diff --git a/translations/edx-enterprise/enterprise/conf/locale/vi/LC_MESSAGES/django.po b/translations/edx-enterprise/enterprise/conf/locale/vi/LC_MESSAGES/django.po index 6cf1265f99e..e978ecfc7ab 100644 --- a/translations/edx-enterprise/enterprise/conf/locale/vi/LC_MESSAGES/django.po +++ b/translations/edx-enterprise/enterprise/conf/locale/vi/LC_MESSAGES/django.po @@ -6,6 +6,7 @@ # Translators: # Hoàng Trương , 2024 # Hoang Truong , 2024 +# edx_transifex_bot , 2024 # msgid "" msgstr "" @@ -13,7 +14,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: openedx-translation@googlegroups.com\n" "POT-Creation-Date: 2023-06-13 08:00+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-11-20 11:35+0000\n" -"Last-Translator: Hoang Truong , 2024\n" +"Last-Translator: edx_transifex_bot , 2024\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/open-edx/teams/6205/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -37,39 +38,39 @@ msgstr "" "Xem trước trang đồng ý chia sẻ dữ liệu được hiển thị trong bối cảnh ghi danh" " chương trình." -#: consent/admin/__init__.py:119 enterprise/admin/__init__.py:691 +#: consent/admin/__init__.py:119 enterprise/admin/__init__.py:720 msgid "Preview (course)" msgstr "Xem trước (khóa học)" -#: consent/admin/__init__.py:120 enterprise/admin/__init__.py:704 +#: consent/admin/__init__.py:120 enterprise/admin/__init__.py:733 msgid "Preview (program)" msgstr "Xem trước (chương trình)" -#: consent/models.py:210 +#: consent/models.py:213 msgid "Name of the user whose consent state is stored." msgstr "Tên của người dùng có trạng thái đồng ý được lưu trữ." -#: consent/models.py:212 +#: consent/models.py:215 msgid "Whether consent is granted." msgstr "Liệu có được sự đồng ý hay không." -#: consent/models.py:240 +#: consent/models.py:243 msgid "Data Sharing Consent Record" msgstr "Bản ghi đồng ý chia sẻ dữ liệu" -#: consent/models.py:241 +#: consent/models.py:244 msgid "Data Sharing Consent Records" msgstr "Hồ sơ đồng ý chia sẻ dữ liệu" -#: consent/models.py:249 +#: consent/models.py:252 msgid "Course key for which data sharing consent is granted." msgstr "Khóa học được chấp thuận chia sẻ dữ liệu." -#: consent/models.py:263 +#: consent/models.py:266 msgid "Data sharing consent text overrides" msgstr "Ghi đè văn bản đồng ý chia sẻ dữ liệu" -#: consent/models.py:266 +#: consent/models.py:269 msgid "" "Fill in a text for first paragraph of page. The following variables may be " "available:
  • enterprise_customer_name: A name of enterprise " @@ -87,7 +88,7 @@ msgstr "" "là tất nhiên.
  • Course_start_date: Ngày bắt đầu khóa học. Có sẵn khi " "loại sự đồng ý là tất nhiên.
" -#: consent/models.py:276 +#: consent/models.py:279 msgid "" "Fill in a text for policy paragraph at the bottom of page. The following " "variables may be available:
  • enterprise_customer_name: A name of" @@ -105,7 +106,7 @@ msgstr "" "là tất nhiên.
  • Course_start_date: Ngày bắt đầu khóa học. Có sẵn khi " "loại sự đồng ý là tất nhiên.
" -#: consent/models.py:286 +#: consent/models.py:289 msgid "" "Fill in a text for left sidebar paragraph. The following variables may be " "available:
  • enterprise_customer_name: A name of enterprise " @@ -123,7 +124,7 @@ msgstr "" "là tất nhiên.
  • Course_start_date: Ngày bắt đầu khóa học. Có sẵn khi " "loại sự đồng ý là tất nhiên.
" -#: consent/models.py:296 +#: consent/models.py:299 msgid "" "Fill in a text for dialog which appears when user decline to provide " "consent. The following variables may be available:
  • Course_start_date: Ngày bắt đầu khóa học. " "Có sẵn khi loại sự đồng ý là tất nhiên.
  • " -#: consent/models.py:306 +#: consent/models.py:309 msgid "" "Fill in a text for title of the notification which appears on dashboard when" " user decline to provide consent. The following variables may be " @@ -155,7 +156,7 @@ msgstr "" "Course_title: Tiêu đề tất nhiên. Có sẵn khi loại sự đồng ý là tất " "nhiên." -#: consent/models.py:315 +#: consent/models.py:318 msgid "" "Fill in a text for message of the notification which appears on dashboard " "when user decline to provide consent. The following variables may be " @@ -169,41 +170,41 @@ msgstr "" "Course_title: Tiêu đề tất nhiên. Có sẵn khi loại sự đồng ý là tất " "nhiên." -#: consent/models.py:326 +#: consent/models.py:329 msgid "Title of page" msgstr "Tiêu đề của trang" -#: consent/models.py:341 +#: consent/models.py:344 msgid "Text next to agreement check mark" msgstr "Văn bản bên cạnh dấu kiểm thỏa thuận" -#: consent/models.py:345 +#: consent/models.py:348 msgid "Text of agree button" msgstr "Nội dung của nút đồng ý" -#: consent/models.py:349 +#: consent/models.py:352 msgid "Text of decline link" msgstr "Văn bản từ chối liên kết" -#: consent/models.py:355 +#: consent/models.py:358 msgid "Text of policy drop down" msgstr "Văn bản chính sách thả xuống" -#: consent/models.py:364 +#: consent/models.py:367 msgid "" "Heading text of dialog box which appears when user decline to provide " "consent" msgstr "Văn bản tiêu đề của hộp thoại xuất hiện khi người dùng từ chối đồng ý" -#: consent/models.py:371 +#: consent/models.py:374 msgid "Text of decline button on confirmation dialog box" msgstr "Nội dung nút từ chối trên hộp thoại xác nhận" -#: consent/models.py:375 +#: consent/models.py:378 msgid "Text of abort decline link on confirmation dialog box" msgstr "Nội dung hủy liên kết từ chối trên hộp thoại xác nhận" -#: consent/models.py:390 +#: consent/models.py:393 msgid "Specifies whether data sharing consent page is published." msgstr "Chỉ định xem trang đồng ý chia sẻ dữ liệu có được xuất bản hay không." @@ -217,8 +218,8 @@ msgstr "" #: enterprise_learner_portal/api/v1/views.py:69 #: enterprise_learner_portal/api/v1/views.py:132 -#: enterprise/api/v1/views/enterprise_subsidy_fulfillment.py:497 -#: enterprise/api/v1/views/enterprise_subsidy_fulfillment.py:551 +#: enterprise/api/v1/views/enterprise_subsidy_fulfillment.py:500 +#: enterprise/api/v1/views/enterprise_subsidy_fulfillment.py:554 msgid "" "To use this endpoint, this package must be installed in an Open edX " "environment." @@ -226,23 +227,7 @@ msgstr "" "Để sử dụng điểm cuối này, gói này phải được cài đặt trong môi trường Open " "edX." -#: integrated_channels/canvas/models.py:42 -msgid "" -"The API Client ID provided to edX by the enterprise customer to be used to " -"make API calls to Canvas on behalf of the customer." -msgstr "" -"ID ứng dụng khách API được khách hàng doanh nghiệp cung cấp cho edX để thay " -"mặt khách hàng thực hiện lệnh gọi API tới Canvas." - -#: integrated_channels/canvas/models.py:53 -msgid "" -"The API Client Secret provided to edX by the enterprise customer to be used " -"to make API calls to Canvas on behalf of the customer." -msgstr "" -"Bí mật ứng dụng khách API được khách hàng doanh nghiệp cung cấp cho edX để " -"thay mặt khách hàng thực hiện lệnh gọi API tới Canvas." - -#: integrated_channels/canvas/models.py:62 +#: integrated_channels/canvas/models.py:110 msgid "" "Account number to use during api calls. Called account_id in canvas. " "Required to create courses etc." @@ -250,14 +235,14 @@ msgstr "" "Số tài khoản để sử dụng trong các cuộc gọi api. Được gọi là account_id trong" " canvas. Cần thiết để tạo các khóa học, v.v." -#: integrated_channels/canvas/models.py:71 +#: integrated_channels/canvas/models.py:119 msgid "" "The base URL used for API requests to Canvas, i.e. https://instructure.com." msgstr "" "URL cơ sở được sử dụng cho các yêu cầu API tới Canvas, tức là " "https://instructure.com." -#: integrated_channels/canvas/models.py:78 +#: integrated_channels/canvas/models.py:126 msgid "" "The refresh token provided by Canvas along with the access token request, " "used to re-request the access tokens over multiple client sessions." @@ -266,26 +251,26 @@ msgstr "" "cập, được sử dụng để yêu cầu lại mã thông báo truy cập qua nhiều phiên khách" " hàng." -#: integrated_channels/canvas/models.py:85 +#: integrated_channels/canvas/models.py:133 #: integrated_channels/integrated_channel/models.py:155 #: integrated_channels/moodle/models.py:163 -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:141 +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:198 msgid "" "The maximum number of data items to transmit to the integrated channel with " "each request." msgstr "" "Số lượng mục dữ liệu tối đa để truyền tới kênh tích hợp với mỗi yêu cầu." -#: integrated_channels/canvas/models.py:195 +#: integrated_channels/canvas/models.py:245 msgid "The amount of points that the learner scored on the subsection." msgstr "Số điểm mà người học đạt được ở phần phụ." -#: integrated_channels/canvas/models.py:201 +#: integrated_channels/canvas/models.py:251 msgid "" "The total amount of points that the learner could score on the subsection." msgstr "Tổng số điểm mà người học có thể đạt được trong tiểu mục." -#: integrated_channels/canvas/models.py:274 +#: integrated_channels/canvas/models.py:324 msgid "" "Represents the canvas representation of a timestamp: yyyy-mm-dd, which is " "always 10 characters. Can be left unset for audit transmissions." @@ -537,8 +522,8 @@ msgstr "" "Khi được đặt thành True, khách hàng đã định cấu hình sẽ không còn nhận được " "truyền dữ liệu của người học, cả theo lịch trình và dựa trên tín hiệu" -#: integrated_channels/integrated_channel/models.py:534 -#: integrated_channels/integrated_channel/models.py:710 +#: integrated_channels/integrated_channel/models.py:535 +#: integrated_channels/integrated_channel/models.py:711 msgid "Data pertaining to the transmissions API request response." msgstr "Dữ liệu liên quan đến phản hồi yêu cầu API truyền." @@ -616,43 +601,51 @@ msgstr "Ghi danh đã đóng" msgid "Ends" msgstr "Kết thúc" -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:81 -msgid "OAuth client identifier." -msgstr "Mã định danh ứng dụng khách OAuth." +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:84 +msgid "" +"The encrypted OAuth client identifier. It will be encrypted when stored in " +"the database." +msgstr "" +"Mã định danh máy khách OAuth được mã hóa. Mã này sẽ được mã hóa khi lưu trữ " +"trong cơ sở dữ liệu." -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:88 +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:117 msgid "Base URL of success factors API." msgstr "URL cơ sở của API yếu tố thành công." -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:95 +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:124 msgid "Success factors company identifier." msgstr "Yếu tố thành công nhận diện công ty." -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:102 +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:131 msgid "Success factors user identifier." msgstr "Yếu tố thành công nhận dạng người dùng." -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:109 -msgid "OAuth client secret." -msgstr "Bí mật ứng dụng khách OAuth." +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:140 +msgid "" +"The encrypted OAuth client secret. It will be encrypted when stored in the " +"database." +msgstr "" +"Bí mật máy khách OAuth được mã hóa. Nó sẽ được mã hóa khi lưu trữ trong cơ " +"sở dữ liệu." -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:116 +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:173 msgid "Type of SAP User (admin or user)." msgstr "Loại người dùng SAP (quản trị viên hoặc người dùng)." -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:122 +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:179 msgid "A comma-separated list of additional locales." msgstr "Danh sách các ngôn ngữ bổ sung được phân tách bằng dấu phẩy." -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:126 +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:183 msgid "Transmit Total Hours" msgstr "Truyền Tổng số giờ" -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:127 +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:184 msgid "Include totalHours in the transmitted completion data" msgstr "Bao gồm tổng số giờ trong dữ liệu hoàn thành được truyền đi" -#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:132 +#: integrated_channels/sap_success_factors/models.py:189 msgid "" "When set to True, the integration will use the generic edX service user " "('sapsf_user_id') defined in the SAP Customer Configuration for course " @@ -678,12 +671,12 @@ msgstr "Khóa của xAPI LRS." msgid "secret of xAPI LRS." msgstr "bí mật của xAPI LRS." -#: enterprise/admin/__init__.py:682 +#: enterprise/admin/__init__.py:711 msgid "" "Preview the HTML template rendered in the context of a course enrollment." msgstr "Xem trước mẫu HTML được hiển thị trong bối cảnh ghi danh khóa học." -#: enterprise/admin/__init__.py:695 +#: enterprise/admin/__init__.py:724 msgid "" "Preview the HTML template rendered in the context of a program enrollment." msgstr "" @@ -725,31 +718,31 @@ msgstr "Để ghi danh người học vào một khóa học, hãy nhập ID kh msgid "Course enrollment track" msgstr "Lộ trình ghi danh khóa học" -#: enterprise/admin/forms.py:74 enterprise/api/v1/serializers.py:1446 +#: enterprise/admin/forms.py:74 enterprise/api/v1/serializers.py:1449 msgid "Audit" msgstr "Kiểm toán" -#: enterprise/admin/forms.py:75 enterprise/api/v1/serializers.py:1447 +#: enterprise/admin/forms.py:75 enterprise/api/v1/serializers.py:1450 msgid "Verified" msgstr "Đã xác minh" -#: enterprise/admin/forms.py:76 enterprise/api/v1/serializers.py:1448 +#: enterprise/admin/forms.py:76 enterprise/api/v1/serializers.py:1451 msgid "Professional Education" msgstr "Giáo dục chuyên nghiệp" -#: enterprise/admin/forms.py:77 enterprise/api/v1/serializers.py:1449 +#: enterprise/admin/forms.py:77 enterprise/api/v1/serializers.py:1452 msgid "Professional Education (no ID)" msgstr "Giáo dục chuyên nghiệp (không có ID)" -#: enterprise/admin/forms.py:78 enterprise/api/v1/serializers.py:1450 +#: enterprise/admin/forms.py:78 enterprise/api/v1/serializers.py:1453 msgid "Credit" msgstr "Tín dụng" -#: enterprise/admin/forms.py:79 enterprise/api/v1/serializers.py:1451 +#: enterprise/admin/forms.py:79 enterprise/api/v1/serializers.py:1454 msgid "Honor" msgstr "Danh dự" -#: enterprise/admin/forms.py:80 enterprise/api/v1/serializers.py:1452 +#: enterprise/admin/forms.py:80 enterprise/api/v1/serializers.py:1455 msgid "Unpaid Executive Education" msgstr "Giáo dục điều hành không lương" @@ -991,19 +984,19 @@ msgstr "" "{token_email} từ {token_enterprise_name} đã yêu cầu mã bổ sung. Hãy liên hệ " "với họ." -#: enterprise/api/v1/serializers.py:74 +#: enterprise/api/v1/serializers.py:79 msgid "Total count of items." msgstr "Tổng số mặt hàng." -#: enterprise/api/v1/serializers.py:75 +#: enterprise/api/v1/serializers.py:80 msgid "URL to fetch next page of items." msgstr "URL để tìm nạp trang tiếp theo của mục." -#: enterprise/api/v1/serializers.py:76 +#: enterprise/api/v1/serializers.py:81 msgid "URL to fetch previous page of items." msgstr "URL để tìm nạp trang trước của các mục." -#: enterprise/api/v1/serializers.py:77 +#: enterprise/api/v1/serializers.py:82 msgid "List of items." msgstr "Danh sách các mục." @@ -1083,32 +1076,7 @@ msgstr "" "Để có được ecommerce_api_client, gói này phải được cài đặt trong môi trường " "Open edX." -#: enterprise/config/models.py:39 -msgid "" -"Specifies which user role assignments to update. If unspecified, will " -"update for all roles." -msgstr "" -"Chỉ định nhiệm vụ vai trò người dùng nào sẽ cập nhật. Nếu không được chỉ " -"định, sẽ cập nhật cho tất cả các vai trò." - -#: enterprise/config/models.py:43 -msgid "Number of user role asssignments to update in each batch of updates." -msgstr "" -"Số lượng phân công vai trò người dùng cần cập nhật trong mỗi đợt cập nhật." - -#: enterprise/config/models.py:48 -msgid "The enterprise customer to limit role assignments to." -msgstr "Các khách hàng doanh nghiệp để hạn chế phân công vai trò." - -#: enterprise/config/models.py:53 -msgid "" -"If set, no updates or creates will occur; will instead iterate over the " -"assignments that would be modified or created" -msgstr "" -"Nếu được đặt, sẽ không có cập nhật hoặc tạo nào xảy ra; thay vào đó sẽ lặp " -"lại các bài tập sẽ được sửa đổi hoặc tạo" - -#: enterprise/constants.py:15 +#: enterprise/constants.py:14 #, python-brace-format msgid "" "To log in using this SSO identity provider and access special course offers," @@ -1119,7 +1087,7 @@ msgstr "" " học đặc biệt, trước tiên bạn phải đồng ý chia sẻ thành tích học tập của " "mình với {enterprise_customer_name} ." -#: enterprise/constants.py:19 +#: enterprise/constants.py:18 #, python-brace-format msgid "" "In order to sign in and access special offers, you must consent to share " @@ -1128,7 +1096,7 @@ msgstr "" "Để đăng nhập và truy cập các ưu đãi đặc biệt, bạn phải đồng ý chia sẻ dữ " "liệu khóa học của mình với {enterprise_customer_name} ." -#: enterprise/constants.py:23 +#: enterprise/constants.py:22 #, python-brace-format msgid "" "If you do not consent to share your course data, that information may be " @@ -1137,12 +1105,12 @@ msgstr "" "Nếu bạn không đồng ý chia sẻ dữ liệu khóa học của mình, thông tin đó có thể " "được chia sẻ với {enterprise_customer_name} ." -#: enterprise/constants.py:26 +#: enterprise/constants.py:25 #, python-brace-format msgid "Welcome to {platform_name}." msgstr "Chào mừng bạn đến với {platform_name} ." -#: enterprise/constants.py:28 +#: enterprise/constants.py:27 #, python-brace-format msgid "" "You have left the {strong_start}{enterprise_customer_name}{strong_end} " @@ -1161,7 +1129,7 @@ msgstr "" "{privacy_policy_link_start} Chính sách quyền riêng tư " "{privacy_policy_link_end} khác với {enterprise_customer_name} ." -#: enterprise/constants.py:94 +#: enterprise/constants.py:93 msgid "" "A series of Master’s-level courses to advance your career, created by top " "universities and recognized by companies. MicroMasters Programs are credit-" @@ -1173,7 +1141,7 @@ msgstr "" "chương trình MicroMasters đủ điều kiện nhận tín chỉ, cung cấp kiến thức theo" " yêu cầu và có thể được áp dụng để tăng tốc bằng Thạc sĩ." -#: enterprise/constants.py:100 +#: enterprise/constants.py:99 msgid "" "Designed by industry leaders and top universities to enhance professional " "skills, Professional Certificates develop the proficiency and expertise that" @@ -1185,7 +1153,7 @@ msgstr "" "độ và kiến thức chuyên môn mà các nhà tuyển dụng đang tìm kiếm thông qua đào" " tạo chuyên môn và giáo dục chuyên nghiệp." -#: enterprise/constants.py:106 +#: enterprise/constants.py:105 msgid "" "Created by world-renowned experts and top universities, XSeries are designed" " to provide a deep understanding of key subjects through a series of " @@ -1309,35 +1277,35 @@ msgstr "" "thể giúp bạn. {span_end} {span_start} Mã lỗi: {error_code} {span_end} " "{span_start} Tên tài khoản: {username} {span_end}" -#: enterprise/models.py:138 +#: enterprise/models.py:147 msgid "Enterprise Customer Type" msgstr "Loại khách hàng doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:139 +#: enterprise/models.py:148 msgid "Enterprise Customer Types" msgstr "Các loại khách hàng doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:146 +#: enterprise/models.py:155 msgid "Specifies enterprise customer type." msgstr "Chỉ định loại khách hàng doanh nghiệp." -#: enterprise/models.py:206 enterprise/models.py:2949 +#: enterprise/models.py:215 enterprise/models.py:3324 msgid "Enterprise Customer" msgstr "Khách hàng doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:207 +#: enterprise/models.py:216 msgid "Enterprise Customers" msgstr "Khách hàng doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:214 +#: enterprise/models.py:223 msgid "Enterprise Customer name." msgstr "Tên khách hàng doanh nghiệp." -#: enterprise/models.py:234 +#: enterprise/models.py:243 msgid "Hides course price on learning platform course confirmation screen." msgstr "Ẩn giá khóa học trên màn hình xác nhận khóa học của nền tảng học tập." -#: enterprise/models.py:257 +#: enterprise/models.py:266 msgid "" "Enables data sharing consent prompt for learners each time they enroll in a " "course. If left unchecked, the prompt will not appear and relevant data will" @@ -1347,7 +1315,7 @@ msgstr "" "khóa học. Nếu không được chọn, lời nhắc sẽ không xuất hiện và dữ liệu liên " "quan sẽ không được chia sẻ." -#: enterprise/models.py:269 +#: enterprise/models.py:278 msgid "" "Setting to either require learners to accept data sharing consent at course " "enrollment, or through an external process." @@ -1355,7 +1323,7 @@ msgstr "" "Cài đặt yêu cầu người học chấp nhận sự đồng ý chia sẻ dữ liệu khi ghi danh " "khóa học hoặc thông qua quy trình bên ngoài." -#: enterprise/models.py:278 +#: enterprise/models.py:287 msgid "" "Allows learners enrolling through learning platforms to select the audit " "track." @@ -1363,7 +1331,7 @@ msgstr "" "Cho phép người học đăng ký thông qua các nền tảng học tập để chọn lộ trình " "kiểm tra." -#: enterprise/models.py:286 +#: enterprise/models.py:295 msgid "" "Enables transmission of audit enrollment data from learning platform " "learners." @@ -1371,7 +1339,7 @@ msgstr "" "Cho phép truyền dữ liệu ghi danh kiểm tra từ người học trên nền tảng học " "tập." -#: enterprise/models.py:294 +#: enterprise/models.py:303 msgid "" "Specifies whether to replace the display of potentially sensitive SSO " "usernames with a more generic name, e.g. EnterpriseLearner." @@ -1379,7 +1347,7 @@ msgstr "" "Chỉ định xem có thay thế hiển thị tên người dùng SSO có khả năng nhạy cảm " "bằng tên chung hơn hay không, ví dụ: EnterpriseLearner." -#: enterprise/models.py:305 +#: enterprise/models.py:314 msgid "" "Specifies whether the customer is able to assign learners to cohorts upon " "enrollment." @@ -1387,11 +1355,11 @@ msgstr "" "Chỉ định liệu khách hàng có thể chỉ định người học vào nhóm khi ghi danh hay" " không." -#: enterprise/models.py:310 +#: enterprise/models.py:319 msgid "Customer Type" msgstr "loại khách hàng" -#: enterprise/models.py:318 +#: enterprise/models.py:327 msgid "" "If checked, learners and admins will not receive notifications leading up to" " the expiration date for learner credit plans. This includes removing the " @@ -1405,7 +1373,7 @@ msgstr "" " trợ cấp sẽ không hiển thị cho các gói đã hết hạn. Các thông báo khác báo " "hiệu sự hết hạn (và mất khả năng sử dụng) vẫn sẽ xuất hiện." -#: enterprise/models.py:332 +#: enterprise/models.py:341 msgid "" "Enables the scheduled reporting configurations screen on the administrator " "portal." @@ -1413,7 +1381,7 @@ msgstr "" "Bật màn hình cấu hình báo cáo theo lịch trình trên cổng thông tin quản trị " "viên." -#: enterprise/models.py:343 +#: enterprise/models.py:352 msgid "" "Enables the Single Sign On (SSO) configuration screen on the administrator " "portal. " @@ -1421,7 +1389,7 @@ msgstr "" "Bật màn hình cấu hình Đăng nhập một lần (SSO) trên cổng thông tin quản trị " "viên. " -#: enterprise/models.py:358 +#: enterprise/models.py:367 msgid "" "Automatically enabled. If unchecked, learners won't have access to the " "learner portal." @@ -1429,7 +1397,7 @@ msgstr "" "Tự động kích hoạt. Nếu bỏ chọn, người học sẽ không có quyền truy cập vào " "cổng thông tin dành cho người học." -#: enterprise/models.py:364 +#: enterprise/models.py:373 msgid "" "Specifies whether enterprise offers will be made known to learners in the " "learner portal. This only applies to customers with “offers”, the old " @@ -1439,7 +1407,7 @@ msgstr "" "cổng thông tin dành cho người học hay không. Điều này chỉ áp dụng cho những " "khách hàng có “ưu đãi”, phiên bản tín dụng cũ của người học." -#: enterprise/models.py:376 +#: enterprise/models.py:385 msgid "" "Hides labor market data from learners (populated by features using Lightcast" " integration). " @@ -1447,7 +1415,7 @@ msgstr "" "Ẩn dữ liệu thị trường lao động với người học (được điền bằng các tính năng " "sử dụng tích hợp Lightcast). " -#: enterprise/models.py:383 +#: enterprise/models.py:392 msgid "" "Automatically enabled. If unchecked, the learners won't be able to search " "for a course on the learner portal." @@ -1455,7 +1423,7 @@ msgstr "" "Tự động kích hoạt. Nếu bỏ chọn, người học sẽ không thể tìm kiếm khóa học " "trên cổng thông tin người học." -#: enterprise/models.py:392 +#: enterprise/models.py:401 msgid "" "If checked, learners will be able to see content in the Learner Portal " "Sidebar found in the HTML box." @@ -1463,7 +1431,7 @@ msgstr "" "Nếu được chọn, người học sẽ có thể xem nội dung trong Thanh bên Cổng thông " "tin dành cho Người học trong hộp HTML." -#: enterprise/models.py:400 +#: enterprise/models.py:409 msgid "" "If checked, the learners will be able to see the pathways on the learner " "portal dashboard." @@ -1471,7 +1439,7 @@ msgstr "" "Nếu được chọn, người học sẽ có thể nhìn thấy lộ trình trên bảng điều khiển " "cổng thông tin dành cho người học." -#: enterprise/models.py:408 +#: enterprise/models.py:417 msgid "" "If checked, the learners will be able to see the programs on the learner " "portal dashboard." @@ -1479,7 +1447,7 @@ msgstr "" "Nếu được chọn, người học sẽ có thể xem các chương trình trên bảng điều khiển" " cổng thông tin dành cho người học." -#: enterprise/models.py:416 +#: enterprise/models.py:425 msgid "" "If checked, the learners will be able to see the academies on the learner " "portal dashboard." @@ -1487,7 +1455,7 @@ msgstr "" "Nếu được chọn, người học sẽ có thể xem các học viện trên bảng điều khiển " "cổng thông tin người học." -#: enterprise/models.py:423 +#: enterprise/models.py:432 msgid "" "If checked, search will be replaced with one academy on enterprise learner " "portal." @@ -1495,7 +1463,7 @@ msgstr "" "Nếu được chọn, tìm kiếm sẽ được thay thế bằng một học viện trên cổng thông " "tin học viên doanh nghiệp." -#: enterprise/models.py:430 +#: enterprise/models.py:439 msgid "" "If checked, videos will be displayed in the search results on the learner " "portal." @@ -1503,7 +1471,7 @@ msgstr "" "Nếu được chọn, video sẽ được hiển thị trong kết quả tìm kiếm trên cổng thông" " tin dành cho người học." -#: enterprise/models.py:436 +#: enterprise/models.py:445 msgid "" "Automatically enabled. Displays advanced analytics page on the administrator" " portal, which includes skill and labor market data." @@ -1511,14 +1479,14 @@ msgstr "" "Tự động kích hoạt. Hiển thị trang phân tích nâng cao trên cổng thông tin " "quản trị viên, bao gồm dữ liệu thị trường lao động và kỹ năng." -#: enterprise/models.py:444 +#: enterprise/models.py:453 msgid "" "Enables the learning platform configuration screen on the administrator " "portal." msgstr "" "Bật màn hình cấu hình nền tảng học tập trên cổng thông tin quản trị viên." -#: enterprise/models.py:450 +#: enterprise/models.py:459 msgid "" "Allows a learner to input customer slug to identify their org in the SSO " "process. Should be enabled for customers that leverage SSO." @@ -1526,7 +1494,7 @@ msgstr "" "Cho phép người học nhập mã khách hàng để xác định tổ chức của họ trong quy " "trình SSO. Nên kích hoạt cho những khách hàng sử dụng SSO." -#: enterprise/models.py:456 +#: enterprise/models.py:465 msgid "" "Specifies whether the organization should have access to executive education" " 2U content." @@ -1534,7 +1502,7 @@ msgstr "" "Chỉ định liệu tổ chức có được quyền truy cập vào nội dung 2U giáo dục điều " "hành hay không." -#: enterprise/models.py:462 +#: enterprise/models.py:471 msgid "" "Display Demo data from analyitcs and learner progress report for demo " "customer." @@ -1542,7 +1510,7 @@ msgstr "" "Hiển thị dữ liệu Demo từ phân tích và báo cáo tiến độ học viên cho khách " "hàng demo." -#: enterprise/models.py:469 +#: enterprise/models.py:478 msgid "" "Email linked on learner portal as public point of contact, will default to " "all admin users associated with this customer if left blank." @@ -1551,7 +1519,7 @@ msgstr "" "công khai, sẽ mặc định là tất cả người dùng quản trị viên được liên kết với " "khách hàng này nếu để trống." -#: enterprise/models.py:479 +#: enterprise/models.py:488 msgid "" "Specifies the discount percent used for enrollments from the enrollment API " "where capturing the discount per order is not possible. This is passed to " @@ -1562,21 +1530,21 @@ msgstr "" "chuyển đến thương mại điện tử khi tạo đơn đặt hàng để báo cáo dữ liệu tài " "chính." -#: enterprise/models.py:493 +#: enterprise/models.py:502 msgid "Specifies the default language for learners of the organization." msgstr "Chỉ định ngôn ngữ mặc định cho người học của tổ chức." -#: enterprise/models.py:503 +#: enterprise/models.py:512 msgid "Specifies the sender alias for automated emails from the edX system." msgstr "Chỉ định bí danh người gửi cho các email tự động từ hệ thống edX." -#: enterprise/models.py:511 +#: enterprise/models.py:520 msgid "" "Email address that will receive learner replies to automated edX emails." msgstr "" "Địa chỉ email sẽ nhận được phản hồi của người học đối với email edX tự động." -#: enterprise/models.py:522 +#: enterprise/models.py:531 msgid "" "Text shown on the learner portal dashboard for customer specific purposes. " "Open HTML field." @@ -1584,7 +1552,7 @@ msgstr "" "Văn bản hiển thị trên bảng điều khiển cổng thông tin dành cho người học cho " "các mục đích cụ thể của khách hàng. Mở trường HTML." -#: enterprise/models.py:851 +#: enterprise/models.py:861 msgid "" "Course details were not found for course key {} - Course Catalog API " "returned nothing. Proceeding with enrollment, but notifications won't be " @@ -1593,7 +1561,7 @@ msgstr "" "Không tìm thấy chi tiết khóa học cho khóa học {} - API danh mục khóa học " "không trả về gì. Đang tiếp tục ghi danh nhưng thông báo sẽ không được gửi" -#: enterprise/models.py:1076 +#: enterprise/models.py:1086 msgid "" "When enabled along with `active`, all other linked enterprise customers for " "this user will be marked as inactive upon save." @@ -1602,50 +1570,50 @@ msgstr "" "liên kết khác của người dùng này sẽ được đánh dấu là không hoạt động khi " "lưu." -#: enterprise/models.py:1083 +#: enterprise/models.py:1093 msgid "Enterprise Customer Learner" msgstr "Học viên khách hàng doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:1084 +#: enterprise/models.py:1094 msgid "Enterprise Customer Learners" msgstr "Người học khách hàng doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:1693 +#: enterprise/models.py:1703 msgid "Logo images must be in .png format." msgstr "Hình ảnh logo phải ở định dạng .png." -#: enterprise/models.py:1720 +#: enterprise/models.py:1730 msgid "Branding Configuration" msgstr "Cấu hình thương hiệu" -#: enterprise/models.py:1721 +#: enterprise/models.py:1731 msgid "Branding Configurations" msgstr "Cấu hình thương hiệu" -#: enterprise/models.py:1803 +#: enterprise/models.py:1813 msgid "Specifies whether this is default provider for enterprise customer." msgstr "" "Chỉ định xem đây có phải là nhà cung cấp mặc định cho khách hàng doanh " "nghiệp hay không." -#: enterprise/models.py:1886 +#: enterprise/models.py:1896 msgid "" "The UUID of the course (not course run) in which the learner is entitled." msgstr "UUID của khóa học (không phải khóa học) mà người học có quyền." -#: enterprise/models.py:1896 +#: enterprise/models.py:1906 msgid "The enterprise learner to which this entitlement is attached." msgstr "Người học trong doanh nghiệp được hưởng quyền này." -#: enterprise/models.py:2019 +#: enterprise/models.py:2029 msgid "The enterprise learner to which this enrollment is attached." msgstr "Người học doanh nghiệp được đính kèm việc ghi danh này." -#: enterprise/models.py:2026 +#: enterprise/models.py:2036 msgid "The ID of the course in which the learner was enrolled." msgstr "ID của khóa học mà người học đã ghi danh." -#: enterprise/models.py:2033 +#: enterprise/models.py:2043 msgid "" "Specifies whether a user marked this course as saved for later in the " "learner portal." @@ -1653,7 +1621,7 @@ msgstr "" "Chỉ định xem người dùng có đánh dấu khóa học này là được lưu để sử dụng sau " "trong cổng thông tin dành cho người học hay không." -#: enterprise/models.py:2049 +#: enterprise/models.py:2059 msgid "" "Specifies whether the enterprise course enrollment's course enrollment " "object was unenrolled." @@ -1661,7 +1629,7 @@ msgstr "" "Chỉ định xem đối tượng ghi danh khóa học của ghi danh khóa học doanh nghiệp " "có được hủy ghi danh hay không." -#: enterprise/models.py:2059 +#: enterprise/models.py:2069 msgid "" "Specifies when an enterprise course enrollment's course enrollment object " "was unenrolled." @@ -1669,15 +1637,15 @@ msgstr "" "Chỉ định thời điểm đối tượng ghi danh khóa học của một khóa học doanh nghiệp" " được hủy ghi danh." -#: enterprise/models.py:2241 +#: enterprise/models.py:2316 msgid "The course entitlement the associated subsidy is for." msgstr "Quyền lợi của khóa học được trợ cấp liên quan dành cho." -#: enterprise/models.py:2252 +#: enterprise/models.py:2327 msgid "The course enrollment the associated subsidy is for." msgstr "Việc ghi danh khóa học được trợ cấp liên quan." -#: enterprise/models.py:2259 +#: enterprise/models.py:2334 msgid "" "Whether the enterprise subsidy is revoked, e.g., when a user's license is " "revoked." @@ -1685,19 +1653,50 @@ msgstr "" "Trợ cấp doanh nghiệp có bị thu hồi hay không, ví dụ: khi giấy phép của người" " dùng bị thu hồi." -#: enterprise/models.py:2392 +#: enterprise/models.py:2495 +msgid "The customer for which this default enrollment will be realized." +msgstr "Khách hàng mà ghi danh mặc định này sẽ được thực hiện." + +#: enterprise/models.py:2504 +msgid "The type of content (e.g. a course vs. a course run)." +msgstr "Loại nội dung (ví dụ: một khóa học so với một kỳ học )." + +#: enterprise/models.py:2512 +msgid "" +"A course or course run that related users should be automatically enrolled " +"into." +msgstr "" +"Một khóa học hoặc kỳ học mà người dùng liên quan sẽ được tự động đăng ký " +"vào." + +#: enterprise/models.py:2672 +#, python-brace-format +msgid "" +"A default enrollment intention with this enterprise customer and content key" +" already exists, but is soft-deleted. Please restore it here." +msgstr "" +"Đã tồn tại mục đích ghi danh mặc định với khách hàng doanh nghiệp này và " +"khóa nội dung , nhưng đã bị xóa mềm. Vui lòng khôi phục mục đích đó tại đây ." + +#: enterprise/models.py:2682 +msgid "The content key did not resolve to a valid course run." +msgstr "Khóa nội dung không phân giải thành một kỳ học hợp lệ ." + +#: enterprise/models.py:2741 msgid "" "Query parameters which will be used to filter the discovery service's " "search/all endpoint results, specified as a JSON object. An empty JSON " "object means that all available content items will be included in the " -"catalog." +"catalog. Must be unique." msgstr "" -"Các tham số truy vấn sẽ được sử dụng để lọc kết quả tìm kiếm/tất cả điểm " -"cuối của dịch vụ khám phá, được chỉ định dưới dạng đối tượng JSON. Đối tượng" -" JSON trống có nghĩa là tất cả các mục nội dung có sẵn sẽ được đưa vào danh " -"mục." +"Tham số truy vấn sẽ được sử dụng để lọc kết quả tìm kiếm/tất cả điểm cuối " +"của dịch vụ khám phá, được chỉ định dưới dạng đối tượng JSON. Đối tượng JSON" +" trống có nghĩa là tất cả các mục nội dung khả dụng sẽ được đưa vào danh " +"mục. Phải là duy nhất." -#: enterprise/models.py:2407 +#: enterprise/models.py:2756 msgid "" "Specifies whether the catalog is allowed to include exec ed (2U) courses. " "This means that, when the content_filter specifies that 'course' content " @@ -1710,15 +1709,15 @@ msgstr "" "Executive-education-2u sẽ không bị loại trừ khỏi nội dung của danh mục được " "liên kết." -#: enterprise/models.py:2414 +#: enterprise/models.py:2763 msgid "Enterprise Catalog Query" msgstr "Truy vấn danh mục doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:2415 +#: enterprise/models.py:2764 msgid "Enterprise Catalog Queries" msgstr "Truy vấn danh mục doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:2502 +#: enterprise/models.py:2877 msgid "" "Query parameters which will be used to filter the discovery service's " "search/all endpoint results, specified as a Json object. An empty Json " @@ -1730,7 +1729,7 @@ msgstr "" " Json trống có nghĩa là tất cả các mục nội dung có sẵn sẽ được đưa vào danh " "mục." -#: enterprise/models.py:2510 +#: enterprise/models.py:2885 msgid "" "Ordered list of enrollment modes which can be displayed to learners for " "course runs in this catalog." @@ -1738,7 +1737,7 @@ msgstr "" "Danh sách theo thứ tự các chế độ ghi danh có thể được hiển thị cho người học" " trong các khóa học trong danh mục này." -#: enterprise/models.py:2516 +#: enterprise/models.py:2891 msgid "" "Specifies whether courses should be published with direct-to-audit " "enrollment URLs." @@ -1746,15 +1745,15 @@ msgstr "" "Chỉ định liệu các khóa học có nên được xuất bản với URL ghi danh trực tiếp " "để kiểm tra hay không." -#: enterprise/models.py:2523 +#: enterprise/models.py:2898 msgid "Enterprise Customer Catalog" msgstr "Danh mục khách hàng doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:2524 enterprise/models.py:3071 +#: enterprise/models.py:2899 enterprise/models.py:3446 msgid "Enterprise Customer Catalogs" msgstr "Danh mục khách hàng doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:2791 +#: enterprise/models.py:3166 msgid "" "Fill in a standard Django template that, when rendered, produces the email you want sent to newly-enrolled Enterprise Customer learners. The following variables may be available:\n" "
    • user_name: A human-readable name for the person being emailed. Be sure to handle the case where this is not defined, as it may be missing in some cases. It may also be a username, if the learner hasn't configured their \"real\" name in the system.
    • organization_name: The name of the organization sponsoring the enrollment.
    • enrolled_in: Details of the course or program that was enrolled in. It may contain:
      • name: The name of the enrollable item (e.g., \"Demo Course\").
      • url: A link to the homepage of the enrolled-in item.
      • branding: A custom branding name for the enrolled-in item. For example, the branding of a MicroMasters program would be \"MicroMasters\".
      • start: The date the enrolled-in item becomes available. Render this to text using the Django `date` template filter (see the Django documentation).
      • type: Whether the enrolled-in item is a course, a program, or something else.
    " @@ -1762,7 +1761,7 @@ msgstr "" "Điền vào mẫu Django tiêu chuẩn mà khi hiển thị sẽ tạo ra email bạn muốn gửi cho những người học là Khách hàng doanh nghiệp mới ghi danh. Các biến sau đây có thể có sẵn:\n" "
    • user_name: Tên dễ đọc của người được gửi email. Hãy chắc chắn xử lý trường hợp không xác định được điều này vì nó có thể bị thiếu trong một số trường hợp. Nó cũng có thể là tên người dùng nếu người học chưa định cấu hình tên "thật" của họ trong hệ thống.
    • Organ_name: Tên của tổ chức tài trợ cho việc ghi danh.
    • đã đăng ký_in: Chi tiết về khóa học hoặc chương trình đã được ghi danh. Nó có thể chứa:
      • name: Tên của mục có thể ghi danh (ví dụ: "Khóa học demo").
      • url: Liên kết tới trang chủ của mục đã ghi danh.
      • xây dựng thương hiệu: Tên thương hiệu tùy chỉnh cho mục đã ghi danh. Ví dụ: nhãn hiệu của chương trình MicroMasters sẽ là "MicroMasters".
      • bắt đầu: Ngày mục đã ghi danh sẽ có sẵn. Hiển thị nội dung này thành văn bản bằng bộ lọc mẫu Django `date` (xem tài liệu Django ).
      • loại: Mục đã ghi danh là một khóa học, một chương trình hay thứ gì khác.
    " -#: enterprise/models.py:2809 +#: enterprise/models.py:3184 #, python-brace-format msgid "" "Enter a string that can be used to generate a dynamic subject line for " @@ -1773,27 +1772,27 @@ msgstr "" "báo. Phần giữ chỗ {course_name} sẽ được thay thế bằng tên của khóa học hoặc " "chương trình đã đăng ký." -#: enterprise/models.py:2951 +#: enterprise/models.py:3326 msgid "Active" msgstr "Tích cực" -#: enterprise/models.py:2952 +#: enterprise/models.py:3327 msgid "Include Date" msgstr "Bao gồm ngày" -#: enterprise/models.py:2953 +#: enterprise/models.py:3328 msgid "Include date in the report file name" msgstr "Bao gồm ngày trong tên tệp báo cáo" -#: enterprise/models.py:2959 +#: enterprise/models.py:3334 msgid "Delivery Method" msgstr "phương thức vận chuyển" -#: enterprise/models.py:2960 +#: enterprise/models.py:3335 msgid "The method in which the data should be sent." msgstr "Phương thức mà dữ liệu sẽ được gửi." -#: enterprise/models.py:2965 +#: enterprise/models.py:3340 msgid "" "Specifies whether report should be compressed. Without compression files " "will not be password protected or encrypted." @@ -1801,43 +1800,43 @@ msgstr "" "Chỉ định liệu báo cáo có nên được nén hay không. Nếu không nén các tập tin " "sẽ không được bảo vệ bằng mật khẩu hoặc mã hóa." -#: enterprise/models.py:2972 +#: enterprise/models.py:3347 msgid "PGP Encryption Key" msgstr "Khóa mã hóa PGP" -#: enterprise/models.py:2973 +#: enterprise/models.py:3348 msgid "The key for encryption, if PGP encrypted file is required." msgstr "Chìa khóa để mã hóa, nếu cần có tệp mã hóa PGP." -#: enterprise/models.py:2981 +#: enterprise/models.py:3356 msgid "Data Type" msgstr "Loại dữ liệu" -#: enterprise/models.py:2982 +#: enterprise/models.py:3357 msgid "The type of data this report should contain." msgstr "Loại dữ liệu mà báo cáo này nên chứa." -#: enterprise/models.py:2989 +#: enterprise/models.py:3364 msgid "Report Type" msgstr "Loại báo cáo" -#: enterprise/models.py:2990 +#: enterprise/models.py:3365 msgid "The type this report should be sent as, e.g. CSV." msgstr "Loại báo cáo này phải được gửi dưới dạng, ví dụ: CSV." -#: enterprise/models.py:2994 +#: enterprise/models.py:3369 msgid "Email" msgstr "Email" -#: enterprise/models.py:2995 +#: enterprise/models.py:3370 msgid "The email(s), one per line, where the report should be sent." msgstr "(Các) email, mỗi email một dòng, nơi sẽ gửi báo cáo." -#: enterprise/models.py:3002 +#: enterprise/models.py:3377 msgid "Frequency" msgstr "Tính thường xuyên" -#: enterprise/models.py:3003 +#: enterprise/models.py:3378 msgid "" "The frequency interval (daily, weekly, or monthly) that the report should be" " sent." @@ -1845,11 +1844,11 @@ msgstr "" "Khoảng tần suất (hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng) mà báo cáo sẽ được " "gửi." -#: enterprise/models.py:3008 +#: enterprise/models.py:3383 msgid "Day of Month" msgstr "Ngày trong tháng" -#: enterprise/models.py:3009 +#: enterprise/models.py:3384 msgid "" "The day of the month to send the report. This field is required and only " "valid when the frequency is monthly." @@ -1857,11 +1856,11 @@ msgstr "" "Ngày trong tháng gửi báo cáo. Trường này là bắt buộc và chỉ hợp lệ khi tần " "suất là hàng tháng." -#: enterprise/models.py:3017 +#: enterprise/models.py:3392 msgid "Day of Week" msgstr "Ngày trong tuần" -#: enterprise/models.py:3018 +#: enterprise/models.py:3393 msgid "" "The day of the week to send the report. This field is required and only " "valid when the frequency is weekly." @@ -1869,11 +1868,11 @@ msgstr "" "Ngày trong tuần để gửi báo cáo. Trường này là bắt buộc và chỉ hợp lệ khi tần" " suất là hàng tuần." -#: enterprise/models.py:3022 +#: enterprise/models.py:3397 msgid "Hour of Day" msgstr "Giờ trong ngày" -#: enterprise/models.py:3023 +#: enterprise/models.py:3398 msgid "" "The hour of the day to send the report, in Eastern Standard Time (EST). This" " is required for all frequency settings." @@ -1881,7 +1880,7 @@ msgstr "" "Giờ trong ngày để gửi báo cáo, theo Giờ chuẩn Miền Đông (EST). Điều này là " "cần thiết cho tất cả các cài đặt tần số." -#: enterprise/models.py:3031 +#: enterprise/models.py:3406 msgid "" "This password will be used to secure the zip file. It will be encrypted when" " stored in the database." @@ -1889,28 +1888,28 @@ msgstr "" "Mật khẩu này sẽ được sử dụng để bảo mật tệp zip. Nó sẽ được mã hóa khi được " "lưu trữ trong cơ sở dữ liệu." -#: enterprise/models.py:3038 +#: enterprise/models.py:3413 msgid "SFTP Host name" msgstr "Tên máy chủ SFTP" -#: enterprise/models.py:3039 +#: enterprise/models.py:3414 msgid "If the delivery method is sftp, the host to deliver the report to." msgstr "Nếu phương thức gửi là sftp, máy chủ sẽ gửi báo cáo tới." -#: enterprise/models.py:3044 +#: enterprise/models.py:3419 msgid "SFTP Port" msgstr "Cổng SFTP" -#: enterprise/models.py:3045 +#: enterprise/models.py:3420 msgid "If the delivery method is sftp, the port on the host to connect to." msgstr "" "Nếu phương thức phân phối là sftp thì cổng trên máy chủ sẽ kết nối tới." -#: enterprise/models.py:3052 +#: enterprise/models.py:3427 msgid "SFTP username" msgstr "Tên người dùng SFTP" -#: enterprise/models.py:3053 +#: enterprise/models.py:3428 msgid "" "If the delivery method is sftp, the username to use to securely access the " "host." @@ -1918,7 +1917,7 @@ msgstr "" "Nếu phương thức phân phối là sftp thì tên người dùng sẽ sử dụng để truy cập " "máy chủ một cách an toàn." -#: enterprise/models.py:3059 +#: enterprise/models.py:3434 msgid "" "If the delivery method is sftp, the password to use to securely access the " "host. The password will be encrypted when stored in the database." @@ -1927,58 +1926,58 @@ msgstr "" "máy chủ một cách an toàn. Mật khẩu sẽ được mã hóa khi lưu trữ trong cơ sở dữ" " liệu." -#: enterprise/models.py:3066 +#: enterprise/models.py:3441 msgid "SFTP file path" msgstr "Đường dẫn tệp SFTP" -#: enterprise/models.py:3067 +#: enterprise/models.py:3442 msgid "" "If the delivery method is sftp, the path on the host to deliver the report " "to." msgstr "" "Nếu phương thức gửi là sftp thì đường dẫn trên máy chủ sẽ gửi báo cáo tới." -#: enterprise/models.py:3175 +#: enterprise/models.py:3550 msgid "Delivery method cannot be updated" msgstr "Không thể cập nhật phương thức giao hàng" -#: enterprise/models.py:3191 +#: enterprise/models.py:3566 msgid "Day of week must be set if the frequency is weekly." msgstr "Ngày trong tuần phải được đặt nếu tần suất là hàng tuần." -#: enterprise/models.py:3195 +#: enterprise/models.py:3570 msgid "Day of month must be set if the frequency is monthly." msgstr "Ngày trong tháng phải được đặt nếu tần suất là hàng tháng." -#: enterprise/models.py:3198 +#: enterprise/models.py:3573 msgid "Frequency must be set to either daily, weekly, or monthly." msgstr "Tần suất phải được đặt thành hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng." -#: enterprise/models.py:3204 +#: enterprise/models.py:3579 msgid "Email(s) must be set if the delivery method is email." msgstr "(Các) email phải được đặt nếu phương thức gửi là email." -#: enterprise/models.py:3208 +#: enterprise/models.py:3583 msgid "Decrypted password must be set if the delivery method is email." msgstr "Phải đặt mật khẩu được giải mã nếu phương thức gửi là email." -#: enterprise/models.py:3212 +#: enterprise/models.py:3587 msgid "SFTP Hostname must be set if the delivery method is sftp." msgstr "Tên máy chủ SFTP phải được đặt nếu phương thức phân phối là sftp." -#: enterprise/models.py:3214 +#: enterprise/models.py:3589 msgid "SFTP username must be set if the delivery method is sftp." msgstr "Tên tài khoản SFTP phải được đặt nếu phương thức phân phối là sftp." -#: enterprise/models.py:3216 +#: enterprise/models.py:3591 msgid "SFTP File Path must be set if the delivery method is sftp." msgstr "Đường dẫn tệp SFTP phải được đặt nếu phương thức phân phối là sftp." -#: enterprise/models.py:3219 +#: enterprise/models.py:3594 msgid "Decrypted SFTP password must be set if the delivery method is SFTP." msgstr "Phải đặt mật khẩu SFTP đã giải mã nếu phương thức phân phối là SFTP." -#: enterprise/models.py:3282 +#: enterprise/models.py:3657 msgid "" "The EnterpriseCustomer for which the role is assigned to for the provided " "user. Defaults to the first active Enterprise Customer that the user is " @@ -1992,19 +1991,19 @@ msgstr "" "vui lòng tạo bản ghi sau đó sửa đổi trường khách hàng doanh nghiệp bằng cách" " sử dụng trình đơn thả xuống." -#: enterprise/models.py:3571 +#: enterprise/models.py:3946 msgid "Filters to show banner notifications conditionally." msgstr "Bộ lọc để hiển thị thông báo biểu ngữ có điều kiện." -#: enterprise/models.py:3576 +#: enterprise/models.py:3951 msgid "Admin Notification Filter" msgstr "Bộ lọc thông báo quản trị viên" -#: enterprise/models.py:3577 +#: enterprise/models.py:3952 msgid "Admin Notification Filters" msgstr "Bộ lọc thông báo của quản trị viên" -#: enterprise/models.py:3603 +#: enterprise/models.py:3978 msgid "" "Notification banner title which will appear to enterprise admin on admin " "portal." @@ -2012,7 +2011,7 @@ msgstr "" "Tiêu đề biểu ngữ thông báo sẽ xuất hiện cho quản trị viên doanh nghiệp trên " "cổng quản trị." -#: enterprise/models.py:3611 +#: enterprise/models.py:3986 msgid "" "Notification banner text which will appear to enterprise admin on admin " "portal. You can enter maximum of 512 characters. This text support markdown." @@ -2023,36 +2022,36 @@ msgstr "" "dấu. Xem https://commonmark.org/help/ để biết các tính năng giảm giá được hỗ" " trợ." -#: enterprise/models.py:3628 +#: enterprise/models.py:4003 msgid "Admin Notification" msgstr "Thông báo của quản trị viên" -#: enterprise/models.py:3629 +#: enterprise/models.py:4004 msgid "Admin Notifications" msgstr "Thông báo của quản trị viên" -#: enterprise/models.py:3667 +#: enterprise/models.py:4042 msgid "Admin Notification Read" msgstr "Đã đọc thông báo của quản trị viên" -#: enterprise/models.py:3668 +#: enterprise/models.py:4043 msgid "Admin Notifications Read" msgstr "Thông báo của quản trị viên đã đọc" -#: enterprise/models.py:3701 enterprise/models.py:3805 -#: enterprise/models.py:3948 +#: enterprise/models.py:4076 enterprise/models.py:4180 +#: enterprise/models.py:4323 msgid "The enterprise that can be linked using this key." msgstr "Doanh nghiệp có thể được liên kết bằng khóa này." -#: enterprise/models.py:3710 +#: enterprise/models.py:4085 msgid "The number of times this key can be used to link a learner." msgstr "Số lần khóa này có thể được sử dụng để liên kết một người học." -#: enterprise/models.py:3719 +#: enterprise/models.py:4094 msgid "The key will no longer be valid after this date." msgstr "Chìa khóa sẽ không còn hiệu lực sau ngày này." -#: enterprise/models.py:3728 +#: enterprise/models.py:4103 msgid "" "Specifies if the key is active. Once deactivated, the key is no longer valid" " and cannot be reactivated." @@ -2060,62 +2059,62 @@ msgstr "" "Chỉ định xem khóa có đang hoạt động hay không. Sau khi bị vô hiệu hóa, khóa " "sẽ không còn hiệu lực và không thể kích hoạt lại." -#: enterprise/models.py:3809 +#: enterprise/models.py:4184 msgid "ChatGPT prompt." msgstr "Lời nhắc ChatGPT." -#: enterprise/models.py:3811 +#: enterprise/models.py:4186 msgid "ChatGPT response." msgstr "Phản hồi ChatGPT." -#: enterprise/models.py:3812 +#: enterprise/models.py:4187 msgid "Prompt type." msgstr "Loại nhắc nhở." -#: enterprise/models.py:3816 +#: enterprise/models.py:4191 msgid "ChatGPT Response" msgstr "Trò chuyện Phản hồi GPT" -#: enterprise/models.py:3817 +#: enterprise/models.py:4192 msgid "ChatGPT Responses" msgstr "Trò chuyệnPhản hồiGPT" -#: enterprise/models.py:3925 +#: enterprise/models.py:4300 msgid "Enterprise Customer SSO Configuration" msgstr "Cấu hình SSO của khách hàng doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:3926 +#: enterprise/models.py:4301 msgid "Enterprise Customer SSO Configurations" msgstr "Cấu hình SSO của khách hàng doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:3935 +#: enterprise/models.py:4310 msgid "The display name of the SSO configuration." msgstr "Tên hiển thị của cấu hình SSO." -#: enterprise/models.py:3957 +#: enterprise/models.py:4332 msgid "" "Specifies whether the integration with the SSO orchestration is active." msgstr "" "Chỉ định xem tính năng tích hợp với điều phối SSO có đang hoạt động hay " "không." -#: enterprise/models.py:3966 +#: enterprise/models.py:4341 msgid "The identity provider integrated with by the SSO orchestrator ." msgstr "Nhà cung cấp danh tính được tích hợp bởi bộ điều phối SSO." -#: enterprise/models.py:3975 +#: enterprise/models.py:4350 msgid "The metadata url of the identity provider." msgstr "Url siêu dữ liệu của nhà cung cấp danh tính." -#: enterprise/models.py:3983 +#: enterprise/models.py:4358 msgid "The metadata xml of the identity provider." msgstr "Siêu dữ liệu xml của nhà cung cấp danh tính." -#: enterprise/models.py:3992 +#: enterprise/models.py:4367 msgid "The entity id of the identity provider." msgstr "Id thực thể của nhà cung cấp danh tính." -#: enterprise/models.py:4001 +#: enterprise/models.py:4376 msgid "" "Specifies whether the integration with the customer's identity provider " "should auto update metadata." @@ -2123,100 +2122,97 @@ msgstr "" "Chỉ định liệu việc tích hợp với nhà cung cấp danh tính của khách hàng có nên" " tự động cập nhật siêu dữ liệu hay không." -#: enterprise/models.py:4055 +#: enterprise/models.py:4430 msgid "" "The date and time when the configuration was submitted to the SSO " "orchestration." msgstr "Ngày và giờ gửi cấu hình tới hệ thống điều phối SSO." -#: enterprise/models.py:4063 +#: enterprise/models.py:4438 msgid "" "The date and time when the configuration was completed by the SSO " "orchestration." msgstr "Ngày và giờ cấu hình được hoàn tất bởi việc điều phối SSO." -#: enterprise/models.py:4071 +#: enterprise/models.py:4446 msgid "" "The date and time when the configuration was validated and used for the " "first time." msgstr "Ngày và giờ cấu hình được xác thực và sử dụng lần đầu tiên." -#: enterprise/models.py:4079 +#: enterprise/models.py:4454 msgid "" "The date and time when the orchestrator encountered an error during " "configuration." msgstr "Ngày và giờ khi người điều phối gặp lỗi trong quá trình cấu hình." -#: enterprise/models.py:4088 +#: enterprise/models.py:4463 msgid "" "Whether admin has indicated the service provider metadata was uploaded." msgstr "" "Quản trị viên có cho biết siêu dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã được tải " "lên hay không." -#: enterprise/models.py:4098 enterprise/models.py:4134 +#: enterprise/models.py:4473 enterprise/models.py:4509 msgid "" "SAP specific configuration: the timeout interval for the OData API in " "seconds." msgstr "" "Cấu hình cụ thể của SAP: khoảng thời gian chờ cho API OData tính bằng giây." -#: enterprise/models.py:4108 +#: enterprise/models.py:4483 msgid "SAP specific configuration: the root url of the OData API." msgstr "Cấu hình cụ thể của SAP: url gốc của API OData." -#: enterprise/models.py:4117 +#: enterprise/models.py:4492 msgid "SAP specific configuration: the company id of the OData API." msgstr "Cấu hình cụ thể của SAP: id công ty của API OData." -#: enterprise/models.py:4126 +#: enterprise/models.py:4501 msgid "" "SAP specific configuration: the root url of the SAP SuccessFactors OAuth " "API." msgstr "" "Cấu hình cụ thể của SAP: url gốc của API OAuth của SAP SuccessFactors." -#: enterprise/models.py:4143 +#: enterprise/models.py:4518 msgid "" "SAP specific configuration: the private key used to sign the SAML assertion." msgstr "Cấu hình cụ thể của SAP: khóa riêng được sử dụng để ký xác nhận SAML." -#: enterprise/models.py:4152 +#: enterprise/models.py:4527 msgid "SAP specific configuration: the client id of the OData API." msgstr "Cấu hình cụ thể của SAP: id ứng dụng khách của API OData." -#: enterprise/models.py:4161 +#: enterprise/models.py:4536 msgid "SAP specific configuration: the user id of the OAuth API." msgstr "Cấu hình cụ thể của SAP: id người dùng của API OAuth." -#: enterprise/models.py:4183 +#: enterprise/models.py:4558 msgid "Field is locked as the configuration has already been submitted." msgstr "Trường bị khóa vì cấu hình đã được gửi." -#: enterprise/models.py:4221 +#: enterprise/models.py:4596 msgid "Record has already been submitted for configuration." msgstr "Bản ghi đã được gửi để cấu hình." -#: enterprise/models.py:4271 +#: enterprise/models.py:4646 msgid "Specifies enterprise group name." msgstr "Chỉ định tên nhóm doanh nghiệp." -#: enterprise/models.py:4285 -msgid "" -"When enabled, all learners connected to the org will be considered a member." -msgstr "" -"Khi được bật, tất cả người học được kết nối với tổ chức sẽ được coi là thành" -" viên." +#: enterprise/models.py:4661 +msgid "The type of enterprise group" +msgstr "Loại hình nhóm doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:4292 +#: enterprise/models.py:4667 msgid "Enterprise Group" msgstr "Nhóm doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:4293 +#: enterprise/models.py:4668 msgid "Enterprise Groups" msgstr "Nhóm doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:4442 +#: enterprise/models.py:4772 msgid "" "The moment at which the membership record is written with an Enterprise " "Customer User record." @@ -2224,17 +2220,17 @@ msgstr "" "Thời điểm mà bản ghi thành viên được ghi bằng bản ghi Người dùng Khách hàng " "Doanh nghiệp." -#: enterprise/models.py:4452 +#: enterprise/models.py:4782 msgid "Current status of the membership record" msgstr "Tình trạng hiện tại của hồ sơ thành viên" -#: enterprise/models.py:4459 +#: enterprise/models.py:4789 msgid "" "The moment at which the membership record was revoked by an Enterprise " "admin." msgstr "Thời điểm hồ sơ thành viên bị quản trị viên Doanh nghiệp thu hồi." -#: enterprise/models.py:4467 +#: enterprise/models.py:4797 msgid "" "The last time the membership action was in an error state. Null means the " "membership is not errored." @@ -2242,11 +2238,11 @@ msgstr "" "Lần cuối cùng hành động thành viên ở trạng thái lỗi. Null có nghĩa là tư " "cách thành viên không bị lỗi." -#: enterprise/models.py:4472 +#: enterprise/models.py:4802 msgid "Enterprise Group Membership" msgstr "Thành viên nhóm doanh nghiệp" -#: enterprise/models.py:4473 +#: enterprise/models.py:4803 msgid "Enterprise Group Memberships" msgstr "Tư cách thành viên nhóm doanh nghiệp" @@ -2904,3 +2900,28 @@ msgstr "Tự chủ; các khóa học có thể được thực hiện theo bất #, python-brace-format msgid "{purchase_action} for" msgstr "{purchase_action} cho" + +#: enterprise/config/models.py:41 +msgid "" +"Specifies which user role assignments to update. If unspecified, will " +"update for all roles." +msgstr "" +"Chỉ định nhiệm vụ vai trò người dùng nào sẽ cập nhật. Nếu không được chỉ " +"định, sẽ cập nhật cho tất cả các vai trò." + +#: enterprise/config/models.py:45 +msgid "Number of user role asssignments to update in each batch of updates." +msgstr "" +"Số lượng phân công vai trò người dùng cần cập nhật trong mỗi đợt cập nhật." + +#: enterprise/config/models.py:50 +msgid "The enterprise customer to limit role assignments to." +msgstr "Các khách hàng doanh nghiệp để hạn chế phân công vai trò." + +#: enterprise/config/models.py:55 +msgid "" +"If set, no updates or creates will occur; will instead iterate over the " +"assignments that would be modified or created" +msgstr "" +"Nếu được đặt, sẽ không có cập nhật hoặc tạo nào xảy ra; thay vào đó sẽ lặp " +"lại các bài tập sẽ được sửa đổi hoặc tạo"