: lms/templates/courseware/courses.html:33 -#: lms/templates/header/navbar-authenticated.html:35 -#: lms/templates/header/navbar-not-authenticated.html:32 -#: lms/templates/navigation/bootstrap/navbar-authenticated.html:39 -#: lms/templates/navigation/navbar-authenticated.html:22 -#: lms/templates/navigation/navbar-not-authenticated.html:20 -msgid "Courses" -msgstr "Khóa học" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:108 -msgid "My Account" -msgstr "Tài khoản của tôi" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:156 -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:100 -#, python-format -msgid "%(platform_name)s on LinkedIn" -msgstr "%(platform_name)s trên LinkedIn" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:164 -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:108 -#, python-format -msgid "%(platform_name)s on Twitter" -msgstr "%(platform_name)s trên Twitter" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:172 -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:116 -#, python-format -msgid "%(platform_name)s on Facebook" -msgstr "%(platform_name)s trên Facebook" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:180 -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:124 -#, python-format -msgid "%(platform_name)s on Google Plus" -msgstr "%(platform_name)s trên Google Plus" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:188 -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:132 -#, python-format -msgid "%(platform_name)s on Reddit" -msgstr "%(platform_name)s trên Reddit" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:202 -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:146 -msgid "Download the iOS app on the Apple Store" -msgstr "Tải xuống ứng dụng iOS trên Apple Store" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:209 -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:153 -msgid "Download the Android app on the Google Play Store" -msgstr "Tải xuống ứng dụng Android trên Cửa hàng Google Play" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:233 -msgid "Our mailing address is:" -msgstr "Địa chỉ e-mail của chúng tôi là:" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:240 -msgid "Unsubscribe from these emails." -msgstr "Hủy đăng ký nhận những email này." - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/base_head.html:7 -#, python-format -msgid "%(platform_name)s Email" -msgstr "%(platform_name)s Email" - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/upsell_cta.html:7 -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/upsell_cta.txt:4 -#, python-format -msgid "" -"Don't miss the opportunity to highlight your new knowledge and skills by " -"earning a verified certificate. Upgrade by " -"%(user_schedule_upgrade_deadline_time)s." -msgstr "" -"Đừng bỏ lỡ cơ hội nêu bật kiến thức và kỹ năng mới của bạn bằng cách lấy " -"chứng chỉ đã được xác minh. Nâng cấp bởi " -"%(user_schedule_upgrade_deadline_time)s ." - -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/upsell_cta.html:26 -#: openedx/core/djangoapps/ace_common/templates/ace_common/edx_ace/common/upsell_cta.txt:9 -#: lms/templates/course_modes/track_selection.html:120 -msgid "Upgrade Now" -msgstr "Nâng cấp ngay bây giờ" - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/admin.py:36 -#, python-brace-format -msgid "" -"Once you have approved this request, go to {catalog_admin_url} to set up a " -"catalog for this user." -msgstr "" -"Khi bạn đã chấp thuận yêu cầu này, hãy truy cập {catalog_admin_url} để thiết" -" lập danh mục cho người dùng này." - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/forms.py:20 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:35 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:37 -msgid "Organization Name" -msgstr "tên tổ chức" - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/forms.py:21 -msgid "Organization Address" -msgstr "Địa chỉ tổ chức" - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/forms.py:22 -msgid "Describe what your application does." -msgstr "Mô tả ứng dụng của bạn làm gì." - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/forms.py:26 -msgid "The URL of your organization's website." -msgstr "URL trang web của tổ chức bạn." - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/forms.py:27 -msgid "The name of your organization." -msgstr "Tên tổ chức của bạn." - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/forms.py:28 -msgid "The contact address of your organization." -msgstr "Địa chỉ liên hệ của tổ chức của bạn." - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/forms.py:73 -#, python-brace-format -msgid "The following users do not exist: {usernames}." -msgstr "Những người dùng sau không tồn tại: {usernames} ." - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/forms.py:86 -msgid "" -"Comma-separated list of usernames which will be able to view this catalog." -msgstr "" -"Danh sách tên người dùng được phân tách bằng dấu phẩy sẽ có thể xem danh mục" -" này." - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/models.py:43 cms/templates/index.html:455 -msgid "Denied" -msgstr "Từ chối" - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/models.py:44 -msgid "Approved" -msgstr "Tán thành" - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/models.py:52 -msgid "Status of this API access request" -msgstr "Trạng thái của yêu cầu truy cập API này" - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/models.py:54 -msgid "The URL of the website associated with this API user." -msgstr "URL của trang web được liên kết với người dùng API này." - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/models.py:55 -msgid "The reason this user wants to access the API." -msgstr "Lý do người dùng này muốn truy cập API." - -#: openedx/core/djangoapps/api_admin/widgets.py:33 -#, python-brace-format -msgid "" -"I, and my organization, accept the {link_start}{platform_name} API Terms of " -"Service{link_end}." -msgstr "" -"Tôi và tổ chức của tôi chấp nhận {link_start} {platform_name} Điều khoản " -"dịch vụ API {link_end} ." - -#: openedx/core/djangoapps/auth_exchange/forms.py:72 -#, python-format -msgid "'%s' is not a valid scope." -msgstr "' %s ' không phải là phạm vi hợp lệ." - -#: openedx/core/djangoapps/bookmarks/apps.py:18 -#: openedx/features/course_bookmarks/plugins.py:39 -#: openedx/features/course_bookmarks/views/course_bookmarks.py:93 -#: lms/templates/courseware/courseware.html:179 -#: openedx/features/course_bookmarks/templates/course_bookmarks/course-bookmarks.html:43 -#: openedx/features/course_bookmarks/templates/course_bookmarks/course-bookmarks.html:50 -msgid "Bookmarks" -msgstr "Dấu trang" - -#: openedx/core/djangoapps/bookmarks/views.py:39 -msgid "An error has occurred. Please try again." -msgstr "Một lỗi đã xảy ra. Vui lòng thử lại." - -#: openedx/core/djangoapps/bookmarks/views.py:220 -msgid "No data provided." -msgstr "Không có dữ liệu được cung cấp." - -#: openedx/core/djangoapps/bookmarks/views.py:224 -msgid "Parameter usage_id not provided." -msgstr "Thông số use_id không được cung cấp." - -#: openedx/core/djangoapps/bookmarks/views.py:229 -#: openedx/core/djangoapps/bookmarks/views.py:310 -#, python-brace-format -msgid "Invalid usage_id: {usage_id}." -msgstr "use_id không hợp lệ: {usage_id} ." - -#: openedx/core/djangoapps/bookmarks/views.py:236 -#, python-brace-format -msgid "Block with usage_id: {usage_id} not found." -msgstr "Chặn với use_id: không tìm thấy {usage_id} ." - -#: openedx/core/djangoapps/bookmarks/views.py:241 -#, python-brace-format -msgid "" -"You can create up to {max_num_bookmarks_per_course} bookmarks. You must " -"remove some bookmarks before you can add new ones." -msgstr "" -"Bạn có thể tạo tối đa dấu trang {max_num_bookmarks_per_course} . Bạn phải " -"xóa một số dấu trang trước khi có thể thêm dấu trang mới." - -#: openedx/core/djangoapps/bookmarks/views.py:336 -#: openedx/core/djangoapps/bookmarks/views.py:356 -#, python-brace-format -msgid "Bookmark with usage_id: {usage_id} does not exist." -msgstr "Dấu trang có use_id: {usage_id} không tồn tại." - -#: openedx/core/djangoapps/catalog/models.py:24 -#: openedx/core/djangoapps/video_pipeline/models.py:37 -msgid "Internal API URL" -msgstr "URL API nội bộ" - -#: openedx/core/djangoapps/catalog/models.py:26 -msgid "DEPRECATED: Use the setting COURSE_CATALOG_API_URL." -msgstr "KHÔNG ĐƯỢC DÙNG NỮA: Sử dụng cài đặt COURSE_CATALOG_API_URL." - -#: openedx/core/djangoapps/catalog/models.py:34 -msgid "" -"Specified in seconds. Enable caching of API responses by setting this to a " -"value greater than 0." -msgstr "" -"Được chỉ định tính bằng giây. Bật bộ đệm ẩn các phản hồi API bằng cách đặt " -"giá trị này thành giá trị lớn hơn 0." - -#: openedx/core/djangoapps/catalog/models.py:39 -msgid "Long Term Cache Time To Live" -msgstr "Thời gian lưu trữ dài hạn để tồn tại" - -#: openedx/core/djangoapps/catalog/models.py:42 -msgid "" -"Specified in seconds (defaults to 86400s, 24hr). In some cases the cache " -"does needs to be refreshed less frequently. Enable long term caching of API " -"responses by setting this to a value greater than 0." -msgstr "" -"Được chỉ định bằng giây (mặc định là 86400 giây, 24 giờ). Trong một số " -"trường hợp, bộ đệm cần được làm mới ít thường xuyên hơn. Bật bộ nhớ đệm dài " -"hạn cho các phản hồi API bằng cách đặt giá trị này thành giá trị lớn hơn 0." - -#: openedx/core/djangoapps/catalog/models.py:53 -msgid "" -"Username created for Course Catalog Integration, e.g. " -"lms_catalog_service_user." -msgstr "" -"Tên tài khoản được tạo để tích hợp danh mục khóa học, ví dụ: " -"lms_catalog_service_user." - -#: openedx/core/djangoapps/catalog/models.py:58 -msgid "Page Size" -msgstr "Kích thước trang" - -#: openedx/core/djangoapps/catalog/models.py:61 -msgid "" -"Maximum number of records in paginated response of a single request to " -"catalog service." -msgstr "" -"Số lượng bản ghi tối đa trong phản hồi được phân trang của một yêu cầu dịch " -"vụ danh mục." - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/admin.py:41 -#, python-brace-format -msgid "" -"These define the context to enable this configuration on. If no values are " -"set, then the configuration applies globally. If a single value is set, then" -" the configuration applies to all courses within that context. At most one " -"value can be set at a time.{br}If multiple contexts apply to a course (for " -"example, if configuration is specified for the course specifically, and for " -"the org that the course is in, then the more specific context overrides the " -"more general context." -msgstr "" -"Chúng xác định bối cảnh để kích hoạt cấu hình này. Nếu không có giá trị nào " -"được đặt thì cấu hình sẽ được áp dụng trên toàn cầu. Nếu một giá trị duy " -"nhất được đặt thì cấu hình sẽ áp dụng cho tất cả các khóa học trong ngữ cảnh" -" đó. Có thể đặt tối đa một giá trị tại một thời điểm. {br} Nếu nhiều ngữ " -"cảnh áp dụng cho một khóa học (ví dụ: nếu cấu hình được chỉ định cụ thể cho " -"khóa học và cho tổ chức chứa khóa học đó thì ngữ cảnh cụ thể hơn sẽ ghi đè " -"ngữ cảnh chung hơn." - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/admin.py:53 -msgid "" -"If any of these values are left empty or \"Unknown\", then their value at " -"runtime will be retrieved from the next most specific context that applies. " -"For example, if \"Enabled\" is left as \"Unknown\" in the course context, " -"then that course will be Enabled only if the org that it is in is Enabled." -msgstr "" -"Nếu bất kỳ giá trị nào trong số này được để trống hoặc "Không xác " -"định", thì giá trị của chúng khi chạy sẽ được truy lục từ ngữ cảnh cụ " -"thể nhất tiếp theo được áp dụng. Ví dụ: nếu "Đã bật" được để là " -""Không xác định" trong ngữ cảnh khóa học thì khóa học đó sẽ chỉ " -"được bật nếu tổ chức chứa nó được bật." - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/models.py:43 -#, python-format -msgid "%(value)s should have the form ORG+COURSE" -msgstr "%(value)s phải có dạng ORG+COURSE" - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/models.py:65 -msgid "Enabled" -msgstr "Đã bật" - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/models.py:72 -msgid "Configure values for all course runs associated with this site." -msgstr "" -"Định cấu hình các giá trị cho tất cả các lượt chạy được liên kết với trang " -"này." - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/models.py:81 -msgid "" -"Configure values for all course runs associated with this Organization. This" -" is the organization string (i.e. edX, MITx)." -msgstr "" -"Định cấu hình các giá trị cho tất cả các lần chạy khóa học được liên kết với" -" Tổ chức này. Đây là chuỗi tổ chức (tức là edX, MITx)." - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/models.py:90 -msgid "Course in Org" -msgstr "Khóa học trong tổ chức" - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/models.py:92 -msgid "" -"Configure values for all course runs associated with this course. This is " -"should be formatted as 'org+course' (i.e. MITx+6.002x, HarvardX+CS50)." -msgstr "" -"Định cấu hình các giá trị cho tất cả các lần chạy khóa học được liên kết với" -" khóa học này. Điều này phải được định dạng là 'org+course' (tức là " -"MITx+6.002x, HarvardX+CS50)." - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/models.py:102 -#: cms/templates/course-create-rerun.html:104 cms/templates/index.html:114 -#: cms/templates/settings.html:84 -msgid "Course Run" -msgstr "Chạy khóa học" - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/models.py:104 -msgid "" -"Configure values for this course run. This should be formatted as the " -"CourseKey (i.e. course-v1://MITx+6.002x+2019_Q1)" -msgstr "" -"Định cấu hình các giá trị cho khóa học này. Điều này phải được định dạng là " -"CourseKey (tức là khóa học-v1://MITx+6.002x+2019_Q1)" - -#: openedx/core/djangoapps/config_model_utils/models.py:344 -msgid "Configuration may not be specified at more than one level at once." -msgstr "Cấu hình có thể không được chỉ định ở nhiều cấp độ cùng một lúc." - -#: openedx/core/djangoapps/content/learning_sequences/admin.py:26 -msgid "Error Status" -msgstr "Trạng thái lỗi" - -#: openedx/core/djangoapps/content/learning_sequences/admin.py:31 -msgid "Courses with Errors" -msgstr "Các khóa học có lỗi" - -#: openedx/core/djangoapps/content/learning_sequences/apps.py:10 -msgid "Learning Sequences and Outlines" -msgstr "Trình tự học tập và đề cương" - -#: openedx/core/djangoapps/content/search/models.py:28 -msgid "" -"Numeric ID for each Course / Library context. This ID will generally require" -" fewer bits than the full LearningContextKey, allowing more courses and " -"libraries to be represented in content search filters." -msgstr "" -"ID số cho từng ngữ cảnh Khóa học/Thư viện. ID này thường sẽ yêu cầu ít bit " -"hơn LearningContextKey đầy đủ, cho phép hiển thị nhiều khóa học và thư viện " -"hơn trong các bộ lọc tìm kiếm nội dung." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/api.py:571 -msgid "Cannot change or remove the access level for the only admin." -msgstr "Không thể thay đổi hoặc xóa cấp truy cập của quản trị viên duy nhất." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/api.py:846 -#, python-brace-format -msgid "" -"Block type \"{block_type}\" is not compatible with library type " -"\"{library_type}\"." -msgstr "" -"Loại khối " {block_type} " không tương thích với loại thư viện " -"" {library_type} "." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/api.py:855 -msgid "Library cannot have more than {} Components" -msgstr "Thư viện không thể có nhiều hơn {} Thành phần" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/constants.py:11 -msgid "Complex" -msgstr "Tổ hợp" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/constants.py:25 -msgid "All Rights Reserved." -msgstr "Đã đăng ký Bản quyền." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/constants.py:26 -msgid "Creative Commons Attribution 4.0" -msgstr "Ghi công Creative Commons 4.0" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/constants.py:27 -msgid "Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0" -msgstr "Creative Commons Ghi công-Phi thương mại 4.0" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/constants.py:28 -msgid "Creative Commons Attribution-NonCommercial-NoDerivatives 4.0" -msgstr "Creative Commons Ghi công-Phi thương mại-Không phái sinh 4.0" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/constants.py:29 -msgid "Creative Commons Attribution-NonCommercial-ShareAlike 4.0" -msgstr "Creative Commons Ghi công-Phi thương mại-Chia sẻ tương tự 4.0" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/constants.py:30 -msgid "Creative Commons Attribution-NoDerivatives 4.0" -msgstr "Creative Commons Ghi công-Không phái sinh 4.0" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/constants.py:31 -msgid "Creative Commons Attribution-ShareAlike 4.0" -msgstr "Creative Commons Ghi công-Chia sẻ tương tự 4.0" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:209 -msgid "Administer users and author content" -msgstr "Quản lý người dùng và nội dung tác giả" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:210 -msgid "Author content" -msgstr "Nội dung tác giả" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:211 -msgid "Read-only" -msgstr "Chỉ đọc" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:231 -msgid "One and only one of 'user' and 'group' must be set." -msgstr "Phải đặt một và chỉ một trong 'người dùng' và 'nhóm'." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:257 -msgid "Task was created, but not queued to run." -msgstr "Tác vụ đã được tạo nhưng chưa được xếp hàng để chạy." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:258 -msgid "Task was created and queued to run." -msgstr "Tác vụ đã được tạo và xếp hàng đợi để chạy." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:259 -msgid "Task is running." -msgstr "Nhiệm vụ đang chạy." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:260 -msgid "Task finished, but some blocks failed to import." -msgstr "Nhiệm vụ đã hoàn tất nhưng không thể nhập một số khối." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:261 -msgid "Task finished successfully." -msgstr "Nhiệm vụ đã hoàn thành thành công." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:268 -msgid "state" -msgstr "tình trạng" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:269 -msgid "The state of the block import task." -msgstr "Trạng thái của nhiệm vụ nhập khối." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:274 -msgid "progress" -msgstr "tiến triển" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:275 -msgid "A float from 0.0 to 1.0 representing the task progress." -msgstr "Giá trị nổi từ 0,0 đến 1,0 thể hiện tiến độ nhiệm vụ." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:281 -msgid "course ID" -msgstr "Mã khóa học" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:282 -msgid "ID of the imported course." -msgstr "ID của khóa học đã nhập." - -#. Translators: 'Open edX' is a trademark, please keep this untranslated -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:357 -msgid "open edx user" -msgstr "mở người dùng edx" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:362 -msgid "lti platform identifier" -msgstr "định danh nền tảng lti" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:363 -msgid "The LTI platform identifier to which this profile belongs to." -msgstr "Mã định danh nền tảng LTI mà hồ sơ này thuộc về." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:369 -msgid "client identifier" -msgstr "định danh khách hàng" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:370 -msgid "The LTI client identifier generated by the LTI platform." -msgstr "Mã định danh khách hàng LTI được tạo bởi nền tảng LTI." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:375 -msgid "subject identifier" -msgstr "định danh chủ đề" - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:376 -msgid "" -"Identifies the entity that initiated the launch request, commonly a user." -msgstr "Xác định thực thể đã bắt đầu yêu cầu khởi chạy, thường là người dùng." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:477 -msgid "" -"The authorized LTI profile that launched the resource (identifies the user)." -msgstr "" -"Hồ sơ LTI được ủy quyền đã khởi chạy tài nguyên (xác định người dùng)." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:482 -msgid "" -"The usage key string of the resource serving the content of this launch." -msgstr "" -"Chuỗi khóa sử dụng của tài nguyên phục vụ nội dung của lần ra mắt này." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:488 -msgid "" -"The LTI platform unique identifier of this resource, also known as the " -"\"resource link id\"." -msgstr "" -"Mã định danh duy nhất của nền tảng LTI của tài nguyên này, còn được gọi là " -""id liên kết tài nguyên"." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:495 -msgid "The LTI platform descriptive title for this resource." -msgstr "Tiêu đề mô tả nền tảng LTI cho tài nguyên này." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/models.py:501 -msgid "If AGS was enabled during launch, this should hold the lineitem ID." -msgstr "" -"Nếu AGS được bật trong quá trình khởi chạy thì mã này sẽ giữ ID mục hàng." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/views.py:361 -msgid "We could not find a user with that email address." -msgstr "Chúng tôi không thể tìm thấy người dùng có địa chỉ email đó." - -#: openedx/core/djangoapps/content_libraries/views.py:365 -msgid "This user already has access to this library." -msgstr "Người dùng này đã có quyền truy cập vào thư viện này." - -#: openedx/core/djangoapps/content_staging/data.py:17 -#: cms/templates/certificates.html:82 cms/templates/container.html:232 -#: cms/templates/container_chromeless.html:159 -#: cms/templates/course_outline.html:293 -#: cms/templates/group_configurations.html:60 -#: cms/templates/group_configurations.html:76 cms/templates/library.html:84 -#: cms/templates/manage_users.html:76 cms/templates/manage_users_lib.html:77 -#: lms/templates/courseware/courses.html:49 -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:64 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:198 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:212 -#: openedx/features/learner_profile/templates/learner_profile/learner_profile.html:49 -msgid "Loading" -msgstr "Đang tải" - -#: openedx/core/djangoapps/content_staging/data.py:21 -msgid "Expired" -msgstr "Hết hạn" - -#: openedx/core/djangoapps/content_staging/models.py:42 -msgid "Staged Content" -msgstr "Nội dung được dàn dựng" - -#: openedx/core/djangoapps/content_staging/models.py:54 -msgid "" -"\n" -" What type of content is staged. Only OLX content is supported, and\n" -" this field must be the same as the root tag of the OLX.\n" -" e.g. \"video\" if a video is staged, or \"vertical\" for a unit.\n" -" " -msgstr "" -"\n" -"Loại nội dung nào được dàn dựng. Chỉ hỗ trợ nội dung OLX và\n" -" trường này phải giống với thẻ gốc của OLX.\n" -" ví dụ: "video" nếu video được dàn dựng hoặc "dọc" cho một đơn vị.\n" -" " - -#: openedx/core/djangoapps/content_staging/models.py:70 -msgid "Content tags applied to these blocks" -msgstr "Thẻ nội dung được áp dụng cho các khối này" - -#: openedx/core/djangoapps/content_staging/models.py:113 -msgid "Original usage key/ID of the thing that is in the clipboard." -msgstr "Khóa/ID sử dụng ban đầu của nội dung trong bảng nhớ tạm." - -#: openedx/core/djangoapps/content_tagging/models/base.py:22 -#: wiki/models/article.py:32 -msgid "owner" -msgstr "người sở hữu" - -#: openedx/core/djangoapps/content_tagging/models/base.py:31 -msgid "" -"Organization that is related to this taxonomy.If None, then this taxonomy is" -" related to all organizations." -msgstr "" -"Tổ chức có liên quan đến phân loại này. Nếu không có thì phân loại này có " -"liên quan đến tất cả các tổ chức." - -#: openedx/core/djangoapps/cors_csrf/models.py:21 -msgid "" -"List of domains that are allowed to make cross-domain requests to this site." -" Please list each domain on its own line." -msgstr "" -"Danh sách các miền được phép thực hiện yêu cầu tên miền chéo tới trang web " -"này. Vui lòng liệt kê từng tên miền trên dòng riêng của nó." - -#: openedx/core/djangoapps/course_groups/cohorts.py:97 -msgid "Default Group" -msgstr "Nhóm mặc định" - -#: openedx/core/djangoapps/course_groups/cohorts.py:388 -msgid "You cannot create two cohorts with the same name" -msgstr "Bạn không thể tạo hai nhóm có cùng tên" - -#: openedx/core/djangoapps/course_groups/cohorts.py:549 -msgid "" -"There must be one cohort to which students can automatically be assigned." -msgstr "Phải có một nhóm mà học sinh có thể tự động được chỉ định." - -#: openedx/core/djangoapps/course_groups/views.py:204 -msgid "A cohort with the same name already exists." -msgstr "Một nhóm thuần tập có cùng tên đã tồn tại." - -#: openedx/core/djangoapps/course_live/models.py:19 -msgid "If disabled, the LTI in the associated course will be disabled." -msgstr "Nếu bị tắt, LTI trong khóa học liên quan sẽ bị tắt." - -#: openedx/core/djangoapps/course_live/models.py:26 -msgid "The LTI configuration data for this course/provider." -msgstr "Dữ liệu cấu hình LTI cho khóa học/nhà cung cấp này." - -#: openedx/core/djangoapps/course_live/models.py:31 -#: openedx/core/djangoapps/programs/models.py:57 -msgid "LTI provider" -msgstr "Nhà cung cấp LTI" - -#: openedx/core/djangoapps/course_live/models.py:32 -#: openedx/core/djangoapps/programs/models.py:58 -msgid "The LTI provider's id" -msgstr "Id của nhà cung cấp LTI" - -#: openedx/core/djangoapps/course_live/models.py:36 -msgid "True, if LTI credential are provided by Org globally" -msgstr "Đúng, nếu thông tin xác thực LTI được tổ chức cung cấp trên toàn cầu" - -#: openedx/core/djangoapps/course_live/plugins.py:25 -#: openedx/core/djangoapps/course_live/tab.py:47 -msgid "Live" -msgstr "Sống" - -#: openedx/core/djangoapps/course_live/plugins.py:26 -msgid "Enable in-platform video conferencing by configuring live" -msgstr "" -"Kích hoạt hội nghị truyền hình trong nền tảng bằng cách định cấu hình trực " -"tiếp" - -#: openedx/core/djangoapps/credentials/apps.py:18 -msgid "Credentials" -msgstr "Thông tin xác thực" - -#: openedx/core/djangoapps/credentials/models.py:37 -msgid "Internal Service URL" -msgstr "URL dịch vụ nội bộ" - -#: openedx/core/djangoapps/credentials/models.py:41 -msgid "Public Service URL" -msgstr "URL dịch vụ công cộng" - -#: openedx/core/djangoapps/credentials/models.py:46 -msgid "Enable Learner Issuance" -msgstr "Kích hoạt tính năng phát hành cho người học" - -#: openedx/core/djangoapps/credentials/models.py:49 -msgid "Enable issuance of credentials via Credential Service." -msgstr "Cho phép cấp thông tin xác thực thông qua Dịch vụ thông tin xác thực." - -#: openedx/core/djangoapps/credentials/models.py:53 -msgid "Enable Authoring of Credential in Studio" -msgstr "Cho phép xác thực thông tin xác thực trong Studio" - -#: openedx/core/djangoapps/credentials/models.py:56 -msgid "Enable authoring of Credential Service credentials in Studio." -msgstr "" -"Cho phép tạo thông tin đăng nhập Dịch vụ thông tin xác thực trong Studio." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/email_utils.py:91 -msgid "Course Credit Eligibility" -msgstr "Tính đủ điều kiện tín chỉ khóa học" - -#: openedx/core/djangoapps/credit/email_utils.py:94 -#, python-brace-format -msgid "You are eligible for credit from {providers_string}" -msgstr "Bạn đủ điều kiện nhận tín dụng từ {providers_string}" - -#. Translators: The join of two university names (e.g., Harvard and MIT). -#: openedx/core/djangoapps/credit/email_utils.py:276 -#, python-brace-format -msgid "{first_provider} and {second_provider}" -msgstr "{first_provider} và {second_provider}" - -#. Translators: The join of three or more university names. The first of these -#. formatting strings -#. represents a comma-separated list of names (e.g., MIT, Harvard, Dartmouth). -#: openedx/core/djangoapps/credit/email_utils.py:283 -#, python-brace-format -msgid "{first_providers}, and {last_provider}" -msgstr "{first_providers} và {last_provider}" - -#: openedx/core/djangoapps/credit/exceptions.py:77 -#, python-brace-format -msgid "[{username}] is not eligible for credit for [{course_key}]." -msgstr "[ {username} ] không đủ điều kiện nhận tín dụng cho [ {course_key} ]." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/exceptions.py:86 -#, python-brace-format -msgid "[{course_key}] is not a valid course key." -msgstr "[ {course_key} ] không phải là khóa học hợp lệ." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:55 -msgid "" -"Unique identifier for this credit provider. Only alphanumeric characters and" -" hyphens (-) are allowed. The identifier is case-sensitive." -msgstr "" -"Mã định danh duy nhất cho nhà cung cấp tín dụng này. Chỉ cho phép các ký tự " -"chữ và số và dấu gạch nối (-). Mã định danh có phân biệt chữ hoa chữ thường." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:63 -msgid "Whether the credit provider is currently enabled." -msgstr "Liệu nhà cung cấp tín dụng hiện có được kích hoạt hay không." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:68 -msgid "Name of the credit provider displayed to users" -msgstr "Tên của nhà cung cấp tín dụng được hiển thị cho người dùng" - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:74 -msgid "" -"When true, automatically notify the credit provider when a user requests " -"credit. In order for this to work, a shared secret key MUST be configured " -"for the credit provider in secure auth settings." -msgstr "" -"Khi đúng, hãy tự động thông báo cho nhà cung cấp tín dụng khi người dùng yêu" -" cầu tín dụng. Để tính năng này hoạt động, khóa bí mật chung PHẢI được định " -"cấu hình cho nhà cung cấp tín dụng trong cài đặt xác thực an toàn." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:84 -msgid "" -"URL of the credit provider. If automatic integration is enabled, this will " -"the the end-point that we POST to to notify the provider of a credit " -"request. Otherwise, the user will be shown a link to this URL, so the user " -"can request credit from the provider directly." -msgstr "" -"URL của nhà cung cấp tín dụng. Nếu bật tích hợp tự động, đây sẽ là điểm cuối" -" mà chúng tôi ĐĂNG tới để thông báo cho nhà cung cấp về yêu cầu tín dụng. " -"Nếu không, người dùng sẽ được hiển thị một liên kết đến URL này, vì vậy " -"người dùng có thể trực tiếp yêu cầu tín dụng từ nhà cung cấp." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:95 -msgid "" -"URL from the credit provider where the user can check the status of his or " -"her request for credit. This is displayed to students *after* they have " -"requested credit." -msgstr "" -"URL từ nhà cung cấp tín dụng nơi người dùng có thể kiểm tra trạng thái yêu " -"cầu tín dụng của mình. Điều này được hiển thị cho học sinh *sau khi* họ đã " -"yêu cầu tín chỉ." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:104 -msgid "Description for the credit provider displayed to users." -msgstr "Mô tả về nhà cung cấp tín dụng được hiển thị cho người dùng." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:112 -msgid "" -"Plain text or html content for displaying further steps on receipt page " -"*after* paying for the credit to get credit for a credit course against a " -"credit provider." -msgstr "" -"Nội dung văn bản thuần túy hoặc html để hiển thị các bước tiếp theo trên " -"trang biên nhận *sau khi* thanh toán tín chỉ để nhận tín chỉ cho khóa học " -"tín chỉ từ nhà cung cấp tín chỉ." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:121 -msgid "" -"Plain text or html content for displaying custom message inside credit " -"eligibility email content which is sent when user has met all credit " -"eligibility requirements." -msgstr "" -"Nội dung văn bản thuần túy hoặc html để hiển thị thông báo tùy chỉnh bên " -"trong nội dung email đủ điều kiện tín dụng được gửi khi người dùng đã đáp " -"ứng tất cả các yêu cầu về tính đủ điều kiện tín dụng." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:130 -msgid "" -"Plain text or html content for displaying custom message inside credit " -"receipt email content which is sent *after* paying to get credit for a " -"credit course." -msgstr "" -"Nội dung văn bản thuần túy hoặc html để hiển thị thông báo tùy chỉnh bên " -"trong nội dung email biên nhận tín chỉ được gửi *sau khi* thanh toán để nhận" -" tín chỉ cho khóa học tín chỉ." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:140 -msgid "Thumbnail image url of the credit provider." -msgstr "Url hình ảnh thu nhỏ của nhà cung cấp tín dụng." - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:449 -msgid "Credit requirement statuses" -msgstr "Trạng thái yêu cầu tín dụng" - -#: openedx/core/djangoapps/credit/models.py:561 -msgid "Deadline for purchasing and requesting credit." -msgstr "Thời hạn mua và yêu cầu tín dụng." - -#: openedx/core/djangoapps/dark_lang/views.py:51 -msgid "Preview Language Administration" -msgstr "Xem trước quản trị ngôn ngữ" - -#: openedx/core/djangoapps/dark_lang/views.py:90 -msgid "Language not provided" -msgstr "Ngôn ngữ không được cung cấp" - -#: openedx/core/djangoapps/dark_lang/views.py:96 -#, python-brace-format -msgid "Language set to {preview_language}" -msgstr "Ngôn ngữ được đặt thành {preview_language}" - -#: openedx/core/djangoapps/dark_lang/views.py:108 -msgid "Language reset to the default" -msgstr "Đặt lại ngôn ngữ về mặc định" - -#: openedx/core/djangoapps/debug/views.py:50 -msgid "This is a test message" -msgstr "Đây là tin nhắn thử nghiệm" - -#: openedx/core/djangoapps/debug/views.py:51 -msgid "This is a success message" -msgstr "Đây là thông báo thành công" - -#: openedx/core/djangoapps/debug/views.py:52 -msgid "This is a test warning" -msgstr "Đây là một cảnh báo thử nghiệm" - -#: openedx/core/djangoapps/debug/views.py:53 -msgid "This is a test error" -msgstr "Đây là một lỗi kiểm tra" - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:126 -#, python-brace-format -msgid "" -"{provider} requires that LTI advanced sharing be enabled for your course, as" -" this provider uses email address and username to personalize the " -"experience. Please contact {support_contact} to enable this feature." -msgstr "" -"{provider} yêu cầu bật tính năng chia sẻ nâng cao LTI cho khóa học của bạn " -"vì nhà cung cấp này sử dụng địa chỉ email và tên người dùng để cá nhân hóa " -"trải nghiệm. Vui lòng liên hệ {support_contact} để kích hoạt tính năng này." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:134 -msgid "technical support" -msgstr "hỗ trợ kỹ thuật" - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:332 -#, python-brace-format -msgid "Comma-separated list of providers to allow, eg: {choices}" -msgstr "" -"Danh sách các nhà cung cấp được phân tách bằng dấu phẩy để cho phép, ví dụ: " -"{choices}" - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:340 -msgid "Allow List" -msgstr "Cho phép danh sách" - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:351 -#, python-brace-format -msgid "Comma-separated list of providers to deny, eg: {choices}" -msgstr "" -"Danh sách các nhà cung cấp được phân tách bằng dấu phẩy để từ chối, ví dụ: " -"{choices}" - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:359 -msgid "Deny List" -msgstr "Danh sách từ chối" - -#. Translators: A key specifying a course, library, program, -#. website, or some other collection of content where learning -#. happens. -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:419 -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:564 -msgid "Learning Context Key" -msgstr "Khóa bối cảnh học tập" - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:423 -msgid "" -"If disabled, the discussions in the associated learning context/course will " -"be disabled." -msgstr "" -"Nếu tắt, các cuộc thảo luận trong bối cảnh/khóa học học tập liên quan sẽ bị " -"tắt." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:430 -msgid "" -"The Posting availability in discussions whether it will be enabled, " -"scheduled or indefinitely disabled." -msgstr "" -"Tính khả dụng của việc đăng bài trong các cuộc thảo luận liệu nó sẽ được " -"bật, lên lịch hay bị vô hiệu hóa vô thời hạn." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:438 -msgid "The LTI configuration data for this context/provider." -msgstr "Dữ liệu cấu hình LTI cho ngữ cảnh/nhà cung cấp này." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:443 -msgid "" -"If enabled, discussion topics will be created for each non-graded unit in " -"the course. A UI for discussions will show up with each unit." -msgstr "" -"Nếu được bật, các Chủ đề thảo luận sẽ được tạo cho từng bài học không được " -"chấm điểm trong khóa học. Giao diện người dùng cho các cuộc thảo luận sẽ " -"hiển thị với từng đơn vị." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:449 -msgid "" -"If enabled, discussion topics will be created for graded units as well." -msgstr "" -"Nếu được bật, các Chủ đề thảo luận cũng sẽ được tạo cho các đơn vị được xếp " -"loại." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:453 -msgid "" -"If enabled, discussions will need to be manually enabled for each unit." -msgstr "" -"Nếu được bật, các cuộc thảo luận sẽ cần được bật theo cách thủ công cho từng" -" đơn vị." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:458 -msgid "The plugin configuration data for this context/provider." -msgstr "Dữ liệu cấu hình plugin cho ngữ cảnh/nhà cung cấp này." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:463 -msgid "Discussion provider" -msgstr "Nhà cung cấp thảo luận" - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:464 -msgid "The discussion tool/provider's id" -msgstr "Công cụ thảo luận/id của nhà cung cấp" - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:565 -msgid "Context key for context in which this discussion topic exists." -msgstr "Khóa ngữ cảnh cho ngữ cảnh tồn tại Chủ đề thảo luận này." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:572 -msgid "" -"Usage key for in-context discussion topic. Set to null for course-level " -"topics." -msgstr "" -"Phím sử dụng cho Chủ đề thảo luận theo ngữ cảnh. Đặt thành null cho các Chủ " -"đề ở cấp độ khóa học." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:576 -msgid "Title for discussion topic." -msgstr "Tiêu đề cho Chủ đề thảo luận." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:583 -msgid "Group for divided discussions." -msgstr "Nhóm để thảo luận chia rẽ." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:587 -msgid "Provider id for discussion provider." -msgstr "Id nhà cung cấp cho nhà cung cấp dịch vụ thảo luận." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:592 -msgid "" -"Discussion context ID in external forum provider. e.g. commentable_id for " -"cs_comments_service." -msgstr "" -"ID bối cảnh thảo luận trong nhà cung cấp diễn đàn bên ngoài. ví dụ: " -"commentable_id cho cs_comments_service." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:596 -msgid "Whether this topic should be shown in-context in the course." -msgstr "" -"Liệu Chủ đề này có nên được hiển thị trong ngữ cảnh trong khóa học hay " -"không." - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:600 -msgid "Ordering of this topic in its learning context" -msgstr "Sắp xếp Chủ đề này trong bối cảnh học tập của nó" - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/models.py:604 -msgid "Additional context for this topic, such as its section, and subsection" -msgstr "" -"Ngữ cảnh bổ sung cho Chủ đề này, chẳng hạn như phần và phần phụ của nó" - -#: openedx/core/djangoapps/discussions/plugins.py:24 -msgid "" -"Encourage participation and engagement in your course with discussions." -msgstr "" -"Khuyến khích sự tham gia và gắn kết vào khóa học của bạn bằng các cuộc thảo " -"luận." - -#: openedx/core/djangoapps/django_comment_common/models.py:25 -msgid "Administrator" -msgstr "Người quản lý" - -#: openedx/core/djangoapps/django_comment_common/models.py:26 -msgid "Moderator" -msgstr "Người điều hành" - -#: openedx/core/djangoapps/django_comment_common/models.py:27 -msgid "Group Moderator" -msgstr "Người điều hành nhóm" - -#: openedx/core/djangoapps/django_comment_common/models.py:28 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:284 -msgid "Community TA" -msgstr "TA cộng đồng" - -#: openedx/core/djangoapps/django_comment_common/models.py:29 -msgid "Student" -msgstr "Học sinh" - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/forms.py:46 -msgid "COURSE NOT FOUND. Please check that the course ID is valid." -msgstr "" -"KHÓA HỌC KHÔNG TÌM THẤY. Vui lòng kiểm tra xem ID khóa học có hợp lệ không." - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/models.py:137 -msgid "The course key for the restricted course." -msgstr "Chìa khóa khóa học cho khóa học bị hạn chế." - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/models.py:144 -msgid "The message to show when a user is blocked from enrollment." -msgstr "Thông báo hiển thị khi người dùng bị chặn ghi danh." - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/models.py:151 -msgid "The message to show when a user is blocked from accessing a course." -msgstr "Thông báo hiển thị khi người dùng bị chặn truy cập vào một khóa học." - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/models.py:157 -msgid "" -"Allow users who enrolled in an allowed country to access restricted courses " -"from excluded countries." -msgstr "" -"Cho phép người dùng đã đăng ký ở một quốc gia được phép truy cập các khóa " -"học bị hạn chế từ các quốc gia bị loại trừ." - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/models.py:380 -msgid "Two character ISO country code." -msgstr "Mã quốc gia ISO hai ký tự." - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/models.py:426 -msgid "" -"Whether to include or exclude the given course. If whitelist countries are " -"specified, then ONLY users from whitelisted countries will be able to access" -" the course. If blacklist countries are specified, then users from " -"blacklisted countries will NOT be able to access the course." -msgstr "" -"Có nên bao gồm hoặc loại trừ khóa học nhất định hay không. Nếu các quốc gia " -"trong danh sách trắng được chỉ định thì CHỈ người dùng từ các quốc gia trong" -" danh sách trắng mới có thể truy cập khóa học. Nếu các quốc gia trong danh " -"sách đen được chỉ định thì người dùng từ các quốc gia trong danh sách đen sẽ" -" KHÔNG thể truy cập khóa học." - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/models.py:435 -msgid "The course to which this rule applies." -msgstr "Khóa học mà quy tắc này được áp dụng." - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/models.py:441 -msgid "The country to which this rule applies." -msgstr "Quốc gia áp dụng quy định này." - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/models.py:515 -#, python-brace-format -msgid "Whitelist {country} for {course}" -msgstr "Danh sách trắng {country} cho {course}" - -#: openedx/core/djangoapps/embargo/models.py:520 -#, python-brace-format -msgid "Blacklist {country} for {course}" -msgstr "Danh sách đen {country} cho {course}" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/admin.py:16 -msgid "Notification App" -msgstr "Ứng dụng thông báo" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/admin.py:37 -msgid "Notification Type" -msgstr "Loại thông báo" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/admin.py:71 -msgid "" -"Search by username, course_id. Specify fields with username: or course_id: prefixes. If no prefix is specified, search will be done on username. \n" -"Examples: \n" -" - testuser (default username search) \n" -" - username:testuser (username keyword search) \n" -" - course_id:course-v1:edX+DemoX+Demo_Course (course_id keyword search) \n" -" - username:testuser, course_id:course-v1:edX+DemoX+Demo_Course (combined keyword search) \n" -msgstr "" -"Tìm kiếm theo tên người dùng, course_id. Chỉ định các trường có tiền tố username: hoặc course_id:. Nếu không chỉ định tiền tố, tìm kiếm sẽ được thực hiện theo tên người dùng.\n" -" Ví dụ:\n" -" - testuser (tìm kiếm tên người dùng mặc định)\n" -" - tên người dùng:testuser (tìm kiếm từ khóa tên người dùng)\n" -" - course_id:course-v1:edX+DemoX+Demo_Course (tìm kiếm từ khóa course_id)\n" -" - tên người dùng:testuser, course_id:course-v1:edX+DemoX+Demo_Course (tìm kiếm từ khóa kết hợp)\n" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:19 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}><{strong}>{replier_name} commented on your response to the " -"post <{strong}>{post_title}" -msgstr "" -"<{p}><{strong}>{replier_name} bình luận trên trả lời của bạn cho " -"bài viết <{strong}>{post_title}" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:32 -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:34 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}><{strong}>{replier_name} commented on " -"<{strong}>{author_name} response to your post " -"<{strong}>{post_title}" -msgstr "" -"<{p}><{strong}>{replier_name} bình luận về trả lời của " -"<{strong}>{author_name} đến bài của bạn " -"<{strong}>{post_title}" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:48 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}><{strong}>{replier_name} responded to your post " -"<{strong}>{post_title}" -msgstr "" -"<{p}><{strong}>{replier_name} trả lời cho bài " -"<{strong}>{post_title}của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:67 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}><{strong}>{username} posted " -"<{strong}>{post_title}" -msgstr "" -"<{p}><{strong}>{username} gửi " -"<{strong}>{post_title}" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:85 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}><{strong}>{username} asked " -"<{strong}>{post_title}" -msgstr "" -"<{p}><{strong}>{username} hỏi " -"<{strong}>{post_title}" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:99 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}><{strong}>{replier_name} responded to a post you’re " -"following: <{strong}>{post_title}" -msgstr "" -"<{p}><{strong}>{replier_name} trả lời vào bài bạn đang theo dõi: " -"<{strong}>{post_title}" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:114 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}><{strong}>{replier_name} commented on " -"<{strong}>{author_name} response in a post you’re following " -"<{strong}>{post_title}" -msgstr "" -"< {p} >< {strong} > {replier_name} {strong} > {author_name} {strong} > {post_title} " -"{strong} > {p} >" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:135 -#, python-brace-format -msgid "" -"

{username}’s {content_type} has been reported " -"{content}

" -msgstr "" -"

{username} {content_type} {content_type} được báo cáo " -"{content}

" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:152 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}><{strong}>{replier_name}'s response has been endorsed in " -"your post <{strong}>{post_title}" -msgstr "" -"< {p} >< {strong} > {replier_name} của {strong} > {post_title} " -"{strong} > {p} >" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:167 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}>Your response has been endorsed on the post " -"<{strong}>{post_title}" -msgstr "" -"< {p} >Phản hồi của bạn đã được xác nhận trên bài đăng < {strong} " -"> {post_title} {strong} > {p} >" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:185 -#, python-brace-format -msgid "<{p}><{strong}>{course_update_content}" -msgstr "" -"< {p} >< {strong} > {course_update_content} {strong} > {p} >" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:202 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}>You have a new open response submission awaiting for review for " -"<{strong}>{ora_name}" -msgstr "" -"< {p} >Bạn có một phản hồi mở mới đang chờ xem xét cho < {strong} " -"> {ora_name} {strong} > {p} >" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:221 -#, python-brace-format -msgid "" -"<{p}>You have received {points_earned} out of {points_possible} on your " -"assessment: <{strong}>{ora_name}" -msgstr "" -"< {p} >Bạn đã nhận được {points_earned} trong số {points_possible} " -"trong đánh giá của bạn: < {strong} > {ora_name} {strong} > {p} >" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:236 -msgid "" -"Notifications for responses and comments on your posts, and the ones you’re " -"following, including endorsements to your responses and on your posts." -msgstr "" -"Thông báo về phản hồi và nhận xét về bài đăng của bạn cũng như những bài " -"đăng bạn đang theo dõi, bao gồm xác nhận cho phản hồi và bài đăng của bạn." - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:246 -msgid "Notifications for new announcements and updates from the course team." -msgstr "Thông báo về các thông báo và cập nhật mới từ nhóm khóa học." - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/base_notification.py:255 -msgid "Notifications for submission grading." -msgstr "Thông báo chấm điểm bài nộp." - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/email_notifications.py:16 -msgid "Daily" -msgstr "Hằng ngày" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/email_notifications.py:17 -msgid "Weekly" -msgstr "hàng tuần" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/email_notifications.py:18 -msgid "Immediately" -msgstr "Ngay lập tức" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/email_notifications.py:19 -#: xmodule/capa_block.py:223 xmodule/capa_block.py:241 -#: xmodule/capa_block.py:280 -msgid "Never" -msgstr "Không bao giờ" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/templates/notifications/email_digest_preference_update.html:5 -msgid "Email Digest Preferences Updated" -msgstr "Tùy chọn tóm tắt email đã cập nhật" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/templates/notifications/email_digest_preference_update.html:9 -msgid "" -"You have successfully unsubscribed from email digest for learning activity" -msgstr "Bạn đã hủy đăng ký nhận email tóm tắt về hoạt động học tập thành công" - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/views.py:217 -msgid "The notification preference config version is not up to date." -msgstr "Phiên bản cấu hình tùy chọn thông báo không được cập nhật." - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/views.py:373 -msgid "Invalid app name." -msgstr "Tên ứng dụng không hợp lệ." - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/views.py:383 -msgid "Notifications marked as seen." -msgstr "Thông báo được đánh dấu là đã thấy." - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/views.py:422 -msgid "Notification marked read." -msgstr "Thông báo được đánh dấu đã đọc." - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/views.py:434 -msgid "Notifications marked read." -msgstr "Thông báo được đánh dấu đã đọc." - -#: openedx/core/djangoapps/notifications/views.py:436 -msgid "Invalid app_name or notification_id." -msgstr "app_name hoặc notification_id không hợp lệ." - -#: openedx/core/djangoapps/oauth_dispatch/models.py:81 -msgid "" -"Comma-separated list of scopes that this application will be allowed to " -"request." -msgstr "" -"Danh sách phạm vi được phân tách bằng dấu phẩy mà ứng dụng này sẽ được phép " -"yêu cầu." - -#: openedx/core/djangoapps/oauth_dispatch/models.py:88 -msgid "" -"Comma-separated list of filters that this application will be allowed to " -"request." -msgstr "" -"Danh sách các bộ lọc được phân tách bằng dấu phẩy mà ứng dụng này sẽ được " -"phép yêu cầu." - -#: openedx/core/djangoapps/oauth_dispatch/models.py:141 -msgid "Content Provider" -msgstr "Nhà cung cấp nội dung" - -#: openedx/core/djangoapps/password_policy/apps.py:22 -msgid "Password Policy" -msgstr "Chính sách mật khẩu" - -#: openedx/core/djangoapps/password_policy/compliance.py:76 -#, python-brace-format -msgid "" -"{strong_tag_open}We recently changed our password " -"requirements{strong_tag_close}{break_line_tag}Your current password does not" -" meet the new security requirements. We just sent a password-reset message " -"to the email address associated with this account. Thank you for helping us " -"keep your data safe." -msgstr "" -"{strong_tag_open} Gần đây chúng tôi đã thay đổi yêu cầu về mật khẩu " -"{strong_tag_close} {break_line_tag} Mật khẩu hiện tại của bạn không đáp ứng " -"các yêu cầu bảo mật mới. Chúng tôi vừa gửi tin nhắn đặt lại mật khẩu tới địa" -" chỉ email được liên kết với tài khoản này. Cảm ơn bạn đã giúp chúng tôi giữ" -" dữ liệu của bạn an toàn." - -#: openedx/core/djangoapps/password_policy/compliance.py:89 -#, python-brace-format -msgid "" -"{strong_tag_open}Required Action: Please update your " -"password{strong_tag_close}{break_line_tag}As of {deadline}, {platform_name} " -"will require all learners to have complex passwords. Your current password " -"does not meet these requirements. To reset your password, go to to " -"{anchor_tag_open}Account Settings{anchor_tag_close}." -msgstr "" -"{strong_tag_open} Hành động bắt buộc: Vui lòng cập nhật mật khẩu của bạn " -"{strong_tag_close} {break_line_tag} Kể từ {deadline} , {platform_name} sẽ " -"yêu cầu tất cả người học phải có mật khẩu phức tạp. Mật khẩu hiện tại của " -"bạn không đáp ứng được các yêu cầu này. Để đặt lại mật khẩu của bạn, hãy " -"truy cập {anchor_tag_open} Cài đặt tài khoản {anchor_tag_close} ." - -#: openedx/core/djangoapps/profile_images/images.py:98 -#, python-brace-format -msgid "The file must be smaller than {image_max_size} in size." -msgstr "Kích thước tệp phải nhỏ hơn {image_max_size} ." - -#: openedx/core/djangoapps/profile_images/images.py:105 -#, python-brace-format -msgid "The file must be at least {image_min_size} in size." -msgstr "Tệp phải có kích thước tối thiểu là {image_min_size} ." - -#: openedx/core/djangoapps/profile_images/images.py:116 -#, python-brace-format -msgid "The file must be one of the following types: {valid_file_types}." -msgstr "Tệp phải là một trong các loại sau: {valid_file_types} ." - -#: openedx/core/djangoapps/profile_images/images.py:124 -msgid "" -"The Content-Type header for this file does not match the file data. The file" -" may be corrupted." -msgstr "" -"Tiêu đề Kiểu nội dung cho tệp này không khớp với dữ liệu tệp. Tập tin có thể" -" bị hỏng." - -#: openedx/core/djangoapps/profile_images/images.py:133 -msgid "" -"The file name extension for this file does not match the file data. The file" -" may be corrupted." -msgstr "" -"Phần mở rộng tên tệp cho tệp này không khớp với dữ liệu tệp. Tập tin có thể " -"bị hỏng." - -#: openedx/core/djangoapps/profile_images/images.py:242 -msgid "bytes" -msgstr "byte" - -#: openedx/core/djangoapps/profile_images/images.py:242 -msgid "KB" -msgstr "KB" - -#: openedx/core/djangoapps/profile_images/images.py:242 -msgid "MB" -msgstr "MB" - -#: openedx/core/djangoapps/profile_images/views.py:136 -msgid "No file provided for profile image" -msgstr "Không có tập tin nào được cung cấp cho hình ảnh hồ sơ" - -#: openedx/core/djangoapps/programs/models.py:25 -msgid "Path used to construct URLs to programs marketing pages (e.g., \"/foo\")." -msgstr "" -"Đường dẫn được sử dụng để tạo URL tới các trang tiếp thị của chương trình " -"(ví dụ: "/foo")." - -#: openedx/core/djangoapps/programs/models.py:41 -msgid "Program UUID" -msgstr "Chương trình UUID" - -#: openedx/core/djangoapps/programs/models.py:45 -msgid "If disabled, the LTI in the associated program will be disabled." -msgstr "Nếu bị tắt, LTI trong chương trình liên quan sẽ bị tắt." - -#: openedx/core/djangoapps/programs/models.py:52 -msgid "The LTI configuration data for this program/provider." -msgstr "Dữ liệu cấu hình LTI cho chương trình/nhà cung cấp này." - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/admin.py:62 -msgid "Known Error Case" -msgstr "Trường hợp lỗi đã biết" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/admin.py:68 -msgid "Schedule start < course start" -msgstr "Lên lịch bắt đầu < bắt đầu khóa học" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/admin.py:81 -msgid "Course Id" -msgstr "Mã khóa học" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/admin.py:112 -msgid "All" -msgstr "Tất cả" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/admin.py:139 -msgid "Experience" -msgstr "Kinh nghiệm" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/admin.py:159 -#: cms/templates/maintenance/_force_publish_course.html:15 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:51 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:47 -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:31 -msgid "Course ID" -msgstr "Mã khóa học" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/apps.py:12 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/models.py:47 -msgid "Schedules" -msgstr "Lịch trình" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/models.py:23 -msgid "Indicates if this schedule is actively used" -msgstr "Cho biết liệu lịch trình này có được sử dụng tích cực hay không" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/models.py:27 -msgid "Date this schedule went into effect" -msgstr "Ngày lịch trình này có hiệu lực" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/models.py:35 -msgid "Deadline by which the learner must upgrade to a verified seat" -msgstr "Thời hạn mà người học phải nâng cấp lên chỗ ngồi đã được xác minh" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/models.py:46 -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:63 -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:75 -#: lms/templates/ccx/schedule.html:33 -msgid "Schedule" -msgstr "Lịch trình" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/dropdown_filter.html:3 -#, python-format -msgid " By %(filter_title)s " -msgstr " Bởi %(filter_title)s " - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/courseupdate/email/body.html:7 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/instructorledcourseupdate/email/body.html:7 -#, python-format -msgid "Welcome to week %(week_num)s of %(course_name)s!" -msgstr "Chào mừng đến với tuần %(week_num)s của %(course_name)s !" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/courseupdate/email/body.html:18 -#, python-brace-format -msgid "" -"We hope you're enjoying {start_strong}{course_name}{end_strong}! We want to " -"let you know what you can look forward to in week {week_num}:" -msgstr "" -"Chúng tôi hy vọng bạn thích {start_strong} {course_name} {end_strong} ! " -"Chúng tôi muốn cho bạn biết những gì bạn có thể mong đợi trong tuần " -"{week_num} :" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/courseupdate/email/body.html:31 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/courseupdate/email/body.txt:13 -msgid "" -"With self-paced courses, you learn on your own schedule. We encourage you to" -" spend time with the course each week. Your focused attention will pay off " -"in the end!" -msgstr "" -"Với các khóa học có nhịp độ riêng, bạn sẽ học theo lịch trình của riêng " -"mình. Chúng tôi khuyến khích bạn dành thời gian cho khóa học mỗi tuần. Sự " -"chú ý tập trung của bạn cuối cùng sẽ được đền đáp!" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/courseupdate/email/body.html:40 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/instructorledcourseupdate/email/body.html:39 -msgid "Resume your course now" -msgstr "Tiếp tục khóa học của bạn bây giờ" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/courseupdate/email/body.txt:4 -#, python-format -msgid "" -"We hope you're enjoying %(course_name)s! We want to let you know what you " -"can look forward to in week %(week_num)s:" -msgstr "" -"Chúng tôi hy vọng bạn thích %(course_name)s ! Chúng tôi muốn cho bạn biết " -"những gì bạn có thể mong đợi trong tuần %(week_num)s :" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/courseupdate/email/subject.txt:4 -#, python-format -msgid "Welcome to week %(week_num)s" -msgstr "Chào mừng đến với tuần %(week_num)s" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/instructorledcourseupdate/email/body.html:18 -#, python-brace-format -msgid "" -"We hope you're enjoying {start_strong}{course_name}{end_strong}! We want to " -"let you know what you can look forward to in the coming weeks:" -msgstr "" -"Chúng tôi hy vọng bạn thích {start_strong} {course_name} {end_strong} ! " -"Chúng tôi muốn cho bạn biết những gì bạn có thể mong đợi trong những tuần " -"tới:" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/instructorledcourseupdate/email/body.html:31 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/instructorledcourseupdate/email/body.txt:13 -msgid "" -"We encourage you to spend time with the course each week. Your focused " -"attention will pay off in the end!" -msgstr "" -"Chúng tôi khuyến khích bạn dành thời gian cho khóa học mỗi tuần. Sự chú ý " -"tập trung của bạn cuối cùng sẽ được đền đáp!" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/instructorledcourseupdate/email/body.txt:4 -#, python-format -msgid "" -"We hope you're enjoying %(course_name)s! We want to let you know what you " -"can look forward to in the coming weeks:" -msgstr "" -"Chúng tôi hy vọng bạn thích %(course_name)s ! Chúng tôi muốn cho bạn biết " -"những gì bạn có thể mong đợi trong những tuần tới:" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/instructorledcourseupdate/email/subject.txt:4 -#, python-format -msgid "%(course_name)s Weekly Update" -msgstr "%(course_name)s Cập nhật hàng tuần" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/body.html:8 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/body.html:32 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/body.txt:5 -#, python-format -msgid "" -"Many %(platform_name)s learners are completing more problems every week, and" -" participating in the discussion forums. What do you want to do to keep " -"learning?" -msgstr "" -"Nhiều người học %(platform_name)s đang hoàn thành nhiều bài toán hơn mỗi " -"tuần và tham gia vào các diễn đàn thảo luận. Bạn muốn làm gì để tiếp tục học" -" tập?" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/body.html:15 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/body.txt:11 -#, python-format -msgid "" -"Many %(platform_name)s learners in %(course_name)s are completing more " -"problems every week, and participating in the discussion forums. What do you" -" want to do to keep learning?" -msgstr "" -"Nhiều người học %(platform_name)s trong %(course_name)s đang hoàn thành " -"nhiều bài toán hơn mỗi tuần và tham gia vào các diễn đàn thảo luận. Bạn muốn" -" làm gì để tiếp tục học tập?" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/body.html:27 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/subject.txt:3 -msgid "Keep up the momentum!" -msgstr "Hãy giữ đà phát triển!" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/body.html:38 -#, python-brace-format -msgid "" -"Many {platform_name} learners in {start_strong}{course_name}{end_strong} are" -" completing more problems every week, and participating in the discussion " -"forums. What do you want to do to keep learning?" -msgstr "" -"Nhiều người học {platform_name} trong {start_strong} {course_name} " -"{end_strong} đang hoàn thành nhiều bài toán hơn mỗi tuần và tham gia vào các" -" diễn đàn thảo luận. Bạn muốn làm gì để tiếp tục học tập?" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/body.html:47 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/body.txt:9 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day10/email/body.txt:15 -msgid "Keep learning" -msgstr "Tiếp tục học hỏi" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.html:8 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.txt:5 -#: themes/red-theme/lms/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.txt:6 -#, python-format -msgid "" -"Remember when you enrolled in %(course_name)s, and other courses on " -"%(platform_name)s? We do, and we’re glad to have you! Come see what everyone" -" is learning." -msgstr "" -"Bạn có nhớ khi bạn ghi danh khóa học %(course_name)s và các khóa học khác " -"trên %(platform_name)s không? Chúng tôi làm vậy và chúng tôi rất vui khi có " -"bạn! Hãy đến xem mọi người đang học những gì." - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.html:15 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.txt:12 -#: themes/red-theme/lms/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.txt:13 -#, python-format -msgid "" -"Remember when you enrolled in %(course_name)s on %(platform_name)s? We do, " -"and we’re glad to have you! Come see what everyone is learning." -msgstr "" -"Bạn có nhớ khi bạn ghi danh %(course_name)s trên %(platform_name)s không? " -"Chúng tôi làm vậy và chúng tôi rất vui khi có bạn! Hãy đến xem mọi người " -"đang học những gì." - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.html:27 -msgid "Keep learning today" -msgstr "Hãy tiếp tục học tập ngày hôm nay" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.html:31 -#, python-brace-format -msgid "" -"Remember when you enrolled in {start_strong}{course_name}{end_strong}, and " -"other courses on {platform_name}? We do, and we’re glad to have you! Come " -"see what everyone is learning." -msgstr "" -"Bạn có nhớ khi bạn ghi danh {start_strong} {course_name} {end_strong} và các" -" khóa học khác trên {platform_name} không? Chúng tôi làm vậy và chúng tôi " -"rất vui khi có bạn! Hãy đến xem mọi người đang học những gì." - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.html:37 -#, python-brace-format -msgid "" -"Remember when you enrolled in {start_strong}{course_name}{end_strong} on " -"{platform_name}? We do, and we’re glad to have you! Come see what everyone " -"is learning." -msgstr "" -"Bạn có nhớ khi bạn ghi danh {start_strong} {course_name} {end_strong} trên " -"{platform_name} không? Chúng tôi làm vậy và chúng tôi rất vui khi có bạn! " -"Hãy đến xem mọi người đang học những gì." - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.html:46 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.txt:10 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.txt:17 -#: themes/red-theme/lms/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.txt:11 -#: themes/red-theme/lms/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/body.txt:18 -msgid "Start learning now" -msgstr "Bắt đầu học ngay bây giờ" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/subject.txt:4 -#, python-format -msgid "Keep learning on %(platform_name)s" -msgstr "Tiếp tục tìm hiểu trên %(platform_name)s" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/recurringnudge_day3/email/subject.txt:6 -#, python-format -msgid "Keep learning in %(course_name)s" -msgstr "Tiếp tục học trong %(course_name)s" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.html:10 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.txt:5 -#, python-format -msgid "" -"We hope you are enjoying learning with us so far on %(platform_name)s! A " -"verified certificate allows you to highlight your new knowledge and skills. " -"An %(platform_name)s certificate is official and easily shareable. Upgrade " -"by %(user_schedule_upgrade_deadline_time)s." -msgstr "" -"Chúng tôi hy vọng bạn thích học với chúng tôi cho đến thời điểm này trên " -"%(platform_name)s ! Chứng chỉ đã được xác minh cho phép bạn nêu bật kiến " -"thức và kỹ năng mới của mình. Chứng chỉ %(platform_name)s là chứng chỉ chính" -" thức và có thể chia sẻ dễ dàng. Nâng cấp bởi " -"%(user_schedule_upgrade_deadline_time)s ." - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.html:20 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.txt:21 -#, python-format -msgid "" -"We hope you are enjoying learning with us so far in %(first_course_name)s! A" -" verified certificate allows you to highlight your new knowledge and skills." -" An %(platform_name)s certificate is official and easily shareable. Upgrade " -"by %(user_schedule_upgrade_deadline_time)s." -msgstr "" -"Chúng tôi hy vọng bạn cảm thấy thích thú khi học cùng chúng tôi trong " -"%(first_course_name)s ! Chứng chỉ đã được xác minh cho phép bạn nêu bật kiến" -" thức và kỹ năng mới của mình. Chứng chỉ %(platform_name)s là chứng chỉ " -"chính thức và có thể chia sẻ dễ dàng. Nâng cấp bởi " -"%(user_schedule_upgrade_deadline_time)s ." - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.html:35 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.html:112 -msgid "Upgrade now" -msgstr "Nâng cấp ngay bây giờ" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.html:39 -#, python-format, python-brace-format -msgid "" -"We hope you are enjoying learning with us so far on " -"{start_strong}%(platform_name)s{end_strong}! A verified certificate allows " -"you to highlight your new knowledge and skills. An %(platform_name)s " -"certificate is official and easily shareable." -msgstr "" -"Chúng tôi hy vọng bạn thích học với chúng tôi cho đến nay trên " -"{start_strong} %(platform_name)s {end_strong} ! Chứng chỉ đã được xác minh " -"cho phép bạn nêu bật kiến thức và kỹ năng mới của mình. Chứng chỉ " -"%(platform_name)s là chứng chỉ chính thức và có thể chia sẻ dễ dàng." - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.html:46 -#, python-brace-format -msgid "" -"We hope you are enjoying learning with us so far in " -"{start_strong}{first_course_name}{end_strong}! A verified certificate allows" -" you to highlight your new knowledge and skills. An {platform_name} " -"certificate is official and easily shareable." -msgstr "" -"Chúng tôi hy vọng bạn thích học với chúng tôi cho đến nay trong " -"{start_strong} {first_course_name} {end_strong} ! Chứng chỉ đã được xác minh" -" cho phép bạn nêu bật kiến thức và kỹ năng mới của mình. Chứng chỉ " -"{platform_name} là chứng chỉ chính thức và có thể chia sẻ dễ dàng." - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.html:55 -#, python-format, python-brace-format -msgid "" -"Upgrade by " -"{start_strong}%(user_schedule_upgrade_deadline_time)s{end_strong}." -msgstr "" -"Nâng cấp bởi {start_strong} %(user_schedule_upgrade_deadline_time)s " -"{end_strong} ." - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.html:63 -msgid "You are eligible to upgrade in these courses:" -msgstr "Bạn có đủ điều kiện để nâng cấp trong các khóa học này:" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.html:76 -#: openedx/features/content_type_gating/templates/content_type_gating/access_denied_message.html:21 -msgid "Example of a verified certificate" -msgstr "Ví dụ về chứng chỉ đã được xác minh" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.txt:19 -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/body.txt:29 -msgid "Upgrade now at" -msgstr "Nâng cấp ngay tại" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/subject.txt:5 -#, python-format -msgid "Upgrade to earn a verified certificate on %(platform_name)s" -msgstr "Nâng cấp để kiếm chứng chỉ đã được xác minh trên %(platform_name)s" - -#: openedx/core/djangoapps/schedules/templates/schedules/edx_ace/upgradereminder/email/subject.txt:7 -#, python-format -msgid "Upgrade to earn a verified certificate in %(first_course_name)s" -msgstr "" -"Nâng cấp để kiếm chứng chỉ đã được xác minh trong %(first_course_name)s" - -#: openedx/core/djangoapps/theming/views.py:78 -#, python-brace-format -msgid "Site theme changed to {site_theme}" -msgstr "Chủ đề trang web đã thay đổi thành {site_theme}" - -#: openedx/core/djangoapps/theming/views.py:83 -#, python-brace-format -msgid "Theme {site_theme} does not exist" -msgstr "Chủ đề {site_theme} không tồn tại" - -#: openedx/core/djangoapps/theming/views.py:87 -msgid "Site theme reverted to the default" -msgstr "Chủ đề trang web được hoàn nguyên về mặc định" - -#: openedx/core/djangoapps/theming/views.py:138 -#: openedx/core/djangoapps/theming/templates/theming/theming-admin-fragment.html:17 -msgid "Theming Administration" -msgstr "Quản trị chủ đề" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:43 -msgid "" -"Usernames can only contain letters (A-Z, a-z), numerals (0-9), underscores " -"(_), and hyphens (-)." -msgstr "" -"Tên tài khoản chỉ có thể chứa các chữ cái (AZ, az), chữ số (0-9), dấu gạch " -"dưới (_) và dấu gạch ngang (-)." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:50 -msgid "" -"Usernames can only contain letters, numerals, and @/./+/-/_ characters." -msgstr "Tên tài khoản chỉ có thể chứa các chữ cái, chữ số và ký tự @/./+/-/_." - -#. Translators: This message is shown to users who attempt to create a new -#. account using -#. an invalid email format. -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:55 -msgid "Enter a valid email address" -msgstr "Nhập địa chỉ email hợp lệ" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:60 -#, python-brace-format -msgid "" -"It looks like {email_address} belongs to an existing account. Try again with" -" a different email address." -msgstr "" -"Có vẻ như {email_address} thuộc về một tài khoản hiện có. Hãy thử lại bằng " -"địa chỉ email khác." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:64 -msgid "This email is already associated with an existing account" -msgstr "Email này đã được liên kết với một tài khoản hiện có" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:66 -msgid "This email is associated to a retired account." -msgstr "Email này được liên kết với một tài khoản đã ngừng hoạt động." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:69 -msgid "" -"The password you entered is on a list of known compromised passwords. Please" -" choose a different one." -msgstr "" -"Mật khẩu bạn đã nhập nằm trong danh sách các mật khẩu đã bị xâm phạm. Vui " -"lòng chọn một cái khác." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:72 -#, python-brace-format -msgid "" -"It looks like {username} belongs to an existing account. Try again with a " -"different username." -msgstr "" -"Có vẻ như {username} thuộc về một tài khoản hiện có. Hãy thử lại với tên " -"người dùng khác." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:75 -msgid "It looks like this username is already taken" -msgstr "Có vẻ như tên người dùng này đã được sử dụng" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:80 -#, python-brace-format -msgid "Username must be between {min} and {max} characters long." -msgstr "Tên tài khoản phải dài từ {min} đến {max} ký tự." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:85 -#, python-brace-format -msgid "Enter a valid email address that contains at least {min} characters." -msgstr "Nhập địa chỉ email hợp lệ chứa ít nhất {min} ký tự." - -#. Translators: These messages are shown to users who do not enter information -#. into the required field or enter it incorrectly. -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:96 -msgid "Enter your full name" -msgstr "Nhập tên đầy đủ của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:97 -msgid "Enter your first name" -msgstr "Nhập tên của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:98 -msgid "Enter your last name" -msgstr "Nhập họ của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:99 -msgid "The email addresses do not match" -msgstr "Địa chỉ email không khớp" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:100 -msgid "Enter your confirm email" -msgstr "Nhập email xác nhận của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:101 -msgid "Select your country or region of residence" -msgstr "Chọn quốc gia hoặc khu vực cư trú của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:102 -msgid "Select your profession" -msgstr "Chọn nghề nghiệp của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:103 -msgid "Select your specialty" -msgstr "Chọn chuyên ngành của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:104 -msgid "Enter your profession" -msgstr "Nhập nghề nghiệp của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:105 -msgid "Enter your specialty" -msgstr "Nhập chuyên ngành của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:106 -msgid "Enter your state" -msgstr "Nhập tiểu bang của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:107 -msgid "Enter your city" -msgstr "Nhập thành phố của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:108 -msgid "Tell us your goals" -msgstr "Hãy cho chúng tôi biết mục tiêu của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:109 -msgid "Select the highest level of education you have completed" -msgstr "Chọn trình độ học vấn cao nhất mà bạn đã hoàn thành" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:110 -msgid "Select your year of birth" -msgstr "Chọn năm sinh của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:111 -msgid "Select your gender" -msgstr "Chọn giới tính của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:112 -msgid "Enter your mailing address" -msgstr "Nhập địa chỉ gửi thư của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:116 -msgid "" -"Our system detected that your password is vulnerable. Change your password " -"so that your account stays secure." -msgstr "" -"Hệ thống của chúng tôi đã phát hiện thấy mật khẩu của bạn dễ bị tấn công. " -"Thay đổi mật khẩu để tài khoản của bạn được an toàn." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/__init__.py:119 -msgid "" -"Our system detected that your password is vulnerable. We recommend you " -"change it so that your account stays secure." -msgstr "" -"Hệ thống của chúng tôi đã phát hiện thấy mật khẩu của bạn dễ bị tấn công. " -"Chúng tôi khuyên bạn nên thay đổi nó để tài khoản của bạn được an toàn." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/api.py:201 -#, python-brace-format -msgid "The '{field_name}' field cannot be edited." -msgstr "Không thể chỉnh sửa trường '{field_name}'." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/api.py:431 -msgid "Full name can't be longer than 255 symbols" -msgstr "Tên đầy đủ không được dài hơn 255 ký hiệu" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/api.py:433 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:111 -msgid "Enter a valid name" -msgstr "Nhập tên hợp lệ" - -#. Translators: This label appears above a field which allows the -#. user to input the First Name -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. which allows the user to input the First Name -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:259 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:226 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:929 -msgid "First Name" -msgstr "Tên đầu tiên" - -#. Translators: This label appears above a field which allows the -#. user to input the Last Name -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. which allows the user to input the First Name -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:260 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:242 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:946 -msgid "Last Name" -msgstr "Họ" - -#. Translators: This label appears above a field -#. which allows the user to input the State/Province/Region in which they -#. live. -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. which allows the user to input the State/Province/Region in which they -#. live. -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:262 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:274 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:861 -msgid "State/Province/Region" -msgstr "Tiểu bang/Tỉnh/Khu vực" - -#. Translators: This label appears above a field which allows the -#. user to input the Company -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. which allows the user to input the Company -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:263 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:196 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:878 -msgid "Company" -msgstr "Công ty" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This label appears above a field which allows the -#. user to input the Title -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. which allows the user to input the Title -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:264 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:206 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:895 -#: wiki/forms.py:37 wiki/forms.py:45 wiki/forms.py:206 -#: wiki/templates/wiki/dir.html:54 -msgid "Title" -msgstr "Tiêu đề" - -#. Translators: This label appears above a field which allows the -#. user to input the Job Title -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. which allows the user to input the Job Title -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:265 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:216 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:912 -msgid "Job Title" -msgstr "Chức danh" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This label appears above a field -#. meant to hold the user's mailing address. -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. meant to hold the user's mailing address. -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:266 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:258 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:794 -#: lms/templates/signup_modal.html:122 -msgid "Mailing address" -msgstr "Địa chỉ gửi thư" - -#. Translators: This phrase appears above a field meant to hold -#. the user's reasons for registering with edX. -#. Translators: This phrase appears above a field on the registration form -#. meant to hold the user's reasons for registering with edX. -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:267 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:154 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:816 -#, python-brace-format -msgid "Tell us why you're interested in {platform_name}" -msgstr "Hãy cho chúng tôi biết lý do bạn quan tâm đến {platform_name}" - -#. Translators: This label appears above a dropdown menu to select -#. the user's profession -#. Translators: This label appears above a dropdown menu on the registration -#. form used to select the user's profession -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:270 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:172 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:765 -msgid "Profession" -msgstr "Nghề nghiệp" - -#. Translators: This label appears above a dropdown menu to select -#. the user's specialty -#. Translators: This label appears above a dropdown menu on the registration -#. form used to select the user's specialty -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:271 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:184 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:781 -msgid "Specialty" -msgstr "Chuyên môn" - -#. Translators: This label appears above a dropdown menu to select -#. the user's work experience -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/settings_views.py:272 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:376 -msgid "Work experience" -msgstr "Kinh nghiệm làm việc" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/utils.py:45 -#, python-brace-format -msgid "" -"Make sure that you are providing a valid username or a URL that contains " -"\"{url_stub}\". To remove the link from your {platform_name} profile, leave " -"this field blank." -msgstr "" -"Đảm bảo rằng bạn đang cung cấp tên người dùng hợp lệ hoặc URL chứa " " -"{url_stub} ". Để xóa liên kết khỏi hồ sơ {platform_name} của bạn, hãy " -"để trống trường này." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/views.py:644 -msgid "" -"This account has been temporarily locked due to excessive login failures. " -"Try again later." -msgstr "" -"Tài khoản này đã bị khóa tạm thời do đăng nhập thất bại quá nhiều lần. Thử " -"lại sau." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/accounts/views.py:654 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login.py:307 -#: lms/templates/provider_login.html:43 -msgid "Email or password is incorrect." -msgstr "Email hoặc mật khẩu không đúng." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/admin.py:52 -#: wiki/templates/wiki/permission_denied.html:7 -msgid "Permission Denied" -msgstr "Quyền bị từ chối" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/admin.py:62 -msgid "Retirement does not exist!" -msgstr "Nghỉ hưu không tồn tại!" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/admin.py:72 cms/templates/export.html:161 -#: cms/templates/import.html:177 -msgid "Success" -msgstr "Thành công" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/admin.py:118 -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:162 -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:164 -#: lms/templates/staff_problem_info.html:66 -msgid "Actions" -msgstr "hành động" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/models.py:435 -msgid "" -"Comma separated file that have username and user_email of the users that " -"needs to be retired" -msgstr "" -"Tệp được phân tách bằng dấu phẩy có tên người dùng và user_email của người " -"dùng cần ngừng hoạt động" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/preferences/api.py:253 -#, python-brace-format -msgid "Delete failed for user preference '{preference_key}'." -msgstr "Xóa tùy chọn người dùng '{preference_key}' không thành công." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/preferences/api.py:402 -#, python-brace-format -msgid "Preference '{preference_key}' cannot be set to an empty value." -msgstr "" -"Không thể đặt tùy chọn '{preference_key}' thành giá trị trống." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/preferences/api.py:419 -#, python-brace-format -msgid "Invalid user preference key '{preference_key}'." -msgstr "Khóa tùy chọn người dùng không hợp lệ '{preference_key}'." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/preferences/api.py:423 -#, python-brace-format -msgid "" -"Value '{preference_value}' is not valid for user preference " -"'{preference_key}'." -msgstr "" -"Giá trị '{preference_value}' không hợp lệ cho tùy chọn người dùng " -"'{preference_key}'." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/preferences/api.py:433 -#, python-brace-format -msgid "" -"Value '{preference_value}' not valid for preference '{preference_key}': Not " -"in timezone set." -msgstr "" -"Giá trị '{preference_value}' không hợp lệ cho tùy chọn " -"'{preference_key}': Chưa đặt múi giờ." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/preferences/api.py:434 -#, python-brace-format -msgid "Value '{preference_value}' is not a valid time zone selection." -msgstr "" -"Giá trị '{preference_value}' không phải là lựa chọn múi giờ hợp lệ." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/preferences/api.py:451 -#, python-brace-format -msgid "Save failed for user preference '{key}' with value '{value}'." -msgstr "" -"Lưu không thành công đối với tùy chọn người dùng '{key}' có giá trị " -"'{value}'." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/preferences/views.py:118 -msgid "No data provided for user preference update" -msgstr "Không có dữ liệu được cung cấp để cập nhật tùy chọn người dùng" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/body.html:17 -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/body.txt:7 -#, python-format -msgid "" -"We received a deletion request for your account on %(platform_name)s. We're " -"sorry to see you go!" -msgstr "" -"Chúng tôi đã nhận được yêu cầu xóa tài khoản của bạn trên %(platform_name)s " -". Chúng tôi rất tiếc khi thấy bạn ra đi!" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/body.html:24 -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/body.txt:11 -msgid "" -"Your account will be deleted shortly. Account deletion, including removal " -"from email lists, may take a few weeks to fully process through our system. " -"If you want to opt-out of emails before then, please unsubscribe from the " -"footer of any email." -msgstr "" -"Tài khoản của bạn sẽ sớm bị xóa. Việc xóa tài khoản, bao gồm cả việc xóa " -"khỏi danh sách email, có thể mất vài tuần để xử lý hoàn toàn thông qua hệ " -"thống của chúng tôi. Nếu bạn muốn từ chối nhận email trước thời điểm đó, vui" -" lòng hủy đăng ký khỏi phần chân trang của bất kỳ email nào." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/body.html:31 -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/body.txt:15 -#, python-format -msgid "" -"This is an informational email only. If you did not initiate this request, " -"please contact %(contact_email)s." -msgstr "" -"Đây chỉ là một email thông tin. Nếu bạn không thực hiện yêu cầu này, vui " -"lòng liên hệ với %(contact_email)s ." - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/body.html:38 -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/body.txt:19 -#, python-format -msgid "Best, %(platform_name)s" -msgstr "Tốt nhất, %(platform_name)s" - -#: openedx/core/djangoapps/user_api/templates/user_api/edx_ace/deletionnotificationmessage/email/subject.txt:4 -msgid "Your Account Has Been Queued For Deletion" -msgstr "Tài khoản của bạn đã được xếp hàng để xóa" - -#. Translators: This label appears above a dropdown menu used to select -#. the user's highest completed level of education. -#. Translators: This label appears above a dropdown menu on the registration -#. form used to select the user's highest completed level of education. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:94 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:625 -msgid "Highest level of education completed" -msgstr "Trình độ học vấn cao nhất đã hoàn thành" - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This label appears above a dropdown menu on the form -#. used to select the user's year of birth. -#. Translators: This label appears above a dropdown menu on the registration -#. form used to select the user's year of birth. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/api/form_fields.py:136 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:678 -#: lms/templates/signup_modal.html:108 -msgid "Year of birth" -msgstr "Năm sinh" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.html:10 -msgid "Password reset" -msgstr "Đặt lại mật khẩu" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.html:14 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.txt:2 -#, python-format -msgid "" -"You're receiving this e-mail because you requested a password reset for your" -" user account at %(platform_name)s." -msgstr "" -"Bạn nhận được e-mail này vì bạn đã yêu cầu đặt lại mật khẩu cho tài khoản " -"người dùng của mình tại %(platform_name)s ." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.html:22 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.txt:5 -#, python-format -msgid "" -"However, there is currently no user account associated with your email " -"address: %(email_address)s." -msgstr "" -"Tuy nhiên, hiện tại không có tài khoản người dùng nào được liên kết với địa " -"chỉ email của bạn: %(email_address)s ." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.html:28 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.txt:7 -msgid "If you did not request this change, you can ignore this email." -msgstr "Nếu bạn không yêu cầu thay đổi này, bạn có thể bỏ qua email này." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.html:37 -msgid "Reset my password" -msgstr "Đặt lại mật khẩu của tôi" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/body.txt:9 -msgid "Please go to the following page and choose a new password:" -msgstr "Vui lòng truy cập trang sau và chọn mật khẩu mới:" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordreset/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "Password reset on %(platform_name)s" -msgstr "Đặt lại mật khẩu trên %(platform_name)s" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordresetsuccess/email/body.html:10 -msgid "Password reset success" -msgstr "Đặt lại mật khẩu thành công" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordresetsuccess/email/body.html:14 -#, python-format -msgid "Hello %(name)s," -msgstr "Xin chào %(name)s ," - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordresetsuccess/email/body.html:19 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordresetsuccess/email/body.txt:3 -#, python-format -msgid "" -"This is to confirm that you have successfully changed your password " -"associated with %(platform_name)s account. Please sign-in to your account." -msgstr "" -"Điều này nhằm xác nhận rằng bạn đã đổi thành công mật khẩu liên kết với tài " -"khoản %(platform_name)s . Xin hãy đăng nhập tài khoản của bạn." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordresetsuccess/email/body.txt:2 -#, python-format -msgid "Hello %(name)s, " -msgstr "Xin chào %(name)s , " - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/templates/user_authn/edx_ace/passwordresetsuccess/email/subject.txt:3 -#, python-format -msgid "Password reset completed on %(platform_name)s" -msgstr "Đã hoàn tất đặt lại mật khẩu trên %(platform_name)s" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/auto_auth.py:96 -msgid "Superuser creation not allowed" -msgstr "Không được phép tạo siêu người dùng" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/auto_auth.py:115 -msgid "Account modification not allowed." -msgstr "Không được phép sửa đổi tài khoản." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/auto_auth.py:125 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/register.py:702 -msgid "Account creation not allowed." -msgstr "Không được phép tạo tài khoản." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login.py:88 -#, python-brace-format -msgid "" -"You've successfully signed in to your {provider_name} account, but this " -"account isn't linked with your {platform_name} account yet. {blank_lines}Use" -" your {platform_name} username and password to sign in to {platform_name} " -"below, and then link your {platform_name} account with {provider_name} from " -"your dashboard. {blank_lines}If you don't have an account on {platform_name}" -" yet, click {register_label_strong} at the top of the page." -msgstr "" -"Bạn đã đăng nhập thành công vào tài khoản {provider_name} của mình nhưng tài" -" khoản này chưa được liên kết với tài khoản {platform_name} của bạn. " -"{blank_lines} Sử dụng tên người dùng và mật khẩu {platform_name} của bạn để " -"đăng nhập vào {platform_name} bên dưới, sau đó liên kết tài khoản " -"{platform_name} với {provider_name} từ trang tổng quan của bạn. " -"{blank_lines} Nếu bạn chưa có tài khoản trên {platform_name} , hãy nhấp vào " -"{register_label_strong} ở đầu trang." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login.py:99 -#: lms/templates/navigation/navbar-not-authenticated.html:38 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:272 -msgid "Register" -msgstr "Đăng ký" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login.py:136 -msgid "There was an error receiving your login information. Please email us." -msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi khi nhận thông tin đăng nhập của bạn. Hãy gửi email cho chúng " -"tôi." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login.py:168 -#, python-brace-format -msgid "" -"To protect your account, it’s been temporarily locked. Try again in " -"{locked_out_period} minutes.{li_start}To be on the safe side, you can reset " -"your password {link_start}here{link_end} before you try again." -msgstr "" -"Để bảo vệ tài khoản của bạn, tài khoản đã bị khóa tạm thời. Hãy thử lại sau " -"{locked_out_period} phút. {li_start} Để đảm bảo an toàn, bạn có thể đặt lại " -"mật khẩu {link_start} tại đây {link_end} trước khi thử lại." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login.py:239 -msgid "Too many failed login attempts. Try again later." -msgstr "Quá nhiều lần đăng nhập không thành công. Thử lại sau." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login.py:282 -#, python-brace-format -msgid "" -"Email or password is incorrect.{li_start}You have {remaining_attempts} more " -"sign-in attempts before your account is temporarily " -"locked.{li_end}{li_start}If you've forgotten your password, click " -"{link_start}here{link_end} to reset.{li_end}" -msgstr "" -"Email hoặc mật khẩu không đúng. {li_start} Bạn có thêm {remaining_attempts} " -"lần đăng nhập trước khi tài khoản của bạn bị khóa tạm thời. {li_end} " -"{li_start} Nếu bạn quên mật khẩu, hãy nhấp vào {link_start} tại đây " -"{link_end} để đặt lại. {li_end}" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login.py:384 -#, python-brace-format -msgid "" -"As {allowed_domain} user, You must login with your {allowed_domain} " -"{link_start}{provider} account{link_end}." -msgstr "" -"Là người dùng {allowed_domain} , Bạn phải đăng nhập bằng tài " -"{allowed_domain} {link_start} {provider} tài khoản {link_end} của mình." - -#. Translators: These instructions appear on the login form, immediately -#. below a field meant to hold the user's email address. -#. Translators: These instructions appear on the password reset form, -#. immediately below a field meant to hold the user's email address. -#. pylint: disable=no-member -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/login_form.py:100 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:99 -#, python-brace-format -msgid "The email address you used to register with {platform_name}" -msgstr "Địa chỉ email bạn dùng để đăng ký với {platform_name}" - -#. Translators: This example email address is used as a placeholder in -#. a field on the password reset form meant to hold the user's email address. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:94 -msgid "username@domain.com" -msgstr "tên người dùng@domain.com" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:183 -msgid "" -"That e-mail address doesn't have an associated user account. Are you sure " -"you've registered?" -msgstr "" -"Địa chỉ email đó không có tài khoản người dùng liên quan. Bạn có chắc chắn " -"mình đã đăng ký?" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:185 -msgid "" -"The user account associated with this e-mail address cannot reset the " -"password." -msgstr "" -"Tài khoản người dùng được liên kết với địa chỉ email này không thể đặt lại " -"mật khẩu." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:307 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:630 -msgid "" -"Your previous request is in progress, please try again in a few moments." -msgstr "" -"Yêu cầu trước đó của bạn đang được xử lý, vui lòng thử lại sau giây lát." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:414 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:429 -msgid "Password reset unsuccessful" -msgstr "Đặt lại mật khẩu không thành công" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:415 -msgid "Error in resetting your password." -msgstr "Lỗi khi đặt lại mật khẩu của bạn." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:445 -msgid "Error in resetting your password. Please try again." -msgstr "Lỗi khi đặt lại mật khẩu của bạn. Vui lòng thử lại." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:470 -#, python-brace-format -msgid "" -"{html_start}Password Creation Complete{html_end}Your password has been " -"created. {bold_start}{email}{bold_end} is now your primary login email." -msgstr "" -"{html_start} Hoàn tất tạo mật khẩu {html_end} Mật khẩu của bạn đã được tạo. " -"{bold_start} {email} {bold_end} hiện là email đăng nhập chính của bạn." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:664 -msgid "Some error occurred during password change. Please try again" -msgstr "" -"Đã xảy ra một số lỗi trong quá trình thay đổi mật khẩu. Vui lòng thử lại" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:668 -msgid "No email address provided." -msgstr "Không có địa chỉ email được cung cấp." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/password_reset.py:746 -msgid "" -"An error has occurred. Try refreshing the page, or check your internet " -"connection." -msgstr "" -"Một lỗi đã xảy ra. Hãy thử làm mới trang hoặc kiểm tra kết nối Internet của " -"bạn." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/register.py:186 -#, python-brace-format -msgid "Registration using {provider} has timed out." -msgstr "Đăng ký bằng {provider} đã hết thời gian." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/register.py:328 -msgid "An access_token is required when passing value ({}) for provider." -msgstr "Cần có access_token khi chuyển giá trị ({}) cho nhà cung cấp." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/register.py:341 -msgid "The provided access_token is already associated with another user." -msgstr "Access_token được cung cấp đã được liên kết với một người dùng khác." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/register.py:344 -msgid "The provided access_token is not valid." -msgstr "Access_token được cung cấp không hợp lệ." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:109 -msgid "Full Name cannot contain the following characters: < >" -msgstr "Tên đầy đủ không thể chứa các ký tự sau: < >" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:149 -msgid "A properly formatted e-mail is required" -msgstr "Cần có một e-mail được định dạng đúng" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:150 -msgid "Your legal name must be a minimum of one character long" -msgstr "Tên hợp pháp của bạn phải dài tối thiểu một ký tự" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:162 -#, python-format -msgid "Email cannot be more than %(limit_value)s characters long" -msgstr "Email không được dài hơn %(limit_value)s ký tự" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:192 -msgid "You must accept the terms of service." -msgstr "Bạn phải chấp nhận các điều khoản dịch vụ." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:196 -msgid "A level of education is required" -msgstr "Cần có trình độ học vấn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:197 -msgid "Your gender is required" -msgstr "Giới tính của bạn là bắt buộc" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:198 -msgid "Your year of birth is required" -msgstr "Năm sinh của bạn là bắt buộc" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:199 -msgid "Your mailing address is required" -msgstr "Địa chỉ gửi thư của bạn là bắt buộc" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:200 -msgid "A description of your goals is required" -msgstr "Cần phải mô tả mục tiêu của bạn" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:201 -msgid "A city is required" -msgstr "Thành phố là bắt buộc" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:202 -msgid "A country is required" -msgstr "Một quốc gia là bắt buộc" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:210 -msgid "To enroll, you must follow the honor code." -msgstr "Để đăng ký, bạn phải tuân theo mã danh dự." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:218 -msgid "You are missing one or more required fields" -msgstr "Bạn đang thiếu một hoặc nhiều trường bắt buộc" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:270 -msgid "Unauthorized email address." -msgstr "Địa chỉ email trái phép." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:274 -#, python-brace-format -msgid "" -"It looks like {email} belongs to an existing account. Try again with a " -"different email address." -msgstr "" -"Có vẻ như {email} thuộc về một tài khoản hiện có. Hãy thử lại bằng địa chỉ " -"email khác." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:307 -msgid "Registration from this country is not allowed due to restrictions." -msgstr "Không được phép đăng ký từ quốc gia này do có nhiều hạn chế." - -#. Translators: These instructions appear on the registration form, -#. immediately -#. below a field meant to hold the user's email address. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:506 -msgid "This is what you will use to login." -msgstr "Đây là những gì bạn sẽ sử dụng để đăng nhập." - -#. Translators: These instructions appear on the registration form, -#. immediately -#. below a field meant to hold the user's full name. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:556 -msgid "This name will be used on any certificates that you earn." -msgstr "Tên này sẽ được sử dụng trên mọi chứng chỉ mà bạn kiếm được." - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: This label appears above a field on the registration form -#. meant to hold the user's public username. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:577 -#: lms/templates/signup_modal.html:47 lms/templates/signup_modal.html:59 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:93 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:126 -msgid "Public Username" -msgstr "Tên tài khoản công khai" - -#. Translators: These instructions appear on the registration form, -#. immediately -#. below a field meant to hold the user's public username. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:582 -msgid "" -"The name that will identify you in your courses. It cannot be changed later." -msgstr "" -"Tên sẽ nhận dạng bạn trong các khóa học của bạn. Nó không thể thay đổi sau " -"này." - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:698 -#, python-brace-format -msgid "I agree that {platform_name} may send me marketing messages." -msgstr "" -"Tôi đồng ý rằng {platform_name} có thể gửi cho tôi các tin nhắn tiếp thị." - -#. Translators: This label appears above a dropdown menu on the registration -#. form used to select the country in which the user lives. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:963 -msgid "Country or Region of Residence" -msgstr "Quốc gia hoặc khu vực cư trú" - -#. Translators: These instructions appear on the registration form, -#. immediately -#. below a field meant to hold the user's country. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:974 -msgid "The country or region where you live." -msgstr "Quốc gia hoặc khu vực nơi bạn sinh sống." - -#. Translators: This is a legal document users must agree to -#. in order to register a new account. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:1013 -msgid "Terms of Service and Honor Code" -msgstr "Điều khoản dịch vụ và Mã danh dự" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:1019 -#, python-brace-format -msgid "" -"I agree to the {platform_name} " -"{terms_of_service_link_start}{terms_of_service}{terms_of_service_link_end}" -msgstr "" -"Tôi đồng ý với {platform_name} {terms_of_service_link_start} " -"{terms_of_service} {terms_of_service_link_end}" - -#. Translators: "Terms of Service" is a legal document users must agree to -#. in order to register a new account. -#. Translators: "Terms of service" is a legal document users must agree to -#. in order to register a new account. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:1031 -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:1095 -#, python-brace-format -msgid "You must agree to the {platform_name} {terms_of_service}" -msgstr "Bạn phải đồng ý với {platform_name} {terms_of_service}" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:1042 -#, python-brace-format -msgid "" -"By creating an account, you agree to the " -"{terms_of_service_link_start}{terms_of_service}{terms_of_service_link_end}" -" and you acknowledge that {platform_name} and each Member " -"process your personal data in accordance with the " -"{privacy_policy_link_start}Privacy Policy{privacy_policy_link_end}." -msgstr "" -"Bằng cách tạo tài khoản, bạn đồng ý với {terms_of_service_link_start} " -"{terms_of_service} {terms_of_service_link_end} và bạn thừa nhận rằng " -"{platform_name} và mỗi Thành viên xử lý dữ liệu cá nhân của bạn theo " -"{privacy_policy_link_start} Chính sách quyền riêng tư " -"{privacy_policy_link_end} ." - -#. Translators: "Terms of service" is a legal document users must agree to -#. in order to register a new account. -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/registration_form.py:1084 -#, python-brace-format -msgid "" -"I agree to the {platform_name} " -"{tos_link_start}{terms_of_service}{tos_link_end}" -msgstr "" -"Tôi đồng ý với {platform_name} {tos_link_start} {terms_of_service} " -"{tos_link_end}" - -#: openedx/core/djangoapps/user_authn/views/utils.py:52 -msgid "Create Account" -msgstr "Tạo tài khoản" - -#: openedx/core/djangoapps/util/user_messages.py:104 -#, python-brace-format -msgid "{header_open}{title}{header_close}{body}" -msgstr "{header_open} {title} {header_close} {body}" - -#: openedx/core/djangoapps/util/user_messages.py:241 -#, python-brace-format -msgid "{header_open}{title}{header_close}" -msgstr "{header_open} {title} {header_close}" - -#: openedx/core/djangoapps/util/user_messages.py:256 -#: cms/templates/course_outline.html:61 cms/templates/course_outline.html:99 -#: cms/templates/index.html:319 -msgid "Dismiss" -msgstr "Loại bỏ" - -#: openedx/core/djangoapps/video_pipeline/models.py:33 -msgid "Oauth client name of VEM service." -msgstr "Tên khách hàng Oauth của dịch vụ VEM." - -#: openedx/core/djangoapps/video_pipeline/models.py:38 -msgid "video encode manager API URL." -msgstr "URL API của trình quản lý mã hóa video." - -#: openedx/core/djangoapps/video_pipeline/models.py:46 -msgid "Username created for VEM Integration, e.g. vem_service_user." -msgstr "Tên tài khoản được tạo cho VEM Integration, ví dụ vem_service_user." - -#: openedx/core/djangoapps/waffle_utils/models.py:28 -#: openedx/core/djangoapps/waffle_utils/models.py:91 -msgid "Force On" -msgstr "Buộc bật" - -#: openedx/core/djangoapps/waffle_utils/models.py:28 -#: openedx/core/djangoapps/waffle_utils/models.py:91 -msgid "Force Off" -msgstr "Bắt buộc" - -#: openedx/core/djangoapps/xblock/runtime/mixin.py:65 -msgid "" -"This content is only accessible to registered learners. Sign in or register " -"to view it." -msgstr "" -"Nội dung này chỉ có thể truy cập được đối với người học đã đăng ký. Đăng " -"nhập hoặc đăng ký để xem nó." - -#: openedx/core/djangoapps/xblock/runtime/mixin.py:69 -msgid "This content is only accessible to enrolled learners. " -msgstr "Nội dung này chỉ có thể truy cập được đối với người học đã ghi danh. " - -#: openedx/core/lib/api/view_utils.py:159 -#, python-brace-format -msgid "The about me field must be at most {BIO_MAX_LENGTH} characters long." -msgstr "Trường giới thiệu về tôi phải dài tối đa {BIO_MAX_LENGTH} ký tự." - -#: openedx/core/lib/api/view_utils.py:161 -msgid "This value is invalid." -msgstr "Giá trị này không hợp lệ." - -#: openedx/core/lib/api/view_utils.py:214 -msgid "This field is not editable" -msgstr "Trường này không thể chỉnh sửa được" - -#: openedx/core/lib/gating/api.py:71 -#, python-format -msgid "%(min_score)s is not a valid grade percentage" -msgstr "%(min_score)s không phải là tỷ lệ phần trăm điểm hợp lệ" - -#: openedx/core/lib/gating/api.py:186 -#, python-brace-format -msgid "Gating milestone for {usage_key}" -msgstr "Cột mốc quan trọng cho {usage_key}" - -#: openedx/core/lib/license/mixin.py:26 -msgid "License" -msgstr "Giấy phép" - -#: openedx/core/lib/license/mixin.py:27 -msgid "" -"A license defines how the contents of this block can be shared and reused." -msgstr "Giấy phép xác định cách chia sẻ và sử dụng lại nội dung của khối này." - -#: openedx/core/lib/teams_config.py:386 -#, python-brace-format -msgid "Team Group: {team_set_name}" -msgstr "Nhóm đội: {team_set_name}" - -#: openedx/core/lib/teams_config.py:387 -msgid "Partition for segmenting users by team-set" -msgstr "Phân vùng để phân chia người dùng theo nhóm" - -#: openedx/features/calendar_sync/ics.py:36 -#, python-brace-format -msgid "{assignment} is due for {course}." -msgstr "{assignment} dành cho {course} ." - -#: openedx/features/calendar_sync/plugins.py:21 -msgid "Calendar Sync" -msgstr "Đồng bộ hóa lịch" - -#: openedx/features/calendar_sync/plugins.py:42 -msgid "Unsubscribe from calendar updates" -msgstr "Hủy đăng ký cập nhật lịch" - -#: openedx/features/calendar_sync/plugins.py:45 -msgid "Subscribe to calendar updates" -msgstr "Đăng ký cập nhật lịch" - -#: openedx/features/calendar_sync/utils.py:16 -#, python-brace-format -msgid "Sync {course} to your calendar" -msgstr "Đồng bộ {course} với lịch của bạn" - -#: openedx/features/calendar_sync/utils.py:17 -#, python-brace-format -msgid "" -"Sticking to a schedule is the best way to ensure that you successfully " -"complete your self-paced course. This schedule for {course} will help you " -"stay on track!" -msgstr "" -"Bám sát lịch trình là cách tốt nhất để đảm bảo rằng bạn hoàn thành thành " -"công khóa học theo nhịp độ riêng của mình. Lịch trình này dành cho {course} " -"sẽ giúp bạn đi đúng hướng!" - -#: openedx/features/calendar_sync/utils.py:20 -msgid "" -"Once you sync your course schedule to your calendar, any updates to the " -"course from your instructor will be automatically reflected. You can remove " -"the course from your calendar at any time." -msgstr "" -"Sau khi bạn đồng bộ hóa lịch trình khóa học với lịch của mình, mọi cập nhật " -"về khóa học từ người hướng dẫn của bạn sẽ tự động được phản ánh. Bạn có thể " -"xóa khóa học khỏi lịch của mình bất kỳ lúc nào." - -#: openedx/features/calendar_sync/utils.py:33 -#, python-brace-format -msgid "{course} dates have been updated on your calendar" -msgstr "Ngày {course} đã được cập nhật trên lịch của bạn" - -#: openedx/features/calendar_sync/utils.py:34 -msgid "" -"You have successfully shifted your course schedule and your calendar is up " -"to date." -msgstr "" -"Bạn đã thay đổi thành công lịch trình khóa học của mình và lịch của bạn đã " -"được cập nhật." - -#: openedx/features/content_type_gating/models.py:27 -#: openedx/features/course_duration_limits/models.py:36 -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:40 -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:43 -msgid "Enabled As Of" -msgstr "Được kích hoạt kể từ" - -#: openedx/features/content_type_gating/models.py:30 -#: openedx/features/course_duration_limits/models.py:39 -msgid "" -"If the configuration is Enabled, then all enrollments created after this " -"date and time (user local time) will be affected." -msgstr "" -"Nếu cấu hình được bật thì tất cả các ghi danh được tạo sau ngày và giờ này " -"(giờ địa phương của người dùng) sẽ bị ảnh hưởng." - -#: openedx/features/content_type_gating/models.py:36 -msgid "Studio Override Enabled" -msgstr "Đã bật ghi đè Studio" - -#: openedx/features/content_type_gating/models.py:39 -msgid "" -"Allow Feature Based Enrollment visibility to be overriden on a per-component" -" basis in Studio." -msgstr "" -"Cho phép ghi đè khả năng hiển thị của Đăng ký dựa trên tính năng trên cơ sở " -"từng thành phần trong Studio." - -#: openedx/features/content_type_gating/models.py:91 -#: openedx/features/course_duration_limits/models.py:91 -msgid "enabled_as_of must be set when enabled is True" -msgstr "đã bật_as_of phải được đặt khi bật là Đúng" - -#: openedx/features/content_type_gating/partitions.py:70 -msgid "Partition for segmenting users by access to gated content types" -msgstr "" -"Phân vùng để phân khúc người dùng theo quyền truy cập vào các loại nội dung " -"được kiểm soát" - -#: openedx/features/content_type_gating/partitions.py:117 -#: openedx/features/content_type_gating/templates/content_type_gating/access_denied_message.html:10 -msgid "Graded assessments are available to Verified Track learners." -msgstr "" -"Các bài đánh giá được xếp loại có sẵn cho người học theo dõi đã được xác " -"minh." - -#: openedx/features/content_type_gating/partitions.py:119 -msgid "" -"Graded assessments are available to Verified Track learners. Upgrade to " -"Unlock." -msgstr "" -"Các bài đánh giá được xếp loại có sẵn cho người học theo dõi đã được xác " -"minh. Nâng cấp để mở khóa." - -#: openedx/features/content_type_gating/templates/content_type_gating/access_denied_message.html:3 -msgid "Content available only to verified track learners" -msgstr "Nội dung chỉ dành cho người học theo dõi đã được xác minh" - -#: openedx/features/content_type_gating/templates/content_type_gating/access_denied_message.html:7 -msgid "Verified Track Access" -msgstr "Quyền truy cập theo dõi đã được xác minh" - -#: openedx/features/content_type_gating/templates/content_type_gating/access_denied_message.html:15 -msgid "Upgrade to unlock" -msgstr "Nâng cấp để mở khóa" - -#: openedx/features/course_duration_limits/access.py:32 -#, python-brace-format -msgid "Access expired on {expiration_date}" -msgstr "Quyền truy cập đã hết hạn trên {expiration_date}" - -#: openedx/features/course_duration_limits/access.py:35 -#, python-brace-format -msgid "Access to {course_name} expired on {expiration_date}" -msgstr "Quyền truy cập vào {course_name} đã hết hạn trên {expiration_date}" - -#: openedx/features/course_duration_limits/access.py:40 -#, python-brace-format -msgid "Access to the course you were looking for expired on {expiration_date}" -msgstr "" -"Quyền truy cập vào khóa học bạn đang tìm kiếm đã hết hạn vào " -"{expiration_date}" - -#: openedx/features/course_duration_limits/access.py:158 -#, python-brace-format -msgid "" -"This learner does not have access to this course. Their access expired on " -"{expiration_date}." -msgstr "" -"Người học này không có quyền truy cập vào khóa học này. Quyền truy cập của " -"họ đã hết hạn vào {expiration_date} ." - -#: openedx/features/course_duration_limits/access.py:164 -#, python-brace-format -msgid "" -"{strong_open}Audit Access Expires " -"{expiration_date}{strong_close}{line_break}You lose all access to this " -"course, including your progress, on {expiration_date}." -msgstr "" -"{strong_open} Quyền truy cập kiểm tra hết hạn {expiration_date} " -"{strong_close} {line_break} Bạn mất tất cả quyền truy cập vào khóa học này, " -"bao gồm cả tiến trình của bạn, vào {expiration_date} ." - -#: openedx/features/course_duration_limits/access.py:167 -#, python-brace-format -msgid "" -"{line_break}Upgrade by {upgrade_deadline} to get unlimited access to the " -"course as long as it exists on the site. {a_open}Upgrade " -"now{sronly_span_open} to retain access past " -"{expiration_date}{span_close}{a_close}" -msgstr "" -"{line_break} Nâng cấp lên {upgrade_deadline} để có quyền truy cập không giới" -" hạn vào khóa học miễn là nó tồn tại trên trang web. {a_open} Nâng cấp ngay " -"bây giờ {sronly_span_open} để duy trì quyền truy cập trong quá khứ " -"{expiration_date} {span_close} {a_close}" - -#: openedx/features/course_experience/api/v1/views.py:64 -msgid "'course_key' is required." -msgstr "'course_key' là bắt buộc." - -#: openedx/features/course_experience/api/v1/views.py:98 -#: openedx/features/course_experience/api/v1/views.py:101 -msgid "View all dates" -msgstr "Xem tất cả các ngày" - -#: openedx/features/course_experience/api/v1/views.py:99 -msgid "" -"Your due dates have been successfully shifted to help you stay on track." -msgstr "" -"Ngày đáo hạn của bạn đã được thay đổi thành công để giúp bạn đi đúng hướng." - -#: openedx/features/course_experience/api/v1/views.py:102 -msgid "Deadlines successfully reset." -msgstr "Thời hạn đặt lại thành công." - -#: openedx/features/course_experience/plugins.py:34 -#: cms/templates/widgets/header.html:108 cms/templates/widgets/header.html:113 -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:66 -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-updates-fragment.html:18 -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-updates-fragment.html:25 -msgid "Updates" -msgstr "Cập nhật" - -#: openedx/features/discounts/admin.py:22 -msgid "" -"These define the context to disable lms-controlled discounts on. If no " -"values are set, then the configuration applies globally. If a single value " -"is set, then the configuration applies to all courses within that context. " -"At most one value can be set at a time.
If multiple contexts apply to a " -"course (for example, if configuration is specified for the course " -"specifically, and for the org that the course is in, then the more specific " -"context overrides the more general context." -msgstr "" -"Những điều này xác định bối cảnh để tắt các chương trình giảm giá do lms " -"kiểm soát. Nếu không có giá trị nào được đặt thì cấu hình sẽ được áp dụng " -"trên toàn cầu. Nếu một giá trị duy nhất được đặt thì cấu hình sẽ áp dụng cho" -" tất cả các khóa học trong ngữ cảnh đó. Có thể đặt tối đa một giá trị tại " -"một thời điểm.
Nếu nhiều ngữ cảnh áp dụng cho một khóa học (ví dụ: nếu " -"cấu hình được chỉ định cụ thể cho khóa học và cho tổ chức chứa khóa học đó " -"thì ngữ cảnh cụ thể hơn sẽ ghi đè ngữ cảnh chung hơn." - -#: openedx/features/discounts/admin.py:54 -msgid "" -"These define the context to configure the percentage for the first purchase " -"discount.If multiple contexts apply to a course (for example, if " -"configuration is specified for the course specifically, and for the org that" -" the course is in, then the more specific context overrides the more general" -" context." -msgstr "" -"Những điều này xác định bối cảnh để định cấu hình tỷ lệ phần trăm cho khoản " -"chiết khấu mua hàng đầu tiên. Nếu có nhiều bối cảnh áp dụng cho một khóa học" -" (ví dụ: nếu cấu hình được chỉ định cụ thể cho khóa học và cho tổ chức chứa " -"khóa học đó thì bối cảnh cụ thể hơn sẽ được ghi đè bối cảnh tổng quát hơn." - -#: openedx/features/discounts/utils.py:142 -#, python-brace-format -msgid "" -"{s_sr}Original price: {s_op}{original_price}{e_p}, discount price: " -"{e_sr}{formatted_discount_price}" -msgstr "" -"{s_sr} Giá gốc: {s_op} {original_price} {e_p} , giá ưu đãi: {e_sr} " -"{formatted_discount_price}" - -#: openedx/features/enterprise_support/admin/forms.py:13 -msgid "CSV File" -msgstr "Tệp CSV" - -#: openedx/features/enterprise_support/admin/forms.py:14 -msgid "" -"CSV file should have 3 columns having names lms_user_id, course_id, " -"opportunity_id" -msgstr "Tệp CSV phải có 3 cột có tên lms_user_id, Course_id, Opportunity_id" - -#: openedx/features/enterprise_support/admin/views.py:66 -#, python-brace-format -msgid "" -"Enrollment attributes were not updated for records at following line numbers" -" in csv because no enrollment found for these records: {error_line_numbers}" -msgstr "" -"Thuộc tính ghi danh không được cập nhật cho các bản ghi ở số dòng sau trong " -"csv vì không tìm thấy ghi danh nào cho các bản ghi này: {error_line_numbers}" - -#: openedx/features/enterprise_support/api.py:903 -#, python-brace-format -msgid "" -"You have access to the {bold_start}{enterprise_name}{bold_end} dashboard. To" -" access the courses available to you through {enterprise_name}, " -"{link_start}visit the {enterprise_name} dashboard{link_end}." -msgstr "" -"Bạn có quyền truy cập vào trang tổng quan {bold_start} {enterprise_name} " -"{bold_end} . Để truy cập các khóa học có sẵn cho bạn thông qua " -"{enterprise_name} , {link_start} , hãy truy cập trang tổng quan " -"{enterprise_name} {link_end} ." - -#: openedx/features/enterprise_support/api.py:1004 -#, python-brace-format -msgid "Enrollment in {course_title} was not complete." -msgstr "Ghi danh {course_title} chưa hoàn tất." - -#: openedx/features/enterprise_support/api.py:1008 -#, python-brace-format -msgid "" -"If you have concerns about sharing your data, please contact your " -"administrator at {enterprise_customer_name}." -msgstr "" -"Nếu bạn lo ngại về việc chia sẻ dữ liệu của mình, vui lòng liên hệ với quản " -"trị viên của bạn theo {enterprise_customer_name} ." - -#: openedx/features/enterprise_support/templates/enterprise_support/admin/enrollment_attributes_override.html:15 -msgid "Home" -msgstr "Trang chủ" - -#: openedx/features/enterprise_support/templates/enterprise_support/admin/enrollment_attributes_override.html:17 -msgid "Enterprise Course Enrollments" -msgstr "Ghi danh khóa học doanh nghiệp" - -#: openedx/features/enterprise_support/templates/enterprise_support/admin/enrollment_attributes_override.html:18 -msgid "Override Enrollment Attributes" -msgstr "Ghi đè thuộc tính ghi danh" - -#: openedx/features/enterprise_support/templates/enterprise_support/admin/enrollment_attributes_override.html:25 -msgid "Upload CSV to override enrollment attributes for learners" -msgstr "Tải CSV lên để ghi đè các thuộc tính ghi danh cho người học" - -#: openedx/features/enterprise_support/utils.py:178 -#, python-brace-format -msgid "" -"We are sorry, you are not authorized to access {platform_name} via this " -"channel. Please contact your learning administrator or manager in order to " -"access {platform_name}.{line_break}{line_break}Error " -"Details:{line_break}{error_message}" -msgstr "" -"Rất tiếc, bạn không được phép truy cập {platform_name} qua kênh này. Vui " -"lòng liên hệ với quản trị viên hoặc người quản lý học tập của bạn để truy " -"cập {platform_name} . {line_break} {line_break} Chi tiết lỗi: {line_break} " -"{error_message}" - -#: openedx/features/enterprise_support/utils.py:200 -#, python-brace-format -msgid "" -"Thank you for joining {platform_name}. Just a couple steps before you start " -"learning!" -msgstr "" -"Cảm ơn bạn đã tham gia {platform_name} . Chỉ cần một vài bước trước khi bạn " -"bắt đầu học!" - -#: openedx/features/enterprise_support/utils.py:205 -#: lms/templates/course_modes/track_selection.html:156 -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:68 -msgid "Continue" -msgstr "Tiếp tục" - -#: openedx/features/personalized_learner_schedules/call_to_action.py:121 -msgid "The deadline to complete this assignment has passed." -msgstr "Thời hạn hoàn thành bài tập này đã qua." - -#: openedx/features/personalized_learner_schedules/call_to_action.py:127 -msgid "Shift due dates" -msgstr "Chuyển ngày đến hạn" - -#: openedx/features/personalized_learner_schedules/call_to_action.py:134 -msgid "" -"It looks like you missed some important deadlines based on our suggested " -"schedule." -msgstr "" -"Có vẻ như bạn đã bỏ lỡ một số thời hạn quan trọng dựa trên lịch trình đề " -"xuất của chúng tôi." - -#: openedx/features/personalized_learner_schedules/call_to_action.py:135 -msgid "" -"To keep yourself on track, you can update this schedule and shift the past " -"due assignments into the future. Don’t worry—you won’t lose any of the " -"progress you’ve made when you shift your due dates." -msgstr "" -"Để giữ cho mình đi đúng hướng, bạn có thể cập nhật lịch trình này và chuyển " -"các nhiệm vụ quá hạn sang tương lai. Đừng lo lắng—bạn sẽ không mất bất kỳ " -"tiến độ nào đã đạt được khi thay đổi ngày đến hạn." - -#: openedx/features/personalized_learner_schedules/call_to_action.py:145 -#, python-brace-format -msgid "Try again ({attempts} attempt remaining)" -msgid_plural "Try again ({attempts} attempts remaining)" -msgstr[0] "Hãy thử lại ( còn lại {attempts} lần thử)" - -#: openedx/features/personalized_learner_schedules/call_to_action.py:150 -#, python-brace-format -msgid "You have used {attempts} of {max_attempts} attempts for this problem." -msgstr "Bạn đã sử dụng {attempts} trong {max_attempts} lần thử cho sự cố này." - -#: openedx/features/personalized_learner_schedules/call_to_action.py:155 -msgid "Try again (unlimited attempts)" -msgstr "Hãy thử lại (số lần thử không giới hạn)" - -#: openedx/features/personalized_learner_schedules/call_to_action.py:156 -#, python-brace-format -msgid "You have used {attempts} of unlimited attempts for this problem." -msgstr "Bạn đã sử dụng {attempts} số lần thử không giới hạn cho vấn đề này." - -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:70 -#: cms/templates/widgets/header.html:374 -msgid "Sign In" -msgstr "Đăng nhập" - -#: themes/red-theme/lms/templates/ace_common/edx_ace/common/base_body.html:176 -msgid "Our mailing address is" -msgstr "địa chỉ e-mail của chúng tôi là" - -#: xmodule/annotatable_block.py:44 -msgid "XML data for the annotation" -msgstr "Dữ liệu XML cho chú thích" - -#: xmodule/annotatable_block.py:66 xmodule/capa_block.py:178 -#: xmodule/conditional_block.py:89 xmodule/discussion_block.py:48 -#: xmodule/html_block.py:55 xmodule/html_block.py:365 -#: xmodule/html_block.py:391 xmodule/item_bank_block.py:452 -#: xmodule/library_content_block.py:78 xmodule/library_root_xblock.py:30 -#: xmodule/poll_block.py:49 xmodule/unit_block.py:39 -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:20 xmodule/word_cloud_block.py:58 -#: xmodule/x_module.py:227 -msgid "The display name for this component." -msgstr "Tên hiển thị cho thành phần này." - -#: xmodule/annotatable_block.py:68 -msgid "Annotation" -msgstr "Chú thích" - -#: xmodule/capa/capa_problem.py:511 -msgid "Cannot rescore problems with possible file submissions" -msgstr "Không thể khắc phục sự cố khi gửi tệp có thể" - -#: xmodule/capa/capa_problem.py:610 -msgid "Question {}" -msgstr "Câu hỏi {}" - -#: xmodule/capa/capa_problem.py:745 xmodule/capa_block.py:1392 -msgid "Incorrect" -msgstr "Không đúng" - -#: xmodule/capa/capa_problem.py:750 xmodule/capa_block.py:1401 -msgid "Correct" -msgstr "Chính xác" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:91 -msgid "correct" -msgstr "Chính xác" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:92 -msgid "incorrect" -msgstr "không đúng" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:93 -msgid "partially correct" -msgstr "đúng một phần" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:94 -msgid "incomplete" -msgstr "chưa hoàn thiện" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:95 xmodule/capa/inputtypes.py:96 -msgid "unanswered" -msgstr "chưa được trả lời" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:97 -msgid "submitted" -msgstr "đã nộp" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:98 -msgid "processing" -msgstr "xử lý" - -#. Translators: these are tooltips that indicate the state of an assessment -#. question -#: xmodule/capa/inputtypes.py:102 -msgid "This answer is correct." -msgstr "Câu trả lời này là chính xác." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:103 -msgid "This answer is incorrect." -msgstr "Câu trả lời này không chính xác." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:104 -msgid "This answer is partially correct." -msgstr "Câu trả lời này đúng một phần." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:105 -msgid "This answer is being processed." -msgstr "Câu trả lời này đang được xử lý." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:109 -msgid "Not yet answered." -msgstr "Vẫn chưa trả lời." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:455 wiki/forms.py:162 -msgid "Select an option" -msgstr "Chọn một tùy chọn" - -#. Translators: 'ChoiceGroup' is an input type and should not be translated. -#: xmodule/capa/inputtypes.py:504 -#, python-brace-format -msgid "ChoiceGroup: unexpected tag {tag_name}" -msgstr "ChoiceGroup: thẻ không mong muốn {tag_name}" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:516 xmodule/capa/inputtypes.py:1699 -msgid "Answer received." -msgstr "Đã nhận được câu trả lời." - -#. Translators: '' and '' are tag names and should not -#. be translated. -#: xmodule/capa/inputtypes.py:552 -#, python-brace-format -msgid "Expected a or tag; got {given_tag} instead" -msgstr "" -"Dự kiến một hoặc nhãn; thay vào đó có {given_tag}" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:736 -msgid "" -"Your files have been submitted. As soon as your submission is graded, this " -"message will be replaced with the grader's feedback." -msgstr "" -"Các tập tin của bạn đã được gửi. Ngay sau khi bài nộp của bạn được chấm " -"điểm, thông báo này sẽ được thay thế bằng phản hồi của người chấm điểm." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:808 -msgid "" -"Your answer has been submitted. As soon as your submission is graded, this " -"message will be replaced with the grader's feedback." -msgstr "" -"Câu trả lời của bạn đã được gửi. Ngay sau khi bài nộp của bạn được chấm " -"điểm, thông báo này sẽ được thay thế bằng phản hồi của người chấm điểm." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:821 -#, python-brace-format -msgid "{programming_language} editor" -msgstr "{programming_language}" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:824 -msgid "Press ESC then TAB or click outside of the code editor to exit" -msgstr "Nhấn ESC rồi TAB hoặc nhấp vào bên ngoài trình soạn thảo mã để thoát" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:850 -msgid "" -"Submitted. As soon as a response is returned, this message will be replaced " -"by that feedback." -msgstr "" -"Đã nộp. Ngay sau khi có phản hồi được trả về, thông báo này sẽ được thay thế" -" bằng phản hồi đó." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:877 -#, python-brace-format -msgid "No response from Xqueue within {xqueue_timeout} seconds. Aborted." -msgstr "" -"Không có phản hồi từ Xqueue trong vòng {xqueue_timeout} giây. Đã hủy bỏ." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:942 -msgid "Error running code." -msgstr "Lỗi chạy mã." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:983 -msgid "Cannot connect to the queue" -msgstr "Không thể kết nối với hàng đợi" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:1213 xmodule/capa/inputtypes.py:1298 -msgid "No formula specified." -msgstr "Không có công thức được chỉ định." - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:1219 -#, python-brace-format -msgid "Couldn't parse formula: {error_msg}" -msgstr "Không thể phân tích cú pháp công thức: {error_msg}" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:1224 xmodule/capa/inputtypes.py:1316 -msgid "Error while rendering preview" -msgstr "Lỗi khi hiển thị bản xem trước" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:1309 -msgid "Sorry, couldn't parse formula" -msgstr "Xin lỗi, không thể phân tích công thức" - -#: xmodule/capa/inputtypes.py:1677 -#, python-brace-format -msgid "{input_type}: unexpected tag {tag_name}" -msgstr "{input_type} : thẻ không mong muốn {tag_name}" - -#. Translators: a "tag" is an XML element, such as "" in HTML -#: xmodule/capa/inputtypes.py:1762 -#, python-brace-format -msgid "Expected a {expected_tag} tag; got {given_tag} instead" -msgstr "Dự kiến có thẻ {expected_tag} ; thay vào đó có {given_tag}" - -#. Translators: index here could be 1,2,3 and so on -#: xmodule/capa/responsetypes.py:258 -#, python-brace-format -msgid "Question {index}" -msgstr "Câu {index}" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:361 -msgid "Correct:" -msgstr "Chính xác:" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:363 -msgid "Incorrect:" -msgstr "Không đúng:" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:407 xmodule/capa_block.py:782 -#: xmodule/capa_block.py:798 -msgid "Answer" -msgstr "Trả lời" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:489 -#, python-brace-format -msgid "Error {err} in evaluating hint function {hintfn}." -msgstr "Lỗi {err} khi đánh giá hàm gợi ý {hintfn} ." - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:490 -msgid "(Source code line unavailable)" -msgstr "(Dòng mã nguồn không có sẵn)" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:491 -#, python-brace-format -msgid "See XML source line {sourcenum}." -msgstr "Xem dòng nguồn XML {sourcenum} ." - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:661 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:34 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:38 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:109 -msgid "Checkboxes" -msgstr "Hộp kiểm" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:985 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:26 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:30 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:98 -msgid "Multiple Choice" -msgstr "Nhiều lựa chọn" - -#. Translators: 'shuffle' and 'answer-pool' are attribute names and should not -#. be translated. -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1216 -msgid "Do not use shuffle and answer-pool at the same time" -msgstr "Không sử dụng trộn bài và nhóm trả lời cùng một lúc" - -#. Translators: 'answer-pool' is an attribute name and should not be -#. translated. -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1299 -msgid "answer-pool value should be an integer" -msgstr "giá trị nhóm câu trả lời phải là số nguyên" - -#. Translators: 'Choicegroup' is an input type and should not be translated. -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1366 -msgid "Choicegroup must include at least 1 correct and 1 incorrect choice" -msgstr "Nhóm lựa chọn phải có ít nhất 1 lựa chọn đúng và 1 lựa chọn sai" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1390 -msgid "True/False Choice" -msgstr "Lựa chọn Đúng/Sai" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1424 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:58 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:62 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:141 -msgid "Dropdown" -msgstr "Thả xuống" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1498 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:50 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:54 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:131 -msgid "Numerical Input" -msgstr "Đầu vào số" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1536 xmodule/capa/responsetypes.py:1568 -msgid "There was a problem with the staff answer to this problem." -msgstr "Đã xảy ra sự cố với câu trả lời của nhân viên cho vấn đề này." - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1592 -#, python-brace-format -msgid "Could not interpret '{student_answer}' as a number." -msgstr "Không thể diễn giải '{student_answer}' dưới dạng số." - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1614 -#, python-brace-format -msgid "Factorial function evaluated outside its domain:'{student_answer}'" -msgstr "" -"Hàm giai thừa được đánh giá bên ngoài miền của nó:'{student_answer}'" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1621 -#, python-brace-format -msgid "Invalid math syntax: '{student_answer}'" -msgstr "Cú pháp toán không hợp lệ: '{student_answer}'" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1652 -msgid "You may not use complex numbers in range tolerance problems" -msgstr "Bạn không được sử dụng số phức trong các bài toán về dung sai phạm vi" - -#. Translators: This is an error message for a math problem. If the instructor -#. provided a -#. boundary (end limit) for a variable that is a complex number (a + bi), this -#. message displays. -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1660 -msgid "" -"There was a problem with the staff answer to this problem: complex boundary." -msgstr "" -"Có một vấn đề với câu trả lời của nhân viên cho vấn đề này: ranh giới phức " -"tạp." - -#. Translators: This is an error message for a math problem. If the instructor -#. did not -#. provide a boundary (end limit) for a variable, this message displays. -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1666 -msgid "" -"There was a problem with the staff answer to this problem: empty boundary." -msgstr "" -"Có một vấn đề với câu trả lời của nhân viên cho vấn đề này: ranh giới trống." - -#. #-#-#-#-# django.po (0.1a) #-#-#-#-# -#. Translators: Separator used in NumericalResponse to display multiple -#. answers. -#. Translators: Separator used in StringResponse to display multiple answers. -#. Example: "Answer: Answer_1 or Answer_2 or Answer_3". -#. #-#-#-#-# mako.po (PROJECT VERSION) #-#-#-#-# -#. Translators: this is the last choice of a number of choices of how to log -#. in -#. to the site. -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1781 xmodule/capa/responsetypes.py:2069 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:178 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:198 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:45 -msgid "or" -msgstr "hoặc" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:1859 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:42 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:46 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:120 -msgid "Text Input" -msgstr "Nhập văn bản" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2040 -msgid "error" -msgstr "lỗi" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2082 -msgid "Custom Evaluated Script" -msgstr "Tập lệnh được đánh giá tùy chỉnh" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2184 -#, python-brace-format -msgid "error getting student answer from {student_answers}" -msgstr "lỗi nhận câu trả lời của học sinh từ {student_answers}" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2208 -msgid "No answer entered!" -msgstr "Không có câu trả lời nào được nhập!" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2432 -msgid "CustomResponse: check function returned an invalid dictionary!" -msgstr "CustomResponse: chức năng kiểm tra trả về từ điển không hợp lệ!" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2525 -msgid "Symbolic Math Input" -msgstr "Đầu vào toán học tượng trưng" - -#. Translators: 'SymbolicResponse' is a problem type and should not be -#. translated. -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2556 -#, python-brace-format -msgid "An error occurred with SymbolicResponse. The error was: {error_msg}" -msgstr "Đã xảy ra lỗi với SymbolicResponse. Lỗi là: {error_msg}" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2594 -msgid "Code Input" -msgstr "Nhập mã" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2652 -msgid "No answer provided." -msgstr "Không có câu trả lời được cung cấp." - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2671 -msgid "Error: No grader has been set up for this problem." -msgstr "Lỗi: Không có máy chấm điểm nào được thiết lập cho vấn đề này." - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2732 -#, python-brace-format -msgid "" -"Unable to deliver your submission to grader (Reason: {error_msg}). Please " -"try again later." -msgstr "" -"Không thể gửi bài của bạn cho người chấm (Lý do: {error_msg} ). Vui lòng thử" -" lại sau." - -#. Translators: 'grader' refers to the edX automatic code grader. -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2755 -msgid "Invalid grader reply. Please contact the course staff." -msgstr "" -"Câu trả lời của học sinh không hợp lệ. Vui lòng liên hệ với nhân viên khóa " -"học." - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:2868 -msgid "External Grader" -msgstr "Máy chấm điểm bên ngoài" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3026 -msgid "Math Expression Input" -msgstr "Nhập biểu thức toán học" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3125 -#, python-brace-format -msgid "" -"Factorial function not permitted in answer for this problem. Provided answer" -" was: {bad_input}" -msgstr "" -"Hàm giai thừa không được phép trả lời cho vấn đề này. Câu trả lời được cung " -"cấp là: {bad_input}" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3132 -#, python-brace-format -msgid "Invalid input: Could not parse '{bad_input}' as a formula." -msgstr "" -"Dữ liệu nhập không hợp lệ: Không thể phân tích cú pháp '{bad_input}'" -" dưới dạng công thức." - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3140 -#, python-brace-format -msgid "Invalid input: Could not parse '{bad_input}' as a formula" -msgstr "" -"Dữ liệu nhập không hợp lệ: Không thể phân tích cú pháp '{bad_input}'" -" dưới dạng công thức" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3247 -msgid "Circuit Schematic Builder" -msgstr "Trình tạo sơ đồ mạch" - -#. Translators: 'SchematicResponse' is a problem type and should not be -#. translated. -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3284 -#, python-brace-format -msgid "Error in evaluating SchematicResponse. The error was: {error_msg}" -msgstr "Lỗi khi đánh giá SchematicResponse. Lỗi là: {error_msg}" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3325 -msgid "Image Mapped Input" -msgstr "Đầu vào được ánh xạ hình ảnh" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3350 -#, python-brace-format -msgid "error grading {image_input_id} (input={user_input})" -msgstr "phân loại lỗi {image_input_id} (input= {user_input} )" - -#. Translators: {sr_coords} are the coordinates of a rectangle -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3371 -#, python-brace-format -msgid "Error in problem specification! Cannot parse rectangle in {sr_coords}" -msgstr "" -"Lỗi trong đặc tả vấn đề! Không thể phân tích hình chữ nhật trong {sr_coords}" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3444 -msgid "Annotation Input" -msgstr "Đầu vào chú thích" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3571 -msgid "Checkboxes With Text Input" -msgstr "Hộp kiểm có tính năng nhập văn bản" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3624 -#, python-brace-format -msgid "Answer not provided for {input_type}" -msgstr "Câu trả lời không được cung cấp cho {input_type}" - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3870 -msgid "The Staff answer could not be interpreted as a number." -msgstr "Câu trả lời của Nhân viên không thể được hiểu là một con số." - -#: xmodule/capa/responsetypes.py:3884 -#, python-brace-format -msgid "Could not interpret '{given_answer}' as a number." -msgstr "Không thể diễn giải '{given_answer}' dưới dạng số." - -#: xmodule/capa/safe_exec/remote_exec.py:83 -msgid "" -"Codejail API Service is unavailable. Please try again in a few minutes." -msgstr "Dịch vụ API Codejail không khả dụng. Vui lòng thử lại trong vài phút." - -#: xmodule/capa/safe_exec/remote_exec.py:90 -msgid "Codejail API Service invalid response." -msgstr "Dịch vụ API Codejail phản hồi không hợp lệ." - -#: xmodule/capa/safe_exec/remote_exec.py:96 -msgid "Invalid JSON response received from codejail api service." -msgstr "Đã nhận được phản hồi JSON không hợp lệ từ dịch vụ api codejail." - -#: xmodule/capa_block.py:185 -msgid "Number of attempts taken by the student on this problem" -msgstr "Số lần học sinh thực hiện bài toán này" - -#: xmodule/capa_block.py:190 xmodule/modulestore/inheritance.py:146 -msgid "Maximum Attempts" -msgstr "Số lần thử tối đa" - -#: xmodule/capa_block.py:191 -msgid "" -"Defines the number of times a student can try to answer this problem. If the" -" value is not set, infinite attempts are allowed." -msgstr "" -"Xác định số lần học sinh có thể cố gắng trả lời vấn đề này. Nếu giá trị " -"không được đặt, số lần thử vô hạn được cho phép." - -#: xmodule/capa_block.py:196 -msgid "Grading Method" -msgstr "Phương pháp chấm điểm" - -#: xmodule/capa_block.py:198 -msgid "" -"Define the grading method for this problem. By default, it's the score of " -"the last submission made by the student." -msgstr "" -"Xác định phương pháp chấm điểm cho vấn đề này. Theo mặc định, đó là điểm của" -" bài nộp cuối cùng của học sinh." - -#: xmodule/capa_block.py:204 xmodule/capa_block.py:501 -msgid "Last Score" -msgstr "Điểm cuối cùng" - -#: xmodule/capa_block.py:205 xmodule/capa_block.py:502 -msgid "First Score" -msgstr "Điểm đầu tiên" - -#: xmodule/capa_block.py:206 xmodule/capa_block.py:503 -msgid "Highest Score" -msgstr "Điểm cao nhất" - -#: xmodule/capa_block.py:207 xmodule/capa_block.py:504 -msgid "Average Score" -msgstr "Điểm trung bình" - -#: xmodule/capa_block.py:210 -msgid "Date that this problem is due by" -msgstr "Ngày xảy ra sự cố này" - -#: xmodule/capa_block.py:212 -msgid "Amount of time after the due date that submissions will be accepted" -msgstr "Khoảng thời gian sau ngày hết hạn mà bài nộp sẽ được chấp nhận" - -#: xmodule/capa_block.py:216 xmodule/modulestore/inheritance.py:103 -msgid "Show Results" -msgstr "Hiển thị kết quả" - -#: xmodule/capa_block.py:217 -msgid "" -"Defines when to show whether a learner's answer to the problem is correct. " -"Configured on the subsection." -msgstr "" -"Xác định thời điểm hiển thị câu trả lời của người học cho vấn đề này có đúng" -" hay không. Cấu hình trên tiểu mục." - -#: xmodule/capa_block.py:222 xmodule/capa_block.py:234 -#: xmodule/capa_block.py:278 -msgid "Always" -msgstr "Luôn luôn" - -#: xmodule/capa_block.py:224 xmodule/capa_block.py:240 -msgid "Past Due" -msgstr "Quá hạn" - -#: xmodule/capa_block.py:228 xmodule/modulestore/inheritance.py:89 -msgid "Show Answer" -msgstr "Hiển thị câu trả lời" - -#: xmodule/capa_block.py:229 -msgid "" -"Defines when to show the answer to the problem. A default value can be set " -"in Advanced Settings." -msgstr "" -"Xác định thời điểm hiển thị câu trả lời cho vấn đề. Giá trị mặc định có thể " -"được đặt trong Cài đặt nâng cao." - -#: xmodule/capa_block.py:235 -msgid "Answered" -msgstr "Đã trả lời" - -#: xmodule/capa_block.py:236 -msgid "Attempted or Past Due" -msgstr "Đã cố gắng hoặc quá hạn" - -#: xmodule/capa_block.py:237 -msgid "Closed" -msgstr "Đã đóng" - -#: xmodule/capa_block.py:238 -msgid "Finished" -msgstr "Hoàn thành" - -#: xmodule/capa_block.py:239 -msgid "Correct or Past Due" -msgstr "Đúng hoặc Quá hạn" - -#: xmodule/capa_block.py:242 -msgid "After Some Number of Attempts" -msgstr "Sau một số lần thử" - -#: xmodule/capa_block.py:243 -msgid "After All Attempts" -msgstr "Sau Mọi Nỗ Lực" - -#: xmodule/capa_block.py:244 -msgid "After All Attempts or Correct" -msgstr "Sau Tất Cả Những Nỗ Lực Hoặc Đúng" - -#: xmodule/capa_block.py:245 -msgid "Attempted" -msgstr "Đã cố gắng" - -#: xmodule/capa_block.py:249 -msgid "Show Answer: Number of Attempts" -msgstr "Hiển thị câu trả lời: Số lần thử" - -#: xmodule/capa_block.py:251 -msgid "" -"Number of times the student must attempt to answer the question before the " -"Show Answer button appears." -msgstr "" -"Số lần học sinh phải cố gắng trả lời câu hỏi trước khi nút Hiển thị câu trả " -"lời xuất hiện." - -#: xmodule/capa_block.py:258 -msgid "Whether to force the save button to appear on the page" -msgstr "Có buộc nút lưu xuất hiện trên trang hay không" - -#: xmodule/capa_block.py:263 xmodule/item_bank_block.py:77 -msgid "Show Reset Button" -msgstr "Hiển thị nút đặt lại" - -#: xmodule/capa_block.py:264 -msgid "" -"Determines whether a 'Reset' button is shown so the user may reset their " -"answer. A default value can be set in Advanced Settings." -msgstr "" -"Xác định xem nút 'Đặt lại' có được hiển thị hay không để người dùng " -"có thể đặt lại câu trả lời của họ. Giá trị mặc định có thể được đặt trong " -"Cài đặt nâng cao." - -#: xmodule/capa_block.py:270 xmodule/modulestore/inheritance.py:115 -msgid "Randomization" -msgstr "Ngẫu nhiên hóa" - -#: xmodule/capa_block.py:272 -msgid "" -"Defines when to randomize the variables specified in the associated Python " -"script. For problems that do not randomize values, specify \"Never\". " -msgstr "" -"Xác định thời điểm ngẫu nhiên hóa các biến được chỉ định trong tập lệnh " -"Python được liên kết. Đối với các bài toán không ngẫu nhiên hóa giá trị, hãy" -" chỉ định "Không bao giờ". " - -#: xmodule/capa_block.py:279 -msgid "On Reset" -msgstr "Khi đặt lại" - -#: xmodule/capa_block.py:281 -msgid "Per Student" -msgstr "Mỗi học sinh" - -#: xmodule/capa_block.py:285 -msgid "XML data for the problem" -msgstr "Dữ liệu XML cho vấn đề" - -#: xmodule/capa_block.py:290 -msgid "Dictionary with the correctness of current student answers" -msgstr "Từ điển với tính chính xác của câu trả lời của học sinh hiện tại" - -#: xmodule/capa_block.py:293 -msgid "List of correctness maps for each attempt" -msgstr "Danh sách bản đồ chính xác cho mỗi lần thử" - -#: xmodule/capa_block.py:295 -msgid "Dictionary for maintaining the state of inputtypes" -msgstr "Từ điển để duy trì trạng thái của kiểu đầu vào" - -#: xmodule/capa_block.py:296 -msgid "Dictionary with the current student responses" -msgstr "Từ điển với các câu trả lời của sinh viên hiện tại" - -#: xmodule/capa_block.py:298 -msgid "List of student answers for each attempt" -msgstr "Danh sách câu trả lời của học sinh cho mỗi lần thử" - -#: xmodule/capa_block.py:302 -msgid "Dictionary with the current student score" -msgstr "Từ điển với điểm số hiện tại của sinh viên" - -#: xmodule/capa_block.py:304 -msgid "List of scores for each attempt" -msgstr "Danh sách điểm cho mỗi lần thử" - -#: xmodule/capa_block.py:306 -msgid "Whether or not the answers have been saved since last submit" -msgstr "Câu trả lời có được lưu kể từ lần gửi cuối cùng hay không" - -#: xmodule/capa_block.py:308 -msgid "Whether the student has answered the problem" -msgstr "Liệu học sinh đã trả lời được vấn đề chưa" - -#: xmodule/capa_block.py:309 -msgid "Random seed for this student" -msgstr "Hạt giống ngẫu nhiên cho học sinh này" - -#: xmodule/capa_block.py:310 -msgid "Last submission time" -msgstr "Thời gian nộp bài cuối cùng" - -#: xmodule/capa_block.py:312 -msgid "Timer Between Attempts" -msgstr "Hẹn giờ giữa các lần thử" - -#: xmodule/capa_block.py:313 -msgid "" -"Seconds a student must wait between submissions for a problem with multiple " -"attempts." -msgstr "" -"Số giây mà học sinh phải đợi giữa các lần nộp bài đối với một bài toán phải " -"thực hiện nhiều lần." - -#: xmodule/capa_block.py:317 -msgid "Problem Weight" -msgstr "Vấn đề cân nặng" - -#: xmodule/capa_block.py:318 -msgid "" -"Defines the number of points each problem is worth. If the value is not set," -" each response field in the problem is worth one point." -msgstr "" -"Xác định số điểm mà mỗi vấn đề có giá trị. Nếu giá trị không được đặt thì " -"mỗi trường phản hồi trong bài toán có giá trị một điểm." - -#: xmodule/capa_block.py:323 -msgid "Markdown source of this module" -msgstr "Nguồn đánh dấu của mô-đun này" - -#: xmodule/capa_block.py:325 -msgid "" -"Source code for LaTeX and Word problems. This feature is not well-supported." -msgstr "" -"Mã nguồn cho các vấn đề về LaTeX và Word. Tính năng này không được hỗ trợ " -"tốt." - -#: xmodule/capa_block.py:329 xmodule/html_block.py:67 -msgid "Enable LaTeX templates?" -msgstr "Bật mẫu LaTeX?" - -#: xmodule/capa_block.py:334 xmodule/modulestore/inheritance.py:151 -msgid "Matlab API key" -msgstr "Khóa API Matlab" - -#: xmodule/capa_block.py:335 -msgid "" -"Enter the API key provided by MathWorks for accessing the MATLAB Hosted " -"Service. This key is granted for exclusive use by this course for the " -"specified duration. Please do not share the API key with other courses and " -"notify MathWorks immediately if you believe the key is exposed or " -"compromised. To obtain a key for your course, or to report an issue, please " -"contact moocsupport@mathworks.com" -msgstr "" -"Nhập khóa API do MathWorks cung cấp để truy cập Dịch vụ lưu trữ MATLAB. Khóa" -" này được khóa học này cấp để sử dụng độc quyền trong khoảng thời gian được " -"chỉ định. Vui lòng không chia sẻ khóa API với các khóa học khác và thông báo" -" ngay cho MathWorks nếu bạn cho rằng khóa đó bị lộ hoặc bị xâm phạm. Để nhận" -" khóa học của bạn hoặc để báo cáo sự cố, vui lòng liên hệ " -"moocsupport@mathworks.com" - -#: xmodule/capa_block.py:429 -msgid "" -"We're sorry, there was an error with processing your request. Please try " -"reloading your page and trying again." -msgstr "" -"Rất tiếc, đã xảy ra lỗi khi xử lý yêu cầu của bạn. Vui lòng thử tải lại " -"trang của bạn và thử lại." - -#: xmodule/capa_block.py:434 -msgid "" -"The state of this problem has changed since you loaded this page. Please " -"refresh your page." -msgstr "" -"Trạng thái của sự cố này đã thay đổi kể từ khi bạn tải trang này. Vui lòng " -"làm mới trang của bạn." - -#: xmodule/capa_block.py:780 xmodule/capa_block.py:796 -msgid "Answer ID" -msgstr "ID câu trả lời" - -#: xmodule/capa_block.py:781 xmodule/capa_block.py:797 -msgid "Question" -msgstr "Câu hỏi" - -#: xmodule/capa_block.py:785 -msgid "Correct Answer" -msgstr "Câu trả lời chính xác" - -#: xmodule/capa_block.py:1031 -msgid "Submitting" -msgstr "Đang nộp" - -#: xmodule/capa_block.py:1161 -msgid "Warning: The problem has been reset to its initial state!" -msgstr "Cảnh báo: Sự cố đã được đặt lại về trạng thái ban đầu!" - -#. Translators: Following this message, there will be a bulleted list of -#. items. -#: xmodule/capa_block.py:1165 -msgid "" -"The problem's state was corrupted by an invalid submission. The submission " -"consisted of:" -msgstr "Trạng thái của sự cố đã bị hỏng do gửi không hợp lệ. Bài nộp bao gồm:" - -#: xmodule/capa_block.py:1172 -msgid "If this error persists, please contact the course staff." -msgstr "Nếu lỗi này vẫn tiếp diễn, vui lòng liên hệ với nhân viên khóa học." - -#. Translators: {previous_hints} is the HTML of hints that have already been -#. generated, {hint_number_prefix} -#. is a header for this hint, and {hint_text} is the text of the hint itself. -#. This string is being passed to translation only for possible reordering of -#. the placeholders. -#: xmodule/capa_block.py:1227 -#, python-brace-format -msgid "{previous_hints}{list_start_tag}{strong_text}{hint_text}" -msgstr "{previous_hints} {list_start_tag} {strong_text} {hint_text}" - -#. Translators: e.g. "Hint 1 of 3: " meaning we are showing the first of three -#. hints. -#. This text is shown in bold before the accompanying hint text. -#: xmodule/capa_block.py:1233 -#, python-brace-format -msgid "Hint ({hint_num} of {hints_count}): " -msgstr "Gợi ý ( {hint_num} của {hints_count} ): " - -#: xmodule/capa_block.py:1312 -#, python-brace-format -msgid "" -"Your answers were previously saved. Click '{button_name}' to grade them." -msgstr "" -"Câu trả lời của bạn đã được lưu trước đó. Nhấp vào '{button_name}' " -"để chấm điểm chúng." - -#: xmodule/capa_block.py:1387 -#, python-brace-format -msgid "Incorrect ({progress} point)" -msgid_plural "Incorrect ({progress} points)" -msgstr[0] "Không chính xác ( {progress} điểm)" - -#: xmodule/capa_block.py:1396 -#, python-brace-format -msgid "Correct ({progress} point)" -msgid_plural "Correct ({progress} points)" -msgstr[0] "Đúng ( {progress} điểm)" - -#: xmodule/capa_block.py:1405 -#, python-brace-format -msgid "Partially correct ({progress} point)" -msgid_plural "Partially correct ({progress} points)" -msgstr[0] "Đúng một phần ( {progress} điểm)" - -#: xmodule/capa_block.py:1410 -msgid "Partially Correct" -msgstr "Đúng một phần" - -#: xmodule/capa_block.py:1412 -msgid "Answer submitted." -msgstr "Đã nộp câu trả lời." - -#. Translators: 'closed' means the problem's due date has passed. You may no -#. longer attempt to solve the problem. -#: xmodule/capa_block.py:1796 xmodule/capa_block.py:2124 -msgid "Problem is closed." -msgstr "Vấn đề đã được đóng lại." - -#: xmodule/capa_block.py:1802 -msgid "Problem must be reset before it can be submitted again." -msgstr "Sự cố phải được đặt lại trước khi có thể gửi lại." - -#: xmodule/capa_block.py:1812 -#, python-brace-format -msgid "You must wait at least {wait} seconds between submissions." -msgstr "Bạn phải đợi ít nhất {wait} giây giữa các lần gửi." - -#: xmodule/capa_block.py:1821 -#, python-brace-format -msgid "" -"You must wait at least {wait_secs} between submissions. {remaining_secs} " -"remaining." -msgstr "" -"Bạn phải đợi ít nhất {wait_secs} giữa các lần gửi. {remaining_secs} còn lại." - -#: xmodule/capa_block.py:2004 -#, python-brace-format -msgid "{num_hour} hour" -msgid_plural "{num_hour} hours" -msgstr[0] "{num_hour} giờ" - -#: xmodule/capa_block.py:2009 -#, python-brace-format -msgid "{num_minute} minute" -msgid_plural "{num_minute} minutes" -msgstr[0] "{num_minute} phút" - -#: xmodule/capa_block.py:2015 -#, python-brace-format -msgid "{num_second} second" -msgid_plural "{num_second} seconds" -msgstr[0] "{num_second} giây" - -#: xmodule/capa_block.py:2135 -msgid "Problem needs to be reset prior to save." -msgstr "Vấn đề cần phải được thiết lập lại trước khi lưu." - -#: xmodule/capa_block.py:2145 -msgid "Your answers have been saved." -msgstr "Câu trả lời của bạn đã được lưu." - -#: xmodule/capa_block.py:2148 -#, python-brace-format -msgid "" -"Your answers have been saved but not graded. Click '{button_name}' to grade " -"them." -msgstr "" -"Câu trả lời của bạn đã được lưu nhưng chưa được chấm điểm. Nhấp vào " -"'{button_name}' để chấm điểm chúng." - -#. Translators: 'closed' means the problem's due date has passed. You may no -#. longer attempt to solve the problem. -#: xmodule/capa_block.py:2180 -msgid "You cannot select Reset for a problem that is closed." -msgstr "Bạn không thể chọn Đặt lại cho sự cố đã được giải quyết." - -#: xmodule/capa_block.py:2189 -msgid "You must submit an answer before you can select Reset." -msgstr "Bạn phải gửi câu trả lời trước khi có thể chọn Đặt lại." - -#. Translators: 'rescoring' refers to the act of re-submitting a student's -#. solution so it can get a new score. -#: xmodule/capa_block.py:2244 -msgid "Problem's definition does not support rescoring." -msgstr "Định nghĩa của vấn đề không hỗ trợ tính điểm lại." - -#: xmodule/capa_block.py:2250 -msgid "Problem must be answered before it can be graded again." -msgstr "Vấn đề phải được trả lời trước khi nó có thể được chấm điểm lại." - -#: xmodule/conditional_block.py:91 -msgid "Conditional" -msgstr "có điều kiện" - -#: xmodule/conditional_block.py:95 -msgid "List of urls of children that are references to external modules" -msgstr "Danh sách các url của trẻ em tham chiếu đến các mô-đun bên ngoài" - -#: xmodule/conditional_block.py:100 -msgid "Source Components" -msgstr "Thành phần nguồn" - -#: xmodule/conditional_block.py:101 -msgid "" -"The component location IDs of all source components that are used to " -"determine whether a learner is shown the content of this conditional block. " -"Copy the component location ID of a component from its Settings dialog in " -"Studio." -msgstr "" -"ID vị trí thành phần của tất cả các thành phần nguồn được sử dụng để xác " -"định xem người học có được hiển thị nội dung của khối điều kiện này hay " -"không. Sao chép ID vị trí thành phần của một thành phần từ hộp thoại Cài đặt" -" trong Studio." - -#: xmodule/conditional_block.py:108 -msgid "Conditional Attribute" -msgstr "Thuộc tính có điều kiện" - -#: xmodule/conditional_block.py:109 -msgid "" -"The attribute of the source components that determines whether a learner is " -"shown the content of this conditional block." -msgstr "" -"Thuộc tính của các thành phần nguồn xác định xem người học có được hiển thị " -"nội dung của khối điều kiện này hay không." - -#: xmodule/conditional_block.py:118 -msgid "Conditional Value" -msgstr "Giá trị có điều kiện" - -#: xmodule/conditional_block.py:119 -msgid "" -"The value that the conditional attribute of the source components must match" -" before a learner is shown the content of this conditional block." -msgstr "" -"Giá trị mà thuộc tính điều kiện của các thành phần nguồn phải khớp trước khi" -" người học được hiển thị nội dung của khối điều kiện này." - -#: xmodule/conditional_block.py:126 -msgid "Blocked Content Message" -msgstr "Tin nhắn nội dung bị chặn" - -#: xmodule/conditional_block.py:127 -#, python-brace-format -msgid "" -"The message that is shown to learners when not all conditions are met to " -"show the content of this conditional block. Include {link} in the text of " -"your message to give learners a direct link to required units. For example, " -"'You must complete {link} before you can access this unit'." -msgstr "" -"Thông báo hiển thị cho người học khi không đáp ứng được tất cả các điều kiện" -" nhằm thể hiện nội dung của khối điều kiện này. Bao gồm {link} trong nội " -"dung tin nhắn của bạn để cung cấp cho người học một liên kết trực tiếp đến " -"các bài học được yêu cầu. Ví dụ: 'Bạn phải hoàn thành {link} trước khi " -"có thể truy cập thiết bị này'." - -#: xmodule/conditional_block.py:131 -#, python-brace-format -msgid "You must complete {link} before you can access this unit." -msgstr "Bạn phải hoàn thành {link} trước khi có thể truy cập thiết bị này." - -#: xmodule/conditional_block.py:376 -msgid "This component has no source components configured yet." -msgstr "Thành phần này chưa có thành phần nguồn nào được định cấu hình." - -#: xmodule/conditional_block.py:378 -msgid "Configure list of sources" -msgstr "Cấu hình danh sách các nguồn" - -#: xmodule/course_block.py:326 -msgid "LTI Passports" -msgstr "Hộ chiếu LTI" - -#: xmodule/course_block.py:327 -msgid "" -"Enter the passports for course LTI tools in the following format: " -"\"id:client_key:client_secret\"." -msgstr "" -"Nhập hộ chiếu cho các công cụ LTI của khóa học theo định dạng sau: " -""id:client_key:client_secret"." - -#: xmodule/course_block.py:331 -msgid "" -"List of Textbook objects with (title, url) for textbooks used in this course" -msgstr "" -"Danh sách các đối tượng Sách giáo khoa có (tiêu đề, url) cho các sách giáo " -"khoa được sử dụng trong khóa học này" - -#: xmodule/course_block.py:336 -msgid "Slug that points to the wiki for this course" -msgstr "Slug trỏ tới wiki của khóa học này" - -#: xmodule/course_block.py:338 -msgid "Date that enrollment for this class is opened" -msgstr "Ngày mở ghi danh cho lớp học này" - -#: xmodule/course_block.py:342 -msgid "Date that enrollment for this class is closed" -msgstr "Ngày kết thúc ghi danh lớp học này" - -#: xmodule/course_block.py:344 -msgid "Start time when this block is visible" -msgstr "Thời gian bắt đầu khi khối này hiển thị" - -#: xmodule/course_block.py:348 -msgid "Date that this class ends" -msgstr "Ngày mà lớp học này kết thúc" - -#: xmodule/course_block.py:350 -msgid "Date that certificates become available to learners" -msgstr "Ngày cấp chứng chỉ cho người học" - -#: xmodule/course_block.py:354 -msgid "Cosmetic Course Display Price" -msgstr "Giá hiển thị khóa học thẩm mỹ" - -#: xmodule/course_block.py:356 -msgid "" -"The cost displayed to students for enrolling in the course. If a paid course" -" registration price is set by an administrator in the database, that price " -"will be displayed instead of this one." -msgstr "" -"Chi phí hiển thị cho học viên khi đăng ký khóa học. Nếu giá đăng ký khóa học" -" trả phí được quản trị viên đặt trong cơ sở dữ liệu thì giá đó sẽ được hiển " -"thị thay vì giá này." - -#: xmodule/course_block.py:363 -msgid "Course Advertised Start" -msgstr "Khóa học được quảng cáo bắt đầu" - -#: xmodule/course_block.py:365 -msgid "" -"Enter the text that you want to use as the advertised starting time frame " -"for the course, such as \"Winter 2018\". If you enter null for this value, " -"the start date that you have set for this course is used." -msgstr "" -"Nhập văn bản mà bạn muốn sử dụng làm khung thời gian bắt đầu được quảng cáo " -"cho khóa học, chẳng hạn như "Mùa đông 2018". Nếu bạn nhập null cho" -" giá trị này, ngày bắt đầu mà bạn đã đặt cho khóa học này sẽ được sử dụng." - -#: xmodule/course_block.py:372 -msgid "Pre-Requisite Courses" -msgstr "Các khóa học bắt buộc" - -#: xmodule/course_block.py:373 -msgid "Pre-Requisite Course key if this course has a pre-requisite course" -msgstr "Khóa học bắt buộc trước nếu khóa học này có khóa học tiên quyết" - -#: xmodule/course_block.py:377 -msgid "Grading policy definition for this class" -msgstr "Định nghĩa chính sách chấm điểm cho lớp này" - -#: xmodule/course_block.py:382 -msgid "Show Calculator" -msgstr "Hiển thị máy tính" - -#: xmodule/course_block.py:383 -msgid "" -"Enter true or false. When true, students can see the calculator in the " -"course." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Khi đúng, sinh viên có thể nhìn thấy máy tính trong khóa" -" học." - -#: xmodule/course_block.py:388 -msgid "Enter the name of the course as it should appear in the course list." -msgstr "Nhập tên của khóa học như nó sẽ xuất hiện trong danh sách khóa học." - -#: xmodule/course_block.py:390 -msgid "Course Display Name" -msgstr "Tên hiển thị khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:394 xmodule/modulestore/inheritance.py:63 -msgid "Course Editor" -msgstr "Sửa khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:395 xmodule/modulestore/inheritance.py:64 -msgid "Enter the method by which this course is edited (\"XML\" or \"Studio\")." -msgstr "" -"Nhập phương thức chỉnh sửa khóa học này ("XML" hoặc " -""Studio")." - -#: xmodule/course_block.py:402 -msgid "Course Survey URL" -msgstr "URL khảo sát khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:403 -msgid "" -"Enter the URL for the end-of-course survey. If your course does not have a " -"survey, enter null." -msgstr "" -"Nhập URL cho khảo sát cuối khóa học. Nếu khóa học của bạn không có khảo sát," -" hãy nhập null." - -#: xmodule/course_block.py:408 -msgid "Discussion Blackout Dates" -msgstr "Ngày ngừng thảo luận" - -#: xmodule/course_block.py:410 -msgid "" -"Enter pairs of dates between which students cannot post to discussion " -"forums. Inside the provided brackets, enter an additional set of square " -"brackets surrounding each pair of dates you add. Format each pair of dates " -"as [\"YYYY-MM-DD\", \"YYYY-MM-DD\"]. To specify times as well as dates, " -"format each pair as [\"YYYY-MM-DDTHH:MM\", \"YYYY-MM-DDTHH:MM\"]. Be sure to" -" include the \"T\" between the date and time. For example, an entry defining" -" two blackout periods looks like this, including the outer pair of square " -"brackets: [[\"2015-09-15\", \"2015-09-21\"], [\"2015-10-01\", " -"\"2015-10-08\"]] " -msgstr "" -"Nhập các cặp ngày mà học sinh không thể đăng lên diễn đàn thảo luận. Bên " -"trong dấu ngoặc vuông được cung cấp, hãy nhập một bộ dấu ngoặc vuông bổ sung" -" bao quanh mỗi cặp ngày bạn thêm vào. Định dạng từng cặp ngày là " -"["YYYY-MM-DD", "YYYY-MM-DD"]. Để chỉ định thời gian cũng" -" như ngày tháng, hãy định dạng từng cặp là ["YYYY-MM-DDTHH:MM", " -""YYYY-MM-DDTHH:MM"]. Đảm bảo bao gồm chữ "T" giữa ngày " -"và giờ. Ví dụ: một mục nhập xác định hai khoảng thời gian tạm dừng trông như" -" thế này, bao gồm cặp dấu ngoặc vuông bên ngoài: [["2015-09-15", " -""2015-09-21"], ["2015-10-01", " 2015-10-08"]] " - -#: xmodule/course_block.py:420 -msgid "Discussion Topic Mapping" -msgstr "Sơ đồ Chủ đề thảo luận" - -#: xmodule/course_block.py:422 -msgid "" -"Enter discussion categories in the following format: \"CategoryName\": " -"{\"id\": \"i4x-InstitutionName-CourseNumber-course-CourseRun\"}. For " -"example, one discussion category may be \"Lydian Mode\": {\"id\": " -"\"i4x-UniversityX-MUS101-course-2015_T1\"}. The \"id\" value for each " -"category must be unique. In \"id\" values, the only special characters that " -"are supported are underscore, hyphen, and period. You can also specify a " -"category as the default for new posts in the Discussion page by setting its " -"\"default\" attribute to true. For example, \"Lydian Mode\": {\"id\": " -"\"i4x-UniversityX-MUS101-course-2015_T1\", \"default\": true}." -msgstr "" -"Nhập các danh mục thảo luận theo định dạng sau: "CategoryName": " -"{"id": "i4x-InstitutionName-CourseNumber-course-" -"CourseRun"}. Ví dụ: một danh mục thảo luận có thể là "Chế độ " -"Lydian": {"id": "i4x-UniversityX-" -"MUS101-course-2015_T1"}. Giá trị "id" cho mỗi danh mục phải " -"là duy nhất. Trong giá trị "id", các ký tự đặc biệt duy nhất được " -"hỗ trợ là dấu gạch dưới, dấu gạch ngang và dấu chấm. Bạn cũng có thể chỉ " -"định một danh mục làm mặc định cho các bài đăng mới trong trang Thảo luận " -"bằng cách đặt thuộc tính "mặc định" của nó thành true. Ví dụ: " -""Chế độ Lydian": {"id": "i4x-UniversityX-" -"MUS101-course-2015_T1", "default": true}." - -#: xmodule/course_block.py:434 -msgid "Discussions Plugin Settings" -msgstr "Cài đặt plugin thảo luận" - -#: xmodule/course_block.py:436 -msgid "Settings for discussions plugins." -msgstr "Cài đặt cho plugin thảo luận." - -#: xmodule/course_block.py:444 -msgid "Course Announcement Date" -msgstr "Ngày thông báo khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:445 -msgid "Enter the date to announce your course." -msgstr "Nhập ngày để thông báo khóa học của bạn." - -#: xmodule/course_block.py:449 -msgid "Cohort Configuration" -msgstr "Cấu hình nhóm" - -#: xmodule/course_block.py:451 -msgid "" -"Enter policy keys and values to enable the cohort feature, define automated " -"student assignment to groups, or identify any course-wide discussion topics " -"as private to cohort members." -msgstr "" -"Nhập các khóa và giá trị chính sách để bật tính năng nhóm, xác định tự động " -"phân công học sinh cho các nhóm hoặc xác định bất kỳ Chủ đề thảo luận nào " -"trong toàn khóa học là riêng tư đối với các thành viên trong nhóm." - -#: xmodule/course_block.py:457 -msgid "Course Is New" -msgstr "Khóa học mới" - -#: xmodule/course_block.py:459 -msgid "" -"Enter true or false. If true, the course appears in the list of new courses," -" and a New! badge temporarily appears next to the course image." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, khóa học sẽ xuất hiện trong danh sách các khóa" -" học mới và New! huy hiệu tạm thời xuất hiện bên cạnh hình ảnh khóa học." - -#: xmodule/course_block.py:465 -msgid "Mobile Course Available" -msgstr "Khóa học di động có sẵn" - -#: xmodule/course_block.py:466 -msgid "" -"Enter true or false. If true, the course will be available to mobile " -"devices." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, khóa học sẽ có sẵn cho thiết bị di động." - -#: xmodule/course_block.py:471 -msgid "Video Upload Credentials" -msgstr "Thông tin xác thực tải lên video" - -#: xmodule/course_block.py:473 -#, python-brace-format -msgid "" -"Enter the unique identifier for your course's video files provided by " -"{platform_name}." -msgstr "" -"Nhập mã định danh duy nhất cho tệp video khóa học của bạn do {platform_name}" -" cung cấp." - -#: xmodule/course_block.py:478 -msgid "Course Not Graded" -msgstr "Khóa học không được chấm điểm" - -#: xmodule/course_block.py:479 -msgid "Enter true or false. If true, the course will not be graded." -msgstr "Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, khóa học sẽ không được chấm điểm." - -#: xmodule/course_block.py:484 -msgid "Disable Progress Graph" -msgstr "Vô hiệu hóa biểu đồ tiến trình" - -#: xmodule/course_block.py:485 -msgid "Enter true or false. If true, students cannot view the progress graph." -msgstr "Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, học sinh không thể xem biểu đồ tiến độ." - -#: xmodule/course_block.py:490 -msgid "PDF Textbooks" -msgstr "Sách giáo khoa PDF" - -#: xmodule/course_block.py:491 -msgid "List of dictionaries containing pdf_textbook configuration" -msgstr "Danh sách từ điển chứa cấu hình pdf_textbook" - -#: xmodule/course_block.py:494 -msgid "HTML Textbooks" -msgstr "Sách giáo khoa HTML" - -#: xmodule/course_block.py:496 -msgid "" -"For HTML textbooks that appear as separate tabs in the course, enter the " -"name of the tab (usually the title of the book) as well as the URLs and " -"titles of each chapter in the book." -msgstr "" -"Đối với sách giáo khoa HTML xuất hiện dưới dạng các tab riêng biệt trong " -"khóa học, hãy nhập tên của tab (thường là tên sách) cũng như URL và tiêu đề " -"của từng chương trong sách." - -#: xmodule/course_block.py:502 -msgid "Remote Gradebook" -msgstr "Sổ điểm từ xa" - -#: xmodule/course_block.py:504 -msgid "" -"Enter the remote gradebook mapping. Only use this setting when " -"REMOTE_GRADEBOOK_URL has been specified." -msgstr "" -"Nhập ánh xạ sổ điểm từ xa. Chỉ sử dụng cài đặt này khi REMOTE_GRADEBOOK_URL " -"đã được chỉ định." - -#. Translators: Custom Courses for edX (CCX) is an edX feature for re-using -#. course content. CCX Coach is -#. a role created by a course Instructor to enable a person (the "Coach") to -#. manage the custom course for -#. his students. -#: xmodule/course_block.py:513 -msgid "Enable CCX" -msgstr "Kích hoạt CCX" - -#. Translators: Custom Courses for edX (CCX) is an edX feature for re-using -#. course content. CCX Coach is -#. a role created by a course Instructor to enable a person (the "Coach") to -#. manage the custom course for -#. his students. -#: xmodule/course_block.py:518 -#, python-brace-format -msgid "" -"Allow course instructors to assign CCX Coach roles, and allow coaches to " -"manage Custom Courses on {platform_name}. When false, Custom Courses cannot " -"be created, but existing Custom Courses will be preserved." -msgstr "" -"Cho phép người hướng dẫn khóa học chỉ định vai trò Huấn luyện viên CCX và " -"cho phép huấn luyện viên quản lý Khóa học tùy chỉnh trên {platform_name} . " -"Khi sai, Khóa học tùy chỉnh không thể được tạo nhưng Khóa học tùy chỉnh hiện" -" tại sẽ được giữ nguyên." - -#. Translators: Custom Courses for edX (CCX) is an edX feature for re-using -#. course content. -#: xmodule/course_block.py:527 -msgid "CCX Connector URL" -msgstr "URL kết nối CCX" - -#: xmodule/course_block.py:530 -msgid "" -"URL for CCX Connector application for managing creation of CCXs. (optional)." -" Ignored unless 'Enable CCX' is set to 'true'." -msgstr "" -"URL cho ứng dụng CCX Connector để quản lý việc tạo CCX. (không bắt buộc). Bị" -" bỏ qua trừ khi 'Bật CCX' được đặt thành 'true'." - -#: xmodule/course_block.py:536 -msgid "Allow Anonymous Discussion Posts" -msgstr "Cho phép bài viết thảo luận ẩn danh" - -#: xmodule/course_block.py:537 -msgid "" -"Enter true or false. If true, students can create discussion posts that are " -"anonymous to all users." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, sinh viên có thể tạo các bài đăng thảo luận ẩn" -" danh đối với tất cả người dùng." - -#: xmodule/course_block.py:541 -msgid "Allow Anonymous Discussion Posts to Peers" -msgstr "Cho phép bài viết thảo luận ẩn danh cho đồng nghiệp" - -#: xmodule/course_block.py:543 -msgid "" -"Enter true or false. If true, students can create discussion posts that are " -"anonymous to other students. This setting does not make posts anonymous to " -"course staff." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, học sinh có thể tạo các bài thảo luận ẩn danh " -"đối với các học sinh khác. Cài đặt này không làm cho bài đăng trở nên ẩn " -"danh đối với nhân viên khóa học." - -#: xmodule/course_block.py:549 xmodule/library_root_xblock.py:36 -msgid "Advanced Module List" -msgstr "Danh sách mô-đun nâng cao" - -#: xmodule/course_block.py:550 -msgid "Enter the names of the advanced modules to use in your course." -msgstr "Nhập tên của các mô-đun nâng cao để sử dụng trong khóa học của bạn." - -#: xmodule/course_block.py:556 -msgid "" -"True if timezones should be shown on dates in the course. Deprecated in " -"favor of due_date_display_format." -msgstr "" -"Đúng nếu múi giờ được hiển thị vào các ngày trong khóa học. Không được dùng " -"nữa mà thay vào đó là định dạng do_date_display_format." - -#: xmodule/course_block.py:562 -msgid "Due Date Display Format" -msgstr "Định dạng hiển thị ngày đến hạn" - -#: xmodule/course_block.py:564 -msgid "" -"Enter the format for due dates. The default is Mon DD, YYYY. Enter " -"\"%m-%d-%Y\" for MM-DD-YYYY, \"%d-%m-%Y\" for DD-MM-YYYY, \"%Y-%m-%d\" for " -"YYYY-MM-DD, or \"%Y-%d-%m\" for YYYY-DD-MM." -msgstr "" -"Nhập định dạng cho ngày đến hạn. Mặc định là Thứ Hai DD, YYYY. Nhập " -""%m- %d -%Y" cho MM-DD-YYYY, " %d -%m-%Y" cho DD-MM-" -"YYYY, "%Y-%m- %d " cho YYYY-MM-DD, hoặc "%Y- %d -%m" cho" -" YYYY-DD-MM." - -#: xmodule/course_block.py:570 -msgid "External Login Domain" -msgstr "Tên miền đăng nhập bên ngoài" - -#: xmodule/course_block.py:571 -msgid "Enter the external login method students can use for the course." -msgstr "" -"Nhập phương thức đăng nhập bên ngoài mà sinh viên có thể sử dụng cho khóa " -"học." - -#: xmodule/course_block.py:575 -msgid "Certificates Downloadable Before End" -msgstr "Chứng chỉ có thể tải xuống trước khi kết thúc" - -#: xmodule/course_block.py:577 -msgid "" -"Enter true or false. If true, students can download certificates before the " -"course ends, if they've met certificate requirements." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, sinh viên có thể tải chứng chỉ xuống trước khi" -" khóa học kết thúc nếu họ đáp ứng các yêu cầu về chứng chỉ." - -#: xmodule/course_block.py:586 cms/templates/settings.html:257 -msgid "Certificates Display Behavior" -msgstr "Hành vi hiển thị chứng chỉ" - -#: xmodule/course_block.py:588 -msgid "" -"This field, together with certificate_available_date will determine when a " -"user can see their certificate for the course" -msgstr "" -"Trường này cùng với certificate_available_date sẽ xác định khi nào người " -"dùng có thể xem chứng chỉ của họ cho khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:595 -msgid "Course About Page Image" -msgstr "Khóa học Giới thiệu về Hình ảnh Trang" - -#: xmodule/course_block.py:597 -msgid "" -"Edit the name of the course image file. You must upload this file on the " -"Files & Uploads page. You can also set the course image on the Settings & " -"Details page." -msgstr "" -"Chỉnh sửa tên của tập tin hình ảnh khóa học. Bạn phải tải tệp này lên trang " -"Tệp & Tải lên. Bạn cũng có thể đặt hình ảnh khóa học trên trang Cài đặt " -"& Chi tiết." - -#: xmodule/course_block.py:606 cms/templates/settings.html:490 -#: cms/templates/settings.html:494 cms/templates/settings.html:506 -msgid "Course Banner Image" -msgstr "Hình ảnh biểu ngữ khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:608 -msgid "" -"Edit the name of the banner image file. You can set the banner image on the " -"Settings & Details page." -msgstr "" -"Chỉnh sửa tên file ảnh banner. Bạn có thể đặt hình ảnh biểu ngữ trên trang " -"Cài đặt & Chi tiết." - -#: xmodule/course_block.py:616 cms/templates/settings.html:523 -msgid "Course Video Thumbnail Image" -msgstr "Hình ảnh thu nhỏ của video khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:618 -msgid "" -"Edit the name of the video thumbnail image file. You can set the video " -"thumbnail image on the Settings & Details page." -msgstr "" -"Chỉnh sửa tên file ảnh thu nhỏ của video. Bạn có thể đặt hình thu nhỏ của " -"video trên trang Cài đặt & Chi tiết." - -#: xmodule/course_block.py:628 -msgid "" -"Use this setting only when generating PDF certificates. Between quotation " -"marks, enter the short name of the type of certificate that students receive" -" when they complete the course. For instance, \"Certificate\"." -msgstr "" -"Chỉ sử dụng cài đặt này khi tạo chứng chỉ PDF. Giữa dấu ngoặc kép, nhập tên " -"viết tắt của loại chứng chỉ mà học viên nhận được khi hoàn thành khóa học. " -"Ví dụ: "Chứng chỉ"." - -#: xmodule/course_block.py:632 -msgid "Certificate Name (Short)" -msgstr "Tên chứng chỉ (viết tắt)" - -#: xmodule/course_block.py:638 -msgid "" -"Use this setting only when generating PDF certificates. Between quotation " -"marks, enter the long name of the type of certificate that students receive " -"when they complete the course. For instance, \"Certificate of Achievement\"." -msgstr "" -"Chỉ sử dụng cài đặt này khi tạo chứng chỉ PDF. Giữa dấu ngoặc kép, nhập tên " -"dài của loại chứng chỉ mà học viên nhận được khi hoàn thành khóa học. Ví dụ:" -" "Giấy chứng nhận thành tích"." - -#: xmodule/course_block.py:642 -msgid "Certificate Name (Long)" -msgstr "Tên chứng chỉ (Dài)" - -#: xmodule/course_block.py:647 -msgid "Certificate Web/HTML View Enabled" -msgstr "Đã bật Chế độ xem Web/HTML của chứng chỉ" - -#: xmodule/course_block.py:648 -msgid "If true, certificate Web/HTML views are enabled for the course." -msgstr "Nếu đúng, chế độ xem Web/HTML của chứng chỉ sẽ được bật cho khóa học." - -#. Translators: This field is the container for course-specific certificate -#. configuration values -#: xmodule/course_block.py:655 -msgid "Certificate Web/HTML View Overrides" -msgstr "Ghi đè chế độ xem Web/HTML của chứng chỉ" - -#. Translators: These overrides allow for an alternative configuration of the -#. certificate web view -#: xmodule/course_block.py:657 -msgid "" -"Enter course-specific overrides for the Web/HTML template parameters here " -"(JSON format)" -msgstr "" -"Nhập thông tin ghi đè dành riêng cho khóa học cho các tham số mẫu Web/HTML " -"tại đây (định dạng JSON)" - -#. Translators: This field is the container for course-specific certificate -#. configuration values -#: xmodule/course_block.py:664 -msgid "Certificate Configuration" -msgstr "Cấu hình chứng chỉ" - -#. Translators: These overrides allow for an alternative configuration of the -#. certificate web view -#: xmodule/course_block.py:666 -msgid "Enter course-specific configuration information here (JSON format)" -msgstr "" -"Nhập thông tin cấu hình dành riêng cho khóa học tại đây (định dạng JSON)" - -#: xmodule/course_block.py:680 -msgid "CSS Class for Course Reruns" -msgstr "Lớp CSS để chạy lại khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:681 -msgid "" -"Allows courses to share the same css class across runs even if they have " -"different numbers." -msgstr "" -"Cho phép các khóa học chia sẻ cùng một lớp css trong các lần chạy ngay cả " -"khi chúng có số lượng khác nhau." - -#: xmodule/course_block.py:692 -msgid "Discussion Forum External Link" -msgstr "Diễn đàn thảo luận Liên kết ngoài" - -#: xmodule/course_block.py:693 -msgid "Allows specification of an external link to replace discussion forums." -msgstr "" -"Cho phép đặc điểm kỹ thuật của một liên kết bên ngoài để thay thế các diễn " -"đàn thảo luận." - -#: xmodule/course_block.py:702 -msgid "Hide Progress Tab" -msgstr "Ẩn tab tiến trình" - -#: xmodule/course_block.py:703 -msgid "Allows hiding of the progress tab." -msgstr "Cho phép ẩn tab tiến trình." - -#: xmodule/course_block.py:709 -msgid "Course Organization Display String" -msgstr "Chuỗi hiển thị tổ chức khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:711 -msgid "" -"Enter the course organization that you want to appear in the course. This " -"setting overrides the organization that you entered when you created the " -"course. To use the organization that you entered when you created the " -"course, enter null." -msgstr "" -"Nhập tổ chức khóa học mà bạn muốn xuất hiện trong khóa học. Cài đặt này sẽ " -"ghi đè tổ chức mà bạn đã nhập khi tạo khóa học. Để sử dụng tổ chức mà bạn đã" -" nhập khi tạo khóa học, hãy nhập null." - -#: xmodule/course_block.py:719 -msgid "Course Number Display String" -msgstr "Chuỗi hiển thị số khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:721 -msgid "" -"Enter the course number that you want to appear in the course. This setting " -"overrides the course number that you entered when you created the course. To" -" use the course number that you entered when you created the course, enter " -"null." -msgstr "" -"Nhập số khóa học mà bạn muốn xuất hiện trong khóa học. Cài đặt này sẽ ghi đè" -" số khóa học mà bạn đã nhập khi tạo khóa học. Để sử dụng mã số khóa học bạn " -"đã nhập khi tạo khóa học, hãy nhập null." - -#: xmodule/course_block.py:730 -msgid "Course Maximum Student Enrollment" -msgstr "Khóa học Số lượng sinh viên ghi danh tối đa" - -#: xmodule/course_block.py:732 -msgid "" -"Enter the maximum number of students that can enroll in the course. To allow" -" an unlimited number of students, enter null." -msgstr "" -"Nhập số lượng sinh viên tối đa có thể đăng ký vào khóa học. Để cho phép số " -"lượng sinh viên không giới hạn, hãy nhập null." - -#: xmodule/course_block.py:739 -msgid "Allow Public Wiki Access" -msgstr "Cho phép truy cập Wiki công khai" - -#: xmodule/course_block.py:741 -msgid "" -"Enter true or false. If true, students can view the course wiki even if " -"they're not enrolled in the course." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, sinh viên có thể xem wiki khóa học ngay cả khi" -" họ không đăng ký khóa học." - -#: xmodule/course_block.py:749 -msgid "Invitation Only" -msgstr "Chỉ mời" - -#: xmodule/course_block.py:750 -msgid "Whether to restrict enrollment to invitation by the course staff." -msgstr "" -"Có nên hạn chế việc ghi danh theo lời mời của nhân viên khóa học hay không." - -#: xmodule/course_block.py:756 -msgid "Pre-Course Survey Name" -msgstr "Tên khảo sát trước khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:757 -msgid "Name of SurveyForm to display as a pre-course survey to the user." -msgstr "" -"Tên của SurveyForm để hiển thị dưới dạng khảo sát trước khóa học cho người " -"dùng." - -#: xmodule/course_block.py:764 -msgid "Pre-Course Survey Required" -msgstr "Yêu cầu khảo sát trước khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:766 -msgid "" -"Specify whether students must complete a survey before they can view your " -"course content. If you set this value to true, you must add a name for the " -"survey to the Course Survey Name setting above." -msgstr "" -"Chỉ định xem sinh viên có phải hoàn thành bản khảo sát trước khi họ có thể " -"xem nội dung khóa học của bạn hay không. Nếu bạn đặt giá trị này thành true," -" bạn phải thêm tên cho khảo sát vào cài đặt Tên khảo sát khóa học ở trên." - -#: xmodule/course_block.py:775 -msgid "Course Visibility In Catalog" -msgstr "Hiển thị khóa học trong danh mục" - -#. Translators: the quoted words 'both', 'about', and 'none' must be -#. left untranslated. Leave them as English words. -#: xmodule/course_block.py:779 -msgid "" -"Defines the access permissions for showing the course in the course catalog." -" This can be set to one of three values: 'both' (show in catalog and allow " -"access to about page), 'about' (only allow access to about page), 'none' (do" -" not show in catalog and do not allow access to an about page)." -msgstr "" -"Xác định quyền truy cập để hiển thị khóa học trong danh mục khóa học. Điều " -"này có thể được đặt thành một trong ba giá trị: 'cả hai' (hiển thị " -"trong danh mục và cho phép truy cập vào trang giới thiệu), 'about' " -"(chỉ cho phép truy cập vào trang giới thiệu), 'none' (không hiển thị" -" trong danh mục và không cho phép truy cập vào một trang giới thiệu)." - -#: xmodule/course_block.py:793 -msgid "Entrance Exam Enabled" -msgstr "Đã bật bài kiểm tra đầu vào" - -#: xmodule/course_block.py:795 -msgid "" -"Specify whether students must complete an entrance exam before they can view" -" your course content. Note, you must enable Entrance Exams for this course " -"setting to take effect." -msgstr "" -"Chỉ định xem sinh viên có phải hoàn thành bài kiểm tra đầu vào trước khi họ " -"có thể xem nội dung khóa học của bạn hay không. Lưu ý, bạn phải bật Bài kiểm" -" tra đầu vào để cài đặt khóa học này có hiệu lực." - -#: xmodule/course_block.py:806 -msgid "Entrance Exam Minimum Score (%)" -msgstr "Điểm tối thiểu bài kiểm tra đầu vào (%)" - -#: xmodule/course_block.py:808 -msgid "" -"Specify a minimum percentage score for an entrance exam before students can " -"view your course content. Note, you must enable Entrance Exams for this " -"course setting to take effect." -msgstr "" -"Chỉ định điểm phần trăm tối thiểu cho bài kiểm tra đầu vào trước khi học " -"sinh có thể xem nội dung khóa học của bạn. Lưu ý, bạn phải bật Bài kiểm tra " -"đầu vào để cài đặt khóa học này có hiệu lực." - -#: xmodule/course_block.py:816 -msgid "Entrance Exam ID" -msgstr "ID bài kiểm tra đầu vào" - -#: xmodule/course_block.py:817 -msgid "Content block identifier (location) of entrance exam." -msgstr "Mã định danh khối nội dung (vị trí) của kỳ thi tuyển sinh." - -#: xmodule/course_block.py:823 -msgid "Social Media Sharing URL" -msgstr "URL chia sẻ trên mạng xã hội" - -#: xmodule/course_block.py:825 -msgid "" -"If dashboard social sharing and custom course URLs are enabled, you can " -"provide a URL (such as the URL to a course About page) that social media " -"sites can link to. URLs must be fully qualified. For example: " -"http://www.edx.org/course/Introduction-to-MOOCs-ITM001" -msgstr "" -"Nếu bật chia sẻ trên mạng xã hội và URL khóa học tùy chỉnh trên trang tổng " -"quan, bạn có thể cung cấp URL (chẳng hạn như URL tới trang Giới thiệu về " -"khóa học) mà các trang truyền thông xã hội có thể liên kết tới. URL phải đủ " -"điều kiện. Ví dụ: http://www.edx.org/course/Introduction-to-MOOCs-ITM001" - -#: xmodule/course_block.py:833 cms/templates/settings.html:370 -msgid "Course Language" -msgstr "Ngôn ngữ khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:834 -msgid "Specify the language of your course." -msgstr "Chỉ định ngôn ngữ của khóa học của bạn." - -#: xmodule/course_block.py:840 -msgid "Teams Configuration" -msgstr "Cấu hình đội" - -#: xmodule/course_block.py:843 -msgid "" -"Configure team sets, limit team sizes, and set visibility settings using " -"JSON. See teams configuration documentation for help and examples." -msgstr "" -"Định cấu hình nhóm nhóm, giới hạn quy mô nhóm và đặt cài đặt hiển thị bằng " -"JSON. Xem tài liệu cấu hình nhóm để được trợ giúp và ví dụ." - -#: xmodule/course_block.py:852 -msgid "Enable Proctored Exams" -msgstr "Bật bài kiểm tra được giám sát" - -#: xmodule/course_block.py:854 -msgid "" -"Enter true or false. If this value is true, proctored exams are enabled in " -"your course. Note that enabling proctored exams will also enable timed " -"exams." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu giá trị này đúng, các bài kiểm tra được giám sát sẽ " -"được bật trong khóa học của bạn. Lưu ý rằng việc bật các bài kiểm tra được " -"giám sát cũng sẽ bật các bài kiểm tra tính giờ." - -#: xmodule/course_block.py:863 -msgid "Proctoring Provider" -msgstr "Nhà cung cấp giám sát" - -#: xmodule/course_block.py:865 -#, python-brace-format -msgid "" -"Enter the proctoring provider you want to use for this course run. Choose " -"from the following options: {available_providers}." -msgstr "" -"Nhập nhà cung cấp giám thị mà bạn muốn sử dụng cho khóa học này. Chọn từ các" -" tùy chọn sau: {available_providers} ." - -#: xmodule/course_block.py:879 -msgid "Proctortrack Exam Escalation Contact" -msgstr "Liên hệ nâng cao kỳ thi Proctortrack" - -#: xmodule/course_block.py:881 -msgid "" -"Required if 'proctortrack' is selected as your proctoring provider. Enter an" -" email address to be contacted by the support team whenever there are " -"escalations (e.g. appeals, delayed reviews, etc.)." -msgstr "" -"Bắt buộc nếu 'proctortrack' được chọn làm nhà cung cấp dịch vụ giám " -"sát của bạn. Nhập địa chỉ email để nhóm hỗ trợ liên hệ bất cứ khi nào có báo" -" cáo leo thang (ví dụ: khiếu nại, xem xét chậm trễ, v.v.)." - -#: xmodule/course_block.py:891 -msgid "Allow Opting Out of Proctored Exams" -msgstr "Cho phép chọn không tham gia các bài kiểm tra được giám sát" - -#: xmodule/course_block.py:893 -msgid "" -"Enter true or false. If this value is true, learners can choose to take " -"proctored exams without proctoring. If this value is false, all learners " -"must take the exam with proctoring. This setting only applies if proctored " -"exams are enabled for the course." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu giá trị này đúng, người học có thể chọn làm bài kiểm" -" tra có giám sát mà không cần giám thị. Nếu giá trị này sai, tất cả người " -"học phải làm bài thi có giám thị. Cài đặt này chỉ áp dụng nếu các bài kiểm " -"tra giám sát được bật cho khóa học." - -#: xmodule/course_block.py:903 -msgid "Create Zendesk Tickets For Suspicious Proctored Exam Attempts" -msgstr "Tạo vé Zendesk cho các lần thử thi được giám sát đáng ngờ" - -#: xmodule/course_block.py:905 -msgid "" -"Enter true or false. If this value is true, a Zendesk ticket will be created" -" for suspicious attempts." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu giá trị này đúng, phiếu Zendesk sẽ được tạo cho " -"những nỗ lực đáng ngờ." - -#: xmodule/course_block.py:913 -msgid "Enable Timed Exams" -msgstr "Bật bài kiểm tra tính giờ" - -#: xmodule/course_block.py:915 -msgid "" -"Enter true or false. If this value is true, timed exams are enabled in your " -"course. Regardless of this setting, timed exams are enabled if Enable " -"Proctored Exams is set to true." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu giá trị này đúng, bài kiểm tra tính giờ sẽ được bật " -"trong khóa học của bạn. Bất kể cài đặt này là gì, các bài kiểm tra tính giờ " -"đều được bật nếu Bật bài kiểm tra được giám sát được đặt thành true." - -#: xmodule/course_block.py:924 -msgid "Minimum Grade for Credit" -msgstr "Điểm tín chỉ tối thiểu" - -#: xmodule/course_block.py:926 -msgid "" -"The minimum grade that a learner must earn to receive credit in the course, " -"as a decimal between 0.0 and 1.0. For example, for 75%, enter 0.75." -msgstr "" -"Điểm tối thiểu mà người học phải đạt được để nhận được tín chỉ trong khóa " -"học, dưới dạng số thập phân từ 0,0 đến 1,0. Ví dụ: đối với 75%, hãy nhập " -"0,75." - -#: xmodule/course_block.py:934 xmodule/modulestore/inheritance.py:233 -msgid "Self Paced" -msgstr "tự nhịp độ" - -#: xmodule/course_block.py:936 xmodule/modulestore/inheritance.py:235 -msgid "" -"Set this to \"true\" to mark this course as self-paced. Self-paced courses " -"do not have due dates for assignments, and students can progress through the" -" course at any rate before the course ends." -msgstr "" -"Đặt giá trị này thành "true" để đánh dấu khóa học này là theo nhịp" -" độ riêng. Các khóa học tự chủ không có thời hạn nộp bài tập và sinh viên có" -" thể tiến bộ xuyên suốt khóa học ở bất kỳ mức độ nào trước khi khóa học kết " -"thúc." - -#: xmodule/course_block.py:945 -msgid "Enable Subsection Prerequisites" -msgstr "Kích hoạt điều kiện tiên quyết của tiểu mục" - -#: xmodule/course_block.py:947 -msgid "" -"Enter true or false. If this value is true, you can hide a subsection until " -"learners earn a minimum score in another, prerequisite subsection." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu giá trị này là đúng, bạn có thể ẩn một tiểu mục cho " -"đến khi người học đạt được điểm tối thiểu trong một tiểu mục khác, điều kiện" -" tiên quyết." - -#: xmodule/course_block.py:956 -msgid "Course Learning Information" -msgstr "Thông tin học tập khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:957 -msgid "Specify what student can learn from the course." -msgstr "Nêu rõ những gì học viên có thể học được từ khóa học." - -#: xmodule/course_block.py:963 -msgid "Course Visibility For Unenrolled Learners" -msgstr "Khả năng hiển thị khóa học cho người học chưa ghi danh" - -#. Translators: the quoted words 'private', 'public_outline', and 'public' -#. must be left untranslated. Leave them as English words. -#: xmodule/course_block.py:967 -msgid "" -"Defines the access permissions for unenrolled learners. This can be set to " -"one of three values: 'private' (default visibility, only allowed for " -"enrolled students), 'public_outline' (allow access to course outline) and " -"'public' (allow access to both outline and course content)." -msgstr "" -"Xác định quyền truy cập cho người học chưa đăng ký. Điều này có thể được đặt" -" thành một trong ba giá trị: 'riêng tư' (khả năng hiển thị mặc định," -" chỉ được phép đối với sinh viên đã đăng ký), 'public_outline' (cho " -"phép truy cập vào đề cương khóa học) và 'công khai' (cho phép truy " -"cập vào cả đề cương và nội dung khóa học)." - -#: xmodule/course_block.py:981 -msgid "Video Sharing Options" -msgstr "Tùy chọn chia sẻ video" - -#: xmodule/course_block.py:983 -msgid "" -"Specify the video sharing options for the course. This can be set to one of " -"three values: 'all-on', 'all-off' and 'per-video'. with 'per-video' as the " -"default." -msgstr "" -"Chỉ định các tùy chọn chia sẻ video cho khóa học. Bạn có thể đặt giá trị này" -" thành một trong ba giá trị: 'tất cả bật', 'tất cả tắt' và " -"'mỗi video'. với 'mỗi video' làm mặc định." - -#: xmodule/course_block.py:997 -msgid "Force Flexible Grading for Peer ORAs" -msgstr "Buộc chấm điểm linh hoạt cho các ORA ngang hàng" - -#: xmodule/course_block.py:998 -msgid "" -"Setting this flag will force on the flexible grading option for all peer-" -"graded ORAs in this course." -msgstr "" -"Việc đặt cờ này sẽ buộc phải sử dụng tùy chọn chấm điểm linh hoạt cho tất cả" -" các ORA được xếp loại ngang hàng trong khóa học này." - -#: xmodule/course_block.py:1018 -msgid "Course Instructor" -msgstr "Người hướng dẫn khoá học" - -#: xmodule/course_block.py:1019 -msgid "Enter the details for Course Instructor" -msgstr "Nhập thông tin chi tiết về Giảng viên khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:1026 -msgid "Add Unsupported Problems and Tools" -msgstr "Thêm các vấn đề và công cụ không được hỗ trợ" - -#: xmodule/course_block.py:1028 -msgid "" -"Enter true or false. If true, you can add unsupported problems and tools to " -"your course in Studio. Unsupported problems and tools are not recommended " -"for use in courses due to non-compliance with one or more of the base " -"requirements, such as testing, accessibility, internationalization, and " -"documentation." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, bạn có thể thêm các vấn đề và công cụ không " -"được hỗ trợ vào khóa học của mình trong Studio. Các vấn đề và công cụ không " -"được hỗ trợ không được khuyến nghị sử dụng trong các khóa học do không tuân " -"thủ một hoặc nhiều yêu cầu cơ bản, chẳng hạn như kiểm tra, khả năng truy " -"cập, quốc tế hóa và tài liệu." - -#: xmodule/course_block.py:1035 -msgid "Highlights Enabled for Messaging" -msgstr "Điểm nổi bật được bật cho tin nhắn" - -#: xmodule/course_block.py:1037 -msgid "" -"Enter true or false. If true, any highlights associated with content in the " -"course will be messaged to learners at their scheduled time." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, mọi điểm nổi bật liên quan đến nội dung trong " -"khóa học sẽ được thông báo tới người học vào thời gian đã lên lịch." - -#: xmodule/course_block.py:1044 -msgid "Course-wide Custom JS" -msgstr "JS tùy chỉnh trong toàn khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:1045 -msgid "" -"Enter Javascript resource URLs you want to be loaded globally throughout the" -" course pages." -msgstr "" -"Nhập URL tài nguyên Javascript mà bạn muốn tải trên toàn cầu trên toàn bộ " -"các trang khóa học." - -#: xmodule/course_block.py:1050 -msgid "Course-wide Custom CSS" -msgstr "CSS tùy chỉnh trong toàn khóa học" - -#: xmodule/course_block.py:1051 -msgid "" -"Enter CSS resource URLs you want to be loaded globally throughout the course" -" pages." -msgstr "" -"Nhập các URL tài nguyên CSS mà bạn muốn tải trên toàn cầu trên toàn bộ các " -"trang khóa học." - -#: xmodule/course_block.py:1056 cms/templates/certificates.html:112 -#: cms/templates/certificates.html:113 -#: cms/templates/group_configurations.html:123 -#: cms/templates/group_configurations.html:124 cms/templates/settings.html:704 -#: cms/templates/settings.html:705 cms/templates/settings_advanced.html:143 -#: cms/templates/settings_advanced.html:144 -#: cms/templates/settings_graders.html:166 -#: cms/templates/settings_graders.html:167 -msgid "Other Course Settings" -msgstr "Cài đặt khóa học khác" - -#: xmodule/course_block.py:1058 -msgid "" -"Any additional information about the course that the platform needs or that " -"allows integration with external systems such as CRM software. Enter a " -"dictionary of values in JSON format, such as { \"my_custom_setting\": " -"\"value\", \"other_setting\": \"value\" }" -msgstr "" -"Bất kỳ thông tin bổ sung nào về khóa học mà nền tảng cần hoặc cho phép tích " -"hợp với các hệ thống bên ngoài như phần mềm CRM. Nhập từ điển các giá trị ở " -"định dạng JSON, chẳng hạn như { "my_custom_setting": " -""value", "other_setting": "value" }" - -#: xmodule/course_block.py:1110 -msgid "General" -msgstr "Tổng quan" - -#: xmodule/discussion_block.py:53 -msgid "Category" -msgstr "Loại" - -#: xmodule/discussion_block.py:54 -msgid "Week 1" -msgstr "Tuần 1" - -#: xmodule/discussion_block.py:56 -msgid "" -"A category name for the discussion. This name appears in the left pane of " -"the discussion forum for the course." -msgstr "" -"Tên danh mục cho cuộc thảo luận. Tên này xuất hiện ở khung bên trái của diễn" -" đàn thảo luận về khóa học." - -#: xmodule/discussion_block.py:62 -msgid "Subcategory" -msgstr "Tiểu thể loại" - -#: xmodule/discussion_block.py:65 -msgid "" -"A subcategory name for the discussion. This name appears in the left pane of" -" the discussion forum for the course." -msgstr "" -"Tên tiểu mục cho cuộc thảo luận. Tên này xuất hiện ở khung bên trái của diễn" -" đàn thảo luận về khóa học." - -#: xmodule/discussion_block.py:182 -#, python-brace-format -msgid "" -"You are not signed in. To view the discussion content, {sign_in_link} or " -"{register_link}, and enroll in this course." -msgstr "" -"Bạn chưa đăng nhập. Để xem nội dung thảo luận, {sign_in_link} hoặc " -"{register_link} và đăng ký khóa học này." - -#: xmodule/graders.py:276 -#, python-brace-format -msgid "{assignment_type} = {weighted_percent:.2%} of a possible {weight:.2%}" -msgstr "" -"{signment_type} = {weighted_percent:.2%} của {trọng lượng:.2%} có thể có" - -#: xmodule/graders.py:382 -msgid "Generated" -msgstr "Đã tạo" - -#. Translators: "Homework 1 - Unreleased - 0% (?/?)" The section has not been -#. released for viewing. -#: xmodule/graders.py:402 -#, python-brace-format -msgid "{section_type} {index} Unreleased - 0% (?/?)" -msgstr "{section_type} {index} Chưa phát hành - 0% (?/?)" - -#: xmodule/graders.py:415 -#, python-brace-format -msgid "The lowest {drop_count} {section_type} scores are dropped." -msgstr "Điểm {drop_count} {section_type} thấp nhất sẽ bị loại bỏ." - -#. Translators: "Homework Average = 0%" -#: xmodule/graders.py:433 -#, python-brace-format -msgid "{section_type} Average = {percent:.2%}" -msgstr "{section_type} Trung bình = {percent:.2%}" - -#. Translators: Avg is short for Average -#: xmodule/graders.py:438 -#, python-brace-format -msgid "{short_label} Avg" -msgstr "{short_label} Trung bình" - -#: xmodule/hidden_block.py:38 -#, python-brace-format -msgid "" -"ERROR: \"{block_type}\" is an unknown component type. This component will be" -" hidden in LMS." -msgstr "" -"LỖI: " {block_type} " là loại thành phần không xác định. Thành " -"phần này sẽ bị ẩn trong LMS." - -#: xmodule/html_block.py:61 xmodule/html_block.py:370 -#: xmodule/html_block.py:430 -msgid "Html contents to display for this block" -msgstr "Nội dung Html để hiển thị cho khối này" - -#: xmodule/html_block.py:63 -msgid "Source code for LaTeX documents. This feature is not well-supported." -msgstr "Mã nguồn của tài liệu LaTeX. Tính năng này không được hỗ trợ tốt." - -#: xmodule/html_block.py:73 -msgid "" -"Select Visual to enter content and have the editor automatically create the " -"HTML. Select Raw to edit HTML directly. If you change this setting, you must" -" save the component and then re-open it for editing." -msgstr "" -"Chọn Visual để nhập nội dung và để trình soạn thảo tự động tạo HTML. Chọn " -"Raw để chỉnh sửa HTML trực tiếp. Nếu thay đổi cài đặt này, bạn phải lưu " -"thành phần rồi mở lại để chỉnh sửa." - -#: xmodule/html_block.py:76 -msgid "Editor" -msgstr "Biên tập viên" - -#: xmodule/html_block.py:79 -msgid "Visual" -msgstr "Thị giác" - -#: xmodule/html_block.py:80 -msgid "Raw" -msgstr "thô" - -#: xmodule/html_block.py:396 -msgid "Hide Page From Learners" -msgstr "Ẩn trang khỏi người học" - -#: xmodule/html_block.py:397 -msgid "" -"If you select this option, only course team members with the Staff or Admin " -"role see this page." -msgstr "" -"Nếu bạn chọn tùy chọn này, chỉ những thành viên trong nhóm khóa học có vai " -"trò Nhân viên hoặc Quản trị viên mới thấy được trang này." - -#: xmodule/html_block.py:407 -msgid "HTML for the additional pages" -msgstr "HTML cho các trang bổ sung" - -#: xmodule/html_block.py:425 -msgid "List of course update items" -msgstr "Danh sách các mục cập nhật khóa học" - -#: xmodule/item_bank_block.py:64 xmodule/library_content_block.py:94 -msgid "Count" -msgstr "Đếm" - -#: xmodule/item_bank_block.py:65 xmodule/library_content_block.py:95 -msgid "" -"Enter the number of components to display to each student. Set it to -1 to " -"display all components." -msgstr "" -"Nhập số thành phần để hiển thị cho mỗi học sinh. Đặt nó thành -1 để hiển thị" -" tất cả các thành phần." - -#: xmodule/item_bank_block.py:78 -msgid "" -"Determines whether a 'Reset Problems' button is shown, so users may reset " -"their answers and reshuffle selected items." -msgstr "" -"Xác định xem nút 'Đặt lại vấn đề' có được hiển thị hay không, do đó " -"người dùng có thể đặt lại câu trả lời của mình và sắp xếp lại các mục đã " -"chọn." - -#: xmodule/item_bank_block.py:471 -#, python-brace-format -msgid "" -"The problem bank has been configured to show {count} problems. Please " -"specify a positive number of problems, or specify -1 to show all problems." -msgstr "" -"Ngân hàng vấn đề đã được cấu hình để hiển thị các vấn đề {count} . Vui lòng " -"chỉ định số lượng vấn đề dương hoặc chỉ định -1 để hiển thị tất cả các vấn " -"đề." - -#: xmodule/item_bank_block.py:475 xmodule/item_bank_block.py:487 -msgid "Edit the problem bank configuration." -msgstr "Chỉnh sửa cấu hình ngân hàng vấn đề." - -#: xmodule/item_bank_block.py:483 -#, python-brace-format -msgid "" -"The problem bank has been configured to show {count} problems, but only " -"{actual} have been selected." -msgstr "" -"Ngân hàng vấn đề đã được cấu hình để hiển thị các vấn đề {count} , nhưng chỉ" -" có {actual} được chọn." - -#: xmodule/library_content_block.py:51 -msgid "Any Type" -msgstr "Bất kỳ loại nào" - -#: xmodule/library_content_block.py:83 cms/templates/widgets/header.html:285 -msgid "Library" -msgstr "Thư viện" - -#: xmodule/library_content_block.py:84 -msgid "Select the library from which you want to draw content." -msgstr "Chọn thư viện mà bạn muốn vẽ nội dung." - -#: xmodule/library_content_block.py:90 -msgid "Library Version" -msgstr "Phiên bản thư viện" - -#: xmodule/library_content_block.py:100 -msgid "Problem Type" -msgstr "Loại vấn đề" - -#: xmodule/library_content_block.py:101 -msgid "" -"Choose a problem type to fetch from the library. If \"Any Type\" is selected" -" no filtering is applied." -msgstr "" -"Chọn một loại vấn đề để tìm nạp từ thư viện. Nếu "Bất kỳ Loại" nào" -" được chọn thì không có bộ lọc nào được áp dụng." - -#: xmodule/library_content_block.py:200 -msgid "Source content library has not been specified." -msgstr "Thư viện nội dung nguồn chưa được chỉ định." - -#: xmodule/library_content_block.py:204 -msgid "Content libraries are not available in the current runtime." -msgstr "Thư viện nội dung không có sẵn trong thời gian chạy hiện tại." - -#: xmodule/library_content_block.py:207 -#, python-brace-format -msgid "Source content library does not exist: {source_library_id}" -msgstr "Thư viện nội dung nguồn không tồn tại: {source_library_id}" - -#: xmodule/library_content_block.py:273 -msgid "This component is out of date. The library has new content." -msgstr "Thành phần này đã lỗi thời. Thư viện có nội dung mới." - -#. Translators: {refresh_icon} placeholder is substituted to "↻" (without -#. double quotes) -#: xmodule/library_content_block.py:278 -#, python-brace-format -msgid "{refresh_icon} Update now." -msgstr "{refresh_icon} Cập nhật ngay." - -#: xmodule/library_content_block.py:286 -msgid "Library is invalid, corrupt, or has been deleted." -msgstr "Thư viện không hợp lệ, bị hỏng hoặc đã bị xóa." - -#: xmodule/library_content_block.py:288 -msgid "Edit Library List." -msgstr "Chỉnh sửa danh sách thư viện." - -#: xmodule/library_content_block.py:315 -msgid "" -"This course does not support content libraries. Contact your system " -"administrator for more information." -msgstr "" -"Khóa học này không hỗ trợ thư viện nội dung. Liên hệ quản trị hệ thống của " -"bạn để biết thêm thông tin." - -#: xmodule/library_content_block.py:325 -msgid "A library has not yet been selected." -msgstr "Thư viện vẫn chưa được chọn." - -#: xmodule/library_content_block.py:327 -msgid "Select a Library." -msgstr "Chọn một Thư viện." - -#: xmodule/library_content_block.py:341 -#, python-brace-format -msgid "There are no problems in the specified library of type {capa_type}." -msgstr "" -"Không có vấn đề gì trong thư viện được chỉ định thuộc loại {capa_type} ." - -#: xmodule/library_content_block.py:344 -msgid "Select another problem type." -msgstr "Chọn một loại vấn đề khác." - -#: xmodule/library_content_block.py:355 -#, python-brace-format -msgid "The specified library is configured to fetch {count} problem, " -msgid_plural "The specified library is configured to fetch {count} problems, " -msgstr[0] "" -"Thư viện được chỉ định được định cấu hình để tìm nạp các vấn đề {count} , " - -#: xmodule/library_content_block.py:360 -#, python-brace-format -msgid "but there is only {actual} matching problem." -msgid_plural "but there are only {actual} matching problems." -msgstr[0] "nhưng chỉ có vấn đề khớp {actual} ." - -#: xmodule/library_content_block.py:366 -msgid "Edit the library configuration." -msgstr "Chỉnh sửa cấu hình thư viện." - -#: xmodule/library_content_block.py:384 -msgid "Invalid Library" -msgstr "Thư viện không hợp lệ" - -#: xmodule/library_content_block.py:385 -msgid "No Library Selected" -msgstr "Không có thư viện nào được chọn" - -#: xmodule/library_root_xblock.py:32 -msgid "Library Display Name" -msgstr "Tên hiển thị thư viện" - -#: xmodule/library_root_xblock.py:37 -msgid "Enter the names of the advanced components to use in your library." -msgstr "" -"Nhập tên của các thành phần nâng cao để sử dụng trong thư viện của bạn." - -#: xmodule/lti_block.py:133 -msgid "" -"The display name for this component. Analytics reports may also use the " -"display name to identify this component." -msgstr "" -"Tên hiển thị cho thành phần này. Báo cáo phân tích cũng có thể sử dụng tên " -"hiển thị để xác định thành phần này." - -#: xmodule/lti_block.py:140 -msgid "LTI ID" -msgstr "ID LTI" - -#: xmodule/lti_block.py:142 -#, python-brace-format -msgid "" -"Enter the LTI ID for the external LTI provider. This value must be the same" -" LTI ID that you entered in the LTI Passports setting on the Advanced " -"Settings page.{break_tag}See {docs_anchor_open}the edX LTI " -"documentation{anchor_close} for more details on this setting." -msgstr "" -"Nhập ID LTI cho nhà cung cấp LTI bên ngoài. Giá trị này phải giống với ID " -"LTI mà bạn đã nhập trong cài đặt Hộ chiếu LTI trên trang Cài đặt nâng cao. " -"{break_tag} Xem {docs_anchor_open} tài liệu edX LTI {anchor_close} để biết " -"thêm chi tiết về cài đặt này." - -#: xmodule/lti_block.py:155 -msgid "LTI URL" -msgstr "URL LTI" - -#: xmodule/lti_block.py:157 -#, python-brace-format -msgid "" -"Enter the URL of the external tool that this component launches. This " -"setting is only used when Hide External Tool is set to False.{break_tag}See " -"{docs_anchor_open}the edX LTI documentation{anchor_close} for more details " -"on this setting." -msgstr "" -"Nhập URL của công cụ bên ngoài mà thành phần này khởi chạy. Cài đặt này chỉ " -"được sử dụng khi Ẩn công cụ bên ngoài được đặt thành Sai. {break_tag} Xem " -"{docs_anchor_open} tài liệu edX LTI {anchor_close} để biết thêm chi tiết về " -"cài đặt này." - -#: xmodule/lti_block.py:168 -msgid "Custom Parameters" -msgstr "Thông số tùy chỉnh" - -#: xmodule/lti_block.py:170 -#, python-brace-format -msgid "" -"Add the key/value pair for any custom parameters, such as the page your " -"e-book should open to or the background color for this " -"component.{break_tag}See {docs_anchor_open}the edX LTI " -"documentation{anchor_close} for more details on this setting." -msgstr "" -"Thêm cặp khóa/giá trị cho bất kỳ thông số tùy chỉnh nào, chẳng hạn như trang" -" mà sách điện tử của bạn sẽ mở tới hoặc màu nền cho thành phần này. " -"{break_tag} Xem {docs_anchor_open} tài liệu edX LTI {anchor_close} để biết " -"thêm chi tiết về cài đặt này." - -#: xmodule/lti_block.py:180 -msgid "Open in New Page" -msgstr "Mở trong trang mới" - -#: xmodule/lti_block.py:182 -msgid "" -"Select True if you want students to click a link that opens the LTI tool in " -"a new window. Select False if you want the LTI content to open in an IFrame " -"in the current page. This setting is only used when Hide External Tool is " -"set to False. " -msgstr "" -"Chọn Đúng nếu bạn muốn học sinh bấm vào liên kết mở công cụ LTI trong một " -"cửa sổ mới. Chọn Sai nếu bạn muốn nội dung LTI mở trong IFrame trên trang " -"hiện tại. Cài đặt này chỉ được sử dụng khi Ẩn công cụ bên ngoài được đặt " -"thành Sai. " - -#: xmodule/lti_block.py:190 -msgid "Scored" -msgstr "ghi bàn" - -#: xmodule/lti_block.py:192 -msgid "" -"Select True if this component will receive a numerical score from the " -"external LTI system." -msgstr "" -"Chọn Đúng nếu thành phần này sẽ nhận được điểm bằng số từ hệ thống LTI bên " -"ngoài." - -#: xmodule/lti_block.py:198 -msgid "Weight" -msgstr "Cân nặng" - -#: xmodule/lti_block.py:200 -msgid "" -"Enter the number of points possible for this component. The default value " -"is 1.0. This setting is only used when Scored is set to True." -msgstr "" -"Nhập số điểm có thể có cho thành phần này. Giá trị mặc định là 1.0. Cài đặt " -"này chỉ được sử dụng khi Đã ghi điểm được đặt thành Đúng." - -#: xmodule/lti_block.py:209 -msgid "" -"The score kept in the xblock KVS -- duplicate of the published score in " -"django DB" -msgstr "" -"Điểm được lưu trong xblock KVS -- trùng lặp với điểm được công bố trong " -"django DB" - -#: xmodule/lti_block.py:214 -msgid "Comment as returned from grader, LTI2.0 spec" -msgstr "Nhận xét được trả về từ học sinh, thông số LTI2.0" - -#: xmodule/lti_block.py:219 -msgid "Hide External Tool" -msgstr "Ẩn công cụ bên ngoài" - -#: xmodule/lti_block.py:221 -msgid "" -"Select True if you want to use this component as a placeholder for syncing " -"with an external grading system rather than launch an external tool. This " -"setting hides the Launch button and any IFrames for this component." -msgstr "" -"Chọn Đúng nếu bạn muốn sử dụng thành phần này làm phần giữ chỗ để đồng bộ " -"hóa với hệ thống chấm điểm bên ngoài thay vì khởi chạy một công cụ bên " -"ngoài. Cài đặt này ẩn nút Khởi chạy và mọi IFrames cho thành phần này." - -#: xmodule/lti_block.py:232 -msgid "Request user's username" -msgstr "Yêu cầu tên người dùng của người dùng" - -#. Translators: This is used to request the user's username for a third party -#. service. -#: xmodule/lti_block.py:234 -msgid "Select True to request the user's username." -msgstr "Chọn True để yêu cầu tên người dùng của người dùng." - -#: xmodule/lti_block.py:239 -msgid "Request user's email" -msgstr "Yêu cầu email của người dùng" - -#. Translators: This is used to request the user's email for a third party -#. service. -#: xmodule/lti_block.py:241 -msgid "Select True to request the user's email address." -msgstr "Chọn True để yêu cầu địa chỉ email của người dùng." - -#: xmodule/lti_block.py:247 -msgid "LTI Application Information" -msgstr "Thông tin ứng dụng LTI" - -#: xmodule/lti_block.py:249 -msgid "" -"Enter a description of the third party application. If requesting username " -"and/or email, use this text box to inform users why their username and/or " -"email will be forwarded to a third party application." -msgstr "" -"Nhập mô tả về ứng dụng của bên thứ ba. Nếu yêu cầu tên người dùng và/hoặc " -"email, hãy sử dụng hộp văn bản này để thông báo cho người dùng lý do tên " -"người dùng và/hoặc email của họ sẽ được chuyển tiếp đến ứng dụng của bên thứ" -" ba." - -#: xmodule/lti_block.py:257 -msgid "Button Text" -msgstr "Nút văn bản" - -#: xmodule/lti_block.py:259 -msgid "" -"Enter the text on the button used to launch the third party application." -msgstr "" -"Nhập văn bản vào nút được sử dụng để khởi chạy ứng dụng của bên thứ ba." - -#: xmodule/lti_block.py:266 -msgid "Accept grades past deadline" -msgstr "Chấp nhận điểm quá thời hạn" - -#: xmodule/lti_block.py:267 -msgid "" -"Select True to allow third party systems to post grades past the deadline." -msgstr "Chọn Đúng để cho phép hệ thống của bên thứ ba đăng điểm quá thời hạn." - -#: xmodule/lti_block.py:440 -#, python-brace-format -msgid "" -"Could not parse custom parameter: {custom_parameter}. Should be \"x=y\" " -"string." -msgstr "" -"Không thể phân tích cú pháp tham số tùy chỉnh: {custom_parameter} . Phải là " -"chuỗi "x=y"." - -#: xmodule/lti_block.py:968 -#, python-brace-format -msgid "" -"Could not parse LTI passport: {lti_passport}. Should be \"id:key:secret\" " -"string." -msgstr "" -"Không thể phân tích hộ chiếu LTI: {lti_passport} . Phải là chuỗi " -""id:key:secret"." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:47 xmodule/seq_block.py:78 -#: lms/templates/ccx/schedule.html:115 -msgid "Due Date" -msgstr "Ngày đáo hạn" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:48 -msgid "Enter the default date by which problems are due." -msgstr "Nhập ngày mặc định mà sự cố xảy ra." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:53 xmodule/seq_block.py:84 -msgid "Number of Relative Weeks Due By" -msgstr "Số tuần tương đối đến hạn" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:54 xmodule/seq_block.py:85 -msgid "" -"Enter the number of weeks the problems are due by relative to the learner's " -"enrollment date" -msgstr "Nhập số tuần xảy ra sự cố tương ứng với ngày ghi danh của người học" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:70 -msgid "GIT URL" -msgstr "URL GIT" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:71 -msgid "Enter the URL for the course data GIT repository." -msgstr "Nhập URL cho kho lưu trữ GIT dữ liệu khóa học." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:75 -msgid "XQA Key" -msgstr "Khóa XQA" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:76 -msgid "This setting is not currently supported." -msgstr "Cài đặt này hiện không được hỗ trợ." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:84 -msgid "Enter the ids for the content groups this problem belongs to." -msgstr "Nhập id cho các nhóm nội dung mà vấn đề này thuộc về." - -#. Translators: DO NOT translate the words in quotes here, they are -#. specific words for the acceptable values. -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:93 -msgid "" -"Specify when the Show Answer button appears for each problem. Valid values " -"are \"always\", \"answered\", \"attempted\", \"closed\", \"finished\", " -"\"past_due\", \"correct_or_past_due\", \"after_all_attempts\", " -"\"after_all_attempts_or_correct\", \"attempted_no_past_due\", and \"never\"." -msgstr "" -"Chỉ định thời điểm nút Hiển thị Câu trả lời xuất hiện cho từng vấn đề. Các " -"giá trị hợp lệ là "luôn luôn", "đã trả lời", "đã cố" -" gắng", "đã đóng", "đã hoàn thành", " -""past_due", " Correct_or_past_due", " -""after_all_attempts", "after_all_attempts_or_ Correct", " -""attempted_no_past_due" và "không bao giờ"." - -#. Translators: DO NOT translate the words in quotes here, they are -#. specific words for the acceptable values. -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:107 -msgid "" -"Specify when to show answer correctness and score to learners. Valid values " -"are \"always\", \"never\", and \"past_due\"." -msgstr "" -"Chỉ định thời điểm hiển thị câu trả lời đúng và cho điểm cho người học. Các " -"giá trị hợp lệ là "luôn luôn", "không bao giờ" và " -""past_due"." - -#. Translators: DO NOT translate the words in quotes here, they are -#. specific words for the acceptable values. -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:119 -msgid "" -"Specify the default for how often variable values in a problem are " -"randomized. This setting should be set to \"never\" unless you plan to " -"provide a Python script to identify and randomize values in most of the " -"problems in your course. Valid values are \"always\", \"onreset\", " -"\"never\", and \"per_student\"." -msgstr "" -"Chỉ định mặc định về tần suất các giá trị biến đổi trong một bài toán được " -"ngẫu nhiên hóa. Cài đặt này phải được đặt thành "không bao giờ" " -"trừ khi bạn định cung cấp tập lệnh Python để xác định và chọn ngẫu nhiên các" -" giá trị trong hầu hết các vấn đề trong khóa học của mình. Các giá trị hợp " -"lệ là "luôn luôn", "bật lại", "không bao giờ" " -"và "per_student"." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:128 -msgid "Days Early for Beta Users" -msgstr "Những ngày sớm dành cho người dùng Beta" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:129 -msgid "" -"Enter the number of days before the start date that beta users can access " -"the course." -msgstr "" -"Nhập số ngày trước ngày bắt đầu mà người dùng beta có thể truy cập khóa học." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:134 -msgid "Static Asset Path" -msgstr "Đường dẫn nội dung tĩnh" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:135 -msgid "" -"Enter the path to use for files on the Files & Uploads page. This value " -"overrides the Studio default, c4x://." -msgstr "" -"Nhập đường dẫn sử dụng cho file trên trang Files & Uploads. Giá trị này " -"ghi đè giá trị mặc định của Studio, c4x://." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:140 -msgid "Enable LaTeX Compiler" -msgstr "Kích hoạt trình biên dịch LaTeX" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:141 -msgid "" -"Enter true or false. If true, you can use the LaTeX templates for HTML " -"components and advanced Problem components." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, bạn có thể sử dụng các mẫu LaTeX cho các thành" -" phần HTML và các thành phần Sự cố nâng cao." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:147 -msgid "" -"Enter the maximum number of times a student can try to answer problems. By " -"default, Maximum Attempts is set to null, meaning that students have an " -"unlimited number of attempts for problems. You can override this course-wide" -" setting for individual problems. However, if the course-wide setting is a " -"specific number, you cannot set the Maximum Attempts for individual problems" -" to unlimited." -msgstr "" -"Nhập số lần tối đa mà học sinh có thể cố gắng giải quyết vấn đề. Theo mặc " -"định, Số lần thử tối đa được đặt thành null, nghĩa là học sinh có số lần thử" -" giải bài toán không giới hạn. Bạn có thể ghi đè cài đặt toàn bộ khóa học " -"này cho từng vấn đề riêng lẻ. Tuy nhiên, nếu cài đặt cho toàn khóa học là " -"một con số cụ thể, bạn không thể đặt Số lần thử tối đa cho từng vấn đề thành" -" không giới hạn." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:152 -msgid "" -"Enter the API key provided by MathWorks for accessing the MATLAB Hosted " -"Service. This key is granted for exclusive use in this course for the " -"specified duration. Do not share the API key with other courses. Notify " -"MathWorks immediately if you believe the key is exposed or compromised. To " -"obtain a key for your course, or to report an issue, please contact " -"moocsupport@mathworks.com" -msgstr "" -"Nhập khóa API do MathWorks cung cấp để truy cập Dịch vụ lưu trữ MATLAB. Khóa" -" này được cấp để sử dụng riêng trong khóa học này trong khoảng thời gian " -"được chỉ định. Không chia sẻ khóa API với các khóa học khác. Thông báo cho " -"MathWorks ngay lập tức nếu bạn cho rằng khóa đã bị lộ hoặc bị xâm phạm. Để " -"nhận khóa học của bạn hoặc để báo cáo sự cố, vui lòng liên hệ " -"moocsupport@mathworks.com" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:162 cms/templates/certificates.html:119 -#: cms/templates/group_configurations.html:17 -#: cms/templates/group_configurations.html:46 cms/templates/settings.html:709 -#: cms/templates/settings_advanced.html:149 -#: cms/templates/settings_graders.html:171 -#: cms/templates/widgets/header.html:193 -msgid "Group Configurations" -msgstr "Cấu hình nhóm" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:163 -msgid "" -"Enter the configurations that govern how students are grouped together." -msgstr "Nhập các cấu hình chi phối cách học sinh được nhóm lại với nhau." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:168 -msgid "Enable video caching system" -msgstr "Kích hoạt hệ thống bộ nhớ đệm video" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:169 -msgid "" -"Enter true or false. If true, video caching will be used for HTML5 videos." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, bộ nhớ đệm video sẽ được sử dụng cho video " -"HTML5." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:174 -msgid "Enable video auto-advance" -msgstr "Bật tự động chuyển tiếp video" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:176 -msgid "" -"Specify whether to show an auto-advance button in videos. If the student " -"clicks it, when the last video in a unit finishes it will automatically move" -" to the next unit and autoplay the first video." -msgstr "" -"Chỉ định xem có hiển thị nút tự động chuyển tiếp trong video hay không. Nếu " -"học sinh nhấp vào nó, khi video cuối cùng trong một bài học kết thúc, nó sẽ " -"tự động chuyển sang bài học tiếp theo và tự động phát video đầu tiên." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:182 -msgid "Video Pre-Roll" -msgstr "Video đầu video" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:184 -#, python-brace-format -msgid "" -"Identify a video, 5-10 seconds in length, to play before course videos. " -"Enter the video ID from the Video Uploads page and one or more transcript " -"files in the following format: {format}. For example, an entry for a video " -"with two transcripts looks like this: {example}" -msgstr "" -"Xác định một video có độ dài 5-10 giây để phát trước video khóa học. Nhập ID" -" video từ trang Video tải lên và một hoặc nhiều tệp bản ghi ở định dạng sau:" -" {format} . Ví dụ: mục nhập cho một video có hai bản ghi trông như thế này: " -"{example}" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:201 -msgid "Show Reset Button for Problems" -msgstr "Hiển thị nút đặt lại cho sự cố" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:203 -msgid "" -"Enter true or false. If true, problems in the course default to always " -"displaying a 'Reset' button. You can override this in each problem's " -"settings. All existing problems are affected when this course-wide setting " -"is changed." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, các vấn đề trong khóa học mặc định luôn hiển " -"thị nút 'Đặt lại'. Bạn có thể ghi đè điều này trong cài đặt của từng" -" vấn đề. Tất cả các vấn đề hiện có đều bị ảnh hưởng khi cài đặt toàn bộ khóa" -" học này được thay đổi." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:211 -msgid "Enable Student Notes" -msgstr "Bật ghi chú của sinh viên" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:212 -msgid "" -"Enter true or false. If true, students can use the Student Notes feature." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, học sinh có thể sử dụng tính năng Ghi chú của " -"Học sinh." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:218 -msgid "" -"Indicates whether Student Notes are visible in the course. Students can also" -" show or hide their notes in the courseware." -msgstr "" -"Cho biết liệu Ghi chú của Sinh viên có được hiển thị trong khóa học hay " -"không. Học sinh cũng có thể hiển thị hoặc ẩn ghi chú của mình trong chương " -"trình học." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:225 -msgid "Tag this block as part of an Entrance Exam section" -msgstr "Gắn thẻ khối này như một phần của phần thi tuyển sinh" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:226 -msgid "" -"Enter true or false. If true, answer submissions for problem blocks will be " -"considered in the Entrance Exam scoring/gating algorithm." -msgstr "" -"Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, việc gửi câu trả lời cho các khối vấn đề sẽ " -"được xem xét trong thuật toán chấm điểm/chấm điểm Bài kiểm tra đầu vào." - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:244 -msgid "Hide from Table of Contents" -msgstr "Ẩn khỏi Mục lục" - -#: xmodule/modulestore/inheritance.py:245 -msgid "" -"Enter true or false. If true, this block will be hidden from the Table of " -"Contents." -msgstr "Nhập đúng hoặc sai. Nếu đúng, khối này sẽ bị ẩn khỏi Mục lục." - -#: xmodule/modulestore/xml_importer.py:79 -msgid "Error while reading {}. Check file for XML errors." -msgstr "Lỗi khi đọc {}. Kiểm tra tệp để tìm lỗi XML." - -#: xmodule/modulestore/xml_importer.py:91 -msgid "Failed to import block: {} at location: {}" -msgstr "Không thể nhập khối: {} tại vị trí: {}" - -#: xmodule/partitions/enrollment_track_partition_generator.py:38 -#: cms/templates/group_configurations.html:86 -msgid "Enrollment Track Groups" -msgstr "Nhóm theo dõi ghi danh" - -#: xmodule/partitions/enrollment_track_partition_generator.py:39 -msgid "Partition for segmenting users by enrollment track" -msgstr "Phân vùng để phân chia người dùng theo lộ trình ghi danh" - -#: xmodule/poll_block.py:54 -msgid "Whether this student has voted on the poll" -msgstr "Học sinh này đã bỏ phiếu trong cuộc thăm dò chưa" - -#: xmodule/poll_block.py:59 -msgid "Student answer" -msgstr "Câu trả lời của sinh viên" - -#: xmodule/poll_block.py:64 -msgid "Poll answers from all students" -msgstr "Thăm dò câu trả lời từ tất cả học sinh" - -#: xmodule/poll_block.py:70 -msgid "Poll answers from xml" -msgstr "Thăm dò câu trả lời từ xml" - -#: xmodule/poll_block.py:76 -msgid "Poll question" -msgstr "Câu hỏi thăm dò ý kiến" - -#: xmodule/seq_block.py:79 -msgid "Enter the date by which problems are due." -msgstr "Nhập ngày xảy ra sự cố." - -#: xmodule/seq_block.py:90 -msgid "Hide sequence content After Due Date" -msgstr "Ẩn nội dung trình tự sau ngày đến hạn" - -#: xmodule/seq_block.py:92 -msgid "" -"If set, the sequence content is hidden for non-staff users after the due " -"date has passed." -msgstr "" -"Nếu được đặt, nội dung trình tự sẽ bị ẩn đối với người dùng không phải là " -"nhân viên sau khi quá hạn." - -#: xmodule/seq_block.py:99 -msgid "Is Entrance Exam" -msgstr "Là kỳ thi tuyển sinh" - -#: xmodule/seq_block.py:101 -msgid "" -"Tag this course block as an Entrance Exam. Note, you must enable Entrance " -"Exams for this course setting to take effect." -msgstr "" -"Gắn thẻ khối khóa học này làm Bài kiểm tra đầu vào. Lưu ý, bạn phải bật Bài " -"kiểm tra đầu vào để cài đặt khóa học này có hiệu lực." - -#: xmodule/seq_block.py:152 -msgid "Is Time Limited" -msgstr "Thời gian có hạn" - -#: xmodule/seq_block.py:154 -msgid "" -"This setting indicates whether students have a limited time to view or " -"interact with this courseware component." -msgstr "" -"Cài đặt này cho biết liệu sinh viên có bị giới hạn thời gian để xem hoặc " -"tương tác với thành phần chương trình học này hay không." - -#: xmodule/seq_block.py:162 -msgid "Time Limit in Minutes" -msgstr "Giới hạn thời gian tính bằng phút" - -#: xmodule/seq_block.py:164 -msgid "" -"The number of minutes available to students for viewing or interacting with " -"this courseware component." -msgstr "" -"Số phút dành cho sinh viên để xem hoặc tương tác với thành phần chương trình" -" học này." - -#: xmodule/seq_block.py:171 -msgid "Is Proctoring Enabled" -msgstr "Proctoring đã được kích hoạt chưa" - -#: xmodule/seq_block.py:173 -msgid "This setting indicates whether this exam is a proctored exam." -msgstr "" -"Cài đặt này cho biết liệu kỳ thi này có phải là kỳ thi được giám sát hay " -"không." - -#: xmodule/seq_block.py:180 -msgid "Software Secure Review Rules" -msgstr "Quy tắc đánh giá bảo mật phần mềm" - -#: xmodule/seq_block.py:182 -msgid "" -"This setting indicates what rules the proctoring team should follow when " -"viewing the videos." -msgstr "" -"Cài đặt này cho biết nhóm giám thị phải tuân theo những quy tắc nào khi xem " -"video." - -#: xmodule/seq_block.py:189 -msgid "Is Practice Exam" -msgstr "là bài kiểm tra thực hành" - -#: xmodule/seq_block.py:191 -msgid "" -"This setting indicates whether this exam is for testing purposes only. " -"Practice exams are not verified." -msgstr "" -"Cài đặt này cho biết bài kiểm tra này chỉ dành cho mục đích kiểm tra hay " -"không. Bài kiểm tra thực hành không được xác minh." - -#: xmodule/seq_block.py:198 -msgid "Is Onboarding Exam" -msgstr "Đang là bài kiểm tra đầu vào" - -#: xmodule/seq_block.py:200 -msgid "This setting indicates whether this exam is an onboarding exam." -msgstr "" -"Cài đặt này cho biết liệu kỳ thi này có phải là kỳ thi chuẩn bị hay không." - -#: xmodule/seq_block.py:358 xmodule/seq_block.py:450 -msgid "" -"This subsection is unlocked for learners when they meet the prerequisite " -"requirements." -msgstr "" -"Tiểu mục này được mở khóa cho người học khi họ đáp ứng được các yêu cầu tiên" -" quyết." - -#: xmodule/seq_block.py:502 -msgid "This exam is hidden from the learner." -msgstr "Kỳ thi này được ẩn khỏi người học." - -#: xmodule/seq_block.py:511 -msgid "" -"Because the course has ended, this assignment is hidden from the learner." -msgstr "Vì khóa học đã kết thúc nên bài tập này sẽ bị ẩn đối với người học." - -#: xmodule/seq_block.py:513 -msgid "" -"Because the due date has passed, this assignment is hidden from the learner." -msgstr "Vì đã quá hạn nộp nên bài tập này sẽ bị ẩn đối với người học." - -#: xmodule/seq_block.py:557 -msgid "" -"This section is a prerequisite. You must complete this section in order to " -"unlock additional content." -msgstr "" -"Phần này là điều kiện tiên quyết. Bạn phải hoàn thành phần này để mở khóa " -"nội dung bổ sung." - -#: xmodule/seq_block.py:984 -msgid "" -"A list summarizing what students should look forward to in this section." -msgstr "Một danh sách tóm tắt những gì học sinh nên mong đợi trong phần này." - -#: xmodule/split_test_block.py:42 -#, python-brace-format -msgid "Group ID {group_id}" -msgstr "ID nhóm {group_id}" - -#: xmodule/split_test_block.py:79 -msgid "Not Selected" -msgstr "Không được chọn" - -#: xmodule/split_test_block.py:83 -msgid "The display name for this component. (Not shown to learners)" -msgstr "Tên hiển thị cho thành phần này. (Không hiển thị cho người học)" - -#: xmodule/split_test_block.py:85 -msgid "Content Experiment" -msgstr "Thử nghiệm nội dung" - -#: xmodule/split_test_block.py:96 -msgid "" -"The configuration defines how users are grouped for this content experiment." -" Caution: Changing the group configuration of a student-visible experiment " -"will impact the experiment data." -msgstr "" -"Cấu hình xác định cách người dùng được nhóm cho thử nghiệm nội dung này. " -"Thận trọng: Việc thay đổi cấu hình nhóm của thử nghiệm mà học sinh có thể " -"nhìn thấy sẽ ảnh hưởng đến dữ liệu thử nghiệm." - -#: xmodule/split_test_block.py:98 -msgid "Group Configuration" -msgstr "Cấu hình nhóm" - -#: xmodule/split_test_block.py:109 -msgid "Which child block students in a particular group_id should see" -msgstr "Khối con nào mà học sinh trong một nhóm_id cụ thể sẽ thấy" - -#: xmodule/split_test_block.py:295 -#, python-brace-format -msgid "{group_name} (inactive)" -msgstr "{group_name} (không hoạt động)" - -#: xmodule/split_test_block.py:636 -msgid "The experiment is not associated with a group configuration." -msgstr "Thử nghiệm không được liên kết với cấu hình nhóm." - -#: xmodule/split_test_block.py:638 -msgid "Select a Group Configuration" -msgstr "Chọn cấu hình nhóm" - -#: xmodule/split_test_block.py:647 -msgid "" -"The experiment uses a deleted group configuration. Select a valid group " -"configuration or delete this experiment." -msgstr "" -"Thử nghiệm sử dụng cấu hình nhóm đã xóa. Chọn cấu hình nhóm hợp lệ hoặc xóa " -"thử nghiệm này." - -#: xmodule/split_test_block.py:657 -msgid "" -"The experiment uses a group configuration that is not supported for " -"experiments. Select a valid group configuration or delete this experiment." -msgstr "" -"Thử nghiệm sử dụng cấu hình nhóm không được hỗ trợ cho thử nghiệm. Chọn cấu " -"hình nhóm hợp lệ hoặc xóa thử nghiệm này." - -#: xmodule/split_test_block.py:667 -msgid "" -"The experiment does not contain all of the groups in the configuration." -msgstr "Thử nghiệm không chứa tất cả các nhóm trong cấu hình." - -#: xmodule/split_test_block.py:669 -msgid "Add Missing Groups" -msgstr "Thêm nhóm bị thiếu" - -#: xmodule/split_test_block.py:676 -msgid "" -"The experiment has an inactive group. Move content into active groups, then " -"delete the inactive group." -msgstr "" -"Thí nghiệm có một nhóm không hoạt động. Di chuyển nội dung vào các nhóm hoạt" -" động, sau đó xóa nhóm không hoạt động." - -#: xmodule/split_test_block.py:695 -msgid "This content experiment has issues that affect content visibility." -msgstr "" -"Thử nghiệm nội dung này có vấn đề ảnh hưởng đến khả năng hiển thị nội dung." - -#: xmodule/tabs.py:398 xmodule/tabs.py:433 -msgid "External Discussion" -msgstr "Thảo luận bên ngoài" - -#: xmodule/vertical_block.py:44 -msgid "Enable in-context discussions for the Unit" -msgstr "Cho phép thảo luận theo ngữ cảnh cho Đơn vị" - -#: xmodule/vertical_block.py:45 -msgid "Add discussion for the Unit." -msgstr "Thêm thảo luận cho Đơn vị." - -#: xmodule/video_block/sharing_sites.py:77 -#, python-brace-format -msgid "" -"Here's a fun clip from a class I'm taking on {social_account_handle} from {organization_name}.\n" -"\n" -msgstr "" -"Đây là một clip thú vị về lớp tôi đang tham gia {social_account_handle} từ {organization_name} .\n" -"\n" - -#: xmodule/video_block/sharing_sites.py:84 -#, python-brace-format -msgid "" -"Here's a fun clip from a class I'm taking on {social_account_handle}.\n" -"\n" -msgstr "" -"Đây là một đoạn clip thú vị về lớp học tôi đang tham gia {social_account_handle} .\n" -"\n" - -#: xmodule/video_block/sharing_sites.py:88 -#, python-brace-format -msgid "" -"Here's a fun clip from a class I'm taking from {organization_name}.\n" -"\n" -msgstr "" -"Đây là một clip thú vị về lớp học mà tôi đang tham gia {organization_name} .\n" -"\n" - -#: xmodule/video_block/sharing_sites.py:92 -#, python-brace-format -msgid "" -"Here's a fun clip from a class I'm taking on {platform_name}.\n" -"\n" -msgstr "" -"Đây là một đoạn clip thú vị về lớp học tôi đang tham gia {platform_name} .\n" -"\n" - -#: xmodule/video_block/transcripts_utils.py:214 -#, python-brace-format -msgid "Can't get transcript link from Youtube for {youtube_id}." -msgstr "Không thể lấy liên kết bản ghi từ Youtube cho {youtube_id} ." - -#: xmodule/video_block/transcripts_utils.py:236 -#, python-brace-format -msgid "" -"Can't receive transcripts from Youtube for {youtube_id}. Status code: " -"{status_code}." -msgstr "" -"Không thể nhận bản ghi từ Youtube cho {youtube_id} . Mã trạng thái: " -"{status_code} ." - -#: xmodule/video_block/transcripts_utils.py:308 -msgid "We support only SubRip (*.srt) transcripts format." -msgstr "Chúng tôi chỉ hỗ trợ định dạng bản ghi SubRip (*.srt)." - -#: xmodule/video_block/transcripts_utils.py:312 -#, python-brace-format -msgid "" -"Something wrong with SubRip transcripts file during parsing. Inner message " -"is {error_message}" -msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi với tệp bản ghi SubRip trong quá trình phân tích cú pháp. Tin " -"nhắn bên trong là {error_message}" - -#: xmodule/video_block/transcripts_utils.py:317 -msgid "Something wrong with SubRip transcripts file during parsing." -msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi với tệp bản ghi SubRip trong quá trình phân tích cú pháp." - -#: xmodule/video_block/transcripts_utils.py:545 -#, python-brace-format -msgid "{exception_message}: Can't find uploaded transcripts: {user_filename}" -msgstr "" -"{exception_message} : Không thể tìm thấy bản ghi đã tải lên: {user_filename}" - -#: xmodule/video_block/video_block.py:147 -msgid "Basic" -msgstr "Nền tảng" - -#: xmodule/video_block/video_block.py:599 -#, python-brace-format -msgid "There is no transcript file associated with the {lang} language." -msgid_plural "" -"There are no transcript files associated with the {lang} languages." -msgstr[0] "Không có tệp bản ghi nào được liên kết với các ngôn ngữ {lang} ." - -#: xmodule/video_block/video_block.py:922 -msgid "" -"The URL for your video. This can be a YouTube URL or a link to an .mp4, " -".ogg, or .webm video file hosted elsewhere on the Internet." -msgstr "" -"URL cho video của bạn. Đây có thể là URL YouTube hoặc liên kết tới tệp video" -" .mp4, .ogg hoặc .webm được lưu trữ ở nơi khác trên Internet." - -#: xmodule/video_block/video_block.py:924 -msgid "Default Video URL" -msgstr "URL video mặc định" - -#: xmodule/video_block/video_handlers.py:582 -msgid "Language is required." -msgstr "Ngôn ngữ là bắt buộc." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:21 -msgid "Component Display Name" -msgstr "Tên hiển thị thành phần" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:27 -msgid "Current position in the video." -msgstr "Vị trí hiện tại trong video." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:34 -msgid "" -"Optional, for older browsers: the YouTube ID for the normal speed video." -msgstr "" -"Tùy chọn, đối với các trình duyệt cũ hơn: ID YouTube cho video tốc độ bình " -"thường." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:35 -msgid "YouTube ID" -msgstr "ID YouTube" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:40 -msgid "Optional, for older browsers: the YouTube ID for the .75x speed video." -msgstr "" -"Tùy chọn, đối với các trình duyệt cũ hơn: ID YouTube cho video tốc độ 0,75x." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:41 -msgid "YouTube ID for .75x speed" -msgstr "ID YouTube cho tốc độ 0,75 lần" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:46 -msgid "" -"Optional, for older browsers: the YouTube ID for the 1.25x speed video." -msgstr "" -"Tùy chọn, đối với các trình duyệt cũ hơn: ID YouTube cho video tốc độ 1,25x." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:47 -msgid "YouTube ID for 1.25x speed" -msgstr "ID YouTube cho tốc độ 1,25x" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:52 -msgid "Optional, for older browsers: the YouTube ID for the 1.5x speed video." -msgstr "" -"Tùy chọn, đối với các trình duyệt cũ hơn: ID YouTube cho video tốc độ 1,5 " -"lần." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:53 -msgid "YouTube ID for 1.5x speed" -msgstr "ID YouTube cho tốc độ 1,5 lần" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:59 -msgid "" -"Time you want the video to start if you don't want the entire video to play." -" Not supported in the native mobile app: the full video file will play. " -"Formatted as HH:MM:SS. The maximum value is 23:59:59." -msgstr "" -"Thời gian bạn muốn video bắt đầu nếu bạn không muốn phát toàn bộ video. " -"Không được hỗ trợ trong ứng dụng di động gốc: tệp video đầy đủ sẽ phát. Được" -" định dạng là HH:MM:SS. Giá trị tối đa là 23:59:59." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:63 -msgid "Video Start Time" -msgstr "Thời gian bắt đầu video" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:69 -msgid "" -"Time you want the video to stop if you don't want the entire video to play. " -"Not supported in the native mobile app: the full video file will play. " -"Formatted as HH:MM:SS. The maximum value is 23:59:59." -msgstr "" -"Thời điểm bạn muốn video dừng lại nếu không muốn phát toàn bộ video. Không " -"được hỗ trợ trong ứng dụng di động gốc: tệp video đầy đủ sẽ phát. Được định " -"dạng là HH:MM:SS. Giá trị tối đa là 23:59:59." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:73 -msgid "Video Stop Time" -msgstr "Thời gian dừng video" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:80 -msgid "" -"Allow students to download versions of this video in different formats if " -"they cannot use the edX video player or do not have access to YouTube. You " -"must add at least one non-YouTube URL in the Video File URLs field." -msgstr "" -"Cho phép học sinh tải xuống các phiên bản của video này ở các định dạng khác" -" nhau nếu họ không thể sử dụng trình phát video edX hoặc không có quyền truy" -" cập YouTube. Bạn phải thêm ít nhất một URL không phải YouTube vào trường " -"URL tệp video." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:83 -msgid "Video Download Allowed" -msgstr "Cho phép tải xuống video" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:88 -msgid "" -"The URL or URLs where you've posted non-YouTube versions of the video. Each " -"URL must end in .mpeg, .mp4, .ogg, or .webm and cannot be a YouTube URL. " -"(For browser compatibility, we strongly recommend .mp4 and .webm format.) " -"Students will be able to view the first listed video that's compatible with " -"the student's computer. To allow students to download these videos, set " -"Video Download Allowed to True." -msgstr "" -"URL hoặc các URL nơi bạn đã đăng phiên bản video không phải của YouTube. Mỗi" -" URL phải kết thúc bằng .mpeg, .mp4, .ogg hoặc .webm và không được là URL " -"YouTube. (Để tương thích với trình duyệt, chúng tôi thực sự khuyên dùng định" -" dạng .mp4 và .webm.) Học sinh sẽ có thể xem video được liệt kê đầu tiên " -"tương thích với máy tính của học sinh. Để cho phép học sinh tải xuống những " -"video này, hãy đặt Cho phép tải xuống video thành True." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:93 -msgid "Video File URLs" -msgstr "URL tệp video" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:97 -msgid "" -"By default, students can download an .srt or .txt transcript when you set " -"Download Transcript Allowed to True. If you want to provide a downloadable " -"transcript in a different format, we recommend that you upload a handout by " -"using the Upload a Handout field. If this isn't possible, you can post a " -"transcript file on the Files & Uploads page or on the Internet, and then add" -" the URL for the transcript here. Students see a link to download that " -"transcript below the video." -msgstr "" -"Theo mặc định, học viên có thể tải xuống bản chép lời .srt hoặc .txt khi bạn" -" đặt Được phép tải xuống bản ghi thành True. Nếu bạn muốn cung cấp bản ghi " -"có thể tải xuống ở định dạng khác, chúng tôi khuyên bạn nên tải bài tập lên " -"bằng cách sử dụng trường Tải lên bài tập. Nếu không thể, bạn có thể đăng tệp" -" bản ghi trên trang Tệp & Nội dung tải lên hoặc trên Internet, sau đó " -"thêm URL cho bản ghi tại đây. Học sinh nhìn thấy liên kết để tải xuống bản " -"ghi đó bên dưới video." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:102 -msgid "Downloadable Transcript URL" -msgstr "URL bản ghi có thể tải xuống" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:107 -msgid "" -"Allow students to download the timed transcript. A link to download the file" -" appears below the video. By default, the transcript is an .srt or .txt " -"file. If you want to provide the transcript for download in a different " -"format, upload a file by using the Upload Handout field." -msgstr "" -"Cho phép học sinh tải xuống bảng điểm có tính thời gian. Một liên kết để tải" -" tập tin xuất hiện bên dưới video. Theo mặc định, bản ghi là tệp .srt hoặc " -".txt. Nếu bạn muốn cung cấp bản ghi để tải xuống ở định dạng khác, hãy tải " -"tệp lên bằng cách sử dụng trường Tải bài tập lên." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:110 -msgid "Download Transcript Allowed" -msgstr "Cho phép tải xuống bản ghi" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:117 -msgid "" -"The default transcript for the video, from the Default Timed Transcript " -"field on the Basic tab. This transcript should be in English. You don't have" -" to change this setting." -msgstr "" -"Bản ghi mặc định cho video, từ trường Bản ghi thời gian mặc định trên tab Cơ" -" bản. Bảng điểm này phải bằng tiếng Anh. Bạn không phải thay đổi cài đặt " -"này." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:119 -msgid "Default Timed Transcript" -msgstr "Bản ghi thời gian mặc định" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:124 -msgid "Specify whether the transcripts appear with the video by default." -msgstr "" -"Chỉ định xem bản ghi có xuất hiện cùng với video theo mặc định hay không." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:125 -msgid "Show Transcript" -msgstr "Hiển thị bản ghi" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:131 -msgid "" -"Add transcripts in different languages. Click below to specify a language " -"and upload an .srt transcript file for that language." -msgstr "" -"Thêm bản ghi bằng các ngôn ngữ khác nhau. Nhấp vào bên dưới để chỉ định ngôn" -" ngữ và tải lên tệp bản ghi .srt cho ngôn ngữ đó." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:133 -msgid "Transcript Languages" -msgstr "Ngôn ngữ bảng điểm" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:138 -msgid "Preferred language for transcript." -msgstr "Ngôn ngữ ưa thích cho bản ghi." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:139 -msgid "Preferred language for transcript" -msgstr "Ngôn ngữ ưa thích cho bản ghi" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:144 -msgid "Transcript file format to download by user." -msgstr "Định dạng tệp bản ghi để người dùng tải xuống." - -#. Translators: This is a type of file used for captioning in the video -#. player. -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:148 -msgid "SubRip (.srt) file" -msgstr "Tệp SubRip (.srt)" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:149 -msgid "Text (.txt) file" -msgstr "Tệp văn bản (.txt)" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:154 -msgid "The last speed that the user specified for the video." -msgstr "Tốc độ cuối cùng mà người dùng chỉ định cho video." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:158 -msgid "The default speed for the video." -msgstr "Tốc độ mặc định cho video." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:163 -msgid "" -"Specify whether to advance automatically to the next unit when the video " -"ends." -msgstr "" -"Chỉ định xem có tự động chuyển sang bài tiếp theo khi video kết thúc hay " -"không." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:172 -msgid "Specify whether YouTube is available for the user." -msgstr "Chỉ định xem YouTube có sẵn cho người dùng hay không." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:177 -msgid "" -"Upload a handout to accompany this video. Students can download the handout " -"by clicking Download Handout under the video." -msgstr "" -"Tải lên một tài liệu đi kèm với video này. Học sinh có thể tải bài tập xuống" -" bằng cách nhấp vào Tải xuống bài tập ở dưới video." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:179 -msgid "Upload Handout" -msgstr "Tải bài tập lên" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:184 -msgid "" -"Specify whether access to this video is limited to browsers only, or if it " -"can be accessed from other applications including mobile apps." -msgstr "" -"Chỉ định xem quyền truy cập vào video này chỉ được giới hạn ở các trình " -"duyệt hay nó có thể được truy cập từ các ứng dụng khác bao gồm cả ứng dụng " -"dành cho thiết bị di động." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:187 -msgid "Video Available on Web Only" -msgstr "Video chỉ có trên web" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:192 -msgid "" -"If you were assigned a Video ID by edX for the video to play in this " -"component, enter the ID here. In this case, do not enter values in the " -"Default Video URL, the Video File URLs, and the YouTube ID fields. If you " -"were not assigned a Video ID, enter values in those other fields and ignore " -"this field." -msgstr "" -"Nếu bạn được edX chỉ định ID video để phát video trong thành phần này, hãy " -"nhập ID vào đây. Trong trường hợp này, không nhập các giá trị vào các trường" -" URL Video mặc định, URL Tệp Video và ID YouTube. Nếu bạn chưa được chỉ định" -" ID video, hãy nhập giá trị vào các trường khác đó và bỏ qua trường này." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:201 -msgid "Date of the last view of the bumper" -msgstr "Ngày xem phần đệm cuối cùng" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:205 -msgid "Do not show bumper again" -msgstr "Không hiển thị đoạn đệm nữa" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:210 -msgid "Specify whether the video can be accessed publicly by learners." -msgstr "Chỉ định liệu người học có thể truy cập công khai video hay không." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:211 -msgid "Public Access" -msgstr "Truy cập công cộng" - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:218 -msgid "Add a specific thumbnail for learners to see before playing the video." -msgstr "Thêm hình thu nhỏ cụ thể để người học xem trước khi phát video." - -#: xmodule/video_block/video_xfields.py:219 -msgid "Thumbnail" -msgstr "Hình nhỏ" - -#: xmodule/word_cloud_block.py:63 lms/templates/annotatable.html:13 -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:25 -msgid "Instructions" -msgstr "Hướng dẫn" - -#: xmodule/word_cloud_block.py:64 -msgid "" -"Add instructions to help learners understand how to use the word cloud. " -"Clear instructions are important, especially for learners who have " -"accessibility requirements." -msgstr "" -"Thêm hướng dẫn để giúp người học hiểu cách sử dụng đám mây từ. Hướng dẫn rõ " -"ràng rất quan trọng, đặc biệt đối với những người học có yêu cầu về khả năng" -" tiếp cận." - -#: xmodule/word_cloud_block.py:68 -msgid "Inputs" -msgstr "Đầu vào" - -#: xmodule/word_cloud_block.py:69 -msgid "" -"The number of text boxes available for learners to add words and sentences." -msgstr "Số lượng hộp văn bản có sẵn để người học thêm từ và câu." - -#: xmodule/word_cloud_block.py:75 -msgid "Maximum Words" -msgstr "Số từ tối đa" - -#: xmodule/word_cloud_block.py:76 -msgid "The maximum number of words displayed in the generated word cloud." -msgstr "Số lượng từ tối đa được hiển thị trong đám mây từ được tạo." - -#: xmodule/word_cloud_block.py:82 -msgid "Show Percents" -msgstr "Hiển thị phần trăm" - -#: xmodule/word_cloud_block.py:83 -msgid "Statistics are shown for entered words near that word." -msgstr "Thống kê được hiển thị cho các từ đã nhập gần từ đó." - -#: xmodule/word_cloud_block.py:90 -msgid "Whether this learner has posted words to the cloud." -msgstr "Liệu người học này đã đăng từ lên đám mây hay chưa." - -#: xmodule/word_cloud_block.py:95 -msgid "Student answer." -msgstr "Câu trả lời của học sinh." - -#: xmodule/word_cloud_block.py:100 -msgid "All possible words from all learners." -msgstr "Tất cả các từ có thể từ tất cả người học." - -#: xmodule/word_cloud_block.py:104 -msgid "Top num_top_words words for word cloud." -msgstr "Từ num_top_words hàng đầu cho đám mây từ." - -#: xmodule/x_module.py:728 -#, python-brace-format -msgid "" -"{display_name} is only accessible to enrolled learners. Sign in or register," -" and enroll in this course to view it." -msgstr "" -"{display_name} chỉ có thể truy cập được đối với những người học đã đăng ký. " -"Đăng nhập hoặc đăng ký và đăng ký khóa học này để xem nó." - -#: wiki/admin.py:77 wiki/models/article.py:28 -msgid "created" -msgstr "tạo" - -#: wiki/apps.py:7 -msgid "Wiki notifications" -msgstr "Thông báo Wiki" - -#: wiki/apps.py:13 -msgid "Wiki images" -msgstr "Hình ảnh Wiki" - -#: wiki/apps.py:19 -msgid "Wiki attachments" -msgstr "Tệp đính kèm Wiki" - -#: wiki/forms.py:31 -msgid "Only localhost... muahahaha" -msgstr "Chỉ có localhost... muahahaha" - -#: wiki/forms.py:37 -msgid "Initial title of the article. May be overridden with revision titles." -msgstr "Tiêu đề ban đầu của bài viết. Có thể bị ghi đè bằng tiêu đề sửa đổi." - -#: wiki/forms.py:38 -msgid "Type in some contents" -msgstr "Nhập một số nội dung" - -#: wiki/forms.py:39 -msgid "" -"This is just the initial contents of your article. After creating it, you " -"can use more complex features like adding plugins, meta data, related " -"articles etc..." -msgstr "" -"Đây chỉ là nội dung ban đầu của bài viết của bạn. Sau khi tạo nó, bạn có thể" -" sử dụng các tính năng phức tạp hơn như thêm plugin, dữ liệu meta, bài viết " -"liên quan, v.v..." - -#: wiki/forms.py:46 wiki/forms.py:209 -msgid "Contents" -msgstr "Nội dung" - -#: wiki/forms.py:49 wiki/forms.py:212 -msgid "Summary" -msgstr "Bản tóm tắt" - -#: wiki/forms.py:49 -msgid "" -"Give a short reason for your edit, which will be stated in the revision log." -msgstr "" -"Đưa ra lý do ngắn gọn cho việc chỉnh sửa của bạn, lý do này sẽ được ghi " -"trong nhật ký sửa đổi." - -#: wiki/forms.py:98 -msgid "" -"While you were editing, someone else changed the revision. Your contents " -"have been automatically merged with the new contents. Please review the text" -" below." -msgstr "" -"Trong khi bạn đang chỉnh sửa, người khác đã thay đổi bản sửa đổi. Nội dung " -"của bạn đã được tự động hợp nhất với nội dung mới. Vui lòng xem lại văn bản " -"dưới đây." - -#: wiki/forms.py:100 -msgid "No changes made. Nothing to save." -msgstr "Không có thay đổi nào được thực hiện. Không có gì để cứu." - -#: wiki/forms.py:207 wiki/templates/wiki/dir.html:55 -msgid "Slug" -msgstr "sên" - -#: wiki/forms.py:207 -msgid "" -"This will be the address where your article can be found. Use only " -"alphanumeric characters and - or _. Note that you cannot change the slug " -"after creating the article." -msgstr "" -"Đây sẽ là địa chỉ nơi bài viết của bạn có thể được tìm thấy. Chỉ sử dụng các" -" ký tự chữ và số và - hoặc _. Lưu ý là bạn không thể thay đổi slug sau khi " -"tạo bài viết." - -#: wiki/forms.py:212 -msgid "Write a brief message for the article's history log." -msgstr "Viết một tin nhắn ngắn gọn cho nhật ký lịch sử của bài viết." - -#: wiki/forms.py:222 -msgid "A slug may not begin with an underscore." -msgstr "Slug không được bắt đầu bằng dấu gạch dưới." - -#: wiki/forms.py:231 -#, python-format -msgid "A deleted article with slug \"%s\" already exists." -msgstr "Một bài viết đã bị xóa có sên " %s " đã tồn tại." - -#: wiki/forms.py:233 -#, python-format -msgid "A slug named \"%s\" already exists." -msgstr "Một con sên có tên " %s " đã tồn tại." - -#: wiki/forms.py:246 -msgid "Yes, I am sure" -msgstr "Vâng tôi chắc chắn" - -#: wiki/forms.py:248 wiki/templates/wiki/deleted.html:46 -msgid "Purge" -msgstr "Thanh lọc" - -#: wiki/forms.py:249 -msgid "" -"Purge the article: Completely remove it (and all its contents) with no undo." -" Purging is a good idea if you want to free the slug such that users can " -"create new articles in its place." -msgstr "" -"Lọc bài viết: Xóa hoàn toàn bài viết (và tất cả nội dung của nó) mà không " -"cần hoàn tác. Thanh lọc là một ý tưởng hay nếu bạn muốn giải phóng slug để " -"người dùng có thể tạo các bài viết mới thay thế nó." - -#: wiki/forms.py:256 wiki/plugins/attachments/forms.py:24 -#: wiki/plugins/images/forms.py:64 -msgid "You are not sure enough!" -msgstr "Bạn chưa đủ chắc chắn!" - -#: wiki/forms.py:258 -msgid "While you tried to delete this article, it was modified. TAKE CARE!" -msgstr "" -"Trong khi bạn cố gắng xóa bài viết này, nó đã được sửa đổi. BẢO TRỌNG!" - -#: wiki/forms.py:264 -msgid "Lock article" -msgstr "Khóa bài viết" - -#: wiki/forms.py:264 -msgid "Deny all users access to edit this article." -msgstr "Từ chối tất cả người dùng truy cập để chỉnh sửa bài viết này." - -#: wiki/forms.py:267 -msgid "Permissions" -msgstr "Quyền" - -#: wiki/forms.py:271 -msgid "Owner" -msgstr "Người sở hữu" - -#: wiki/forms.py:272 -msgid "Enter the username of the owner." -msgstr "Nhập tên người dùng của chủ sở hữu." - -#: wiki/forms.py:273 -msgid "(none)" -msgstr "(không có)" - -#: wiki/forms.py:278 -msgid "Inherit permissions" -msgstr "Quyền kế thừa" - -#: wiki/forms.py:278 -msgid "" -"Check here to apply the above permissions recursively to articles under this" -" one." -msgstr "" -"Đánh dấu vào đây để áp dụng đệ quy các quyền trên cho các bài viết trong " -"quyền này." - -#: wiki/forms.py:283 -msgid "Permission settings for the article were updated." -msgstr "Cài đặt quyền cho bài viết đã được cập nhật." - -#: wiki/forms.py:285 -msgid "Your permission settings were unchanged, so nothing saved." -msgstr "Cài đặt quyền của bạn không thay đổi nên không có gì được lưu." - -#: wiki/forms.py:324 -msgid "No user with that username" -msgstr "Không có người dùng nào có tên người dùng đó" - -#: wiki/forms.py:346 -msgid "Article locked for editing" -msgstr "Bài viết bị khóa để chỉnh sửa" - -#: wiki/forms.py:353 -msgid "Article unlocked for editing" -msgstr "Bài viết đã được mở khóa để chỉnh sửa" - -#: wiki/forms.py:366 -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" - -#: wiki/core/plugins/base.py:46 -msgid "Settings for plugin" -msgstr "Cài đặt cho plugin" - -#: wiki/models/article.py:23 wiki/models/pluginbase.py:158 -#: wiki/plugins/attachments/models.py:20 -msgid "current revision" -msgstr "bản sửa đổi hiện tại" - -#: wiki/models/article.py:25 -msgid "" -"The revision being displayed for this article. If you need to do a roll-" -"back, simply change the value of this field." -msgstr "" -"Bản sửa đổi đang được hiển thị cho bài viết này. Nếu bạn cần thực hiện khôi " -"phục, chỉ cần thay đổi giá trị của trường này." - -#: wiki/models/article.py:29 -msgid "modified" -msgstr "đã sửa đổi" - -#: wiki/models/article.py:30 -msgid "Article properties last modified" -msgstr "Thuộc tính bài viết được sửa đổi lần cuối" - -#: wiki/models/article.py:34 -msgid "" -"The owner of the article, usually the creator. The owner always has both " -"read and write access." -msgstr "" -"Chủ sở hữu của bài viết, thường là người sáng tạo. Chủ sở hữu luôn có cả " -"quyền truy cập đọc và ghi." - -#: wiki/models/article.py:36 -msgid "group" -msgstr "nhóm" - -#: wiki/models/article.py:38 -msgid "" -"Like in a UNIX file system, permissions can be given to a user according to " -"group membership. Groups are handled through the Django auth system." -msgstr "" -"Giống như trong hệ thống tệp UNIX, quyền có thể được cấp cho người dùng tùy " -"theo tư cách thành viên nhóm. Các nhóm được xử lý thông qua hệ thống xác " -"thực Django." - -#: wiki/models/article.py:40 -msgid "group read access" -msgstr "quyền truy cập đọc nhóm" - -#: wiki/models/article.py:41 -msgid "group write access" -msgstr "quyền truy cập ghi nhóm" - -#: wiki/models/article.py:42 -msgid "others read access" -msgstr "những người khác đọc quyền truy cập" - -#: wiki/models/article.py:43 -msgid "others write access" -msgstr "những người khác viết quyền truy cập" - -#: wiki/models/article.py:173 -#, python-format -msgid "Article without content (%(id)d)" -msgstr "Bài viết không có nội dung ( %(id)d )" - -#: wiki/models/article.py:201 -msgid "content type" -msgstr "loại nội dung" - -#: wiki/models/article.py:203 -msgid "object ID" -msgstr "ID đối tượng" - -#: wiki/models/article.py:209 -msgid "Article for object" -msgstr "Bài viết cho đối tượng" - -#: wiki/models/article.py:210 -msgid "Articles for object" -msgstr "Bài viết dành cho đối tượng" - -#: wiki/models/article.py:219 -msgid "revision number" -msgstr "số sửa đổi" - -#: wiki/models/article.py:225 -msgid "IP address" -msgstr "địa chỉ IP" - -#: wiki/models/article.py:232 -msgid "user" -msgstr "người dùng" - -#: wiki/models/article.py:246 wiki/templates/wiki/article.html:22 -#: wiki/templates/wiki/includes/revision_info.html:21 -msgid "locked" -msgstr "bị khóa" - -#: wiki/models/article.py:265 wiki/models/pluginbase.py:38 -msgid "article" -msgstr "bài báo" - -#: wiki/models/article.py:268 -msgid "article contents" -msgstr "nội dung bài viết" - -#: wiki/models/article.py:272 -msgid "article title" -msgstr "tiêu đề bài viết" - -#: wiki/models/article.py:273 -msgid "" -"Each revision contains a title field that must be filled out, even if the " -"title has not changed" -msgstr "" -"Mỗi bản sửa đổi chứa một trường tiêu đề phải được điền, ngay cả khi tiêu đề " -"không thay đổi" - -#: wiki/models/pluginbase.py:74 -msgid "original article" -msgstr "bài báo gốc" - -#: wiki/models/pluginbase.py:75 -msgid "Permissions are inherited from this article" -msgstr "Quyền được kế thừa từ bài viết này" - -#: wiki/models/pluginbase.py:133 -msgid "A plugin was changed" -msgstr "Một plugin đã được thay đổi" - -#: wiki/models/pluginbase.py:160 -msgid "" -"The revision being displayed for this plugin.If you need to do a roll-back, " -"simply change the value of this field." -msgstr "" -"Bản sửa đổi đang được hiển thị cho plugin này. Nếu bạn cần khôi phục, chỉ " -"cần thay đổi giá trị của trường này." - -#: wiki/models/urlpath.py:40 -msgid "Cache lookup value for articles" -msgstr "Giá trị tra cứu bộ đệm cho bài viết" - -#: wiki/models/urlpath.py:46 -msgid "slug" -msgstr "sên" - -#: wiki/models/urlpath.py:136 -msgid "(root)" -msgstr "(nguồn gốc)" - -#: wiki/models/urlpath.py:146 -msgid "URL path" -msgstr "Đường dẫn URL" - -#: wiki/models/urlpath.py:147 -msgid "URL paths" -msgstr "Đường dẫn URL" - -#: wiki/models/urlpath.py:152 -msgid "Sorry but you cannot have a root article with a slug." -msgstr "Xin lỗi nhưng bạn không thể có một bài viết gốc với một con sên." - -#: wiki/models/urlpath.py:154 -msgid "A non-root note must always have a slug." -msgstr "Một ghi chú không phải root luôn phải có slug." - -#: wiki/models/urlpath.py:157 -#, python-format -msgid "There is already a root node on %s" -msgstr "Đã có nút gốc trên %s" - -#: wiki/models/urlpath.py:262 -msgid "" -"Articles who lost their parents\n" -"===============================\n" -"\n" -"The children of this article have had their parents deleted. You should probably find a new home for them." -msgstr "" -"Bài viết mất cha mẹ\n" -" ==================================\n" -"\n" -" Những đứa trẻ của bài viết này đã bị xóa cha mẹ. Có lẽ bạn nên tìm một ngôi nhà mới cho họ." - -#: wiki/models/urlpath.py:265 -msgid "Lost and found" -msgstr "Mất và tìm thấy" - -#: wiki/plugins/attachments/forms.py:9 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:13 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:45 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:41 -msgid "Description" -msgstr "Sự miêu tả" - -#: wiki/plugins/attachments/forms.py:10 -msgid "A short summary of what the file contains" -msgstr "Một bản tóm tắt ngắn gọn về những gì tập tin chứa" - -#: wiki/plugins/attachments/forms.py:19 -msgid "Yes I am sure..." -msgstr "Vâng tôi chắc chắn..." - -#: wiki/plugins/attachments/markdown_extensions.py:34 -msgid "Click to download file" -msgstr "Bấm để tải tập tin" - -#: wiki/plugins/attachments/models.py:22 -msgid "" -"The revision of this attachment currently in use (on all articles using the " -"attachment)" -msgstr "" -"Bản sửa đổi của tệp đính kèm này hiện đang được sử dụng (trên tất cả các bài" -" viết sử dụng tệp đính kèm)" - -#: wiki/plugins/attachments/models.py:26 -msgid "original filename" -msgstr "tên tập tin gốc" - -#: wiki/plugins/attachments/models.py:38 -msgid "attachment" -msgstr "tập tin đính kèm" - -#: wiki/plugins/attachments/models.py:39 -msgid "attachments" -msgstr "tệp đính kèm" - -#: wiki/plugins/attachments/models.py:82 -msgid "file" -msgstr "tài liệu" - -#: wiki/plugins/attachments/models.py:88 -msgid "attachment revision" -msgstr "sửa đổi tệp đính kèm" - -#: wiki/plugins/attachments/models.py:89 -msgid "attachment revisions" -msgstr "sửa đổi đính kèm" - -#: wiki/plugins/attachments/views.py:48 -#, python-format -msgid "%s was successfully added." -msgstr "%s đã được thêm thành công." - -#: wiki/plugins/attachments/views.py:50 wiki/plugins/attachments/views.py:115 -#, python-format -msgid "Your file could not be saved: %s" -msgstr "Không thể lưu tệp của bạn: %s" - -#: wiki/plugins/attachments/views.py:52 wiki/plugins/attachments/views.py:119 -msgid "" -"Your file could not be saved, probably because of a permission error on the " -"web server." -msgstr "Không thể lưu tệp của bạn, có thể do lỗi cấp phép trên máy chủ web." - -#: wiki/plugins/attachments/views.py:113 -#, python-format -msgid "%s uploaded and replaces old attachment." -msgstr "%s đã được tải lên và thay thế tệp đính kèm cũ." - -#: wiki/plugins/attachments/views.py:127 -msgid "" -"Your new file will automatically be renamed to match the file already " -"present. Files with different extensions are not allowed." -msgstr "" -"Tệp mới của bạn sẽ tự động được đổi tên để khớp với tệp đã có. Các tập tin " -"có phần mở rộng khác nhau không được phép." - -#: wiki/plugins/attachments/views.py:181 -#, python-format -msgid "Current revision changed for %s." -msgstr "Bản sửa đổi hiện tại đã thay đổi cho %s ." - -#: wiki/plugins/attachments/views.py:202 -#, python-format -msgid "Added a reference to \"%(att)s\" from \"%(art)s\"." -msgstr "" -"Đã thêm tham chiếu đến " %(att)s " từ " %(art)s "." - -#: wiki/plugins/attachments/views.py:232 -#, python-format -msgid "The file %s was deleted." -msgstr "Tệp %s đã bị xóa." - -#: wiki/plugins/attachments/views.py:235 -#, python-format -msgid "This article is no longer related to the file %s." -msgstr "Bài viết này không còn liên quan đến file %s nữa." - -#: wiki/plugins/attachments/wiki_plugin.py:35 -#, python-format -msgid "A file was changed: %s" -msgstr "Một tập tin đã được thay đổi: %s" - -#: wiki/plugins/attachments/wiki_plugin.py:35 -#, python-format -msgid "A file was deleted: %s" -msgstr "Một tập tin đã bị xóa: %s" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/delete.html:13 -msgid "" -"The file may be referenced on other articles. Deleting it means that they " -"will loose their references to this file. The following articles reference " -"this file:" -msgstr "" -"Các tập tin có thể được tham khảo trên các bài viết khác. Xóa nó có nghĩa là" -" họ sẽ mất các tham chiếu đến tệp này. Các bài viết sau đây tham khảo tập " -"tin này:" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/delete.html:30 -msgid "Delete it!" -msgstr "Xóa đi!" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/delete.html:36 -msgid "Remove" -msgstr "Di dời" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/delete.html:40 -msgid "" -"You can remove a reference to a file, but it will retain its references on " -"other articles." -msgstr "" -"Bạn có thể xóa tham chiếu đến một tệp nhưng nó sẽ giữ lại tham chiếu của nó " -"trên các bài viết khác." - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/delete.html:51 -msgid "Remove reference" -msgstr "Xóa tham chiếu" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:4 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:8 -msgid "History of" -msgstr "Lịch sử của" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:11 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:23 -#: lms/templates/ccx/schedule.html:53 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:168 -msgid "Date" -msgstr "Ngày" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:12 -msgid "User" -msgstr "Người dùng" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:14 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:21 -msgid "File" -msgstr "Tài liệu" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:16 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:26 -msgid "Action" -msgstr "Hoạt động" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:27 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:32 -msgid "No description" -msgstr "Không có mô tả" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:35 -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:50 -msgid "Download" -msgstr "Tải xuống" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/history.html:40 -msgid "Use this!" -msgstr "Dùng cái này!" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/replace.html:13 -#, python-format -msgid "" -"Replacing an attachment means adding a new file that will be used in its " -"place. All references to the file will be replaced by the one you upload and" -" the file will be downloaded as %(filename)s. Please note " -"that this attachment is in use on other articles, you may distort contents. " -"However, do not hestitate to take advantage of this and make replacements " -"for the listed articles where necessary. This way of working is more " -"efficient...." -msgstr "" -"Thay thế phần đính kèm có nghĩa là thêm một tệp mới sẽ được sử dụng ở vị trí" -" của nó. Tất cả các tham chiếu đến tệp sẽ được thay thế bằng tham chiếu bạn " -"tải lên và tệp sẽ được tải xuống dưới dạng %(filename)s . " -"Xin lưu ý rằng tệp đính kèm này đang được sử dụng trên các bài viết khác, " -"bạn có thể bóp méo nội dung. Tuy nhiên, đừng ngần ngại tận dụng điều này và " -"thay thế các mặt hàng được liệt kê khi cần thiết. Cách làm việc này hiệu quả" -" hơn...." - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/replace.html:15 -msgid "Articles using" -msgstr "Bài viết sử dụng" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/replace.html:24 -#, python-format -msgid "" -"Replacing an attachment means adding a new file that will be used in its " -"place. All references to the file will be replaced by the one you upload and" -" the file will be downloaded as %(filename)s." -msgstr "" -"Thay thế phần đính kèm có nghĩa là thêm một tệp mới sẽ được sử dụng ở vị trí" -" của nó. Tất cả các tham chiếu đến tệp sẽ được thay thế bằng tham chiếu bạn " -"tải lên và tệp sẽ được tải xuống dưới dạng %(filename)s ." - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/replace.html:37 -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/revision_add.html:24 -msgid "Upload replacement" -msgstr "Tải lên thay thế" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:4 -msgid "Add file to" -msgstr "Thêm tập tin vào" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:8 -msgid "Add attachment from other article" -msgstr "Thêm tệp đính kèm từ bài viết khác" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:22 -msgid "Main article" -msgstr "Bài chi tiết" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:54 -msgid "Add to article" -msgstr "Thêm vào bài viết" - -#: wiki/plugins/attachments/templates/wiki/plugins/attachments/search.html:62 -msgid "Your search did not return any results" -msgstr "Tìm kiếm của bạn không trả lại bất kỳ kết quả" - -#: wiki/plugins/help/wiki_plugin.py:13 cms/templates/widgets/header.html:350 -#: cms/templates/widgets/header.html:365 -#: lms/templates/header/navbar-authenticated.html:59 -#: lms/templates/navigation/bootstrap/navbar-authenticated.html:58 -#: lms/templates/navigation/navbar-authenticated.html:42 -#: lms/templates/static_templates/help.html:5 -#: lms/templates/static_templates/help.html:10 -msgid "Help" -msgstr "Trợ giúp" - -#: wiki/plugins/help/templates/wiki/plugins/help/sidebar.html:1 -msgid "Adding new articles" -msgstr "Thêm bài viết mới" - -#: wiki/plugins/help/templates/wiki/plugins/help/sidebar.html:6 -#: wiki/plugins/links/templates/wiki/plugins/links/sidebar.html:19 -msgid "An external link" -msgstr "Một liên kết bên ngoài" - -#: wiki/plugins/help/templates/wiki/plugins/help/sidebar.html:9 -msgid "Headers" -msgstr "Tiêu đề" - -#: wiki/plugins/help/templates/wiki/plugins/help/sidebar.html:10 -msgid "" -"Use these codes for headers and to automatically generate Tables of " -"Contents." -msgstr "Sử dụng các mã này cho tiêu đề và để tự động tạo Mục lục." - -#: wiki/plugins/help/templates/wiki/plugins/help/sidebar.html:25 -msgid "Typography" -msgstr "Kiểu chữ" - -#: wiki/plugins/help/templates/wiki/plugins/help/sidebar.html:30 -msgid "Lists" -msgstr "Danh sách" - -#: wiki/plugins/images/forms.py:16 -#, python-format -msgid "" -"New image %s was successfully uploaded. You can use it by selecting it from " -"the list of available images." -msgstr "" -"Hình ảnh mới %s đã được tải lên thành công. Bạn có thể sử dụng nó bằng cách " -"chọn nó từ danh sách các hình ảnh có sẵn." - -#: wiki/plugins/images/forms.py:59 -msgid "Are you sure?" -msgstr "Bạn có chắc không?" - -#: wiki/plugins/images/models.py:43 -msgid "image" -msgstr "hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/models.py:44 -msgid "images" -msgstr "hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/models.py:48 -#, python-format -msgid "Image: %s" -msgstr "Hình ảnh: %s" - -#: wiki/plugins/images/models.py:48 -msgid "Current revision not set!!" -msgstr "Bản sửa đổi hiện tại chưa được thiết lập!!" - -#: wiki/plugins/images/models.py:96 -msgid "image revision" -msgstr "sửa đổi hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/models.py:97 -msgid "image revisions" -msgstr "sửa đổi hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/models.py:102 -#, python-format -msgid "Image Revsion: %d" -msgstr "Phiên bản hình ảnh: %d" - -#: wiki/plugins/images/views.py:63 -#, python-format -msgid "%s has been restored" -msgstr "%s đã được khôi phục" - -#: wiki/plugins/images/views.py:65 -#, python-format -msgid "%s has been marked as deleted" -msgstr "%s đã được đánh dấu là đã xóa" - -#: wiki/plugins/images/views.py:119 -#, python-format -msgid "%(file)s has been changed to revision #%(revision)d" -msgstr "%(file)s đã được đổi thành bản sửa đổi # %(revision)d" - -#: wiki/plugins/images/views.py:157 -#, python-format -msgid "%(file)s has been saved." -msgstr "%(file)s đã được lưu." - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:4 -#: wiki/plugins/images/wiki_plugin.py:15 -msgid "Images" -msgstr "Hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/wiki_plugin.py:26 -#, python-format -msgid "An image was added: %s" -msgstr "Một hình ảnh đã được thêm vào: %s" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:7 -msgid "" -"The following images are available for this article. Copy the markdown tag " -"to directly refer to an image from the article text." -msgstr "" -"Những hình ảnh sau đây có sẵn cho bài viết này. Sao chép thẻ đánh dấu để " -"tham chiếu trực tiếp đến hình ảnh từ văn bản bài viết." - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:11 -msgid "Back to edit page" -msgstr "Quay lại trang chỉnh sửa" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:18 -msgid "No file" -msgstr "Không có tập tin" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:34 -msgid "Upload new image" -msgstr "Tải lên hình ảnh mới" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:39 -msgid "Restore image" -msgstr "Khôi phục hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:44 -msgid "Remove image" -msgstr "Xóa hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:51 -msgid "Completely delete" -msgstr "Xóa hoàn toàn" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:84 -msgid "Revert to this version" -msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản này" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/index.html:97 -msgid "There are no images for this article." -msgstr "Không có hình ảnh cho bài viết này." - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/purge.html:4 -#: wiki/templates/wiki/deleted.html:39 -msgid "Purge deletion" -msgstr "Xóa sạch" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/purge.html:13 -msgid "Purge image: Completely remove image file and all revisions." -msgstr "Lọc hình ảnh: Xóa hoàn toàn tệp hình ảnh và tất cả các bản sửa đổi." - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/purge.html:24 -msgid "Remove it completely!" -msgstr "Loại bỏ nó hoàn toàn!" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/render.html:14 -msgid "Image not found" -msgstr "Không tìm thấy hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/revision_add.html:4 -msgid "Replace image" -msgstr "Thay thế hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/revision_add.html:13 -msgid "Choose an image file to replace current image." -msgstr "Chọn một tập tin hình ảnh để thay thế hình ảnh hiện tại." - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/sidebar.html:27 -msgid "Image id" -msgstr "Id hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/sidebar.html:29 -#: wiki/plugins/links/templates/wiki/plugins/links/sidebar.html:13 -msgid "Insert" -msgstr "Chèn" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/sidebar.html:45 -msgid "No images found for this article" -msgstr "Không tìm thấy hình ảnh cho bài viết này" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/sidebar.html:54 -msgid "Manage images" -msgstr "Quản lý hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/sidebar.html:60 -msgid "Add new image" -msgstr "Thêm hình ảnh mới" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/sidebar.html:96 -msgid "Add image" -msgstr "Thêm hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/sidebar.html:104 -msgid "You do not have permissions to add images." -msgstr "Bạn không có quyền thêm hình ảnh." - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/sidebar.html:111 -msgid "How to use images" -msgstr "Cách sử dụng hình ảnh" - -#: wiki/plugins/images/templates/wiki/plugins/images/sidebar.html:114 -msgid "" -"After uploading an image, it is attached to this particular artice and can " -"be used only here. Other users may replace the image, but older versions are" -" kept. You probably want to show the image with a nice caption. To achieve " -"this, press the Insert button and fill in the caption fields and possibly " -"choose to have you image floating right or left of the content. You can use " -"Markdown in the caption. The markdown code syntax for images looks like " -"this, possible values for align are left/center/right:" -msgstr "" -"Sau khi tải lên một hình ảnh, nó sẽ được đính kèm vào bài viết cụ thể này và" -" chỉ có thể được sử dụng ở đây. Những người dùng khác có thể thay thế hình " -"ảnh nhưng các phiên bản cũ hơn sẽ được giữ lại. Bạn có thể muốn hiển thị " -"hình ảnh với một chú thích hay. Để đạt được điều này, hãy nhấn nút Chèn và " -"điền vào các trường chú thích và có thể chọn để hình ảnh của bạn nổi bên " -"phải hoặc bên trái nội dung. Bạn có thể sử dụng Markdown trong chú thích. Cú" -" pháp mã đánh dấu cho hình ảnh trông như thế này, các giá trị có thể có để " -"căn chỉnh là trái/giữa/phải:" - -#: wiki/plugins/links/wiki_plugin.py:19 -msgid "Links" -msgstr "Liên kết" - -#: wiki/plugins/links/templates/wiki/plugins/links/sidebar.html:2 -msgid "Link to another wiki page" -msgstr "Liên kết tới một trang wiki khác" - -#: wiki/plugins/links/templates/wiki/plugins/links/sidebar.html:5 -msgid "" -"Type in something from another wiki page's title and auto-complete will help" -" you create a tag for you wiki link. Tags for links look like this:" -msgstr "" -"Nhập nội dung nào đó từ tiêu đề của trang wiki khác và tính năng tự động " -"hoàn thành sẽ giúp bạn tạo thẻ cho liên kết wiki của mình. Thẻ cho các liên " -"kết trông như thế này:" - -#: wiki/plugins/links/templates/wiki/plugins/links/sidebar.html:22 -msgid "" -"You can link to another website simply by inserting an address example.com " -"or http://example.com or by using the markdown syntax:" -msgstr "" -"Bạn có thể liên kết đến một trang web khác chỉ bằng cách chèn địa chỉ " -"example.com hoặc http://example.com hoặc bằng cách sử dụng cú pháp đánh dấu:" - -#: wiki/plugins/notifications/forms.py:13 -msgid "Notifications" -msgstr "Thông báo" - -#: wiki/plugins/notifications/forms.py:17 -msgid "When this article is edited" -msgstr "Khi bài viết này được chỉnh sửa" - -#: wiki/plugins/notifications/forms.py:18 -msgid "Also receive emails about article edits" -msgstr "Đồng thời nhận email về chỉnh sửa bài viết" - -#: wiki/plugins/notifications/forms.py:41 -msgid "Your notification settings were updated." -msgstr "Cài đặt thông báo của bạn đã được cập nhật." - -#: wiki/plugins/notifications/forms.py:43 -msgid "Your notification settings were unchanged, so nothing saved." -msgstr "Cài đặt thông báo của bạn không thay đổi nên không có gì được lưu." - -#: wiki/plugins/notifications/models.py:17 -#, python-format -msgid "%(user)s subscribing to %(article)s (%(type)s)" -msgstr "%(user)s đăng ký %(article)s ( %(type)s )" - -#: wiki/plugins/notifications/models.py:40 -#, python-format -msgid "Article deleted: %s" -msgstr "Bài viết đã bị xóa: %s" - -#: wiki/plugins/notifications/models.py:43 -#, python-format -msgid "Article modified: %s" -msgstr "Bài viết đã sửa đổi: %s" - -#: wiki/plugins/notifications/models.py:46 -#, python-format -msgid "New article created: %s" -msgstr "Bài viết mới được tạo: %s" - -#: wiki/plugins/notifications/templates/wiki/plugins/notifications/menubaritem.html:12 -msgid "notifications" -msgstr "thông báo" - -#: wiki/plugins/notifications/templates/wiki/plugins/notifications/menubaritem.html:17 -msgid "No notifications" -msgstr "Không có thông báo" - -#: wiki/plugins/notifications/templates/wiki/plugins/notifications/menubaritem.html:19 -msgid "Clear notifications list" -msgstr "Xóa danh sách thông báo" - -#: wiki/templates/wiki/base.html:113 -msgid "Search..." -msgstr "Tìm kiếm..." - -#: wiki/templates/wiki/accounts/login.html:3 -#: wiki/templates/wiki/accounts/signup.html:3 -#: wiki/templates/wiki/base.html:138 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-sidebar.html:18 -msgid "Log in" -msgstr "Đăng nhập" - -#: wiki/templates/wiki/accounts/login.html:18 -#: wiki/templates/wiki/accounts/signup.html:6 -#: wiki/templates/wiki/base.html:141 -msgid "Sign up" -msgstr "Đăng ký" - -#: wiki/templates/wiki/deleted.html:4 -msgid "Article deleted" -msgstr "Bài viết đã bị xóa" - -#: wiki/templates/wiki/deleted.html:13 -msgid "Article Deleted" -msgstr "Bài viết đã bị xóa" - -#: wiki/templates/wiki/deleted.html:16 -msgid "The article you were looking for has been deleted." -msgstr "Bài viết bạn đang tìm kiếm đã bị xóa." - -#: wiki/templates/wiki/deleted.html:25 -msgid "You may restore this article and its children by clicking restore." -msgstr "" -"Bạn có thể khôi phục bài viết này và các bài viết con của nó bằng cách nhấp " -"vào khôi phục." - -#: wiki/templates/wiki/deleted.html:40 -msgid "" -"You may remove this article and any children permanently and free their " -"slugs by clicking the below button. This action cannot be undone." -msgstr "" -"Bạn có thể xóa bài viết này và bất kỳ đứa trẻ nào vĩnh viễn và giải phóng " -"sên của chúng bằng cách nhấp vào nút bên dưới. Hành động này không thể được " -"hoàn tác." - -#: wiki/templates/wiki/dir.html:4 -msgid "Listing articles in" -msgstr "Liệt kê các bài viết trong" - -#: wiki/templates/wiki/dir.html:16 -msgid "Up one level" -msgstr "Lên một cấp" - -#: wiki/templates/wiki/dir.html:21 -#: lms/templates/wiki/includes/breadcrumbs.html:37 -msgid "Add article" -msgstr "Thêm bài viết" - -#: wiki/templates/wiki/dir.html:28 -msgid "clear" -msgstr "thông thoáng" - -#: wiki/templates/wiki/dir.html:40 wiki/templates/wiki/dir.html:44 -msgid "article,articles" -msgstr "bài báo,bài báo" - -#: wiki/templates/wiki/dir.html:40 -msgid "matches,match" -msgstr "trận đấu, trận đấu" - -#: wiki/templates/wiki/dir.html:42 -#, python-format -msgid "%(cnt)s %(articles_plur)s in this level %(match_plur)s your search." -msgstr "" -"%(cnt)s %(articles_plur)s ở cấp độ này %(match_plur)s tìm kiếm của bạn." - -#: wiki/templates/wiki/dir.html:44 -msgid "is,are" -msgstr "là" - -#: wiki/templates/wiki/dir.html:46 -#, python-format -msgid "There %(articles_plur_verb)s %(cnt)s %(articles_plur)s in this level." -msgstr "Có %(articles_plur_verb)s %(cnt)s %(articles_plur)s ở cấp độ này." - -#: wiki/templates/wiki/dir.html:56 -msgid "Last modified" -msgstr "Sửa đổi lần cuối" - -#: wiki/templates/wiki/history.html:74 -msgid "no log message" -msgstr "không có thông điệp tường trình" - -#: wiki/templates/wiki/permission_denied.html:9 -msgid "Sorry, you don't have permission to view this page." -msgstr "Rất tiếc, bạn không có quyền xem trang này." - -#: wiki/templates/wiki/preview_inline.html:8 -msgid "Previewing revision" -msgstr "Xem trước bản sửa đổi" - -#: wiki/templates/wiki/preview_inline.html:15 -msgid "Previewing merge between" -msgstr "Xem trước việc hợp nhất giữa" - -#: wiki/templates/wiki/preview_inline.html:17 -msgid "and" -msgstr "Và" - -#: wiki/templates/wiki/includes/article_menu.html:9 -#: wiki/templates/wiki/settings.html:4 cms/templates/certificates.html:56 -#: cms/templates/group_configurations.html:45 -#: cms/templates/manage_users.html:27 cms/templates/manage_users_lib.html:28 -#: cms/templates/settings.html:54 cms/templates/settings_advanced.html:78 -#: cms/templates/settings_graders.html:49 -#: cms/templates/widgets/header.html:157 cms/templates/widgets/header.html:285 -#: lms/templates/wiki/includes/article_menu.html:57 -msgid "Settings" -msgstr "Cài đặt" - -#: wiki/templates/wiki/source.html:4 -msgid "Source of" -msgstr "Nguồn gốc của" - -#: wiki/templates/wiki/source.html:9 -msgid "This article is currently locked for editing." -msgstr "Bài viết này hiện đang bị khóa để chỉnh sửa." - -#: wiki/templates/wiki/accounts/login.html:6 -msgid "Please log in" -msgstr "Vui lòng hãy đăng nhập" - -#: wiki/templates/wiki/accounts/login.html:12 -msgid "Log me in..." -msgstr "Đăng nhập cho tôi..." - -#: wiki/templates/wiki/accounts/login.html:18 -msgid "Don't have an account?" -msgstr "Bạn chưa có tài khoản?" - -#: wiki/templates/wiki/accounts/signup.html:12 -msgid "Sign me up..." -msgstr "Đăng ký cho tôi..." - -#: wiki/templates/wiki/article/create_root.html:4 -msgid "Create root article" -msgstr "Tạo bài viết gốc" - -#: wiki/templates/wiki/article/create_root.html:22 -msgid "Congratulations!" -msgstr "Chúc mừng!" - -#: wiki/templates/wiki/article/create_root.html:24 -msgid "" -"You have django-wiki installed... but there are no articles. So it's time to" -" create the first one, the root article. In the beginning, it will only be " -"editable by administrators, but you can define permissions after." -msgstr "" -"Bạn đã cài đặt Django-wiki... nhưng không có bài viết nào. Vì vậy, đã đến " -"lúc tạo bài viết đầu tiên, bài viết gốc. Lúc đầu, chỉ quản trị viên mới có " -"thể chỉnh sửa nó nhưng sau đó bạn có thể xác định quyền." - -#: wiki/templates/wiki/article/create_root.html:27 -msgid "Root article" -msgstr "Bài viết gốc" - -#: wiki/templates/wiki/article/create_root.html:34 -msgid "Create root" -msgstr "Tạo gốc" - -#: wiki/templates/wiki/includes/anonymous_blocked.html:8 -#, python-format -msgid "" -"You need to log in or sign up to use this function." -msgstr "" -"Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký để sử dụng chức năng này." - -#: wiki/templates/wiki/includes/anonymous_blocked.html:10 -msgid "You need to log in og sign up to use this function." -msgstr "Bạn cần đăng nhập và đăng ký để sử dụng chức năng này." - -#: wiki/templates/wiki/includes/article_menu.html:26 -#: lms/templates/wiki/includes/article_menu.html:31 -msgid "Changes" -msgstr "Thay đổi" - -#: wiki/templates/wiki/includes/article_menu.html:41 -msgid "View Source" -msgstr "Xem nguồn" - -#: wiki/templates/wiki/includes/article_menu.html:49 -#: lms/templates/wiki/includes/article_menu.html:13 -msgid "View" -msgstr "Xem" - -#: wiki/templates/wiki/includes/breadcrumbs.html:16 -#: wiki/templates/wiki/includes/breadcrumbs.html:42 -msgid "Sub-articles for" -msgstr "Các bài viết phụ dành cho" - -#: wiki/templates/wiki/includes/breadcrumbs.html:28 -msgid "No sub-articles" -msgstr "Không có bài viết phụ" - -#: wiki/templates/wiki/includes/breadcrumbs.html:31 -msgid "...and more" -msgstr "...và hơn thế nữa" - -#: wiki/templates/wiki/includes/breadcrumbs.html:35 -msgid "Browse articles in this level" -msgstr "Duyệt các bài viết ở cấp độ này" - -#: wiki/templates/wiki/includes/breadcrumbs.html:51 -msgid "New article next to" -msgstr "Bài viết mới bên cạnh" - -#: wiki/templates/wiki/includes/breadcrumbs.html:56 -msgid "New article below" -msgstr "Bài viết mới dưới đây" - -#: wiki/templates/wiki/includes/revision_info.html:10 -msgid "by" -msgstr "qua" - -#: wiki/templates/wiki/includes/revision_info.html:18 -msgid "restored" -msgstr "được phục hồi" - -#: wiki/templates/wiki/includes/revision_info.html:24 -msgid "unlocked" -msgstr "đã mở khóa" - -#: wiki/views/accounts.py:26 -msgid "You are now sign up... and now you can sign in!" -msgstr "Bây giờ bạn đã đăng ký... và bây giờ bạn có thể đăng nhập!" - -#: wiki/views/accounts.py:33 -msgid "You are no longer logged in. Bye bye!" -msgstr "Bạn không còn đăng nhập nữa. Tạm biệt!" - -#: wiki/views/accounts.py:58 -msgid "You are now logged in! Have fun!" -msgstr "Bạn đã đăng nhập! Chúc vui vẻ!" - -#: wiki/views/article.py:87 -#, python-format -msgid "New article '%s' created." -msgstr "Bài viết mới ' %s ' đã được tạo." - -#: wiki/views/article.py:92 -#, python-format -msgid "There was an error creating this article: %s" -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi tạo bài viết này: %s" - -#: wiki/views/article.py:94 -msgid "There was an error creating this article." -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi tạo bài viết này." - -#: wiki/views/article.py:175 -msgid "" -"This article cannot be deleted because it has children or is a root article." -msgstr "" -"Bài viết này không thể bị xóa vì nó có bài viết con hoặc là bài viết gốc." - -#: wiki/views/article.py:186 -msgid "" -"This article together with all its contents are now completely gone! Thanks!" -msgstr "" -"Bài viết này cùng với tất cả nội dung của nó hiện đã biến mất hoàn toàn! Cảm" -" ơn!" - -#: wiki/views/article.py:193 -#, python-format -msgid "" -"The article \"%s\" is now marked as deleted! Thanks for keeping the site " -"free from unwanted material!" -msgstr "" -"Bài viết " %s " hiện được đánh dấu là đã xóa! Cảm ơn bạn đã giữ " -"cho trang web không có tài liệu không mong muốn!" - -#: wiki/views/article.py:276 -msgid "Your changes were saved." -msgstr "Những thay đổi của bạn đã được lưu." - -#: wiki/views/article.py:299 -msgid "A new revision of the article was successfully added." -msgstr "Một bản sửa đổi mới của bài viết đã được thêm thành công." - -#: wiki/views/article.py:356 -msgid "Restoring article" -msgstr "Đang khôi phục bài viết" - -#: wiki/views/article.py:358 -#, python-format -msgid "The article \"%s\" and its children are now restored." -msgstr "" -"Bài viết " %s " và các phần tử con của nó hiện đã được khôi phục." - -#: wiki/views/article.py:542 -#, python-format -msgid "" -"The article %(title)s is now set to display revision #%(revision_number)d" -msgstr "" -"Bài viết %(title)s hiện được đặt hiển thị phiên bản # %(revision_number)d" - -#: wiki/views/article.py:607 -msgid "New title" -msgstr "Tiêu đề mới" - -#: wiki/views/article.py:631 -#, python-format -msgid "Merge between Revision #%(r1)d and Revision #%(r2)d" -msgstr "Hợp nhất giữa Bản sửa đổi # %(r1)d và Bản sửa đổi # %(r2)d" - -#: wiki/views/article.py:635 -#, python-format -msgid "" -"A new revision was created: Merge between Revision #%(r1)d and Revision " -"#%(r2)d" -msgstr "" -"Một bản sửa đổi mới đã được tạo: Hợp nhất giữa Bản sửa đổi # %(r1)d và Bản " -"sửa đổi # %(r2)d" - -#: edx_proctoring_proctortrack/backends/proctortrack_rest.py:32 -msgid "" -"Click on the \"Start System Check\" link below to download and run the " -"proctoring software." -msgstr "" -"Nhấp vào liên kết "Bắt đầu kiểm tra hệ thống" bên dưới để tải " -"xuống và chạy phần mềm giám sát." - -#: edx_proctoring_proctortrack/backends/proctortrack_rest.py:33 -msgid "" -"Once you have verified your identity and reviewed the exam guidelines in " -"Proctortrack, you will be redirected back to this page." -msgstr "" -"Khi bạn đã xác minh danh tính của mình và xem lại nguyên tắc thi trong " -"Proctortrack, bạn sẽ được chuyển hướng trở lại trang này." - -#: edx_proctoring_proctortrack/backends/proctortrack_rest.py:34 -msgid "" -"To confirm that proctoring has started, make sure your webcam feed and the " -"blue Proctortrack box are both visible on your screen." -msgstr "" -"Để xác nhận rằng quá trình giám sát đã bắt đầu, hãy đảm bảo rằng nguồn cấp " -"dữ liệu webcam và hộp Proctortrack màu xanh lam đều hiển thị trên màn hình " -"của bạn." - -#: edx_proctoring_proctortrack/backends/proctortrack_rest.py:35 -msgid "Click on the \"Start Proctored Exam\" button below to continue." -msgstr "" -"Nhấp vào nút "Bắt đầu bài kiểm tra được giám sát" bên dưới để tiếp" -" tục." - -#: cms/templates/404.html:7 cms/templates/error.html:12 -#: lms/templates/static_templates/404.html:9 -msgid "Page Not Found" -msgstr "Không tìm thấy trang" - -#: cms/templates/404.html:15 lms/templates/static_templates/404.html:14 -msgid "Page not found" -msgstr "Không tìm thấy trang" - -#: cms/templates/404.html:19 -msgid "The page that you were looking for was not found." -msgstr "Trang mà bạn đang tìm kiếm không được tìm thấy." - -#: cms/templates/404.html:20 -msgid "Go back to the {homepage}." -msgstr "Quay lại {homepage} ." - -#: cms/templates/500.html:8 -msgid "{studio_name} Server Error" -msgstr "Lỗi máy chủ {studio_name}" - -#: cms/templates/500.html:19 -msgid "The {em_start}{studio_name}{em_end} servers encountered an error" -msgstr "Máy chủ {em_start} {studio_name} {em_end} gặp lỗi" - -#: cms/templates/500.html:28 -msgid "" -"An error occurred in {studio_name} and the page could not be loaded. Please " -"try again in a few moments." -msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi trong {studio_name} và không thể tải trang. Vui lòng thử lại " -"sau vài phút." - -#: cms/templates/500.html:31 -msgid "" -"We've logged the error and our staff is currently working to resolve this " -"error as soon as possible." -msgstr "" -"Chúng tôi đã ghi lại lỗi và nhân viên của chúng tôi hiện đang nỗ lực khắc " -"phục lỗi này sớm nhất có thể." - -#: cms/templates/accessibility.html:10 -msgid "Studio Accessibility Policy" -msgstr "Chính sách tiếp cận Studio" - -#: cms/templates/asset_index.html:10 cms/templates/asset_index.html:28 -#: cms/templates/widgets/header.html:128 cms/templates/widgets/header.html:133 -msgid "Files" -msgstr "Các tập tin" - -#: cms/templates/asset_index.html:27 cms/templates/course_info.html:39 -#: cms/templates/course_outline.html:204 cms/templates/edit-tabs.html:44 -#: cms/templates/edit-tabs.html:60 cms/templates/textbooks.html:53 -#: cms/templates/textbooks.html:69 cms/templates/videos_index.html:57 -#: cms/templates/widgets/header.html:91 lms/templates/static_htmlbook.html:109 -#: lms/templates/static_pdfbook.html:35 lms/templates/staticbook.html:79 -msgid "Content" -msgstr "Nội dung" - -#: cms/templates/certificates.html:15 -msgid "Course Certificates" -msgstr "Chứng chỉ khóa học" - -#: cms/templates/certificates.html:71 -msgid "This module is not enabled." -msgstr "Mô-đun này không được kích hoạt." - -#: cms/templates/certificates.html:77 -msgid "This course does not use a mode that offers certificates." -msgstr "Khóa học này không sử dụng chế độ cung cấp chứng chỉ." - -#: cms/templates/certificates.html:91 -msgid "Working with Certificates" -msgstr "Làm việc với Chứng chỉ" - -#: cms/templates/certificates.html:92 -msgid "" -"Specify a course title to use on the certificate if the course's official " -"title is too long to be displayed well." -msgstr "" -"Chỉ định tiêu đề khóa học để sử dụng trên chứng chỉ nếu tiêu đề chính thức " -"của khóa học quá dài để hiển thị rõ ràng." - -#: cms/templates/certificates.html:93 -msgid "" -"For verified certificates, specify between one and four signatories and " -"upload the associated images." -msgstr "" -"Đối với các chứng chỉ đã được xác minh, hãy chỉ định từ một đến bốn người ký" -" và tải lên các hình ảnh liên quan." - -#: cms/templates/certificates.html:94 -msgid "" -"To edit or delete a certificate before it is activated, hover over the top " -"right corner of the form and select {em_start}Edit{em_end} or the delete " -"icon." -msgstr "" -"Để chỉnh sửa hoặc xóa chứng chỉ trước khi nó được kích hoạt, hãy di chuột " -"qua góc trên cùng bên phải của biểu mẫu và chọn {em_start} Chỉnh sửa " -"{em_end} hoặc biểu tượng xóa." - -#: cms/templates/certificates.html:95 -msgid "" -"To view a sample certificate, choose a course mode and select " -"{em_start}Preview Certificate{em_end}." -msgstr "" -"Để xem chứng chỉ mẫu, hãy chọn chế độ khóa học và chọn {em_start} Chứng chỉ " -"xem trước {em_end} ." - -#: cms/templates/certificates.html:97 -msgid "Issuing Certificates to Learners" -msgstr "Cấp chứng chỉ cho người học" - -#: cms/templates/certificates.html:98 -msgid "" -"To begin issuing course certificates, a course team member with either the " -"Staff or Admin role selects {em_start}Activate{em_end}. Only course team " -"members with these roles can edit or delete an activated certificate." -msgstr "" -"Để bắt đầu cấp chứng chỉ khóa học, thành viên nhóm khóa học có vai trò Nhân " -"viên hoặc Quản trị viên chọn {em_start} Kích hoạt {em_end} . Chỉ những thành" -" viên trong nhóm khóa học có những vai trò này mới có thể chỉnh sửa hoặc xóa" -" chứng chỉ đã kích hoạt." - -#: cms/templates/certificates.html:99 -msgid "" -"{em_start}Do not{em_end} delete certificates after a course has started; " -"learners who have already earned certificates will no longer be able to " -"access them." -msgstr "" -"{em_start} Không {em_end} xóa chứng chỉ sau khi khóa học đã bắt đầu; những " -"người học đã đạt được chứng chỉ sẽ không thể truy cập chúng được nữa." - -#: cms/templates/certificates.html:100 -msgid "Learn more about certificates" -msgstr "Tìm hiểu thêm về chứng chỉ" - -#: cms/templates/certificates.html:115 -#: cms/templates/group_configurations.html:126 -#: cms/templates/settings_advanced.html:146 -#: cms/templates/settings_graders.html:169 -msgid "Details & Schedule" -msgstr "Chi tiết & Lịch trình" - -#: cms/templates/certificates.html:116 -#: cms/templates/group_configurations.html:127 cms/templates/settings.html:707 -#: cms/templates/settings_advanced.html:147 -#: cms/templates/settings_graders.html:50 -#: cms/templates/widgets/header.html:174 cms/templates/widgets/header.html:179 -msgid "Grading" -msgstr "Chấm điểm" - -#: cms/templates/certificates.html:117 -#: cms/templates/group_configurations.html:128 -#: cms/templates/manage_users.html:28 cms/templates/settings.html:708 -#: cms/templates/settings_advanced.html:148 -#: cms/templates/settings_graders.html:170 -#: cms/templates/widgets/header.html:184 cms/templates/widgets/header.html:189 -msgid "Course Team" -msgstr "Nhóm khóa học" - -#: cms/templates/certificates.html:118 -#: cms/templates/group_configurations.html:129 cms/templates/settings.html:711 -#: cms/templates/settings_advanced.html:14 -#: cms/templates/settings_advanced.html:79 -#: cms/templates/settings_graders.html:173 -#: cms/templates/widgets/header.html:202 cms/templates/widgets/header.html:207 -msgid "Advanced Settings" -msgstr "Cài đặt nâng cao" - -#: cms/templates/certificates.html:121 -#: cms/templates/group_configurations.html:131 cms/templates/settings.html:714 -#: cms/templates/settings_advanced.html:151 -#: cms/templates/settings_graders.html:176 -#: cms/templates/widgets/header.html:197 -msgid "Proctored Exam Settings" -msgstr "Cài đặt bài kiểm tra được giám sát" - -#: cms/templates/checklists.html:13 cms/templates/checklists.html:31 -#: cms/templates/widgets/header.html:256 -msgid "Checklists" -msgstr "Danh sách kiểm tra" - -#: cms/templates/checklists.html:30 cms/templates/export.html:43 -#: cms/templates/export_git.html:16 cms/templates/import.html:32 -#: cms/templates/widgets/header.html:226 cms/templates/widgets/header.html:297 -msgid "Tools" -msgstr "Công cụ" - -#: cms/templates/component.html:17 -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:196 -msgid "Duplicate" -msgstr "Nhân bản" - -#: cms/templates/component.html:19 -msgid "Duplicate this component" -msgstr "Nhân đôi thành phần này" - -#: cms/templates/component.html:23 cms/templates/component.html:28 -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:177 -msgid "Move" -msgstr "Di chuyển" - -#: cms/templates/component.html:34 -msgid "Delete this component" -msgstr "Xóa thành phần này" - -#: cms/templates/component.html:39 cms/templates/edit-tabs.html:146 -#: cms/templates/edit-tabs.html:147 -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:212 -msgid "Drag to reorder" -msgstr "Kéo để sắp xếp lại" - -#: cms/templates/container.html:174 cms/templates/container.html:183 -#: cms/templates/course-create-rerun.html:32 -#: cms/templates/course-create-rerun.html:33 cms/templates/course_info.html:43 -#: cms/templates/course_info.html:44 cms/templates/course_outline.html:208 -#: cms/templates/course_outline.html:209 cms/templates/edit-tabs.html:66 -#: cms/templates/edit-tabs.html:67 cms/templates/index.html:30 -#: cms/templates/index.html:31 cms/templates/library.html:56 -#: cms/templates/library.html:57 cms/templates/manage_users.html:31 -#: cms/templates/manage_users.html:32 cms/templates/manage_users_lib.html:32 -#: cms/templates/manage_users_lib.html:33 cms/templates/textbooks.html:74 -#: cms/templates/textbooks.html:75 cms/templates/videos_index.html:62 -#: cms/templates/videos_index.html:63 -msgid "Page Actions" -msgstr "Hành động trên trang" - -#: cms/templates/container.html:188 -msgid "Open the courseware in the LMS" -msgstr "Mở chương trình học trong LMS" - -#: cms/templates/container.html:189 -msgid "View Live Version" -msgstr "Xem phiên bản trực tiếp" - -#: cms/templates/container.html:193 -msgid "Preview the courseware in the LMS" -msgstr "Xem trước chương trình học trong LMS" - -#: cms/templates/container.html:208 -msgid "Collapse All" -msgstr "Thu gọn tất cả" - -#: cms/templates/container.html:238 -msgid "Adding components" -msgstr "Thêm thành phần" - -#: cms/templates/container.html:239 -msgid "" -"Select a component type under {strong_start}Add New Component{strong_end}. " -"Then select a template." -msgstr "" -"Chọn loại thành phần trong {strong_start} Thêm thành phần mới {strong_end} ." -" Sau đó chọn một mẫu." - -#: cms/templates/container.html:243 -msgid "" -"The new component is added at the bottom of the page or group. You can then " -"edit and move the component." -msgstr "" -"Thành phần mới được thêm vào cuối trang hoặc nhóm. Sau đó bạn có thể chỉnh " -"sửa và di chuyển thành phần." - -#: cms/templates/container.html:244 -msgid "Editing components" -msgstr "Chỉnh sửa thành phần" - -#: cms/templates/container.html:245 -msgid "" -"Click the {strong_start}Edit{strong_end} icon in a component to edit its " -"content." -msgstr "" -"Nhấp vào biểu tượng {strong_start} Chỉnh sửa {strong_end} trong một thành " -"phần để chỉnh sửa nội dung của nó." - -#: cms/templates/container.html:249 -msgid "Reorganizing components" -msgstr "Tổ chức lại các thành phần" - -#: cms/templates/container.html:250 -msgid "Drag components to new locations within this component." -msgstr "Kéo các thành phần tới vị trí mới trong thành phần này." - -#: cms/templates/container.html:251 -msgid "For content experiments, you can drag components to other groups." -msgstr "" -"Đối với thử nghiệm nội dung, bạn có thể kéo các thành phần vào các nhóm " -"khác." - -#: cms/templates/container.html:252 -msgid "Working with content experiments" -msgstr "Làm việc với thử nghiệm nội dung" - -#: cms/templates/container.html:253 -msgid "" -"Confirm that you have properly configured content in each of your experiment" -" groups." -msgstr "" -"Xác nhận rằng bạn đã định cấu hình đúng nội dung trong từng nhóm thử nghiệm " -"của mình." - -#: cms/templates/container.html:256 -msgid "Learn more about component containers" -msgstr "Tìm hiểu thêm về vùng chứa thành phần" - -#: cms/templates/container.html:262 -msgid "Unit Location" -msgstr "Vị trí đơn vị" - -#: cms/templates/container.html:264 -msgid "Location ID" -msgstr "ID vị trí" - -#: cms/templates/container.html:267 -msgid "" -"To create a link to this unit from an HTML component in this course, enter " -"{unit_link} as the URL value." -msgstr "" -"Để tạo liên kết đến bài học này từ một thành phần HTML trong khóa học này, " -"hãy nhập {unit_link} làm giá trị URL." - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:10 -msgid "Create a Course Rerun of:" -msgstr "Tạo một khóa học chạy lại của:" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:29 -msgid "Create a re-run of a course" -msgstr "Tạo một khóa học chạy lại" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:42 -msgid "You are creating a re-run from:" -msgstr "Bạn đang tạo một bản chạy lại từ:" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:56 -msgid "" -"Provide identifying information for this re-run of the course. The original " -"course is not affected in any way by a re-run." -msgstr "" -"Cung cấp thông tin nhận dạng cho lần chạy lại khóa học này. Khóa học ban đầu" -" không bị ảnh hưởng dưới bất kỳ hình thức nào khi chạy lại." - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:57 -msgid "" -"Note: Together, the organization, course number, and course run must " -"uniquely identify this new course instance." -msgstr "" -"Lưu ý: Tổ chức, mã số khóa học và thời gian tổ chức khóa học phải nhận dạng " -"duy nhất phiên bản khóa học mới này." - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:72 -msgid "Required Information to Create a re-run of a course" -msgstr "Thông tin bắt buộc để tạo lại khóa học" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:76 cms/templates/index.html:73 -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:32 -msgid "Course Name" -msgstr "Tên khóa học" - -#. Translators: This is an example name for a new course, seen when -#. filling out the form to create a new course. -#: cms/templates/course-create-rerun.html:77 cms/templates/index.html:76 -msgid "e.g. Introduction to Computer Science" -msgstr "ví dụ: Giới thiệu về Khoa học Máy tính" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:79 -msgid "" -"The public display name for the new course. (This name is often the same as " -"the original course name.)" -msgstr "" -"Tên hiển thị công khai cho khóa học mới. (Tên này thường giống với tên khóa " -"học ban đầu.)" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:84 cms/templates/index.html:81 -#: cms/templates/index.html:165 cms/templates/settings.html:72 -msgid "Organization" -msgstr "Tổ chức" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:85 cms/templates/index.html:85 -#: cms/templates/index.html:167 -msgid "e.g. UniversityX or OrganizationX" -msgstr "ví dụ: UniversityX hoặc OrganisationX" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:87 -msgid "" -"The name of the organization sponsoring the new course. (This name is often " -"the same as the original organization name.)" -msgstr "" -"Tên của tổ chức tài trợ cho khóa học mới. (Tên này thường giống với tên ban " -"đầu của tổ chức.)" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:88 -#: cms/templates/course-create-rerun.html:108 -msgid "Note: No spaces or special characters are allowed." -msgstr "Lưu ý: Không được phép có khoảng trắng hoặc ký tự đặc biệt." - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:95 cms/templates/index.html:101 -#: cms/templates/settings.html:78 -#: lms/templates/courseware/course_about.html:164 -msgid "Course Number" -msgstr "Số của khóa học" - -#. Translators: This is an example for the number used to identify a course, -#. seen when filling out the form to create a new course. The number here is -#. short for "Computer Science 101". It can contain letters but cannot contain -#. spaces. -#: cms/templates/course-create-rerun.html:96 cms/templates/index.html:105 -msgid "e.g. CS101" -msgstr "ví dụ CS101" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:98 -msgid "" -"The unique number that identifies the new course within the organization. " -"(This number will be the same as the original course number and cannot be " -"changed.)" -msgstr "" -"Số duy nhất xác định khóa học mới trong tổ chức. (Số này sẽ giống với số " -"khóa học ban đầu và không thể thay đổi.)" - -#. Translators: This is an example for the "run" used to identify different -#. instances of a course, seen when filling out the form to create a new -#. course. -#: cms/templates/course-create-rerun.html:105 cms/templates/index.html:117 -msgid "e.g. 2014_T1" -msgstr "ví dụ 2014_T1" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:107 -msgid "" -"The term in which the new course will run. (This value is often different " -"than the original course run value.)" -msgstr "" -"Thời hạn mà khóa học mới sẽ diễn ra. (Giá trị này thường khác với giá trị " -"chạy khóa học ban đầu.)" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:120 -msgid "Create Re-run" -msgstr "Tạo Chạy lại" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:130 -msgid "When will my course re-run start?" -msgstr "Khi nào khóa học của tôi sẽ bắt đầu lại?" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:132 -msgid "The new course is set to start on January 1, 2030 at midnight (UTC)." -msgstr "" -"Khóa học mới dự kiến bắt đầu vào lúc nửa đêm ngày 1 tháng 1 năm 2030 (UTC)." - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:137 -msgid "What transfers from the original course?" -msgstr "Những gì chuyển từ khóa học ban đầu?" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:139 -msgid "" -"The new course has the same course outline and content as the original " -"course. All problems, videos, announcements, and other files are duplicated " -"to the new course." -msgstr "" -"Khóa học mới có đề cương và nội dung khóa học giống như khóa học ban đầu. " -"Tất cả các vấn đề, video, thông báo và các tệp khác đều được sao chép vào " -"khóa học mới." - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:144 -msgid "What does not transfer from the original course?" -msgstr "Những gì không chuyển từ khóa học ban đầu?" - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:146 -msgid "" -"You are the only member of the new course's staff. No students are enrolled " -"in the course, and there is no student data. There is no content in the " -"discussion topics or wiki." -msgstr "" -"Bạn là thành viên duy nhất trong đội ngũ nhân viên của khóa học mới. Không " -"có sinh viên nào đăng ký khóa học và không có dữ liệu sinh viên. Không có " -"nội dung trong các Chủ đề thảo luận hoặc wiki." - -#: cms/templates/course-create-rerun.html:151 -msgid "Learn more about Course Re-runs" -msgstr "Tìm hiểu thêm về việc chạy lại khóa học" - -#: cms/templates/course_info.html:13 cms/templates/course_info.html:40 -msgid "Course Updates" -msgstr "Cập nhật khóa học" - -#: cms/templates/course_info.html:47 -msgid "New Update" -msgstr "Cập nhật mới" - -#: cms/templates/course_info.html:57 -msgid "" -"Use course updates to notify students of important dates or exams, highlight" -" particular discussions in the forums, announce schedule changes, and " -"respond to student questions. You add or edit updates in HTML." -msgstr "" -"Sử dụng thông tin cập nhật về khóa học để thông báo cho sinh viên về các " -"ngày hoặc kỳ thi quan trọng, nêu bật các cuộc thảo luận cụ thể trên diễn " -"đàn, thông báo thay đổi lịch trình và trả lời các câu hỏi của sinh viên. Bạn" -" thêm hoặc chỉnh sửa các bản cập nhật trong HTML." - -#: cms/templates/course_outline.html:15 cms/templates/course_outline.html:205 -#: cms/templates/course_outline.html:288 -msgid "Course Outline" -msgstr "Tom tăt nội dung chương trinh" - -#: cms/templates/course_outline.html:52 -msgid "" -"This course was created as a re-run. Some manual configuration is needed." -msgstr "" -"Khóa học này được tạo ra để chạy lại. Một số cấu hình thủ công là cần thiết." - -#: cms/templates/course_outline.html:54 -msgid "" -"No course content is currently visible, and no learners are enrolled. Be " -"sure to review and reset all dates, including the Course Start Date; set up " -"the course team; review course updates and other assets for dated material; " -"and seed the discussions and wiki." -msgstr "" -"Hiện tại không có nội dung khóa học nào được hiển thị và không có người học " -"nào đăng ký. Hãy nhớ xem lại và đặt lại tất cả các ngày, bao gồm cả Ngày bắt" -" đầu khóa học; thành lập nhóm khóa học; xem xét các cập nhật khóa học và các" -" tài sản khác đối với tài liệu cũ; và gieo mầm các cuộc thảo luận và wiki." - -#: cms/templates/course_outline.html:76 -msgid "" -"This course run is using an upgraded version of edx discussion forum. In " -"order to display the discussions sidebar, discussions xBlocks will no longer" -" be visible to learners." -msgstr "" -"Khóa học này đang sử dụng phiên bản nâng cấp của diễn đàn thảo luận edx. Để " -"hiển thị thanh bên thảo luận, xBlocks thảo luận sẽ không còn hiển thị cho " -"người học nữa." - -#: cms/templates/course_outline.html:81 -msgid " Learn more" -msgstr " Tìm hiểu thêm" - -#: cms/templates/course_outline.html:87 -msgid "Share feedback" -msgstr "Chia sẻ phản hồi" - -#: cms/templates/course_outline.html:111 -#: cms/templates/widgets/deprecated-course-key-warning.html:34 -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" - -#: cms/templates/course_outline.html:114 -msgid "This course uses features that are no longer supported." -msgstr "Khóa học này sử dụng các tính năng không còn được hỗ trợ." - -#: cms/templates/course_outline.html:118 -msgid "You must delete or replace the following components." -msgstr "Bạn phải xóa hoặc thay thế các thành phần sau." - -#: cms/templates/course_outline.html:119 -msgid "Unsupported Components" -msgstr "Thành phần không được hỗ trợ" - -#: cms/templates/course_outline.html:126 -msgid "Deprecated Component" -msgstr "Thành phần không được dùng nữa" - -#: cms/templates/course_outline.html:138 -msgid "" -"To avoid errors, {platform_name} strongly recommends that you remove " -"unsupported features from the course advanced settings. To do this, go to " -"the {link_start}Advanced Settings page{link_end}, locate the \"Advanced " -"Module List\" setting, and then delete the following modules from the list." -msgstr "" -"Để tránh lỗi, {platform_name} thực sự khuyên bạn nên xóa các tính năng không" -" được hỗ trợ khỏi cài đặt nâng cao của khóa học. Để thực hiện việc này, hãy " -"truy cập trang Cài đặt nâng cao {link_start} {link_end} , tìm cài đặt " -""Danh sách mô-đun nâng cao", sau đó xóa các mô-đun sau khỏi danh " -"sách." - -#: cms/templates/course_outline.html:144 -msgid "Unsupported Advance Modules" -msgstr "Mô-đun nâng cao không được hỗ trợ" - -#: cms/templates/course_outline.html:164 -#: cms/templates/settings_advanced.html:42 -msgid "" -"This course has proctored exam settings that are incomplete or invalid." -msgstr "" -"Khóa học này có các cài đặt bài kiểm tra được giám sát không đầy đủ hoặc " -"không hợp lệ." - -#: cms/templates/course_outline.html:168 -msgid "" -"To update these settings go to the {link_start}Proctored Exam Settings " -"page{link_end}." -msgstr "" -"Để cập nhật những cài đặt này, hãy truy cập trang {link_start} Cài đặt bài " -"kiểm tra được giám sát {link_end} ." - -#: cms/templates/course_outline.html:175 -msgid "" -"To update these settings go to the {link_start}Advanced Settings " -"page{link_end}." -msgstr "" -"Để cập nhật các cài đặt này, hãy truy cập trang Cài đặt nâng cao " -"{link_start} {link_end} ." - -#: cms/templates/course_outline.html:182 -#: cms/templates/settings_advanced.html:57 -msgid "Proctoring Settings Errors" -msgstr "Lỗi cài đặt giám sát" - -#: cms/templates/course_outline.html:212 -msgid "Click to add a new section" -msgstr "Bấm để thêm phần mới" - -#: cms/templates/course_outline.html:213 -msgid "New Section" -msgstr "Phần mới" - -#: cms/templates/course_outline.html:218 -msgid "Reindex current course" -msgstr "Lập chỉ mục lại khóa học hiện tại" - -#: cms/templates/course_outline.html:219 -msgid "Reindex" -msgstr "Lập chỉ mục lại" - -#: cms/templates/course_outline.html:225 -msgid "Collapse All Sections" -msgstr "Thu gọn tất cả các phần" - -#: cms/templates/course_outline.html:226 -msgid "Expand All Sections" -msgstr "Mở rộng tất cả các phần" - -#: cms/templates/course_outline.html:231 -msgid "Click to open the courseware in the LMS in a new tab" -msgstr "Nhấp để mở chương trình học trong LMS trong tab mới" - -#: cms/templates/course_outline.html:231 cms/templates/edit-tabs.html:73 -msgid "View Live" -msgstr "Xem trực tiếp" - -#: cms/templates/course_outline.html:298 -msgid "Creating your course organization" -msgstr "Tạo tổ chức khóa học của bạn" - -#: cms/templates/course_outline.html:299 -msgid "You add sections, subsections, and units directly in the outline." -msgstr "Bạn thêm trực tiếp các phần, tiểu mục và đơn vị vào dàn ý." - -#: cms/templates/course_outline.html:300 -msgid "" -"Create a section, then add subsections and units. Open a unit to add course " -"components." -msgstr "" -"Tạo một phần, sau đó thêm các phần phụ và đơn vị. Mở một bài học để thêm các" -" thành phần khóa học." - -#: cms/templates/course_outline.html:303 -msgid "Reorganizing your course" -msgstr "Tổ chức lại khóa học của bạn" - -#: cms/templates/course_outline.html:304 -msgid "Drag sections, subsections, and units to new locations in the outline." -msgstr "Kéo các phần, phần phụ và đơn vị tới vị trí mới trong đường viền." - -#: cms/templates/course_outline.html:306 -msgid "Learn more about the course outline" -msgstr "Tìm hiểu thêm về đề cương khóa học" - -#: cms/templates/course_outline.html:310 -msgid "Setting release dates and grading policies" -msgstr "Đặt ngày phát hành và chính sách chấm điểm" - -#: cms/templates/course_outline.html:311 -msgid "" -"Select the Configure icon for a section or subsection to set its release " -"date. When you configure a subsection, you can also set the grading policy " -"and due date." -msgstr "" -"Chọn biểu tượng Định cấu hình cho một phần hoặc phần phụ để đặt ngày phát " -"hành. Khi định cấu hình một phần phụ, bạn cũng có thể đặt chính sách chấm " -"điểm và ngày đến hạn." - -#: cms/templates/course_outline.html:313 -msgid "Learn more about grading policy settings" -msgstr "Tìm hiểu thêm về cài đặt chính sách chấm điểm" - -#: cms/templates/course_outline.html:317 -msgid "Changing the content learners see" -msgstr "Thay đổi nội dung người học nhìn thấy" - -#: cms/templates/course_outline.html:318 -msgid "" -"To publish draft content, select the Publish icon for a section, subsection," -" or unit." -msgstr "" -"Để xuất bản nội dung dự thảo, chọn biểu tượng Xuất bản cho một phần, tiểu " -"mục hoặc đơn vị." - -#: cms/templates/course_outline.html:319 -msgid "" -"To make a section, subsection, or unit unavailable to learners, select the " -"Configure icon for that level, then select the appropriate " -"{em_start}Hide{em_end} option. Grades for hidden sections, subsections, and " -"units are not included in grade calculations." -msgstr "" -"Để làm cho một phần, tiểu mục hoặc bài học không khả dụng với người học, hãy" -" chọn biểu tượng Cấu hình cho cấp độ đó, sau đó chọn tùy chọn {em_start} Ẩn " -"{em_end} thích hợp. Điểm cho các phần, tiểu mục và đơn vị ẩn không được đưa " -"vào tính toán điểm." - -#: cms/templates/course_outline.html:320 -msgid "" -"To hide the content of a subsection from learners after the subsection due " -"date has passed, select the Configure icon for a subsection, then select " -"{em_start}Hide content after due date{em_end}. Grades for the subsection " -"remain included in grade calculations." -msgstr "" -"Để ẩn nội dung của một tiểu mục với người học sau khi đã qua ngày đến hạn " -"của tiểu mục, hãy chọn biểu tượng Cấu hình cho một tiểu mục, sau đó chọn " -"{em_start} Ẩn nội dung sau ngày đến hạn {em_end} . Điểm cho tiểu mục vẫn " -"được đưa vào tính toán điểm." - -#: cms/templates/course_outline.html:322 -msgid "Learn more about content visibility settings" -msgstr "Tìm hiểu thêm về cài đặt hiển thị nội dung" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:48 cms/templates/textbooks.html:57 -#: cms/templates/widgets/header.html:123 -msgid "Pages & Resources" -msgstr "Trang & Tài nguyên" - -#. Translators: Custom Pages refer to the tabs that appear in the top -#. navigation of each course. -#: cms/templates/edit-tabs.html:62 cms/templates/export.html:201 -#: cms/templates/widgets/header.html:118 -msgid "Pages" -msgstr "Trang" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:70 -msgid "New Page" -msgstr "Trang mới" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:85 -msgid "" -"Note: Pages are publicly visible. If users know the URL of a page, they can " -"view the page even if they are not registered for or logged in to your " -"course." -msgstr "" -"Lưu ý: Các trang được hiển thị công khai. Nếu người dùng biết URL của một " -"trang, họ có thể xem trang đó ngay cả khi họ chưa đăng ký hoặc đăng nhập vào" -" khóa học của bạn." - -#: cms/templates/edit-tabs.html:132 -msgid "Show this page" -msgstr "Hiển thị trang này" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:134 cms/templates/edit-tabs.html:136 -msgid "Show/hide page" -msgstr "Hiển thị/ẩn trang" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:150 cms/templates/edit-tabs.html:151 -msgid "This page cannot be reordered" -msgstr "Trang này không thể được sắp xếp lại" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:164 -msgid "You can add additional custom pages to your course." -msgstr "Bạn có thể thêm các trang tùy chỉnh bổ sung vào khóa học của mình." - -#: cms/templates/edit-tabs.html:164 -msgid "Add a New Page" -msgstr "Thêm một trang mới" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:173 -msgid "What are pages?" -msgstr "Trang là gì?" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:174 -msgid "" -"Pages are listed horizontally at the top of your course. Default pages " -"(Home, Course, Discussion, Wiki, and Progress) are followed by textbooks and" -" custom pages that you create." -msgstr "" -"Các trang được liệt kê theo chiều ngang ở đầu khóa học của bạn. Các trang " -"mặc định (Trang chủ, Khóa học, Thảo luận, Wiki và Tiến trình) được theo sau " -"bởi sách giáo khoa và các trang tùy chỉnh mà bạn tạo." - -#: cms/templates/edit-tabs.html:178 -msgid "" -"You can create and edit custom pages to provide students with additional " -"course content. For example, you can create pages for the grading policy, " -"course slides, and a course calendar. " -msgstr "" -"Bạn có thể tạo và chỉnh sửa các trang tùy chỉnh để cung cấp cho sinh viên " -"nội dung khóa học bổ sung. Ví dụ: bạn có thể tạo các trang về chính sách " -"chấm điểm, trang trình bày khóa học và lịch khóa học. " - -#: cms/templates/edit-tabs.html:181 -msgid "How do pages look to students in my course?" -msgstr "Các trang trông như thế nào đối với học viên trong khóa học của tôi?" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:182 -msgid "" -"Students see the default and custom pages at the top of your course and use " -"these links to navigate." -msgstr "" -"Học sinh nhìn thấy các trang mặc định và tùy chỉnh ở đầu khóa học của bạn và" -" sử dụng các liên kết này để điều hướng." - -#: cms/templates/edit-tabs.html:182 cms/templates/edit-tabs.html:193 -msgid "See an example" -msgstr "Xem một ví dụ" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:188 -msgid "What are custom pages?" -msgstr "Các trang tùy chỉnh là gì?" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:189 -msgid "" -"You can create and edit custom pages to provide students with additional " -"course content. For example, you can create pages for the grading policy, " -"course syllabus, and a course calendar. " -msgstr "" -"Bạn có thể tạo và chỉnh sửa các trang tùy chỉnh để cung cấp cho sinh viên " -"nội dung khóa học bổ sung. Ví dụ: bạn có thể tạo các trang về chính sách " -"chấm điểm, giáo trình khóa học và lịch khóa học. " - -#: cms/templates/edit-tabs.html:192 -msgid "How do custom pages look to students in my course?" -msgstr "" -"Các trang tùy chỉnh trông như thế nào đối với học viên trong khóa học của " -"tôi?" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:193 -msgid "" -"Custom pages are listed horizontally at the top of your course after default" -" pages." -msgstr "" -"Các trang tùy chỉnh được liệt kê theo chiều ngang ở đầu khóa học của bạn sau" -" các trang mặc định." - -#: cms/templates/edit-tabs.html:202 -msgid "Pages in Your Course" -msgstr "Các trang trong khóa học của bạn" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:204 -msgid "Preview of Pages in your course" -msgstr "Xem trước các trang trong khóa học của bạn" - -#: cms/templates/edit-tabs.html:205 -msgid "" -"Pages appear in your course's top navigation bar. The default pages (Home, " -"Course, Discussion, Wiki, and Progress) are followed by textbooks and custom" -" pages." -msgstr "" -"Các trang xuất hiện trong thanh điều hướng trên cùng của khóa học của bạn. " -"Các trang mặc định (Trang chủ, Khóa học, Thảo luận, Wiki và Tiến trình) được" -" theo sau bởi sách giáo khoa và các trang tùy chỉnh." - -#: cms/templates/edit-tabs.html:210 cms/templates/howitworks.html:185 -#: cms/templates/howitworks.html:198 cms/templates/howitworks.html:211 -msgid "close modal" -msgstr "đóng phương thức" - -#: cms/templates/error.html:14 -msgid "Internal Server Error" -msgstr "Lỗi máy chủ nội bộ" - -#: cms/templates/error.html:21 -msgid "The Page You Requested Page Cannot be Found" -msgstr "Trang bạn yêu cầu Không thể tìm thấy trang" - -#: cms/templates/error.html:22 -msgid "" -"We're sorry. We couldn't find the {studio_name} page you're looking for. You" -" may want to return to the {studio_name} Dashboard and try again." -msgstr "" -"Chúng tôi xin lỗi. Chúng tôi không thể tìm thấy trang {studio_name} mà bạn " -"đang tìm kiếm. Bạn có thể muốn quay lại Trang tổng quan {studio_name} và thử" -" lại." - -#: cms/templates/error.html:26 -msgid "The Server Encountered an Error" -msgstr "Máy chủ gặp lỗi" - -#: cms/templates/error.html:27 -msgid "" -"We're sorry. There was a problem with the server while trying to process " -"your last request. You may want to return to the {studio_name} Dashboard or " -"try this request again." -msgstr "" -"Chúng tôi xin lỗi. Đã xảy ra sự cố với máy chủ khi cố gắng xử lý yêu cầu " -"cuối cùng của bạn. Bạn có thể muốn quay lại Trang tổng quan {studio_name} " -"hoặc thử lại yêu cầu này." - -#: cms/templates/error.html:31 -msgid "Back to dashboard" -msgstr "Quay lại trang tổng quan" - -#: cms/templates/export.html:22 cms/templates/export.html:46 -msgid "Library Export" -msgstr "Xuất thư viện" - -#: cms/templates/export.html:24 cms/templates/export.html:48 -msgid "Course Export" -msgstr "Xuất khóa học" - -#: cms/templates/export.html:60 -msgid "About Exporting Libraries" -msgstr "Giới thiệu về việc xuất thư viện" - -#. Translators: ".tar.gz" is a file extension, and should not be translated -#: cms/templates/export.html:63 -msgid "" -"You can export libraries and edit them outside of {studio_name}. The " -"exported file is a .tar.gz file (that is, a .tar file compressed with GNU " -"Zip) that contains the library structure and content. You can also re-import" -" libraries that you've exported." -msgstr "" -"Bạn có thể xuất thư viện và chỉnh sửa chúng bên ngoài {studio_name} . Tệp đã" -" xuất là tệp .tar.gz (nghĩa là tệp .tar được nén bằng GNU Zip) chứa cấu trúc" -" và nội dung thư viện. Bạn cũng có thể nhập lại các thư viện mà bạn đã xuất." - -#: cms/templates/export.html:68 -msgid "About Exporting Courses" -msgstr "Giới thiệu về xuất khóa học" - -#. Translators: ".tar.gz" is a file extension, and should not be translated -#: cms/templates/export.html:71 -msgid "" -"You can export courses and edit them outside of {studio_name}. The exported " -"file is a .tar.gz file (that is, a .tar file compressed with GNU Zip) that " -"contains the course structure and content. You can also re-import courses " -"that you've exported." -msgstr "" -"Bạn có thể xuất các khóa học và chỉnh sửa chúng bên ngoài {studio_name} . " -"Tệp được xuất là tệp .tar.gz (nghĩa là tệp .tar được nén bằng GNU Zip) chứa " -"cấu trúc và nội dung khóa học. Bạn cũng có thể nhập lại các khóa học mà bạn " -"đã xuất." - -#: cms/templates/export.html:74 -msgid "" -"{em_start}Caution:{em_end} When you export a course, information such as " -"MATLAB API keys, LTI passports, annotation secret token strings, and " -"annotation storage URLs are included in the exported data. If you share your" -" exported files, you may also be sharing sensitive or license-specific " -"information." -msgstr "" -"{em_start} Thận trọng: {em_end} Khi bạn xuất một khóa học, các thông tin như" -" khóa API MATLAB, hộ chiếu LTI, chuỗi mã thông báo bí mật chú thích và URL " -"lưu trữ chú thích sẽ được bao gồm trong dữ liệu đã xuất. Nếu chia sẻ các tệp" -" đã xuất của mình, bạn cũng có thể chia sẻ thông tin nhạy cảm hoặc thông tin" -" theo giấy phép cụ thể." - -#: cms/templates/export.html:85 -msgid "Export My Library Content" -msgstr "Xuất nội dung thư viện của tôi" - -#: cms/templates/export.html:87 -msgid "Export My Course Content" -msgstr "Xuất nội dung khóa học của tôi" - -#: cms/templates/export.html:96 -msgid "Export Library Content" -msgstr "Xuất nội dung thư viện" - -#: cms/templates/export.html:98 -msgid "Export Course Content" -msgstr "Xuất nội dung khóa học" - -#: cms/templates/export.html:108 -msgid "Library Export Status" -msgstr "Trạng thái xuất thư viện" - -#: cms/templates/export.html:110 -msgid "Course Export Status" -msgstr "Trạng thái xuất khóa học" - -#: cms/templates/export.html:122 -msgid "Preparing" -msgstr "Chuẩn bị" - -#: cms/templates/export.html:126 -msgid "Preparing to start the export" -msgstr "Chuẩn bị bắt đầu xuất khẩu" - -#: cms/templates/export.html:137 -msgid "Exporting" -msgstr "Xuất ra" - -#: cms/templates/export.html:138 -msgid "" -"Creating the export data files (You can now leave this page safely, but " -"avoid making drastic changes to content until this export is complete)" -msgstr "" -"Tạo tệp dữ liệu xuất (Bây giờ bạn có thể rời khỏi trang này một cách an toàn" -" nhưng tránh thực hiện các thay đổi mạnh mẽ đối với nội dung cho đến khi quá" -" trình xuất này hoàn tất)" - -#: cms/templates/export.html:149 -msgid "Compressing" -msgstr "nén" - -#: cms/templates/export.html:150 -msgid "Compressing the exported data and preparing it for download" -msgstr "Nén dữ liệu đã xuất và chuẩn bị tải xuống" - -#: cms/templates/export.html:166 -msgid "Your exported library can now be downloaded" -msgstr "Thư viện đã xuất của bạn bây giờ có thể được tải xuống" - -#: cms/templates/export.html:168 -msgid "Your exported course can now be downloaded" -msgstr "Bây giờ bạn có thể tải xuống khóa học đã xuất của mình" - -#: cms/templates/export.html:176 -msgid "Download Exported Library" -msgstr "Tải xuống thư viện đã xuất" - -#: cms/templates/export.html:178 -msgid "Download Exported Course" -msgstr "Tải xuống khóa học đã xuất" - -#: cms/templates/export.html:192 -msgid "Data {em_start}exported with{em_end} your course:" -msgstr "Dữ liệu {em_start} được xuất với {em_end} khóa học của bạn:" - -#: cms/templates/export.html:197 -msgid "" -"Values from Advanced Settings, including MATLAB API keys and LTI passports" -msgstr "" -"Các giá trị từ Cài đặt nâng cao, bao gồm khóa API MATLAB và hộ chiếu LTI" - -#: cms/templates/export.html:198 -msgid "Course Content (all Sections, Sub-sections, and Units)" -msgstr "Nội dung khóa học (tất cả các Phần, Tiểu mục và Đơn vị)" - -#: cms/templates/export.html:199 -msgid "Course Structure" -msgstr "Cấu trúc khóa học" - -#: cms/templates/export.html:200 -msgid "Individual Problems" -msgstr "Vấn đề cá nhân" - -#: cms/templates/export.html:202 -msgid "Course Assets" -msgstr "Tài sản khóa học" - -#: cms/templates/export.html:203 -msgid "Course Settings" -msgstr "Cài đặt khóa học" - -#: cms/templates/export.html:209 -msgid "Data {em_start}not exported{em_end} with your course:" -msgstr "Dữ liệu {em_start} không được xuất {em_end} với khóa học của bạn:" - -#: cms/templates/export.html:214 -msgid "User Data" -msgstr "Dữ liệu người dùng" - -#: cms/templates/export.html:215 -msgid "Course Team Data" -msgstr "Dữ liệu nhóm khóa học" - -#: cms/templates/export.html:216 -msgid "Forum/discussion Data" -msgstr "Dữ liệu diễn đàn/thảo luận" - -#: cms/templates/export.html:226 -msgid "Why export a library?" -msgstr "Tại sao xuất thư viện?" - -#: cms/templates/export.html:227 -msgid "" -"You may want to edit the XML in your library directly, outside of " -"{studio_name}. You may want to create a backup copy of your library. Or, you" -" may want to create a copy of your library that you can later import into " -"another library instance and customize." -msgstr "" -"Bạn có thể muốn chỉnh sửa trực tiếp XML trong thư viện của mình, bên ngoài " -"{studio_name} . Bạn có thể muốn tạo một bản sao lưu của thư viện của mình. " -"Hoặc, bạn có thể muốn tạo một bản sao thư viện của mình để sau này bạn có " -"thể nhập vào một phiên bản thư viện khác và tùy chỉnh." - -#: cms/templates/export.html:233 cms/templates/export.html:267 -msgid "Opening the downloaded file" -msgstr "Mở tập tin đã tải xuống" - -#. Translators: ".tar.gz" is a file extension, and should not be translated -#: cms/templates/export.html:235 -msgid "" -"Use an archive program to extract the data from the .tar.gz file. Extracted " -"data includes the library.xml file, as well as subfolders that contain " -"library content." -msgstr "" -"Sử dụng chương trình lưu trữ để trích xuất dữ liệu từ tệp .tar.gz. Dữ liệu " -"được trích xuất bao gồm tệp Library.xml cũng như các thư mục con chứa nội " -"dung thư viện." - -#: cms/templates/export.html:238 -msgid "Learn more about exporting a library" -msgstr "Tìm hiểu thêm về cách xuất thư viện" - -#: cms/templates/export.html:244 -msgid "Why export a course?" -msgstr "Tại sao xuất khẩu một khóa học?" - -#: cms/templates/export.html:245 -msgid "" -"You may want to edit the XML in your course directly, outside of " -"{studio_name}. You may want to create a backup copy of your course. Or, you " -"may want to create a copy of your course that you can later import into " -"another course instance and customize." -msgstr "" -"Bạn có thể muốn chỉnh sửa trực tiếp XML trong khóa học của mình, bên ngoài " -"{studio_name} . Bạn có thể muốn tạo một bản sao lưu khóa học của mình. Hoặc," -" bạn có thể muốn tạo một bản sao khóa học của mình để sau này bạn có thể " -"nhập vào một phiên bản khóa học khác và tùy chỉnh." - -#: cms/templates/export.html:251 -msgid "What content is exported?" -msgstr "Nội dung nào được xuất khẩu?" - -#: cms/templates/export.html:252 -msgid "The following content is exported." -msgstr "Nội dung sau đây được xuất khẩu." - -#: cms/templates/export.html:254 cms/templates/import.html:232 -msgid "Course content and structure" -msgstr "Nội dung và cấu trúc khóa học" - -#: cms/templates/export.html:255 cms/templates/import.html:233 -msgid "Course dates" -msgstr "Ngày khóa học" - -#: cms/templates/export.html:256 cms/templates/import.html:234 -msgid "Grading policy" -msgstr "Chính sách chấm điểm" - -#: cms/templates/export.html:257 cms/templates/import.html:235 -msgid "Any group configurations" -msgstr "Bất kỳ cấu hình nhóm nào" - -#: cms/templates/export.html:258 cms/templates/import.html:236 -msgid "" -"Settings on the Advanced Settings page, including MATLAB API keys and LTI " -"passports" -msgstr "" -"Cài đặt trên trang Cài đặt nâng cao, bao gồm khóa API MATLAB và hộ chiếu LTI" - -#: cms/templates/export.html:260 -msgid "The following content is not exported." -msgstr "Nội dung sau đây không được xuất." - -#: cms/templates/export.html:262 cms/templates/import.html:240 -msgid "" -"Learner-specific content, such as learner grades and discussion forum data" -msgstr "" -"Nội dung dành riêng cho người học, chẳng hạn như điểm của người học và dữ " -"liệu diễn đàn thảo luận" - -#: cms/templates/export.html:263 cms/templates/import.html:241 -msgid "The course team" -msgstr "Nhóm khóa học" - -#. Translators: ".tar.gz" is a file extension, and should not be translated -#: cms/templates/export.html:269 -msgid "" -"Use an archive program to extract the data from the .tar.gz file. Extracted " -"data includes the course.xml file, as well as subfolders that contain course" -" content." -msgstr "" -"Sử dụng chương trình lưu trữ để trích xuất dữ liệu từ tệp .tar.gz. Dữ liệu " -"được trích xuất bao gồm tệp Course.xml cũng như các thư mục con chứa nội " -"dung khóa học." - -#: cms/templates/export.html:272 -msgid "Learn more about exporting a course" -msgstr "Tìm hiểu thêm về cách xuất khóa học" - -#: cms/templates/export_git.html:9 -msgid "Export Course to Git" -msgstr "Xuất khóa học sang Git" - -#: cms/templates/export_git.html:17 cms/templates/export_git.html:44 -#: cms/templates/widgets/header.html:252 -msgid "Export to Git" -msgstr "Xuất sang Git" - -#: cms/templates/export_git.html:27 -msgid "About Export to Git" -msgstr "Giới thiệu về Xuất sang Git" - -#: cms/templates/export_git.html:29 -msgid "Use this to export your course to its git repository." -msgstr "Sử dụng công cụ này để xuất khóa học của bạn sang kho git của nó." - -#: cms/templates/export_git.html:30 -msgid "" -"This will then trigger an automatic update of the main LMS site and update " -"the contents of your course visible there to students if automatic git " -"imports are configured." -msgstr "" -"Sau đó, điều này sẽ kích hoạt cập nhật tự động của trang LMS chính và cập " -"nhật nội dung khóa học của bạn hiển thị ở đó cho sinh viên nếu nhập git tự " -"động được định cấu hình." - -#: cms/templates/export_git.html:35 -msgid "Export Course to Git:" -msgstr "Xuất khóa học sang Git:" - -#: cms/templates/export_git.html:38 -msgid "" -"giturl must be defined in your course settings before you can export to git." -msgstr "" -"giturl phải được xác định trong cài đặt khóa học của bạn trước khi bạn có " -"thể xuất sang git." - -#: cms/templates/export_git.html:53 -msgid "Export Failed" -msgstr "Xuất không thành công" - -#: cms/templates/export_git.html:55 -msgid "Export Succeeded" -msgstr "Xuất thành công" - -#: cms/templates/export_git.html:63 -msgid "Your course:" -msgstr "Khóa học của bạn:" - -#: cms/templates/export_git.html:65 -msgid "Course git url:" -msgstr "Url git của khóa học:" - -#: cms/templates/group_configurations.html:67 -#: cms/templates/group_configurations.html:106 -msgid "Experiment Group Configurations" -msgstr "Cấu hình nhóm thử nghiệm" - -#: cms/templates/group_configurations.html:71 -msgid "This module is disabled at the moment." -msgstr "Mô-đun này hiện đang bị vô hiệu hóa." - -#: cms/templates/group_configurations.html:87 -msgid "" -"Enrollment track groups allow you to offer different course content to " -"learners in each enrollment track. Learners enrolled in each enrollment " -"track in your course are automatically included in the corresponding " -"enrollment track group." -msgstr "" -"Các nhóm theo dõi ghi danh cho phép bạn cung cấp nội dung khóa học khác nhau" -" cho người học trong mỗi kênh ghi danh. Những người học đã ghi danh vào từng" -" kênh ghi danh trong khóa học của bạn sẽ tự động được đưa vào nhóm theo dõi " -"ghi danh tương ứng." - -#: cms/templates/group_configurations.html:88 -msgid "" -"On unit pages in the course outline, you can restrict access to components " -"to learners based on their enrollment track." -msgstr "" -"Trên các trang đơn vị trong đề cương khóa học, bạn có thể hạn chế quyền truy" -" cập vào các thành phần của người học dựa trên quá trình ghi danh của họ." - -#: cms/templates/group_configurations.html:89 -msgid "" -"You cannot edit enrollment track groups, but you can expand each group to " -"view details of the course content that is designated for learners in the " -"group." -msgstr "" -"Bạn không thể chỉnh sửa nhóm theo dõi ghi danh nhưng bạn có thể mở rộng từng" -" nhóm để xem chi tiết về nội dung khóa học được chỉ định cho người học trong" -" nhóm." - -#: cms/templates/group_configurations.html:97 -msgid "" -"If you have cohorts enabled in your course, you can use content groups to " -"create cohort-specific courseware. In other words, you can customize the " -"content that particular cohorts see in your course." -msgstr "" -"Nếu bạn đã bật nhóm thuần tập trong khóa học của mình, bạn có thể sử dụng " -"nhóm nội dung để tạo chương trình học dành riêng cho nhóm đó. Nói cách khác," -" bạn có thể tùy chỉnh nội dung mà các nhóm cụ thể nhìn thấy trong khóa học " -"của mình." - -#: cms/templates/group_configurations.html:98 -msgid "" -"Each content group that you create can be associated with one or more " -"cohorts. In addition to making course content available to all learners, you" -" can restrict access to some content to learners in specific content groups." -" Only learners in the cohorts that are associated with the specified content" -" groups see the additional content." -msgstr "" -"Mỗi nhóm nội dung bạn tạo có thể được liên kết với một hoặc nhiều nhóm. " -"Ngoài việc cung cấp nội dung khóa học cho tất cả người học, bạn có thể hạn " -"chế quyền truy cập vào một số nội dung đối với người học trong các nhóm nội " -"dung cụ thể. Chỉ những người học trong nhóm được liên kết với các nhóm nội " -"dung được chỉ định mới thấy được nội dung bổ sung." - -#: cms/templates/group_configurations.html:99 -msgid "" -"Click {em_start}New content group{em_end} to add a new content group. To " -"edit the name of a content group, hover over its box and click " -"{em_start}Edit{em_end}. You can delete a content group only if it is not in " -"use by a unit. To delete a content group, hover over its box and click the " -"delete icon." -msgstr "" -"Bấm vào {em_start} Nhóm nội dung mới {em_end} để thêm nhóm nội dung mới. Để " -"chỉnh sửa tên nhóm nội dung, hãy di chuột qua hộp của nhóm nội dung đó và " -"nhấp vào {em_start} Chỉnh sửa {em_end} . Bạn chỉ có thể xóa một nhóm nội " -"dung nếu đơn vị đó không sử dụng. Để xóa một nhóm nội dung, hãy di chuột qua" -" hộp của nhóm đó và nhấp vào biểu tượng xóa." - -#: cms/templates/group_configurations.html:107 -msgid "" -"Use experiment group configurations if you are conducting content " -"experiments, also known as A/B testing, in your course. Experiment group " -"configurations define how many groups of learners are in a content " -"experiment. When you create a content experiment for a course, you select " -"the group configuration to use." -msgstr "" -"Sử dụng cấu hình nhóm thử nghiệm nếu bạn đang tiến hành thử nghiệm nội dung," -" còn được gọi là thử nghiệm A/B, trong khóa học của mình. Cấu hình nhóm thử " -"nghiệm xác định có bao nhiêu nhóm người học trong một thử nghiệm nội dung. " -"Khi bạn tạo thử nghiệm nội dung cho một khóa học, bạn chọn cấu hình nhóm để " -"sử dụng." - -#: cms/templates/group_configurations.html:108 -msgid "" -"Click {em_start}New Group Configuration{em_end} to add a new configuration. " -"To edit a configuration, hover over its box and click " -"{em_start}Edit{em_end}. You can delete a group configuration only if it is " -"not in use in an experiment. To delete a configuration, hover over its box " -"and click the delete icon." -msgstr "" -"Nhấp vào {em_start} Cấu hình nhóm mới {em_end} để thêm cấu hình mới. Để " -"chỉnh sửa cấu hình, hãy di chuột qua hộp của nó và nhấp vào {em_start} Chỉnh" -" sửa {em_end} . Bạn chỉ có thể xóa cấu hình nhóm nếu nó không được sử dụng " -"trong thử nghiệm. Để xóa cấu hình, hãy di chuột qua hộp của cấu hình đó và " -"nhấp vào biểu tượng xóa." - -#: cms/templates/howitworks.html:12 -msgid "Welcome" -msgstr "Chào mừng" - -#: cms/templates/howitworks.html:20 -msgid "Welcome to {studio_name}" -msgstr "Chào mừng đến với {studio_name}" - -#: cms/templates/howitworks.html:23 -msgid "" -"{studio_name} helps manage your online courses, so you can focus on teaching" -" them" -msgstr "" -"{studio_name} giúp quản lý các khóa học trực tuyến của bạn để bạn có thể tập" -" trung vào việc giảng dạy chúng" - -#: cms/templates/howitworks.html:33 -msgid "{studio_name}'s Many Features" -msgstr "Nhiều tính năng của {studio_name}" - -#: cms/templates/howitworks.html:40 cms/templates/howitworks.html:41 -msgid "{studio_name} Helps You Keep Your Courses Organized" -msgstr "{studio_name} Giúp bạn tổ chức các khóa học của mình" - -#: cms/templates/howitworks.html:43 cms/templates/howitworks.html:88 -#: cms/templates/howitworks.html:122 -msgid "Enlarge image" -msgstr "Phóng to hình ảnh" - -#: cms/templates/howitworks.html:49 -msgid "Keeping Your Course Organized" -msgstr "Giữ khóa học của bạn được tổ chức" - -#: cms/templates/howitworks.html:50 -msgid "" -"The backbone of your course is how it is organized. {studio_name} offers an " -"{strong_start}Outline{strong_end} editor, providing a simple hierarchy and " -"easy drag and drop to help you and your students stay organized." -msgstr "" -"Cốt lõi của khóa học của bạn là cách nó được tổ chức. {studio_name} cung cấp" -" trình soạn thảo {strong_start} Outline {strong_end} , cung cấp hệ thống " -"phân cấp đơn giản và kéo và thả dễ dàng để giúp bạn và học sinh luôn ngăn " -"nắp." - -#: cms/templates/howitworks.html:58 -msgid "Simple Organization For Content" -msgstr "Tổ chức đơn giản cho nội dung" - -#: cms/templates/howitworks.html:59 -msgid "" -"{studio_name} uses a simple hierarchy of {strong_start}sections{strong_end} " -"and {strong_start}subsections{strong_end} to organize your content." -msgstr "" -"{studio_name} sử dụng hệ thống phân cấp đơn giản gồm {strong_start} các phần" -" {strong_end} và {strong_start} các phần phụ {strong_end} để sắp xếp nội " -"dung của bạn." - -#: cms/templates/howitworks.html:67 -msgid "Change Your Mind Anytime" -msgstr "Thay đổi suy nghĩ của bạn bất cứ lúc nào" - -#: cms/templates/howitworks.html:68 -msgid "" -"Draft your outline and build content anywhere. Simple drag and drop tools " -"let you reorganize quickly." -msgstr "" -"Soạn thảo dàn ý của bạn và xây dựng nội dung ở bất cứ đâu. Các công cụ kéo " -"và thả đơn giản cho phép bạn sắp xếp lại nhanh chóng." - -#: cms/templates/howitworks.html:72 -msgid "Go A Week Or A Semester At A Time" -msgstr "Đi một tuần hoặc một học kỳ tại một thời điểm" - -#: cms/templates/howitworks.html:73 -msgid "" -"Build and release {strong_start}sections{strong_end} to your students " -"incrementally. You don't have to have it all done at once." -msgstr "" -"Xây dựng và phát hành các phần {strong_start} {strong_end} cho học sinh của " -"bạn theo từng bước. Bạn không cần phải làm tất cả cùng một lúc." - -#: cms/templates/howitworks.html:85 cms/templates/howitworks.html:86 -#: cms/templates/howitworks.html:94 -msgid "Learning is More than Just Lectures" -msgstr "Học tập không chỉ là những bài giảng" - -#: cms/templates/howitworks.html:95 -msgid "" -"{studio_name} lets you weave your content together in a way that reinforces " -"learning. Insert videos, discussions, and a wide variety of exercises with " -"just a few clicks." -msgstr "" -"{studio_name} cho phép bạn kết hợp nội dung của mình lại với nhau theo cách " -"củng cố việc học. Chèn video, thảo luận và nhiều bài tập khác nhau chỉ bằng " -"vài cú nhấp chuột." - -#: cms/templates/howitworks.html:99 -msgid "Create Learning Pathways" -msgstr "Tạo lộ trình học tập" - -#: cms/templates/howitworks.html:100 -msgid "" -"Help your students understand one concept at a time with multimedia, HTML, " -"and exercises." -msgstr "" -"Giúp học sinh của bạn hiểu từng khái niệm một bằng đa phương tiện, HTML và " -"bài tập." - -#: cms/templates/howitworks.html:104 -msgid "Work Visually, Organize Quickly" -msgstr "Làm việc trực quan, sắp xếp nhanh chóng" - -#: cms/templates/howitworks.html:105 -msgid "" -"Work visually and see exactly what your students will see. Reorganize all " -"your content with drag and drop." -msgstr "" -"Làm việc trực quan và xem chính xác những gì học sinh của bạn sẽ nhìn thấy. " -"Sắp xếp lại tất cả nội dung của bạn bằng cách kéo và thả." - -#: cms/templates/howitworks.html:109 -msgid "A Broad Library of Problem Types" -msgstr "Một thư viện rộng lớn về các loại vấn đề" - -#: cms/templates/howitworks.html:110 -msgid "" -"It's more than just multiple choice. {studio_name} supports more than a " -"dozen types of problems to challenge your learners." -msgstr "" -"Nó không chỉ là nhiều lựa chọn. {studio_name} hỗ trợ hơn chục loại vấn đề để" -" thử thách người học của bạn." - -#: cms/templates/howitworks.html:119 cms/templates/howitworks.html:120 -msgid "" -"{studio_name} Gives You Simple, Fast, and Incremental Publishing. With " -"Friends." -msgstr "" -"{studio_name} mang đến cho bạn khả năng xuất bản đơn giản, nhanh chóng và " -"gia tăng. Với các bạn." - -#: cms/templates/howitworks.html:128 -msgid "Simple, Fast, and Incremental Publishing. With Friends." -msgstr "Xuất bản đơn giản, nhanh chóng và gia tăng. Với các bạn." - -#: cms/templates/howitworks.html:129 -msgid "" -"{studio_name} works like web applications you already know, yet understands " -"how you build curriculum. Instant publishing to the web when you want it, " -"incremental release when it makes sense. And with co-authors, you can have a" -" whole team building a course, together." -msgstr "" -"{studio_name} hoạt động giống như các ứng dụng web mà bạn đã biết nhưng vẫn " -"hiểu cách bạn xây dựng chương trình giảng dạy. Xuất bản ngay lập tức lên web" -" khi bạn muốn, phát hành gia tăng khi có ý nghĩa. Và với các đồng tác giả, " -"bạn có thể cùng cả nhóm xây dựng một khóa học." - -#: cms/templates/howitworks.html:133 -msgid "Instant Changes" -msgstr "Thay đổi tức thì" - -#: cms/templates/howitworks.html:134 -msgid "" -"Caught a bug? No problem. When you want, your changes go live when you click" -" Save." -msgstr "" -"Bắt một lỗi? Không có gì. Khi bạn muốn, những thay đổi của bạn sẽ hiển thị " -"trực tuyến khi bạn nhấp vào Lưu." - -#: cms/templates/howitworks.html:138 -msgid "Release-On Date Publishing" -msgstr "Xuất bản vào ngày phát hành" - -#: cms/templates/howitworks.html:139 -msgid "" -"When you've finished a {strong_start}section{strong_end}, pick when you want" -" it to go live and {studio_name} takes care of the rest. Build your course " -"incrementally." -msgstr "" -"Khi bạn đã hoàn thành phần {strong_start} {strong_end} , hãy chọn thời điểm " -"bạn muốn nó hiển thị và {studio_name} sẽ lo phần còn lại. Xây dựng khóa học " -"của bạn dần dần." - -#: cms/templates/howitworks.html:147 -msgid "Work in Teams" -msgstr "Làm việc theo nhóm" - -#: cms/templates/howitworks.html:148 -msgid "" -"Co-authors have full access to all the same authoring tools. Make your " -"course better through a team effort." -msgstr "" -"Đồng tác giả có toàn quyền truy cập vào tất cả các công cụ soạn thảo tương " -"tự. Làm cho khóa học của bạn tốt hơn thông qua nỗ lực của nhóm." - -#: cms/templates/howitworks.html:161 -msgid "Sign Up for {studio_name} Today!" -msgstr "Đăng ký {studio_name} ngay hôm nay!" - -#: cms/templates/howitworks.html:166 -msgid "Sign Up & Start Making Your {platform_name} Course" -msgstr "Đăng ký và bắt đầu tạo khóa học {platform_name} của bạn" - -#: cms/templates/howitworks.html:169 -msgid "Already have a {studio_name} Account? Sign In" -msgstr "Đã có tài khoản {studio_name} ? Đăng nhập" - -#: cms/templates/howitworks.html:177 -msgid "Outlining Your Course" -msgstr "Phác thảo khóa học của bạn" - -#: cms/templates/howitworks.html:180 -msgid "" -"Simple two-level outline to organize your course. Drag and drop, and see " -"your course at a glance." -msgstr "" -"Đề cương hai cấp độ đơn giản để tổ chức khóa học của bạn. Kéo và thả và xem " -"nhanh khóa học của bạn." - -#: cms/templates/howitworks.html:190 -msgid "More than Just Lectures" -msgstr "Không chỉ là những bài giảng" - -#: cms/templates/howitworks.html:193 -msgid "" -"Quickly create videos, text snippets, inline discussions, and a variety of " -"problem types." -msgstr "" -"Nhanh chóng tạo video, đoạn văn bản, thảo luận nội tuyến và nhiều loại vấn " -"đề khác nhau." - -#: cms/templates/howitworks.html:203 -msgid "Publishing on Date" -msgstr "Xuất bản vào ngày" - -#: cms/templates/howitworks.html:206 -msgid "" -"Simply set the date of a section or subsection, and {studio_name} will " -"publish it to your students for you." -msgstr "" -"Chỉ cần đặt ngày của một phần hoặc phần phụ và {studio_name} sẽ xuất bản " -"ngày đó cho học sinh của bạn." - -#: cms/templates/html_error.html:11 -msgid "We're having trouble rendering your component" -msgstr "Chúng tôi đang gặp sự cố khi kết xuất thành phần của bạn" - -#: cms/templates/html_error.html:14 -msgid "" -"Students will not be able to access this component. Re-edit your component " -"to fix the error." -msgstr "" -"Học sinh sẽ không thể truy cập thành phần này. Chỉnh sửa lại thành phần của " -"bạn để sửa lỗi." - -#: cms/templates/html_error.html:18 lms/templates/course_modes/error.html:26 -#: lms/templates/module-error.html:22 -msgid "Error:" -msgstr "Lỗi:" - -#: cms/templates/import.html:21 cms/templates/import.html:35 -msgid "Library Import" -msgstr "Nhập thư viện" - -#: cms/templates/import.html:23 cms/templates/import.html:37 -msgid "Course Import" -msgstr "Nhập khóa học" - -#: cms/templates/import.html:50 -msgid "" -"Be sure you want to import a library before continuing. The contents of the " -"imported library will replace the contents of the existing library. " -"{em_start}You cannot undo a library import{em_end}. Before you proceed, we " -"recommend that you export the current library, so that you have a backup " -"copy of it." -msgstr "" -"Hãy chắc chắn rằng bạn muốn nhập thư viện trước khi tiếp tục. Nội dung của " -"thư viện đã nhập sẽ thay thế nội dung của thư viện hiện có. {em_start} Bạn " -"không thể hoàn tác quá trình nhập thư viện {em_end} . Trước khi tiếp tục, " -"chúng tôi khuyên bạn nên xuất thư viện hiện tại để có bản sao lưu của nó." - -#: cms/templates/import.html:51 -msgid "" -"The library that you import must be in a .tar.gz file (that is, a .tar file " -"compressed with GNU Zip). This .tar.gz file must contain a library.xml file." -" It may also contain other files." -msgstr "" -"Thư viện mà bạn nhập phải ở dạng tệp .tar.gz (nghĩa là tệp .tar được nén " -"bằng GNU Zip). Tệp .tar.gz này phải chứa tệp Library.xml. Nó cũng có thể " -"chứa các tập tin khác." - -#: cms/templates/import.html:52 -msgid "" -"The import process has five stages. During the first two stages, you must " -"stay on this page. You can leave this page after the Unpacking stage has " -"completed. We recommend, however, that you don't make important changes to " -"your library until the import operation has completed." -msgstr "" -"Quá trình nhập khẩu có năm giai đoạn. Trong hai giai đoạn đầu tiên, bạn phải" -" ở lại trang này. Bạn có thể rời khỏi trang này sau khi giai đoạn Giải nén " -"hoàn tất. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên bạn không nên thực hiện các thay đổi " -"quan trọng đối với thư viện của mình cho đến khi thao tác nhập hoàn tất." - -#: cms/templates/import.html:54 -msgid "" -"Be sure you want to import a course before continuing. The contents of the " -"imported course will replace the contents of the existing course. " -"{em_start}You cannot undo a course import{em_end}. Before you proceed, we " -"recommend that you export the current course, so that you have a backup copy" -" of it." -msgstr "" -"Hãy chắc chắn rằng bạn muốn nhập một khóa học trước khi tiếp tục. Nội dung " -"của khóa học đã nhập sẽ thay thế nội dung của khóa học hiện có. {em_start} " -"Bạn không thể hoàn tác quá trình nhập khóa học {em_end} . Trước khi tiếp " -"tục, chúng tôi khuyên bạn nên xuất khóa học hiện tại để có bản sao lưu của " -"khóa học đó." - -#: cms/templates/import.html:55 -msgid "" -"The course that you import must be in a .tar.gz file (that is, a .tar file " -"compressed with GNU Zip) or .zip (that is a compressed file). This .tar.gz " -"or .zip file must contain a course.xml file. It may also contain other " -"files." -msgstr "" -"Khóa học mà bạn nhập phải ở dạng tệp .tar.gz (nghĩa là tệp .tar được nén " -"bằng GNU Zip) hoặc .zip (là tệp nén). Tệp .tar.gz hoặc .zip này phải chứa " -"tệp Course.xml. Nó cũng có thể chứa các tập tin khác." - -#: cms/templates/import.html:56 -msgid "" -"The import process has five stages. During the first two stages, you must " -"stay on this page. You can leave this page after the Unpacking stage has " -"completed. We recommend, however, that you don't make important changes to " -"your course until the import operation has completed." -msgstr "" -"Quá trình nhập khẩu có năm giai đoạn. Trong hai giai đoạn đầu tiên, bạn phải" -" ở lại trang này. Bạn có thể rời khỏi trang này sau khi giai đoạn Giải nén " -"hoàn tất. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên bạn không nên thực hiện những thay đổi" -" quan trọng đối với khóa học của mình cho đến khi thao tác nhập hoàn tất." - -#: cms/templates/import.html:67 -msgid "Select a .tar.gz File to Replace Your Library Content" -msgstr "Chọn tệp .tar.gz để thay thế nội dung thư viện của bạn" - -#: cms/templates/import.html:69 -msgid "Select a .tar.gz or .zip File to Replace Your Course Content" -msgstr "Chọn tệp .tar.gz hoặc .zip để thay thế nội dung khóa học của bạn" - -#: cms/templates/import.html:77 -msgid "Choose a File to Import" -msgstr "Chọn một tệp để nhập" - -#: cms/templates/import.html:82 -msgid "File Chosen:" -msgstr "Tệp đã chọn:" - -#: cms/templates/import.html:90 -msgid "Replace my library with the selected file" -msgstr "Thay thế thư viện của tôi bằng tệp đã chọn" - -#: cms/templates/import.html:92 -msgid "Replace my course with the selected file" -msgstr "Thay thế khóa học của tôi bằng tệp đã chọn" - -#: cms/templates/import.html:100 -msgid "Library Import Status" -msgstr "Trạng thái nhập thư viện" - -#: cms/templates/import.html:102 -msgid "Course Import Status" -msgstr "Trạng thái nhập khóa học" - -#: cms/templates/import.html:118 -msgid "Transferring your file to our servers" -msgstr "Chuyển tập tin của bạn đến máy chủ của chúng tôi" - -#: cms/templates/import.html:129 -msgid "Unpacking" -msgstr "Giải nén" - -#: cms/templates/import.html:130 -msgid "" -"Expanding and preparing folder/file structure (You can now leave this page " -"safely, but avoid making drastic changes to content until this import is " -"complete)" -msgstr "" -"Mở rộng và chuẩn bị cấu trúc thư mục/tệp (Bây giờ bạn có thể rời khỏi trang " -"này một cách an toàn nhưng tránh thực hiện các thay đổi mạnh mẽ đối với nội " -"dung cho đến khi quá trình nhập này hoàn tất)" - -#: cms/templates/import.html:142 -msgid "Verifying" -msgstr "Đang xác minh" - -#: cms/templates/import.html:143 -msgid "Reviewing semantics, syntax, and required data" -msgstr "Xem xét ngữ nghĩa, cú pháp và dữ liệu cần thiết" - -#: cms/templates/import.html:156 -msgid "Updating Library" -msgstr "Đang cập nhật thư viện" - -#: cms/templates/import.html:158 -msgid "Updating Course" -msgstr "Đang cập nhật khóa học" - -#: cms/templates/import.html:163 -msgid "" -"Integrating your imported content into this library. This process might take" -" longer with larger libraries." -msgstr "" -"Tích hợp nội dung đã nhập của bạn vào thư viện này. Quá trình này có thể mất" -" nhiều thời gian hơn với các thư viện lớn hơn." - -#: cms/templates/import.html:165 -msgid "" -"Integrating your imported content into this course. This process might take " -"longer with larger courses." -msgstr "" -"Tích hợp nội dung đã nhập của bạn vào khóa học này. Quá trình này có thể mất" -" nhiều thời gian hơn với các khóa học lớn hơn." - -#: cms/templates/import.html:182 -msgid "Your imported content has now been integrated into this library" -msgstr "Nội dung đã nhập của bạn hiện đã được tích hợp vào thư viện này" - -#: cms/templates/import.html:184 -msgid "Your imported content has now been integrated into this course" -msgstr "Nội dung đã nhập của bạn hiện đã được tích hợp vào khóa học này" - -#: cms/templates/import.html:192 -msgid "View Updated Library" -msgstr "Xem thư viện cập nhật" - -#: cms/templates/import.html:194 -msgid "View Updated Outline" -msgstr "Xem đề cương cập nhật" - -#: cms/templates/import.html:209 -msgid "Why import a library?" -msgstr "Tại sao phải nhập thư viện?" - -#: cms/templates/import.html:210 -msgid "" -"You might want to update an existing library to a new version, or replace an" -" existing library entirely. You might also have developed a library outside " -"of {studio_name}." -msgstr "" -"Bạn có thể muốn cập nhật thư viện hiện có lên phiên bản mới hoặc thay thế " -"hoàn toàn thư viện hiện có. Bạn cũng có thể đã phát triển một thư viện bên " -"ngoài {studio_name} ." - -#: cms/templates/import.html:214 -msgid "Note: Library content is not automatically updated in courses" -msgstr "" -"Lưu ý: Nội dung thư viện không được cập nhật tự động trong các khóa học" - -#: cms/templates/import.html:215 -msgid "" -"If you change and import a library that is referenced by randomized content " -"blocks in one or more courses, those courses do not automatically use the " -"updated content. You must manually refresh the randomized content blocks to " -"bring them up to date with the latest library content." -msgstr "" -"Nếu bạn thay đổi và nhập thư viện được tham chiếu bởi các khối nội dung ngẫu" -" nhiên trong một hoặc nhiều khóa học, các khóa học đó sẽ không tự động sử " -"dụng nội dung cập nhật. Bạn phải làm mới các khối nội dung ngẫu nhiên theo " -"cách thủ công để cập nhật chúng với nội dung thư viện mới nhất." - -#: cms/templates/import.html:218 -msgid "Learn more about importing a library" -msgstr "Tìm hiểu thêm về cách nhập thư viện" - -#: cms/templates/import.html:224 -msgid "Why import a course?" -msgstr "Tại sao nhập một khóa học?" - -#: cms/templates/import.html:225 -msgid "" -"You may want to run a new version of an existing course, or replace an " -"existing course altogether. Or, you may have developed a course outside " -"{studio_name}." -msgstr "" -"Bạn có thể muốn chạy một phiên bản mới của khóa học hiện có hoặc thay thế " -"hoàn toàn khóa học hiện có. Hoặc, bạn có thể đã phát triển một khóa học bên " -"ngoài {studio_name} ." - -#: cms/templates/import.html:229 -msgid "What content is imported?" -msgstr "Nội dung nào được nhập khẩu?" - -#: cms/templates/import.html:230 -msgid "The following content is imported." -msgstr "Nội dung sau đây được nhập." - -#: cms/templates/import.html:238 -msgid "The following content is not imported." -msgstr "Nội dung sau đây không được nhập." - -#: cms/templates/import.html:246 -msgid "Warning: Importing while a course is running" -msgstr "Cảnh báo: Nhập trong khi khóa học đang chạy" - -#: cms/templates/import.html:247 -msgid "" -"If you perform an import while your course is running, and you change the " -"URL names (or url_name nodes) of any Problem components, the student data " -"associated with those Problem components may be lost. This data includes " -"students' problem scores." -msgstr "" -"Nếu bạn thực hiện nhập trong khi khóa học đang chạy và bạn thay đổi tên URL " -"(hoặc nút url_name) của bất kỳ thành phần Sự cố nào thì dữ liệu học sinh " -"được liên kết với các thành phần Sự cố đó có thể bị mất. Dữ liệu này bao gồm" -" điểm vấn đề của học sinh." - -#: cms/templates/import.html:250 -msgid "Learn more about importing a course" -msgstr "Tìm hiểu thêm về cách nhập khóa học" - -#: cms/templates/index.html:15 cms/templates/index.html:27 -#: cms/templates/widgets/user_dropdown.html:22 -msgid "{studio_name} Home" -msgstr "Trang chủ {studio_name}" - -#: cms/templates/index.html:36 -msgid "New Course" -msgstr "Khóa học mới" - -#: cms/templates/index.html:38 -msgid "Email staff to create course" -msgstr "Gửi email cho nhân viên để tạo khóa học" - -#: cms/templates/index.html:42 -msgid "New Library" -msgstr "Thư viện mới" - -#: cms/templates/index.html:61 cms/templates/index.html:144 -msgid "Please correct the highlighted fields below." -msgstr "Vui lòng sửa các trường được đánh dấu bên dưới." - -#: cms/templates/index.html:66 -msgid "Create a New Course" -msgstr "Tạo một khóa học mới" - -#: cms/templates/index.html:69 -msgid "Required Information to Create a New Course" -msgstr "Thông tin cần thiết để tạo một khóa học mới" - -#: cms/templates/index.html:77 -msgid "" -"The public display name for your course. This cannot be changed, but you can" -" set a different display name in Advanced Settings later." -msgstr "" -"Tên hiển thị công khai cho khóa học của bạn. Bạn không thể thay đổi điều này" -" nhưng bạn có thể đặt tên hiển thị khác trong Cài đặt nâng cao sau." - -#: cms/templates/index.html:93 -msgid "" -"The name of the organization sponsoring the course. {strong_start}Note: The " -"organization name is part of the course URL.{strong_end} This cannot be " -"changed, but you can set a different display name in Advanced Settings " -"later." -msgstr "" -"Tên của tổ chức tài trợ khóa học. {strong_start} Lưu ý: Tên tổ chức là một " -"phần của URL khóa học. {strong_end} Không thể thay đổi tên này nhưng bạn có " -"thể đặt tên hiển thị khác trong Cài đặt nâng cao sau." - -#: cms/templates/index.html:106 -msgid "" -"The unique number that identifies your course within your organization. " -"{strong_start}Note: This is part of your course URL, so no spaces or special" -" characters are allowed and it cannot be changed.{strong_end}" -msgstr "" -"Số duy nhất xác định khóa học của bạn trong tổ chức của bạn. {strong_start} " -"Lưu ý: Đây là một phần URL khóa học của bạn, vì vậy không được phép có dấu " -"cách hoặc ký tự đặc biệt và không thể thay đổi. {strong_end}" - -#: cms/templates/index.html:118 -msgid "" -"The term in which your course will run. {strong_start}Note: This is part of " -"your course URL, so no spaces or special characters are allowed and it " -"cannot be changed.{strong_end}" -msgstr "" -"Thời hạn mà khóa học của bạn sẽ diễn ra. {strong_start} Lưu ý: Đây là một " -"phần URL khóa học của bạn, vì vậy không được phép có dấu cách hoặc ký tự đặc" -" biệt và không thể thay đổi. {strong_end}" - -#: cms/templates/index.html:131 cms/templates/index.html:199 -msgid "Create" -msgstr "Tạo" - -#: cms/templates/index.html:149 -msgid "Create a New Library" -msgstr "Tạo một thư viện mới" - -#: cms/templates/index.html:152 -msgid "Required Information to Create a New Library" -msgstr "Thông tin cần thiết để tạo thư viện mới" - -#: cms/templates/index.html:156 -msgid "Library Name" -msgstr "Tên thư viện" - -#. Translators: This is an example name for a new content library, seen when -#. filling out the form to create a new library. -#. (A library is a collection of content or problems.) -#: cms/templates/index.html:160 -msgid "e.g. Computer Science Problems" -msgstr "ví dụ: Các vấn đề về khoa học máy tính" - -#: cms/templates/index.html:161 -msgid "The public display name for your library." -msgstr "Tên hiển thị công khai cho thư viện của bạn." - -#: cms/templates/index.html:175 -msgid "The public organization name for your library." -msgstr "Tên tổ chức công cộng cho thư viện của bạn." - -#: cms/templates/index.html:175 -msgid "This cannot be changed." -msgstr "Điều này không thể thay đổi được." - -#: cms/templates/index.html:180 -msgid "Library Code" -msgstr "Mã thư viện" - -#. Translators: This is an example for the "code" used to identify a library, -#. seen when filling out the form to create a new library. This example is -#. short -#. for "Computer Science Problems". The example number may contain letters -#. but must not contain spaces. -#: cms/templates/index.html:185 -msgid "e.g. CSPROB" -msgstr "ví dụ: CSPROB" - -#: cms/templates/index.html:186 -msgid "" -"The unique code that identifies this library. {strong_start}Note: This is " -"part of your library URL, so no spaces or special characters are " -"allowed.{strong_end} This cannot be changed." -msgstr "" -"Mã duy nhất xác định thư viện này. {strong_start} Lưu ý: Đây là một phần URL" -" thư viện của bạn, vì vậy không được phép có dấu cách hoặc ký tự đặc biệt. " -"{strong_end} Điều này không thể thay đổi." - -#: cms/templates/index.html:208 -msgid "Organization and Library Settings" -msgstr "Cài đặt tổ chức và thư viện" - -#: cms/templates/index.html:212 -msgid "Show all courses in organization:" -msgstr "Hiển thị tất cả các khóa học trong tổ chức:" - -#: cms/templates/index.html:214 -msgid "For example, MITx" -msgstr "Ví dụ: MITx" - -#: cms/templates/index.html:228 -msgid "Courses Being Processed" -msgstr "Các khóa học đang được xử lý" - -#: cms/templates/index.html:241 cms/templates/index.html:287 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:93 -msgid "Organization:" -msgstr "Tổ chức:" - -#: cms/templates/index.html:244 cms/templates/index.html:290 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:88 -msgid "Course Number:" -msgstr "Số của khóa học:" - -#: cms/templates/index.html:248 cms/templates/index.html:294 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:83 -msgid "Course Run:" -msgstr "Khóa học chạy:" - -#: cms/templates/index.html:254 -msgid "This course run is currently being created." -msgstr "Khóa học này hiện đang được tạo." - -#. Translators: This is a status message, used to inform the user of -#. what the system is doing. This status means that the user has -#. requested to re-run an existing course, and the system is currently -#. in the process of duplicating and configuring the existing course -#. so that it can be re-run. -#: cms/templates/index.html:262 -msgid "Configuring as re-run" -msgstr "Định cấu hình khi chạy lại" - -#: cms/templates/index.html:268 -msgid "" -"The new course will be added to your course list in 5-10 minutes. Return to " -"this page or {link_start}refresh it{link_end} to update the course list. The" -" new course will need some manual configuration." -msgstr "" -"Khóa học mới sẽ được thêm vào danh sách khóa học của bạn sau 5-10 phút. Quay" -" lại trang này hoặc {link_start} làm mới nó {link_end} để cập nhật danh sách" -" khóa học. Khóa học mới sẽ cần một số cấu hình thủ công." - -#. Translators: This is a status message for the course re-runs feature. -#. When a course admin indicates that a course should be re-run, the system -#. needs to process the request and prepare the new course. The status of -#. the process will follow this text. -#: cms/templates/index.html:304 -msgid "This re-run processing status:" -msgstr "Trạng thái xử lý chạy lại này:" - -#: cms/templates/index.html:307 -msgid "Configuration Error" -msgstr "Lỗi cấu hình" - -#: cms/templates/index.html:313 -msgid "" -"A system error occurred while your course was being processed. Please go to " -"the original course to try the re-run again, or contact your PM for " -"assistance." -msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi hệ thống khi khóa học của bạn đang được xử lý. Vui lòng quay " -"lại khóa học ban đầu để thử chạy lại hoặc liên hệ với PM của bạn để được hỗ " -"trợ." - -#: cms/templates/index.html:343 cms/templates/index.html:345 -msgid "Archived Courses" -msgstr "Khóa học đã lưu trữ" - -#: cms/templates/index.html:353 cms/templates/index.html:355 -msgid "Libraries" -msgstr "Thư viện" - -#: cms/templates/index.html:360 -msgid "Taxonomies" -msgstr "Phân loại" - -#: cms/templates/index.html:383 -msgid "Are you staff on an existing {studio_name} course?" -msgstr "Bạn có phải là nhân viên của khóa học {studio_name} hiện có không?" - -#: cms/templates/index.html:385 -msgid "" -"The course creator must give you access to the course. Contact the course " -"creator or administrator for the course you are helping to author." -msgstr "" -"Người tạo khóa học phải cấp cho bạn quyền truy cập vào khóa học. Liên hệ với" -" người tạo khóa học hoặc quản trị viên của khóa học mà bạn đang hỗ trợ biên " -"soạn." - -#: cms/templates/index.html:393 cms/templates/index.html:401 -msgid "Create Your First Course" -msgstr "Tạo khóa học đầu tiên của bạn" - -#: cms/templates/index.html:395 -msgid "Your new course is just a click away!" -msgstr "Khóa học mới của bạn chỉ là một cú nhấp chuột!" - -#: cms/templates/index.html:414 -msgid "Becoming a Course Creator in {studio_name}" -msgstr "Trở thành Người tạo khóa học trong {studio_name}" - -#: cms/templates/index.html:419 -msgid "" -"{studio_name} is a hosted solution for our xConsortium partners and selected" -" guests. Courses for which you are a team member appear above for you to " -"edit, while course creator privileges are granted by {platform_name}. Our " -"team will evaluate your request and provide you feedback within 24 hours " -"during the work week." -msgstr "" -"{studio_name} là giải pháp lưu trữ dành cho các đối tác xConsortium và những" -" vị khách được chọn của chúng tôi. Các khóa học mà bạn là thành viên nhóm " -"xuất hiện ở trên để bạn chỉnh sửa, trong khi đặc quyền của người tạo khóa " -"học được cấp bởi {platform_name} . Nhóm của chúng tôi sẽ đánh giá yêu cầu " -"của bạn và cung cấp cho bạn phản hồi trong vòng 24 giờ trong tuần làm việc." - -#: cms/templates/index.html:424 cms/templates/index.html:449 -#: cms/templates/index.html:477 -msgid "Your Course Creator Request Status:" -msgstr "Trạng thái yêu cầu của người tạo khóa học của bạn:" - -#: cms/templates/index.html:428 -msgid "Request the Ability to Create Courses" -msgstr "Yêu cầu khả năng tạo khóa học" - -#: cms/templates/index.html:438 cms/templates/index.html:466 -msgid "Your Course Creator Request Status" -msgstr "Trạng thái yêu cầu của người tạo khóa học của bạn" - -#: cms/templates/index.html:443 -msgid "" -"{studio_name} is a hosted solution for our xConsortium partners and selected" -" guests. Courses for which you are a team member appear above for you to " -"edit, while course creator privileges are granted by {platform_name}. Our " -"team is has completed evaluating your request." -msgstr "" -"{studio_name} là giải pháp lưu trữ dành cho các đối tác xConsortium và những" -" vị khách được chọn của chúng tôi. Các khóa học mà bạn là thành viên nhóm " -"xuất hiện ở trên để bạn chỉnh sửa, trong khi đặc quyền của người tạo khóa " -"học được cấp bởi {platform_name} . Nhóm của chúng tôi đã hoàn tất việc đánh " -"giá yêu cầu của bạn." - -#: cms/templates/index.html:452 cms/templates/index.html:480 -msgid "Your Course Creator request is:" -msgstr "Yêu cầu của Người tạo khóa học của bạn là:" - -#: cms/templates/index.html:456 -msgid "" -"Your request did not meet the criteria/guidelines specified by " -"{platform_name} Staff." -msgstr "" -"Yêu cầu của bạn không đáp ứng được tiêu chí/nguyên tắc do nhân viên " -"{platform_name} chỉ định." - -#: cms/templates/index.html:471 -msgid "" -"{studio_name} is a hosted solution for our xConsortium partners and selected" -" guests. Courses for which you are a team member appear above for you to " -"edit, while course creator privileges are granted by {platform_name}. Our " -"team is currently evaluating your request." -msgstr "" -"{studio_name} là giải pháp lưu trữ dành cho các đối tác xConsortium và những" -" vị khách được chọn của chúng tôi. Các khóa học mà bạn là thành viên nhóm " -"xuất hiện ở trên để bạn chỉnh sửa, trong khi đặc quyền của người tạo khóa " -"học được cấp bởi {platform_name} . Nhóm của chúng tôi hiện đang đánh giá yêu" -" cầu của bạn." - -#: cms/templates/index.html:485 -msgid "" -"Your request is currently being reviewed by {platform_name} staff and should" -" be updated shortly." -msgstr "" -"Yêu cầu của bạn hiện đang được nhân viên {platform_name} xem xét và sẽ sớm " -"được cập nhật." - -#: cms/templates/index.html:529 -msgid "Were you expecting to see a particular library here?" -msgstr "Bạn có mong đợi được thấy một thư viện cụ thể ở đây không?" - -#: cms/templates/index.html:531 -msgid "" -"The library creator must give you access to the library. Contact the library" -" creator or administrator for the library you are helping to author." -msgstr "" -"Người tạo thư viện phải cấp cho bạn quyền truy cập vào thư viện. Liên hệ với" -" người tạo thư viện hoặc quản trị viên của thư viện mà bạn đang trợ giúp tác" -" giả." - -#: cms/templates/index.html:538 cms/templates/index.html:546 -msgid "Create Your First Library" -msgstr "Tạo thư viện đầu tiên của bạn" - -#: cms/templates/index.html:540 -msgid "" -"Libraries hold a pool of components that can be re-used across multiple " -"courses. Create your first library with the click of a button!" -msgstr "" -"Thư viện chứa một nhóm các thành phần có thể được sử dụng lại trong nhiều " -"khóa học. Tạo thư viện đầu tiên của bạn chỉ bằng một nút bấm!" - -#: cms/templates/index.html:557 -msgid "New to {studio_name}?" -msgstr "Bạn mới sử dụng {studio_name} ?" - -#: cms/templates/index.html:558 -msgid "" -"Click Help in the upper-right corner to get more information about the " -"{studio_name} page you are viewing. You can also use the links at the bottom" -" of the page to access our continually updated documentation and other " -"{studio_name} resources." -msgstr "" -"Nhấp vào Trợ giúp ở góc trên bên phải để biết thêm thông tin về trang " -"{studio_name} bạn đang xem. Bạn cũng có thể sử dụng các liên kết ở cuối " -"trang để truy cập tài liệu được cập nhật liên tục của chúng tôi và các tài " -"nguyên {studio_name} khác." - -#: cms/templates/index.html:563 -msgid "Getting Started with {studio_name}" -msgstr "Bắt đầu với {studio_name}" - -#: cms/templates/index.html:570 cms/templates/index.html:582 -#: cms/templates/index.html:588 -msgid "Can I create courses in {studio_name}?" -msgstr "Tôi có thể tạo các khóa học trong {studio_name} không?" - -#: cms/templates/index.html:571 -msgid "" -"In order to create courses in {studio_name}, you must {link_start}contact " -"{platform_name} staff to help you create a course{link_end}." -msgstr "" -"Để tạo khóa học trong {studio_name} , bạn phải {link_start} liên hệ với nhân" -" viên {platform_name} để giúp bạn tạo khóa học {link_end} ." - -#: cms/templates/index.html:583 -msgid "" -"In order to create courses in {studio_name}, you must have course creator " -"privileges to create your own course." -msgstr "" -"Để tạo các khóa học trong {studio_name} , bạn phải có đặc quyền của người " -"tạo khóa học để tạo khóa học của riêng mình." - -#: cms/templates/index.html:589 -msgid "" -"Your request to author courses in {studio_name} has been denied. Please " -"{link_start}contact {platform_name} Staff with further questions{link_end}." -msgstr "" -"Yêu cầu của bạn về tác giả các khóa học trong {studio_name} đã bị từ chối. " -"Vui lòng {link_start} liên hệ {platform_name} Nhân viên có thắc mắc thêm " -"{link_end} ." - -#: cms/templates/index.html:606 -msgid "Thanks for signing up, {name}!" -msgstr "Cảm ơn bạn đã đăng ký, {name} !" - -#: cms/templates/index.html:611 -msgid "We need to verify your email address" -msgstr "Chúng tôi cần xác minh địa chỉ email của bạn" - -#: cms/templates/index.html:613 -msgid "" -"Almost there! In order to complete your sign up we need you to verify your " -"email address ({email}). An activation message and next steps should be " -"waiting for you there." -msgstr "" -"Hầu như ở đó! Để hoàn tất quá trình đăng ký, chúng tôi cần bạn xác minh địa " -"chỉ email của mình ( {email} ). Một thông báo kích hoạt và các bước tiếp " -"theo sẽ chờ bạn ở đó." - -#: cms/templates/index.html:621 -msgid "Need help?" -msgstr "Cần trợ giúp?" - -#: cms/templates/index.html:622 -msgid "" -"Please check your Junk or Spam folders in case our email isn't in your " -"INBOX. Still can't find the verification email? Request help via the link " -"below." -msgstr "" -"Vui lòng kiểm tra thư mục Rác hoặc Spam trong trường hợp email của chúng tôi" -" không có trong INBOX của bạn. Vẫn không thể tìm thấy email xác minh? Yêu " -"cầu trợ giúp qua liên kết dưới đây." - -#: cms/templates/library-block-author-preview-header.html:7 -msgid "" -"Showing all matching content eligible to be added into {display_name}. Each " -"student will be assigned {max_count} component drawn randomly from this " -"list." -msgid_plural "" -"Showing all matching content eligible to be added into {display_name}. Each " -"student will be assigned {max_count} components drawn randomly from this " -"list." -msgstr[0] "" -"Hiển thị tất cả nội dung phù hợp đủ điều kiện để được thêm vào " -"{display_name} . Mỗi học sinh sẽ được phân công các thành phần {max_count} " -"được rút ngẫu nhiên từ danh sách này." - -#: cms/templates/library.html:49 -msgid "Content Library" -msgstr "Thư viện nội dung" - -#: cms/templates/library.html:61 -msgid "Add Component" -msgstr "Thêm thành phần" - -#: cms/templates/library.html:90 -msgid "Adding content to your library" -msgstr "Thêm nội dung vào thư viện của bạn" - -#: cms/templates/library.html:91 -msgid "" -"Add components to your library for use in courses, using Add New Component " -"at the bottom of this page." -msgstr "" -"Thêm các thành phần vào thư viện của bạn để sử dụng trong các khóa học bằng " -"cách sử dụng Thêm thành phần mới ở cuối trang này." - -#: cms/templates/library.html:92 -msgid "" -"Components are listed in the order in which they are added, with the most " -"recently added at the bottom. Use the pagination arrows to navigate from " -"page to page if you have more than one page of components in your library." -msgstr "" -"Các thành phần được liệt kê theo thứ tự chúng được thêm vào, trong đó thành " -"phần được thêm gần đây nhất ở dưới cùng. Sử dụng các mũi tên phân trang để " -"điều hướng từ trang này sang trang khác nếu bạn có nhiều trang thành phần " -"trong thư viện của mình." - -#: cms/templates/library.html:93 -msgid "Using library content in courses" -msgstr "Sử dụng nội dung thư viện trong các khóa học" - -#: cms/templates/library.html:94 -msgid "" -"Use library content in courses by adding the " -"{em_start}library_content{em_end} policy key to the Advanced Module List in " -"the course's Advanced Settings, then adding a Randomized Content Block to " -"your courseware. In the settings for each Randomized Content Block, select " -"this library as the source library, and specify the number of problems to be" -" randomly selected and displayed to each student." -msgstr "" -"Sử dụng nội dung thư viện trong các khóa học bằng cách thêm khóa chính sách " -"{em_start} Library_content {em_end} vào Danh sách mô-đun nâng cao trong Cài " -"đặt nâng cao của khóa học, sau đó thêm Khối nội dung ngẫu nhiên vào chương " -"trình học của bạn. Trong cài đặt cho từng Khối nội dung ngẫu nhiên, hãy chọn" -" thư viện này làm thư viện nguồn và chỉ định số lượng bài tập sẽ được chọn " -"ngẫu nhiên và hiển thị cho từng học sinh." - -#: cms/templates/library.html:101 -msgid "Learn more about content libraries" -msgstr "Tìm hiểu thêm về thư viện nội dung" - -#: cms/templates/manage_users.html:12 -msgid "Course Team Settings" -msgstr "Cài đặt nhóm khóa học" - -#: cms/templates/manage_users.html:36 cms/templates/manage_users_lib.html:37 -msgid "New Team Member" -msgstr "Thành viên nhóm mới" - -#: cms/templates/manage_users.html:51 -msgid "Add a User to Your Course's Team" -msgstr "Thêm người dùng vào nhóm khóa học của bạn" - -#: cms/templates/manage_users.html:54 cms/templates/manage_users_lib.html:55 -msgid "New Team Member Information" -msgstr "Thông tin thành viên nhóm mới" - -#: cms/templates/manage_users.html:58 cms/templates/manage_users_lib.html:59 -msgid "User's Email Address" -msgstr "Địa chỉ Email của người dùng" - -#: cms/templates/manage_users.html:59 cms/templates/manage_users_lib.html:60 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:84 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:128 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:135 -msgid "example: username@domain.com" -msgstr "ví dụ: tên người dùng@domain.com" - -#: cms/templates/manage_users.html:60 -msgid "Provide the email address of the user you want to add as Staff" -msgstr "Cung cấp địa chỉ email của người dùng bạn muốn thêm làm Nhân viên" - -#: cms/templates/manage_users.html:67 cms/templates/manage_users_lib.html:68 -msgid "Add User" -msgstr "Thêm người dùng" - -#: cms/templates/manage_users.html:83 -msgid "Add Team Members to This Course" -msgstr "Thêm thành viên nhóm vào khóa học này" - -#: cms/templates/manage_users.html:85 -msgid "" -"Adding team members makes course authoring collaborative. Users must be " -"signed up for {studio_name} and have an active account." -msgstr "" -"Việc thêm thành viên trong nhóm làm cho việc soạn thảo khóa học trở nên hợp " -"tác hơn. Người dùng phải đăng ký {studio_name} và có tài khoản đang hoạt " -"động." - -#: cms/templates/manage_users.html:91 -msgid "Add a New Team Member" -msgstr "Thêm thành viên nhóm mới" - -#: cms/templates/manage_users.html:100 -msgid "Course Team Roles" -msgstr "Vai trò của nhóm khóa học" - -#: cms/templates/manage_users.html:101 -msgid "" -"Course team members with the Staff role are course co-authors. They have " -"full writing and editing privileges on all course content." -msgstr "" -"Các thành viên trong nhóm khóa học có vai trò Nhân viên là đồng tác giả của " -"khóa học. Họ có toàn quyền viết và chỉnh sửa tất cả nội dung khóa học." - -#: cms/templates/manage_users.html:103 -msgid "" -"Admins are course team members who can add and remove other course team " -"members." -msgstr "" -"Quản trị viên là thành viên nhóm khóa học có thể thêm và xóa các thành viên " -"khác trong nhóm khóa học." - -#: cms/templates/manage_users.html:104 -msgid "" -"All course team members can access content in Studio, the LMS, and Insights," -" and they are automatically enrolled in the course." -msgstr "" -"Tất cả thành viên nhóm khóa học đều có thể truy cập nội dung trong Studio, " -"LMS và Thông tin chi tiết và họ sẽ tự động được đăng ký tham gia khóa học." - -#: cms/templates/manage_users.html:109 -msgid "Transferring Ownership" -msgstr "Chuyển quyền sở hữu" - -#: cms/templates/manage_users.html:111 -msgid "" -"Every course must have an Admin. If you are the Admin and you want to " -"transfer ownership of the course, click Add admin access to" -" make another user the Admin, then ask that user to remove you from the " -"Course Team list." -msgstr "" -"Mỗi khóa học đều phải có Quản trị viên. Nếu bạn là Quản trị viên và muốn " -"chuyển quyền sở hữu khóa học, hãy nhấp vào Thêm quyền truy cập quản " -"trị viên để chỉ định một người dùng khác làm Quản trị viên, sau đó " -"yêu cầu người dùng đó xóa bạn khỏi danh sách Nhóm khóa học." - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:13 -msgid "Library User Access" -msgstr "Quyền truy cập của người dùng thư viện" - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:29 -#: cms/templates/widgets/header.html:290 -msgid "User Access" -msgstr "Người dùng truy cập" - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:52 -msgid "Grant Access to This Library" -msgstr "Cấp quyền truy cập vào thư viện này" - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:61 -msgid "Provide the email address of the user you want to add" -msgstr "Cung cấp địa chỉ email của người dùng bạn muốn thêm" - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:84 -msgid "Add More Users to This Library" -msgstr "Thêm người dùng khác vào thư viện này" - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:86 -msgid "" -"Grant other members of your course team access to this library. New library " -"users must have an active {studio_name} account." -msgstr "" -"Cấp cho các thành viên khác trong nhóm khóa học của bạn quyền truy cập vào " -"thư viện này. Người dùng thư viện mới phải có tài khoản {studio_name} đang " -"hoạt động." - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:92 -msgid "Add a New User" -msgstr "Thêm người dùng mới" - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:101 -msgid "Library Access Roles" -msgstr "Vai trò truy cập thư viện" - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:102 -msgid "There are three access roles for libraries: User, Staff, and Admin." -msgstr "" -"Có ba vai trò truy cập cho thư viện: Người dùng, Nhân viên và Quản trị viên." - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:103 -msgid "" -"Library Users can view library content and can reference or use library " -"components in their courses, but they cannot edit the contents of a library." -msgstr "" -"Người dùng Thư viện có thể xem nội dung thư viện và có thể tham khảo hoặc sử" -" dụng các thành phần thư viện trong các khóa học của mình nhưng họ không thể" -" chỉnh sửa nội dung của thư viện." - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:104 -msgid "" -"Library Staff are content co-authors. They have full editing privileges on " -"the contents of a library." -msgstr "" -"Nhân viên Thư viện là đồng tác giả nội dung. Họ có toàn quyền chỉnh sửa nội " -"dung của thư viện." - -#: cms/templates/manage_users_lib.html:105 -msgid "" -"Library Admins have full editing privileges and can also add and remove " -"other team members. There must be at least one user with the Admin role in a" -" library." -msgstr "" -"Quản trị viên Thư viện có toàn quyền chỉnh sửa và cũng có thể thêm và xóa " -"các thành viên khác trong nhóm. Phải có ít nhất một người dùng có vai trò " -"Quản trị viên trong thư viện." - -#: cms/templates/settings.html:4 -msgid "Schedule & Details Settings" -msgstr "Cài đặt lịch trình & chi tiết" - -#: cms/templates/settings.html:55 cms/templates/widgets/header.html:164 -#: cms/templates/widgets/header.html:169 -msgid "Schedule & Details" -msgstr "Lịch trình & Chi tiết" - -#: cms/templates/settings.html:66 -msgid "Basic Information" -msgstr "Thông tin cơ bản" - -#: cms/templates/settings.html:67 -msgid "The nuts and bolts of your course" -msgstr "Những điều cốt lõi trong khóa học của bạn" - -#: cms/templates/settings.html:73 cms/templates/settings.html:79 -#: cms/templates/settings.html:85 cms/templates/settings.html:153 -#: cms/templates/settings.html:164 cms/templates/settings.html:175 -msgid "This field is disabled: this information cannot be changed." -msgstr "Trường này bị vô hiệu hóa: thông tin này không thể thay đổi." - -#: cms/templates/settings.html:92 -msgid "Course Summary Page" -msgstr "Trang tóm tắt khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:92 -msgid "(for student enrollment and access)" -msgstr "(dành cho việc ghi danh và truy cập của sinh viên)" - -#: cms/templates/settings.html:103 -msgid "Enroll in {course_display_name}" -msgstr "Ghi danh {course_display_name}" - -#: cms/templates/settings.html:106 -msgid "" -"The course \"{course_display_name}\", provided by {platform_name}, is open " -"for enrollment. Please navigate to this course at {link_for_about_page} to " -"enroll." -msgstr "" -"Khóa học " {course_display_name} ", được cung cấp bởi " -"{platform_name} , đang mở để ghi danh. Vui lòng điều hướng đến khóa học này " -"tại {link_for_about_page} để ghi danh." - -#: cms/templates/settings.html:112 -msgid "Send a note to students via email" -msgstr "Gửi ghi chú cho sinh viên qua email" - -#: cms/templates/settings.html:114 -msgid "Invite your students" -msgstr "Mời sinh viên của bạn" - -#: cms/templates/settings.html:122 -msgid "Promoting Your Course with {platform_name}" -msgstr "Quảng cáo khóa học của bạn với {platform_name}" - -#: cms/templates/settings.html:124 -msgid "" -"Your course summary page will not be viewable until your course has been " -"announced. To provide content for the page and preview it, follow the " -"instructions provided by your Program Manager." -msgstr "" -"Trang tóm tắt khóa học của bạn sẽ không thể xem được cho đến khi khóa học " -"của bạn được công bố. Để cung cấp nội dung cho trang và xem trước trang đó, " -"hãy làm theo hướng dẫn do Người quản lý chương trình của bạn cung cấp." - -#: cms/templates/settings.html:128 -msgid "" -"Please note that changes here may take up to a business day to appear on " -"your course summary page." -msgstr "" -"Xin lưu ý rằng những thay đổi ở đây có thể mất tới một ngày làm việc để xuất" -" hiện trên trang tóm tắt khóa học của bạn." - -#: cms/templates/settings.html:141 -msgid "Course Credit Requirements" -msgstr "Yêu cầu tín chỉ khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:142 -msgid "Steps required to earn course credit" -msgstr "Các bước cần thiết để kiếm được tín chỉ khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:150 cms/templates/settings.html:152 -msgid "Minimum Grade" -msgstr "Lớp tối thiểu" - -#: cms/templates/settings.html:161 -msgid "Successful Proctored Exam" -msgstr "Kỳ thi được giám sát thành công" - -#: cms/templates/settings.html:163 -msgid "Proctored Exam {number}" -msgstr "Bài kiểm tra được giám sát {number}" - -#: cms/templates/settings.html:172 -msgid "ID Verification" -msgstr "Xác minh ID" - -#: cms/templates/settings.html:174 -msgid "In-Course Reverification {number}" -msgstr "Xác minh lại trong khóa học {number}" - -#: cms/templates/settings.html:192 -msgid "Course Pacing" -msgstr "Nhịp độ khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:193 -msgid "Set the pacing for this course" -msgstr "Đặt nhịp độ cho khóa học này" - -#: cms/templates/settings.html:201 -msgid "Instructor-Paced" -msgstr "Nhịp độ của người hướng dẫn" - -#: cms/templates/settings.html:202 -msgid "" -"Instructor-paced courses progress at the pace that the course author sets. " -"You can configure release dates for course content and due dates for " -"assignments." -msgstr "" -"Các khóa học theo nhịp độ của người hướng dẫn tiến triển theo tốc độ mà tác " -"giả khóa học đặt ra. Bạn có thể định cấu hình ngày phát hành cho nội dung " -"khóa học và ngày đến hạn cho bài tập." - -#: cms/templates/settings.html:206 -msgid "Self-Paced" -msgstr "tự chủ" - -#: cms/templates/settings.html:207 -msgid "" -"Self-paced courses offer suggested due dates for assignments or exams based " -"on the learner’s enrollment date and the expected course duration. These " -"courses offer learners flexibility to modify the assignment dates as needed." -msgstr "" -"Các khóa học theo nhịp độ riêng cung cấp đề xuất ngày đến hạn nộp bài tập " -"hoặc bài kiểm tra dựa trên ngày ghi danh của người học và thời lượng khóa " -"học dự kiến. Các khóa học này cung cấp cho người học sự linh hoạt để sửa đổi" -" ngày phân công nếu cần." - -#: cms/templates/settings.html:217 -msgid "Course Schedule" -msgstr "Lịch học" - -#: cms/templates/settings.html:218 -msgid "Dates that control when your course can be viewed" -msgstr "Ngày kiểm soát thời điểm có thể xem khóa học của bạn" - -#: cms/templates/settings.html:224 -msgid "Course Start Date" -msgstr "Ngày bắt đầu khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:227 -msgid "First day the course begins" -msgstr "Ngày đầu tiên khóa học bắt đầu" - -#: cms/templates/settings.html:231 -msgid "Course Start Time" -msgstr "Thời gian bắt đầu khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:233 cms/templates/settings.html:248 -#: cms/templates/settings.html:312 cms/templates/settings.html:335 -#: cms/templates/settings.html:355 -msgid "(UTC)" -msgstr "(UTC)" - -#: cms/templates/settings.html:239 -msgid "Course End Date" -msgstr "Ngày kết thúc khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:242 -msgid "Last day your course is active" -msgstr "Ngày cuối cùng khóa học của bạn đang hoạt động" - -#: cms/templates/settings.html:246 -msgid "Course End Time" -msgstr "Thời gian kết thúc khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:259 cms/templates/settings.html:276 -msgid "Immediately upon passing" -msgstr "Ngay khi đi qua" - -#: cms/templates/settings.html:260 -msgid "End date of course" -msgstr "Tất nhiên ngày kết thúc khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:261 cms/templates/settings.html:284 -msgid "A date after the course end date" -msgstr "Một ngày sau ngày kết thúc khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:263 -msgid "Certificates are awarded at the end of a course run" -msgstr "Chứng chỉ được cấp khi kết thúc khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:270 -msgid "Read more about this setting" -msgstr "Đọc thêm về cài đặt này" - -#: cms/templates/settings.html:274 -msgid "" -"In all configurations of this setting, certificates are generated for " -"learners as soon as they achieve the passing threshold in the course (which " -"can occur before a final assignment based on course design)" -msgstr "" -"Trong tất cả các cấu hình của cài đặt này, chứng chỉ được tạo cho người học " -"ngay khi họ đạt được ngưỡng đậu trong khóa học (điều này có thể xảy ra trước" -" bài tập cuối cùng dựa trên thiết kế khóa học)" - -#: cms/templates/settings.html:277 -msgid "" -"Learners can access their certificate as soon as they achieve a passing " -"grade above the course grade threshold. Note: learners can achieve a passing" -" grade before encountering all assignments in some course configurations." -msgstr "" -"Người học có thể truy cập chứng chỉ của mình ngay khi đạt được điểm đậu trên" -" ngưỡng điểm của khóa học. Lưu ý: người học có thể đạt điểm đậu trước khi " -"gặp tất cả các bài tập trong một số cấu hình khóa học." - -#: cms/templates/settings.html:280 -msgid "On course end date" -msgstr "Vào ngày kết thúc khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:281 -msgid "" -"Learners with passing grades can access their certificate once the end date " -"of the course has elapsed." -msgstr "" -"Những người học đạt điểm đậu có thể truy cập chứng chỉ của mình sau khi ngày" -" kết thúc khóa học trôi qua." - -#: cms/templates/settings.html:285 -msgid "" -"Learners with passing grades can access their certificate after the date " -"that you set has elapsed." -msgstr "" -"Những người học đạt điểm đậu có thể truy cập chứng chỉ của họ sau khi hết " -"ngày bạn đặt." - -#: cms/templates/settings.html:292 -msgid "Certificates Available Date" -msgstr "Ngày có chứng chỉ" - -#: cms/templates/settings.html:303 -msgid "Enrollment Start Date" -msgstr "Ngày bắt đầu ghi danh" - -#: cms/templates/settings.html:306 -msgid "First day students can enroll" -msgstr "Ngày đầu tiên sinh viên có thể ghi danh" - -#: cms/templates/settings.html:310 -msgid "Enrollment Start Time" -msgstr "Thời gian bắt đầu ghi danh" - -#: cms/templates/settings.html:321 -msgid "Enrollment End Date" -msgstr "Ngày kết thúc ghi danh" - -#: cms/templates/settings.html:325 -msgid "Last day students can enroll." -msgstr "Ngày cuối cùng sinh viên có thể ghi danh." - -#: cms/templates/settings.html:327 cms/templates/settings.html:348 -msgid "Contact your {platform_name} partner manager to update these settings." -msgstr "" -"Hãy liên hệ với người quản lý đối tác {platform_name} của bạn để cập nhật " -"các cài đặt này." - -#: cms/templates/settings.html:333 -msgid "Enrollment End Time" -msgstr "Thời gian kết thúc ghi danh" - -#: cms/templates/settings.html:344 -msgid "Upgrade Deadline Date" -msgstr "Ngày hết hạn nâng cấp" - -#: cms/templates/settings.html:347 -msgid "Last day students can upgrade to a verified enrollment." -msgstr "" -"Ngày cuối cùng sinh viên có thể nâng cấp lên ghi danh đã được xác minh." - -#: cms/templates/settings.html:353 -msgid "Upgrade Deadline Time" -msgstr "Thời hạn nâng cấp" - -#: cms/templates/settings.html:365 -msgid "Course Details" -msgstr "chi tiết khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:366 -msgid "Provide useful information about your course" -msgstr "Cung cấp thông tin hữu ích về khóa học của bạn" - -#: cms/templates/settings.html:377 -msgid "" -"Identify the course language here. This is used to assist users find courses" -" that are taught in a specific language. It is also used to localize the " -"'From:' field in bulk emails." -msgstr "" -"Xác định ngôn ngữ khóa học ở đây. Điều này được sử dụng để hỗ trợ người dùng" -" tìm các khóa học được dạy bằng một ngôn ngữ cụ thể. Nó cũng được sử dụng để" -" bản địa hóa trường 'Từ:' trong email hàng loạt." - -#: cms/templates/settings.html:388 -msgid "Introducing Your Course" -msgstr "Giới thiệu khóa học của bạn" - -#: cms/templates/settings.html:389 -msgid "Information for prospective students" -msgstr "Thông tin dành cho sinh viên tương lai" - -#: cms/templates/settings.html:397 -msgid "Course Title" -msgstr "Tên khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:399 -msgid "Displayed as title on the course details page. Limit to 50 characters." -msgstr "" -"Hiển thị dưới dạng tiêu đề trên trang chi tiết khóa học. Giới hạn ở 50 ký " -"tự." - -#: cms/templates/settings.html:402 -msgid "Course Subtitle" -msgstr "Phụ đề khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:404 -msgid "" -"Displayed as subtitle on the course details page. Limit to 150 characters." -msgstr "" -"Hiển thị dưới dạng phụ đề trên trang chi tiết khóa học. Giới hạn ở 150 ký " -"tự." - -#: cms/templates/settings.html:407 -msgid "Course Duration" -msgstr "Thời lượng khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:409 -msgid "Displayed on the course details page. Limit to 50 characters." -msgstr "Hiển thị trên trang chi tiết khóa học. Giới hạn ở 50 ký tự." - -#: cms/templates/settings.html:412 -msgid "Course Description" -msgstr "Mô tả khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:414 -msgid "Displayed on the course details page. Limit to 1000 characters." -msgstr "Hiển thị trên trang chi tiết khóa học. Giới hạn ở 1000 ký tự." - -#: cms/templates/settings.html:420 -msgid "Course Short Description" -msgstr "Mô tả ngắn gọn về khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:422 -msgid "" -"Appears on the course catalog page when students roll over the course name. " -"Limit to ~150 characters" -msgstr "" -"Xuất hiện trên trang danh mục khóa học khi sinh viên lướt qua tên khóa học. " -"Giới hạn ở ~150 ký tự" - -#: cms/templates/settings.html:428 -msgid "Course Overview" -msgstr "Tổng quan về nhiên" - -#: cms/templates/settings.html:431 -msgid "HTML Code Editor" -msgstr "Trình soạn thảo mã HTML" - -#: cms/templates/settings.html:434 -msgid "" -"Introductions, prerequisites, FAQs that are used on {a_link_start}your " -"course summary page{a_link_end} (formatted in HTML)" -msgstr "" -"Phần giới thiệu, điều kiện tiên quyết, Câu hỏi thường gặp được sử dụng trên " -"{a_link_start} trang tóm tắt khóa học của bạn {a_link_end} (được định dạng " -"bằng HTML)" - -#: cms/templates/settings.html:441 -msgid "Course About Sidebar HTML" -msgstr "Khóa học về HTML thanh bên" - -#: cms/templates/settings.html:445 -msgid "" -"Custom sidebar content for {a_link_start}your course summary " -"page{a_link_end} (formatted in HTML)" -msgstr "" -"Nội dung thanh bên tùy chỉnh cho {a_link_start} trang tóm tắt khóa học của " -"bạn {a_link_end} (được định dạng bằng HTML)" - -#: cms/templates/settings.html:455 cms/templates/settings.html:459 -#: cms/templates/settings.html:471 -msgid "Course Card Image" -msgstr "Hình ảnh thẻ khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:463 cms/templates/settings.html:498 -#: cms/templates/settings.html:531 -msgid "" -"You can manage this image along with all of your other {a_link_start}files " -"and uploads{a_link_end}" -msgstr "" -"Bạn có thể quản lý hình ảnh này cùng với tất cả các tệp {a_link_start} khác " -"của bạn và các tệp tải lên {a_link_end}" - -#: cms/templates/settings.html:473 -msgid "" -"Your course currently does not have an image. Please upload one (JPEG or PNG" -" format, and minimum suggested dimensions are 375px wide by 200px tall)" -msgstr "" -"Khóa học của bạn hiện không có hình ảnh. Vui lòng tải một ảnh lên (định dạng" -" JPEG hoặc PNG và kích thước đề xuất tối thiểu là rộng 375px x cao 200px)" - -#. Translators: This is the placeholder text for a field that requests the URL -#. for a course image -#: cms/templates/settings.html:480 -msgid "Your course image URL" -msgstr "URL hình ảnh khóa học của bạn" - -#: cms/templates/settings.html:481 -msgid "" -"Please provide a valid path and name to your course image (Note: only JPEG " -"or PNG format supported)" -msgstr "" -"Vui lòng cung cấp đường dẫn và tên hợp lệ cho hình ảnh khóa học của bạn (Lưu" -" ý: chỉ hỗ trợ định dạng JPEG hoặc PNG)" - -#: cms/templates/settings.html:483 -msgid "Upload Course Card Image" -msgstr "Tải lên hình ảnh thẻ khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:508 -msgid "" -"Your course currently does not have an image. Please upload one (JPEG or PNG" -" format, and minimum suggested dimensions are 1440px wide by 400px tall)" -msgstr "" -"Khóa học của bạn hiện không có hình ảnh. Vui lòng tải lên một ảnh (định dạng" -" JPEG hoặc PNG và kích thước tối thiểu được đề xuất là rộng 1440px x cao " -"400px)" - -#. Translators: This is the placeholder text for a field that requests the URL -#. for a course banner image -#: cms/templates/settings.html:515 -msgid "Your banner image URL" -msgstr "URL hình ảnh biểu ngữ của bạn" - -#: cms/templates/settings.html:516 -msgid "" -"Please provide a valid path and name to your banner image (Note: only JPEG " -"or PNG format supported)" -msgstr "" -"Vui lòng cung cấp đường dẫn và tên hợp lệ cho hình ảnh biểu ngữ của bạn (Lưu" -" ý: chỉ hỗ trợ định dạng JPEG hoặc PNG)" - -#: cms/templates/settings.html:518 -msgid "Upload Course Banner Image" -msgstr "Tải lên hình ảnh biểu ngữ khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:527 cms/templates/settings.html:539 -msgid "Video Thumbnail Image" -msgstr "Hình ảnh thu nhỏ của video" - -#: cms/templates/settings.html:541 -msgid "" -"Your course currently does not have a video thumbnail image. Please upload " -"one (JPEG or PNG format, and minimum suggested dimensions are 375px wide by " -"200px tall)" -msgstr "" -"Khóa học của bạn hiện không có hình thu nhỏ video. Vui lòng tải một ảnh lên " -"(định dạng JPEG hoặc PNG và kích thước đề xuất tối thiểu là rộng 375px x cao" -" 200px)" - -#. Translators: This is the placeholder text for a field that requests the URL -#. for a course video thumbnail image -#: cms/templates/settings.html:548 -msgid "Your video thumbnail image URL" -msgstr "URL hình ảnh thu nhỏ video của bạn" - -#: cms/templates/settings.html:549 -msgid "" -"Please provide a valid path and name to your video thumbnail image (Note: " -"only JPEG or PNG format supported)" -msgstr "" -"Vui lòng cung cấp đường dẫn và tên hợp lệ cho hình ảnh thu nhỏ video của bạn" -" (Lưu ý: chỉ hỗ trợ định dạng JPEG hoặc PNG)" - -#: cms/templates/settings.html:551 -msgid "Upload Video Thumbnail Image" -msgstr "Tải lên hình ảnh thu nhỏ của video" - -#: cms/templates/settings.html:558 cms/templates/settings.html:561 -msgid "Course Introduction Video" -msgstr "Video giới thiệu khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:564 -msgid "Delete Current Video" -msgstr "Xóa video hiện tại" - -#. Translators: This is the placeholder text for a field that requests a -#. YouTube video ID for a course video -#: cms/templates/settings.html:570 -msgid "your YouTube video's ID" -msgstr "ID video YouTube của bạn" - -#: cms/templates/settings.html:571 -msgid "Enter your YouTube video's ID (along with any restriction parameters)" -msgstr "Nhập ID video YouTube của bạn (cùng với mọi thông số hạn chế)" - -#: cms/templates/settings.html:582 -msgid "Learning Outcomes" -msgstr "Kết quả học tập" - -#: cms/templates/settings.html:583 -msgid "Add the learning outcomes for this course" -msgstr "Thêm kết quả học tập cho khóa học này" - -#: cms/templates/settings.html:590 -msgid "Add Learning Outcome" -msgstr "Thêm kết quả học tập" - -#: cms/templates/settings.html:598 -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:348 -msgid "Instructors" -msgstr "Giảng viên" - -#: cms/templates/settings.html:599 -msgid "Add details about the instructors for this course" -msgstr "Thêm thông tin chi tiết về người hướng dẫn cho khóa học này" - -#: cms/templates/settings.html:606 -msgid "Add Instructor" -msgstr "Thêm người hướng dẫn" - -#: cms/templates/settings.html:617 -#: lms/templates/courseware/course_about.html:239 -msgid "Requirements" -msgstr "Yêu cầu" - -#: cms/templates/settings.html:618 -msgid "Expectations of the students taking this course" -msgstr "Mong đợi của học viên khi tham gia khóa học này" - -#: cms/templates/settings.html:624 -msgid "Hours of Effort per Week" -msgstr "Số giờ nỗ lực mỗi tuần" - -#: cms/templates/settings.html:626 -msgid "Time spent on all course work" -msgstr "Thời gian dành cho tất cả các công việc khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:631 -msgid "Prerequisite Course" -msgstr "Khóa học tiên quyết" - -#: cms/templates/settings.html:633 -msgid "None" -msgstr "Không có" - -#: cms/templates/settings.html:638 -msgid "Course that students must complete before beginning this course" -msgstr "Khóa học mà sinh viên phải hoàn thành trước khi bắt đầu khóa học này" - -#: cms/templates/settings.html:639 -msgid "set pre-requisite course" -msgstr "thiết lập khóa học tiên quyết" - -#: cms/templates/settings.html:648 -msgid "Require students to pass an exam before beginning the course." -msgstr "" -"Yêu cầu học viên phải vượt qua bài kiểm tra trước khi bắt đầu khóa học." - -#: cms/templates/settings.html:652 -msgid "" -"You can now view and author your course entrance exam from the " -"{link_start}Course Outline{link_end}." -msgstr "" -"Bây giờ, bạn có thể xem và soạn bài kiểm tra đầu vào khóa học của mình từ " -"{link_start} Đề cương khóa học {link_end} ." - -#: cms/templates/settings.html:656 -msgid "Grade Requirements" -msgstr "Yêu cầu về lớp" - -#: cms/templates/settings.html:657 -msgid " %" -msgstr " %" - -#: cms/templates/settings.html:658 -msgid "" -"The score student must meet in order to successfully complete the entrance " -"exam. " -msgstr "" -"Điểm số học sinh phải đáp ứng để hoàn thành thành công kỳ thi tuyển sinh. " - -#: cms/templates/settings.html:672 -msgid "Course Content License" -msgstr "Giấy phép nội dung khóa học" - -#. Translators: At the course settings, the editor is able to select the -#. default course content license. -#. The course content will have this license set, some assets can override the -#. license with their own. -#. In the form, the license selector for course content is described using the -#. following string: -#: cms/templates/settings.html:676 -msgid "Select the default license for course content" -msgstr "Chọn giấy phép mặc định cho nội dung khóa học" - -#: cms/templates/settings.html:690 -msgid "How are these settings used?" -msgstr "Những cài đặt này được sử dụng như thế nào?" - -#: cms/templates/settings.html:691 -msgid "" -"Your course's schedule determines when students can enroll in and begin a " -"course." -msgstr "" -"Lịch trình khóa học của bạn xác định thời điểm sinh viên có thể đăng ký và " -"bắt đầu khóa học." - -#: cms/templates/settings.html:693 -msgid "" -"Other information from this page appears on the About page for your course. " -"This information includes the course overview, course image, introduction " -"video, and estimated time requirements. Students use About pages to choose " -"new courses to take." -msgstr "" -"Thông tin khác từ trang này xuất hiện trên trang Giới thiệu về khóa học của " -"bạn. Thông tin này bao gồm tổng quan về khóa học, hình ảnh khóa học, video " -"giới thiệu và yêu cầu về thời gian ước tính. Học sinh sử dụng trang Giới " -"thiệu để chọn các khóa học mới để tham gia." - -#: cms/templates/settings_advanced.html:46 -msgid "" -"You will be unable to make changes until the errors are resolved. To update " -"these settings go to the {link_start}Proctored Exam Settings page{link_end}." -msgstr "" -"Bạn sẽ không thể thực hiện thay đổi cho đến khi lỗi được giải quyết. Để cập " -"nhật những cài đặt này, hãy truy cập trang {link_start} Cài đặt bài kiểm tra" -" được giám sát {link_end} ." - -#: cms/templates/settings_advanced.html:53 -msgid "" -"You will be unable to make changes until the following settings are updated " -"on the page below." -msgstr "" -"Bạn sẽ không thể thực hiện thay đổi cho đến khi các cài đặt sau được cập " -"nhật trên trang bên dưới." - -#: cms/templates/settings_advanced.html:90 -msgid "Your policy changes have been saved." -msgstr "Những thay đổi về chính sách của bạn đã được lưu." - -#: cms/templates/settings_advanced.html:94 -msgid "There was an error saving your information. Please see below." -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi lưu thông tin của bạn. Vui lòng xem bên dưới." - -#: cms/templates/settings_advanced.html:99 -msgid "Manual Policy Definition" -msgstr "Định nghĩa chính sách thủ công" - -#: cms/templates/settings_advanced.html:103 -msgid "" -"{strong_start}Warning{strong_end}: Do not modify these policies unless you " -"are familiar with their purpose." -msgstr "" -"{strong_start} Cảnh báo {strong_end} : Không sửa đổi các chính sách này trừ " -"khi bạn quen với mục đích của chúng." - -#: cms/templates/settings_advanced.html:111 -msgid "Show Deprecated Settings" -msgstr "Hiển thị cài đặt không được dùng nữa" - -#: cms/templates/settings_advanced.html:124 -msgid "What do advanced settings do?" -msgstr "Cài đặt nâng cao làm gì?" - -#: cms/templates/settings_advanced.html:125 -msgid "" -"Advanced settings control specific course functionality. On this page, you " -"can edit manual policies, which are JSON-based key and value pairs that " -"control specific course settings." -msgstr "" -"Cài đặt nâng cao kiểm soát chức năng khóa học cụ thể. Trên trang này, bạn có" -" thể chỉnh sửa các chính sách thủ công, là các cặp khóa và giá trị dựa trên " -"JSON kiểm soát các cài đặt khóa học cụ thể." - -#: cms/templates/settings_advanced.html:127 -msgid "" -"Any policies you modify here override all other information you've defined " -"elsewhere in {studio_name}. Do not edit policies unless you are familiar " -"with both their purpose and syntax." -msgstr "" -"Bất kỳ chính sách nào bạn sửa đổi ở đây sẽ ghi đè tất cả thông tin khác mà " -"bạn đã xác định ở nơi khác trong {studio_name} . Không chỉnh sửa chính sách " -"trừ khi bạn quen thuộc với cả mục đích và cú pháp của chúng." - -#: cms/templates/settings_advanced.html:129 -msgid "" -"{em_start}Note:{em_end} When you enter strings as policy values, ensure that" -" you use double quotation marks (\") around the string. Do not use single " -"quotation marks (')." -msgstr "" -"{em_start} Lưu ý: {em_end} Khi bạn nhập chuỗi làm giá trị chính sách, hãy " -"đảm bảo rằng bạn sử dụng dấu ngoặc kép (") xung quanh chuỗi. Không sử " -"dụng dấu ngoặc đơn (')." - -#: cms/templates/settings_graders.html:4 -msgid "Grading Settings" -msgstr "Cài đặt chấm điểm" - -#: cms/templates/settings_graders.html:61 -msgid "Overall Grade Range" -msgstr "Phạm vi lớp tổng thể" - -#: cms/templates/settings_graders.html:62 -msgid "Your overall grading scale for student final grades" -msgstr "Thang điểm tổng thể của bạn cho điểm cuối cùng của học sinh" - -#: cms/templates/settings_graders.html:68 -msgid "Add grade" -msgstr "Thêm điểm" - -#: cms/templates/settings_graders.html:97 -msgid "Credit Eligibility" -msgstr "Đủ điều kiện tín dụng" - -#: cms/templates/settings_graders.html:98 -msgid "Settings for course credit eligibility" -msgstr "Cài đặt để đủ điều kiện tín chỉ khóa học" - -#: cms/templates/settings_graders.html:103 -msgid "Minimum Credit-Eligible Grade:" -msgstr "Điểm đủ điều kiện tín chỉ tối thiểu:" - -#: cms/templates/settings_graders.html:106 -msgid "Must be greater than or equal to the course passing grade" -msgstr "Phải lớn hơn hoặc bằng điểm đậu khóa học" - -#: cms/templates/settings_graders.html:115 -msgid "Grading Rules & Policies" -msgstr "Quy tắc & Chính sách chấm điểm" - -#: cms/templates/settings_graders.html:116 -msgid "Deadlines, requirements, and logistics around grading student work" -msgstr "" -"Thời hạn, yêu cầu và hậu cần liên quan đến việc chấm điểm bài tập của học " -"sinh" - -#: cms/templates/settings_graders.html:121 -msgid "Grace Period on Deadline:" -msgstr "Thời gian ân hạn theo thời hạn:" - -#: cms/templates/settings_graders.html:123 -msgid "Leeway on due dates" -msgstr "Leeway vào ngày đáo hạn" - -#: cms/templates/settings_graders.html:131 -msgid "Assignment Types" -msgstr "Các loại bài tập" - -#: cms/templates/settings_graders.html:132 -msgid "Categories and labels for any exercises that are gradable" -msgstr "Danh mục và nhãn cho bất kỳ bài tập nào có thể phân loại được" - -#: cms/templates/settings_graders.html:141 -msgid "New Assignment Type" -msgstr "Loại bài tập mới" - -#: cms/templates/settings_graders.html:150 -msgid "What can I do on this page?" -msgstr "Tôi có thể làm gì trên trang này?" - -#: cms/templates/settings_graders.html:151 -msgid "" -"You can use the slider under Overall Grade Range to specify whether your " -"course is pass/fail or graded by letter, and to establish the thresholds for" -" each grade." -msgstr "" -"Bạn có thể sử dụng thanh trượt trong Phạm vi điểm tổng thể để xác định liệu " -"khóa học của bạn là đạt/không đạt hay được xếp loại theo chữ cái và để thiết" -" lập các ngưỡng cho từng điểm." - -#: cms/templates/settings_graders.html:153 -msgid "" -"You can specify whether your course offers students a grace period for late " -"assignments." -msgstr "" -"Bạn có thể chỉ định liệu khóa học của bạn có cung cấp cho sinh viên thời " -"gian gia hạn để nộp bài tập muộn hay không." - -#: cms/templates/settings_graders.html:154 -msgid "" -"You can also create assignment types, such as homework, labs, quizzes, and " -"exams, and specify how much of a student's grade each assignment type is " -"worth." -msgstr "" -"Bạn cũng có thể tạo các loại bài tập, chẳng hạn như bài tập về nhà, phòng " -"thí nghiệm, câu hỏi và bài kiểm tra, đồng thời chỉ định giá trị của mỗi loại" -" bài tập cho điểm của học sinh." - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:75 -msgid "Importing components" -msgstr "Nhập linh kiện" - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:99 -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:101 -msgid "Expand or Collapse" -msgstr "Mở rộng hoặc thu gọn" - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:109 -msgid "Select this problem" -msgstr "Chọn vấn đề này" - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:116 -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:119 -msgid "Sourced from a library - but the upstream link is broken/invalid." -msgstr "" -"Có nguồn từ một thư viện - nhưng liên kết ngược dòng bị hỏng/không hợp lệ." - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:122 -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:125 -msgid "Sourced from a library." -msgstr "Nguồn từ thư viện." - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:143 -msgid "Update available - click to sync" -msgstr "Có bản cập nhật - nhấp để đồng bộ" - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:146 -msgid "Update available" -msgstr "Cập nhật có sẵn" - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:172 -msgid "Manage Access" -msgstr "Quản lý quyền truy cập" - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:182 -msgid "Manage Tags" -msgstr "Quản lý thẻ" - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:191 -msgid "Copy to Clipboard" -msgstr "Sao chép vào clipboard" - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:218 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:169 -#: lms/templates/module-error.html:20 -msgid "Details" -msgstr "Chi tiết" - -#: cms/templates/studio_xblock_wrapper.html:230 -msgid "This block contains multiple components." -msgstr "Khối này chứa nhiều thành phần." - -#: cms/templates/textbooks.html:78 -msgid "New Textbook" -msgstr "Sách giáo khoa mới" - -#: cms/templates/textbooks.html:90 -msgid "Why should I break my textbook into chapters?" -msgstr "Tại sao tôi nên chia sách giáo khoa của mình thành các chương?" - -#: cms/templates/textbooks.html:91 -msgid "" -"Breaking your textbook into multiple chapters reduces loading times for " -"students, especially those with slow Internet connections. Breaking up " -"textbooks into chapters can also help students more easily find topic-based " -"information." -msgstr "" -"Việc chia sách giáo khoa của bạn thành nhiều chương giúp giảm thời gian tải " -"sách cho học sinh, đặc biệt là những học sinh có kết nối Internet chậm. Việc" -" chia sách giáo khoa thành các chương cũng có thể giúp học sinh dễ dàng tìm " -"thấy thông tin theo Chủ đề hơn." - -#: cms/templates/textbooks.html:94 -msgid "What if my book isn't divided into chapters?" -msgstr "Nếu cuốn sách của tôi không được chia thành các chương thì sao?" - -#: cms/templates/textbooks.html:95 -msgid "" -"If your textbook doesn't have individual chapters, you can upload the entire" -" text as a single chapter and enter a name of your choice in the Chapter " -"Name field." -msgstr "" -"Nếu sách giáo khoa của bạn không có các chương riêng lẻ, bạn có thể tải lên " -"toàn bộ văn bản dưới dạng một chương và nhập tên bạn chọn vào trường Tên " -"chương." - -#: cms/templates/textbooks.html:99 -msgid "Learn more about textbooks" -msgstr "Tìm hiểu thêm về sách giáo khoa" - -#: cms/templates/videos_index.html:13 cms/templates/videos_index.html:58 -#: cms/templates/widgets/header.html:143 -msgid "Video Uploads" -msgstr "Tải lên video" - -#: cms/templates/videos_index.html:65 -msgid "Course Video Settings" -msgstr "Cài đặt video khóa học" - -#: cms/templates/videos_index_pagination.html:17 -msgid "Changing.." -msgstr "Thay đổi.." - -#: cms/templates/videos_index_pagination.html:19 -msgid "Videos per page:" -msgstr "Video trên mỗi trang:" - -#: cms/templates/visibility_editor.html:20 -#: cms/templates/visibility_editor.html:70 -msgid "Access is not restricted" -msgstr "Quyền truy cập không bị hạn chế" - -#: cms/templates/visibility_editor.html:23 -msgid "" -"Access to this unit is not restricted, but visibility might be affected by " -"inherited settings." -msgstr "" -"Quyền truy cập vào thiết bị này không bị hạn chế nhưng khả năng hiển thị có " -"thể bị ảnh hưởng bởi các cài đặt kế thừa." - -#: cms/templates/visibility_editor.html:25 -msgid "" -"Access to this component is not restricted, but visibility might be affected" -" by inherited settings." -msgstr "" -"Quyền truy cập vào thành phần này không bị hạn chế nhưng khả năng hiển thị " -"có thể bị ảnh hưởng bởi các cài đặt kế thừa." - -#: cms/templates/visibility_editor.html:29 -msgid "" -"You can restrict access to this unit to learners in specific enrollment " -"tracks or content groups." -msgstr "" -"Bạn có thể hạn chế quyền truy cập vào bài học này đối với những người học " -"trong các nhóm nội dung hoặc kênh ghi danh cụ thể." - -#: cms/templates/visibility_editor.html:31 -msgid "" -"You can restrict access to this component to learners in specific enrollment" -" tracks or content groups." -msgstr "" -"Bạn có thể hạn chế quyền truy cập vào thành phần này đối với người học trong" -" các kênh ghi danh hoặc nhóm nội dung cụ thể." - -#: cms/templates/visibility_editor.html:35 -msgid "" -"You can restrict access to this unit to learners in specific content groups." -msgstr "" -"Bạn có thể hạn chế quyền truy cập vào phần này đối với những người học trong" -" các nhóm nội dung cụ thể." - -#: cms/templates/visibility_editor.html:37 -msgid "" -"You can restrict access to this component to learners in specific content " -"groups." -msgstr "" -"Bạn có thể hạn chế quyền truy cập vào thành phần này đối với người học trong" -" các nhóm nội dung cụ thể." - -#: cms/templates/visibility_editor.html:43 -msgid "Manage content groups" -msgstr "Quản lý nhóm nội dung" - -#. Translators: Any text between {screen_reader_start} and {screen_reader_end} -#. is only read by screen readers and never shown in the browser. -#: cms/templates/visibility_editor.html:51 -msgid "" -"{screen_reader_start}Warning:{screen_reader_end} The unit that contains this" -" component is hidden from learners. The unit setting overrides the component" -" access settings defined here." -msgstr "" -"{screen_reader_start} Cảnh báo: {screen_reader_end} Đơn vị chứa thành phần " -"này bị ẩn đối với người học. Cài đặt đơn vị sẽ ghi đè cài đặt truy cập thành" -" phần được xác định ở đây." - -#: cms/templates/visibility_editor.html:75 -msgid "Access is restricted to:" -msgstr "Quyền truy cập bị hạn chế ở:" - -#: cms/templates/visibility_editor.html:81 -msgid "Restrict access to:" -msgstr "Hạn chế quyền truy cập vào:" - -#: cms/templates/visibility_editor.html:85 -msgid "Select a group type" -msgstr "Chọn loại nhóm" - -#: cms/templates/visibility_editor.html:87 -msgid "All Learners and Staff" -msgstr "Tất cả học viên và nhân viên" - -#: cms/templates/visibility_editor.html:101 -msgid "Select one or more groups:" -msgstr "Chọn một hoặc nhiều nhóm:" - -#: cms/templates/visibility_editor.html:115 -msgid "" -"This group no longer exists. Choose another group or remove the access " -"restriction." -msgstr "" -"Nhóm này không còn tồn tại. Chọn một nhóm khác hoặc xóa hạn chế truy cập." - -#: cms/templates/emails/course_creator_admin_subject.txt:2 -msgid "{email} has requested {studio_name} course creator privileges on edge" -msgstr "" -"{email} đã yêu cầu đặc quyền của người tạo khóa học {studio_name} trên Edge" - -#: cms/templates/emails/course_creator_admin_user_pending.txt:2 -msgid "" -"User '{user}' with e-mail {email} has requested {studio_name} course creator" -" privileges." -msgstr "" -"Người dùng '{user}' có email {email} đã yêu cầu quyền tạo khóa học " -"{studio_name} ." - -#: cms/templates/emails/course_creator_admin_user_pending.txt:5 -msgid "To grant or deny this request, use the course creator admin table." -msgstr "" -"Để chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu này, hãy sử dụng bảng quản trị của người " -"tạo khóa học." - -#: cms/templates/emails/course_creator_denied.txt:3 -msgid "" -"Your request for course creation rights to {studio_name} have been denied. " -"If you believe this was in error, please contact {email}" -msgstr "" -"Yêu cầu của bạn về quyền tạo khóa học đối với {studio_name} đã bị từ chối. " -"Nếu bạn cho rằng đây là do nhầm lẫn, vui lòng liên hệ với {email}" - -#: cms/templates/emails/course_creator_granted.txt:3 -msgid "" -"Your request for course creation rights to {studio_name} have been granted. To create your first course, visit\n" -"\n" -"{url}" -msgstr "" -"Yêu cầu của bạn về quyền tạo khóa học đối với {studio_name} đã được cấp. Để tạo khóa học đầu tiên của bạn, hãy truy cập\n" -"\n" -" {url}" - -#: cms/templates/emails/course_creator_revoked.txt:3 -msgid "" -"Your course creation rights to {studio_name} have been revoked. If you " -"believe this was in error, please contact {email}" -msgstr "" -"Quyền tạo khóa học của bạn đối với {studio_name} đã bị thu hồi. Nếu bạn cho " -"rằng đây là do nhầm lẫn, vui lòng liên hệ với {email}" - -#: cms/templates/emails/course_creator_subject.txt:2 -msgid "Your course creator status for {studio_name}" -msgstr "Trạng thái người tạo khóa học của bạn cho {studio_name}" - -#: cms/templates/emails/user_task_complete_email.txt:4 -msgid "" -"Your {task_name} task has completed with the status '{task_status}'. Use " -"this URL to view task details or download any files created: {detail_url}" -msgstr "" -"Nhiệm vụ {task_name} của bạn đã hoàn thành với trạng thái " -"'{task_status}'. Sử dụng URL này để xem chi tiết nhiệm vụ hoặc tải " -"xuống bất kỳ tệp nào được tạo: {detail_url}" - -#: cms/templates/emails/user_task_complete_email.txt:8 -msgid "" -"Your {task_name} task has completed with the status '{task_status}'. Sign in" -" to view the details of your task or download any files created." -msgstr "" -"Nhiệm vụ {task_name} của bạn đã hoàn thành với trạng thái " -"'{task_status}'. Đăng nhập để xem chi tiết nhiệm vụ của bạn hoặc tải" -" xuống bất kỳ tệp nào được tạo." - -#: cms/templates/emails/user_task_complete_email.txt:17 -msgid "Here are some validations we found with your course content." -msgstr "" -"Dưới đây là một số xác nhận mà chúng tôi tìm thấy với nội dung khóa học của " -"bạn." - -#: cms/templates/emails/user_task_complete_email.txt:20 -msgid "Errors: " -msgstr "Lỗi: " - -#: cms/templates/emails/user_task_complete_email.txt:27 -msgid "Warnings: " -msgstr "Cảnh báo: " - -#: cms/templates/emails/user_task_complete_email_subject.txt:2 -msgid "{platform_name} {studio_name}: Task Status Update" -msgstr "{platform_name} {studio_name} : Cập nhật trạng thái tác vụ" - -#: cms/templates/maintenance/_announcement_delete.html:8 -#: cms/templates/maintenance/_announcement_delete.html:11 -msgid "Delete Announcement" -msgstr "Xóa thông báo" - -#: cms/templates/maintenance/_announcement_delete.html:22 -msgid "Are you sure you want to delete this Announcement?" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa thông báo này?" - -#: cms/templates/maintenance/_announcement_delete.html:35 -msgid "Confirm" -msgstr "Xác nhận" - -#: cms/templates/maintenance/_announcement_edit.html:8 -#: cms/templates/maintenance/_announcement_edit.html:11 -msgid "Edit Announcement" -msgstr "Chỉnh sửa thông báo" - -#: cms/templates/maintenance/_announcement_edit.html:26 -#: lms/templates/problem.html:37 lms/templates/problem.html:38 -#: lms/templates/word_cloud.html:40 -msgid "Save" -msgstr "Lưu" - -#: cms/templates/maintenance/_announcement_index.html:42 -msgid "Create New" -msgstr "Tạo mới" - -#: cms/templates/maintenance/_announcement_index.html:47 -msgid "previous" -msgstr "trước" - -#: cms/templates/maintenance/_announcement_index.html:53 -msgid "next" -msgstr "Tiếp theo" - -#: cms/templates/maintenance/_force_publish_course.html:12 -msgid "Required data to force publish course." -msgstr "Dữ liệu cần thiết để buộc xuất bản khóa học." - -#: cms/templates/maintenance/_force_publish_course.html:17 -msgid "course-v1:edX+DemoX+Demo_Course" -msgstr "khóa học-v1:edX+DemoX+Demo_Course" - -#: cms/templates/maintenance/_force_publish_course.html:27 -#: lms/templates/problem.html:45 -#: openedx/core/djangoapps/dark_lang/templates/dark_lang/preview-language-fragment.html:33 -#: openedx/core/djangoapps/theming/templates/theming/theming-admin-fragment.html:41 -msgid "Reset" -msgstr "Cài lại" - -#: cms/templates/maintenance/_force_publish_course.html:28 -msgid "Reset values" -msgstr "Đặt lại giá trị" - -#: cms/templates/maintenance/base.html:14 -#: cms/templates/maintenance/index.html:8 -msgid "Maintenance Dashboard" -msgstr "Bảng điều khiển bảo trì" - -#: cms/templates/registration/activation_complete.html:22 -msgid "Thanks for activating your account." -msgstr "Cảm ơn bạn đã kích hoạt tài khoản của mình." - -#: cms/templates/registration/activation_complete.html:24 -msgid "This account has already been activated." -msgstr "Tài khoản này đã được kích hoạt." - -#: cms/templates/registration/activation_complete.html:28 -msgid "Visit your {link_start}dashboard{link_end} to see your courses." -msgstr "" -"Truy cập trang tổng quan {link_start} {link_end} để xem các khóa học của " -"bạn." - -#: cms/templates/registration/activation_complete.html:33 -msgid "You can now {link_start}sign in{link_end}." -msgstr "Bây giờ bạn có thể {link_start} đăng nhập {link_end} ." - -#: cms/templates/registration/activation_invalid.html:14 -msgid "Activation Invalid" -msgstr "Kích hoạt không hợp lệ" - -#: cms/templates/registration/activation_invalid.html:17 -msgid "" -"Something went wrong. Email programs sometimes split URLs into two lines, so" -" make sure the URL you're using is formatted correctly. If you still have " -"issues, send us an email message at {email_start}{email}{email_end}." -msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi. Các chương trình email đôi khi chia URL thành hai dòng, vì " -"vậy hãy đảm bảo URL bạn đang sử dụng được định dạng chính xác. Nếu bạn vẫn " -"gặp sự cố, hãy gửi email cho chúng tôi theo địa {email_start} {email} " -"{email_end} ." - -#: cms/templates/registration/activation_invalid.html:25 -msgid "Return to the {link_start}home page{link_end}." -msgstr "Quay lại trang chủ {link_start} {link_end} ." - -#: cms/templates/widgets/deprecated-course-key-warning.html:20 -msgid "Support will be removed in an upcoming release." -msgstr "Hỗ trợ sẽ bị xóa trong phiên bản sắp tới." - -#: cms/templates/widgets/deprecated-course-key-warning.html:25 -msgid "Support will be removed on {expiration_date}." -msgstr "Hỗ trợ sẽ bị xóa trên {expiration_date} ." - -#: cms/templates/widgets/deprecated-course-key-warning.html:37 -msgid "This course uses a legacy storage format." -msgstr "Khóa học này sử dụng định dạng lưu trữ cũ." - -#: cms/templates/widgets/deprecated-course-key-warning.html:41 -msgid "" -"Please reach out to your support team contact, if you have any additional " -"questions or concerns." -msgstr "" -"Vui lòng liên hệ với người liên hệ trong nhóm hỗ trợ của bạn nếu bạn có thêm" -" bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào." - -#: cms/templates/widgets/footer.html:21 -msgid "Policies" -msgstr "Chính sách" - -#: cms/templates/widgets/footer.html:35 -msgid "Accessibility Accommodation Request" -msgstr "Yêu cầu chỗ ở dành cho người khuyết tật" - -#: cms/templates/widgets/footer.html:39 -msgid "LMS" -msgstr "LMS" - -#: cms/templates/widgets/footer.html:45 lms/templates/footer.html:50 -#: lms/templates/footer.html:127 themes/red-theme/lms/templates/footer.html:78 -msgid "Legal" -msgstr "Hợp pháp" - -#. Translators: 'edX' and 'Open edX' are trademarks of 'edX Inc.'. Please do -#. not translate any of these trademarks and company names. -#: cms/templates/widgets/footer.html:50 -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:73 -msgid "" -"edX, Open edX, and the edX and Open edX logos are registered trademarks of " -"{link_start}edX Inc.{link_end}" -msgstr "" -"Các logo edX, Open edX và edX và Open edX là các nhãn hiệu đã đăng ký của " -"{link_start} edX Inc. {link_end}" - -#: cms/templates/widgets/header.html:72 -msgid "Current Course:" -msgstr "Khóa học hiện tại:" - -#: cms/templates/widgets/header.html:88 cms/templates/widgets/header.html:281 -msgid "Course Navigation" -msgstr "Điều hướng khóa học" - -#: cms/templates/widgets/header.html:98 cms/templates/widgets/header.html:103 -msgid "Outline" -msgstr "Đề cương" - -#: cms/templates/widgets/header.html:148 -msgid "Videos" -msgstr "Video" - -#: cms/templates/widgets/header.html:217 -msgid "Publisher" -msgstr "Nhà xuất bản" - -#: cms/templates/widgets/header.html:232 cms/templates/widgets/header.html:237 -#: cms/templates/widgets/header.html:303 -msgid "Import" -msgstr "Nhập vào" - -#: cms/templates/widgets/header.html:242 cms/templates/widgets/header.html:247 -#: cms/templates/widgets/header.html:306 -msgid "Export" -msgstr "Xuất ra" - -#: cms/templates/widgets/header.html:273 -msgid "Current Library:" -msgstr "Thư viện hiện tại:" - -#: cms/templates/widgets/header.html:321 -msgid "Language preference" -msgstr "Tùy chọn Ngôn ngữ" - -#: cms/templates/widgets/header.html:329 lms/templates/header/header.html:95 -#: lms/templates/navigation/navigation.html:63 -#: lms/templates/widgets/footer-language-selector.html:24 -msgid "Choose Language" -msgstr "Chọn ngôn ngữ" - -#: cms/templates/widgets/header.html:345 cms/templates/widgets/header.html:360 -#: lms/templates/header/user_dropdown.html:48 -#: lms/templates/user_dropdown.html:31 lms/templates/user_dropdown.html:39 -msgid "Account" -msgstr "Tài khoản" - -#: cms/templates/widgets/header.html:346 cms/templates/widgets/header.html:361 -msgid "Account Navigation" -msgstr "Điều hướng tài khoản" - -#: cms/templates/widgets/header.html:350 cms/templates/widgets/header.html:365 -msgid "Contextual Online Help" -msgstr "Trợ giúp trực tuyến theo ngữ cảnh" - -#: cms/templates/widgets/header.html:370 -msgid "Sign Up" -msgstr "Đăng ký" - -#: cms/templates/widgets/metadata-edit.html:34 -msgid "Launch Latex Source Compiler" -msgstr "Khởi chạy trình biên dịch nguồn latex" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:18 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:22 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:87 -msgid "Heading" -msgstr "Phần mở đầu" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:20 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:86 -msgid "Insert a heading" -msgstr "Chèn một tiêu đề" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:28 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:97 -msgid "Add a multiple choice question" -msgstr "Thêm câu hỏi trắc nghiệm" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:36 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:108 -msgid "Add a question with checkboxes" -msgstr "Thêm câu hỏi bằng hộp kiểm" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:44 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:119 -msgid "Insert a text response" -msgstr "Chèn phản hồi văn bản" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:52 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:130 -msgid "Insert a numerical response" -msgstr "Chèn một phản hồi bằng số" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:60 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:140 -msgid "Insert a dropdown response" -msgstr "Chèn phản hồi thả xuống" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:66 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:70 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:156 -msgid "Explanation" -msgstr "Giải trình" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:68 -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:155 -msgid "Add an explanation for this question" -msgstr "Thêm lời giải thích cho câu hỏi này" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:75 -msgid "Advanced Editor" -msgstr "Trình chỉnh sửa nâng cao" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:82 -msgid "Markdown Help" -msgstr "Trợ giúp đánh dấu" - -#: cms/templates/widgets/problem-edit.html:148 -msgid "Label" -msgstr "Nhãn" - -#: cms/templates/widgets/sock.html:12 -msgid "Looking for help with {studio_name}?" -msgstr "Bạn đang tìm trợ giúp về {studio_name} ?" - -#: cms/templates/widgets/sock.html:13 -msgid "Hide {studio_name} Help" -msgstr "Ẩn {studio_name} Trợ giúp" - -#: cms/templates/widgets/sock.html:20 -msgid "{studio_name} Documentation" -msgstr "{studio_name} Tài liệu" - -#: cms/templates/widgets/sock_links.html:14 -msgid "Access documentation on http://docs.edx.org" -msgstr "Truy cập tài liệu trên http://docs.edx.org" - -#: cms/templates/widgets/sock_links.html:15 -msgid "edX Documentation" -msgstr "Tài liệu edX" - -#: cms/templates/widgets/sock_links.html:19 -msgid "Access the Open edX Portal" -msgstr "Truy cập Cổng thông tin edX mở" - -#: cms/templates/widgets/sock_links.html:20 -msgid "Open edX Portal" -msgstr "Mở Cổng thông tin edX" - -#: cms/templates/widgets/sock_links.html:24 -msgid "Enroll in edX101: Overview of Creating an edX Course" -msgstr "Đăng ký edX101: Tổng quan về cách tạo khóa học edX" - -#: cms/templates/widgets/sock_links.html:25 -msgid "Enroll in edX101" -msgstr "Ghi danh edX101" - -#: cms/templates/widgets/sock_links.html:29 -msgid "Enroll in StudioX: Creating a Course with edX Studio" -msgstr "Đăng ký StudioX: Tạo khóa học với edX Studio" - -#: cms/templates/widgets/sock_links.html:30 -msgid "Enroll in StudioX" -msgstr "Đăng ký StudioX" - -#: cms/templates/widgets/sock_links.html:34 -msgid "Send an email to {email}" -msgstr "Gửi email tới {email}" - -#: cms/templates/widgets/tabs-aggregator.html:8 -#: lms/templates/courseware/static_tab.html:25 -#: lms/templates/courseware/tab-view.html:20 -msgid "name" -msgstr "tên" - -#: cms/templates/widgets/user_dropdown.html:13 -msgid "Currently signed in as:" -msgstr "Hiện đang đăng nhập với tên:" - -#: cms/templates/widgets/user_dropdown.html:26 -msgid "Maintenance" -msgstr "BẢO TRÌ" - -#: cms/templates/widgets/user_dropdown.html:30 -#: lms/templates/header/user_dropdown.html:52 -#: lms/templates/user_dropdown.html:32 lms/templates/user_dropdown.html:40 -#: lms/templates/user_dropdown.html:59 -msgid "Sign Out" -msgstr "Đăng xuất" - -#: common/templates/emails/contact_us_feedback_email_body.txt:2 -msgid "Feedback Form" -msgstr "Mẫu phản hồi" - -#: common/templates/emails/contact_us_feedback_email_body.txt:4 -msgid "Email: {email}" -msgstr "Email: {email}" - -#: common/templates/emails/contact_us_feedback_email_body.txt:5 -msgid "Full Name: {realname}" -msgstr "Tên đầy đủ: {realname}" - -#: common/templates/emails/contact_us_feedback_email_body.txt:6 -msgid "Inquiry Type: {inquiry_type}" -msgstr "Loại yêu cầu: {inquiry_type}" - -#: common/templates/emails/contact_us_feedback_email_body.txt:7 -msgid "Message: {message}" -msgstr "Tin nhắn: {message}" - -#: common/templates/emails/contact_us_feedback_email_body.txt:8 -msgid "Tags: {tags}" -msgstr "Thẻ: {tags}" - -#: common/templates/emails/contact_us_feedback_email_body.txt:9 -msgid "Additional Info:" -msgstr "Thông tin bổ sung:" - -#: common/templates/emails/contact_us_feedback_email_subject.txt:1 -msgid "Feedback from user" -msgstr "Phản hồi từ người dùng" - -#: common/templates/emails/sync_learner_profile_data_email_change_body.txt:5 -msgid "" -"The email associated with your {platform_name} account has changed from " -"{old_email} to {new_email}." -msgstr "" -"Email được liên kết với tài khoản {platform_name} của bạn đã thay đổi từ " -"{old_email} thành {new_email} ." - -#: common/templates/emails/sync_learner_profile_data_email_change_body.txt:13 -msgid "No action is needed on your part." -msgstr "Bạn không cần phải thực hiện hành động nào." - -#: common/templates/emails/sync_learner_profile_data_email_change_body.txt:16 -msgid "" -"If this change is not correct, contact {link_start}{platform_name} " -"Support{link_end} or your administrator." -msgstr "" -"Nếu thay đổi này không chính xác, hãy liên hệ với {link_start} " -"{platform_name} Hỗ trợ {link_end} hoặc quản trị viên của bạn." - -#: common/templates/emails/sync_learner_profile_data_email_change_subject.txt:4 -msgid "Your {platform_name} account email has been updated" -msgstr "Email tài khoản {platform_name} của bạn đã được cập nhật" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/discussion_board_fragment.html:37 -msgid "Add a Post" -msgstr "Thêm một bài viết" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/discussion_board_fragment.html:54 -msgid "New topic form" -msgstr "Mẫu Chủ đề mới" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/discussion_board_fragment.html:57 -msgid "Discussion thread list" -msgstr "Danh sách chủ đề thảo luận" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/discussion_private_fragment.html:10 -msgid "Private Discussion" -msgstr "Thảo luận riêng tư" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/discussion_private_fragment.html:16 -msgid "" -"This is a private discussion. You do not have permissions to view this " -"discussion" -msgstr "" -"Đây là một cuộc thảo luận riêng tư. Bạn không có quyền xem cuộc thảo luận " -"này" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/discussion_profile_page.html:55 -#: lms/templates/discussion/_user_profile.html:8 -#, python-format -msgid "%s discussion started" -msgid_plural "%s discussions started" -msgstr[0] "%s đã bắt đầu thảo luận" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/discussion_profile_page.html:56 -#: lms/templates/discussion/_user_profile.html:9 -#, python-format -msgid "%s comment" -msgid_plural "%s comments" -msgstr[0] "%s bình luận" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/maintenance_fragment.html:10 -msgid "Discussion unavailable" -msgstr "Không có thảo luận" - -#: lms/djangoapps/discussion/templates/discussion/maintenance_fragment.html:16 -msgid "" -"The discussions are currently undergoing maintenance. We'll have them back " -"up shortly!" -msgstr "" -"Các cuộc thảo luận hiện đang được bảo trì. Chúng tôi sẽ sớm sao lưu chúng!" - -#: lms/templates/_gated_content.html:11 lms/templates/_gated_content.html:15 -#: lms/templates/seq_block.html:43 lms/templates/seq_block.html:110 -msgid "Content Locked" -msgstr "Nội dung bị khóa" - -#: lms/templates/_gated_content.html:18 -msgid "" -"You must complete the prerequisites for '{prereq_section_name}' to access " -"this content." -msgstr "" -"Bạn phải hoàn thành các điều kiện tiên quyết cho " -"'{prereq_section_name}' để truy cập nội dung này." - -#: lms/templates/_gated_content.html:22 -msgid "Go to Prerequisite Section" -msgstr "Đi đến phần điều kiện tiên quyết" - -#: lms/templates/annotatable.html:14 -msgid "Collapse Instructions" -msgstr "Hướng dẫn thu gọn" - -#: lms/templates/annotatable.html:24 -msgid "Guided Discussion" -msgstr "Thảo luận có hướng dẫn" - -#: lms/templates/annotatable.html:25 -msgid "Hide Annotations" -msgstr "Ẩn chú thích" - -#: lms/templates/bookmark_button.html:13 lms/templates/seq_block.html:82 -msgid "Bookmarked" -msgstr "Đã đánh dấu" - -#: lms/templates/bookmark_button.html:13 -msgid "Bookmark this page" -msgstr "Đánh dấu trang này" - -#: lms/templates/conditional_block.html:21 -msgid "You do not have access to this dependency block." -msgstr "Bạn không có quyền truy cập vào khối phụ thuộc này." - -#: lms/templates/course.html:13 -msgid "LEARN MORE" -msgstr "TÌM HIỂU THÊM" - -#: lms/templates/course.html:29 lms/templates/course.html:39 -#: lms/templates/course.html:41 -msgid "Starts" -msgstr "Bắt đầu" - -#: lms/templates/course.html:31 -msgid "Starts: {date}" -msgstr "Bắt đầu: {date}" - -#: lms/templates/courses_list.html:22 -msgid "View all Courses" -msgstr "Xem tất cả các khóa học" - -#: lms/templates/dashboard.html:29 lms/templates/header/user_dropdown.html:42 -#: lms/templates/header/user_dropdown.html:44 -#: lms/templates/user_dropdown.html:30 lms/templates/user_dropdown.html:38 -msgid "Dashboard" -msgstr "bảng điều khiển" - -#: lms/templates/dashboard.html:230 -msgid "results successfully populated," -msgstr "kết quả được điền thành công," - -#: lms/templates/dashboard.html:232 -msgid "Click to load all enrolled courses" -msgstr "Bấm để tải tất cả các khóa học đã đăng ký" - -#: lms/templates/dashboard.html:239 -msgid "You are not enrolled in any courses yet." -msgstr "Bạn chưa ghi danh vào bất kỳ khóa học nào." - -#: lms/templates/dashboard.html:245 -#: lms/templates/header/navbar-not-authenticated.html:42 -#: lms/templates/navigation/bootstrap/navbar-authenticated.html:32 -#: lms/templates/navigation/navbar-authenticated.html:16 -msgid "Explore courses" -msgstr "Khám phá các khóa học" - -#: lms/templates/dashboard.html:249 -#: lms/templates/registration/account_activation_sidebar_notice.html:16 -msgid "Activate your account!" -msgstr "Kích hoạt tài khoản của bạn!" - -#: lms/templates/dashboard.html:257 -msgid "Course-loading errors" -msgstr "Lỗi tải khóa học" - -#: lms/templates/dashboard.html:283 -msgid "Search Your Courses" -msgstr "Tìm kiếm các khóa học của bạn" - -#: lms/templates/courseware/courseware.html:190 -#: lms/templates/dashboard.html:289 -msgid "Clear search" -msgstr "Tìm kiếm rõ ràng" - -#: lms/templates/dashboard.html:300 -msgid "Skip to list of announcements" -msgstr "Chuyển đến danh sách thông báo" - -#: lms/templates/dashboard.html:315 -msgid "Activate your account so you can log back in" -msgstr "Kích hoạt tài khoản của bạn để bạn có thể đăng nhập lại" - -#: lms/templates/dashboard.html:321 -msgid "" -"We sent an email to {strong_start}{email}{strong_end} with a link to " -"activate your account. Can’t find it? Check your spam folder or " -"{link_start}resend the email{link_end}." -msgstr "" -"Chúng tôi đã gửi email đến {strong_start} {email} {strong_end} kèm theo liên" -" kết để kích hoạt tài khoản của bạn. Không thể tìm thấy nó? Hãy kiểm tra thư" -" mục thư rác hoặc {link_start} gửi lại email {link_end} ." - -#: lms/templates/dashboard.html:331 -msgid "Continue to {platform_name}" -msgstr "Tiếp tục tới {platform_name}" - -#: lms/templates/dashboard.html:352 -msgid "Email Settings for {course_number}" -msgstr "Cài đặt email cho {course_number}" - -#: lms/templates/dashboard.html:363 -msgid "Receive course emails" -msgstr "Nhận email khóa học" - -#: lms/templates/dashboard.html:365 -msgid "Save Settings" -msgstr "Lưu các thiết lập" - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:58 lms/templates/dashboard.html:397 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:286 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_entitlement_actions.html:42 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_entitlement_unenrollment_modal.html:29 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:54 -msgid "Unenroll" -msgstr "Hủy ghi danh" - -#: lms/templates/email_change_failed.html:11 -#: lms/templates/email_exists.html:11 -msgid "E-mail change failed" -msgstr "Thay đổi email không thành công" - -#: lms/templates/email_change_failed.html:17 -msgid "We were unable to send a confirmation email to {email}" -msgstr "Chúng tôi không thể gửi email xác nhận tới {email}" - -#: lms/templates/email_change_failed.html:20 -#: lms/templates/email_exists.html:16 lms/templates/invalid_email_key.html:18 -#: lms/templates/secondary_email_change_failed.html:19 -msgid "Go back to the {link_start}home page{link_end}." -msgstr "Quay lại trang chủ {link_start} {link_end} ." - -#: lms/templates/email_change_successful.html:12 -msgid "E-mail change successful!" -msgstr "Thay đổi email thành công!" - -#: lms/templates/email_change_successful.html:15 -msgid "You should see your new email in your {link_start}dashboard{link_end}." -msgstr "" -"Bạn sẽ thấy email mới của mình trong trang tổng quan {link_start} {link_end}" -" ." - -#: lms/templates/email_exists.html:14 -msgid "An account with the new e-mail address already exists." -msgstr "Một tài khoản có địa chỉ email mới đã tồn tại." - -#: lms/templates/enroll_staff.html:23 -msgid "You should Register before trying to access the Unit" -msgstr "Bạn nên Đăng ký trước khi thử truy cập Đơn vị" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:281 -#: lms/templates/enroll_staff.html:34 -msgctxt "self" -msgid "Enroll" -msgstr "Tham gia" - -#: lms/templates/enroll_staff.html:37 -msgid "Don't enroll" -msgstr "Đừng ghi danh" - -#: lms/templates/enroll_students.html:4 -msgid "Student Enrollment Form" -msgstr "Phiếu ghi danh học sinh" - -#: lms/templates/enroll_students.html:6 -msgid "Course: " -msgstr "Khóa học: " - -#: lms/templates/enroll_students.html:10 -msgid "Add new students" -msgstr "Thêm học sinh mới" - -#: lms/templates/enroll_students.html:16 -msgid "Existing students:" -msgstr "Sinh viên hiện tại:" - -#: lms/templates/enroll_students.html:20 -msgid "New students added: " -msgstr "Thêm học sinh mới: " - -#: lms/templates/enroll_students.html:23 -msgid "Students rejected: " -msgstr "Học sinh bị từ chối: " - -#: lms/templates/enroll_students.html:26 -msgid "Debug: " -msgstr "Gỡ lỗi: " - -#: lms/templates/extauth_failure.html:8 lms/templates/extauth_failure.html:11 -msgid "External Authentication failed" -msgstr "Xác thực bên ngoài không thành công" - -#: lms/templates/footer.html:36 lms/templates/footer.html:113 -msgid "organization logo" -msgstr "logo tổ chức" - -#: lms/templates/forgot_password_modal.html:10 -#: lms/templates/forgot_password_modal.html:22 -msgid "Password Reset" -msgstr "Đặt lại mật khẩu" - -#: lms/templates/forgot_password_modal.html:26 -msgid "" -"Please enter your e-mail address below, and we will e-mail instructions for " -"setting a new password." -msgstr "" -"Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn bên dưới và chúng tôi sẽ gửi email hướng" -" dẫn cách đặt mật khẩu mới." - -#: lms/templates/forgot_password_modal.html:31 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:30 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:26 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:31 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/invalidate_registration_code_modal.html:28 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/set_course_mode_price_modal.html:30 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:77 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:117 -msgid "Required Information" -msgstr "Thông tin bắt buộc" - -#: lms/templates/forgot_password_modal.html:35 -msgid "Your E-mail Address" -msgstr "Địa chỉ email của bạn" - -#: lms/templates/forgot_password_modal.html:37 -msgid "This is the e-mail address you used to register with {platform}" -msgstr "Đây là địa chỉ email bạn đã sử dụng để đăng ký với {platform}" - -#: lms/templates/forgot_password_modal.html:43 -msgid "Reset My Password" -msgstr "Đặt lại mật khẩu của tôi" - -#: lms/templates/forgot_password_modal.html:57 -msgid "Email is incorrect." -msgstr "Email không chính xác." - -#: lms/templates/hidden_content.html:10 -msgid "The course has ended." -msgstr "Khóa học đã kết thúc." - -#: lms/templates/hidden_content.html:12 -msgid "The due date for this assignment has passed." -msgstr "Ngày hết hạn cho nhiệm vụ này đã trôi qua." - -#: lms/templates/hidden_content.html:18 -msgid "" -"Because the course has ended, this assignment is no longer " -"available.{line_break}If you have completed this assignment, your grade is " -"available on the {link_start}progress page{link_end}." -msgstr "" -"Vì khóa học đã kết thúc nên bài tập này không còn nữa. {line_break} Nếu bạn " -"đã hoàn thành bài tập này, điểm của bạn sẽ có trên trang tiến độ " -"{link_start} {link_end} ." - -#: lms/templates/hidden_content.html:28 -msgid "" -"Because the due date has passed, this assignment is no longer " -"available.{line_break}If you have completed this assignment, your grade is " -"available on the {link_start}progress page{link_end}." -msgstr "" -"Vì đã quá hạn nên bài tập này không còn nữa. {line_break} Nếu bạn đã hoàn " -"thành bài tập này, điểm của bạn sẽ có trên trang tiến độ {link_start} " -"{link_end} ." - -#: lms/templates/courseware/courses.html:42 -#: lms/templates/courseware/courses.html:43 lms/templates/index.html:26 -#: lms/templates/index.html:27 -#: themes/stanford-style/lms/templates/index.html:22 -#: themes/stanford-style/lms/templates/index.html:23 -msgid "Search for a course" -msgstr "Tìm kiếm một khóa học" - -#: lms/templates/index_overlay.html:8 -msgid "Welcome to {platform_name}" -msgstr "Chào mừng đến với {platform_name}" - -#. Translators: 'Open edX' is a registered trademark, please keep this -#. untranslated. See https://openedx.org for more information. -#: lms/templates/index_overlay.html:10 -msgid "It works! Powered by the Open edX{registered_trademark} Platform" -msgstr "Nó hoạt động! Được hỗ trợ bởi Nền tảng edX {registered_trademark} mở" - -#: lms/templates/invalid_email_key.html:10 -msgid "Invalid email change key" -msgstr "Khóa thay đổi email không hợp lệ" - -#: lms/templates/invalid_email_key.html:12 -msgid "This e-mail key is not valid. Please check:" -msgstr "Khóa e-mail này không hợp lệ. Hãy kiểm tra:" - -#: lms/templates/invalid_email_key.html:14 -msgid "" -"Was this key already used? Check whether the e-mail change has already " -"happened." -msgstr "" -"Chìa khóa này đã được sử dụng chưa? Kiểm tra xem thay đổi e-mail đã xảy ra " -"chưa." - -#: lms/templates/invalid_email_key.html:15 -msgid "Did your e-mail client break the URL into two lines?" -msgstr "Ứng dụng e-mail của bạn có chia URL thành hai dòng không?" - -#: lms/templates/invalid_email_key.html:16 -msgid "The keys are valid for a limited amount of time. Has the key expired?" -msgstr "" -"Các phím có giá trị trong một khoảng thời gian giới hạn. Chìa khóa đã hết " -"hạn?" - -#. Translators: "External resource" means that this learning module is hosted -#. on a platform external to the edX LMS -#: lms/templates/lti.html:9 -msgid "External resource" -msgstr "Nguồn lực bên ngoài" - -#. Translators: "points" is the student's achieved score on this LTI unit, and -#. "total_points" is the maximum number of points achievable. -#: lms/templates/lti.html:16 -msgid "{points} / {total_points} points" -msgstr "{points} / {total_points} điểm" - -#. Translators: "total_points" is the maximum number of points achievable on -#. this LTI unit -#: lms/templates/lti.html:19 -msgid "{total_points} points possible" -msgstr "{total_points} điểm có thể" - -#: lms/templates/lti.html:38 -msgid "View resource in a new window" -msgstr "Xem tài nguyên trong cửa sổ mới" - -#: lms/templates/lti.html:57 -msgid "" -"Please provide launch_url. Click \"Edit\", and fill in the required fields." -msgstr "" -"Vui lòng cung cấp launch_url. Nhấp vào "Chỉnh sửa" và điền vào các" -" trường bắt buộc." - -#: lms/templates/lti.html:62 -msgid "Feedback on your work from the grader:" -msgstr "Phản hồi về công việc của bạn từ người chấm điểm:" - -#: lms/templates/lti_form.html:29 -msgid "Press to Launch" -msgstr "Nhấn để khởi chạy" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:10 -msgid "Manage student accounts" -msgstr "Quản lý tài khoản sinh viên" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:12 -msgid "Username:" -msgstr "Tên tài khoản:" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:16 -msgid "Profile:" -msgstr "Hồ sơ:" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:17 -msgid "Image:" -msgstr "Hình ảnh:" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:20 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:24 -msgid "Choose an action:" -msgstr "Chọn một hành động:" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:25 -msgid "View Profile" -msgstr "Xem hồ sơ" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:28 -msgid "Disable Account" -msgstr "Tài khoản vô hiệu hóa" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:31 -msgid "Reenable Account" -msgstr "Tài khoản có thể kích hoạt lại" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:34 -msgid "Remove Profile Image" -msgstr "Xóa ảnh hồ sơ" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:43 -msgid "Students whose accounts have been disabled" -msgstr "Sinh viên có tài khoản đã bị vô hiệu hóa" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:44 -msgid "(reload your page to refresh)" -msgstr "(tải lại trang của bạn để làm mới)" - -#: lms/templates/manage_user_standing.html:91 -#: lms/templates/manage_user_standing.html:103 -msgid "working" -msgstr "đang làm việc" - -#: lms/templates/courseware/courseware-error.html:24 -#: lms/templates/module-error.html:10 -msgid "There has been an error on the {platform_name} servers" -msgstr "Đã xảy ra lỗi trên máy chủ {platform_name}" - -#: lms/templates/module-error.html:15 -msgid "" -"We're sorry, this module is temporarily unavailable. Our staff is working to" -" fix it as soon as possible. " -msgstr "" -"Rất tiếc, mô-đun này tạm thời không khả dụng. Nhân viên của chúng tôi đang " -"làm việc để khắc phục nó càng sớm càng tốt. " - -#: lms/templates/module-error.html:28 -msgid "Raw data:" -msgstr "Dữ liệu thô:" - -#: lms/templates/preview_menu.html:54 -msgid "Course View" -msgstr "Xem khóa học" - -#: lms/templates/preview_menu.html:59 -msgid "View this course as:" -msgstr "Xem khóa học này dưới dạng:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:170 -#: lms/templates/preview_menu.html:61 -msgid "Staff" -msgstr "Nhân viên" - -#: lms/templates/preview_menu.html:62 -msgid "Learner" -msgstr "Người học" - -#: lms/templates/preview_menu.html:63 -msgid "Specific learner" -msgstr "Người học cụ thể" - -#: lms/templates/preview_menu.html:68 -msgid "Learner in {content_group}" -msgstr "Người học trong {content_group}" - -#: lms/templates/preview_menu.html:75 -msgid "Username or email:" -msgstr "Tên tài khoản hoặc email:" - -#: lms/templates/preview_menu.html:78 -msgid "Set preview mode" -msgstr "Đặt chế độ xem trước" - -#: lms/templates/preview_menu.html:85 -msgid "You are now viewing the course as {i_start}{user_name}{i_end}." -msgstr "Hiện bạn đang xem khóa học với tên {i_start} {user_name} {i_end} ." - -#: lms/templates/preview_menu.html:101 -msgid "View in Studio" -msgstr "Xem trong Studio" - -#: lms/templates/preview_menu.html:135 -msgid "View in Insights" -msgstr "Xem trong Thông tin chi tiết" - -#: lms/templates/problem.html:32 -msgid "Hint" -msgstr "Gợi ý" - -#: lms/templates/problem.html:39 -msgid "Save your answer" -msgstr "Lưu câu trả lời của bạn" - -#: lms/templates/problem.html:45 -msgid "Reset your answer" -msgstr "Đặt lại câu trả lời của bạn" - -#: lms/templates/problem.html:50 -msgid "Show answer" -msgstr "Hiển thị câu trả lời" - -#: lms/templates/problem.html:93 -msgid "You have used {num_used} of {num_total} attempt" -msgid_plural "You have used {num_used} of {num_total} attempts" -msgstr[0] "Bạn đã sử dụng {num_used} trong {num_total} lần thử" - -#: lms/templates/problem.html:96 -msgid "Grading method: {grading_method}" -msgstr "Phương pháp chấm điểm: {grading_method}" - -#: lms/templates/problem.html:98 -msgid "" -"Some problems have options such as save, reset, hints, or show answer. These" -" options follow the Submit button." -msgstr "" -"Một số bài toán có các tùy chọn như lưu, đặt lại, gợi ý hoặc hiển thị câu " -"trả lời. Các tùy chọn này tuân theo nút Gửi." - -#: lms/templates/problem.html:154 -msgid "Answers are displayed within the problem" -msgstr "Câu trả lời được hiển thị trong vấn đề" - -#: lms/templates/problem_notifications.html:14 -msgid "Next Hint" -msgstr "Gợi ý tiếp theo" - -#: lms/templates/problem_notifications.html:17 -msgid "Review" -msgstr "Ôn tập" - -#: lms/templates/provider_login.html:38 -msgid "Log In" -msgstr "Đăng nhập" - -#: lms/templates/provider_login.html:45 -msgid "" -"Your username, email, and full name will be sent to {destination}, where the" -" collection and use of this information will be governed by their terms of " -"service and privacy policy." -msgstr "" -"Tên tài khoản, email và tên đầy đủ của bạn sẽ được gửi đến {destination} , " -"trong đó việc thu thập và sử dụng thông tin này sẽ chịu sự điều chỉnh của " -"các điều khoản dịch vụ và chính sách quyền riêng tư của họ." - -#: lms/templates/provider_login.html:46 lms/templates/provider_login.html:47 -#: lms/templates/signup_modal.html:41 lms/templates/signup_modal.html:63 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:83 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:127 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:134 -msgid "E-mail" -msgstr "E-mail" - -#: lms/templates/provider_login.html:51 -#, python-format -msgid "Return To %s" -msgstr "Quay lại %s" - -#: lms/templates/public_video.html:39 -msgid "Learn more about this course" -msgstr "Tìm hiểu thêm về khóa học này" - -#: lms/templates/public_video.html:43 -msgid "Go to course" -msgstr "Đi đến khóa học" - -#: lms/templates/public_video.html:47 -msgid "Enroll in this course" -msgstr "Ghi danh khóa học này" - -#: lms/templates/courseware/courseware-chromeless.html:12 -#: lms/templates/courseware/courseware.html:28 -#: lms/templates/public_video_share_embed.html:18 -#: openedx/features/course_bookmarks/templates/course_bookmarks/course-bookmarks.html:10 -msgid "{course_number} Courseware" -msgstr "{course_number} Giáo trình" - -#: lms/templates/resubscribe.html:15 -msgid "Re-subscribe Successful!" -msgstr "Đăng ký lại thành công!" - -#: lms/templates/resubscribe.html:19 -msgid "" -"You have re-enabled forum notification emails from {platform_name}. You may " -"{dashboard_link_start}return to your dashboard{link_end}." -msgstr "" -"Bạn đã kích hoạt lại email thông báo diễn đàn từ {platform_name} . Bạn có " -"thể {dashboard_link_start} quay lại trang tổng quan của mình {link_end} ." - -#: lms/templates/secondary_email_change_failed.html:11 -msgid "Secondary e-mail change failed" -msgstr "Thay đổi e-mail phụ không thành công" - -#: lms/templates/secondary_email_change_failed.html:17 -msgid "We were unable to activate your secondary email {secondary_email}" -msgstr "Chúng tôi không thể kích hoạt email phụ của bạn {secondary_email}" - -#: lms/templates/secondary_email_change_successful.html:12 -msgid "Secondary e-mail change successful!" -msgstr "Thay đổi e-mail phụ thành công!" - -#: lms/templates/secondary_email_change_successful.html:15 -msgid "" -"Your secondary email has been activated. Please visit " -"{link_start}dashboard{link_end} for courses." -msgstr "" -"Email phụ của bạn đã được kích hoạt. Vui lòng truy cập trang tổng quan " -"{link_start} {link_end} để biết các khóa học." - -#: lms/templates/seq_block.html:18 -msgid "Important!" -msgstr "Quan trọng!" - -#. Translators: A button for showing the Previous Unit -#: lms/templates/seq_block.html:32 lms/templates/seq_block.html:140 -msgctxt "unit" -msgid "Previous" -msgstr "Trước" - -#. Translators: A button for showing the Next Unit -#: lms/templates/seq_block.html:36 lms/templates/seq_block.html:144 -msgctxt "unit" -msgid "Next" -msgstr "Tiếp theo" - -#: lms/templates/seq_block.html:39 -msgid "Sequence" -msgstr "Sự liên tiếp" - -#: lms/templates/seq_block.html:76 lms/templates/vert_module.html:28 -msgid "Completed" -msgstr "Hoàn thành" - -#: lms/templates/seq_block.html:91 -msgid "New Unit" -msgstr "Đơn vị mới" - -#: lms/templates/seq_block.html:97 -msgid "Paste as new unit" -msgstr "Dán làm đơn vị mới" - -#: lms/templates/signup_modal.html:27 -msgid "Sign Up for {platform_name}" -msgstr "Đăng ký {platform_name}" - -#: lms/templates/signup_modal.html:42 lms/templates/signup_modal.html:64 -msgid "e.g. yourname@domain.com" -msgstr "ví dụ: yourname@domain.com" - -#: lms/templates/signup_modal.html:48 lms/templates/signup_modal.html:60 -msgid "e.g. yourname (shown on forums)" -msgstr "ví dụ: yourname (hiển thị trên diễn đàn)" - -#: lms/templates/signup_modal.html:51 lms/templates/signup_modal.html:70 -msgid "e.g. Your Name (for certificates)" -msgstr "ví dụ: Tên của bạn (đối với chứng chỉ)" - -#: lms/templates/signup_modal.html:53 -msgid "{start_li}Welcome{end_li} {name}" -msgstr "{start_li} Chào mừng {end_li} {name}" - -#: lms/templates/signup_modal.html:57 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:120 -msgid "Enter a public username:" -msgstr "Nhập tên người dùng công khai:" - -#: lms/templates/signup_modal.html:69 -msgid "Full Name *" -msgstr "Họ và tên *" - -#: lms/templates/signup_modal.html:80 -msgid "Ed. Completed" -msgstr "Ed. Hoàn thành" - -#: lms/templates/signup_modal.html:127 -msgid "Goals in signing up for {platform_name}" -msgstr "Mục tiêu khi đăng ký {platform_name}" - -#: lms/templates/signup_modal.html:136 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:246 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:164 -msgid "I agree to the {link_start}Terms of Service{link_end}" -msgstr "Tôi đồng ý với Điều khoản dịch vụ của {link_start} {link_end}" - -#: lms/templates/signup_modal.html:144 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:260 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:176 -msgid "I agree to the {link_start}Honor Code{link_end}" -msgstr "Tôi đồng ý với Mã danh dự {link_start} {link_end}" - -#: lms/templates/signup_modal.html:152 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:272 -msgid "Create My Account" -msgstr "Tạo tài khoản của tôi" - -#: lms/templates/signup_modal.html:159 -msgid "Already have an account?" -msgstr "Bạn co săn san để tạo một tai khoản?" - -#: lms/templates/signup_modal.html:159 -msgid "Login." -msgstr "Đăng nhập." - -#: lms/templates/split_test_author_view.html:19 -msgid "" -"This content experiment uses group configuration " -"'{group_configuration_name}'." -msgstr "" -"Thử nghiệm nội dung này sử dụng cấu hình nhóm " -"'{group_configuration_name}'." - -#: lms/templates/split_test_author_view.html:30 -msgid "Active Groups" -msgstr "Nhóm hoạt động" - -#: lms/templates/split_test_author_view.html:36 -msgid "Inactive Groups" -msgstr "Nhóm không hoạt động" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:27 -msgid "Staff Debug Info" -msgstr "Thông tin gỡ lỗi nhân viên" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:31 -msgid "Submission history" -msgstr "Lịch sử gửi" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:39 -msgid "{platform_name} Content Quality Assessment" -msgstr "{platform_name} Đánh giá chất lượng nội dung" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:43 -msgid "Comment" -msgstr "Bình luận" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:44 -msgid "comment" -msgstr "bình luận" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:45 -msgid "Tag" -msgstr "Nhãn" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:46 -msgid "Optional tag (eg \"done\" or \"broken\"):" -msgstr "Thẻ tùy chọn (ví dụ: "xong" hoặc "bị hỏng"):" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:47 -msgid "tag" -msgstr "nhãn" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:49 -msgid "Add comment" -msgstr "Thêm bình luận" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:61 -msgid "Staff Debug:" -msgstr "Gỡ lỗi nhân viên:" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:73 -msgid "Score (for override only)" -msgstr "Điểm (chỉ dành cho ghi đè)" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:81 -msgid "Reset Learner's Attempts to Zero" -msgstr "Đặt lại nỗ lực của người học về 0" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:120 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:176 -#: lms/templates/staff_problem_info.html:84 -msgid "Delete Learner's State" -msgstr "Xóa trạng thái của người học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:93 -#: lms/templates/staff_problem_info.html:87 -msgid "Rescore Learner's Submission" -msgstr "Chấm điểm bài nộp của người học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:94 -#: lms/templates/staff_problem_info.html:89 -msgid "Rescore Only If Score Improves" -msgstr "Chỉ ghi lại nếu điểm được cải thiện" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:93 -msgid "Override Score" -msgstr "Ghi đè điểm" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:104 -#: lms/templates/staff_problem_info.html:105 -msgid "Module Fields" -msgstr "Trường mô-đun" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:111 -msgid "XML attributes" -msgstr "Thuộc tính XML" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:127 -msgid "Submission History Viewer" -msgstr "Trình xem lịch sử gửi bài" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:130 -msgid "Learner's {platform_name} email address or username:" -msgstr "Địa chỉ email hoặc tên người dùng {platform_name} của người học:" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:131 -msgid "Enter the learner email address or username" -msgstr "Nhập địa chỉ email hoặc tên người dùng của người học" - -#: lms/templates/staff_problem_info.html:134 -msgid "View History" -msgstr "Xem lịch sử" - -#: lms/templates/static_htmlbook.html:13 lms/templates/static_pdfbook.html:11 -#: lms/templates/staticbook.html:13 -msgid "{course_number} Textbook" -msgstr "{course_number} Sách giáo khoa" - -#: lms/templates/static_htmlbook.html:113 lms/templates/static_pdfbook.html:38 -#: lms/templates/staticbook.html:82 -msgid "Textbook Navigation" -msgstr "Điều hướng sách giáo khoa" - -#: lms/templates/courseware/gradebook.html:130 -#: lms/templates/staticbook.html:119 -msgid "Page" -msgstr "Trang" - -#: lms/templates/staticbook.html:122 -msgid "Previous page" -msgstr "Trang trước" - -#: lms/templates/staticbook.html:125 -msgid "Next page" -msgstr "Trang tiếp theo" - -#: lms/templates/studio_render_children_view.html:16 -msgid "Paste Component" -msgstr "Dán thành phần" - -#: lms/templates/studio_render_children_view.html:24 -msgid "From:" -msgstr "Từ:" - -#: lms/templates/studio_render_children_view.html:27 -msgid "What's in my clipboard?" -msgstr "Có gì trong clipboard của tôi?" - -#: lms/templates/tracking_log.html:5 -msgid "Tracking Log" -msgstr "Nhật ký theo dõi" - -#: lms/templates/tracking_log.html:6 -msgid "datetime" -msgstr "ngày giờ" - -#: lms/templates/tracking_log.html:6 -msgid "ipaddr" -msgstr "ipaddr" - -#: lms/templates/tracking_log.html:6 -msgid "source" -msgstr "nguồn" - -#: lms/templates/tracking_log.html:6 -msgid "type" -msgstr "kiểu" - -#: lms/templates/unsubscribe.html:15 -msgid "Unsubscribe Successful!" -msgstr "Hủy đăng ký thành công!" - -#: lms/templates/unsubscribe.html:20 -msgid "" -"You will no longer receive forum notification emails from {platform_name}. " -"You may {dashboard_link_start}return to your dashboard{link_end}. If you did" -" not mean to do this, {undo_link_start}you can re-subscribe{link_end}." -msgstr "" -"Bạn sẽ không còn nhận được email thông báo diễn đàn từ {platform_name} nữa. " -"Bạn có thể {dashboard_link_start} quay lại trang tổng quan của mình " -"{link_end} . Nếu bạn không cố ý làm điều này, {undo_link_start} bạn có thể " -"đăng ký lại {link_end} ." - -#: lms/templates/header/user_dropdown.html:32 -#: lms/templates/user_dropdown.html:24 lms/templates/user_dropdown.html:46 -msgid "Dashboard for:" -msgstr "Bảng điều khiển dành cho:" - -#: lms/templates/user_dropdown.html:29 -msgid "Usermenu" -msgstr "Trình đơn người dùng" - -#: lms/templates/user_dropdown.html:54 -msgid "More options" -msgstr "Lựa chọn khác" - -#: lms/templates/header/header.html:67 -#: lms/templates/header/user_dropdown.html:40 -#: lms/templates/user_dropdown.html:57 -msgid "More Options" -msgstr "Lựa chọn khác" - -#: lms/templates/using.html:4 -msgid "Using the system" -msgstr "Sử dụng hệ thống" - -#: lms/templates/using.html:8 -msgid "" -"During video playback, use the subtitles and the scroll bar to navigate. " -"Clicking the subtitles is a fast way to skip forwards and backwards by small" -" amounts." -msgstr "" -"Trong khi phát lại video, hãy sử dụng phụ đề và thanh cuộn để điều hướng. " -"Nhấp vào phụ đề là một cách nhanh chóng để tua đi và tua lại từng đoạn một." - -#: lms/templates/using.html:12 -msgid "" -"If you are on a low-resolution display, the left navigation bar can be " -"hidden by clicking on the set of three left arrows next to it." -msgstr "" -"Nếu bạn đang sử dụng màn hình có độ phân giải thấp, có thể ẩn thanh điều " -"hướng bên trái bằng cách nhấp vào bộ ba mũi tên trái bên cạnh." - -#: lms/templates/using.html:16 -msgid "" -"If you need bigger or smaller fonts, use your browsers settings to scale " -"them up or down. Under Google Chrome, this is done by pressing ctrl-plus, or" -" ctrl-minus at the same time." -msgstr "" -"Nếu bạn cần phông chữ lớn hơn hoặc nhỏ hơn, hãy sử dụng cài đặt trình duyệt " -"của bạn để tăng hoặc giảm tỷ lệ chúng. Trong Google Chrome, việc này được " -"thực hiện bằng cách nhấn ctrl-plus hoặc ctrl-trừ cùng lúc." - -#: lms/templates/vert_module.html:18 -msgid "{subsection_format} due {{date}}" -msgstr "{subsection_format} đến hạn vào {{date}}" - -#: lms/templates/vert_module.html:22 -msgid "Due {date}" -msgstr "Do {date}" - -#: lms/templates/vert_module.html:30 -msgid "Past due" -msgstr "Quá hạn" - -#: lms/templates/vert_module.html:74 -msgid "Reset Problems" -msgstr "Đặt lại vấn đề" - -#: lms/templates/video.html:28 -msgid "Loading video player" -msgstr "Đang tải trình phát video" - -#: lms/templates/video.html:29 -msgid "Play video" -msgstr "Phát video" - -#: lms/templates/video.html:33 -msgid "No playable video sources found." -msgstr "Không tìm thấy nguồn video có thể phát được." - -#: lms/templates/video.html:35 -msgid "" -"Your browser does not support this video format. Try using a different " -"browser." -msgstr "" -"Trình duyệt của bạn không hỗ trợ định dạng video này. Hãy thử sử dụng một " -"trình duyệt khác." - -#: lms/templates/video.html:53 -msgid "Downloads and transcripts" -msgstr "Tải xuống và ghi âm" - -#: lms/templates/video.html:61 -msgid "Download video file" -msgstr "Tải xuống tập tin video" - -#: lms/templates/video.html:74 lms/templates/video.html:81 -msgid "Share this video" -msgstr "Chia sẻ video này" - -#: lms/templates/video.html:97 -msgid "Share on {site}" -msgstr "Chia sẻ trên {site}" - -#: lms/templates/video.html:115 -msgid "Copy" -msgstr "Sao chép" - -#: lms/templates/video.html:126 -msgid "Transcripts" -msgstr "Bảng điểm" - -#: lms/templates/video.html:132 -msgid "Download {file}" -msgstr "Tải xuống {file}" - -#: lms/templates/video.html:138 -msgid "Download transcript" -msgstr "Tải xuống bản ghi" - -#: lms/templates/video.html:144 -msgid "Handouts" -msgstr "Tài liệu phát tay" - -#: lms/templates/video.html:145 -msgid "Download Handout" -msgstr "Tải xuống bài tập" - -#: lms/templates/video.html:158 -msgid "How is the transcript quality ?" -msgstr "Chất lượng bản ghi như thế nào?" - -#: lms/templates/word_cloud.html:29 -msgid "{num} of {total}" -msgstr "{num} của {total}" - -#: lms/templates/word_cloud.html:47 -msgid "Your words were:" -msgstr "Lời nói của bạn là:" - -#: lms/templates/api_admin/api_access_request_form.html:8 -msgid "API Access Request" -msgstr "Yêu cầu truy cập API" - -#: lms/templates/api_admin/api_access_request_form.html:12 -#: lms/templates/api_admin/status.html:16 -msgid "{platform_name} API Access Request" -msgstr "Yêu cầu truy cập API {platform_name}" - -#: lms/templates/api_admin/api_access_request_form.html:20 -msgid "Request API Access" -msgstr "Yêu cầu quyền truy cập API" - -#: lms/templates/api_admin/status.html:12 -msgid "API Access Request Status" -msgstr "Trạng thái yêu cầu truy cập API" - -#. Translators: "platform_name" is the name of this Open edX installation. -#: lms/templates/api_admin/status.html:21 -msgid "" -"Your request to access the {platform_name} Course Catalog API is being " -"processed. You will receive a message at the email address in your profile " -"when processing is complete. You can also return to this page to see the " -"status of your API access request." -msgstr "" -"Yêu cầu truy cập API danh mục khóa học {platform_name} của bạn đang được xử " -"lý. Bạn sẽ nhận được tin nhắn tại địa chỉ email trong hồ sơ của mình khi quá" -" trình xử lý hoàn tất. Bạn cũng có thể quay lại trang này để xem trạng thái " -"yêu cầu truy cập API của mình." - -#. Translators: "platform_name" is the name of this Open edX installation. -#. "api_support_email_link" is HTML for a link to email the API support staff. -#: lms/templates/api_admin/status.html:27 -msgid "" -"Your request to access the {platform_name} Course Catalog API has been " -"denied. If you think this is an error, or for other questions about using " -"this API, contact {api_support_email_link}." -msgstr "" -"Yêu cầu truy cập API danh mục khóa học {platform_name} của bạn đã bị từ " -"chối. Nếu bạn cho rằng đây là lỗi hoặc có câu hỏi khác về cách sử dụng API " -"này, hãy liên hệ với {api_support_email_link} ." - -#: lms/templates/api_admin/status.html:33 -msgid "" -"Your request to access the {platform_name} Course Catalog API has been " -"approved." -msgstr "" -"Yêu cầu truy cập API danh mục khóa học {platform_name} của bạn đã được phê " -"duyệt." - -#: lms/templates/api_admin/status.html:39 -msgid "Application Name" -msgstr "Tên ứng dụng" - -#: lms/templates/api_admin/status.html:40 -msgid "API Client ID" -msgstr "ID ứng dụng khách API" - -#: lms/templates/api_admin/status.html:41 -msgid "API Client Secret" -msgstr "Bí mật ứng dụng khách API" - -#: lms/templates/api_admin/status.html:42 -msgid "Redirect URLs" -msgstr "URL chuyển hướng" - -#: lms/templates/api_admin/status.html:45 -msgid "" -"If you would like to regenerate your API client information, please use the " -"form below." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn tạo lại thông tin ứng dụng khách API của mình, vui lòng sử dụng" -" biểu mẫu bên dưới." - -#: lms/templates/api_admin/status.html:53 -msgid "Generate API client credentials" -msgstr "Tạo thông tin xác thực ứng dụng khách API" - -#. Translators: "platform_name" is the name of this Open edX installation. -#. "link_start" and "link_end" are the HTML for a link to the API -#. documentation. "api_support_email_link" is HTML for a link to email the API -#. support staff. -#: lms/templates/api_admin/status.html:62 -msgid "" -"To learn more about the {platform_name} Course Catalog API, visit " -"{link_start}our API documentation page{link_end}. For questions about using " -"this API, contact {api_support_email_link}." -msgstr "" -"Để tìm hiểu thêm về {platform_name} API danh mục khóa học, hãy truy cập " -"{link_start} trang tài liệu API của chúng tôi {link_end} . Nếu có câu hỏi về" -" cách sử dụng API này, hãy liên hệ {api_support_email_link} ." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:9 -msgid "API Terms of Service" -msgstr "Điều khoản dịch vụ API" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:12 -msgid "Terms of Service for {platform_name} APIs" -msgstr "Điều khoản dịch vụ dành cho API {platform_name}" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:13 -msgid "Effective Date: May 24th, 2018" -msgstr "Ngày có hiệu lực: 24/05/2018" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:15 -msgid "" -"Welcome to {platform_name}. Thank you for using {platform_name}'s Course " -"Discovery API, Enterprise API and/or any additional APIs that we may offer " -"from time to time (collectively, the \"APIs\"). Please read these Terms of " -"Service prior to accessing or using the APIs. These Terms of Service, any " -"additional terms within accompanying API documentation, and any applicable " -"policies and guidelines that {platform_name} makes available and/or updates " -"from time to time are agreements (collectively, the \"Terms\") between you " -"and {platform_name}. These Terms are issued under the enterprise product " -"agreement, member participation agreement, or other direct agreement " -"governing the purchase of {platform_name} products, if any (the " -"\"Agreement\"), executed by you or the party on whose behalf you are " -"accessing or using the APIs and {platform_name}. In the event that you have" -" such an Agreement that applies to your use of the APIs, the Agreement will " -"control in the event of any conflict between it and these Terms. By " -"accessing or using the APIs, you accept and agree to be legally bound by the" -" Terms, whether or not you are a registered user. If you are accessing or " -"using the APIs on behalf of a company, organization or other legal entity, " -"you are agreeing to these Terms for that entity and representing and " -"warranting to {platform_name} that you have full authority to accept and " -"agree to these Terms for such entity, in which case the terms \"you,\" " -"\"your\" or related terms herein shall refer to such entity on whose behalf " -"you are accessing or using the APIs. If you do not have such authority or if" -" you do not understand or do not wish to be bound by the Terms, you should " -"not use the APIs." -msgstr "" -"Chào mừng bạn đến với {platform_name} . Cảm ơn bạn đã sử dụng API khám phá " -"khóa học, API doanh nghiệp và/hoặc bất kỳ API bổ sung nào của " -"{platform_name} mà đôi khi chúng tôi có thể cung cấp (gọi chung là " -""API"). Vui lòng đọc các Điều khoản dịch vụ này trước khi truy cập" -" hoặc sử dụng API. Các Điều khoản dịch vụ này, mọi điều khoản bổ sung trong " -"tài liệu API đi kèm cũng như mọi chính sách và nguyên tắc hiện hành mà " -"{platform_name} cung cấp và/hoặc cập nhật tùy từng thời điểm đều là các thỏa" -" thuận (gọi chung là "Điều khoản") giữa bạn và {platform_name} . " -"Các Điều khoản này được ban hành theo thỏa thuận sản phẩm doanh nghiệp, thỏa" -" thuận tham gia của thành viên hoặc thỏa thuận trực tiếp khác điều chỉnh " -"việc mua sản phẩm {platform_name} , nếu có ("Thỏa thuận"), do bạn " -"hoặc bên mà bạn thay mặt truy cập hoặc sử dụng API thực hiện và " -"{platform_name} . Trong trường hợp bạn có Thỏa thuận áp dụng cho việc sử " -"dụng API của bạn, Thỏa thuận sẽ kiểm soát trong trường hợp có bất kỳ xung " -"đột nào giữa Thỏa thuận đó và các Điều khoản này. Bằng cách truy cập hoặc sử" -" dụng API, bạn chấp nhận và đồng ý bị ràng buộc về mặt pháp lý bởi Điều " -"khoản, cho dù bạn có phải là người dùng đã đăng ký hay không. Nếu bạn đang " -"truy cập hoặc sử dụng API thay mặt cho một công ty, tổ chức hoặc pháp nhân " -"khác, bạn đồng ý với các Điều khoản này dành cho pháp nhân đó và tuyên bố và" -" bảo đảm với {platform_name} rằng bạn có toàn quyền chấp nhận và đồng ý với " -"các Điều khoản này dành cho pháp nhân đó , trong trường hợp đó, các thuật " -"ngữ "bạn", "của bạn" hoặc các điều khoản liên quan trong" -" tài liệu này sẽ đề cập đến thực thể đó mà bạn đang thay mặt họ truy cập " -"hoặc sử dụng API. Nếu bạn không có thẩm quyền đó hoặc nếu bạn không hiểu " -"hoặc không muốn bị ràng buộc bởi Điều khoản, bạn không nên sử dụng API." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:17 -msgid "API Access" -msgstr "Truy cập API" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:19 -msgid "" -"To access the APIs, you will need to create an {platform_name} user account " -"for your application (not for personal use). This account will provide you " -"with access to our API request page at {request_url}. On that page, you must" -" complete the API request form including a description of your proposed uses" -" for the APIs. Any account and registration information that you provide to " -"{platform_name} must be accurate and up to date, and you agree to inform us " -"promptly of any changes. {platform_name_capitalized} will review your API " -"request form and, upon approval in {platform_name}'s sole discretion, will " -"provide you with instructions for obtaining your API shared secret and " -"client ID." -msgstr "" -"Để truy cập API, bạn cần tạo tài khoản người dùng {platform_name} cho ứng " -"dụng của mình (không dành cho mục đích sử dụng cá nhân). Tài khoản này sẽ " -"cung cấp cho bạn quyền truy cập vào trang yêu cầu API của chúng tôi tại " -"{request_url} . Trên trang đó, bạn phải hoàn thành biểu mẫu yêu cầu API bao " -"gồm mô tả về cách sử dụng được đề xuất của bạn đối với API. Mọi thông tin " -"tài khoản và đăng ký mà bạn cung cấp cho {platform_name} phải chính xác và " -"cập nhật, đồng thời bạn đồng ý thông báo kịp thời cho chúng tôi về bất kỳ " -"thay đổi nào. {platform_name_capitalized} sẽ xem xét biểu mẫu yêu cầu API " -"của bạn và sau khi được phê duyệt theo quyết định riêng của {platform_name} " -", sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn để lấy mã khách hàng và bí mật chia sẻ API " -"của bạn." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:21 -msgid "Permissible Use" -msgstr "Sử dụng được phép" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:23 -msgid "" -"You agree to use the APIs solely for the purpose of delivering content that " -"is accessed through the APIs (the \"API Content\") to your own website, " -"mobile site, app, blog, email distribution list, or social media property " -"(\"Your Application\") or for another commercial use that you described in " -"your request for access and that {platform_name} has approved on a case-by-" -"case basis. {platform_name_capitalized} may monitor your use of the APIs for" -" compliance with the Terms and may deny your access or shut down your " -"integration if you attempt to go around or exceed the requirements and " -"limitations set by {platform_name}. Your Application or other approved use " -"of the API or the API Content must not prompt your end users to provide " -"their {platform_name} username, password or other {platform_name} user " -"credentials anywhere other than on the {platform_name} website at " -"{platform_url}." -msgstr "" -"Bạn đồng ý chỉ sử dụng API cho mục đích phân phối nội dung được truy cập " -"thông qua API ("Nội dung API") tới trang web, trang web dành cho " -"thiết bị di động, ứng dụng, blog, danh sách phân phối email hoặc tài sản " -"truyền thông xã hội của riêng bạn ("Ứng dụng của bạn ") hoặc cho " -"mục đích sử dụng thương mại khác mà bạn đã mô tả trong yêu cầu quyền truy " -"cập của mình và {platform_name} đã phê duyệt tùy theo từng trường hợp. " -"{platform_name_capitalized} có thể giám sát việc bạn sử dụng API để tuân thủ" -" Điều khoản và có thể từ chối quyền truy cập của bạn hoặc tắt tiện ích tích " -"hợp của bạn nếu bạn cố gắng vượt qua hoặc vượt quá các yêu cầu và giới hạn " -"do {platform_name} đặt ra. Ứng dụng của bạn hoặc hoạt động sử dụng API hoặc " -"Nội dung API được phê duyệt khác không được nhắc người dùng cuối của bạn " -"cung cấp tên người dùng, mật khẩu {platform_name} hoặc thông tin xác thực " -"người dùng {platform_name} khác ở bất kỳ nơi nào khác ngoài trên trang web " -"{platform_name} tại {platform_url} ." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:25 -msgid "Prohibited Uses and Activities" -msgstr "Sử dụng và hoạt động bị cấm" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:27 -msgid "" -"{platform_name_capitalized} shall have the sole right to determine whether " -"or not any given use of the APIs is acceptable, and {platform_name} reserves" -" the right to revoke API access for any use that {platform_name} determines " -"at any time, in its sole discretion, does not benefit or serve the best " -"interests of {platform_name}, its users and its partners." -msgstr "" -"{platform_name_capitalized} sẽ có toàn quyền xác định xem bất kỳ việc sử " -"dụng API cụ thể nào có được chấp nhận hay không và {platform_name} có quyền " -"thu hồi quyền truy cập API đối với bất kỳ mục đích sử dụng nào mà " -"{platform_name} xác định bất cứ lúc nào, theo quyết định riêng của mình, " -"không mang lại lợi ích hoặc phục vụ cho lợi ích tốt nhất của {platform_name}" -" , người dùng và đối tác của {platform_name}." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:29 -msgid "" -"The following activities are not acceptable when using the APIs (this is not" -" an exhaustive list):" -msgstr "" -"Các hoạt động sau đây không được chấp nhận khi sử dụng API (đây không phải " -"là danh sách đầy đủ):" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:32 -msgid "" -"collecting or storing the names, passwords, or other credentials of " -"{platform_name} users;" -msgstr "" -"thu thập hoặc lưu trữ tên, mật khẩu hoặc thông tin xác thực khác của người " -"dùng {platform_name} ;" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:33 -msgid "" -"scraping or similar techniques to aggregate or otherwise create permanent " -"copies of API Content;" -msgstr "" -"kỹ thuật thu thập dữ liệu hoặc tương tự để tổng hợp hoặc tạo bản sao vĩnh " -"viễn của Nội dung API;" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:34 -msgid "" -"violating, misappropriating or infringing any copyright, trademark rights, " -"rights of privacy or publicity, confidential information or any other right " -"of any third party;" -msgstr "" -"vi phạm, chiếm dụng hoặc vi phạm bất kỳ bản quyền, quyền nhãn hiệu, quyền " -"riêng tư hoặc công khai, thông tin bí mật hoặc bất kỳ quyền nào khác của bất" -" kỳ bên thứ ba nào;" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:35 -msgid "altering or editing any content or graphics in the API Content;" -msgstr "" -"thay đổi hoặc chỉnh sửa bất kỳ nội dung hoặc đồ họa nào trong Nội dung API;" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:36 -msgid "" -"altering or removing any trademark, copyright or other proprietary or legal " -"notices contained in, or appearing on, the APIs or any API Content;" -msgstr "" -"thay đổi hoặc xóa bất kỳ nhãn hiệu, bản quyền hoặc thông báo độc quyền hoặc " -"pháp lý nào khác có trong hoặc xuất hiện trên API hoặc bất kỳ Nội dung API " -"nào;" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:37 -msgid "" -"sublicensing, re-distributing, renting, selling or leasing access to the " -"APIs or your client secret to any third party;" -msgstr "" -"cấp phép lại, phân phối lại, cho thuê, bán hoặc cho thuê quyền truy cập vào " -"API hoặc bí mật khách hàng của bạn cho bất kỳ bên thứ ba nào;" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:38 -msgid "" -"distributing any virus, Trojan horse, spyware, adware, malware, bot, time " -"bomb, worm, or other harmful or malicious component; or" -msgstr "" -"phân phối bất kỳ vi-rút, ngựa Trojan, phần mềm gián điệp, phần mềm quảng " -"cáo, phần mềm độc hại, bot, bom hẹn giờ, sâu máy tính hoặc thành phần có hại" -" hoặc độc hại khác; hoặc" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:39 -msgid "" -"using the APIs for any purpose which or might overburden, impair or disrupt " -"the {platform_name} platform, servers or networks." -msgstr "" -"sử dụng API cho bất kỳ mục đích nào hoặc có thể gây quá tải, làm suy yếu " -"hoặc làm gián đoạn nền tảng, máy chủ hoặc mạng {platform_name} ." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:42 -msgid "Usage and Quotas" -msgstr "Cách sử dụng và hạn ngạch" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:44 -msgid "" -"{platform_name_capitalized} reserves the right, in its discretion, to impose" -" reasonable restrictions and limitations on the number and frequency of " -"calls made by you or Your Application to the APIs. You must not attempt to " -"circumvent any restrictions or limitations imposed by {platform_name}." -msgstr "" -"{platform_name_capitalized} có quyền tùy ý áp đặt các hạn chế và hạn chế hợp" -" lý đối với số lượng và tần suất cuộc gọi do bạn hoặc Ứng dụng của bạn thực " -"hiện tới API. Bạn không được cố gắng lách bất kỳ hạn chế hoặc giới hạn nào " -"do {platform_name} áp đặt." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:46 -msgid "Compliance" -msgstr "Sự tuân thủ" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:48 -msgid "" -"You agree to comply with all applicable laws, regulations, and third party " -"rights (including without limitation laws regarding the import or export of " -"data or software, privacy, copyright, and local laws). You will not use the " -"APIs to encourage or promote illegal activity or violation of third party " -"rights. You will not violate any other terms of service with " -"{platform_name}. You will only access (or attempt to access) an API by the " -"means described in the documentation of that API. You will not misrepresent " -"or mask either your identity or Your Application's identity when using the " -"APIs." -msgstr "" -"Bạn đồng ý tuân thủ tất cả các luật, quy định hiện hành và quyền của bên thứ" -" ba (bao gồm nhưng không giới hạn luật liên quan đến việc nhập hoặc xuất dữ " -"liệu hoặc phần mềm, quyền riêng tư, bản quyền và luật địa phương). Bạn sẽ " -"không sử dụng API để khuyến khích hoặc thúc đẩy hoạt động bất hợp pháp hoặc " -"vi phạm quyền của bên thứ ba. Bạn sẽ không vi phạm bất kỳ điều khoản dịch vụ" -" nào khác với {platform_name} . Bạn sẽ chỉ truy cập (hoặc cố gắng truy cập) " -"API bằng các phương tiện được mô tả trong tài liệu về API đó. Bạn sẽ không " -"xuyên tạc hoặc che giấu danh tính của mình hoặc danh tính Ứng dụng của bạn " -"khi sử dụng API." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:50 -msgid "Ownership" -msgstr "Quyền sở hữu" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:52 -msgid "" -"You acknowledge and agree that the APIs and all API Content contain valuable" -" intellectual property of {platform_name} and its partners. The APIs and all" -" API Content are protected by United States and foreign copyright, " -"trademark, and other laws. All rights in the APIs and the API Content, if " -"not expressly granted, are reserved. By using the APIs or any API Content, " -"you do not acquire ownership of any rights in the APIs or API Content. You " -"must not claim or attempt to claim ownership in the APIs or any API Content " -"or misrepresent yourself or your company or your Application as being the " -"source of any API Content. You may not modify, create derivative works of, " -"or attempt to use, license, or in any way exploit any API Content in whole " -"or in part on your own behalf or on behalf of any third party. You may not " -"distribute or modify the APIs or any API Content (including adaptation, " -"editing, excerpting, or creating derivative works)." -msgstr "" -"Bạn thừa nhận và đồng ý rằng các API và tất cả Nội dung API đều chứa tài sản" -" trí tuệ có giá trị của {platform_name} và các đối tác của {platform_name}. " -"API và tất cả Nội dung API được bảo vệ bởi luật bản quyền, nhãn hiệu và các " -"luật khác của Hoa Kỳ và nước ngoài. Tất cả các quyền đối với API và Nội dung" -" API, nếu không được cấp rõ ràng, đều được bảo lưu. Bằng cách sử dụng API " -"hoặc bất kỳ Nội dung API nào, bạn không có được quyền sở hữu bất kỳ quyền " -"nào đối với API hoặc Nội dung API. Bạn không được xác nhận hoặc cố gắng xác " -"nhận quyền sở hữu đối với API hoặc bất kỳ Nội dung API nào hoặc xuyên tạc về" -" bản thân hoặc công ty hoặc Ứng dụng của bạn là nguồn của bất kỳ Nội dung " -"API nào. Bạn không được sửa đổi, tạo tác phẩm phái sinh hoặc cố gắng sử " -"dụng, cấp phép hoặc khai thác bất kỳ Nội dung API nào toàn bộ hoặc một phần " -"thay mặt cho chính bạn hoặc thay mặt cho bất kỳ bên thứ ba nào. Bạn không " -"được phân phối hoặc sửa đổi API hoặc bất kỳ Nội dung API nào (bao gồm chuyển" -" thể, chỉnh sửa, trích đoạn hoặc tạo tác phẩm phái sinh)." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:54 -msgid "" -"All names, logos and seals (\"Trademarks\") that appear in the APIs, API " -"Content, or on or through the services made available on or through the " -"APIs, if any, are the property of their respective owners. You may not " -"remove, alter, or obscure any copyright, Trademark, or other proprietary " -"rights notices incorporated in or accompanying the API Content. If any " -"{platform_name} Participant (as hereinafter defined) or other third party " -"revokes access to API Content owned or controlled by that {platform_name} " -"Participant or third party, including without limitation any Trademarks, you" -" must ensure that all API Content pertaining to that {platform_name} " -"Participant or third party is deleted from Your Application and your " -"networks, systems and servers as soon as reasonably possible. " -"\"{platform_name_capitalized} Participants\" means MIT, Harvard, and the " -"other entities providing information, API Content or services for the APIs, " -"the course instructors and their staffs." -msgstr "" -"Tất cả tên, logo và con dấu ("Thương hiệu") xuất hiện trong API, " -"Nội dung API hoặc trên hoặc thông qua các dịch vụ được cung cấp trên hoặc " -"thông qua API, nếu có, đều là tài sản của chủ sở hữu tương ứng. Bạn không " -"được xóa, thay đổi hoặc che khuất bất kỳ thông báo bản quyền, Thương hiệu " -"hoặc quyền sở hữu nào khác được tích hợp trong hoặc đi kèm Nội dung API. Nếu" -" bất kỳ Người tham gia {platform_name} nào (như được xác định sau đây) hoặc " -"bên thứ ba khác thu hồi quyền truy cập vào Nội dung API do {platform_name} " -"Người tham gia hoặc bên thứ ba đó sở hữu hoặc kiểm soát, bao gồm nhưng không" -" giới hạn bất kỳ Thương hiệu nào, bạn phải đảm bảo rằng tất cả Nội dung API " -"liên quan đến {platform_name} Người tham gia hoặc bên thứ ba đó sẽ bị xóa " -"khỏi Ứng dụng của bạn cũng như mạng, hệ thống và máy chủ của bạn ngay khi có" -" thể. " {platform_name_capitalized} Người tham gia" nghĩa là MIT, " -"Harvard và các tổ chức khác cung cấp thông tin, Nội dung API hoặc dịch vụ " -"cho API, người hướng dẫn khóa học và nhân viên của họ." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:56 -msgid "" -"To the extent that you submit any content to {platform_name} in connection " -"with your use of the APIs or any API Content, you hereby grant to " -"{platform_name} a worldwide, non-exclusive, transferable, assignable, sub " -"licensable, fully paid-up, royalty-free, perpetual, irrevocable right and " -"license to host, transfer, display, perform, reproduce, modify, distribute, " -"re-distribute, relicense and otherwise use, make available and exploit such " -"content, in whole or in part, in any form and in any media formats and " -"through any media channels (now known or hereafter developed)." -msgstr "" -"Trong phạm vi mà bạn gửi bất kỳ nội dung nào tới {platform_name} liên quan " -"đến việc bạn sử dụng API hoặc bất kỳ Nội dung API nào, theo đây bạn cấp cho " -"{platform_name} quyền truy cập toàn cầu, không độc quyền, có thể chuyển " -"nhượng, có thể chuyển nhượng, có thể cấp phép phụ, thanh toán đầy đủ, miễn " -"phí bản quyền , quyền và giấy phép vĩnh viễn, không thể thu hồi để lưu trữ, " -"chuyển giao, hiển thị, thực hiện, sao chép, sửa đổi, phân phối, phân phối " -"lại, cấp phép lại và sử dụng, cung cấp và khai thác nội dung đó, toàn bộ " -"hoặc một phần, dưới bất kỳ hình thức nào và dưới bất kỳ hình thức nào định " -"dạng phương tiện truyền thông và thông qua bất kỳ kênh truyền thông nào " -"(hiện đã được biết đến hoặc được phát triển sau này)." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:58 -msgid "Privacy" -msgstr "Sự riêng tư" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:60 -msgid "" -"You agree to comply with all applicable privacy laws and regulations and to " -"be transparent with respect to any collection and use of end user data. You " -"will provide and adhere to a privacy policy for Your Application that " -"clearly and accurately describes to your end users what user information you" -" collect and how you may use and share such information (including for " -"advertising) with {platform_name} and other third parties." -msgstr "" -"Bạn đồng ý tuân thủ tất cả các luật và quy định hiện hành về quyền riêng tư " -"cũng như minh bạch đối với mọi hoạt động thu thập và sử dụng dữ liệu của " -"người dùng cuối. Bạn sẽ cung cấp và tuân thủ chính sách quyền riêng tư cho " -"Ứng dụng của mình. Chính sách này mô tả rõ ràng và chính xác cho người dùng " -"cuối về thông tin người dùng mà bạn thu thập cũng như cách bạn có thể sử " -"dụng và chia sẻ thông tin đó (bao gồm cả quảng cáo) với {platform_name} và " -"các bên thứ ba khác." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:62 -msgid "Right to Charge" -msgstr "Quyền tính phí" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:64 -msgid "" -"Certain access to the APIs may be provided free of charge, but " -"{platform_name} reserves the right to charge fees for future use or access " -"to the APIs." -msgstr "" -"Một số quyền truy cập nhất định vào API có thể được cung cấp miễn phí, nhưng" -" {platform_name} có quyền tính phí cho việc sử dụng hoặc truy cập vào API " -"trong tương lai." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:68 -msgid "" -"{platform_name_capitalized} reserves the right to modify the Terms at any " -"time without advance notice. Any changes to the Terms will be effective " -"immediately upon posting on this page, with an updated effective date. By " -"accessing or using the APIs after any changes have been made, you signify " -"your agreement on a prospective basis to the modified Terms and all of the " -"changes. Be sure to return to this page periodically to ensure familiarity " -"with the most current version of the Terms." -msgstr "" -"{platform_name_capitalized} có quyền sửa đổi Điều khoản bất cứ lúc nào mà " -"không cần thông báo trước. Mọi thay đổi đối với Điều khoản sẽ có hiệu lực " -"ngay khi đăng trên trang này, với ngày có hiệu lực được cập nhật. Bằng cách " -"truy cập hoặc sử dụng API sau khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, bạn biểu " -"thị sự đồng ý của mình trên cơ sở tiềm năng với các Điều khoản đã sửa đổi và" -" tất cả các thay đổi. Hãy nhớ quay lại trang này định kỳ để đảm bảo bạn đã " -"quen với phiên bản Điều khoản mới nhất." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:70 -msgid "" -"{platform_name_capitalized} may also update or modify the APIs from time to " -"time without advance notice. These changes may affect your use of the APIs " -"or the way your integration interacts with the API. If we make a change " -"that is unacceptable to you, you should stop using the APIs. Continued use " -"of the APIs means you accept the change." -msgstr "" -"{platform_name_capitalized} đôi khi cũng có thể cập nhật hoặc sửa đổi API mà" -" không cần thông báo trước. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến việc bạn" -" sử dụng API hoặc cách tích hợp của bạn tương tác với API. Nếu chúng tôi " -"thực hiện một thay đổi mà bạn không chấp nhận được thì bạn nên ngừng sử dụng" -" API. Việc tiếp tục sử dụng API có nghĩa là bạn chấp nhận thay đổi." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:72 -msgid "Confidentiality" -msgstr "Bảo mật" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:74 -msgid "" -"Your credentials (such as client secret and IDs) are intended to be used " -"solely by you. You will keep your credentials confidential and prevent and " -"discourage others from using your credentials. Your credentials may not be " -"embedded in open source projects." -msgstr "" -"Thông tin xác thực của bạn (chẳng hạn như bí mật ứng dụng khách và ID) chỉ " -"dành cho bạn sử dụng. Bạn sẽ giữ bí mật thông tin đăng nhập của mình và ngăn" -" chặn cũng như ngăn cản người khác sử dụng thông tin đăng nhập của bạn. " -"Thông tin xác thực của bạn có thể không được nhúng vào các dự án nguồn mở." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:76 -msgid "" -"In the event that {platform_name} provides you with access to information " -"specific to {platform_name} and/or the APIs that is either marked as " -"\"Confidential\" or which a reasonable person would assume to be " -"confidential or proprietary given the terms of its disclosure " -"(\"Confidential Information\"), you agree to use this information only to " -"use and build with the APIs. You may not disclose the Confidential " -"Information to anyone without {platform_name}'s prior written consent, and " -"you agree to protect the Confidential Information from unauthorized use and " -"disclosure in the same way that you would protect your own confidential " -"information. Confidential Information does not include information that you " -"independently developed, that was rightfully given to you by a third party " -"without any confidentiality obligation, or that becomes public through no " -"fault of your own. You may disclose Confidential Information when compelled " -"to do so by law if you provide {platform_name} with reasonable prior notice," -" unless a court orders that {platform_name} not receive notice." -msgstr "" -"Trong trường hợp {platform_name} cung cấp cho bạn quyền truy cập vào thông " -"tin cụ thể đối với {platform_name} và/hoặc các API được đánh dấu là "Bí" -" mật" hoặc mà một người hợp lý sẽ cho là bí mật hoặc độc quyền theo các" -" điều khoản tiết lộ thông tin đó ("Thông tin bí mật" ), bạn đồng ý" -" chỉ sử dụng thông tin này để sử dụng và xây dựng bằng API. Bạn không được " -"tiết lộ Thông tin bí mật cho bất kỳ ai mà không có sự đồng ý trước bằng văn " -"bản của {platform_name} và bạn đồng ý bảo vệ Thông tin bí mật khỏi việc sử " -"dụng và tiết lộ trái phép giống như cách bạn bảo vệ thông tin bí mật của " -"chính mình. Thông tin bí mật không bao gồm thông tin mà bạn phát triển độc " -"lập, được bên thứ ba cung cấp cho bạn một cách hợp pháp mà không có bất kỳ " -"nghĩa vụ bảo mật nào hoặc thông tin được công khai mà không phải do lỗi của " -"bạn. Bạn có thể tiết lộ Thông tin bí mật khi pháp luật buộc phải làm như vậy" -" nếu bạn cung cấp cho {platform_name} thông báo trước hợp lý, trừ khi tòa án" -" ra lệnh rằng {platform_name} không nhận được thông báo." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:78 -msgid "Disclaimer of Warranty / Limitation of Liabilities" -msgstr "Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm bảo hành / giới hạn trách nhiệm pháp lý" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:80 -msgid "" -"THE APIS AND ANY INFORMATION, API CONTENT OR SERVICES MADE AVAILABLE ON OR " -"THROUGH THE APIS ARE PROVIDED \"AS IS\" AND \"AS AVAILABLE\" WITHOUT " -"WARRANTY OF ANY KIND (EXPRESS, IMPLIED OR OTHERWISE), INCLUDING, WITHOUT " -"LIMITATION, ANY IMPLIED WARRANTIES OF MERCHANTABILITY, FITNESS FOR A " -"PARTICULAR PURPOSE AND NON-INFRINGEMENT, EXCEPT INSOFAR AS ANY SUCH IMPLIED " -"WARRANTIES MAY NOT BE DISCLAIMED UNDER APPLICABLE LAW." -msgstr "" -"API VÀ BẤT KỲ THÔNG TIN NÀO, NỘI DUNG API HOẶC DỊCH VỤ CÓ SẴN TRÊN HOẶC QUA " -"API ĐƯỢC CUNG CẤP "NGUYÊN TRẠNG" VÀ "NHƯ CÓ SẴN" MÀ " -"KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM DƯỚI BẤT KỲ HÌNH THỨC NÀO (RÕ RÀNG, NGỤ Ý HAY CÁCH KHÁC), " -"BAO GỒM, KHÔNG GIỚI HẠN, BẤT KỲ BẢO ĐẢM NGỤ Ý NÀO VỀ KHẢ NĂNG CÓ THỂ BÁN, SỰ" -" PHÙ HỢP CHO MỘT MỤC ĐÍCH CỤ THỂ VÀ KHÔNG VI PHẠM, TRỪ KHI MỌI BẢO ĐẢM NGỤ Ý" -" ĐÓ KHÔNG THỂ BỊ TỪ CHỐI TRÁCH NHIỆM THEO LUẬT HIỆN HÀNH." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:82 -msgid "" -"{platform_name} AND THE {platform_name} PARTICIPANTS DO NOT WARRANT THAT THE" -" APIS WILL OPERATE IN AN UNINTERRUPTED OR ERROR-FREE MANNER, THAT THE APIS " -"ARE FREE OF VIRUSES OR OTHER HARMFUL COMPONENTS, OR THAT THE APIS OR API " -"CONTENT PROVIDED WILL MEET YOUR NEEDS OR EXPECTATIONS. {platform_name} AND " -"THE {platform_name} PARTICIPANTS ALSO MAKE NO WARRANTY ABOUT THE ACCURACY, " -"COMPLETENESS, TIMELINESS, OR QUALITY OF THE APIS OR ANY API CONTENT, OR THAT" -" ANY PARTICULAR API CONTENT WILL CONTINUE TO BE MADE AVAILABLE." -msgstr "" -"{platform_name} VÀ {platform_name} NGƯỜI THAM GIA KHÔNG ĐẢM BẢO RẰNG CÁC API" -" SẼ HOẠT ĐỘNG KHÔNG BỊ GIÁN ĐOẠN HOẶC KHÔNG CÓ LỖI, RẰNG API HOẶC NỘI DUNG " -"API ĐƯỢC CUNG CẤP SẼ ĐÁP ỨNG NHU CẦU HOẶC CÁC THÀNH PHẦN CÓ HẠI KHÁC S. " -"{platform_name} VÀ {platform_name} NGƯỜI THAM GIA CŨNG KHÔNG BẢO ĐẢM VỀ TÍNH" -" CHÍNH XÁC, ĐẦY ĐỦ, KỊP THỜI HOẶC CHẤT LƯỢNG CỦA API HOẶC BẤT KỲ NỘI DUNG " -"API NÀO HOẶC BẤT KỲ NỘI DUNG API CỤ THỂ NÀO SẼ TIẾP TỤC CÓ SẴN." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:84 -msgid "" -"USE OF THE APIS, AND THE API CONTENT AND ANY SERVICES OBTAINED FROM OR " -"THROUGH THE APIS, IS AT YOUR OWN RISK. YOUR ACCESS TO OR DOWNLOAD OF " -"INFORMATION, MATERIALS OR DATA THROUGH THE APIS IS AT YOUR OWN DISCRETION " -"AND RISK, AND YOU WILL BE SOLELY RESPONSIBLE FOR ANY DAMAGE TO YOUR PROPERTY" -" (INCLUDING YOUR COMPUTER SYSTEM) OR LOSS OF DATA THAT RESULTS FROM THE " -"DOWNLOAD OR USE OF SUCH INFORMATION, MATERIALS OR DATA, UNLESS OTHERWISE " -"EXPRESSLY PROVIDED FOR IN THE {platform_name} PRIVACY POLICY." -msgstr "" -"VIỆC SỬ DỤNG API VÀ NỘI DUNG API VÀ BẤT KỲ DỊCH VỤ NÀO CÓ ĐƯỢC TỪ HOẶC QUA " -"API, BẠN RỦI RO RIÊNG. BẠN TRUY CẬP HOẶC TẢI XUỐNG THÔNG TIN, TÀI LIỆU HOẶC " -"DỮ LIỆU QUA API LÀ BẠN QUYẾT ĐỊNH VÀ RỦI RO, VÀ BẠN SẼ CHỊU TRÁCH NHIỆM HOÀN" -" TOÀN VỀ BẤT KỲ THIỆT HẠI NÀO ĐỐI VỚI TÀI SẢN CỦA BẠN (BAO GỒM HỆ THỐNG MÁY " -"TÍNH CỦA BẠN) HOẶC MẤT DỮ LIỆU DO TẢI XUỐNG HOẶC SỬ DỤNG THÔNG TIN, TÀI LIỆU" -" HOẶC DỮ LIỆU ĐÓ, TRỪ KHI ĐƯỢC QUY ĐỊNH RÕ RÀNG TRONG CHÍNH SÁCH QUYỀN RIÊNG" -" TƯ của {platform_name} ." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:86 -msgid "" -"TO THE FULLEST EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW, YOU AGREE THAT NEITHER " -"{platform_name} NOR ANY OF THE {platform_name} PARTICIPANTS WILL BE LIABLE " -"TO YOU FOR ANY LOSS OR DAMAGES, EITHER ACTUAL OR CONSEQUENTIAL, ARISING OUT " -"OF OR RELATING TO THE TERMS, OR YOUR (OR ANY THIRD PARTY'S) USE OF OR " -"INABILITY TO USE THE APIS OR ANY API CONTENT, OR YOUR RELIANCE UPON " -"INFORMATION OBTAINED FROM OR THROUGH THE APIS, WHETHER YOUR CLAIM IS BASED " -"IN CONTRACT, TORT, STATUTORY OR OTHER LAW." -msgstr "" -"TRONG PHẠM VI TỐI ĐA ĐƯỢC LUẬT HIỆN HÀNH CHO PHÉP, BẠN ĐỒNG Ý RẰNG " -"{platform_name} CŨNG KHÔNG BẤT KỲ BẤT KỲ NGƯỜI THAM GIA NÀO {platform_name} " -"SẼ CHỊU TRÁCH NHIỆM VỚI BẠN VỀ MẤT MẤT HAY THIỆT HẠI, DÙ LÀ DO HẬU QUẢ, PHÁT" -" SINH TỪ HOẶC LIÊN QUAN ĐẾN CÁC ĐIỀU KHOẢN, HOẶC (HOẶC A) của bạn NY BÊN THỨ" -" BA) SỬ DỤNG HOẶC KHÔNG THỂ SỬ DỤNG API HOẶC BẤT KỲ NỘI DUNG API nào, HOẶC " -"SỰ TIN CẬY CỦA BẠN KHI THÔNG TIN THU ĐƯỢC TỪ HOẶC QUA API, DÙ KHI YÊU CẦU " -"CỦA BẠN DỰA TRÊN HỢP ĐỒNG, VIỆC LẠI, QUY ĐỊNH HAY LUẬT KHÁC." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:88 -msgid "" -"IN PARTICULAR, TO THE FULLEST EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW, NEITHER " -"{platform_name} NOR ANY OF THE {platform_name} PARTICIPANTS WILL HAVE ANY " -"LIABILITY FOR ANY CONSEQUENTIAL, INDIRECT, PUNITIVE, SPECIAL, EXEMPLARY OR " -"INCIDENTAL DAMAGES, WHETHER FORESEEABLE OR UNFORESEEABLE AND WHETHER OR NOT " -"{platform_name} OR ANY OF THE {platform_name} PARTICIPANTS HAS BEEN " -"NEGLIGENT OR OTHERWISE AT FAULT (INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, CLAIMS FOR " -"DEFAMATION, ERRORS, LOSS OF PROFITS, LOSS OF DATA OR INTERRUPTION IN " -"AVAILABILITY OF DATA)." -msgstr "" -"ĐẶC BIỆT, TRONG PHẠM VI TỐI ĐA ĐƯỢC LUẬT HIỆN HÀNH CHO PHÉP, KHÔNG " -"{platform_name} NÀO BẤT KỲ {platform_name} NGƯỜI THAM GIA SẼ CÓ BẤT KỲ TRÁCH" -" NHIỆM PHÁP LÝ ĐỐI VỚI BẤT KỲ THIỆT HẠI HẬU QUẢ, GIÁN TIẾP, TRỪNG NÀO, ĐẶC " -"BIỆT, MẪU HOẶC NGẪU NHIÊN, CÓ THỂ DỰ ĐOÁN HOẶC KHÔNG THỂ DỰ ĐOÁN ĐƯỢC VÀ DÙ " -"CÓ HAY KHÔNG {platform_name} HOẶC BẤT KỲ CỦA {platform_name} NGƯỜI THAM GIA " -"ĐÃ CẨN THẬN HOẶC CÓ LỖI (BAO GỒM NHƯNG KHÔNG GIỚI HẠN ĐẾN KHIẾU NẠI VỀ PHÊ " -"DUYỆT, LỖI, MẤT LỢI NHUẬN, MẤT DỮ LIỆU HOẶC GIÁN ĐOẠN KHẢ DỤNG DỮ LIỆU)." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:90 -msgid "" -"CERTAIN STATE LAWS DO NOT ALLOW LIMITATIONS ON IMPLIED WARRANTIES OR THE " -"EXCLUSION OR LIMITATION OF CERTAIN DAMAGES. IF THESE LAWS APPLY TO YOU, SOME" -" OR ALL OF THE ABOVE DISCLAIMERS, EXCLUSIONS, OR LIMITATIONS MAY NOT APPLY " -"TO YOU, AND YOU MIGHT HAVE ADDITIONAL RIGHTS." -msgstr "" -"MỘT SỐ LUẬT TIỂU BANG KHÔNG CHO PHÉP GIỚI HẠN ĐỐI VỚI CÁC BẢO ĐẢM NGỤ Ý HOẶC" -" LOẠI TRỪ HOẶC GIỚI HẠN MỘT SỐ THIỆT HẠI. NẾU CÁC LUẬT NÀY ÁP DỤNG CHO BẠN, " -"MỘT SỐ HOẶC TẤT CẢ CÁC TUYÊN BỐ TỪ CHỐI TRÁCH NHIỆM, LOẠI TRỪ HOẶC GIỚI HẠN " -"TRÊN CÓ THỂ KHÔNG ÁP DỤNG CHO BẠN VÀ BẠN CÓ THỂ CÓ CÁC QUYỀN BỔ SUNG." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:92 -msgid "" -"The APIs and API Content may include hyperlinks to sites maintained or " -"controlled by others and not affiliated with or under the control of " -"{platform_name}. {platform_name_capitalized} and the {platform_name} " -"Participants are not responsible for and do not routinely screen, approve, " -"review or endorse the contents of or use of any of the products or services " -"that may be offered at these third-party sites. If you decide to access " -"linked third-party websites, you do so at your own risk." -msgstr "" -"API và Nội dung API có thể bao gồm các siêu liên kết đến các trang web do " -"người khác duy trì hoặc kiểm soát và không được liên kết với hoặc dưới sự " -"kiểm soát của {platform_name} . {platform_name_capitalized} và " -"{platform_name} Người tham gia không chịu trách nhiệm và không thường xuyên " -"sàng lọc, phê duyệt, đánh giá hoặc xác nhận nội dung hoặc việc sử dụng bất " -"kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào có thể được cung cấp tại các trang web của bên " -"thứ ba này. Nếu bạn quyết định truy cập các trang web được liên kết của bên " -"thứ ba, bạn sẽ phải tự chịu rủi ro khi làm như vậy." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:96 -msgid "" -"To the maximum extent permitted by applicable law, you agree to defend, hold" -" harmless and indemnify {platform_name} and the {platform_name} " -"Participants, and their respective subsidiaries, affiliates, officers, " -"faculty, students, fellows, governing board members, agents and employees " -"from and against any third-party claims, actions or demands arising out of, " -"resulting from or in any way related to your use of the APIs and any API " -"Content, including any liability or expense arising from any and all claims," -" losses, damages (actual and consequential), suits, judgments, litigation " -"costs and attorneys' fees, of every kind and nature. In such a case, " -"{platform_name} or one of the {platform_name} Participants will provide you " -"with written notice of such claim, action or demand." -msgstr "" -"Trong phạm vi tối đa được luật hiện hành cho phép, bạn đồng ý bảo vệ, giữ vô" -" hại và bồi thường cho {platform_name} và {platform_name} Người tham gia " -"cũng như các công ty con, chi nhánh, cán bộ, giảng viên, sinh viên, nghiên " -"cứu sinh, thành viên ban quản trị, đại lý và nhân viên tương ứng của họ khỏi" -" và chống lại bất kỳ khiếu nại, hành động hoặc yêu cầu của bên thứ ba phát " -"sinh từ, xuất phát từ hoặc liên quan đến bất kỳ cách nào liên quan đến việc " -"bạn sử dụng API và bất kỳ Nội dung API nào, bao gồm mọi trách nhiệm pháp lý " -"hoặc chi phí phát sinh từ bất kỳ và tất cả các khiếu nại, tổn thất, thiệt " -"hại (thực tế và do hậu quả) , các vụ kiện, bản án, chi phí kiện tụng và phí " -"luật sư, thuộc mọi loại hình và tính chất. Trong trường hợp như vậy, " -"{platform_name} hoặc một trong những {platform_name} Người tham gia sẽ cung " -"cấp cho bạn thông báo bằng văn bản về khiếu nại, hành động hoặc yêu cầu đó." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:98 -msgid "General Legal Terms" -msgstr "Điều khoản pháp lý chung" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:100 -msgid "" -"The Terms constitute the entire agreement between you and {platform_name} " -"with respect to your use of the APIs and API Content, superseding any prior " -"agreements between you and {platform_name} regarding your use of the APIs " -"and API Content. The failure of {platform_name} to exercise or enforce any " -"right or provision of the Terms shall not constitute a waiver of such right " -"or provision. If any provision of the Terms is found by a court of competent" -" jurisdiction to be invalid, the parties nevertheless agree that the court " -"should endeavor to give effect to the parties' intentions as reflected in " -"the provision and the other provisions of the Terms shall remain in full " -"force and effect. The Terms do not create any third party beneficiary rights" -" or any agency, partnership, or joint venture. For any notice provided to " -"you by {platform_name} under these Terms, {platform_name} may notify you via" -" the email address associated with your {platform_name} account." -msgstr "" -"Điều khoản cấu thành toàn bộ thỏa thuận giữa bạn và {platform_name} liên " -"quan đến việc bạn sử dụng API và Nội dung API, thay thế mọi thỏa thuận trước" -" đó giữa bạn và {platform_name} về việc bạn sử dụng API và Nội dung API. " -"Việc {platform_name} không thực hiện hoặc thực thi bất kỳ quyền hoặc điều " -"khoản nào của Điều khoản sẽ không cấu thành sự từ bỏ quyền hoặc điều khoản " -"đó. Nếu bất kỳ điều khoản nào của Điều khoản được tòa án có thẩm quyền xét " -"xử thấy là không hợp lệ thì các bên vẫn đồng ý rằng tòa án nên cố gắng thực " -"hiện ý định của các bên như được phản ánh trong điều khoản đó và các điều " -"khoản khác của Điều khoản sẽ vẫn có hiệu lực. toàn lực và hiệu lực. Điều " -"khoản không tạo ra bất kỳ quyền thụ hưởng bên thứ ba nào hoặc bất kỳ đại lý," -" đối tác hoặc liên doanh nào. Đối với bất kỳ thông báo nào được " -"{platform_name} cung cấp cho bạn theo các Điều khoản này, {platform_name} có" -" thể thông báo cho bạn qua địa chỉ email được liên kết với tài khoản " -"{platform_name} của bạn." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:102 -msgid "" -"You agree that the Terms, the APIs, and any claim or dispute arising out of " -"or relating to the Terms or the APIs will be governed by the laws of the " -"Commonwealth of Massachusetts, excluding its conflicts of law provisions. " -"You agree that all such claims and disputes will be heard and resolved " -"exclusively in the federal or state courts located in and serving Cambridge," -" Massachusetts, U.S.A. You consent to the personal jurisdiction of those " -"courts over you for this purpose, and you waive and agree not to assert any " -"objection to such proceedings in those courts (including any defense or " -"objection of lack of proper jurisdiction or venue or inconvenience of " -"forum). Notwithstanding the foregoing, you agree that {platform_name} shall " -"still be allowed to apply for injunctive remedies (or an equivalent type of " -"urgent legal relief) in any jurisdiction." -msgstr "" -"Bạn đồng ý rằng Điều khoản, API và mọi khiếu nại hoặc tranh chấp phát sinh " -"từ hoặc liên quan đến Điều khoản hoặc API sẽ chịu sự điều chỉnh của luật " -"pháp Khối thịnh vượng chung Massachusetts, ngoại trừ các xung đột với các " -"quy định pháp luật. Bạn đồng ý rằng tất cả các khiếu nại và tranh chấp như " -"vậy sẽ được xét xử và giải quyết độc quyền tại các tòa án liên bang hoặc " -"tiểu bang đặt tại và phục vụ Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ. Bạn đồng ý " -"với quyền tài phán cá nhân của các tòa án đó đối với bạn vì mục đích này và " -"bạn từ bỏ và đồng ý không để khẳng định bất kỳ sự phản đối nào đối với các " -"thủ tục tố tụng như vậy tại các tòa án đó (bao gồm mọi biện hộ hoặc phản đối" -" việc thiếu thẩm quyền hoặc địa điểm thích hợp hoặc sự bất tiện của diễn " -"đàn). Bất kể những điều đã nói ở trên, bạn đồng ý rằng {platform_name} vẫn " -"được phép nộp đơn xin các biện pháp khẩn cấp theo lệnh (hoặc một hình thức " -"trợ giúp pháp lý khẩn cấp tương đương) ở bất kỳ khu vực pháp lý nào." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:104 -msgid "Termination" -msgstr "Chấm dứt" - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:106 -msgid "" -"You may stop using the APIs at any time. You agree that {platform_name}, in " -"its sole discretion and at any time, may terminate your use of the APIs or " -"any API Content for any reason or no reason, without prior notice or " -"liability." -msgstr "" -"Bạn có thể ngừng sử dụng API bất kỳ lúc nào. Bạn đồng ý rằng {platform_name}" -" , theo quyết định riêng của mình và bất cứ lúc nào, có thể chấm dứt việc " -"bạn sử dụng API hoặc bất kỳ Nội dung API nào vì bất kỳ lý do gì hoặc không " -"có lý do, mà không cần thông báo trước hoặc chịu trách nhiệm pháp lý." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:108 -msgid "" -"{platform_name_capitalized} and the {platform_name} Participants reserve the" -" right at any time in their sole discretion to cancel, delay, reschedule or " -"alter the format of any API or API Content offered through {platform_name}, " -"or to cease providing any part or all of the APIs or API Content or related " -"services, and you agree that neither {platform_name} nor any of the " -"{platform_name} Participants will have any liability to you for such an " -"action." -msgstr "" -"{platform_name_capitalized} và {platform_name} Người tham gia có quyền tùy ý" -" hủy bỏ, trì hoãn, lên lịch lại hoặc thay đổi định dạng của bất kỳ API hoặc " -"Nội dung API nào được cung cấp thông qua {platform_name} hoặc ngừng cung cấp" -" bất kỳ phần nào hoặc tất cả API hoặc Nội dung API hoặc các dịch vụ liên " -"quan và bạn đồng ý rằng cả {platform_name} và bất kỳ người tham gia " -"{platform_name} nào sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào đối với bạn" -" về hành động như vậy." - -#: lms/templates/api_admin/terms_of_service.html:110 -msgid "" -"Upon any termination of the Terms or discontinuation of your access to an " -"API for any reason, your right to use any API and API Content will " -"immediately cease. You will immediately stop using the APIs and delete any " -"cached or stored API Content from Your Application and your networks, " -"systems and servers as soon as reasonably possible. All provisions of the " -"Terms that by their nature should survive termination shall survive " -"termination, including, without limitation, ownership provisions, warranty " -"disclaimers, and limitations of liability. Termination of your access to and" -" use of the APIs and API Content shall not relieve you of any obligations " -"arising or accruing prior to such termination or limit any liability that " -"you otherwise may have to {platform_name}, including without limitation any " -"indemnification obligations contained herein." -msgstr "" -"Khi chấm dứt Điều khoản hoặc ngừng quyền truy cập vào API vì bất kỳ lý do " -"gì, quyền sử dụng bất kỳ API và Nội dung API nào của bạn sẽ ngay lập tức " -"chấm dứt. Bạn sẽ ngay lập tức ngừng sử dụng API và xóa mọi Nội dung API được" -" lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm khỏi Ứng dụng của Bạn cũng như mạng, hệ " -"thống và máy chủ của bạn ngay khi có thể. Tất cả các điều khoản của Điều " -"khoản mà về bản chất sẽ có hiệu lực sau khi chấm dứt, bao gồm nhưng không " -"giới hạn ở các điều khoản về quyền sở hữu, tuyên bố từ chối trách nhiệm bảo " -"hành và giới hạn trách nhiệm pháp lý. Việc chấm dứt quyền truy cập và sử " -"dụng API cũng như Nội dung API của bạn sẽ không miễn cho bạn bất kỳ nghĩa vụ" -" nào phát sinh hoặc tích lũy trước khi chấm dứt hoặc giới hạn bất kỳ trách " -"nhiệm pháp lý nào mà bạn có thể phải chịu đối với {platform_name} , bao gồm " -"nhưng không giới hạn bất kỳ nghĩa vụ bồi thường nào có trong tài liệu này." - -#: lms/templates/api_admin/catalogs/edit.html:12 -msgid "Edit {catalog_name}" -msgstr "Chỉnh sửa {catalog_name}" - -#: lms/templates/api_admin/catalogs/edit.html:29 -#: lms/templates/api_admin/catalogs/list.html:32 -msgid "Download CSV" -msgstr "Tải xuống CSV" - -#: lms/templates/api_admin/catalogs/edit.html:39 -msgid "Delete this catalog" -msgstr "Xóa danh mục này" - -#: lms/templates/api_admin/catalogs/edit.html:42 -msgid "Update Catalog" -msgstr "Cập nhật danh mục" - -#: lms/templates/api_admin/catalogs/list.html:12 -#: lms/templates/api_admin/catalogs/list.html:25 -msgid "Catalogs for {username}" -msgstr "Danh mục cho {username}" - -#: lms/templates/api_admin/catalogs/list.html:38 -msgid "Create new catalog:" -msgstr "Tạo danh mục mới:" - -#: lms/templates/api_admin/catalogs/list.html:43 -msgid "Create Catalog" -msgstr "Tạo danh mục" - -#: lms/templates/api_admin/catalogs/search.html:9 -msgid "Catalog search" -msgstr "Tìm kiếm danh mục" - -#: lms/templates/api_admin/catalogs/search.html:13 -msgid "Catalog Search" -msgstr "Tìm kiếm danh mục" - -#: lms/templates/api_admin/catalogs/search.html:16 -msgid "Enter a username to view catalogs belonging to that user." -msgstr "Nhập tên người dùng để xem danh mục của người dùng đó." - -#: lms/templates/bulk_email/confirm_unsubscribe.html:11 -#: lms/templates/bulk_email/confirm_unsubscribe.html:17 -#: lms/templates/bulk_email/unsubscribe_success.html:12 -#: lms/templates/bulk_email/unsubscribe_success.html:18 -msgid "Unsubscribe" -msgstr "Hủy đăng ký" - -#: lms/templates/bulk_email/confirm_unsubscribe.html:27 -msgid "confirm unsubscribe from {org} {course} emails." -msgstr "xác nhận hủy đăng ký khỏi email {org} {course} ." - -#: lms/templates/bulk_email/confirm_unsubscribe.html:34 -msgid "Note:" -msgstr "Ghi chú:" - -#: lms/templates/bulk_email/confirm_unsubscribe.html:35 -msgid "" -"You will still receive course emails from other courses you are enrolled in." -msgstr "" -"Bạn vẫn sẽ nhận được email khóa học từ các khóa học khác mà bạn đã đăng ký." - -#: lms/templates/bulk_email/unsubscribe_success.html:25 -msgid "You have successfully unsubscribed from {org} {course} emails." -msgstr "Bạn đã hủy đăng ký thành công khỏi email {org} {course} ." - -#: lms/templates/bulk_email/unsubscribe_success.html:31 -msgid "You have not been unsubscribed from {org} {course} emails." -msgstr "Bạn chưa được hủy đăng ký nhận email {org} {course} ." - -#: lms/templates/bulk_email/unsubscribe_success.html:38 -msgid "{link_start}Return to {platform_name}{link_end}" -msgstr "{link_start} Trở về {platform_name} {link_end}" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:10 -msgid "Open Calculator" -msgstr "Mở Máy tính" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:17 -msgid "Enter equation" -msgstr "Nhập phương trình" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:18 -msgid "Calculator Input Field" -msgstr "Trường nhập máy tính" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:21 -msgid "Hints" -msgstr "gợi ý" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:24 -msgid "" -"Use the arrow keys to navigate the tips or use the tab key to return to the " -"calculator" -msgstr "" -"Sử dụng các phím mũi tên để điều hướng các mẹo hoặc sử dụng phím tab để quay" -" lại máy tính" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:27 -msgid "" -"For detailed information, see {math_link_start}Entering Mathematical and " -"Scientific Expressions{math_link_end} in the {guide_link_start}edX Guide for" -" Students{guide_link_end}." -msgstr "" -"Để biết thông tin chi tiết, hãy xem {math_link_start} Nhập biểu thức toán " -"học và khoa học {math_link_end} trong {guide_link_start} Hướng dẫn edX dành " -"cho học sinh {guide_link_end} ." - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:36 -msgid "Tips" -msgstr "Lời khuyên" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:38 -msgid "" -"Use parentheses () to make expressions clear. You can use parentheses inside" -" other parentheses." -msgstr "" -"Sử dụng dấu ngoặc đơn () để làm cho biểu thức rõ ràng. Bạn có thể sử dụng " -"dấu ngoặc đơn bên trong các dấu ngoặc đơn khác." - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:39 -msgid "Do not use spaces in expressions." -msgstr "Không sử dụng dấu cách trong biểu thức." - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:40 -msgid "For constants, indicate multiplication explicitly (example: 5*c)." -msgstr "" -"Đối với các hằng số, hãy biểu thị phép nhân một cách rõ ràng (ví dụ: 5*c)." - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:41 -msgid "For affixes, type the number and affix without a space (example: 5c)." -msgstr "" -"Đối với các phụ tố, hãy nhập số và phụ tố không có dấu cách (ví dụ: 5c)." - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:42 -msgid "" -"For functions, type the name of the function, then the expression in " -"parentheses." -msgstr "Đối với hàm, nhập tên hàm, sau đó nhập biểu thức trong ngoặc đơn." - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:49 -msgid "To Use" -msgstr "để sử dụng" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:50 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:51 -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:54 -msgid "Numbers" -msgstr "số" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:56 -msgid "Integers" -msgstr "số nguyên" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:57 -msgid "Fractions" -msgstr "Phân số" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:58 -msgid "Decimals" -msgstr "Số thập phân" - -#. Translators: This refers to mathematical operators such as `plus`, `minus`, -#. `division` and others. -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:68 -msgid "Operators" -msgstr "Toán tử" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:71 -msgid "+ - * / (add, subtract, multiply, divide)" -msgstr "+ - * / (cộng, trừ, nhân, chia)" - -#. Translators: Please do not translate mathematical symbols. -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:73 -msgid "^ (raise to a power)" -msgstr "^ (nâng lên lũy thừa)" - -#. Translators: Please do not translate mathematical symbols. -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:75 -msgid "|| (parallel resistors)" -msgstr "|| (điện trở song song)" - -#. Translators: This refers to symbols that are mathematical constants, such -#. as -#. "i" (square root of -1) -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:86 -msgid "Constants" -msgstr "Hằng số" - -#. Translators: This refers to symbols that appear at the end of a number, -#. such -#. as the percent sign (%) -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:95 -msgid "Affixes" -msgstr "Phụ tố" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:96 -msgid "Percent sign (%)" -msgstr "Ký hiệu phần trăm (%)" - -#. Translators: This refers to basic mathematical functions such as "square -#. root" -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:103 -msgid "Basic functions" -msgstr "Chức năng cơ bản" - -#. Translators: This refers to mathematical Sine, Cosine and Tan -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:112 -msgid "Trigonometric functions" -msgstr "Hàm lượng giác" - -#. Translators: Please see http://en.wikipedia.org/wiki/Scientific_notation -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:125 -msgid "Scientific notation" -msgstr "Ký hiệu khoa học" - -#. Translators: 10^ is a mathematical symbol. Please do not translate. -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:127 -msgid "10^ and the exponent" -msgstr "10^ và số mũ" - -#. Translators: this is part of scientific notation. Please see -#. http://en.wikipedia.org/wiki/Scientific_notation#E_notation -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:132 -msgid "e notation" -msgstr "ký hiệu điện tử" - -#. Translators: 1e is a mathematical symbol. Please do not translate. -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:134 -msgid "1e and the exponent" -msgstr "1e và số mũ" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:143 -msgid "Calculate" -msgstr "Tính toán" - -#: lms/templates/calculator/toggle_calculator.html:144 -msgid "Result" -msgstr "Kết quả" - -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:13 -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:28 -msgid "CCX Coach Dashboard" -msgstr "Bảng điều khiển huấn luyện viên CCX" - -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:47 -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:48 -msgid "Name your CCX" -msgstr "Đặt tên cho CCX của bạn" - -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:51 -msgid "Create a new Custom Course for {platform_name}" -msgstr "Tạo Khóa học tùy chỉnh mới cho {platform_name}" - -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:69 -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:81 -#: lms/templates/ccx/grading_policy.html:4 -msgid "Grading Policy" -msgstr "Chính sách chấm điểm" - -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:72 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:9 -msgid "Batch Enrollment" -msgstr "Ghi danh theo đợt" - -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:78 -#: lms/templates/ccx/student_admin.html:5 -msgid "Student Grades" -msgstr "Điểm học sinh" - -#: lms/templates/ccx/coach_dashboard.html:154 -msgid "Please enter a valid CCX name." -msgstr "Vui lòng nhập tên CCX hợp lệ." - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:12 lms/templates/ccx/enrollment.html:17 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:13 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:103 -msgid "Email Addresses/Usernames" -msgstr "Địa chỉ Email/Tên tài khoản" - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:14 -msgid "" -"Enter one or more email addresses or usernames separated by new lines or " -"commas." -msgstr "" -"Nhập một hoặc nhiều địa chỉ email hoặc tên người dùng được phân tách bằng " -"dòng mới hoặc dấu phẩy." - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:15 -msgid "" -"Make sure you enter the information carefully. You will not receive " -"notification for invalid usernames or email addresses." -msgstr "" -"Hãy chắc chắn rằng bạn nhập thông tin một cách cẩn thận. Bạn sẽ không nhận " -"được thông báo về tên người dùng hoặc địa chỉ email không hợp lệ." - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:22 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:27 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:108 -msgid "Auto Enroll" -msgstr "Tự động ghi danh" - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:26 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:31 -msgid "" -"If this option is {em_start}checked{em_end}, users who have not yet " -"registered for {platform_name} will be automatically enrolled." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này được {em_start} chọn {em_end} , người dùng chưa đăng ký " -"{platform_name} sẽ tự động được đăng ký." - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:31 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:32 -msgid "" -"If this option is left {em_start}unchecked{em_end}, users who have not yet " -"registered for {platform_name} will not be enrolled, but will be allowed to " -"enroll once they make an account." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này không được chọn {em_start} {em_end} , những người dùng chưa" -" đăng ký {platform_name} sẽ không được đăng ký nhưng sẽ được phép đăng ký " -"sau khi họ tạo tài khoản." - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:37 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:34 -msgid "Checking this box has no effect if 'Unenroll' is selected." -msgstr "" -"Việc chọn hộp này không có hiệu lực nếu 'Hủy ghi danh' được chọn." - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:44 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:43 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:80 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:123 -msgid "Notify users by email" -msgstr "Thông báo cho người dùng qua email" - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:48 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:47 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:84 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:127 -msgid "" -"If this option is {em_start}checked{em_end}, users will receive an email " -"notification." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này được đánh dấu {em_start} {em_end} , người dùng sẽ nhận được" -" thông báo qua email." - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:57 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:53 -msgctxt "someone" -msgid "Enroll" -msgstr "Tham gia" - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:71 -msgid "Student List Management" -msgstr "Quản lý danh sách sinh viên" - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:73 -msgid "CCX student list management response message" -msgstr "Tin nhắn phản hồi quản lý danh sách sinh viên CCX" - -#: lms/templates/ccx/enrollment.html:85 lms/templates/ccx/enrollment.html:93 -msgid "Revoke access" -msgstr "Thu hồi truy cập" - -#: lms/templates/ccx/grading_policy.html:10 -msgid "WARNING" -msgstr "CẢNH BÁO" - -#: lms/templates/ccx/grading_policy.html:12 -msgid "" -"For advanced users only. Errors in the grading policy can lead to the course" -" failing to display. This form does not check the validity of the policy " -"before saving." -msgstr "" -"Chỉ dành cho người dùng nâng cao. Lỗi trong chính sách chấm điểm có thể dẫn " -"đến khóa học không hiển thị. Biểu mẫu này không kiểm tra tính hợp lệ của " -"chính sách trước khi lưu." - -#: lms/templates/ccx/grading_policy.html:13 -msgid "Most coaches should not need to make changes to the grading policy." -msgstr "" -"Hầu hết các huấn luyện viên không cần phải thay đổi chính sách chấm điểm." - -#: lms/templates/ccx/grading_policy.html:23 -msgid "Save Grading Policy" -msgstr "Lưu chính sách chấm điểm" - -#. Translators: This explains to people using a screen reader how to interpret -#. the format of YYYY-MM-DD -#: lms/templates/ccx/schedule.html:52 -msgid "Date format four digit year dash two digit month dash two digit day" -msgstr "" -"Định dạng ngày tháng bốn chữ số gạch ngang hai chữ số tháng gạch ngang hai " -"chữ số ngày" - -#. Translators: This explains to people using a screen reader how to interpret -#. the format of HH:MM -#: lms/templates/ccx/schedule.html:55 -msgid "Time format two digit hours colon two digit minutes" -msgstr "Định dạng thời gian hai chữ số giờ dấu hai chấm phút hai chữ số" - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:56 -msgid "Time" -msgstr "Thời gian" - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:59 -msgid "Set date" -msgstr "Đặt ngày" - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:70 -msgid "You have unsaved changes." -msgstr "Bạn có các thay đổi chưa lưu." - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:79 -msgid "There was an error saving changes." -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi lưu thay đổi." - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:83 -msgid "Schedule a Unit" -msgstr "Lên lịch cho một đơn vị" - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:100 -msgid "Start Date" -msgstr "Ngày bắt đầu" - -#. Translators: This explains to people using a screen reader how to interpret -#. the format of YYYY-MM-DD -#: lms/templates/ccx/schedule.html:103 lms/templates/ccx/schedule.html:118 -msgid "format four digit year dash two digit month dash two digit day" -msgstr "" -"định dạng năm có bốn chữ số gạch ngang hai chữ số tháng gạch ngang hai chữ " -"số ngày" - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:106 lms/templates/ccx/schedule.html:121 -msgid "yyyy-mm-dd" -msgstr "yyyy-mm-dd" - -#. Translators: This explains to people using a screen reader how to interpret -#. the format of HH:MM -#: lms/templates/ccx/schedule.html:108 -msgid "Start time format two digit hours colon two digit minutes" -msgstr "" -"Định dạng thời gian bắt đầu có hai chữ số giờ dấu hai chấm phút có hai chữ " -"số" - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:109 lms/templates/ccx/schedule.html:124 -msgid "time" -msgstr "thời gian" - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:115 -msgid "(Optional)" -msgstr "(Không bắt buộc)" - -#. Translators: This explains to people using a screen reader how to interpret -#. the format of HH:MM -#: lms/templates/ccx/schedule.html:123 -msgid "Due Time format two digit hours colon two digit minutes" -msgstr "" -"Định dạng thời gian đến hạn có hai chữ số giờ dấu hai chấm phút có hai chữ " -"số" - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:129 -msgid "Add Unit" -msgstr "Thêm đơn vị" - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:133 -msgid "Add All Units" -msgstr "Thêm tất cả các đơn vị" - -#: lms/templates/ccx/schedule.html:137 -msgid "All units have been added." -msgstr "Tất cả các đơn vị đã được thêm vào." - -#: lms/templates/ccx/student_admin.html:6 -msgid "View gradebook" -msgstr "Xem sổ điểm" - -#: lms/templates/ccx/student_admin.html:7 -msgid "Download student grades" -msgstr "Tải điểm của sinh viên" - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-banner.html:50 -msgid "Print or share your certificate:" -msgstr "In hoặc chia sẻ chứng chỉ của bạn:" - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-banner.html:56 -msgid "Post on Facebook" -msgstr "Đăng trên Facebook" - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-banner.html:60 -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-banner.html:62 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:241 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:247 -msgid "Share on Twitter" -msgstr "Chia sẽ trên Twitter" - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-banner.html:66 -msgid "Tweet this Accomplishment. Pop up window." -msgstr "Tweet Thành tích này. Cửa sổ bật lên." - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-banner.html:71 -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-banner.html:73 -msgid "Add to LinkedIn Profile" -msgstr "Thêm vào hồ sơ LinkedIn" - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-banner.html:80 -msgid "Add to Mozilla Backpack" -msgstr "Thêm vào Ba lô Mozilla" - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-banner.html:86 -msgid "Print Certificate" -msgstr "In chứng chỉ" - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-header.html:9 -msgid "{platform_name} Home" -msgstr "Trang chủ {platform_name}" - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-rendering.html:43 -msgid "Noted by" -msgstr "Được lưu ý bởi" - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-rendering.html:69 -msgid "Supported by the following organizations" -msgstr "Được hỗ trợ bởi các tổ chức sau" - -#: lms/templates/certificates/_accomplishment-rendering.html:96 -msgid "Awarded to:" -msgstr "Được trao cho:" - -#: lms/templates/certificates/_edx-accomplishment-print-help.html:10 -msgid "" -"For tips and tricks on printing your certificate, view the {link_start}Web " -"Certificates help documentation{link_end}." -msgstr "" -"Để biết các mẹo và thủ thuật in chứng chỉ của bạn, hãy xem tài liệu trợ giúp" -" về Chứng chỉ web {link_start} {link_end} ." - -#: lms/templates/certificates/invalid.html:9 -msgid "Cannot Find Certificate" -msgstr "Không thể tìm thấy chứng chỉ" - -#: lms/templates/certificates/invalid.html:11 -msgid "" -"We cannot find a certificate with this URL or ID number. If you are trying " -"to validate a certificate, make sure that the URL or ID number is correct. " -"If you are sure that the URL or ID number is correct, contact support." -msgstr "" -"Chúng tôi không thể tìm thấy chứng chỉ có URL hoặc số ID này. Nếu bạn đang " -"cố xác thực chứng chỉ, hãy đảm bảo rằng URL hoặc số ID là chính xác. Nếu bạn" -" chắc chắn rằng URL hoặc số ID là chính xác, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ." - -#: lms/templates/certificates/server-error.html:5 -msgid "Invalid Certificate Configuration." -msgstr "Cấu hình chứng chỉ không hợp lệ." - -#: lms/templates/certificates/server-error.html:9 -msgid "There is a problem with this certificate." -msgstr "Có vấn đề với chứng chỉ này." - -#: lms/templates/certificates/server-error.html:14 -msgid "" -"To resolve the problem, your partner manager should verify that the " -"following information is correct." -msgstr "" -"Để giải quyết vấn đề, người quản lý đối tác của bạn phải xác minh rằng thông" -" tin sau là chính xác." - -#: lms/templates/certificates/server-error.html:17 -msgid "The institution's logo." -msgstr "Logo của cơ quan." - -#: lms/templates/certificates/server-error.html:18 -msgid "The institution that is linked to the course." -msgstr "Tổ chức được liên kết với khóa học." - -#: lms/templates/certificates/server-error.html:19 -msgid "The course information in the Course Administration tool." -msgstr "Thông tin khóa học trong công cụ Quản lý khóa học." - -#: lms/templates/certificates/server-error.html:22 -msgid "" -"If all of the information is correct and the problem persists, contact " -"technical support." -msgstr "" -"Nếu tất cả thông tin đều chính xác và sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với " -"bộ phận hỗ trợ kỹ thuật." - -#: lms/templates/certificates/url_unsupported.html:9 -msgid "URL Not Supported" -msgstr "URL không được hỗ trợ" - -#: lms/templates/certificates/url_unsupported.html:11 -msgid "" -"This link is no longer valid. But don’t worry—this Verified Certificate is " -"still valid and available to share. If this is your certificate, please " -"visit your dashboard to get a new shareable link. If you're viewing someone " -"else's certificate, please contact them to get an updated link." -msgstr "" -"Liên kết này không còn hợp lệ. Nhưng đừng lo lắng—Chứng chỉ đã xác minh này " -"vẫn hợp lệ và có sẵn để chia sẻ. Nếu đây là chứng chỉ của bạn, vui lòng truy" -" cập trang tổng quan của bạn để nhận liên kết mới có thể chia sẻ. Nếu bạn " -"đang xem chứng chỉ của người khác, vui lòng liên hệ với họ để nhận liên kết " -"cập nhật." - -#: lms/templates/course_modes/_upgrade_button.html:14 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:132 -msgid "Pursue the Verified Track" -msgstr "Theo đuổi lộ trình đã được xác minh" - -#: lms/templates/course_modes/_upgrade_button.html:17 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:134 -msgid "Pursue a Verified Certificate" -msgstr "Theo đuổi chứng chỉ đã được xác minh" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:12 -msgid "Enroll In {course_name} | Choose Your Track" -msgstr "Ghi danh tham gia {course_name} | Chọn bản nhạc của bạn" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:62 -msgid "Sorry, there was an error when trying to enroll you" -msgstr "Rất tiếc, đã xảy ra lỗi khi cố gắng đăng ký cho bạn" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:91 -msgid "Pursue Academic Credit with the Verified Track" -msgstr "Theo đuổi tín chỉ học tập với lộ trình đã được xác minh" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:93 -msgid "Pursue Academic Credit with a Verified Certificate" -msgstr "Theo đuổi tín chỉ học tập với chứng chỉ đã được xác minh" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:97 -msgid "" -"Become eligible for academic credit and highlight your new skills and " -"knowledge with a verified certificate. Use this valuable credential to " -"qualify for academic credit, advance your career, or strengthen your school " -"applications." -msgstr "" -"Trở thành đủ điều kiện nhận tín chỉ học tập và nêu bật các kỹ năng cũng như " -"kiến thức mới của bạn bằng chứng chỉ đã được xác minh. Hãy sử dụng thông tin" -" xác thực có giá trị này để đủ điều kiện nhận tín chỉ học tập, thăng tiến " -"trong sự nghiệp hoặc củng cố hồ sơ đăng ký vào trường của bạn." - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:102 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:144 -msgid "Benefits of the Verified Track" -msgstr "Lợi ích của bản nhạc đã được xác minh" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:104 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:116 -msgid "" -"{b_start}Eligible for credit:{b_end} Receive academic credit after " -"successfully completing the course" -msgstr "" -"{b_start} Đủ điều kiện nhận tín chỉ: {b_end} Nhận tín chỉ học tập sau khi " -"hoàn thành khóa học" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:106 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:147 -msgid "" -"{b_start}Unlimited Course Access: {b_end}Learn at your own pace, and access " -"materials anytime to brush up on what you've learned." -msgstr "" -"{b_start} Truy cập khóa học không giới hạn: {b_end} Học theo tốc độ của " -"riêng bạn và truy cập tài liệu bất cứ lúc nào để tiếp tục những gì bạn đã " -"học." - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:109 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:150 -msgid "" -"{b_start}Graded Assignments: {b_end}Build your skills through graded " -"assignments and projects." -msgstr "" -"{b_start} Bài tập được chấm điểm: {b_end} Xây dựng kỹ năng của bạn thông qua" -" các bài tập và dự án được chấm điểm." - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:111 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:152 -msgid "" -"{b_start}Easily Sharable: {b_end}Add the certificate to your CV or resumé, " -"or post it directly on LinkedIn." -msgstr "" -"{b_start} Dễ dàng chia sẻ: {b_end} Thêm chứng chỉ vào CV hoặc sơ yếu lý lịch" -" của bạn hoặc đăng trực tiếp trên LinkedIn." - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:114 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:155 -msgid "Benefits of a Verified Certificate" -msgstr "Lợi ích của chứng chỉ đã được xác minh" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:117 -msgid "" -"{b_start}Official:{b_end} Receive an instructor-signed certificate with the " -"institution's logo" -msgstr "" -"{b_start} Chính thức: {b_end} Nhận giấy chứng nhận có chữ ký của giảng viên " -"và logo của trường" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:118 -msgid "" -"{b_start}Easily shareable:{b_end} Add the certificate to your CV or resumé, " -"or post it directly on LinkedIn" -msgstr "" -"{b_start} Dễ dàng chia sẻ: {b_end} Thêm chứng chỉ vào CV hoặc sơ yếu lý lịch" -" của bạn hoặc đăng trực tiếp trên LinkedIn" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:139 -msgid "" -"Highlight your new knowledge and skills with a verified certificate. Use " -"this valuable credential to improve your job prospects and advance your " -"career, or highlight your certificate in school applications." -msgstr "" -"Làm nổi bật kiến thức và kỹ năng mới của bạn bằng chứng chỉ đã được xác " -"minh. Hãy sử dụng thông tin xác thực có giá trị này để cải thiện triển vọng " -"việc làm và thăng tiến trong sự nghiệp của bạn hoặc làm nổi bật chứng chỉ " -"của bạn trong đơn đăng ký vào trường." - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:157 -msgid "" -"{b_start}Official: {b_end}Receive an instructor-signed certificate with the " -"institution's logo" -msgstr "" -"{b_start} Chính thức: {b_end} Nhận giấy chứng nhận có chữ ký của giảng viên " -"và logo của trường" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:158 -msgid "" -"{b_start}Easily shareable: {b_end}Add the certificate to your CV or resumé, " -"or post it directly on LinkedIn" -msgstr "" -"{b_start} Dễ dàng chia sẻ: {b_end} Thêm chứng chỉ vào CV hoặc sơ yếu lý lịch" -" của bạn hoặc đăng trực tiếp trên LinkedIn" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:159 -msgid "" -"{b_start}Motivating: {b_end}Give yourself an additional incentive to " -"complete the course" -msgstr "" -"{b_start} Tạo động lực: {b_end} Tạo thêm động lực cho bản thân để hoàn thành" -" khóa học" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:184 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:192 -#: lms/templates/course_modes/choose.html:221 -msgid "Audit This Course" -msgstr "Kiểm tra khóa học này" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:186 -msgid "" -"Audit this course for free and have complete access to all the course " -"material, activities, tests, and forums." -msgstr "" -"Kiểm tra khóa học này miễn phí và có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả tài " -"liệu, hoạt động, bài kiểm tra và diễn đàn của khóa học." - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:204 -msgid "Audit This Course (No Certificate)" -msgstr "Kiểm tra khóa học này (Không có chứng chỉ)" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:208 -msgid "" -"Audit this course for free and have access to course materials and " -"discussions forums. {b_start}This track does not include graded assignments," -" or unlimited course access.{b_end}" -msgstr "" -"Kiểm tra khóa học này miễn phí và có quyền truy cập vào các tài liệu khóa " -"học và diễn đàn thảo luận. {b_start} Phần này không bao gồm các bài tập đã " -"được chấm điểm hoặc quyền truy cập khóa học không giới hạn. {b_end}" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:210 -msgid "" -"Audit this course for free and have access to course materials and " -"discussions forums. {b_start}This track does not include graded " -"assignments.{b_end}" -msgstr "" -"Kiểm tra khóa học này miễn phí và có quyền truy cập vào các tài liệu khóa " -"học và diễn đàn thảo luận. {b_start} Phần này không bao gồm các bài tập đã " -"được chấm điểm. {b_end}" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:212 -msgid "" -"Audit this course for free and have access to course materials and " -"discussions forums. {b_start}This track does not include unlimited course " -"access.{b_end}" -msgstr "" -"Kiểm tra khóa học này miễn phí và có quyền truy cập vào các tài liệu khóa " -"học và diễn đàn thảo luận. {b_start} Đường đua này không bao gồm quyền truy " -"cập khóa học không giới hạn. {b_end}" - -#: lms/templates/course_modes/choose.html:214 -msgid "" -"Audit this course for free and have complete access to all the course " -"material, activities, tests, and forums. {b_start}Please note that this " -"track does not offer a certificate for learners who earn a passing " -"grade.{b_end}" -msgstr "" -"Kiểm tra khóa học này miễn phí và có quyền truy cập đầy đủ vào tất cả tài " -"liệu, hoạt động, bài kiểm tra và diễn đàn của khóa học. {b_start} Xin lưu ý " -"rằng đường đua này không cung cấp chứng chỉ cho những người học đạt điểm " -"đậu. {b_end}" - -#: lms/templates/course_modes/error.html:13 -msgid "Unable to enroll in {course_name}" -msgstr "Không thể ghi danh {course_name}" - -#: lms/templates/course_modes/error.html:24 -msgid "Sorry, we were unable to enroll you in" -msgstr "Rất tiếc, chúng tôi không thể ghi danh bạn vào" - -#: lms/templates/course_modes/error.html:29 -msgid "Explore all courses on edX" -msgstr "Khám phá tất cả các khóa học trên edX" - -#: lms/templates/course_modes/error.html:30 -msgid "Explore all courses" -msgstr "Khám phá tất cả các khóa học" - -#: lms/templates/course_modes/fbe.html:15 -#: lms/templates/course_modes/unfbe.html:19 -msgid "" -"Showcase a {link_start}verified certificate{link_end} of completion on your " -"resumé to advance your career" -msgstr "" -"Hiển thị chứng chỉ hoàn thành {link_start} đã được xác minh {link_end} trong" -" sơ yếu lý lịch của bạn để thăng tiến trong sự nghiệp" - -#: lms/templates/course_modes/fbe.html:20 -msgid "" -"Get {start_bold}access to all course activities{end_bold}, including both " -"graded and non-graded assignments, while the course is running" -msgstr "" -"Nhận {start_bold} quyền truy cập vào tất cả các hoạt động của khóa học " -"{end_bold} , bao gồm cả bài tập được chấm điểm và không được chấm điểm, " -"trong khi khóa học đang diễn ra" - -#: lms/templates/course_modes/fbe.html:24 -msgid "Show more" -msgstr "Cho xem nhiều hơn" - -#: lms/templates/course_modes/fbe.html:26 -msgid "" -"{start_bold}Full access{end_bold} to course content and materials, even " -"after the course ends" -msgstr "" -"{start_bold} Truy cập đầy đủ {end_bold} vào nội dung và tài liệu khóa học, " -"ngay cả sau khi khóa học kết thúc" - -#: lms/templates/course_modes/fbe.html:35 -msgid "{link_start}Learn more{link_end} about course access" -msgstr "{link_start} Tìm hiểu thêm {link_end} về quyền truy cập khóa học" - -#: lms/templates/course_modes/fbe.html:42 -#: lms/templates/course_modes/unfbe.html:23 -msgid "" -"Support our {start_bold}mission{end_bold} to increase access to high-quality" -" education for everyone, everywhere" -msgstr "" -"Hãy ủng hộ sứ mệnh {start_bold} {end_bold} của chúng tôi để tăng khả năng " -"tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao cho mọi người, ở mọi nơi" - -#: lms/templates/course_modes/fbe.html:53 -msgid "" -"Get temporary access to {start_bold}non-graded{end_bold} activities, " -"including discussion forums and non-graded assignments" -msgstr "" -"Nhận quyền truy cập tạm thời vào các hoạt động {start_bold} {end_bold} không" -" được xếp loại, bao gồm các diễn đàn thảo luận và bài tập không được xếp " -"loại" - -#: lms/templates/course_modes/fbe.html:57 -msgid "" -"Get {start_bold}temporary access{end_bold} to the course material, including" -" videos and readings" -msgstr "" -"Nhận {start_bold} quyền truy cập tạm thời {end_bold} vào tài liệu khóa học, " -"bao gồm video và bài đọc" - -#: lms/templates/course_modes/fbe.html:62 -msgid "Access expires and all progress will be lost on" -msgstr "Quyền truy cập hết hạn và tất cả tiến trình sẽ bị mất trên" - -#: lms/templates/course_modes/fbe.html:64 -msgid "Access expires and all progress will be lost" -msgstr "Quyền truy cập hết hạn và tất cả tiến trình sẽ bị mất" - -#: lms/templates/course_modes/track_selection.html:13 -msgid "Enroll In {course_name} | Upgrade Now" -msgstr "Ghi danh tham gia {course_name} | Nâng cấp ngay bây giờ" - -#: lms/templates/course_modes/track_selection.html:92 -msgid "Choose a path for your course in" -msgstr "Chọn một con đường cho khóa học của bạn trong" - -#: lms/templates/course_modes/track_selection.html:114 -msgid "Earn a certificate" -msgstr "Kiếm được chứng chỉ" - -#: lms/templates/course_modes/track_selection.html:142 -msgid "" -"Studies show that those who choose this option are {start_bold}more engaged" -" and motivated{end_bold} to complete their courses" -msgstr "" -"Các nghiên cứu cho thấy rằng những người chọn tùy chọn này {start_bold} tham" -" gia và có động lực hơn {end_bold} để hoàn thành các khóa học của họ" - -#: lms/templates/course_modes/track_selection.html:151 -msgid "Access this course" -msgstr "Truy cập khóa học này" - -#: lms/templates/course_modes/unfbe.html:34 -msgid "Get access to the course material, including videos and readings" -msgstr "Có quyền truy cập vào tài liệu khóa học, bao gồm video và bài đọc" - -#: lms/templates/courseware/accordion.html:13 -msgid "{chapter} current chapter" -msgstr "{chapter} chương hiện tại" - -#: lms/templates/courseware/accordion.html:30 -msgid "{span_start}current section{span_end}" -msgstr "{span_start} phần hiện tại {span_end}" - -#: lms/templates/courseware/accordion.html:46 -#: lms/templates/courseware/progress.html:208 -msgid "due {date}" -msgstr "do {date}" - -#: lms/templates/courseware/accordion.html:48 -msgid "{section_format} due {{date}}" -msgstr "{section_format} đến hạn vào {{date}}" - -#: lms/templates/courseware/accordion.html:69 -msgid "This content is graded" -msgstr "Nội dung này được đánh giá" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:44 -msgid "An error occurred. Please try again later." -msgstr "Đã xảy ra lỗi. Vui lòng thử lại sau." - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:77 -msgid "You are enrolled in this course" -msgstr "Bạn đã ghi danh vào khóa học này" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:80 -#: lms/templates/courseware/course_about.html:98 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_resume.html:21 -msgid "View Course" -msgstr "Xem khóa học" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:89 -msgid "Enrollment in this course is by invitation only" -msgstr "Việc ghi danh vào khóa học này chỉ theo lời mời" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:94 -msgid "Enrollment is Closed" -msgstr "Ghi danh đã đóng" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:113 -msgid "Enroll Now" -msgstr "Ghi danh ngay" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:145 -msgid "View About Page in studio" -msgstr "Xem trang Giới thiệu trong Studio" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:173 -msgid "Classes Start" -msgstr "Các lớp học bắt đầu" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:193 -msgid "Classes End" -msgstr "Lớp học kết thúc" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:206 -msgid "Estimated Effort" -msgstr "Nỗ lực ước tính" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:223 -msgid "Prerequisites" -msgstr "Điều kiện tiên quyết" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:227 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:425 -msgid "" -"You must successfully complete {link_start}{prc_display}{link_end} before " -"you begin this course." -msgstr "" -"Bạn phải hoàn thành thành công {link_start} {prc_display} {link_end} trước " -"khi bắt đầu khóa học này." - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:251 -msgid "Additional Resources" -msgstr "Tài nguyên bổ sung" - -#: lms/templates/courseware/course_about.html:286 -msgctxt "self" -msgid "enroll" -msgstr "tham gia" - -#: lms/templates/courseware/course_about_sidebar_header.html:14 -#: themes/stanford-style/lms/templates/courseware/course_about_sidebar_header.html:8 -msgid "Share with friends and family!" -msgstr "Chia sẻ với bạn bè và gia đình!" - -#: lms/templates/courseware/course_about_sidebar_header.html:27 -msgid "I just enrolled in {number} {title} through {account} {url}" -msgstr "Tôi vừa ghi danh {number} {title} đến {account} {url}" - -#: lms/templates/courseware/course_about_sidebar_header.html:38 -msgid "I just enrolled in {number} {title} through {platform} {url}" -msgstr "Tôi vừa ghi danh {number} {title} đến {platform} {url}" - -#: lms/templates/courseware/course_about_sidebar_header.html:45 -msgid "Take a course with {platform} online" -msgstr "Tham gia khóa học trực tuyến với {platform}" - -#: lms/templates/courseware/course_about_sidebar_header.html:52 -#: themes/stanford-style/lms/templates/courseware/course_about_sidebar_header.html:10 -msgid "Tweet that you've enrolled in this course" -msgstr "Tweet rằng bạn đã ghi danh khóa học này" - -#: lms/templates/courseware/course_about_sidebar_header.html:55 -msgid "Post a Facebook message to say you've enrolled in this course" -msgstr "Đăng tin nhắn Facebook để thông báo rằng bạn đã ghi danh khóa học này" - -#: lms/templates/courseware/course_about_sidebar_header.html:58 -#: themes/stanford-style/lms/templates/courseware/course_about_sidebar_header.html:13 -msgid "Email someone to say you've enrolled in this course" -msgstr "Gửi email cho ai đó để nói rằng bạn đã đăng ký khóa học này" - -#: lms/templates/courseware/course_navigation.html:62 -msgid "current location" -msgstr "vị trí hiện tại" - -#. Translators: 'needs attention' is an alternative string for the -#. notification image that indicates the tab "needs attention". -#: lms/templates/courseware/course_navigation.html:67 -#: lms/templates/courseware/tabs.html:30 -msgid "needs attention" -msgstr "cần chú ý" - -#: lms/templates/courseware/course_navigation.html:76 -msgid "Course Material" -msgstr "Tài liệu khóa học" - -#: lms/templates/courseware/course_updates.html:10 -#: lms/templates/courseware/course_updates.html:40 -msgid "Hide" -msgstr "Trốn" - -#: lms/templates/courseware/course_updates.html:11 -#: lms/templates/courseware/course_updates.html:41 -msgid "Show" -msgstr "Trình diễn" - -#: lms/templates/courseware/course_updates.html:28 -msgid "Show Earlier Course Updates" -msgstr "Hiển thị cập nhật khóa học trước đó" - -#: lms/templates/courseware/courses.html:60 -msgid "List of Courses" -msgstr "Danh sách các khóa học" - -#: lms/templates/courseware/courses.html:72 -#: lms/templates/courseware/courses.html:73 -msgid "Refine Your Search" -msgstr "Tinh chỉnh tìm kiếm của bạn" - -#: lms/templates/courseware/courseware-chromeless.html:100 -#: lms/templates/courseware/courseware.html:308 -msgid "Course Utilities" -msgstr "Tiện ích khóa học" - -#: lms/templates/courseware/courseware-error.html:8 -msgid "Courseware" -msgstr "Khóa học" - -#: lms/templates/courseware/courseware-error.html:29 -#: lms/templates/courseware/error-message.html:9 -msgid "" -"We're sorry, this module is temporarily unavailable. Our staff is working to" -" fix it as soon as possible." -msgstr "" -"Rất tiếc, mô-đun này tạm thời không khả dụng. Nhân viên của chúng tôi đang " -"làm việc để khắc phục nó càng sớm càng tốt." - -#: lms/templates/courseware/courseware.html:186 -msgid "Course Search" -msgstr "Tìm kiếm khóa học" - -#: lms/templates/courseware/courseware.html:205 -msgid "No content has been added to this course" -msgstr "Không có nội dung nào được thêm vào khóa học này" - -#: lms/templates/courseware/courseware.html:257 -#, python-format -msgid "" -"To access course materials, you must score {required_score}% or higher on " -"this exam. Your current score is {current_score}%." -msgstr "" -"Để truy cập tài liệu khóa học, bạn phải đạt điểm {required_score} % trở lên " -"trong bài kiểm tra này. Điểm hiện tại của bạn là {current_score} %." - -#: lms/templates/courseware/courseware.html:275 -msgid "Your score is {current_score}%. You have passed the entrance exam." -msgstr "Điểm của bạn là {current_score} %. Bạn đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh." - -#: lms/templates/courseware/gradebook.html:44 -msgid "Gradebook" -msgstr "Sổ điểm" - -#: lms/templates/courseware/gradebook.html:51 -msgid "Search students" -msgstr "Tìm kiếm sinh viên" - -#: lms/templates/courseware/gradebook.html:91 -#: lms/templates/courseware/gradebook.html:116 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:59 -msgid "Total" -msgstr "Tổng cộng" - -#: lms/templates/courseware/gradebook.html:126 -msgid "previous page" -msgstr "trang trước" - -#: lms/templates/courseware/gradebook.html:130 -msgid "of" -msgstr "của" - -#: lms/templates/courseware/gradebook.html:135 -msgid "next page" -msgstr "Trang tiếp theo" - -#: lms/templates/courseware/news.html:6 -msgid "News - MITx 6.002x" -msgstr "Tin tức - MITx 6,002x" - -#: lms/templates/courseware/news.html:21 -msgid "Updates to Discussion Posts You Follow" -msgstr "Cập nhật cho bài viết thảo luận bạn theo dõi" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:92 -msgid "Purchase the Program (" -msgstr "Mua chương trình (" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:94 -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:254 -msgid "Original Price" -msgstr "Giá gốc" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:95 -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:255 -msgid "${oldPrice}" -msgstr "$ {oldPrice}" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:98 -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:259 -msgid "Discounted Price" -msgstr "Giá ưu đãi" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:99 -msgid "${newPrice}" -msgstr "$ {newPrice}" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:104 -msgid "{currency})" -msgstr "{currency} )" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:116 -msgid "Start Learning" -msgstr "Bắt đầu học" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:124 -msgid "Play" -msgstr "Chơi" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:127 -msgid "YouTube Video" -msgstr "Video YouTube" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:140 -msgid "View Courses" -msgstr "Xem các khóa học" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:145 -msgid "Meet the Instructors" -msgstr "Gặp gỡ các giảng viên" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:150 -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:401 -msgid "Frequently Asked Questions" -msgstr "Các câu hỏi thường gặp" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:168 -msgid "Job Outlook" -msgstr "Triển vọng việc làm" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:180 -msgid "Real Career Impact" -msgstr "Tác động nghề nghiệp thực sự" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:199 -msgid "What You'll Learn" -msgstr "Bạn sẽ học được gì" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:215 -msgid "Average Length" -msgstr "Chiều dài trung bình" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:218 -msgid "{weeks_to_complete} weeks per course" -msgstr "{weeks_to_complete} tuần mỗi khóa" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:226 -msgid "Effort" -msgstr "Cố gắng" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:229 -msgid "" -"{min_hours_effort_per_week}-{max_hours_effort_per_week} hours per week, per " -"course" -msgstr "" -"{min_hours_effort_per_week} - {max_hours_effort_per_week} giờ mỗi tuần, mỗi " -"khóa học" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:238 -msgid "Number of Courses" -msgstr "Số lượng khóa học" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:241 -msgid "{number_of_courses} courses in program" -msgstr "các khóa học {number_of_courses} trong chương trình" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:249 -msgid "Price (USD)" -msgstr "giá (USD)" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:260 -msgid "${newPrice}{htmlEnd} for entire program" -msgstr "$ {newPrice} {htmlEnd} cho toàn bộ chương trình" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:265 -msgid "You save ${discount_value} {currency}" -msgstr "Bạn tiết kiệm $ {discount_value} {currency}" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:273 -msgid "${full_program_price} for entire program" -msgstr "$ {full_program_price} cho toàn bộ chương trình" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:290 -msgid "Courses in the {}" -msgstr "Các khóa học trong {}" - -#: lms/templates/courseware/program_marketing.html:324 -msgid "Starts on {}" -msgstr "Bắt đầu vào {}" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:35 -msgid "{course_number} Progress" -msgstr "{course_number} Tiến độ" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:63 -msgid "View Grading in studio" -msgstr "Xem chấm điểm trong Studio" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:67 -msgid "Course Progress for '{username}' ({email})" -msgstr "Tiến độ khóa học cho '{username}' ( {email} )" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:85 -msgid "View Certificate" -msgstr "Xem chứng chỉ" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:85 -msgid "Opens in a new browser window" -msgstr "Mở trong cửa sổ trình duyệt mới" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:87 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:97 -msgid "Request Certificate" -msgstr "Yêu cầu chứng chỉ" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:102 -msgid "Requirements for Course Credit" -msgstr "Yêu cầu đối với tín chỉ khóa học" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:105 -msgid "{student_name}, you are no longer eligible for credit in this course." -msgstr "" -"{student_name} , bạn không còn đủ điều kiện nhận tín chỉ trong khóa học này " -"nữa." - -#: lms/templates/courseware/progress.html:108 -msgid "" -"{student_name}, you have met the requirements for credit in this course. " -"{a_start}Go to your dashboard{a_end} to purchase course credit." -msgstr "" -"{student_name} , bạn đã đáp ứng được yêu cầu về tín chỉ trong khóa học này. " -"{a_start} Đi tới trang tổng quan của bạn {a_end} để mua tín chỉ khóa học." - -#: lms/templates/courseware/progress.html:115 -msgid "{student_name}, you have not yet met the requirements for credit." -msgstr "{student_name} , bạn chưa đáp ứng được yêu cầu về tín dụng." - -#: lms/templates/courseware/progress.html:120 -msgid "Information about course credit requirements" -msgstr "Thông tin về yêu cầu tín chỉ khóa học" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:127 -msgid "display_name" -msgstr "tên hiển thị" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:135 -msgid "Verification Submitted" -msgstr "Đã nộp xác minh" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:138 -msgid "Verification Failed" -msgstr "Xác minh không hoàn thành" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:141 -msgid "Verification Declined" -msgstr "Xác minh bị từ chối" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:144 -msgid "Completed by {date}" -msgstr "Hoàn thành bởi {date}" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:147 -msgid "Upcoming" -msgstr "Sắp tới" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:155 -msgid "Less" -msgstr "Ít hơn" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:163 -msgid "Details for each chapter" -msgstr "Chi tiết từng chương" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:185 -#: lms/templates/courseware/progress.html:194 -msgid "{earned} of {total} possible points" -msgstr "{earned} trong {total} điểm có thể" - -#: lms/templates/courseware/progress.html:215 -msgid "" -"Suspicious activity detected during proctored exam review. Exam score 0." -msgstr "" -"Hoạt động đáng ngờ được phát hiện trong quá trình xem xét bài kiểm tra được " -"giám sát. Điểm thi 0." - -#: lms/templates/courseware/progress.html:217 -msgid "Section grade has been overridden." -msgstr "Điểm phần đã bị ghi đè." - -#: lms/templates/courseware/progress.html:224 -msgid "Problem Scores: " -msgstr "Điểm vấn đề: " - -#: lms/templates/courseware/progress.html:224 -msgid "Practice Scores: " -msgstr "Điểm thực hành: " - -#: lms/templates/courseware/progress.html:233 -msgid "Problem scores are hidden until the due date." -msgstr "Điểm vấn đề được ẩn cho đến ngày đáo hạn." - -#: lms/templates/courseware/progress.html:235 -msgid "Practice scores are hidden until the due date." -msgstr "Điểm thực hành được ẩn cho đến ngày đáo hạn." - -#: lms/templates/courseware/progress.html:239 -msgid "Problem scores are hidden." -msgstr "Điểm vấn đề được ẩn." - -#: lms/templates/courseware/progress.html:241 -msgid "Practice scores are hidden." -msgstr "Điểm thực hành được ẩn." - -#: lms/templates/courseware/progress.html:247 -msgid "No problem scores in this section" -msgstr "Không có điểm vấn đề ở phần này" - -#: lms/templates/courseware/syllabus.html:14 -msgid "{course.display_number_with_default} Course Info" -msgstr "Thông tin khóa học {course.display_number_with_default}" - -#: lms/templates/courseware/welcome-back.html:9 -msgid "" -"You were most recently in {section_link}. If you're done with that, choose " -"another section on the left." -msgstr "" -"Gần đây nhất bạn tham gia {section_link} . Nếu bạn đã hoàn tất việc đó, hãy " -"chọn phần khác ở bên trái." - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:34 -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:4 -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:3 -msgid "Hi {name}," -msgstr "Xin chào {name} ," - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:36 -msgid "Hi," -msgstr "CHÀO," - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:43 -msgid "" -"Congratulations! You are now eligible to receive course credit from " -"{providers} for successfully completing your {platform_name} course! " -"{link_start}Purchase credit now.{link_end}" -msgstr "" -"Chúc mừng! Bây giờ bạn đủ điều kiện nhận tín chỉ khóa học từ {providers} để " -"hoàn thành thành công khóa học {platform_name} của mình! {link_start} Mua " -"tín dụng ngay bây giờ. {link_end}" - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:52 -msgid "" -"Congratulations! You are now eligible to receive course credit for " -"successfully completing your {platform_name} course! {link_start}Purchase " -"credit now.{link_end}" -msgstr "" -"Chúc mừng! Bây giờ bạn đủ điều kiện nhận tín chỉ khóa học để hoàn thành " -"thành công khóa học {platform_name} của mình! {link_start} Mua tín dụng ngay" -" bây giờ. {link_end}" - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:63 -msgid "" -"Course credit can help you get a jump start on your university degree, " -"finish a degree already started, or fulfill requirements at a different " -"academic institution." -msgstr "" -"Tín chỉ khóa học có thể giúp bạn bắt đầu lấy bằng đại học, hoàn thành chương" -" trình học đã bắt đầu hoặc đáp ứng các yêu cầu tại một cơ sở giáo dục khác." - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:67 -msgid "There are 2 steps to getting course credit." -msgstr "Có 2 bước để nhận được tín chỉ khóa học." - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:71 -msgid "" -"Purchase credit by going to your {link_start}{platform_name} " -"dashboard{link_end} and clicking the {bold_start}Get Credit{bold_end} button" -" below the course title." -msgstr "" -"Mua tín chỉ bằng cách truy cập trang tổng quan {link_start} {platform_name} " -"{link_end} và nhấp vào nút {bold_start} Nhận tín dụng {bold_end} bên dưới " -"tiêu đề khóa học." - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:82 -msgid "" -"When your payment is complete, return to the dashboard and click the " -"{bold_start}Request Credit{bold_end} button under the course title to " -"request an official academic transcript at the institution that granted the " -"credit." -msgstr "" -"Khi khoản thanh toán của bạn hoàn tất, hãy quay lại bảng điều khiển và nhấp " -"vào nút {bold_start} Yêu cầu tín dụng {bold_end} bên dưới tiêu đề khóa học " -"để yêu cầu bảng điểm học tập chính thức tại tổ chức đã cấp tín chỉ." - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:89 -msgid "" -"We hope you enjoyed the course, and we hope to see you in future " -"{platform_name} courses!" -msgstr "" -"Chúng tôi hy vọng bạn thích khóa học này và chúng tôi hy vọng được gặp bạn " -"trong các khóa học {platform_name} trong tương lai!" - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:90 -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:18 -#: lms/templates/emails/passed_verification_email.txt:11 -msgid "The {platform_name} Team" -msgstr "Nhóm {platform_name}" - -#: lms/templates/credit_notifications/credit_eligibility_email.html:100 -msgid "" -"{link_start}Click here for more information on credit at " -"{platform_name}{link_end}." -msgstr "" -"{link_start} Bấm vào đây để biết thêm thông tin về tín dụng tại " -"{platform_name} {link_end} ." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:52 -msgid "Your grade and certificate will be ready after {date}." -msgstr "Điểm và chứng chỉ của bạn sẽ có sau {date} ." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:62 -msgid "Congratulations! Your certificate is ready." -msgstr "Chúc mừng! Chứng chỉ của bạn đã sẵn sàng." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:65 -msgid "Grade required for a {cert_name_short}:" -msgstr "Điểm độ yêu cầu cho {cert_name_short} :" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:67 -msgid "Grade required to pass this course:" -msgstr "Điểm yêu cầu để vượt qua khóa học này:" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:72 -msgid "" -"Your verified {cert_name_long} is being held pending confirmation that the " -"issuance of your {cert_name_short} is in compliance with strict U.S. " -"embargoes on Iran, Cuba, Syria and Sudan. If you think our system has " -"mistakenly identified you as being connected with one of those countries, " -"please let us know by contacting {email}. If you would like a refund on your" -" {cert_name_long}, please contact our billing address {billing_email}" -msgstr "" -"{cert_name_long} đã được xác minh của bạn đang bị giữ để chờ xác nhận rằng " -"việc cấp {cert_name_short} của bạn tuân thủ các lệnh cấm vận nghiêm ngặt của" -" Hoa Kỳ đối với Iran, Cuba, Syria và Sudan. Nếu bạn cho rằng hệ thống của " -"chúng tôi đã xác định nhầm bạn là người được kết nối với một trong những " -"quốc gia đó, vui lòng cho chúng tôi biết bằng cách liên hệ với {email} . Nếu" -" bạn muốn hoàn lại tiền trên {cert_name_long} của mình, vui lòng liên hệ với" -" địa chỉ thanh toán của chúng tôi {billing_email}" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:76 -msgid "" -"Your {cert_name_long} is being held pending confirmation that the issuance " -"of your {cert_name_short} is in compliance with strict U.S. embargoes on " -"Iran, Cuba, Syria and Sudan. If you think our system has mistakenly " -"identified you as being connected with one of those countries, please let us" -" know by contacting {email}." -msgstr "" -"{cert_name_long} của bạn đang bị giữ để chờ xác nhận rằng việc cấp " -"{cert_name_short} của bạn tuân thủ các lệnh cấm vận nghiêm ngặt của Hoa Kỳ " -"đối với Iran, Cuba, Syria và Sudan. Nếu bạn cho rằng hệ thống của chúng tôi " -"đã xác định nhầm bạn là người được kết nối với một trong những quốc gia đó, " -"vui lòng cho chúng tôi biết bằng cách liên hệ với {email} ." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:80 -msgid "" -"Your certificate was not issued because you do not have a current verified " -"identity with {platform_name}. " -msgstr "" -"Chứng chỉ của bạn không được cấp vì bạn không có danh tính được xác minh " -"hiện tại với {platform_name} . " - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:91 -msgid "Your {cert_name_short} is Generating" -msgstr "{cert_name_short} của bạn đang tạo" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:103 -msgid "This link will open the certificate web view" -msgstr "Liên kết này sẽ mở chế độ xem web chứng chỉ" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:104 -msgid "View my {cert_name_short}" -msgstr "Xem {cert_name_short} của tôi" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:112 -msgid "Complete our course feedback survey" -msgstr "Hoàn thành khảo sát phản hồi khóa học của chúng tôi" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:123 -msgid "Add Certificate to LinkedIn Profile" -msgstr "Thêm chứng chỉ vào hồ sơ LinkedIn" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:129 -msgid "Share on LinkedIn" -msgstr "Chia sẻ trên LinkedIn" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:142 -msgid "You are not yet eligible for a certificate." -msgstr "Bạn chưa đủ điều kiện để nhận chứng chỉ." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:148 -msgid "This link will open the course progress page" -msgstr "Liên kết này sẽ mở trang tiến độ khóa học" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_certificate_information.html:149 -msgid "View grades" -msgstr "Xem điểm" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:85 -msgid "Course details" -msgstr "Chi tiết khóa học" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:90 -msgid "{course_number} {course_name} Home Page" -msgstr "{course_number} {course_name} Trang chủ" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:94 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:99 -msgid "{course_number} {course_name} Cover Image" -msgstr "{course_number} {course_name} Ảnh bìa" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:104 -msgid "Enrolled as: " -msgstr "Đã ghi danh như sau: " - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:132 -msgid "Coming Soon" -msgstr "Sắp ra mắt" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:138 -msgid "Ended - {date}" -msgstr "Đã kết thúc - {date}" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:141 -msgid "Started - {date}" -msgstr "Đã bắt đầu - {date}" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:147 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:151 -msgid "Starts - {date}" -msgstr "Bắt đầu - {date}" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:162 -msgid "for {course_display_name}" -msgstr "cho {course_display_name}" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:170 -msgid "You must select a session by {expiration_date} to access the course." -msgstr "Bạn phải chọn một phiên trước {expiration_date} để truy cập khóa học." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:172 -msgid "You must select a session to access the course." -msgstr "Bạn phải chọn một phiên để truy cập khóa học." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:185 -msgid "Change or Leave Session" -msgstr "Thay đổi hoặc rời khỏi phiên" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:193 -msgid "You can no longer change sessions." -msgstr "Bạn không còn có thể thay đổi phiên." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:195 -msgid "You can change sessions until {entitlement_expiration_date}." -msgstr "Bạn có thể thay đổi phiên cho đến {entitlement_expiration_date} ." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:213 -msgid "I'm taking {course_name} online with {facebook_brand}. Check it out!" -msgstr "" -"Tôi đang dùng {course_name} trực tuyến với {facebook_brand} . Kiểm tra nó " -"ra!" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:216 -msgid "Share {course_name} on Facebook" -msgstr "Chia sẻ {course_name} trên Facebook" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:219 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:225 -msgid "Share on Facebook" -msgstr "Chia sẻ trên facebook" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:235 -msgid "I'm taking {course_name} online with {twitter_brand}. Check it out!" -msgstr "" -"Tôi đang dùng {course_name} trực tuyến với {twitter_brand} . Kiểm tra nó ra!" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:238 -msgid "Share {course_name} on Twitter" -msgstr "Chia sẻ {course_name} trên Twitter" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:265 -msgid "Course options for" -msgstr "Các lựa chọn khóa học dành cho" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:272 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_entitlement_actions.html:29 -msgid "Available Actions" -msgstr "Hoạt động có sẵn" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:292 -msgid "" -"You are enrolled by your institution and you should reach out to your " -"institution to drop this course." -msgstr "" -"Bạn đã được tổ chức của mình ghi danh và bạn nên liên hệ với tổ chức của " -"mình để bỏ khóa học này." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:298 -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_entitlement_actions.html:56 -msgid "Email Settings" -msgstr "Cài đặt email" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:313 -msgid "View Archived Course" -msgstr "Xem khóa học đã lưu trữ" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:352 -msgid "Related Programs" -msgstr "Chương trình liên quan" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:386 -msgid "" -"{start_bold}Get the most out of your course!{end_bold} Upgrade to get full " -"access to the course material, unlock both graded and non-graded " -"assignments, and earn a {link_start}verified certificate{link_end} to " -"showcase on your resumé." -msgstr "" -"{start_bold} Tận dụng tối đa khóa học của bạn! {end_bold} Hãy nâng cấp để có" -" toàn quyền truy cập vào tài liệu khóa học, mở khóa cả bài tập được chấm " -"điểm và không chấm điểm, đồng thời nhận được chứng chỉ {link_start} đã được " -"xác minh {link_end} để giới thiệu trên sơ yếu lý lịch của bạn." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:396 -msgid "" -"{start_bold}Get the most out of your course!{end_bold} Upgrade to earn a " -"{link_start}verified certificate{link_end} to showcase on your resumé." -msgstr "" -"{start_bold} Tận dụng tối đa khóa học của bạn! {end_bold} Nâng cấp để nhận " -"được chứng chỉ {link_start} đã được xác minh {link_end} để giới thiệu trên " -"sơ yếu lý lịch của bạn." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_listing.html:411 -msgid "Upgrade" -msgstr "Nâng cấp" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_course_resume.html:12 -msgid "Resume Course" -msgstr "Tiếp tục khóa học" - -#. Translators: provider_name is the name of a credit provider or university -#. (e.g. State University) -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:18 -msgid "" -"You have completed this course and are eligible to purchase course credit. " -"Select {strong_start}Get Credit{strong_end} to get started." -msgstr "" -"Bạn đã hoàn thành khóa học này và đủ điều kiện để mua tín chỉ khóa học. Chọn" -" {strong_start} Nhận tín dụng {strong_end} để bắt đầu." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:22 -msgid "You are now eligible for credit from {provider}. Congratulations!" -msgstr "Bây giờ bạn đủ điều kiện nhận tín dụng từ {provider} . Chúc mừng!" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:26 -msgid "Get Credit" -msgstr "Nhận tín dụng" - -#. Translators: link_to_provider_site is a link to an external webpage. The -#. text of the link will be the name of a credit provider, such as 'State -#. University' or 'Happy Fun Company'. -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:38 -msgid "" -"Thank you for your payment. To receive course credit, you must now request " -"credit at the {link_to_provider_site} website. Select {start_bold}Request " -"Credit{end_bold} to get started." -msgstr "" -"Cảm ơn bạn đã thanh toán. Để nhận được tín chỉ khóa học, bây giờ bạn phải " -"yêu cầu tín chỉ tại trang web {link_to_provider_site} . Chọn {start_bold} " -"Yêu cầu tín dụng {end_bold} để bắt đầu." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:45 -msgid "Request Credit" -msgstr "Yêu cầu tín dụng" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:50 -msgid "" -"{provider_name} has received your course credit request. We will update you " -"when credit processing is complete." -msgstr "" -"{provider_name} đã nhận được yêu cầu tín chỉ khóa học của bạn. Chúng tôi sẽ " -"cập nhật cho bạn khi quá trình xử lý tín dụng hoàn tất." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:52 -msgid "View Details" -msgstr "Xem chi tiết" - -#. Translators: link_to_provider_site is a link to an external webpage. The -#. text of the link will be the name of a credit provider, such as 'State -#. University' or 'Happy Fun Company'. provider_name is the name of credit -#. provider. -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:57 -msgid "" -"{start_bold}Congratulations!{end_bold} {provider_name} has approved your " -"request for course credit. To see your course credit, visit the " -"{link_to_provider_site} website." -msgstr "" -"{start_bold} Xin chúc mừng! {end_bold} {provider_name} đã chấp thuận yêu cầu" -" tín chỉ khóa học của bạn. Để xem tín chỉ khóa học của bạn, hãy truy cập " -"trang web {link_to_provider_site} ." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:65 -msgid "View Credit" -msgstr "Xem tín dụng" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:69 -msgid "" -"{provider_name} did not approve your request for course credit. For more " -"information, contact {link_to_provider_site} directly." -msgstr "" -"{provider_name} đã không chấp thuận yêu cầu tín chỉ khóa học của bạn. Để " -"biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp " -"{link_to_provider_site} ." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_credit_info.html:80 -msgid "" -"An error occurred with this transaction. For help, contact {support_email}." -msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi với giao dịch này. Để được trợ giúp, hãy liên hệ " -"{support_email} ." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_entitlement_actions.html:24 -msgid "Course options for {courseName}" -msgstr "Các lựa chọn khóa học cho {courseName}" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_show_consent.html:11 -msgid "Consent to share your data" -msgstr "Đồng ý chia sẻ dữ liệu của bạn" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_show_consent.html:14 -msgid "" -"To access this course, you must first consent to share your learning " -"achievements with {enterprise_customer_name}." -msgstr "" -"Để truy cập khóa học này, trước tiên bạn phải đồng ý chia sẻ thành tích học " -"tập của mình với {enterprise_customer_name} ." - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_show_consent.html:19 -msgid "View Consent" -msgstr "Xem sự đồng ý" - -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_third_party_error.html:7 -msgid "Could Not Link Accounts" -msgstr "Không thể liên kết tài khoản" - -#. Translators: this message is displayed when a user tries to link their -#. account with a third-party authentication provider (for example, Google or -#. LinkedIn) with a given edX account, but their third-party account is -#. already -#. associated with another edX account. provider_name is the name of the -#. third-party authentication provider, and platform_name is the name of the -#. edX deployment. -#: lms/templates/dashboard/_dashboard_third_party_error.html:10 -msgid "" -"The {provider_name} account you selected is already linked to another " -"{platform_name} account." -msgstr "" -"Tài khoản {provider_name} bạn chọn đã được liên kết với tài khoản " -"{platform_name} khác." - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:7 -msgid "" -"We're sorry to see you go! Read the following statements and rate your level" -" of agreement." -msgstr "" -"Chúng tôi rất tiếc khi thấy bạn ra đi! Đọc những nhận định sau đây và đánh " -"giá mức độ đồng ý của bạn." - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:9 -msgid "Price is too high for me" -msgstr "Giá quá cao đối với tôi" - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:32 -msgid "I was not satisfied with my experience taking the courses" -msgstr "Tôi không hài lòng với trải nghiệm của mình khi tham gia các khóa học" - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:55 -msgid "Content of the courses was too difficult" -msgstr "Nội dung của các khóa học quá khó" - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:78 -msgid "I did not have enough time to complete the courses" -msgstr "Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành các khóa học" - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:101 -msgid "The content was not available when I wanted to start" -msgstr "Nội dung không có sẵn khi tôi muốn bắt đầu" - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:124 -msgid "Can we contact you via email for follow up?" -msgstr "Chúng tôi có thể liên hệ với bạn qua email để theo dõi không?" - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:137 -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:23 -msgid "Thank you for sharing your reasons for unenrolling." -msgstr "Cảm ơn bạn đã chia sẻ lý do hủy ghi danh." - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:138 -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:24 -msgid "You are unenrolled from" -msgstr "Bạn đã hủy ghi danh" - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:142 -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:28 -msgid "Return To Dashboard" -msgstr "Quay lại trang tổng quan" - -#: lms/templates/dashboard/_entitlement_reason_survey.html:145 -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:31 -msgid "Browse Courses" -msgstr "Duyệt các khóa học" - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:7 -msgid "" -"We're sorry to see you go! Please share your main reason for unenrolling." -msgstr "" -"Chúng tôi rất tiếc khi thấy bạn ra đi! Vui lòng chia sẻ lý do chính khiến " -"bạn hủy ghi danh." - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:9 -msgid "I just wanted to browse the material" -msgstr "Tôi chỉ muốn duyệt tài liệu" - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:10 -msgid "This won't help me reach my goals" -msgstr "Điều này sẽ không giúp tôi đạt được mục tiêu của mình" - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:11 -msgid "I don't have the time" -msgstr "Tôi không có thời gian" - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:12 -msgid "I don't have the academic or language prerequisites" -msgstr "Tôi không có điều kiện tiên quyết về học thuật hoặc ngôn ngữ" - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:13 -msgid "I don't have enough support" -msgstr "Tôi không có đủ sự hỗ trợ" - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:14 -msgid "I am not happy with the quality of the content" -msgstr "Tôi không hài lòng với chất lượng nội dung" - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:15 -msgid "The course material was too hard" -msgstr "Tài liệu khóa học quá khó" - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:16 -msgid "The course material was too easy" -msgstr "Tài liệu khóa học quá dễ" - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:17 -msgid "Something was broken" -msgstr "Có gì đó đã bị hỏng" - -#: lms/templates/dashboard/_reason_survey.html:18 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: lms/templates/debug/run_python_form.html:16 -msgid "Results:" -msgstr "Kết quả:" - -#: lms/templates/discussion/_discussion_inline.html:27 -msgid "Topic:" -msgstr "Chủ đề:" - -#: lms/templates/discussion/_discussion_inline.html:36 -msgid "Show Discussion" -msgstr "Hiển thị thảo luận" - -#: lms/templates/discussion/_discussion_inline_studio.html:8 -msgid "To view live discussions, click Preview or View Live in Unit Settings." -msgstr "" -"Để xem các cuộc thảo luận trực tiếp, hãy nhấp vào Xem trước hoặc Xem trực " -"tiếp trong Cài đặt đơn vị." - -#: lms/templates/discussion/_discussion_inline_studio.html:9 -msgid "Discussion ID: {discussion_id}" -msgstr "ID thảo luận: {discussion_id}" - -#: lms/templates/discussion/_discussion_inline_studio.html:11 -msgid "" -"The discussion block is disabled for this course as it is not using a " -"compatible discussion provider." -msgstr "" -"Khối thảo luận bị vô hiệu hóa đối với khóa học này vì nó không sử dụng nhà " -"cung cấp thảo luận tương thích." - -#: lms/templates/discussion/_filter_dropdown.html:53 -msgid "Discussion topics list" -msgstr "Danh sách Chủ đề thảo luận" - -#: lms/templates/discussion/_filter_dropdown.html:55 -#: lms/templates/discussion/_filter_dropdown.html:56 -msgid "Filter Topics" -msgstr "Lọc Chủ đề" - -#: lms/templates/discussion/_filter_dropdown.html:57 -msgid "filter topics" -msgstr "lọc Chủ đề" - -#: lms/templates/discussion/_filter_dropdown.html:63 -msgid "All Discussions" -msgstr "Tất cả các cuộc thảo luận" - -#: lms/templates/discussion/_filter_dropdown.html:67 -msgid "Posts I'm Following" -msgstr "Bài viết tôi đang theo dõi" - -#. Translators: This labels a filter menu in forum navigation -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:8 -msgid "Filter:" -msgstr "Lọc:" - -#. Translators: This is a menu option for showing all forum threads unfiltered -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:11 -msgid "Show all posts" -msgstr "Hiển thị tất cả bài viết" - -#. Translators: This is a menu option for showing only unread forum threads -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:13 -msgid "Unread posts" -msgstr "Bài chưa đọc" - -#. Translators: This is a menu option for showing only unanswered forum -#. question threads -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:16 -msgid "Unanswered posts" -msgstr "Bài viết chưa được trả lời" - -#. Translators: This is a menu option for showing only forum threads flagged -#. for abuse -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:20 -msgid "Flagged" -msgstr "Đã gắn cờ" - -#. Translators: This labels a group menu in forum navigation -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:26 -msgid "Group:" -msgstr "Nhóm:" - -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:28 -msgid "in all groups" -msgstr "trong tất cả các nhóm" - -#. Translators: This labels a sort menu in forum navigation -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:37 -msgid "Sort:" -msgstr "Loại:" - -#. Translators: This is a menu option for sorting forum threads -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:40 -msgid "by recent activity" -msgstr "theo hoạt động gần đây" - -#. Translators: This is a menu option for sorting forum threads -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:42 -msgid "by most activity" -msgstr "theo hầu hết hoạt động" - -#. Translators: This is a menu option for sorting forum threads -#: lms/templates/discussion/_thread_list_template.html:44 -msgid "by most votes" -msgstr "bởi hầu hết phiếu bầu" - -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:13 -msgid "Student Notes" -msgstr "Ghi chú của sinh viên" - -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:28 -msgid "Highlights and notes you've made in course content" -msgstr "Điểm nổi bật và ghi chú bạn đã thực hiện trong nội dung khóa học" - -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:35 -msgid "Search notes for:" -msgstr "Tìm kiếm ghi chú cho:" - -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:36 -msgid "Search notes for..." -msgstr "Tìm kiếm ghi chú cho..." - -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:56 -msgid "View notes by:" -msgstr "Xem ghi chú của:" - -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:71 -msgid "" -"You have not made any notes in this course yet. Other students in this " -"course are using notes to:" -msgstr "" -"Bạn chưa thực hiện bất kỳ ghi chú nào trong khóa học này. Các học viên khác " -"trong khóa học này đang sử dụng ghi chú để:" - -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:75 -msgid "Mark a passage or concept so that it's easy to find later." -msgstr "Đánh dấu một đoạn văn hoặc khái niệm để sau này dễ dàng tìm thấy." - -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:76 -msgid "Record thoughts about a specific passage or concept." -msgstr "Ghi lại những suy nghĩ về một đoạn văn hoặc khái niệm cụ thể." - -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:77 -msgid "" -"Highlight important information to review later in the course or in future " -"courses." -msgstr "" -"Đánh dấu thông tin quan trọng để xem lại sau trong khóa học hoặc trong các " -"khóa học trong tương lai." - -#: lms/templates/edxnotes/edxnotes.html:82 -msgid "" -"Get started by making a note in something you just read, like " -"{section_link}." -msgstr "" -"Bắt đầu bằng cách ghi chú vào nội dung bạn vừa đọc, chẳng hạn như " -"{section_link} ." - -#: lms/templates/edxnotes/toggle_notes.html:22 -msgid "Hide notes" -msgstr "Ẩn ghi chú" - -#: lms/templates/edxnotes/toggle_notes.html:24 -msgid "Show notes" -msgstr "Hiện ghi chú" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:7 -msgid "Thank you for your purchase of " -msgstr "Cảm ơn bạn đã mua hàng " - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:10 -msgid "Your payment was successful." -msgstr "Thanh toán của bạn đã thành công." - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:12 -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:8 -msgid "" -"If you have billing questions, please read the FAQ ({faq_url}) or contact " -"{billing_email}." -msgstr "" -"Nếu bạn có thắc mắc về thanh toán, vui lòng đọc Câu hỏi thường gặp ( " -"{faq_url} ) hoặc liên hệ với {billing_email} ." - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:14 -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:10 -msgid "If you have billing questions, please contact {billing_email}." -msgstr "Nếu bạn có thắc mắc về thanh toán, vui lòng liên hệ {billing_email} ." - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:19 -msgid "" -"{order_placed_by} placed an order and mentioned your name as the " -"Organization contact." -msgstr "" -"{order_placed_by} đã đặt hàng và đề cập đến tên của bạn với tư cách là người" -" liên hệ của Tổ chức." - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:23 -msgid "" -"{order_placed_by} placed an order and mentioned your name as the additional " -"receipt recipient." -msgstr "" -"{order_placed_by} đã đặt hàng và đề cập đến tên của bạn là người nhận biên " -"lai bổ sung." - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:27 -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:24 -msgid "The items in your order are:" -msgstr "Các mặt hàng trong đơn đặt hàng của bạn là:" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:29 -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:26 -msgid "Quantity - Description - Price" -msgstr "Số lượng - Mô tả - Giá cả" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:34 -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:31 -msgid "Total billed to credit/debit card: {currency_symbol}{total_cost}" -msgstr "" -"Tổng số tiền được thanh toán vào thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ: {currency_symbol} " -"{total_cost}" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:38 -msgid "Company Name:" -msgstr "Tên công ty:" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:41 -msgid "Purchase Order Number:" -msgstr "Số lượng đơn đặt hàng:" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:44 -msgid "Company Contact Name:" -msgstr "Tên liên hệ của công ty:" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:47 -msgid "Company Contact Email:" -msgstr "Email liên hệ của công ty:" - -#. Translators: this will be the name of a person receiving an email -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:51 -msgid "Recipient Name:" -msgstr "Tên người nhận:" - -#. Translators: this will be the email address of a person receiving an email -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:55 -msgid "Recipient Email:" -msgstr "Người nhận Email:" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:59 -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:34 -msgid "#:" -msgstr "#:" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:67 -msgid "Order Number: {order_number}" -msgstr "Mã đơn hàng: {order_number}" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:69 -msgid "" -"A CSV file of your registration URLs is attached. Please distribute " -"registration URLs to each student planning to enroll using the email " -"template below." -msgstr "" -"Tệp CSV gồm các URL đăng ký của bạn được đính kèm. Vui lòng phân phối URL " -"đăng ký cho từng sinh viên dự định đăng ký bằng cách sử dụng mẫu email bên " -"dưới." - -#. Translators: This is followed by the instructor or course team name (so -#. could be singular or plural) -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:73 -msgid "Warm regards," -msgstr "Trân trọng kính chào," - -#. Translators: The
is a line break (empty line), please keep this html -#. in -#. the string after the sign off. -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:77 -msgid "Warm regards,
The {platform_name} Team" -msgstr "Trân trọng kính chào,
Nhóm {platform_name}" - -#. Translators: please translate the text inside [[ ]]. This is meant as a -#. template for course teams to use. -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:87 -msgid "Dear [[Name]]" -msgstr "Kính gửi [[Tên]]" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:89 -msgid "" -"To enroll in {course_names} we have provided a registration URL for you. " -"Please follow the instructions below to claim your access." -msgstr "" -"Để ghi danh {course_names} chúng tôi đã cung cấp URL ghi danh cho bạn. Vui " -"lòng làm theo hướng dẫn bên dưới để yêu cầu quyền truy cập của bạn." - -#. Translators: please translate the text inside [[ ]]. This is meant as a -#. template for course teams to use. -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:92 -msgid "Your redeem url is: [[Enter Redeem URL here from the attached CSV]]" -msgstr "Url đổi quà của bạn là: [[Nhập URL đổi quà tại đây từ CSV đính kèm]]" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:94 -msgid "(1) Register for an account at {site_name}" -msgstr "(1) Đăng ký tài khoản tại {site_name}" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:95 -msgid "" -"(2) Once registered, copy the redeem URL and paste it in your web browser." -msgstr "" -"(2) Sau khi đăng ký, hãy sao chép URL đổi quà và dán vào trình duyệt web của" -" bạn." - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:96 -msgid "" -"(3) On the enrollment confirmation page, Click the 'Activate Enrollment " -"Code' button. This will show the enrollment confirmation." -msgstr "" -"(3) Trên trang xác nhận ghi danh, nhấp vào nút 'Kích hoạt mã ghi " -"danh'. Điều này sẽ hiển thị xác nhận ghi danh." - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:97 -msgid "" -"(4) You should be able to click on 'view course' button or see your course " -"on your student dashboard at {url}" -msgstr "" -"(4) Bạn có thể nhấp vào nút 'xem khóa học' hoặc xem khóa học của " -"mình trên bảng điều khiển sinh viên tại {url}" - -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:100 -msgid "" -"(5) Course materials will not be available until the course start date." -msgstr "(5) Tài liệu khóa học sẽ không có sẵn cho đến ngày bắt đầu khóa học." - -#. Translators: please translate the text inside [[ ]]. This is meant as a -#. template for course teams to use. Please also keep the

and

HTML -#. tags in place. -#: lms/templates/emails/business_order_confirmation_email.txt:103 -msgid "

Sincerely,

[[Your Signature]]

" -msgstr "

Trân trọng,

[[Chữ ký của bạn]]

" - -#: lms/templates/emails/failed_verification_email.txt:4 -msgid "" -"Sorry! The photos you submitted for ID verification were not accepted, for " -"the following reason(s):" -msgstr "" -"Lấy làm tiếc! Những ảnh bạn gửi để xác minh ID không được chấp nhận vì (các)" -" lý do sau:" - -#: lms/templates/emails/failed_verification_email.txt:5 -msgid "The photo(s) of you:" -msgstr "(Các) bức ảnh của bạn:" - -#: lms/templates/emails/failed_verification_email.txt:9 -msgid "The photo of you:" -msgstr "Ảnh của bạn:" - -#: lms/templates/emails/failed_verification_email.txt:17 -msgid "The photo of your ID:" -msgstr "Ảnh giấy tờ tùy thân của bạn:" - -#: lms/templates/emails/failed_verification_email.txt:25 -msgid "Other Reasons:" -msgstr "Các lý do khác:" - -#: lms/templates/emails/failed_verification_email.txt:34 -msgid "Resubmit Verification: {reverify_url}" -msgstr "Gửi lại xác minh: {reverify_url}" - -#: lms/templates/emails/failed_verification_email.txt:35 -msgid "ID Verification FAQ: {faq_url}" -msgstr "Câu hỏi thường gặp về xác minh ID: {faq_url}" - -#: lms/templates/emails/failed_verification_email.txt:38 -#: lms/templates/emails/photo_submission_confirmation.txt:12 -#: lms/templates/emails/reverification_processed.txt:28 -msgid "The {platform_name} team" -msgstr "Nhóm {platform_name}" - -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:5 -msgid "" -"Your payment was successful. You will see the charge below on your next " -"credit or debit card statement under the company name {merchant_name}." -msgstr "" -"Thanh toán của bạn đã thành công. Bạn sẽ thấy khoản phí bên dưới trên bảng " -"sao kê thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ tiếp theo của mình dưới tên công ty " -"{merchant_name} ." - -#: lms/templates/emails/order_confirmation_email.txt:22 -msgid "Your order number is: {order_number}" -msgstr "Mã đơn hàng của bạn là: {order_number}" - -#: lms/templates/emails/passed_verification_email.txt:4 -msgid "Hello {full_name}," -msgstr "Xin chào {full_name} ," - -#: lms/templates/emails/passed_verification_email.txt:6 -msgid "Your {platform_name} ID verification photos have been approved." -msgstr "Ảnh xác minh ID {platform_name} của bạn đã được phê duyệt." - -#: lms/templates/emails/passed_verification_email.txt:8 -msgid "" -"Your approval status remains valid for two years, and it will expire " -"{expiration_datetime}." -msgstr "" -"Trạng thái phê duyệt của bạn vẫn có hiệu lực trong hai năm và sẽ hết hạn " -"{expiration_datetime} ." - -#: lms/templates/emails/photo_submission_confirmation.txt:4 -msgid "Hi {full_name}," -msgstr "Xin chào {full_name} ," - -#: lms/templates/emails/photo_submission_confirmation.txt:6 -msgid "Thanks for submitting your photos!" -msgstr "Cảm ơn bạn đã gửi ảnh của mình!" - -#: lms/templates/emails/photo_submission_confirmation.txt:7 -msgid "" -"We've received your information and the ID verification process has " -"begun.Check for an email from us in the next few days to confirm whether " -"your verification was successful.You can also check the status of the " -"verification process on your dashboard." -msgstr "" -"Chúng tôi đã nhận được thông tin của bạn và quá trình xác minh ID đã bắt " -"đầu. Hãy kiểm tra email từ chúng tôi trong vài ngày tới để xác nhận xem quá " -"trình xác minh của bạn có thành công hay không. Bạn cũng có thể kiểm tra " -"trạng thái của quá trình xác minh trên trang tổng quan của mình." - -#: lms/templates/emails/reject_name_change.txt:6 -msgid "" -"We are sorry. Our course staff did not approve your request to change your " -"name from {old_name} to {new_name}. If you need further assistance, please " -"e-mail the course staff at {email}." -msgstr "" -"Chúng tôi xin lỗi. Nhân viên khóa học của chúng tôi đã không chấp thuận yêu " -"cầu đổi tên của bạn từ {old_name} thành {new_name} . Nếu bạn cần hỗ trợ " -"thêm, vui lòng gửi email cho nhân viên khóa học theo địa chỉ {email} ." - -#: lms/templates/emails/reverification_processed.txt:4 -msgid "" -"We have successfully verified your identity for the {assessment} assessment " -"in the {course_name} course." -msgstr "" -"Chúng tôi đã xác minh thành công danh tính của bạn cho bài đánh giá " -"{assessment} trong khóa học {course_name} ." - -#: lms/templates/emails/reverification_processed.txt:8 -msgid "" -"We could not verify your identity for the {assessment} assessment in the " -"{course_name} course. You have used {used_attempts} out of " -"{allowed_attempts} attempts to verify your identity." -msgstr "" -"Chúng tôi không thể xác minh danh tính của bạn cho bài đánh giá {assessment}" -" trong khóa học {course_name} . Bạn đã sử dụng {used_attempts} trong số " -"{allowed_attempts} lần thử xác minh danh tính của mình." - -#: lms/templates/emails/reverification_processed.txt:11 -msgid "" -"You must verify your identity before the assessment closes on {due_date}." -msgstr "" -"Bạn phải xác minh danh tính của mình trước khi quá trình đánh giá kết thúc " -"vào {due_date} ." - -#: lms/templates/emails/reverification_processed.txt:14 -msgid "To try to verify your identity again, select the following link:" -msgstr "Để thử xác minh lại danh tính của bạn, hãy chọn liên kết sau:" - -#: lms/templates/emails/reverification_processed.txt:18 -msgid "" -"We could not verify your identity for the {assessment} assessment in the " -"{course_name} course. You have used {used_attempts} out of " -"{allowed_attempts} attempts to verify your identity, and verification is no " -"longer possible." -msgstr "" -"Chúng tôi không thể xác minh danh tính của bạn cho bài đánh giá {assessment}" -" trong khóa học {course_name} . Bạn đã sử dụng {used_attempts} trong số " -"{allowed_attempts} lần thử xác minh danh tính của mình và việc xác minh " -"không thể thực hiện được nữa." - -#: lms/templates/emails/reverification_processed.txt:22 -msgid "To go to the courseware, select the following link:" -msgstr "Để truy cập phần mềm khóa học, hãy chọn liên kết sau:" - -#: lms/templates/emails/reverification_processed.txt:25 -msgid "" -"If you have any questions, you can contact student support at " -"{support_link}." -msgstr "" -"Nếu có thắc mắc, bạn có thể liên hệ với bộ phận hỗ trợ sinh viên theo số " -"{support_link} ." - -#: lms/templates/emails/reverification_processed.txt:27 -msgid "Thanks," -msgstr "Cảm ơn," - -#: lms/templates/embargo/default_courseware.html:5 -#: lms/templates/embargo/default_enrollment.html:5 -#: lms/templates/static_templates/embargo.html:8 -#: themes/stanford-style/lms/templates/embargo/default_courseware.html:4 -#: themes/stanford-style/lms/templates/embargo/default_enrollment.html:4 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/embargo.html:8 -msgid "This Course Unavailable In Your Country" -msgstr "Khóa học này không có ở quốc gia của bạn" - -#: lms/templates/embargo/default_courseware.html:9 -msgid "" -"Our system indicates that you are trying to access this {platform_name} " -"course from a country or region in which it is not currently available." -msgstr "" -"Hệ thống của chúng tôi cho biết rằng bạn đang cố truy cập khóa học " -"{platform_name} này từ một quốc gia hoặc khu vực hiện không có khóa học này." - -#: lms/templates/embargo/default_enrollment.html:9 -msgid "" -"Our system indicates that you are trying to enroll in this {platform_name} " -"course from a country or region in which it is not currently available." -msgstr "" -"Hệ thống của chúng tôi cho biết rằng bạn đang cố gắng ghi danh khóa học " -"{platform_name} này từ một quốc gia hoặc khu vực hiện không có khóa học này." - -#: lms/templates/enrollment/course_enrollment_message.html:6 -msgid "Enrollment Successful" -msgstr "Ghi danh thành công" - -#: lms/templates/enrollment/course_enrollment_message.html:9 -msgid "" -"Thank you for enrolling in {course_names}. We hope you enjoy the course." -msgstr "" -"Cảm ơn bạn đã ghi danh {course_names} . Chúng tôi hy vọng bạn thích khóa học" -" này." - -#: lms/templates/enrollment/course_enrollment_message.html:11 -msgid "Thank you for enrolling in:" -msgstr "Cảm ơn bạn đã ghi danh:" - -#: lms/templates/enrollment/course_enrollment_message.html:13 -msgid "We hope you enjoy the course." -msgstr "Chúng tôi hy vọng bạn thích khóa học này." - -#: lms/templates/financial-assistance/financial-assistance.html:17 -msgid "Financial Assistance Application" -msgstr "Đơn xin Hỗ trợ Tài chính" - -#: lms/templates/financial-assistance/financial-assistance.html:23 -msgid "A Note to Learners" -msgstr "Lưu ý cho người học" - -#. Translators: This string will not be used in Open edX installations. -#: lms/templates/financial-assistance/financial-assistance.html:25 -msgid "Dear edX Learner," -msgstr "Kính gửi Người học edX," - -#. Translators: This string will not be used in Open edX installations. -#: lms/templates/financial-assistance/financial-assistance.html:28 -msgid "" -"EdX Financial Assistance is a program we created to give learners in all " -"financial circumstances a chance to earn a Verified Certificate upon " -"successful completion of an edX course." -msgstr "" -"Hỗ trợ tài chính EdX là chương trình chúng tôi tạo ra để mang đến cho người " -"học trong mọi hoàn cảnh tài chính cơ hội nhận được Chứng chỉ đã được xác " -"minh sau khi hoàn thành thành công khóa học edX." - -#. Translators: This string will not be used in Open edX installations. -#: lms/templates/financial-assistance/financial-assistance.html:31 -msgid "" -"If you are interested in working toward a Verified Certificate, but cannot " -"afford to pay the fee, please apply now. Please note that financial " -"assistance is limited and may not be awarded to all eligible candidates." -msgstr "" -"Nếu bạn quan tâm đến việc hướng tới Chứng chỉ đã được xác minh nhưng không " -"đủ khả năng trả phí, vui lòng đăng ký ngay bây giờ. Xin lưu ý rằng hỗ trợ " -"tài chính có giới hạn và có thể không được trao cho tất cả các ứng viên đủ " -"điều kiện." - -#. Translators: This string will not be used in Open edX installations. -#: lms/templates/financial-assistance/financial-assistance.html:34 -msgid "" -"If your application is approved, we'll give you instructions for verifying " -"your identity on edx.org so you can start working toward completing your edX" -" course." -msgstr "" -"Nếu đơn đăng ký của bạn được chấp thuận, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn hướng" -" dẫn xác minh danh tính của bạn trên edx.org để bạn có thể bắt đầu nỗ lực " -"hoàn thành khóa học edX của mình." - -#. Translators: This string will not be used in Open edX installations. -#: lms/templates/financial-assistance/financial-assistance.html:37 -msgid "" -"EdX is committed to making it possible for you to take high quality courses " -"from leading institutions regardless of your financial situation, earn a " -"Verified Certificate, and share your success with others." -msgstr "" -"EdX cam kết giúp bạn có thể tham gia các khóa học chất lượng cao từ các tổ " -"chức hàng đầu bất kể tình hình tài chính của bạn như thế nào, nhận được " -"Chứng chỉ đã được xác minh và chia sẻ thành công của bạn với người khác." - -#. Translators: This string will not be used in Open edX installations. Do not -#. translate the name "Anant". -#: lms/templates/financial-assistance/financial-assistance.html:39 -msgid "Sincerely," -msgstr "Trân trọng," - -#: lms/templates/financial-assistance/financial-assistance.html:40 -msgid "Anant" -msgstr "Anant" - -#: lms/templates/financial-assistance/financial-assistance.html:47 -msgid "Apply for Financial Assistance" -msgstr "Đăng ký Hỗ trợ Tài chính" - -#: lms/templates/header/brand.html:19 -#: lms/templates/header/navbar-logo-header.html:32 -#: lms/templates/navigation/bootstrap/navbar-logo-header.html:15 -#: lms/templates/navigation/navbar-logo-header.html:20 -msgid "{platform_name} Home Page" -msgstr "Trang chủ {platform_name}" - -#: lms/templates/header/header.html:55 -#: lms/templates/header/user_dropdown.html:37 -msgid "Options Menu" -msgstr "Trình đơn tùy chọn" - -#: lms/templates/header/header.html:72 -#: lms/templates/navigation/navigation.html:84 -msgid "" -"{begin_strong}Warning:{end_strong} Your browser is not fully supported. We " -"strongly recommend using {chrome_link} or {ff_link}." -msgstr "" -"{begin_strong} Cảnh báo: {end_strong} Trình duyệt của bạn không được hỗ trợ " -"đầy đủ. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên sử dụng {chrome_link} hoặc " -"{ff_link} ." - -#: lms/templates/header/navbar-authenticated.html:51 -msgid "Discover New" -msgstr "Khám phá mới" - -#: lms/templates/header/navbar-logo-header.html:24 -msgid "{name} Dashboard" -msgstr "{name} Trang tổng quan" - -#: lms/templates/header/navbar-not-authenticated.html:24 -msgid "Supplemental Links" -msgstr "Liên kết bổ sung" - -#: lms/templates/header/navbar-not-authenticated.html:28 -#: lms/templates/navigation/navbar-not-authenticated.html:16 -msgid "How it Works" -msgstr "Làm thế nào nó hoạt động" - -#: lms/templates/header/navbar-not-authenticated.html:36 -#: lms/templates/navigation/navbar-not-authenticated.html:24 -msgid "Schools" -msgstr "Trường học" - -#: lms/templates/header/navbar-not-authenticated.html:53 -#: lms/templates/header/navbar-not-authenticated.html:57 -msgid "Register for free" -msgstr "Đăng kí miễn phí" - -#: lms/templates/header/user_dropdown.html:47 -msgid "Profile" -msgstr "Hồ sơ" - -#: lms/templates/header/user_dropdown.html:50 -msgid "Order History" -msgstr "lịch sử đơn hàng" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:7 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:19 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:66 -msgid "Add Coupon Code" -msgstr "Thêm mã phiếu giảm giá" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:24 -msgid "Enter information about the coupon code below." -msgstr "Nhập thông tin về mã giảm giá bên dưới." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:34 -msgid "Coupon Code" -msgstr "mã giảm giá" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:39 -msgid "Discount Percentage" -msgstr "Tỷ lệ chiết khấu" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/add_coupon_modal.html:57 -msgid "Add expiration date" -msgstr "Thêm ngày hết hạn" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:21 -msgid "Example Certificates" -msgstr "Chứng chỉ mẫu" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:25 -msgid "" -"This course is configured to generate PDF certificates and this certificate " -"type is no longer supported. Example certificates cannot be generated." -msgstr "" -"Khóa học này được định cấu hình để tạo chứng chỉ PDF và loại chứng chỉ này " -"không còn được hỗ trợ. Không thể tạo chứng chỉ ví dụ." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:32 -msgid "Generate Example Certificates" -msgstr "Tạo chứng chỉ mẫu" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:38 -msgid "Status:" -msgstr "Trạng thái:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:42 -msgid "Generating example {name} certificate" -msgstr "Tạo ví dụ chứng chỉ {name}" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:44 -msgid "Error generating example {name} certificate: {error}" -msgstr "Lỗi tạo ví dụ chứng chỉ {name} : {error}" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:46 -msgid "View {name} certificate" -msgstr "Xem chứng chỉ {name}" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:51 -msgid "Refresh Status" -msgstr "lam mơi tâm trạng" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:60 -msgid "Student-Generated Certificates" -msgstr "Chứng chỉ do sinh viên tạo" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:65 -msgid "Disable Student-Generated Certificates" -msgstr "Vô hiệu hóa chứng chỉ do sinh viên tạo" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:71 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:77 -msgid "Enable Student-Generated Certificates" -msgstr "Kích hoạt chứng chỉ do sinh viên tạo" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:75 -msgid "" -"You must successfully generate example certificates before you enable " -"student-generated certificates." -msgstr "" -"Bạn phải tạo thành công chứng chỉ mẫu trước khi bật chứng chỉ do học viên " -"tạo." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:86 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:90 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:95 -msgid "Generate Certificates" -msgstr "Tạo chứng chỉ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:89 -msgid "" -"Course certificate generation requires an activated web certificate " -"configuration." -msgstr "" -"Việc tạo chứng chỉ khóa học yêu cầu cấu hình chứng chỉ web được kích hoạt." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:93 -msgid "" -"When you are ready to generate certificates for your course, click Generate " -"Certificates. You do not need to do this if you have set the certificate " -"mode to on-demand generation." -msgstr "" -"Khi bạn đã sẵn sàng tạo chứng chỉ cho khóa học của mình, hãy nhấp vào Tạo " -"chứng chỉ. Bạn không cần thực hiện việc này nếu bạn đã đặt chế độ chứng chỉ " -"thành tạo theo yêu cầu." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:104 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:142 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:144 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2.html:84 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:117 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:236 -msgid "Pending Tasks" -msgstr "Các nhiệm vụ đang chờ giải quyết" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:106 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:144 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:146 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2.html:86 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:238 -msgid "The status for any active tasks appears in a table below." -msgstr "" -"Trạng thái của mọi tác vụ đang hoạt động sẽ xuất hiện trong bảng bên dưới." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:117 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:155 -msgid "Regenerate Certificates" -msgstr "Tạo lại chứng chỉ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:120 -msgid "" -"To regenerate certificates for your course, choose the learners who will " -"receive regenerated certificates and click Regenerate Certificates." -msgstr "" -"Để tạo lại chứng chỉ cho khóa học của bạn, hãy chọn những người học sẽ nhận " -"được chứng chỉ được tạo lại và nhấp vào Tạo lại chứng chỉ." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:123 -msgid "Choose learner types for regeneration" -msgstr "Chọn loại người học để tái tạo" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:127 -msgid "" -"Regenerate for learners who have already received certificates. ({count})" -msgstr "Cấp lại cho những học viên đã nhận được chứng chỉ. ( {count} )" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:133 -msgid "Regenerate for learners who have not received certificates. ({count})" -msgstr "Cấp lại cho những học viên chưa nhận được chứng chỉ. ( {count} )" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:139 -msgid "Regenerate for learners with audit passing state. ({count})" -msgstr "Tái tạo cho người học có trạng thái vượt qua kiểm tra. ( {count} )" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:145 -msgid "Regenerate for learners with audit not passing state. ({count})" -msgstr "Tái tạo cho người học có trạng thái kiểm tra không đạt. ( {count} )" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:151 -msgid "Regenerate for learners in an error state. ({count})" -msgstr "Tái tạo cho người học ở trạng thái lỗi. ( {count} )" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:162 -msgid "Certificate Generation History" -msgstr "Lịch sử tạo chứng chỉ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:167 -msgid "Task name" -msgstr "Tên nhiệm vụ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:187 -msgid "SET CERTIFICATE EXCEPTIONS" -msgstr "THIẾT LẬP GIẤY CHỨNG NHẬN NGOẠI LỆ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:189 -msgid "" -"Set exceptions to generate certificates for learners who did not qualify for" -" a certificate but have been given an exception by the course team. After " -"you add learners to the exception list, click Generate Exception " -"Certificates below." -msgstr "" -"Đặt ngoại lệ để tạo chứng chỉ cho những người học không đủ điều kiện nhận " -"chứng chỉ nhưng đã được nhóm khóa học cho một ngoại lệ. Sau khi bạn thêm " -"người học vào danh sách ngoại lệ, hãy nhấp vào Tạo chứng chỉ ngoại lệ bên " -"dưới." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/certificates.html:209 -msgid "Invalidate Certificates" -msgstr "Chứng chỉ không hợp lệ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:8 -msgid "Enrollment Information" -msgstr "Thông tin ghi danh" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:14 -msgid "Number of enrollees (admins, staff, and students) by track" -msgstr "" -"Số lượng người đăng ký (quản trị viên, nhân viên và sinh viên) theo theo dõi" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:19 -msgid "Audit" -msgstr "Kiểm toán" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:22 -msgid "Honor" -msgstr "Danh dự" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:25 -msgid "Professional" -msgstr "Chuyên nghiệp" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:29 -msgid "Executive Education" -msgstr "Giáo dục điều hành" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:34 -msgid "Unpaid Executive Education" -msgstr "Giáo dục điều hành không lương" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:39 -msgid "Paid Executive Education" -msgstr "Giáo dục điều hành trả phí" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:44 -msgid "Master's" -msgstr "Thạc sĩ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:49 -msgid "Unpaid Bootcamp" -msgstr "Bootcamp không trả phí" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:54 -msgid "Paid Bootcamp" -msgstr "Chương trình đào tạo trả phí" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:74 -msgid "Basic Course Information" -msgstr "Thông tin khóa học cơ bản" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:78 -msgid "Course Name:" -msgstr "Tên khóa học:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:98 -msgid "Course Start Date:" -msgstr "Ngày bắt đầu khóa học:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:103 -msgid "Course End Date:" -msgstr "Ngày kết thúc khóa học:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:105 -msgid "No end date set" -msgstr "Không có ngày kết thúc được đặt" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:111 -msgid "Has the course started?" -msgstr "Khóa học đã bắt đầu chưa?" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:113 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:120 -msgid "Yes" -msgstr "Đúng" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:113 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:122 -msgid "No" -msgstr "KHÔNG" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:118 -msgid "Has the course ended?" -msgstr "Khóa học đã kết thúc chưa?" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:127 -msgid "Number of sections:" -msgstr "Số phần:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:132 -msgid "Grade Cutoffs:" -msgstr "Điểm cắt:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/course_info.html:159 -msgid "Course Warnings" -msgstr "Cảnh báo khóa học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:13 -msgid "" -"Click to display the grading configuration for the course. The grading " -"configuration is the breakdown of graded subsections of the course (such as " -"exams and problem sets), and can be changed on the 'Grading' page (under " -"'Settings') in Studio." -msgstr "" -"Bấm vào để hiển thị cấu hình chấm điểm cho khóa học. Cấu hình chấm điểm là " -"thông tin chi tiết về các phần phụ được chấm điểm của khóa học (chẳng hạn " -"như bài kiểm tra và bộ bài tập) và có thể thay đổi trên trang "Chấm " -"điểm" (trong phần "Cài đặt") trong Studio." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:14 -msgid "Grading Configuration" -msgstr "Cấu hình chấm điểm" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:19 -msgid "" -"The CSV of anonymized student IDs download has been relocated to the Reports" -" section below." -msgstr "" -"Tệp CSV tải xuống mã sinh viên ẩn danh đã được chuyển đến phần Báo cáo bên " -"dưới." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:26 -msgid "Reports" -msgstr "Báo cáo" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:28 -msgid "" -"For large courses, generating some reports can take several hours. When " -"report generation is complete, a link that includes the date and time of " -"generation appears in the table below. These reports are generated in the " -"background, meaning it is OK to navigate away from this page while your " -"report is generating." -msgstr "" -"Đối với các khóa học lớn, việc tạo một số báo cáo có thể mất vài giờ. Khi " -"quá trình tạo báo cáo hoàn tất, một liên kết bao gồm ngày và giờ tạo báo cáo" -" sẽ xuất hiện trong bảng bên dưới. Các báo cáo này được tạo ở chế độ nền, " -"nghĩa là bạn có thể điều hướng khỏi trang này trong khi báo cáo của mình " -"đang tạo." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:30 -msgid "" -"Please be patient and do not click these buttons multiple times. Clicking " -"these buttons multiple times will significantly slow the generation process." -msgstr "" -"Hãy kiên nhẫn và không nhấp vào các nút này nhiều lần. Nhấp vào các nút này " -"nhiều lần sẽ làm chậm đáng kể quá trình tạo." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:32 -msgid "" -"Click to generate a CSV file of all students enrolled in this course, along " -"with profile information such as email address and username:" -msgstr "" -"Nhấp để tạo tệp CSV của tất cả học viên đã đăng ký khóa học này, cùng với " -"thông tin hồ sơ như địa chỉ email và tên người dùng:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:34 -msgid "Download profile information as a CSV" -msgstr "Tải thông tin hồ sơ xuống dưới dạng CSV" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:36 -msgid "" -"Click to generate a CSV file that lists learners who can enroll in the " -"course but have not yet done so." -msgstr "" -"Nhấp để tạo tệp CSV liệt kê những người học có thể ghi danh khóa học nhưng " -"chưa thực hiện." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:38 -msgid "Download a CSV of learners who can enroll" -msgstr "Tải xuống CSV của những người học có thể đăng ký" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:40 -msgid "Click to download a CSV of anonymized student IDs:" -msgstr "Nhấp để tải xuống bản CSV chứa mã sinh viên ẩn danh:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:41 -msgid "Get Student Anonymized IDs CSV" -msgstr "Nhận CSV ID ẩn danh của sinh viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:44 -msgid "" -"Click to generate a CSV file of all proctored exam results in this course." -msgstr "" -"Nhấp để tạo tệp CSV chứa tất cả các kết quả bài kiểm tra được giám sát trong" -" khóa học này." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:45 -msgid "Generate Proctored Exam Results Report" -msgstr "Tạo báo cáo kết quả bài kiểm tra được giám sát" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:49 -msgid "Click to generate a CSV file of survey results for this course." -msgstr "Nhấp để tạo tệp CSV chứa kết quả khảo sát cho khóa học này." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:50 -msgid "Generate Survey Results Report" -msgstr "Tạo báo cáo kết quả khảo sát" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:53 -msgid "" -"Select a problem to generate a CSV file that lists all student answers to " -"the problem. You also select a section or chapter to include results of all " -"problems in that section or chapter." -msgstr "" -"Chọn một bài toán để tạo tệp CSV liệt kê tất cả các câu trả lời của học sinh" -" cho bài toán đó. Bạn cũng có thể chọn một phần hoặc chương để đưa kết quả " -"của tất cả các vấn đề trong phần hoặc chương đó." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:57 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/problem_report.html:42 -msgid "NOTE" -msgstr "GHI CHÚ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:58 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/problem_report.html:43 -msgid "" -"The generated report is limited to {max_entries} responses. If you expect " -"more than {max_entries} responses, try generating the report on a chapter-" -"by-chapter, or problem-by-problem basis, or contact your site administrator " -"to increase the limit." -msgstr "" -"Báo cáo được tạo được giới hạn ở các phản hồi {max_entries} . Nếu bạn mong " -"đợi nhiều hơn {max_entries} phản hồi, hãy thử tạo báo cáo theo từng chương " -"hoặc từng vấn đề hoặc liên hệ với quản trị viên trang web của bạn để tăng " -"giới hạn." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:80 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/certificates.html:31 -msgid "Click to list certificates that are issued for this course:" -msgstr "Bấm vào đây để liệt kê các chứng chỉ được cấp cho khóa học này:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:82 -msgid "View Certificates Issued" -msgstr "Xem chứng chỉ đã cấp" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:83 -msgid "Download CSV of Certificates Issued" -msgstr "Tải xuống CSV của Chứng chỉ đã được cấp" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:90 -msgid "" -"For smaller courses, click to list profile information for enrolled students" -" directly on this page:" -msgstr "" -"Đối với các khóa học nhỏ hơn, hãy nhấp vào để liệt kê thông tin hồ sơ của " -"sinh viên đã đăng ký trực tiếp trên trang này:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:91 -msgid "List enrolled students' profile information" -msgstr "Liệt kê thông tin hồ sơ sinh viên đã ghi danh" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:96 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/grading.html:25 -msgid "" -"Click to generate a CSV grade report for all currently enrolled students." -msgstr "Nhấp để tạo báo cáo điểm CSV cho tất cả học sinh hiện đang theo học." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:98 -msgid "Generate Grade Report" -msgstr "Tạo báo cáo điểm" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:99 -msgid "Generate Problem Grade Report" -msgstr "Tạo Báo cáo Điểm Vấn đề" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:100 -msgid "Generate ORA Data Report" -msgstr "Tạo báo cáo dữ liệu ORA" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:101 -msgid "Generate ORA Summary Report" -msgstr "Tạo báo cáo tóm tắt ORA" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:104 -msgid "" -"Click to generate a ZIP file that contains all submission texts and " -"attachments." -msgstr "Nhấp để tạo tệp ZIP chứa tất cả văn bản gửi và tệp đính kèm." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:106 -msgid "Generate Submission Files Archive" -msgstr "Tạo lưu trữ tệp gửi" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:114 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2.html:48 -msgid "Reports Available for Download" -msgstr "Báo cáo có sẵn để tải xuống" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:116 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2.html:50 -msgid "" -"The reports listed below are available for download, identified by UTC date " -"and time of generation." -msgstr "" -"Các báo cáo được liệt kê bên dưới có sẵn để tải xuống, được xác định theo " -"ngày và giờ tạo theo giờ UTC." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:121 -msgid "" -"The answer distribution report listed below is generated periodically by an " -"automated background process. The report is cumulative, so answers submitted" -" after the process starts are included in a subsequent report. The report is" -" generated several times per day." -msgstr "" -"Báo cáo phân phối câu trả lời được liệt kê bên dưới được tạo định kỳ bởi quy" -" trình nền tự động. Báo cáo này mang tính tích lũy nên các câu trả lời được " -"gửi sau khi quá trình bắt đầu sẽ được đưa vào báo cáo tiếp theo. Báo cáo " -"được tạo ra nhiều lần mỗi ngày." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download.html:127 -msgid "" -"{strong_start}Note{strong_end}: {ul_start}{li_start}To keep student data " -"secure, you cannot save or email these links for direct access. Copies of " -"links expire within 5 minutes.{li_end}{li_start}Report files are deleted 90 " -"days after generation. If you will need access to old reports, download and " -"store the files, in accordance with your institution's data security " -"policies.{li_end}{ul_end}" -msgstr "" -"{strong_start} Lưu ý {strong_end} : {ul_start} {li_start} Để bảo mật dữ liệu" -" của học sinh, bạn không thể lưu hoặc gửi email các liên kết này để truy cập" -" trực tiếp. Bản sao của các liên kết hết hạn trong vòng 5 phút. {li_end} " -"{li_start} Các tệp báo cáo sẽ bị xóa sau 90 ngày kể từ khi tạo. Nếu bạn cần " -"quyền truy cập vào các báo cáo cũ, hãy tải xuống và lưu trữ các tệp theo " -"chính sách bảo mật dữ liệu của tổ chức bạn. {li_end} {ul_end}" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2.html:55 -msgid "" -"The answer distribution report listed below is generated periodically by an " -"automated background process. The report is cumulative, so answers " -"submitted after the process starts are included in a subsequent report." -" The report is generated several times per day." -msgstr "" -"Báo cáo phân phối câu trả lời được liệt kê bên dưới được tạo định kỳ bởi quy" -" trình nền tự động. Báo cáo này mang tính tích lũy nên các câu trả lời được " -"gửi sau khi quá trình bắt đầu sẽ được đưa vào báo cáo tiếp theo. Báo cáo " -"được tạo ra nhiều lần mỗi ngày." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2.html:63 -msgid "" -"{strong_start}Note{strong_end}: {ul_start}{li_start}To keep student data " -"secure, you cannot save or email these links for direct access. " -"Copies of links expire within 5 minutes.{li_end}{li_start}Report files" -" are deleted 90 days after generation. If you will need access to " -"old reports, download and store the files, in accordance with your " -"institution's data security policies.{li_end}{ul_end}" -msgstr "" -"{strong_start} Lưu ý {strong_end} : {ul_start} {li_start} Để bảo mật dữ liệu" -" của học sinh, bạn không thể lưu hoặc gửi email các liên kết này để truy cập" -" trực tiếp. Bản sao của các liên kết hết hạn trong vòng 5 phút. {li_end} " -"{li_start} Các tệp báo cáo sẽ bị xóa sau 90 ngày kể từ khi tạo. Nếu bạn cần " -"quyền truy cập vào các báo cáo cũ, hãy tải xuống và lưu trữ các tệp theo " -"chính sách bảo mật dữ liệu của tổ chức bạn. {li_end} {ul_end}" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:7 -msgid "Edit Coupon Code" -msgstr "Chỉnh sửa mã phiếu giảm giá" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:20 -msgid "Edit Coupon Code Information" -msgstr "Chỉnh sửa thông tin mã giảm giá" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:30 -msgid "Code" -msgstr "Mã số" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:31 -msgid "example: A123DS" -msgstr "ví dụ: A123DS" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:35 -msgid "Percentage Discount" -msgstr "Phần trăm chiết khấu" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:53 -msgid "Expiration Date" -msgstr "Ngày hết hạn" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/edit_coupon_modal.html:62 -msgid "Update Coupon Code" -msgstr "Cập nhật mã giảm giá" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:7 -msgid "Individual due date extensions" -msgstr "Gia hạn ngày đáo hạn cá nhân" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:9 -msgid "" -"In this section, you have the ability to grant extensions on specific " -"subsections to individual students. Please note that the latest date is " -"always taken; you cannot use this tool to make an assignment due earlier for" -" a particular student." -msgstr "" -"Trong phần này, bạn có khả năng cấp tiện ích mở rộng trên các tiểu mục cụ " -"thể cho từng sinh viên. Xin lưu ý rằng ngày mới nhất luôn được lấy; bạn " -"không thể sử dụng công cụ này để giao bài tập đến hạn sớm hơn cho một học " -"sinh cụ thể." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:15 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:70 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:93 -msgid "" -"Specify the {platform_name} email address or username of a student here:" -msgstr "" -"Chỉ định địa chỉ email hoặc tên người dùng {platform_name} của sinh viên tại" -" đây:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:17 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:72 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:95 -msgid "Student Email or Username" -msgstr "Email hoặc tên người dùng của sinh viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:20 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:55 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:98 -msgid "Choose the graded subsection:" -msgstr "Chọn tiểu mục được xếp loại:" - -#. Translators: "format_string" is the string MM/DD/YYYY HH:MM, as that is the -#. format the system requires. -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:31 -msgid "" -"Specify the extension due date and time (in UTC; please specify " -"{format_string})." -msgstr "" -"Chỉ định ngày và giờ đến hạn gia hạn (theo UTC; vui lòng chỉ định " -"{format_string} )." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:33 -msgid "Reason for extension" -msgstr "Lý do gia hạn" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:39 -msgid "Change due date for student" -msgstr "Thay đổi ngày đến hạn của sinh viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:45 -msgid "Viewing granted extensions" -msgstr "Xem các tiện ích mở rộng đã được cấp" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:47 -msgid "" -"Here you can see what extensions have been granted on particular subsection " -"or for a particular student." -msgstr "" -"Tại đây, bạn có thể xem những phần mở rộng nào đã được cấp cho một tiểu mục " -"cụ thể hoặc cho một sinh viên cụ thể." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:51 -msgid "" -"Choose a graded subsection and click the button to obtain a list of all " -"students who have extensions for the given subsection." -msgstr "" -"Chọn một tiểu mục được xếp loại và nhấp vào nút để nhận danh sách tất cả học" -" sinh có phần mở rộng cho tiểu mục nhất định." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:63 -msgid "List all students with due date extensions" -msgstr "Liệt kê tất cả học sinh được gia hạn ngày đến hạn" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:67 -msgid "Specify a student to see all of that student's extensions." -msgstr "Chỉ định một học sinh để xem tất cả các phần mở rộng của học sinh đó." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:74 -msgid "List date extensions for student" -msgstr "Liệt kê các phần mở rộng ngày cho sinh viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:86 -msgid "Resetting extensions" -msgstr "Đặt lại tiện ích mở rộng" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:88 -msgid "" -"Resetting a problem's due date rescinds a due date extension for a student " -"on a particular subsection. This will revert the due date for the student " -"back to the problem's original due date." -msgstr "" -"Việc đặt lại ngày đến hạn của một vấn đề sẽ hủy bỏ việc gia hạn ngày đến hạn" -" cho một học sinh trong một tiểu mục cụ thể. Điều này sẽ hoàn nguyên ngày " -"đến hạn của học sinh về ngày đến hạn ban đầu của vấn đề." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:105 -msgid "Reason for reset" -msgstr "Lý do thiết lập lại" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/extensions.html:111 -msgid "Reset due date for student" -msgstr "Đặt lại ngày đến hạn cho sinh viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:7 -msgid "Generate Registration Code Modal" -msgstr "Tạo phương thức mã đăng ký" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:19 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:150 -msgid "Create Enrollment Codes" -msgstr "Tạo mã ghi danh" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:24 -msgid "* Required Information" -msgstr "* Thông tin bắt buộc" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:39 -msgid "The organization that purchased enrollments in the course" -msgstr "Tổ chức đã mua ghi danh tham gia khóa học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:43 -msgid "Organization Contact" -msgstr "Tổ chức Liên hệ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:45 -msgid "Organization Contact Name" -msgstr "Tên liên hệ của tổ chức" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:47 -msgid "The primary contact at the organization" -msgstr "Người liên hệ chính tại tổ chức" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:57 -msgid "Invoice Recipient" -msgstr "Hóa đơn bên nhận" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:61 -msgid "The contact who should receive the invoice" -msgstr "Người liên hệ sẽ nhận hóa đơn" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:71 -msgid "Organization Billing Address" -msgstr "Địa chỉ thanh toán của tổ chức" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:73 -msgid "Address Line 1" -msgstr "Dòng địa chỉ 1" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:78 -msgid "Address Line 2" -msgstr "Địa chỉ 2" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:83 -msgid "Address Line 3" -msgstr "Dòng địa chỉ 3" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:93 -msgid "State/Province" -msgstr "Tiểu bang/Tỉnh" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:98 -msgid "Zip" -msgstr "Mã zip" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:109 -msgid "Unit Price" -msgstr "Đơn giá" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:113 -msgid "The price per enrollment purchased" -msgstr "Giá mỗi lần ghi danh mua" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:117 -msgid "Number of Enrollment Codes" -msgstr "Số Mã Đăng Ký" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:121 -msgid "The total number of enrollment codes to create" -msgstr "Tổng số mã ghi danh cần tạo" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:126 -msgid "Course Team Internal Reference" -msgstr "Tài liệu tham khảo nội bộ của nhóm khóa học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:130 -msgid "Internal reference information for the sale" -msgstr "Thông tin tham khảo nội bộ cho việc bán hàng" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:134 -msgid "Customer Reference" -msgstr "Tài liệu tham khảo của khách hàng" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:138 -msgid "Customer's purchase order or other reference information" -msgstr "Đơn đặt hàng của khách hàng hoặc thông tin tham khảo khác" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/generate_registarion_codes_modal.html:143 -msgid "Send me a copy of the invoice" -msgstr "Gửi cho tôi bản sao hóa đơn" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/instructor_analytics.html:13 -msgid "" -"For analytics about your course, go to " -"{link_start}{analytics_dashboard_name}{link_end}." -msgstr "" -"Để biết phân tích về khóa học của bạn, hãy truy cập {link_start} " -"{analytics_dashboard_name} {link_end} ." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/instructor_dashboard_2.html:29 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/instructor_dashboard_2.html:117 -msgid "Instructor Dashboard" -msgstr "Bảng điều khiển dành cho người hướng dẫn" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/instructor_dashboard_2.html:120 -msgid "View Course in Studio" -msgstr "Xem khóa học trong Studio" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/invalidate_registration_code_modal.html:5 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/invalidate_registration_code_modal.html:17 -msgid "Enrollment Code Status" -msgstr "Trạng thái mã ghi danh" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/invalidate_registration_code_modal.html:22 -msgid "Change the status of an enrollment code." -msgstr "Thay đổi trạng thái của mã ghi danh." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/invalidate_registration_code_modal.html:32 -msgid "Enrollment Code" -msgstr "Mã ghi danh" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/invalidate_registration_code_modal.html:38 -msgid "Find Enrollment Code" -msgstr "Tìm Mã Đăng Ký" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:11 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:101 -msgid "" -"Enter email addresses and/or usernames separated by new lines or commas." -msgstr "" -"Nhập địa chỉ email và/hoặc tên người dùng được phân tách bằng dòng mới hoặc " -"dấu phẩy." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:12 -msgid "" -"You will not get notification for emails that bounce, so please double-check" -" spelling." -msgstr "" -"Bạn sẽ không nhận được thông báo khi có email bị trả lại, vì vậy vui lòng " -"kiểm tra lại chính tả." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:18 -msgid "" -"Enter the reason why the students are to be manually enrolled or unenrolled." -msgstr "" -"Nhập lý do tại sao học viên được ghi danh hoặc hủy đăng ký theo cách thủ " -"công." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:19 -msgid "" -"This cannot be left blank and will be recorded and presented in Enrollment " -"Reports." -msgstr "" -"Phần này không được để trống và sẽ được ghi lại và trình bày trong Báo cáo " -"ghi danh." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:20 -msgid "Therefore, please give enough detail to account for this action." -msgstr "" -"Vì vậy, vui lòng cung cấp đủ chi tiết để giải thích cho hành động này." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:21 -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:41 -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:44 -msgid "Reason" -msgstr "Lý do" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:64 -msgid "Register/Enroll Students" -msgstr "Ghi danh/Ghi danh sinh viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:65 -msgid "" -"To register and enroll a list of users in this course, choose a CSV file " -"that contains the following columns in this exact order: email, username, " -"name, and country. Please include one student per row and do not include any" -" headers, footers, or blank lines. Optionally, extra columns can be " -"provided: cohort and course mode, in that order. These extra columns may be " -"blank." -msgstr "" -"Để đăng ký và đăng ký danh sách người dùng trong khóa học này, hãy chọn tệp " -"CSV chứa các cột sau theo thứ tự chính xác sau: email, tên người dùng, tên " -"và quốc gia. Vui lòng bao gồm một học sinh trên mỗi hàng và không bao gồm " -"bất kỳ đầu trang, chân trang hoặc dòng trống nào. Tùy chọn, các cột bổ sung " -"có thể được cung cấp: chế độ nhóm và khóa học, theo thứ tự đó. Các cột bổ " -"sung này có thể để trống." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:68 -msgid "Upload a CSV for bulk enrollment" -msgstr "Tải lên CSV để ghi danh hàng loạt" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:75 -msgid "Upload CSV" -msgstr "Tải lên CSV" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:99 -msgid "Batch Beta Tester Addition" -msgstr "Bổ sung thử nghiệm Beta hàng loạt" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:102 -msgid "" -"Note: Users must have an activated {platform_name} account before they can " -"be enrolled as beta testers." -msgstr "" -"Lưu ý: Người dùng phải có tài khoản {platform_name} được kích hoạt trước khi" -" có thể ghi danh làm người thử nghiệm beta." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:112 -msgid "" -"If this option is {em_start}checked{em_end}, users who have not enrolled in " -"your course will be automatically enrolled." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này được đánh dấu {em_start} {em_end} , những người dùng chưa " -"đăng ký khóa học của bạn sẽ được tự động đăng ký." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:114 -msgid "Checking this box has no effect if 'Remove beta testers' is selected." -msgstr "" -"Việc chọn hộp này không có hiệu lực nếu 'Xóa người thử nghiệm beta' " -"được chọn." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:133 -msgid "Add beta testers" -msgstr "Thêm người thử nghiệm beta" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:134 -msgid "Remove beta testers" -msgstr "Xóa người thử nghiệm beta" - -#. Translators: an "Administration List" is a list, such as Course Staff, that -#. users can be added to. -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:145 -msgid "Course Team Management" -msgstr "Quản lý nhóm khóa học" - -#. Translators: an "Administrator Group" is a group, such as Course Staff, -#. that -#. users can be added to. -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:151 -msgid "Select a course team role:" -msgstr "Chọn vai trò của nhóm khóa học:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:153 -msgid "Getting available lists..." -msgstr "Đang lấy danh sách có sẵn..." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:161 -msgid "" -"Staff cannot modify these lists. To manage course team membership, a course " -"Admin must give you the Admin role to add Staff or Beta Testers, or the " -"Discussion Admin role to add discussion moderators and TAs." -msgstr "" -"Nhân viên không thể sửa đổi các danh sách này. Để quản lý tư cách thành viên" -" nhóm khóa học, Quản trị viên khóa học phải cấp cho bạn vai trò Quản trị " -"viên để thêm Nhân viên hoặc Người thử nghiệm Beta hoặc vai trò Quản trị viên" -" thảo luận để thêm người điều hành cuộc thảo luận và hỗ trợ kỹ thuật." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:172 -msgid "" -"Course team members with the Staff role help you manage your course. Staff " -"can enroll and unenroll learners, as well as modify their grades and access " -"all course data. Staff also have access to your course in Studio and " -"Insights. Any users not yet enrolled in the course will be automatically " -"enrolled when added as Staff." -msgstr "" -"Các thành viên trong nhóm khóa học với vai trò Nhân viên sẽ giúp bạn quản lý" -" khóa học của mình. Nhân viên có thể đăng ký và hủy đăng ký người học, cũng " -"như sửa đổi điểm số của họ và truy cập tất cả dữ liệu khóa học. Nhân viên " -"cũng có quyền truy cập vào khóa học của bạn trong Studio và Thông tin chi " -"tiết. Bất kỳ người dùng nào chưa đăng ký khóa học sẽ được tự động đăng ký " -"khi được thêm làm Nhân viên." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:179 -msgid "Add Staff" -msgstr "Thêm nhân viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:184 -msgid "Limited Staff" -msgstr "Nhân viên hạn chế" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:186 -msgid "" -"Course team members with the Limited Staff role help you manage your course." -" Limited Staff can enroll and unenroll learners, as well as modify their " -"grades and access all course data. Limited Staff don't have access to your " -"course in Studio. Any users not yet enrolled in the course will be " -"automatically enrolled when added as Limited Staff." -msgstr "" -"Các thành viên trong nhóm khóa học với vai trò Nhân viên hạn chế sẽ giúp bạn" -" quản lý khóa học của mình. Nhân viên có giới hạn có thể đăng ký và hủy đăng" -" ký người học, cũng như sửa đổi điểm của họ và truy cập tất cả dữ liệu khóa " -"học. Nhân viên có giới hạn không có quyền truy cập vào khóa học của bạn " -"trong Studio. Bất kỳ người dùng nào chưa đăng ký khóa học sẽ được tự động " -"đăng ký khi được thêm làm Nhân viên hạn chế." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:193 -msgid "Add Limited Staff" -msgstr "Thêm nhân viên hạn chế" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:199 -msgid "Admin" -msgstr "Quản trị viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:201 -msgid "" -"Course team members with the Admin role help you manage your course. They " -"can do all of the tasks that Staff can do, and can also add and remove the " -"Staff and Admin roles, discussion moderation roles, and the beta tester role" -" to manage course team membership. Any users not yet enrolled in the course " -"will be automatically enrolled when added as Admin." -msgstr "" -"Các thành viên trong nhóm khóa học có vai trò Quản trị viên sẽ giúp bạn quản" -" lý khóa học của mình. Họ có thể thực hiện tất cả các nhiệm vụ mà Nhân viên " -"có thể làm, đồng thời cũng có thể thêm và xóa vai trò Nhân viên và Quản trị " -"viên, vai trò kiểm duyệt cuộc thảo luận và vai trò người thử nghiệm beta để " -"quản lý tư cách thành viên nhóm khóa học. Bất kỳ người dùng nào chưa đăng ký" -" khóa học sẽ được tự động đăng ký khi được thêm làm Quản trị viên." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:208 -msgid "Add Admin" -msgstr "Thêm quản trị viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:214 -msgid "Beta Testers" -msgstr "Người thử nghiệm beta" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:216 -msgid "" -"Beta Testers can see course content before other learners. They can make " -"sure that the content works, but have no additional privileges. Any users " -"not yet enrolled in the course will be automatically enrolled when added as " -"Beta Tester." -msgstr "" -"Người thử nghiệm Beta có thể xem nội dung khóa học trước những người học " -"khác. Họ có thể đảm bảo rằng nội dung hoạt động nhưng không có đặc quyền bổ " -"sung. Bất kỳ người dùng nào chưa đăng ký khóa học sẽ được tự động đăng ký " -"khi được thêm làm Người thử nghiệm Beta." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:222 -msgid "Add Beta Tester" -msgstr "Thêm người thử nghiệm Beta" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:227 -msgid "Discussion Admins" -msgstr "Quản trị viên thảo luận" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:229 -msgid "" -"Discussion Admins can edit or delete any post, clear misuse flags, close and" -" re-open threads, endorse responses, and see posts from all groups. Their " -"posts are marked as 'staff'. They can also add and remove the discussion " -"moderation roles to manage course team membership. Any users not yet " -"enrolled in the course will be automatically enrolled when added as " -"Discussion Admin" -msgstr "" -"Quản trị viên thảo luận có thể chỉnh sửa hoặc xóa bất kỳ bài đăng nào, xóa " -"cờ sử dụng sai, đóng và mở lại chủ đề, xác nhận phản hồi và xem bài đăng từ " -"tất cả các nhóm. Bài đăng của họ được đánh dấu là 'nhân viên'. Họ " -"cũng có thể thêm và xóa vai trò điều hành thảo luận để quản lý tư cách thành" -" viên nhóm khóa học. Bất kỳ người dùng nào chưa đăng ký khóa học sẽ được tự " -"động đăng ký khi được thêm làm Quản trị viên thảo luận" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:237 -msgid "Add Discussion Admin" -msgstr "Thêm quản trị viên thảo luận" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:242 -msgid "Course Data Researcher" -msgstr "Nhà nghiên cứu dữ liệu khóa học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:244 -msgid "" -"Course Data Researchers can access the data download tab. Any users not yet " -"enrolled in the course will be automatically enrolled when added as Course " -"Data Researcher." -msgstr "" -"Các nhà nghiên cứu dữ liệu của khóa học có thể truy cập vào tab tải xuống dữ" -" liệu. Bất kỳ người dùng nào chưa đăng ký khóa học sẽ được tự động đăng ký " -"khi được thêm làm Người nghiên cứu dữ liệu khóa học." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:248 -msgid "Add Course Data Researcher" -msgstr "Thêm nhà nghiên cứu dữ liệu khóa học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:256 -msgid "Discussion Moderators" -msgstr "Người điều hành cuộc thảo luận" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:258 -msgid "" -"Discussion Moderators can edit or delete any post, clear misuse flags, close" -" and re-open threads, endorse responses, and see posts from all groups. " -"Their posts are marked as 'staff'. They cannot manage course team membership" -" by adding or removing discussion moderation roles. Any users not yet " -"enrolled in the course will be automatically enrolled when added as " -"Discussion Moderator" -msgstr "" -"Người điều hành thảo luận có thể chỉnh sửa hoặc xóa bất kỳ bài đăng nào, xóa" -" cờ sử dụng sai, đóng và mở lại các chủ đề, xác nhận phản hồi và xem các bài" -" đăng từ tất cả các nhóm. Bài đăng của họ được đánh dấu là 'nhân " -"viên'. Họ không thể quản lý tư cách thành viên nhóm khóa học bằng cách " -"thêm hoặc xóa vai trò điều hành thảo luận. Bất kỳ người dùng nào chưa đăng " -"ký khóa học sẽ được tự động đăng ký khi được thêm làm Người điều hành thảo " -"luận" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:265 -msgid "Add Moderator" -msgstr "Thêm người điều hành" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:270 -msgid "Group Community TA" -msgstr "Nhóm cộng đồng TA" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:272 -msgid "" -"Group Community TAs are members of the community who help course teams " -"moderate discussions. Group Community TAs see only posts by learners in " -"their assigned group. They can edit or delete posts, clear flags, close and " -"re-open threads, and endorse responses, but only for posts by learners in " -"their group. Their posts are marked as 'Community TA'. Any users not yet " -"enrolled in the course will be automatically enrolled when added as Group " -"Community TA" -msgstr "" -"Trợ giảng cộng đồng nhóm là thành viên của cộng đồng giúp các nhóm khóa học " -"điều hành các cuộc thảo luận. Trợ giảng cộng đồng nhóm chỉ xem các bài đăng " -"của học viên trong nhóm được chỉ định. Họ có thể chỉnh sửa hoặc xóa bài " -"đăng, xóa cờ, đóng và mở lại các chủ đề và xác nhận phản hồi, nhưng chỉ đối " -"với các bài đăng của học viên trong nhóm của họ. Bài đăng của họ được đánh " -"dấu là 'Trợ giảng cộng đồng'. Bất kỳ người dùng nào chưa đăng ký " -"khóa học sẽ tự động được đăng ký khi được thêm vào làm Trợ giảng cộng đồng " -"nhóm" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:279 -msgid "Add Group Community TA" -msgstr "Thêm nhóm cộng đồng TA" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:286 -msgid "" -"Community TAs are members of the community who help course teams moderate " -"discussions. They can see posts by learners in their assigned cohort or " -"enrollment track, and can edit or delete posts, clear flags, close or re-" -"open threads, and endorse responses. Their posts are marked as 'Community " -"TA'. Any users not yet enrolled in the course will be automatically enrolled" -" when added as Community TA" -msgstr "" -"Trợ giảng cộng đồng là thành viên của cộng đồng giúp các nhóm khóa học điều " -"hành các cuộc thảo luận. Họ có thể xem các bài đăng của người học trong nhóm" -" hoặc đường dẫn ghi danh được chỉ định của họ và có thể chỉnh sửa hoặc xóa " -"bài đăng, xóa cờ, đóng hoặc mở lại các chủ đề và xác nhận phản hồi. Bài đăng" -" của họ được đánh dấu là 'Trợ giảng cộng đồng'. Bất kỳ người dùng " -"nào chưa đăng ký khóa học sẽ được tự động ghi danh khi được thêm vào làm Trợ" -" giảng cộng đồng" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:292 -msgid "Add Community TA" -msgstr "Thêm TA cộng đồng" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:299 -msgid "CCX Coaches" -msgstr "Huấn luyện viên CCX" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:301 -msgid "" -"CCX Coaches are able to create their own Custom Courses based on this " -"course, which they can use to provide personalized instruction to their own " -"students based in this course material." -msgstr "" -"Huấn luyện viên CCX có thể tạo các Khóa học tùy chỉnh của riêng họ dựa trên " -"khóa học này mà họ có thể sử dụng để cung cấp hướng dẫn cá nhân hóa cho học " -"viên của mình dựa trên tài liệu khóa học này." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/membership.html:306 -msgid "Add CCX Coach" -msgstr "Thêm huấn luyện viên CCX" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:13 -msgid "To use the email tool, visit the" -msgstr "Để sử dụng công cụ email, hãy truy cập" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:13 -msgid "new experience" -msgstr "Kinh nghiệm mới" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:19 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:23 -msgid "Send to:" -msgstr "Gửi đến:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:27 -msgid "Myself" -msgstr "Riêng tôi" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:31 -msgid "Staff and Administrators" -msgstr "Nhân viên và quản trị viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:35 -msgid "All Learners" -msgstr "Tất cả người học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:44 -msgid "Cohort: " -msgstr "Đội quân: " - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:48 -msgid "(Learners not explicitly assigned to a cohort)" -msgstr "(Người học không được chỉ định rõ ràng vào một nhóm)" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:63 -msgid "Learners in the {track_name} Track" -msgstr "Người học trong Đường đua {track_name}" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:73 -msgid "Subject: " -msgstr "Chủ thể: " - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:80 -msgid "(Maximum 128 characters)" -msgstr "(Tối đa 128 ký tự)" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:85 -msgid "Message:" -msgstr "Tin nhắn:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:95 -msgid "" -"We recommend sending learners no more than one email message per week. " -"Before you send your email, review the text carefully and send it to " -"yourself first, so that you can preview the formatting and make sure " -"embedded images and links work correctly." -msgstr "" -"Chúng tôi khuyên bạn nên gửi cho người học không quá một tin nhắn email mỗi " -"tuần. Trước khi gửi email, hãy xem lại văn bản một cách cẩn thận và gửi cho " -"chính bạn trước để bạn có thể xem trước định dạng cũng như đảm bảo các hình " -"ảnh và liên kết được nhúng hoạt động chính xác." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:97 -msgid "" -"You can include keywords in your messages. For list of available keywords " -"see the {start_link}documentation{end_link}." -msgstr "" -"Bạn có thể bao gồm các từ khóa trong tin nhắn của bạn. Để biết danh sách các" -" từ khóa có sẵn, hãy xem tài liệu {start_link} {end_link} ." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:106 -msgid "CAUTION!" -msgstr "THẬN TRỌNG!" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:107 -msgid "" -"When you select Send Email, your email message is added to the queue for " -"sending, and cannot be cancelled." -msgstr "" -"Khi bạn chọn Gửi Email, thư email của bạn sẽ được thêm vào hàng đợi gửi và " -"không thể hủy được." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:111 -msgid "Send Email" -msgstr "Gửi email" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:119 -msgid "" -"Email actions run in the background. The status for any active tasks - " -"including email tasks - appears in a table below." -msgstr "" -"Hành động email chạy trong nền. Trạng thái của mọi tác vụ đang hoạt động - " -"bao gồm cả tác vụ email - xuất hiện trong bảng bên dưới." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:131 -msgid "Email Task History" -msgstr "Lịch sử tác vụ email" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:133 -msgid "To see the content of previously sent emails, click this button:" -msgstr "Để xem nội dung các email đã gửi trước đó, hãy nhấp vào nút này:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:135 -msgid "Show Sent Email History" -msgstr "Hiển thị lịch sử email đã gửi" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:139 -msgid "To read a sent email message, click its subject." -msgstr "Để đọc thư email đã gửi, hãy nhấp vào chủ đề của nó." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:146 -msgid "" -"To see the status for all email tasks submitted for this course, click this " -"button:" -msgstr "" -"Để xem trạng thái của tất cả các tác vụ email được gửi cho khóa học này, hãy" -" nhấp vào nút này:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/send_email.html:148 -msgid "Show Email Task History" -msgstr "Hiển thị lịch sử tác vụ email" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/set_course_mode_price_modal.html:7 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/set_course_mode_price_modal.html:19 -msgid "Set Course Mode Price" -msgstr "Đặt giá chế độ khóa học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/set_course_mode_price_modal.html:24 -msgid "Please enter Course Mode detail below" -msgstr "Vui lòng nhập chi tiết Chế độ khóa học bên dưới" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/set_course_mode_price_modal.html:34 -msgid "Course Price" -msgstr "Giá khóa học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/set_course_mode_price_modal.html:38 -msgid "Currency" -msgstr "Tiền tệ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/set_course_mode_price_modal.html:46 -msgid "Set Price" -msgstr "Đặt giá" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/special_exams.html:14 -msgid "Proctortrack Escalation Email:" -msgstr "Email báo cáo của Proctortrack:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/special_exams.html:18 -msgid "Allowance Section" -msgstr "Phần phụ cấp" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/special_exams.html:23 -msgid "Student Onboarding Status" -msgstr "Trạng thái giới thiệu của sinh viên" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/special_exams.html:28 -msgid "Student Special Exam Attempts" -msgstr "Các lần thi đặc biệt của học sinh" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/special_exams.html:33 -msgid "Review Dashboard" -msgstr "Xem lại trang tổng quan" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:7 -msgid "View gradebook for enrolled learners" -msgstr "Xem sổ điểm của học viên đã đăng ký" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:10 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:14 -msgid "View Gradebook" -msgstr "Xem sổ điểm" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:12 -msgid "" -"Note: This feature is available only to courses with a small number of " -"enrolled learners." -msgstr "" -"Lưu ý: Tính năng này chỉ khả dụng đối với các khóa học có số lượng học viên " -"đăng ký ít." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:22 -msgid "View a specific learner's enrollment status" -msgstr "Xem trạng thái ghi danh của một người học cụ thể" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:25 -msgid "Learner's {platform_name} email address or username *" -msgstr "Địa chỉ email hoặc tên người dùng {platform_name} của người học *" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:28 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:50 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:69 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:143 -msgid "Learner email address or username" -msgstr "Địa chỉ email hoặc tên người dùng của người học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:36 -msgid "View Enrollment Status" -msgstr "Xem trạng thái ghi danh" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:44 -msgid "View a specific learner's grades and progress" -msgstr "Xem điểm và tiến độ của một người học cụ thể" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:47 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:66 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:140 -msgid "Learner's {platform_name} email address or username" -msgstr "Địa chỉ email hoặc tên người dùng {platform_name} của người học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:55 -msgid "View Progress Page" -msgstr "Xem trang tiến độ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:63 -msgid "Adjust a learner's grade for a specific problem" -msgstr "Điều chỉnh điểm của người học đối với một vấn đề cụ thể" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:74 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:202 -msgid "Location of problem in course" -msgstr "Vị trí của vấn đề trong khóa học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:75 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:203 -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:78 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:206 -msgid "Problem location" -msgstr "Vị trí có vấn đề" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:81 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:146 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:209 -msgid "Attempts" -msgstr "Nỗ lực" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:82 -msgid "" -"Allow a learner who has used up all attempts to work on the problem again." -msgstr "" -"Cho phép người học đã cố gắng hết sức để giải quyết vấn đề một lần nữa." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:84 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:149 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:212 -msgid "Reset Attempts to Zero" -msgstr "Đặt lại số lần thử về 0" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:89 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:159 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:215 -msgid "Rescore" -msgstr "Ghi lại điểm" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:90 -msgid "" -"For the specified problem, rescore the learner's responses. The 'Rescore " -"Only If Score Improves' option updates the learner's score only if it " -"improves in the learner's favor." -msgstr "" -"Đối với bài toán cụ thể, cho điểm lại câu trả lời của người học. Tùy chọn " -"'Chỉ tính điểm lại nếu điểm được cải thiện' chỉ cập nhật điểm của " -"người học nếu nó cải thiện theo hướng có lợi cho người học." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:101 -msgid "Score Override" -msgstr "Ghi đè điểm" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:102 -msgid "For the specified problem, override the learner's score." -msgstr "Đối với vấn đề được chỉ định, ghi đè điểm của người học." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:105 -msgid "" -"New score for problem, out of the total points available for the problem" -msgstr "Điểm mới cho vấn đề, trên tổng số điểm có sẵn cho vấn đề" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:108 -msgid "Score" -msgstr "Điểm" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:111 -msgid "Override Learner's Score" -msgstr "Ghi đè điểm của người học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:117 -msgid "Problem History" -msgstr "Lịch sử vấn đề" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:118 -msgid "" -"For the specified problem, permanently and completely delete the learner's " -"answers and scores from the database." -msgstr "" -"Đối với bài toán đã chỉ định, hãy xóa vĩnh viễn và hoàn toàn các câu trả lời" -" và điểm số của người học khỏi cơ sở dữ liệu." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:125 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:181 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:224 -msgid "Task Status" -msgstr "Trạng thái nhiệm vụ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:126 -msgid "" -"Show the status for the rescoring tasks that you submitted for this learner " -"and problem." -msgstr "" -"Hiển thị trạng thái của các nhiệm vụ chấm điểm mà bạn đã gửi cho người học " -"và vấn đề này." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:128 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:186 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:227 -msgid "Show Task Status" -msgstr "Hiển thị trạng thái nhiệm vụ" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:136 -msgid "Adjust a learner's entrance exam results" -msgstr "Điều chỉnh kết quả thi đầu vào của người học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:147 -msgid "Allow the learner to take the exam again." -msgstr "Cho phép học viên làm lại bài kiểm tra." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:152 -msgid "Allow Skip" -msgstr "Cho phép bỏ qua" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:153 -msgid "Waive the requirement for the learner to take the exam." -msgstr "Bỏ yêu cầu người học phải làm bài kiểm tra." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:155 -msgid "Let Learner Skip Entrance Exam" -msgstr "Để người học bỏ qua kỳ thi đầu vào" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:161 -msgid "" -"Rescore any responses that have been submitted. The 'Rescore All Problems " -"Only If Score Improves' option updates the learner's scores only if it " -"improves in the learner's favor." -msgstr "" -"Ghi lại bất kỳ câu trả lời nào đã được gửi. Tùy chọn 'Chỉ ghi lại tất cả" -" các vấn đề nếu điểm được cải thiện' chỉ cập nhật điểm của người học nếu" -" nó cải thiện theo hướng có lợi cho người học." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:165 -msgid "Rescore All Problems" -msgstr "Ghi lại mọi vấn đề" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:166 -msgid "Rescore All Problems Only If Score Improves" -msgstr "Chỉ giải quyết mọi vấn đề nếu điểm được cải thiện" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:171 -msgid "Entrance Exam History" -msgstr "Lịch sử thi tuyển sinh" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:173 -msgid "" -"For the entire entrance exam, permanently and completely delete the " -"learner's answers and scores from the database." -msgstr "" -"Đối với toàn bộ bài kiểm tra đầu vào, xóa vĩnh viễn và hoàn toàn các câu trả" -" lời và điểm của người học khỏi cơ sở dữ liệu." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:183 -msgid "" -"Show the status for the rescoring tasks that you submitted for this learner " -"and entrance exam." -msgstr "" -"Hiển thị trạng thái của các nhiệm vụ chấm điểm mà bạn đã gửi cho bài kiểm " -"tra đầu vào và học viên này." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:198 -msgid "Adjust all enrolled learners' grades for a specific problem" -msgstr "Điều chỉnh điểm của tất cả người học đã đăng ký cho một vấn đề cụ thể" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:210 -msgid "Allows all learners to work on the problem again." -msgstr "Cho phép tất cả người học giải quyết vấn đề một lần nữa." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:216 -msgid "" -"Rescore submitted responses. The 'Rescore Only If Scores Improve' option " -"updates a learner's score only if it improves in the learner's favor." -msgstr "" -"Ghi lại các câu trả lời đã gửi. Tùy chọn 'Chỉ tính điểm lại nếu điểm " -"được cải thiện' chỉ cập nhật điểm của người học nếu điểm đó được cải " -"thiện theo hướng có lợi cho người học." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:219 -msgid "Rescore All Learners' Submissions" -msgstr "Chấm điểm tất cả bài nộp của người học" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:220 -msgid "Rescore Only If Scores Improve" -msgstr "Chỉ ghi lại nếu điểm được cải thiện" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/student_admin.html:225 -msgid "Show the status for the tasks that you submitted for this problem." -msgstr "Hiển thị trạng thái cho các nhiệm vụ mà bạn đã gửi cho vấn đề này." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/certificates.html:10 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/grading.html:11 -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:10 -msgid "Note" -msgstr "Ghi chú" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/problem_report.html:10 -msgid "" -"Select a problem to generate a CSV file that lists all student " -"answers to the problem. You also select a section or chapter to include" -" results of all problems in that section or chapter." -msgstr "" -"Chọn một bài toán để tạo tệp CSV liệt kê tất cả các câu trả lời của học sinh" -" cho bài toán đó. Bạn cũng có thể chọn một phần hoặc chương để đưa kết quả " -"của tất cả các vấn đề trong phần hoặc chương đó." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:70 -msgid "" -"Click to display the grading configuration for the course. " -"The grading configuration is the breakdown of graded subsections of the " -"course (such as exams and problem sets), and can be changed " -"on the 'Grading' page (under 'Settings') in Studio." -msgstr "" -"Bấm vào để hiển thị cấu hình chấm điểm cho khóa học. Cấu hình chấm điểm là " -"thông tin chi tiết về các phần phụ được chấm điểm của khóa học (chẳng hạn " -"như bài kiểm tra và bộ bài tập) và có thể được thay đổi trên trang 'Chấm" -" điểm' (trong phần 'Cài đặt') trong Studio." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:74 -msgid "Click to download a CSV of anonymized student IDs:" -msgstr "Nhấp để tải xuống bản CSV chứa mã sinh viên ẩn danh:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:77 -msgid "" -"For large courses, generating some reports can take several " -"hours. When report generation is complete, a link that " -"includes the date and time of generation appears in the table below. These " -"reports are generated in the background, meaning it is OK to" -" navigate away from this page while your report is " -"generating." -msgstr "" -"Đối với các khóa học lớn, việc tạo một số báo cáo có thể mất vài giờ. Khi " -"quá trình tạo báo cáo hoàn tất, một liên kết bao gồm ngày và giờ tạo báo cáo" -" sẽ xuất hiện trong bảng bên dưới. Các báo cáo này được tạo ở chế độ nền, " -"nghĩa là bạn có thể điều hướng khỏi trang này trong khi báo cáo của mình " -"đang tạo." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:83 -msgid "" -"Please be patient and do not click these buttons multiple " -"times. Clicking these buttons multiple times will significantly slow the " -"generation process." -msgstr "" -"Hãy kiên nhẫn và không nhấp vào các nút này nhiều lần. Nhấp vào các nút này " -"nhiều lần sẽ làm chậm đáng kể quá trình tạo." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:88 -msgid "" -"For smaller courses, click to list profile information for " -"enrolled students directly on this page:" -msgstr "" -"Đối với các khóa học nhỏ hơn, hãy nhấp vào để liệt kê thông tin hồ sơ của " -"sinh viên đã đăng ký trực tiếp trên trang này:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:91 -msgid "" -"Click to generate a CSV file of all students enrolled in " -"this course, along with profile information such as email address and" -" username:" -msgstr "" -"Nhấp để tạo tệp CSV của tất cả học viên đã đăng ký khóa học này, cùng với " -"thông tin hồ sơ như địa chỉ email và tên người dùng:" - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:95 -msgid "" -"Click to generate a CSV file that lists learners who can " -"enroll in the course but have not yet done so." -msgstr "" -"Nhấp để tạo tệp CSV liệt kê những người học có thể ghi danh khóa học nhưng " -"chưa thực hiện." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:98 -msgid "" -"Click to generate a CSV file of all proctored exam results " -"in this course." -msgstr "" -"Nhấp để tạo tệp CSV chứa tất cả các kết quả bài kiểm tra được giám sát trong" -" khóa học này." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:101 -msgid "" -"Click to generate a CSV file of survey results for this " -"course." -msgstr "Nhấp để tạo tệp CSV chứa kết quả khảo sát cho khóa học này." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:103 -msgid "" -"Click to generate a CSV ORA grade report for all currently " -"enrolled students." -msgstr "" -"Nhấp để tạo báo cáo điểm ORA ở dạng CSV cho tất cả học sinh hiện đang theo " -"học." - -#: lms/templates/instructor/instructor_dashboard_2/data_download_2/reports.html:105 -msgid "" -"Click to generate a CSV problem grade report for all " -"currently enrolled students." -msgstr "" -"Nhấp để tạo báo cáo điểm bài tập dạng CSV cho tất cả học sinh hiện đang theo" -" học." - -#: lms/templates/learner_dashboard/_dashboard_navigation_courses.html:7 -msgid "My Courses" -msgstr "Các khóa học của tôi" - -#: lms/templates/lti_provider/user-auth-error.html:11 -msgid "There was an error when loading this module!" -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi tải mô-đun này!" - -#: lms/templates/lti_provider/user-auth-error.html:14 -msgid "" -"This module is available only for users who are signed into {platform}. " -"Kindly sign in and refresh this page to load the content." -msgstr "" -"Mô-đun này chỉ khả dụng cho người dùng đã đăng nhập vào {platform} . Vui " -"lòng đăng nhập và làm mới trang này để tải nội dung." - -#: lms/templates/lti_provider/user-auth-error.html:21 -msgid "NOTE:" -msgstr "GHI CHÚ:" - -#: lms/templates/lti_provider/user-auth-error.html:22 -msgid "" -"The email used to sign into this platform and {platform} should be the same." -msgstr "" -"Email được sử dụng để đăng nhập vào nền tảng này và {platform} phải giống " -"nhau." - -#: lms/templates/modal/_modal-settings-language.html:21 -msgid "Change Preferred Language" -msgstr "Thay đổi ngôn ngữ ưa thích" - -#: lms/templates/modal/_modal-settings-language.html:34 -msgid "Please choose your preferred language" -msgstr "Vui lòng chọn ngôn ngữ ưa thích của bạn" - -#: lms/templates/modal/_modal-settings-language.html:52 -msgid "Save Language Settings" -msgstr "Lưu cài đặt ngôn ngữ" - -#: lms/templates/modal/_modal-settings-language.html:58 -msgid "" -"Don't see your preferred language? {link_start}Volunteer to become a " -"translator!{link_end}" -msgstr "" -"Bạn không thấy ngôn ngữ ưa thích của mình? {link_start} Tình nguyện trở " -"thành phiên dịch viên! {link_end}" - -#: lms/templates/navigation/navbar-not-authenticated.html:33 -msgid "Explore Courses" -msgstr "Khám phá các khóa học" - -#: lms/templates/navigation/navigation.html:44 -msgid "Global" -msgstr "Toàn cầu" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:6 -msgid "" -"\n" -"{p_tag}You currently do not have any peer grading to do. In order to have peer grading to do:\n" -"{ul_tag}\n" -"{li_tag}You need to have submitted a response to a peer grading problem.{end_li_tag}\n" -"{li_tag}The course team needs to score the essays that are used to help you better understand the grading\n" -"criteria.{end_li_tag}\n" -"{li_tag}There must be submissions that are waiting for grading.{end_li_tag}\n" -"{end_ul_tag}\n" -"{end_p_tag}\n" -msgstr "" -"\n" -"{p_tag} Hiện tại bạn không có bất kỳ hoạt động chấm điểm ngang hàng nào để thực hiện. Để được bạn bè chấm điểm phải làm:\n" -" {ul_tag}\n" -" {li_tag} Bạn cần phải gửi phản hồi cho vấn đề chấm điểm ngang hàng. {end_li_tag}\n" -" {li_tag} Nhóm khóa học cần chấm điểm các bài luận dùng để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chấm điểm\n" -" tiêu chuẩn. {end_li_tag}\n" -" {li_tag} Phải có bài dự thi đang chờ chấm điểm. {end_li_tag}\n" -" {end_ul_tag}\n" -" {end_p_tag}\n" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:24 -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_closed.html:4 -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:13 -msgid "Peer Grading" -msgstr "Chấm điểm ngang hàng" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:26 -msgid "" -"Here is a list of problems that need to be peer graded for this course." -msgstr "" -"Dưới đây là danh sách các vấn đề cần được chấm điểm ngang hàng cho khóa học " -"này." - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:36 -msgid "Problem Name" -msgstr "Tên vấn đề" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:37 -msgid "Due date" -msgstr "Ngày đáo hạn" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:38 -msgid "Graded" -msgstr "Đã chấm điểm" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:39 -msgid "Available" -msgstr "Có sẵn" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:40 -msgid "Required" -msgstr "Yêu cầu" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading.html:56 -msgid "No due date" -msgstr "Không có ngày đáo hạn" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_closed.html:6 -msgid "" -"The due date has passed, and peer grading for this problem is closed at this" -" time." -msgstr "" -"Đã qua ngày đến hạn và việc chấm điểm ngang hàng cho vấn đề này đã kết thúc " -"vào thời điểm này." - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_closed.html:8 -msgid "The due date has passed, and peer grading is closed at this time." -msgstr "" -"Đã hết hạn nộp hồ sơ và việc chấm điểm ngang hàng đã kết thúc vào thời điểm " -"này." - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:10 -msgid "Learning to Grade" -msgstr "Học cách xếp lớp" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:21 -msgid "Hide Question" -msgstr "Ẩn câu hỏi" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:33 -msgid "Student Response" -msgstr "Phản hồi của sinh viên" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:47 -msgid "Written Feedback" -msgstr "Phản hồi bằng văn bản" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:48 -msgid "Please include some written feedback as well." -msgstr "Vui lòng bao gồm cả một số phản hồi bằng văn bản." - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:53 -msgid "" -"This submission has explicit, offensive, or (I suspect) plagiarized content." -" " -msgstr "" -"Nội dung gửi này có nội dung rõ ràng, xúc phạm hoặc (tôi nghi ngờ) đạo văn. " - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:65 -msgid "How did I do?" -msgstr "Tôi đã làm thế nào vậy?" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:73 -msgid "Ready to grade!" -msgstr "Sẵn sàng chấm điểm!" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:74 -msgid "" -"You have finished learning to grade, which means that you are now ready to " -"start grading." -msgstr "" -"Bạn đã học xong cách chấm điểm, điều đó có nghĩa là bây giờ bạn đã sẵn sàng " -"để bắt đầu chấm điểm." - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:75 -msgid "Start Grading!" -msgstr "Bắt đầu chấm điểm!" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:80 -msgid "Learning to grade" -msgstr "Học cách chấm điểm" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:81 -msgid "You have not yet finished learning to grade this problem." -msgstr "Bạn vẫn chưa học xong cách chấm điểm bài toán này." - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:82 -msgid "" -"You will now be shown a series of instructor-scored essays, and will be " -"asked to score them yourself." -msgstr "" -"Bây giờ bạn sẽ được xem một loạt bài luận do người hướng dẫn chấm và sẽ được" -" yêu cầu tự chấm điểm." - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:83 -msgid "" -"Once you can score the essays similarly to an instructor, you will be ready " -"to grade your peers." -msgstr "" -"Khi bạn có thể chấm điểm các bài luận tương tự như một người hướng dẫn, bạn " -"sẽ sẵn sàng cho điểm các bạn cùng lớp của mình." - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:84 -msgid "Start learning to grade" -msgstr "Bắt đầu học cách chấm điểm" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:89 -msgid "Are you sure that you want to flag this submission?" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn gắn cờ bài gửi này không?" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:91 -msgid "" -"You are about to flag a submission. You should only flag a submission that " -"contains explicit, offensive, or (suspected) plagiarized content. If the " -"submission is not addressed to the question or is incorrect, you should give" -" it a score of zero and accompanying feedback instead of flagging it." -msgstr "" -"Bạn sắp gắn cờ một bài gửi. Bạn chỉ nên gắn cờ bài gửi chứa nội dung tục " -"tĩu, xúc phạm hoặc (nghi ngờ) đạo văn. Nếu bài nộp không được giải quyết " -"theo câu hỏi hoặc không chính xác, bạn nên cho điểm 0 và kèm theo phản hồi " -"thay vì gắn cờ bài đó." - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:94 -msgid "Remove Flag" -msgstr "Xoá cờ" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:95 -msgid "Keep Flag" -msgstr "Giữ cờ" - -#: lms/templates/peer_grading/peer_grading_problem.html:99 -msgid "Go Back" -msgstr "Quay lại" - -#: lms/templates/registration/account_activation_sidebar_notice.html:8 -msgid "Account Activation Info" -msgstr "Thông tin kích hoạt tài khoản" - -#: lms/templates/registration/password_reset_complete.html:13 -msgid "Your Password Reset is Complete" -msgstr "Việc đặt lại mật khẩu của bạn đã hoàn tất" - -#: lms/templates/registration/password_reset_complete.html:33 -msgid "Password Reset Complete" -msgstr "Đặt lại mật khẩu hoàn tất" - -#: lms/templates/registration/password_reset_complete.html:35 -msgid "" -"Your password has been reset. {start_link}Sign-in to your account.{end_link}" -msgstr "" -"Mật khẩu của bạn đã được thiết lập lại. {start_link} Đăng nhập vào tài khoản" -" của bạn. {end_link}" - -#: lms/templates/registration/password_reset_confirm.html:15 -msgid "Reset Your {platform_name} Password" -msgstr "Đặt lại mật khẩu {platform_name} của bạn" - -#: lms/templates/registration/password_reset_confirm.html:37 -msgid "Invalid Password Reset Link" -msgstr "Liên kết đặt lại mật khẩu không hợp lệ" - -#: lms/templates/registration/password_reset_confirm.html:40 -msgid "" -"This password reset link is invalid. It may have been used already. To reset" -" your password, go to the {start_link}sign-in{end_link} page and select " -"{start_strong}Forgot password{end_strong}." -msgstr "" -"Liên kết đặt lại mật khẩu này không hợp lệ. Có thể nó đã được sử dụng rồi. " -"Để đặt lại mật khẩu, hãy truy cập trang đăng nhập {start_link} {end_link} và" -" chọn {start_strong} Quên mật khẩu {end_strong} ." - -#: lms/templates/registration/password_reset_done.html:3 -msgid "Password reset successful" -msgstr "Đặt lại mật khẩu thành công" - -#: lms/templates/registration/password_reset_done.html:8 -msgid "" -"We've e-mailed you instructions for setting your password to the e-mail " -"address you submitted. You should be receiving it shortly." -msgstr "" -"Chúng tôi đã gửi cho bạn email hướng dẫn cách đặt mật khẩu theo địa chỉ " -"email bạn đã gửi. Bạn sẽ sớm nhận được nó." - -#: lms/templates/static_templates/404.html:21 -msgid "" -"The page that you were looking for was not found. Go back to the " -"{link_start}homepage{link_end} ." -msgstr "" -"Trang mà bạn đang tìm kiếm không được tìm thấy. Quay lại trang chủ " -"{link_start} {link_end} ." - -#: lms/templates/static_templates/429.html:9 -#: lms/templates/static_templates/429.html:14 -msgid "Too Many Requests" -msgstr "Quá nhiều yêu cầu" - -#: lms/templates/static_templates/429.html:21 -msgid "Your request has been rate-limited. Please try again later." -msgstr "Yêu cầu của bạn đã bị giới hạn tỷ lệ. Vui lòng thử lại sau." - -#: lms/templates/static_templates/about.html:13 -#: lms/templates/static_templates/blog.html:13 -#: lms/templates/static_templates/contact.html:13 -#: lms/templates/static_templates/donate.html:13 -#: lms/templates/static_templates/faq.html:13 -#: lms/templates/static_templates/help.html:13 -#: lms/templates/static_templates/honor.html:13 -#: lms/templates/static_templates/jobs.html:13 -#: lms/templates/static_templates/media-kit.html:13 -#: lms/templates/static_templates/news.html:14 -#: lms/templates/static_templates/press.html:14 -#: lms/templates/static_templates/privacy.html:14 -#: lms/templates/static_templates/tos.html:13 -msgid "This page left intentionally blank. Feel free to add your own content." -msgstr "" -"Trang này còn cố tình để trống. Hãy thoải mái thêm nội dung của riêng bạn." - -#: lms/templates/static_templates/embargo.html:18 -msgid "" -"Our system indicates that you are trying to access this {platform_name} " -"course from a country or region currently subject to U.S. economic and trade" -" sanctions. Unfortunately, because {platform_name} is required to comply " -"with export controls, we cannot allow you to access this course at this " -"time." -msgstr "" -"Hệ thống của chúng tôi cho biết rằng bạn đang cố truy cập khóa học " -"{platform_name} này từ một quốc gia hoặc khu vực hiện đang chịu lệnh trừng " -"phạt kinh tế và thương mại của Hoa Kỳ. Thật không may, vì {platform_name} " -"bắt buộc phải tuân thủ các biện pháp kiểm soát xuất khẩu nên chúng tôi không" -" thể cho phép bạn truy cập khóa học này vào lúc này." - -#: lms/templates/static_templates/faq.html:5 -#: lms/templates/static_templates/faq.html:10 -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:43 -msgid "FAQ" -msgstr "Câu hỏi thường gặp" - -#: lms/templates/static_templates/jobs.html:5 -#: lms/templates/static_templates/jobs.html:10 -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:30 -msgid "Jobs" -msgstr "Việc làm" - -#: lms/templates/static_templates/news.html:6 -#: lms/templates/static_templates/news.html:11 -#: lms/templates/static_templates/press.html:6 -#: lms/templates/static_templates/press.html:11 -msgid "In the Press" -msgstr "Trên báo chí" - -#: lms/templates/static_templates/server-down.html:16 -msgid "Currently the {platform_name} servers are down" -msgstr "Hiện tại máy chủ {platform_name} đang ngừng hoạt động" - -#: lms/templates/static_templates/server-down.html:27 -#: lms/templates/static_templates/server-overloaded.html:27 -msgid "" -"Our staff is currently working to get the site back up as soon as possible. " -msgstr "" -"Nhân viên của chúng tôi hiện đang làm việc để đưa trang web trở lại sớm nhất" -" có thể. " - -#: lms/templates/static_templates/server-error.html:16 -msgid "There has been a 500 error on the {platform_name} servers" -msgstr "Đã xảy ra lỗi 500 trên máy chủ {platform_name}" - -#: lms/templates/static_templates/server-error.html:27 -msgid "Please wait a few seconds and then reload the page." -msgstr "Vui lòng đợi vài giây rồi tải lại trang." - -#: lms/templates/static_templates/server-overloaded.html:16 -msgid "Currently the {platform_name} servers are overloaded" -msgstr "Hiện tại server {platform_name} đang quá tải" - -#: lms/templates/student_account/account_settings.html:20 -msgid "Account Settings" -msgstr "Cài đặt tài khoản" - -#: lms/templates/student_account/account_settings.html:82 -msgid "" -" and access to private sites offered by MIT Open Learning, Wharton Executive" -" Education, and Harvard Medical School" -msgstr "" -" và quyền truy cập vào các trang web riêng tư được cung cấp bởi MIT Open " -"Learning, Wharton Executive Education và Trường Y Harvard" - -#: lms/templates/student_account/finish_auth.html:6 -msgid "Please Wait" -msgstr "Vui lòng chờ" - -#: lms/templates/student_account/login_and_register.html:12 -msgid "Sign in or Register" -msgstr "Đăng nhập hoặc Đăng ký" - -#: lms/templates/support/certificates.html:21 -#: lms/templates/support/index.html:12 lms/templates/support/index.html:17 -msgid "Student Support" -msgstr "Hô trợ học sinh" - -#: lms/templates/support/certificates.html:26 -msgid "Student Support: Certificates" -msgstr "Hỗ trợ sinh viên: Chứng chỉ" - -#: lms/templates/support/contact_us.html:16 -msgid "Contact {platform_name} Support" -msgstr "Liên hệ {platform_name} Hỗ trợ" - -#: lms/templates/support/enrollment.html:27 -msgid "Student Support: Enrollment" -msgstr "Hỗ trợ sinh viên: Tuyển sinh" - -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:16 -msgid "Student Support: Feature Based Enrollments" -msgstr "Hỗ trợ sinh viên: Ghi danh dựa trên tính năng" - -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:33 -msgid "Content Type Gating" -msgstr "Loại nội dung Gating" - -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:34 -msgid "Course Duration Limits" -msgstr "Giới hạn thời lượng khóa học" - -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:39 -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:42 -msgid "Is Enabled" -msgstr "Được kích hoạt" - -#: lms/templates/support/feature_based_enrollments.html:67 -msgid "No results found" -msgstr "không có kết quả nào được tìm thấy" - -#: lms/templates/support/manage_user.html:28 -msgid "Student Support: Manage User" -msgstr "Hỗ trợ sinh viên: Quản lý người dùng" - -#: lms/templates/support/program_enrollments_inspector.html:19 -msgid "Program Enrollments Inspector" -msgstr "Thanh tra ghi danh chương trình" - -#: lms/templates/survey/survey.html:11 -msgid "User Survey" -msgstr "Khảo sát người dùng" - -#: lms/templates/survey/survey.html:33 -msgid "Pre-Course Survey" -msgstr "Khảo sát trước khóa học" - -#: lms/templates/survey/survey.html:37 -msgid "" -"You can begin your course as soon as you complete the following form. " -"Required fields are marked with an asterisk (*). This information is for the" -" use of {platform_name} only. It will not be linked to your public profile " -"in any way." -msgstr "" -"Bạn có thể bắt đầu khóa học ngay khi hoàn thành mẫu sau. Phần bắt buộc được " -"đánh dấu bằng một dấu sao (*). Thông tin này chỉ dành cho việc sử dụng " -"{platform_name} . Nó sẽ không được liên kết với hồ sơ công khai của bạn dưới" -" bất kỳ hình thức nào." - -#: lms/templates/survey/survey.html:42 -msgid "You are missing the following required fields:" -msgstr "Bạn đang thiếu các trường bắt buộc sau:" - -#: lms/templates/survey/survey.html:50 -msgid "Cancel and Return to Dashboard" -msgstr "Hủy và quay lại bảng điều khiển" - -#: lms/templates/survey/survey.html:58 -msgid "Why do I need to complete this information?" -msgstr "Tại sao tôi cần phải hoàn thành thông tin này?" - -#: lms/templates/survey/survey.html:60 -msgid "" -"We use the information you provide to improve our course for both current " -"and future students. The more we know about your specific needs, the better " -"we can make your course experience." -msgstr "" -"Chúng tôi sử dụng thông tin bạn cung cấp để cải thiện khóa học của chúng tôi" -" cho cả sinh viên hiện tại và tương lai. Chúng tôi càng biết nhiều về nhu " -"cầu cụ thể của bạn thì chúng tôi càng có thể mang lại trải nghiệm khóa học " -"cho bạn tốt hơn." - -#: lms/templates/survey/survey.html:65 -msgid "Who can I contact if I have questions?" -msgstr "Tôi có thể liên hệ với ai nếu có thắc mắc?" - -#: lms/templates/survey/survey.html:67 -msgid "" -"If you have any questions about this course or this form, you can contact " -"{link_start}{mail_to_link}{link_end}." -msgstr "" -"Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về khóa học này hoặc biểu mẫu này, bạn có thể " -"liên hệ với {link_start} {mail_to_link} {link_end} ." - -#: lms/templates/ux/reference/bootstrap/course-skeleton.html:39 -msgid "Skeleton Page" -msgstr "Trang bộ xương" - -#: lms/templates/ux/reference/bootstrap/course-skeleton.html:45 -msgid "Search the course" -msgstr "Tìm kiếm khóa học" - -#: lms/templates/ux/reference/bootstrap/course-skeleton.html:51 -msgid "Start Course" -msgstr "Bắt đầu khóa học" - -#: lms/templates/verify_student/_verification_help.html:9 -msgid "Have questions?" -msgstr "Có một vài câu hỏi?" - -#: lms/templates/verify_student/_verification_help.html:11 -msgid "" -"Please read {a_start}our FAQs to view common questions about our " -"certificates{a_end}." -msgstr "" -"Vui lòng đọc {a_start} Câu hỏi thường gặp của chúng tôi để xem các câu hỏi " -"phổ biến về chứng chỉ của chúng tôi {a_end} ." - -#: lms/templates/verify_student/incourse_reverify.html:11 -msgid "Re-Verify for {course_name}" -msgstr "Xác minh lại cho {course_name}" - -#: lms/templates/verify_student/missed_deadline.html:12 -msgid "Verification Deadline Has Passed" -msgstr "Thời hạn xác minh đã qua" - -#: lms/templates/verify_student/missed_deadline.html:14 -msgid "Upgrade Deadline Has Passed" -msgstr "Thời hạn nâng cấp đã qua" - -#: lms/templates/verify_student/missed_deadline.html:27 -msgid "" -"The verification deadline for {course_name} was {{date}}. Verification is no" -" longer available." -msgstr "" -"Thời hạn xác minh cho {course_name} là {{date}}. Xác minh không còn có sẵn." - -#: lms/templates/verify_student/missed_deadline.html:34 -msgid "" -"The deadline to upgrade to a verified certificate for this course has " -"passed." -msgstr "" -"Đã hết thời hạn nâng cấp lên chứng chỉ đã được xác minh cho khóa học này." - -#: lms/templates/verify_student/pay_and_verify.html:16 -msgid "Upgrade Your Enrollment For {course_name}." -msgstr "Nâng cấp ghi danh của bạn cho {course_name} ." - -#: lms/templates/verify_student/pay_and_verify.html:18 -msgid "Verify For {course_name}" -msgstr "Xác minh Đối với {course_name}" - -#: lms/templates/verify_student/pay_and_verify.html:20 -msgid "Enroll In {course_name}" -msgstr "Ghi danh tham gia {course_name}" - -#: lms/templates/verify_student/pay_and_verify.html:106 -msgid "Technical Requirements" -msgstr "Yêu cầu kỹ thuật" - -#: lms/templates/verify_student/pay_and_verify.html:108 -msgid "" -"Please make sure your browser is updated to the {strong_start}{a_start}most " -"recent version possible{a_end}{strong_end}. Also, please make sure your " -"{strong_start}webcam is plugged in, turned on, and allowed to function in " -"your web browser (commonly adjustable in your browser settings).{strong_end}" -msgstr "" -"Vui lòng đảm bảo trình duyệt của bạn được cập nhật lên {strong_start} " -"{a_start} phiên bản mới nhất có thể {a_end} {strong_end} . Ngoài ra, vui " -"lòng đảm bảo webcam {strong_start} của bạn đã được cắm, bật và được phép " -"hoạt động trong trình duyệt web của bạn (thường có thể điều chỉnh trong cài " -"đặt trình duyệt của bạn). {strong_end}" - -#: lms/templates/verify_student/reverify.html:10 -msgid "Re-Verification" -msgstr "Xác minh lại" - -#: lms/templates/verify_student/reverify_not_allowed.html:8 -#: lms/templates/verify_student/reverify_not_allowed.html:12 -msgid "Identity Verification" -msgstr "Xác minh danh tính" - -#: lms/templates/verify_student/reverify_not_allowed.html:17 -msgid "" -"You have already submitted your verification information. You will see a " -"message on your dashboard when the verification process is complete (usually" -" within 5-7 days)." -msgstr "" -"Bạn đã gửi thông tin xác minh của mình. Bạn sẽ thấy thông báo trên trang " -"tổng quan của mình khi quá trình xác minh hoàn tất (thường trong vòng 5-7 " -"ngày)." - -#: lms/templates/verify_student/reverify_not_allowed.html:19 -msgid "You cannot verify your identity at this time." -msgstr "Bạn không thể xác minh danh tính của mình vào lúc này." - -#: lms/templates/verify_student/reverify_not_allowed.html:25 -msgid "Return to Your Dashboard" -msgstr "Quay lại Trang tổng quan của bạn" - -#: lms/templates/widgets/cookie-consent.html:20 -msgid "" -"This website uses cookies to ensure you get the best experience on our " -"website. If you continue browsing this site, we understand that you accept " -"the use of cookies." -msgstr "" -"Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất " -"trên trang web của chúng tôi. Nếu bạn tiếp tục duyệt trang này, chúng tôi " -"hiểu rằng bạn chấp nhận việc sử dụng cookie." - -#: lms/templates/widgets/cookie-consent.html:21 -msgid "Got it!" -msgstr "Hiểu rồi!" - -#: lms/templates/widgets/cookie-consent.html:22 -msgid "Learn more" -msgstr "Tìm hiểu thêm" - -#: lms/templates/wiki/includes/article_menu.html:14 -#: lms/templates/wiki/includes/article_menu.html:23 -#: lms/templates/wiki/includes/article_menu.html:32 -#: lms/templates/wiki/includes/article_menu.html:42 -msgid "{span_start}(active){span_end}" -msgstr "{span_start} (đang hoạt động) {span_end}" - -#: lms/templates/wiki/includes/article_menu.html:58 -msgid "{span_start}active{span_end}" -msgstr "{span_start} đang hoạt động {span_end}" - -#: lms/templates/wiki/includes/breadcrumbs.html:10 -msgid "Course Wiki" -msgstr "Khóa học Wiki" - -#: openedx/core/djangoapps/dark_lang/templates/dark_lang/preview-language-fragment.html:16 -msgid "Preview Language Setting" -msgstr "Xem trước cài đặt ngôn ngữ" - -#: openedx/core/djangoapps/dark_lang/templates/dark_lang/preview-language-fragment.html:25 -msgid "Language Code" -msgstr "Mật ngữ" - -#: openedx/core/djangoapps/dark_lang/templates/dark_lang/preview-language-fragment.html:27 -msgid "e.g. en for English" -msgstr "ví dụ như en cho tiếng Anh" - -#: openedx/core/djangoapps/theming/templates/theming/theming-admin-fragment.html:25 -msgid "Preview Theme" -msgstr "Xem trước chủ đề" - -#: openedx/core/lib/license/templates/license.html:28 -msgid "All Rights Reserved" -msgstr "Đã đăng ký Bản quyền" - -#: openedx/core/lib/license/templates/license.html:33 -msgid "Attribution" -msgstr "Ghi công" - -#: openedx/core/lib/license/templates/license.html:33 -msgid "Noncommercial" -msgstr "Phi thương mại" - -#: openedx/core/lib/license/templates/license.html:34 -msgid "No Derivatives" -msgstr "Không có công cụ phái sinh" - -#: openedx/core/lib/license/templates/license.html:34 -msgid "Share Alike" -msgstr "Chia sẻ tương tự" - -#: openedx/core/lib/license/templates/license.html:51 -msgid "Creative Commons licensed content, with terms as follow:" -msgstr "Nội dung được cấp phép Creative Commons, với các điều khoản như sau:" - -#: openedx/core/lib/license/templates/license.html:55 -msgid "Some Rights Reserved" -msgstr "Một số quyền được bảo lưu" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-dates-fragment.html:11 -msgid "Upcoming Dates" -msgstr "Ngày sắp tới" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-dates-fragment.html:18 -msgid "View all course dates" -msgstr "Xem tất cả các ngày khóa học" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:20 -msgid "Learn About Verified Certificates" -msgstr "Tìm hiểu về chứng chỉ đã được xác minh" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:24 -msgid "{platform_name} Verified Certificate" -msgstr "{platform_name} Chứng chỉ đã được xác minh" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:25 -msgid "Why upgrade?" -msgstr "Tại sao phải nâng cấp?" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:27 -msgid "Official proof of completion" -msgstr "Bằng chứng chính thức hoàn thành" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:28 -msgid "Easily shareable certificate" -msgstr "Chứng chỉ có thể chia sẻ dễ dàng" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:29 -msgid "Proven motivator to complete the course" -msgstr "Động lực đã được chứng minh để hoàn thành khóa học" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:30 -msgid "" -"Certificate purchases help {platform_name} continue to offer free courses" -msgstr "" -"Mua chứng chỉ giúp {platform_name} tiếp tục cung cấp các khóa học miễn phí" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:32 -msgid "How it works" -msgstr "Làm thế nào nó hoạt động" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:34 -msgid "Pay the Verified Certificate upgrade fee" -msgstr "Thanh toán phí nâng cấp Chứng chỉ đã được xác minh" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:35 -msgid "Verify your identity with a webcam and government-issued ID" -msgstr "Xác minh danh tính của bạn bằng webcam và ID do chính phủ cấp" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:36 -msgid "Study hard and pass the course" -msgstr "Học tập chăm chỉ và vượt qua khóa học" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:37 -msgid "Share your certificate with friends, employers, and others" -msgstr "" -"Chia sẻ chứng chỉ của bạn với bạn bè, nhà tuyển dụng và những người khác" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:40 -msgid "edX Learner Stories" -msgstr "Câu chuyện của người học edX" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:44 -msgid "" -"My certificate has helped me showcase my knowledge on my" -" resumé - I feel like this certificate could " -"really help me land my dream job!" -msgstr "" -"Chứng chỉ của tôi đã giúp tôi thể hiện kiến thức của mình trong sơ yếu lý " -"lịch - tôi cảm thấy chứng chỉ này thực sự có thể giúp tôi đạt được công việc" -" mơ ước của mình!" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:47 -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:56 -msgid "{learner_name}, edX Learner" -msgstr "{learner_name} , Người học edX" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:53 -msgid "" -"I wanted to include a verified certificate on my resumé and my profile to" -" illustrate that I am working towards this goal " -"I have and that I have achieved something while " -"I was unemployed." -msgstr "" -"Tôi muốn đưa chứng chỉ đã được xác minh vào sơ yếu lý lịch và hồ sơ của mình" -" để minh họa rằng tôi đang nỗ lực hướng tới mục tiêu mà tôi có và rằng tôi " -"đã đạt được điều gì đó khi thất nghiệp." - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-sock-fragment.html:63 -msgid "Upgrade ({course_price})" -msgstr "Nâng cấp ( {course_price} )" - -#: openedx/features/course_experience/templates/course_experience/course-updates-fragment.html:49 -msgid "This course does not have any updates." -msgstr "Khóa học này không có bất kỳ cập nhật nào." - -#. Translators: this section lists all the third-party authentication -#. providers -#. (for example, Google and LinkedIn) the user can link with or unlink from -#. their edX account. -#: openedx/features/learner_profile/static/learner_profile/templates/third_party_auth.html:10 -msgid "Connected Accounts" -msgstr "Tài khoản được kết nối" - -#: openedx/features/learner_profile/static/learner_profile/templates/third_party_auth.html:18 -msgid "Linked" -msgstr "Đã liên kết" - -#: openedx/features/learner_profile/static/learner_profile/templates/third_party_auth.html:20 -msgid "Not Linked" -msgstr "Không liên kết" - -#. Translators: clicking on this removes the link between a user's edX account -#. and their account with an external authentication provider (like Google or -#. LinkedIn). -#: openedx/features/learner_profile/static/learner_profile/templates/third_party_auth.html:34 -msgid "Unlink" -msgstr "Hủy liên kết" - -#. Translators: clicking on this creates a link between a user's edX account -#. and their account with an external authentication provider (like Google or -#. LinkedIn). -#: openedx/features/learner_profile/static/learner_profile/templates/third_party_auth.html:39 -msgid "Link" -msgstr "liên kết" - -#: openedx/features/learner_profile/templates/learner_profile/learner-achievements-fragment.html:20 -msgid "Completed {completion_date_html}" -msgstr "Đã hoàn thành {completion_date_html}" - -#: openedx/features/learner_profile/templates/learner_profile/learner-achievements-fragment.html:39 -msgid "{course_mode} certificate" -msgstr "chứng chỉ {course_mode}" - -#: openedx/features/learner_profile/templates/learner_profile/learner-achievements-fragment.html:53 -msgid "You haven't earned any certificates yet." -msgstr "Bạn chưa đạt được bất kỳ chứng chỉ nào." - -#: openedx/features/learner_profile/templates/learner_profile/learner-achievements-fragment.html:58 -msgid "Explore New Courses" -msgstr "Khám phá các khóa học mới" - -#: openedx/features/learner_profile/templates/learner_profile/learner_profile.html:16 -msgid "Learner Profile" -msgstr "Hồ sơ người học" - -#: openedx/features/learner_profile/templates/learner_profile/learner_profile.html:32 -msgid "View My Records" -msgstr "Xem hồ sơ của tôi" - -#: openedx/features/learner_profile/templates/learner_profile/learner_profile.html:39 -msgid "My Profile" -msgstr "Thông tin của tôi" - -#: openedx/features/learner_profile/templates/learner_profile/learner_profile.html:41 -msgid "" -"Build out your profile to personalize your identity on {platform_name}." -msgstr "" -"Xây dựng hồ sơ của bạn để cá nhân hóa danh tính của bạn trên {platform_name}" -" ." - -#: openedx/features/learner_profile/templates/learner_profile/learner_profile.html:60 -msgid "An error occurred. Try loading the page again." -msgstr "Đã xảy ra lỗi. Hãy thử tải lại trang." - -#: themes/red-theme/lms/templates/footer.html:87 -msgid "" -"{tos_link_start}Terms of Service{tos_link_end} and {honor_link_start}Honor " -"Code{honor_link_end}" -msgstr "" -"{tos_link_start} Điều khoản dịch vụ {tos_link_end} và {honor_link_start} Mã " -"danh dự {honor_link_end}" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/footer.html:21 -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/tos.html:23 -msgid "Copyright" -msgstr "Bản quyền" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/footer.html:36 -msgid "Copyright {year}. All rights reserved." -msgstr "Bản quyền {year} . Đã đăng ký Bản quyền." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/index.html:16 -msgid "For anyone, anywhere, anytime" -msgstr "Cho bất cứ ai, bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:14 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:100 -msgid "" -"We're sorry, but this version of your browser is not supported. Try again " -"using a different browser or a newer version of your browser." -msgstr "" -"Rất tiếc, phiên bản trình duyệt này của bạn không được hỗ trợ. Hãy thử lại " -"bằng trình duyệt khác hoặc phiên bản mới hơn của trình duyệt của bạn." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:18 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:104 -msgid "The following errors occurred while processing your registration:" -msgstr "Đã xảy ra lỗi sau khi xử lý đăng ký của bạn:" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:36 -msgid "Sign up with {provider_name}" -msgstr "Đăng ký với {provider_name}" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:49 -msgid "Create your own {platform_name} account below" -msgstr "Tạo tài khoản {platform_name} của riêng bạn bên dưới" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:51 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:71 -msgid "" -"Required fields are noted by bold text and an " -"asterisk (*)." -msgstr "" -"Các trường bắt buộc được ghi chú bằng văn bản in" -" đậm và dấu hoa thị (*) ." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:60 -msgid "You've successfully signed in with {selected_provider}." -msgstr "Bạn đã đăng nhập thành công bằng {selected_provider} ." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:61 -msgid "" -"We just need a little more information before you start learning with " -"{platform_name}." -msgstr "" -"Chúng tôi chỉ cần thêm một chút thông tin trước khi bạn bắt đầu học với " -"{platform_name} ." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:69 -msgid "Please complete the following fields to register for an account. " -msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau để đăng ký tài khoản. " - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:89 -msgid "example: Jane Doe" -msgstr "ví dụ: Jane Doe" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:90 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:144 -msgid "Your legal name, used for any certificates you earn." -msgstr "" -"Tên hợp pháp của bạn, được sử dụng cho bất kỳ chứng chỉ nào bạn kiếm được." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:94 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:135 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:127 -msgid "example: JaneDoe" -msgstr "ví dụ: JaneDoe" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:95 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:136 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:128 -msgid "Will be shown in any discussions or forums you participate in" -msgstr "" -"Sẽ được hiển thị trong bất kỳ cuộc thảo luận hoặc diễn đàn nào bạn tham gia" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:95 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:136 -msgid "cannot be changed later" -msgstr "không thể thay đổi sau này" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:118 -msgid "Welcome {username}" -msgstr "Chào mừng {username}" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:119 -msgid "Enter a Public Display Name:" -msgstr "Nhập tên hiển thị công khai:" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:134 -msgid "Public Display Name" -msgstr "Tên hiển thị công khai" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:155 -msgid "Additional Personal Information" -msgstr "Thông tin cá nhân bổ sung" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:161 -msgid "example: New York" -msgstr "ví dụ: New York" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:180 -msgid "Highest Level of Education Completed" -msgstr "Trình độ học vấn cao nhất đã hoàn thành" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:206 -msgid "Year of Birth" -msgstr "Năm sinh" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:230 -msgid "Please share with us your reasons for registering with {platform_name}" -msgstr "Hãy chia sẻ với chúng tôi lý do bạn đăng ký với {platform_name}" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-form.html:238 -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:155 -msgid "Account Acknowledgements" -msgstr "Xác nhận tài khoản" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:10 -msgid "Preferences for {platform_name}" -msgstr "Tùy chọn cho {platform_name}" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:73 -msgid "Update my {platform_name} Account" -msgstr "Cập nhật tài khoản {platform_name} của tôi" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:80 -msgid "Processing your account information" -msgstr "Đang xử lý thông tin tài khoản của bạn" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:88 -msgid "Welcome {username}! Please set your preferences below" -msgstr "Chào mừng {username} ! Vui lòng đặt tùy chọn của bạn bên dưới" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:109 -msgid "" -"Required fields are noted by {strong_indicator}bold text and an asterisk " -"(*).{strong_close}" -msgstr "" -"Các trường bắt buộc được ghi chú bằng văn bản in đậm {strong_indicator} và " -"dấu hoa thị (*). {strong_close}" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-shib.html:190 -msgid "Update My Account" -msgstr "Cập nhật tài khoản của tôi" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-sidebar.html:9 -msgid "Registration Help" -msgstr "Trợ giúp đăng ký" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-sidebar.html:15 -msgid "Already registered?" -msgstr "Đã đăng ký?" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-sidebar.html:26 -msgid "Next Steps" -msgstr "Bước tiếp theo" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-sidebar.html:27 -msgid "" -"You will receive an activation email. You must click on the activation link" -" to complete the process. Don't see the email? Check your spam folder and " -"mark emails from class.stanford.edu as 'not spam', since you'll want to be " -"able to receive email from your courses." -msgstr "" -"Bạn sẽ nhận được một email kích hoạt. Bạn phải nhấp vào liên kết kích hoạt " -"để hoàn tất quá trình. Bạn không thấy email? Kiểm tra thư mục thư rác và " -"đánh dấu email từ class.stanford.edu là 'không phải thư rác' vì bạn " -"sẽ muốn nhận được email từ các khóa học của mình." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-sidebar.html:32 -msgid "Need Help?" -msgstr "Cần trợ giúp?" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-sidebar.html:33 -msgid "Need help in registering with {platform_name}?" -msgstr "Cần trợ giúp khi đăng ký với {platform_name} ?" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-sidebar.html:35 -msgid "View our FAQs for answers to commonly asked questions." -msgstr "" -"Xem Câu hỏi thường gặp của chúng tôi để biết câu trả lời cho các câu hỏi " -"thường gặp." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/register-sidebar.html:37 -msgid "" -"Once registered, most questions can be answered in the course specific " -"discussion forums or through the FAQs." -msgstr "" -"Sau khi đăng ký, hầu hết các câu hỏi có thể được trả lời trong các diễn đàn " -"thảo luận cụ thể của khóa học hoặc thông qua Câu hỏi thường gặp." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/emails/activation_email.txt:2 -msgid "Thank you for signing up for {platform_name}." -msgstr "Cảm ơn bạn đã đăng ký {platform_name} ." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/emails/activation_email.txt:4 -msgid "" -"Change your life and start learning today by activating your {platform_name}" -" account. Click on the link below or copy and paste it into your browser's " -"address bar." -msgstr "" -"Hãy thay đổi cuộc sống của bạn và bắt đầu học ngay hôm nay bằng cách kích " -"hoạt tài khoản {platform_name} của bạn. Nhấp vào liên kết bên dưới hoặc sao " -"chép và dán nó vào thanh địa chỉ của trình duyệt." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/emails/activation_email.txt:16 -#: themes/stanford-style/lms/templates/emails/email_change.txt:13 -msgid "" -"If you didn't request this, you don't need to do anything; you won't receive" -" any more email from us. Please do not reply to this e-mail; if you require " -"assistance, check the about section of the {platform_name} Courses web site." -msgstr "" -"Nếu không yêu cầu điều này thì bạn không cần phải làm gì cả; bạn sẽ không " -"nhận được bất kỳ email nào từ chúng tôi nữa. Xin đừng trả lơi thư này; nếu " -"bạn cần hỗ trợ, hãy kiểm tra phần giới thiệu của trang web Khóa học " -"{platform_name} ." - -#: themes/stanford-style/lms/templates/emails/confirm_email_change.txt:2 -msgid "" -"This is to confirm that you changed the e-mail associated with " -"{platform_name} from {old_email} to {new_email}. If you did not make this " -"request, please contact us at" -msgstr "" -"Điều này nhằm xác nhận rằng bạn đã thay đổi email liên kết với " -"{platform_name} từ {old_email} thành {new_email} . Nếu bạn không thực hiện " -"yêu cầu này, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/emails/email_change.txt:2 -msgid "" -"We received a request to change the e-mail associated with your " -"{platform_name} account from {old_email} to {new_email}. If this is correct," -" please confirm your new e-mail address by visiting:" -msgstr "" -"Chúng tôi đã nhận được yêu cầu thay đổi email được liên kết với tài khoản " -"{platform_name} của bạn từ {old_email} thành {new_email} . Nếu điều này " -"đúng, vui lòng xác nhận địa chỉ email mới của bạn bằng cách truy cập:" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/emails/reject_name_change.txt:5 -msgid "" -"We are sorry. Our course staff did not approve your request to change your " -"name from {old_name} to {new_name}. If you need further assistance, please " -"e-mail the tech support at {email}" -msgstr "" -"Chúng tôi xin lỗi. Nhân viên khóa học của chúng tôi đã không chấp thuận yêu " -"cầu đổi tên của bạn từ {old_name} thành {new_name} . Nếu bạn cần hỗ trợ " -"thêm, vui lòng gửi email cho bộ phận hỗ trợ kỹ thuật theo địa chỉ {email}" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/tos.html:13 -msgid "Put your Terms of Service here!" -msgstr "Đặt Điều khoản dịch vụ của bạn ở đây!" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/tos.html:17 -msgid "Put your Privacy Policy here!" -msgstr "Đặt Chính sách quyền riêng tư của bạn ở đây!" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/tos.html:21 -msgid "Put your Honor Code here!" -msgstr "Đặt Mã danh dự của bạn ở đây!" - -#: themes/stanford-style/lms/templates/static_templates/tos.html:25 -msgid "Put your Copyright Text here!" -msgstr "Đặt Văn bản Bản quyền của bạn ở đây!" - -#: xmodule/capa/templates/codeinput.html:10 -msgid "Code Editor" -msgstr "Trình chỉnh sửa mã"