-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 0
/
Copy pathp.json
10727 lines (10727 loc) · 477 KB
/
p.json
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
[
{
"word": "P.GĐ",
"definition": "phó giám đốc",
"sentences": []
},
{
"word": "PP",
"definition": "phó phòng",
"sentences": [
"Cua đồng rất giàu dinh dưỡng, nhiều đạm, chất béo và nhất là canxi, phốt pho; ngoài ra còn có sắt và các vitamin B1, B2, <b>PP</b>...",
"- Bổ sung sinh tố B2, <b>PP</b>, sinh tố E để bảo vệ hệ thống da, niêm mạc, giúp cơ thể chống mầm bệnh xâm nhiễm."
]
},
{
"word": "Pete Peterson thuộc đảng Dân Chủ",
"definition": "Pete Peterson, (a) Democrat",
"sentences": []
},
{
"word": "Phao Lồi",
"definition": "Paul (Paulo)",
"sentences": []
},
{
"word": "Phi Châu",
"definition": "Africa, African continent",
"sentences": []
},
{
"word": "Phi Luật Tân",
"definition": "the Philippines; Filipino",
"sentences": []
},
{
"word": "Phái Bộ Viện Trợ Quân Sự",
"definition": "MAC-V (Military Assistance Command - Vietnam)",
"sentences": []
},
{
"word": "Pháp Luân Công",
"definition": "Falun Gong",
"sentences": []
},
{
"word": "Pháp ngữ",
"definition": "French (language)",
"sentences": [
"Chúng tôi rất hào hứng vì đã mời được Natalie Choquette, một nghệ sĩ Canada tài năng, sang VN để kỷ niệm ngày quốc tế <b>Pháp ngữ</b>, Đại sứ Canada tại VN, Richard Lecoq, nói."
]
},
{
"word": "Phù Tang",
"definition": "Japan (literary)",
"sentences": [
"Còn tiếng Nhật sẽ giúp anh có khả năng giao tiếp tốt trong quá trình làm phim tại xứ <b>Phù Tang</b>."
]
},
{
"word": "Phú Sĩ",
"definition": "Fuji",
"sentences": [
"Tôi chưa bao giờ leo núi <b>Phú Sĩ</b>.",
"Núi <b>Phú Sĩ</b> là ngọn núi cao nhất Nhật Bản.",
"Xa xa, bạn có thể mờ mờ thấy núi <b>Phú Sĩ</b> qua màn suơng sớm.",
"Vào những ngày trời quang mây tạnh, bạn có thể nhìn thấy núi <b>Phú Sĩ</b> từ xa.",
"Tuần trước họ đã leo núi <b>Phú Sĩ</b>."
]
},
{
"word": "Phúc Kiến",
"definition": "Fukien",
"sentences": []
},
{
"word": "Phạn",
"definition": "(1) Buddhist; (2) cooked rice",
"sentences": []
},
{
"word": "Phạn học",
"definition": "Sanskrit studies, Buddhist studies",
"sentences": []
},
{
"word": "Phạn ngữ",
"definition": "Sanskrit, Pali",
"sentences": []
},
{
"word": "Phạn thư",
"definition": "book in Sanskrit",
"sentences": []
},
{
"word": "Phạn tự",
"definition": "Sanskrit",
"sentences": []
},
{
"word": "Phạn điển",
"definition": "Pali canons",
"sentences": []
},
{
"word": "Phần Lan",
"definition": "Finland",
"sentences": [
"Bà ta là thủ tướng chính phủ của <b>Phần Lan</b>",
"Có phải Marika viết thư cho bạn bằng tiếng <b>Phần Lan</b>.",
"Có phải Marika đã viết thư cho bạn bằng tiếng <b>Phần Lan</b> không?",
"Chú tôi đã từng đi đến <b>Phần Lan</b>.",
"Bác tôi đã từng đến <b>Phần Lan</b>."
]
},
{
"word": "Phật",
"definition": "Buddha",
"sentences": [
"Học <b>Phật</b> không phải là yếm thế tiêu cực.",
"Khẩu <b>Phật</b> tâm xà.",
"Ấn Độ theo đạo Hindu, sau đó là <b>Phật</b> Giáo, tiếp theo lại là đạo Hindu vì đạo Hindu đã tái hấp thụ <b>Phật</b> Giáo",
"Anh ấy đã chuyển tôn giáo của mình từ <b>Phật</b> Giáo sang Thiên Chúa Giáo.",
"Người có trí tuệ tầng bậc 5 là người có trạng thái nhận thức nội tâm không bị rào cản bởi không gian và thời gian, là người có trạng thái trùm khắp của nội tâm, là người đã mở được hoàn toàn ngũ nhãn: Nhục nhãn, Huệ nhãn, Thiên nhãn, Pháp nhãn, <b>Phật</b> nhãn."
]
},
{
"word": "Phật Giáo",
"definition": "Buddhism",
"sentences": [
"Ấn Độ theo đạo Hindu, sau đó là <b>Phật Giáo</b>, tiếp theo lại là đạo Hindu vì đạo Hindu đã tái hấp thụ <b>Phật Giáo</b>",
"Anh ấy đã chuyển tôn giáo của mình từ <b>Phật Giáo</b> sang Thiên Chúa Giáo."
]
},
{
"word": "Phật Giáo tiểu thừa",
"definition": "Hinayana (Theravada) Buddhism, lesser path Buddhism",
"sentences": []
},
{
"word": "Phật Giáo đại thừa",
"definition": "Mahayana Buddhism, greater path Buddhism",
"sentences": []
},
{
"word": "Phật Tử",
"definition": "Buddhist (person)",
"sentences": []
},
{
"word": "Phật học",
"definition": "(study of) Buddhism",
"sentences": []
},
{
"word": "Phật sự",
"definition": "Buddhist matters, affairs, activities",
"sentences": [
"Những ngày đầu năm, người dân TP HCM thường dành thời gian đi chùa cầu cho gia đạo bình yên, và cũng tìm nơi cõi <b>Phật sự</b> tĩnh lặng cho tâm linh."
]
},
{
"word": "Phật Đản",
"definition": "the birthday of Buddha",
"sentences": []
},
{
"word": "Phối Sư",
"definition": "archbishop (Cao Dai)",
"sentences": []
},
{
"word": "pa lét",
"definition": "palette",
"sentences": []
},
{
"word": "pa lăng",
"definition": "winch, capstan, windlass, hoist",
"sentences": []
},
{
"word": "pa nen",
"definition": "panel",
"sentences": []
},
{
"word": "pa nô",
"definition": "panel",
"sentences": []
},
{
"word": "pa ra bôn",
"definition": "parabola",
"sentences": []
},
{
"word": "pa ra phin",
"definition": "paraffin",
"sentences": []
},
{
"word": "pa tanh",
"definition": "roller-skating",
"sentences": []
},
{
"word": "pa ti nê",
"definition": "to skid, slip",
"sentences": []
},
{
"word": "pa tê",
"definition": "pâté",
"sentences": []
},
{
"word": "pa tăng",
"definition": "licence (to exercise a trade or profession)",
"sentences": []
},
{
"word": "pa đờ xuy",
"definition": "overcoat",
"sentences": []
},
{
"word": "pan",
"definition": "breakdown",
"sentences": []
},
{
"word": "pan-me",
"definition": "micrometer",
"sentences": []
},
{
"word": "panh",
"definition": "forceps, speculum",
"sentences": [
"Anh ta tặng cho cô ấy rượu sâm-<b>panh</b> và hoa hồng."
]
},
{
"word": "panh-xô",
"definition": "paintbrush",
"sentences": []
},
{
"word": "pao",
"definition": "pound",
"sentences": []
},
{
"word": "pha",
"definition": "(1) to make, prepare, brew (a beverage); (2) phase (electric)",
"sentences": [
"Tôi thích cách chị ta cười khi tôi <b>pha</b> trò.",
"Chị ấy đang <b>pha</b> trà.",
"Giá mà anh <b>pha</b> cho tôi tách trà nhỉ?",
"Lúc này cô ta đang <b>pha</b> cafe trong bếp.",
"Cô nàng đang <b>pha</b> chè."
]
},
{
"word": "pha chế",
"definition": "prepare, make up",
"sentences": [
"Cà phê của Midori được <b>pha chế</b> theo phong cách châu Âu với các loại như: Latte, Mocha Gourmet, Espesso Americano...",
"Sinh tố trái cây và các loại cocktails cũng được <b>pha chế</b> tuyệt ngon.",
"Sau đó dùng dao mũi nhọn tách bỏ bớt ruột già, đoạn \"chần\" bao tử, ruột non cho thật sạch rồi mang ra rửa thật kỹ bằng nước sông, ngâm vào dung dịch muối được <b>pha chế</b> theo công thức gia truyền.",
"Chỉ với nước mắm, nhưng với nhiều cách <b>pha chế</b>, chuyên gia nấu ăn VN, cô Nguyễn Doãn Cẩm Vân có thể tạo ra hơn 50 loại nước chấm khác nhau.",
"Người ta thường chắt lớp nước này riêng ra, đậy nút kín để dùng dần, <b>pha chế</b> như loại nước mắm quý."
]
},
{
"word": "pha chế theo đơn thuốc",
"definition": "to make up a prescription",
"sentences": []
},
{
"word": "pha cà phê",
"definition": "to make coffee",
"sentences": [
"Tôi <b>pha cà phê</b> nhé?"
]
},
{
"word": "pha giống",
"definition": "hybrid",
"sentences": []
},
{
"word": "pha loãng",
"definition": "dilute",
"sentences": [
"Rồi chuẩn bị rau sống các loại, nhất là rau gia vị có mùi thơm như quế, hành, thì là, mùi tàu, ngò, lá đinh lăng non& được rửa sạch bằng nước muối hay thuốc tím sát trùng <b>pha loãng</b>.",
"Vịt làm sạch, dùng nước cốt gừng, rượu <b>pha loãng</b> chà xát kỹ vào thịt vịt để tẩy mùi hôi rồi để ráo.",
"- Khoai tây gọt vỏ, rửa nước muối <b>pha loãng</b>, dùng dao lưỡi gợn sóng cắt sợi vuông.",
"Sau khi lấy được tinh trùng, tùy theo độ đậm đặc của chúng, người ta <b>pha loãng</b> rồi cho bảo quản bằng phương pháp đông lạnh ở nhiệt độ -196 độ C trong những ống thủy tinh nhỏ."
]
},
{
"word": "pha ly cà phê",
"definition": "to make a cup of coffee",
"sentences": []
},
{
"word": "pha lê",
"definition": "crystal, glass",
"sentences": [
"Tay guitar Jimmy Page và nhạc công John Paul Jones nhận kỷ niệm chương bằng <b>pha lê</b> cùng hai con của tay trống John Bonham quá cố."
]
},
{
"word": "pha lẫn",
"definition": "to mix, mingle",
"sentences": [
"Thật không còn gì tồi tệ hơn khi cậu ấy chấn thương quá sớm trong trận tứ kết gặp Bồ Đào Nha\", Eriksson kết luận trong vẻ hào hứng <b>pha lẫn</b> nuối tiếc."
]
},
{
"word": "pha lẫn cáu kỉnh",
"definition": "mixed with anger",
"sentences": []
},
{
"word": "pha nước trà",
"definition": "to make tea",
"sentences": []
},
{
"word": "pha rượu",
"definition": "to tend bar, mix drinks",
"sentences": []
},
{
"word": "pha sữa",
"definition": "to reconstitute milk (from powder, concentrate)",
"sentences": [
"Trà <b>pha sữa</b> ở đâu?"
]
},
{
"word": "pha tiếng",
"definition": "mimic someone's voice",
"sentences": []
},
{
"word": "pha trò",
"definition": "joke, jest",
"sentences": [
"Tôi thích cách chị ta cười khi tôi <b>pha trò</b>.",
"Ngô Kiến Hào: 'Lúc nào tôi cũng <b>pha trò</b> được'",
"Cũng có thể là vì tôi rất thoải mái trên sân khấu, luôn luôn <b>pha trò</b> được."
]
},
{
"word": "pha trộn",
"definition": "to blend, mix, mixture",
"sentences": [
"Sự <b>pha trộn</b>, kết hợp một cách hồn nhiên giữa cổ điển quý phái với xu hướng thời trang nội thất đang thịnh hành tạo cho Serenade một vẻ thu hút riêng.",
"Tổ chức chương trình bữa ăn “ Món trái cấm ” với nhiều món ăn chọn lọc, hấp dẫn, theo phong cách ẩm thực mới Fusion <b>pha trộn</b> giữa Á và Âu.",
"Nhưng có đến 27 loại thức uống được <b>pha trộn</b> từ nhiều loại quả như: Nước cam tuyết, dứa xay với dâu tây và mật ong...",
"Kết quả là một thế hệ cá con có gene <b>pha trộn</b> ra đời.",
"Ông đã <b>pha trộn</b> màu sắc vào các loại keo thực vật hoặc động vật, đôi khi còn bổ sung các sợi hữu cơ\", Vezzosi nói."
]
},
{
"word": "pha tạp",
"definition": "mixed, mingled",
"sentences": [
"Gạo làm bánh phải là gạo Mộc Tuyền loại ngon, gạo <b>pha tạp</b> bánh sẽ không trắng.",
"Giấy dó nuôi sống gia đình chị là loại chất lượng kém, <b>pha tạp</b> nhiều."
]
},
{
"word": "pha đinh",
"definition": "fading",
"sentences": []
},
{
"word": "pha-pha",
"definition": "phase-to-phase",
"sentences": []
},
{
"word": "pha-đất",
"definition": "phase-to-ground",
"sentences": []
},
{
"word": "phai",
"definition": "to fade",
"sentences": [
"Màu ái ân xanh thế vẫn <b>phai</b> !",
"Phong cảnh của dãy Alps đã để lại trong tôi một ấn tượng khó <b>phai</b>.",
"Giữ nguyên những truyền thống văn hóa và kết hợp cách thể hiện mang tính nghệ thuật, Highway4 tạo ấn tượng khó <b>phai</b> về chất lượng phục vụ cũng như những món ăn ngon.",
"Lá chít đem luộc thật kỹ và thay nước nhiều lần cho <b>phai</b> hết chất diệp lục.",
"24 năm trên dương thế, tài năng âm nhạc Đặng Thế Phong như ngọn lửa vụt lóe trên vòm trời âm nhạc để lại một ấn tượng không <b>phai</b> mờ như câu thơ Thanh Tịnh khóc ông: \"Và ta gây lại lửa si mê/ Phong ơi! Sinh chí lại hề/ Đốt trầm hương triệu Phong về trần gian\"."
]
},
{
"word": "phai màu",
"definition": "to fade, lose color, discolor",
"sentences": []
},
{
"word": "phai mờ",
"definition": "fade",
"sentences": [
"24 năm trên dương thế, tài năng âm nhạc Đặng Thế Phong như ngọn lửa vụt lóe trên vòm trời âm nhạc để lại một ấn tượng không <b>phai mờ</b> như câu thơ Thanh Tịnh khóc ông: \"Và ta gây lại lửa si mê/ Phong ơi! Sinh chí lại hề/ Đốt trầm hương triệu Phong về trần gian\".",
"Những ngày tháng thơ ngây tại trường trung học có lẽ không bao giờ <b>phai mờ</b> trong trí nhớ của tôi, bởi ở đó tôi đã để trái tim mình rung động trước cô bạn chung lớp tên Thanh."
]
},
{
"word": "phang",
"definition": "to hit hard with a long stick",
"sentences": []
},
{
"word": "phanh",
"definition": "(1) to open up, dissect; (2) brake",
"sentences": [
"Đừng <b>phanh</b> đột ngột.",
"Anh ấy đạp <b>phanh</b>.",
"Ông ấy đã đạp <b>phanh</b>.",
"Bấm <b>phanh</b> đi!",
"Hãy <b>phanh</b> lại."
]
},
{
"word": "phanh chân",
"definition": "brake foot",
"sentences": []
},
{
"word": "phanh ngực",
"definition": "to bear one’s chest",
"sentences": []
},
{
"word": "phanh ngực áo",
"definition": "to open one's shirt",
"sentences": []
},
{
"word": "phanh phui",
"definition": "to bare, expose, reveal",
"sentences": [
"\"Nhát\" không phải vì sợ mình dính vào danh sách 100 nhạc sĩ đang bị nghi vấn mà vì lỡ tình cờ viết ra mà khán giả nghe gần giống bài Tây, bài Tàu nào đó rồi lại đem ra <b>phanh phui</b>, mổ xẻ..."
]
},
{
"word": "phanh tay",
"definition": "hand brake",
"sentences": []
},
{
"word": "phanh thây",
"definition": "to quarter (a criminal)",
"sentences": []
},
{
"word": "phao",
"definition": "to spread (ideas, news)",
"sentences": [
"Hiện tại, khi tai nạn tràn dầu xảy ra ở Việt Nam cũng như nhiều nước khác trên thế giới, biện pháp ứng cứu phổ biến là dùng <b>phao</b> quây lại, sau đó dùng đầu hút skimmer để hút dầu lên.",
"Khi xảy ra sự cố tràn dầu, người ta sẽ sử dụng <b>phao</b> quây, đầu hút skimmer hút hỗn hợp dầu - nước xả vào hệ thống tách dầu - nước (được lắp sẵn trong thùng không đáy).",
"Sáng nay, tại Hội nghị thi tốt nghiệp Trung học phổ thông (THPT) toàn quốc, Thứ trưởng Giáo dục và Đào tạo Nguyễn Văn Vọng thừa nhận, quy chế phòng thi vẫn chưa được thực hiện nghiêm, các trường hợp sử dụng <b>phao</b> chưa bị xử lý.",
"Ông Vọng cho biết, đề thi một số môn chỉ yêu cầu học thuộc nên thí sinh vẫn sử dụng <b>phao</b>."
]
},
{
"word": "phao câu",
"definition": "parson’s nose, pope’s nose, rump of cooked fowl",
"sentences": []
},
{
"word": "phao khí",
"definition": "fling away, throw off, give up forego, relinquish",
"sentences": []
},
{
"word": "phao ngôn",
"definition": "rumor",
"sentences": []
},
{
"word": "phao nổi",
"definition": "buoy, marker",
"sentences": []
},
{
"word": "phao tang",
"definition": "plant false evidence",
"sentences": []
},
{
"word": "phao tin",
"definition": "to spread a rumor",
"sentences": []
},
{
"word": "phao tiêu",
"definition": "buoy",
"sentences": []
},
{
"word": "phao truyền",
"definition": "spread, retail (news, rumors)",
"sentences": []
},
{
"word": "phao ý thức hệ",
"definition": "to spread one’s beliefs, ideology",
"sentences": []
},
{
"word": "phe",
"definition": "faction, side, sect, party, gang",
"sentences": [
"Tôi đang ở bên <b>phe</b> dân chủ.",
"Người ta còn cho rằng, virus 1918 có thể đã góp phần đưa Đại chiến Thế giới đến hồi kết, do phần lớn quân lính hai <b>phe</b> bị chết vì cúm nhiều hơn vì vũ khí.",
"Những tay môi giới và <b>phe</b> vé chợ đen cũng làm cho vấn đề thêm nghiêm trọng."
]
},
{
"word": "phe bảo thủ",
"definition": "conservative party",
"sentences": []
},
{
"word": "phe chủ trương cứng rắn",
"definition": "hard-line faction",
"sentences": []
},
{
"word": "phe cánh",
"definition": "faction, side",
"sentences": []
},
{
"word": "phe cải cách",
"definition": "reform party",
"sentences": []
},
{
"word": "phe cầm quyền",
"definition": "ruling party",
"sentences": []
},
{
"word": "phe giáp",
"definition": "factions in village",
"sentences": []
},
{
"word": "phe nhóm",
"definition": "party, group",
"sentences": []
},
{
"word": "phe phái",
"definition": "party, faction",
"sentences": []
},
{
"word": "phe phái kình chống",
"definition": "opposition party, faction",
"sentences": []
},
{
"word": "phe đảng",
"definition": "party",
"sentences": []
},
{
"word": "phe đối lập",
"definition": "opposition party",
"sentences": []
},
{
"word": "phen",
"definition": "time, turn",
"sentences": [
"Tôi đã đến thăm Pa-ri, nhưng tôi đã không leo lên tháp Ép-<b>phen</b> vì tôi sợ độ cao.",
"Bác sĩ mà tôi đã phỏng vấn cho một chương trình đã dọa tôi một <b>phen</b> hết hồn. Ông ấy nói là tôi không được lơ là chỉ vì lúc này tôi không có triệu chứng dị ứng.",
"Trong hai năm qua tiến sĩ Nguyễn Bá Hùng lại âm thầm thuê đất dựng nhà kính, làm vườn tầng (giàn treo) để khảo nghiệm quy trình công nghệ trồng rau sinh học giá trị cao, trồng rau không dùng đất! Để sản xuất thành công rau sinh học cao cấp anh đã mất ngót nghét 5 năm xây dựng ý tưởng, nghiên cứu mô hình và hai năm vật lộn với vườn treo, trải qua nhiều <b>phen</b> thất bại, hao tốn không biết bao nhiêu là tiền bạc, công sức.",
"Trong gia đình, bà Chịch cũng làm cho người thân nhiều <b>phen</b> tức giận chỉ vì mê hát.",
"Dù đã 4 lần thủng lưới nhưng Middlesbrough vẫn thi đấu hết sức kiên cường và nhiều <b>phen</b> làm cho các CĐV Arsenal hú hồn."
]
},
{
"word": "phi",
"definition": "(1) non-; (2) to fly; (3) Africa; (4) abbreviation of Phi Luật Tân",
"sentences": [
"Lúc máy bay gặp gió xoáy, <b>phi</b> công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn.",
"Chiếc <b>phi</b> cơ hạ cánh trên sân bay Narita.",
"Tôi đọc lại nhưng chẳng có gì là <b>phi</b> lý.",
"Tôi không thể giao cho cô bất cứ việc gì khác hơn thế, trừ <b>phi</b> cô có bằng kinh doanh.",
"Anh ta gấp rút đến <b>phi</b> trường."
]
},
{
"word": "phi chính nghĩa",
"definition": "unjust",
"sentences": []
},
{
"word": "phi chính phủ",
"definition": "non-governmental",
"sentences": [
"Số còn lại là những cơ sở dạy nghề vừa và nhỏ của các tỉnh thành, tổ chức nhân đạo và <b>phi chính phủ</b>."
]
},
{
"word": "phi chính trị",
"definition": "apolitical",
"sentences": []
},
{
"word": "phi công",
"definition": "pilot",
"sentences": [
"Lúc máy bay gặp gió xoáy, <b>phi công</b> yêu cầu hành khách thắt dây an toàn.",
"Tom là một <b>phi công</b> giỏi.",
"Anh ấy đã hạ quyết tâm trở thành một <b>phi công</b>.",
"Tom là một <b>phi công</b> có kinh nghiệm.",
"Mỹ hy vọng vào mùa hè năm sau, máy bay F/A-18 sẽ được trang bị đôi cánh dẻo thông minh, không cần <b>phi công</b> điều khiển."
]
},
{
"word": "phi công vũ trụ",
"definition": "astronaut, cosmonaut",
"sentences": []
},
{
"word": "phi cơ",
"definition": "plane, airplane, aircraft",
"sentences": [
"Chiếc <b>phi cơ</b> hạ cánh trên sân bay Narita.",
"Công ty Boeing đã phát triển một loại thủy <b>phi cơ</b> phục vụ cho Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản.",
"Trong phim, chiếc máy bay của Quaid bị đâm sầm xuống sa mạc và những người sống sót đã nỗ lực dựng lại chiếc <b>phi cơ</b> mới từ đống đổ vỡ."
]
},
{
"word": "phi cảng",
"definition": "airport",
"sentences": []
},
{
"word": "phi cổ truyền",
"definition": "non-traditional",
"sentences": []
},
{
"word": "phi giai cấp",
"definition": "classless",
"sentences": []
},
{
"word": "phi giáo hội",
"definition": "laic",
"sentences": []
},
{
"word": "phi hành",
"definition": "aerial navigation, flight",
"sentences": [
"Một người bạn của Tom có bố làm <b>phi hành</b> gia vũ trụ.",
"Bắc chảo <b>phi hành</b> mỡ, bỏ cá và viên xương vào rán chín, đổ một bát nước đun sôi kỹ, xúc cá và viên ra bỏ rau cần đã nhặt lá thái khúc, tra mắm tôm, đun chín rồi bỏ viên xương, đảo đều, tra mì chính nước mắm, chuẩn bị bắc ra thì cho thìa là vào đảo đều, múc ra hai bát tô.",
"Trong một chuyến đi bộ ngoài khoảng không, một <b>phi hành</b> gia có thể hứng nhiều hạt vũ trụ gấp 27 lần so với một người trên mặt đất.",
"Hình nộm được bọc ngoài bằng một lớp sợi carbon, ngăn cản các tia cực tím và làm trệch hướng các mảnh vụn vũ trụ, rất giống với tính chất của bộ áo <b>phi hành</b> gia bảo vệ các nhà du hành.",
"Phát hiện thu được sẽ giúp các nhà thiết kế tìm ra những loại quần áo bảo hộ hiệu quả hơn, hoặc giúp đánh giá sức khỏe của các <b>phi hành</b> gia sau những chuyến bay dài."
]
},
{
"word": "phi hành gia",
"definition": "astronaut, cosmonaut, spaceman, spacewoman",
"sentences": [
"Một người bạn của Tom có bố làm <b>phi hành gia</b> vũ trụ.",
"Trong một chuyến đi bộ ngoài khoảng không, một <b>phi hành gia</b> có thể hứng nhiều hạt vũ trụ gấp 27 lần so với một người trên mặt đất.",
"Hình nộm được bọc ngoài bằng một lớp sợi carbon, ngăn cản các tia cực tím và làm trệch hướng các mảnh vụn vũ trụ, rất giống với tính chất của bộ áo <b>phi hành gia</b> bảo vệ các nhà du hành.",
"Phát hiện thu được sẽ giúp các nhà thiết kế tìm ra những loại quần áo bảo hộ hiệu quả hơn, hoặc giúp đánh giá sức khỏe của các <b>phi hành gia</b> sau những chuyến bay dài.",
"Các hoạt động tưởng nhớ đã diễn ra trên toàn nước Mỹ trong ngày kỷ niệm một năm tai nạn tàu con thoi Columbia cướp đi sinh mạng của 7 <b>phi hành gia</b>."
]
},
{
"word": "phi hành vũ trụ",
"definition": "cosmonautics, astronautics",
"sentences": []
},
{
"word": "phi hành đoàn",
"definition": "(flight) crew",
"sentences": [
"Trong một phát biểu ngắn mới đây, Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Mỹ (NASA) cho biết các nhân viên kiểm soát chuyến bay đã báo cho <b>phi hành đoàn</b> rằng họ đang nhận thấy \"có sự hạ áp hơi bất thường trên tổ hợp vũ trụ\".",
"Tôi xin cam đoan rằng <b>phi hành đoàn</b> cùng gia đình thân yêu của họ sẽ không bao giờ bị lãng quên\".",
"Các quan chức vũ trụ Nga và NASA hôm qua cho biết họ sẽ cách ly <b>phi hành đoàn</b> của Trạm Không gian Quốc tế trên một mô đun của trạm trong 5 ngày, nhằm truy tìm chỗ rò đang nhả khí của trạm ra ngoài khoảng không.",
"Các chuyên gia cho biết điều kiện lúc này vẫn không có gì nguy hiểm với <b>phi hành đoàn</b>."
]
},
{
"word": "phi không gian",
"definition": "space-less",
"sentences": []
},
{
"word": "phi kiếm",
"definition": "throwing sword",
"sentences": []
},
{
"word": "phi lao",
"definition": "casuarina-tree, beefwood",
"sentences": []
},
{
"word": "phi luật pháp",
"definition": "lawless",
"sentences": []
},
{
"word": "phi lê",
"definition": "fillet",
"sentences": [
"Cá làm sạch, cắt khúc, lọc lấy <b>phi lê</b> cá ướp với chút hạt nêm, tiêu, đường, ớt bột để chừng 10 phút cho ngấm đều gia vị.",
"300g <b>phi lê</b> cá chẽm, cắt vuông "
]
},
{
"word": "phi lý",
"definition": "absurd, irrational, crazy",
"sentences": [
"Tôi đọc lại nhưng chẳng có gì là <b>phi lý</b>.",
"Tôi cho rằng, với những ai chỉ cần có chút hiểu biết tối thiểu về nghệ thuật và một thị hiếu bình thường, khi xem Lọ Lem hè phố (Gái nhảy 2), hẳn sẽ phải dị ứng về nhiều mặt: Dị ứng về cách sống, về cái gọi là tình yêu của một thứ nghệ sĩ nhố nhăng hòa trộn trong cái thế giới đĩ điếm bát nháo (mặc dù chưa là gì cả so với thực tế), được tái tạo thông qua một thứ nghệ thuật đầy rẫy sự chắp nối, bịa đặt ấu trĩ, <b>phi lý</b> và vô nghĩa, phản ánh chỉ để mà phản ánh...",
"Đại điện Ủy ban cho rằng, vụ kiện này rất <b>phi lý</b> và là hành động thiếu bình tĩnh, thiếu sáng suốt, không tôn trọng sự công bằng và quyền tự do thương mại."
]
},
{
"word": "phi mã",
"definition": "flying horse, pegasus",
"sentences": []
},
{
"word": "phi nan",
"definition": "finale",
"sentences": []
},
{
"word": "phi ngã",
"definition": "non-ego",
"sentences": []
},
{
"word": "phi ngựa",
"definition": "gallop",
"sentences": []
},
{
"word": "phi năng",
"definition": "finance",
"sentences": []
},
{
"word": "phi phàm",
"definition": "extraordinary, superhuman, unusual",
"sentences": []
},
{
"word": "phi pháo",
"definition": "planes and mortars",
"sentences": []
},
{
"word": "phi pháp",
"definition": "illegal",
"sentences": [
"Và theo nhiều nguồn tin, không ít trong số những CLB đó đã làm ăn <b>phi pháp</b> và thực hiện những vụ chuyển nhượng vượt quá khả năng chi trả của họ."
]
},
{
"word": "phi quân sự",
"definition": "to demilitarize",
"sentences": []
},
{
"word": "phi quân sự hóa",
"definition": "demilitarize",
"sentences": []
},
{
"word": "phi sản xuất",
"definition": "non-production",
"sentences": []
},
{
"word": "phi tang",
"definition": "destroy the evidence, destroy the traces of crime",
"sentences": []
},
{
"word": "phi thuyền",
"definition": "spacecraft, spaceship",
"sentences": [
"Khi con tàu chuẩn bị hạ cánh, khí nóng lọt qua lỗ hổng làm <b>phi thuyền</b> nổ tung.",
"Dự án máy ném đá của Clanet cũng có những ứng dụng thực tiễn: hệ thống này có thể giúp các nhà vật lý mô hình hóa quá trình hạ cánh của các <b>phi thuyền</b>.",
"Và dưới sức ép của tia mặt trời, nó sẽ nhanh chóng bị đẩy ra khỏi thái dương hệ (loại lực tương tự một ngày nào đó cũng có thể được con người lợi dụng để đẩy các <b>phi thuyền</b> bay qua khoảng không)."
]
},
{
"word": "phi thuyền không người",
"definition": "unmanned spacecraft",
"sentences": []
},
{
"word": "phi thuyền thám hiểm",
"definition": "space probe",
"sentences": []
},
{
"word": "phi thường",
"definition": "unusual, extraordinary, exceptional",
"sentences": [
"Với sự tập luyện và một chút tính toán về vật lý, ta có thể tạo ra những sự kiện <b>phi thường</b>.",
"Theo ông, Rooney đã làm được một điều <b>phi thường</b> khi lập hat-trick ngay trong trận đầu tiên khoác áo MU (thắng Fenerbahce 6-2 ở Champions League).",
"Thật vậy, sức làm việc của Quang Dũng <b>phi thường</b>, như thể muốn bù lại những năm tháng cơ cực ngày xưa, bù lại lòng trông đợi mỏi mòn của công chúng cứ mãi nuối tiếc một Tuấn Ngọc.",
"Ngồi trong hoàng cung, chỉ cách Tần Vương 10 bước chân, Vô Danh đã kể câu chuyện về chiến công <b>phi thường</b> của mình: Trong suốt 10 năm, chàng tích cực luyện tập kiếm pháp, sử dụng những chiêu thức kiếm pháp bí truyền của mình, Vô Danh đã đánh bại Trường Không trong một trận thư hùng.",
"Zellweger nói thêm, cô rất thích thú khi được làm việc chung với Nicole Kidman, người đã đoạt danh hiệu Nữ diễn viên xuất sắc của mùa giải trước: Nicole là một phụ nữ có nghị lực <b>phi thường</b> và trí thông minh hoàn hảo."
]
},
{
"word": "phi thời gian",
"definition": "timeless",
"sentences": []
},
{
"word": "phi thực dân hóa",
"definition": "to decolonize",
"sentences": []
},
{
"word": "phi thực tại",
"definition": "unreal",
"sentences": []
},
{
"word": "phi tiêu",
"definition": "dart",
"sentences": [
"Tom đã dạy tôi cách gấp <b>phi tiêu</b> origami."
]
},
{
"word": "phi truyền thống",
"definition": "non-traditional",
"sentences": []
},
{
"word": "phi trường",
"definition": "airport",
"sentences": [
"Anh ta gấp rút đến <b>phi trường</b>.",
"Họ chỉ gặp nhau một lần ở <b>phi trường</b>, và rồi người con gái ấy bay đi như một cánh hạc, để lại bao lưu luyến cho người nhạc sĩ đa tình."
]
},
{
"word": "phi trọng lượng",
"definition": "weightless",
"sentences": []
},
{
"word": "phi tần",
"definition": "royal concubines",
"sentences": []
},
{
"word": "phi vô sản",
"definition": "non-proletarian",
"sentences": []
},
{
"word": "phi vô sản hóa",
"definition": "deproletarize",
"sentences": []
},
{
"word": "phi xuất",
"definition": "air sorties",
"sentences": []
},
{
"word": "phi đao",
"definition": "throwing knife",
"sentences": []
},
{
"word": "phi điểu",
"definition": "birds",
"sentences": []
},
{
"word": "phi đạn",
"definition": "missile, rocket",
"sentences": []
},
{
"word": "phi đạn chống chiến hạm",
"definition": "anti-ship missile",
"sentences": []
},
{
"word": "phi đạn tầm xa",
"definition": "long-range rocket, long-range missile",
"sentences": []
},
{
"word": "phi đạo",
"definition": "runway",
"sentences": []
},
{
"word": "phi đạo đức",
"definition": "amoral, immorality",
"sentences": []
},
{
"word": "phi đội",
"definition": "squadron, flight",
"sentences": []
},
{
"word": "phi ảnh",
"definition": "aerial photography",
"sentences": []
},
{
"word": "phien",
"definition": "time, turn",
"sentences": []
},
{
"word": "phien này",
"definition": "this time",
"sentences": []
},
{
"word": "phim",
"definition": "film, movies",
"sentences": [
"Bộ <b>phim</b> này chán òm!",
"Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu <b>phim</b>.",
"Bạn nên xem <b>phim</b> này nếu có cơ hội.",
"Khi nào <b>phim</b> bắt đầu?",
"Có 1000 cuốn <b>phim</b> phải xem trước khi chết."
]
},
{
"word": "phim con heo",
"definition": "dirty movie",
"sentences": []
},
{
"word": "phim hoạt hình",
"definition": "animated film, cartoon",
"sentences": [
"Trong <b>phim hoạt hình</b>, gà lôi đuôi dài dường như không bao giờ biết mệt mỏi.",
"Tôi hòa âm, phối khí, viết nhạc quảng cáo, nhạc <b>phim hoạt hình</b> để đầu tư cho việc sáng tác như lấy ngắn nuôi dài.",
"Một số bài hát trước đây tôi thu nhưng không đủ tiền làm CD, dân đầu nậu tung ra vol.2 tặng kèm 4 bài VCD, ghép với <b>phim hoạt hình</b> thành 10 bài và nói đó là VCD của tôi.",
"Bộ <b>phim hoạt hình</b> \"Thành Long vượt hiểm nguy\" lấy hình mẫu nhân vật từ diễn viên điện ảnh nổi tiếng Thành Long vừa được đài truyền hình của Trung Quốc phát sóng.",
"Trên màn bạc, Thành Long thường vào vai cảnh sát chính nghĩa, một hình tượng nam nhi đại trượng phu nhưng trong <b>phim hoạt hình</b>, diễn viên võ thuật này xuất hiện trong vai một chuyên gia khảo cổ."
]
},
{
"word": "phim hoạt họa",
"definition": "cartoon",
"sentences": []
},
{
"word": "phim nhựa",
"definition": "celluloid film",
"sentences": [
"Ngay đầu năm nay tôi sẽ tham gia một <b>phim nhựa</b> của hãng phim Giải Phóng.",
"Nhắc đến ca sĩ độc quyền của mình vốn là một diễn viên mới nổi lên từ một bộ <b>phim nhựa</b>, anh Hữu Minh còn ngao ngán: Tôi sợ nó như sợ rắn vậy.",
"Ca sĩ Lam Trường cũng hợp tác với đạo diễn Thái Lan thực hiện clip <b>phim nhựa</b> 35 ly.",
"Đây là lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ một bộ <b>phim nhựa</b> tìm được đường vào cơ quan chính trị quan trọng.",
"Đạo diễn Đào Duy Phúc: Sau một số phim video cho chương trình Điện ảnh chiều thứ bảy như Hoa tỉ muội, Nghỉ hè ra phố, Chuyện xảy ra trước Tết, tôi được ký hợp đồng làm việc chính thức tại Hãng phim truyện Việt Nam, đồng thời được giao làm kịch bản <b>phim nhựa</b> Chiến dịch trái tim bên phải."
]
},
{
"word": "phim nổi",
"definition": "stereoscopic film, three-dimensional movie, -d movie",
"sentences": []
},
{
"word": "phim thời sự",
"definition": "news-film, newsreel",
"sentences": []
},